Mô tả
Thép hình I Á Châu (I-Beam ACS) luôn giữ vai trò quan trọng trong các kết cấu chịu lực chính. Đặc điểm nổi bật của loại thép này là hình dáng giống chữ “I” in hoa, với cánh trên và cánh dưới song song, nối với nhau bằng phần bụng đứng.
Cấu trúc này giúp thép I phân bổ lực tốt, tăng khả năng chịu tải, chống uốn, chống xoắn, và tiết kiệm vật liệu so với thép tấm hay thép vuông.
So với thép chữ H (H-Beam), thép hình I có bụng cao hơn và cánh mỏng hơn, phù hợp với các kết cấu cầu, dầm, khung nhà thép tiền chế, cầu trục, khung máy cơ khí…

Thép hình I là vật liệu không thể thiếu trong các công trình hạ tầng trọng điểm như cầu đường, nhà máy, nhà xưởng công nghiệp, cao ốc văn phòng, công trình dân dụng cao tầng.
Mục lục
Thép Hình I Á Châu – I100 – I120
Trong nhiều thương hiệu thép hình hiện có trên thị trường, thép hình I Á Châu nổi lên nhờ chất lượng ổn định, quy cách đa dạng và giá cả cạnh tranh. Đây là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Thép Á Châu (ACS) – một đơn vị đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép xây dựng.
Một số ưu điểm nổi bật của sản phẩm
- Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu).
- Chất lượng đồng nhất: Nhờ quy trình luyện thép hