Mô tả
Trong bối cảnh giá vật liệu xây dựng liên tục biến động, việc lựa chọn thép hình I390 hay sắt I390 tại những đơn vị uy tín như Thép Hùng Phát không chỉ là quyết định đúng đắn về mặt chất lượng, mà còn là giải pháp tối ưu để kiểm soát ngân sách thi công một cách hiệu quả.
Nhờ nguồn cung ổn định, báo giá minh bạch theo thời điểm thị trường, cùng chính sách hỗ trợ khách hàng linh hoạt, Thép Hùng Phát mang đến sự an tâm tuyệt đối cho các nhà thầu và chủ đầu tư.
Ngoài ra, chất lượng sản phẩm luôn được kiểm định kỹ lưỡng, giúp giảm rủi ro phát sinh chi phí sửa chữa hay thay thế trong quá trình sử dụng, từ đó tăng hiệu quả đầu tư tổng thể cho công trình.

Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình I390 (I-Beam 390)
- Chiều cao (H): 390 mm
- Chiều rộng (B): 300 mm
- Chiều dày cánh (t): 10 mm
- Chiều dày bụng (t1): 16 mm
- Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 52.5 kg/m
- Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
- Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
- Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
- Xuất xứ: POSCO – South Korea
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá thép hình I390 được cập nhập gần đây
Thép I | Quy cách (mm) | Chiều dài cây (m) | Xuất xứ/ Thương Hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
Khoảng giá (kg/m) |
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT) |
Thép I390 | 390 x 300 x 10 x 16 | 12 | Posco | 52,50 | 17000 – 22000 | 11.760.000 đ |
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Xem thêm:
- Thép Hình I248
- Thép hình I298
- Thép hình i346
- Xem toàn bộ bảng giá thép hình I

Những ưu điểm của thép hình I390 nổi bật nhất hiện nay
1. Cấu tạo tối ưu cho tải trọng lớn
Thép hình I390 được thiết kế với chiều cao thân và độ dày cánh hợp lý, tạo nên một mặt cắt có khả năng chịu uốn và nén rất tốt. Nhờ kết cấu hình chữ I đặc trưng, lực tác động được phân bố đồng đều, giúp giảm áp lực tập trung tại một điểm, từ đó tăng tuổi thọ cho toàn bộ kết cấu.
2. Giảm biến dạng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt
Một trong những điểm nổi bật của thép hình I390 là khả năng duy trì hình dạng ổn định dù chịu tải lâu dài hoặc thay đổi nhiệt độ môi trường. Nhờ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, sản phẩm có khả năng chống cong vênh và xoắn hiệu quả, đặc biệt phù hợp với các công trình ngoài trời, nhà máy sản xuất hay khu vực có độ ẩm cao.
3. Độ bền cơ học cao – ít cần thay thế
Với giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn nhiều loại thép hình phổ thông, thép I390 hạn chế tối đa tình trạng nứt, lún hoặc hỏng kết cấu trong quá trình sử dụng. Chính vì vậy, các kỹ sư thường ưu tiên lựa chọn loại thép này cho các công trình yêu cầu tuổi thọ dài hạn và độ an toàn cao.
4. Tiết kiệm chi phí kết cấu và nhân công
Do khả năng chịu lực tốt, việc sử dụng thép hình I390 cho phép tối giản số lượng cột chống và dầm phụ trong thiết kế, đồng thời rút ngắn thời gian lắp dựng nhờ mặt cắt tiêu chuẩn, dễ gia công và lắp ghép.
Điều này giúp giảm đáng kể chi phí nhân công, vật tư và vận hành.
5. Tương thích với công nghệ xây dựng hiện đại
Thép I390 dễ dàng tích hợp vào các mô hình thiết kế 3D, phần mềm kết cấu hiện đại như Revit, Tekla hoặc BIM. Việc này không chỉ hỗ trợ các kiến trúc sư và kỹ sư trong khâu thiết kế mà còn giúp kiểm soát tốt chất lượng và tiến độ trong quá trình thi công thực tế.
Theo bạn thì giá được quyết định bởi điều gì?
1. Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc, phôi thép)
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Nếu giá quặng sắt hoặc phôi thép trên thị trường thế giới tăng, giá thép thành phẩm cũng sẽ tăng theo. Những biến động từ Trung Quốc – quốc gia chiếm phần lớn sản lượng thép toàn cầu – cũng tác động trực tiếp đến thị trường Việt Nam.
2. Nhu cầu thị trường trong nước và thế giới
Vào mùa cao điểm xây dựng (thường từ quý 2 đến quý 4), nhu cầu tăng mạnh khiến giá thép thường nhích lên. Ngược lại, vào mùa thấp điểm hoặc khi các dự án bị trì hoãn, giá sẽ chững lại hoặc giảm.
3. Chính sách thương mại, thuế và nguồn cung xuất nhập khẩu
Nếu một quốc gia tăng thuế xuất khẩu hoặc hạn chế sản lượng để kiểm soát ô nhiễm (như Trung Quốc từng làm), nguồn cung giảm sẽ đẩy giá lên. Tương tự, chi phí vận chuyển và thuế nhập khẩu cũng ảnh hưởng lớn tới giá thép tại Việt Nam.
4. Tỷ giá ngoại tệ và chi phí vận chuyển
Vì nhiều nguyên vật liệu phải nhập khẩu, tỷ giá USD/VND ảnh hưởng trực tiếp tới giá thành. Ngoài ra, chi phí logistics như cước tàu biển tăng cũng khiến giá thép tăng theo.
5. Uy tín và quy mô của đơn vị phân phối
Các công ty lớn và uy tín như Thép Hùng Phát thường có khả năng nhập hàng số lượng lớn với giá tốt hơn, đồng thời cam kết chất lượng chuẩn, do đó mức giá ổn định và minh bạch hơn so với các đơn vị nhỏ lẻ hoặc kém uy tín.
Làm thế nào để nhận biết là thép hình I390 chính hảng?
1. Quan sát dấu hiệu nhận diện của nhà sản xuất
Thép hình I390 chính hãng luôn có đầy đủ dấu hiệu nhận biết trên bề mặt sản phẩm, bao gồm: logo, ký hiệu nhà máy, mã sản phẩm, kích thước và tiêu chuẩn sản xuất (ví dụ: JIS G3101, ASTM A36…).
Những thông tin này được dập nổi hoặc in rõ ràng theo tiêu chuẩn kỹ thuật, không mờ, không nhòe và khó bị tẩy xóa.
2. Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ rõ ràng
Các đơn vị phân phối uy tín như Thép Hùng Phát luôn cung cấp chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng chỉ chất lượng (CQ) đi kèm từng lô hàng. Đây là căn cứ xác thực thép có nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Nếu không có giấy tờ này, bạn nên thận trọng vì có thể đang mua phải hàng không chính hãng.
3. So sánh trọng lượng và kích thước thực tế
Thép hình I390 chính hãng có trọng lượng tiêu chuẩn khá nặng và kích thước chính xác tuyệt đối. Các loại thép giả, thép trôi nổi thường bị “rút lõi” – tức là làm mỏng phần cánh hoặc thân để giảm khối lượng, khiến sản phẩm nhẹ hơn so với tiêu chuẩn.
Nên yêu cầu cân thử thực tế để kiểm chứng.
4. Kiểm tra màu sắc và lớp bề mặt
Bề mặt của thép chính hãng thường đồng đều, có màu xám hoặc ánh xanh đen nhẹ, không có vết gỉ loang lổ, không trầy xước quá nhiều hoặc méo mó. Ngoài ra, các cạnh biên sắc nét, không bị sứt mẻ, cho thấy sản phẩm được gia công bằng dây chuyền hiện đại.
5. Mua từ đơn vị uy tín, có cam kết bảo hành
Cuối cùng – và quan trọng nhất – để tránh mua nhầm thép kém chất lượng, hãy chọn nhà cung cấp uy tín, có hợp đồng rõ ràng, cam kết hoàn tiền hoặc đổi trả nếu sản phẩm không đúng mô tả.
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị có chính sách minh bạch, hỗ trợ kỹ thuật trước và sau khi bán, giúp bạn yên tâm tuyệt đối khi lựa chọn.
Xem bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép hình I390
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và tính chất cơ lý (cơ học) phổ biến của thép hình I390, thường sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 (Nhật Bản) hoặc tương đương ASTM A36 (Hoa Kỳ). Đây là hai mác thép thông dụng được dùng trong các loại thép hình lớn tại Việt Nam:
Bảng thành phần hóa học (% theo khối lượng)
Nguyên tố | SS400 (JIS G3101) | ASTM A36 |
Carbon (C) | ≤ 0.25 | ≤ 0.26 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.40 | 0.60 – 0.90 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.050 | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
Silic (Si) | — (không quy định) | ≤ 0.40 |
Tính chất cơ lý của thép I390
Thuộc tính | SS400 | ASTM A36 |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 MPa | ≥ 250 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa | 400 – 550 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 21% (tùy chiều dày) |
≥ 20% (tùy chiều dày)
|
Các ứng dụng được ưa chuộng
1. Kết cấu chịu lực trọng yếu trong xây dựng công nghiệp
Thép hình I390 đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các khung chịu lực chính của nhà xưởng, nhà máy sản xuất quy mô lớn. Nhờ khả năng phân phối lực đều và độ cứng cao, loại thép này giúp tăng cường độ an toàn cho công trình khi phải chịu tải trọng nặng và tác động cơ học phức tạp.
2. Bộ khung nâng đỡ trong hệ thống cầu đường
Với kích thước và khả năng chịu lực vượt trội, thép hình I390 được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu cầu thép, khung nâng đỡ đường bộ và đường sắt.
Sản phẩm góp phần giảm trọng lượng tổng thể kết cấu, đồng thời đảm bảo sự bền vững trước các lực tác động lớn như xe tải trọng nặng hoặc các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
3. Hệ khung chịu tải trong công trình dân dụng cao tầng
Trong các dự án nhà ở hoặc cao ốc văn phòng, thép hình I390 thường được sử dụng làm cột và dầm chịu lực chính, mang lại sự ổn định lâu dài cho toàn bộ công trình.
Khả năng chống uốn và biến dạng của thép giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng kết cấu khi có tác động từ gió hoặc động đất.
4. Khung kết cấu cho thiết bị và máy móc nặng
Ngoài xây dựng, thép hình I390 còn là lựa chọn ưu tiên trong việc chế tạo khung cho các thiết bị công nghiệp cỡ lớn như máy ép, máy trộn, hay khung bệ máy công suất cao.
Độ bền cơ học vượt trội giúp thiết bị vận hành ổn định, giảm thiểu hao mòn và tăng hiệu suất làm việc.
5. Cấu kiện cho các công trình năng lượng và hạ tầng
Thép hình I390 còn được ứng dụng trong kết cấu của các công trình năng lượng như trạm biến áp, giá đỡ thiết bị điện, và hệ thống đỡ ống dẫn dầu khí.
Sản phẩm đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, góp phần duy trì vận hành liên tục và an toàn.
Vi sao bạn nên lựa chọn Thép Hùng Phát
1. Đảm bảo nguồn hàng chính hãng, chất lượng vượt trội
Tại Thép Hùng Phát, mỗi sản phẩm thép hình I390 đều được kiểm định nghiêm ngặt và nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy danh tiếng như Posco Hàn Quốc, Formosa hay Hòa Phát. Điều này giúp khách hàng hoàn toàn an tâm về chất lượng và hiệu suất sử dụng lâu dài.
2. Giá thành hợp lý, phù hợp ngân sách của mọi công trình
Thép Hùng Phát cam kết mang đến mức giá cạnh tranh, minh bạch và ổn định. Nhờ hệ thống cung ứng linh hoạt và quy mô lớn, chúng tôi có thể tối ưu chi phí cho khách hàng mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
3. Tư vấn chuyên sâu, tận tâm theo từng dự án
Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng lắng nghe và tư vấn giải pháp phù hợp nhất cho từng yêu cầu kỹ thuật và ngân sách. Điều này giúp khách hàng lựa chọn đúng loại thép và số lượng, tránh lãng phí và tối ưu tiến độ thi công.
4. Hệ thống kho bãi và vận chuyển hiện đại, nhanh chóng
Với kho hàng rộng khắp và đội xe vận chuyển chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát đảm bảo giao hàng đúng hẹn, kịp thời mọi lúc, mọi nơi. Chúng tôi luôn hỗ trợ khách hàng trong việc lên kế hoạch nhận hàng, giúp dự án không bị gián đoạn.
5. Hỗ trợ hậu mãi tận tình và chính sách bảo hành rõ ràng
Chúng tôi không chỉ bán sản phẩm mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng với dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành minh bạch. Đây là cam kết về chất lượng và sự uy tín của Thép Hùng Phát trên thị trường.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.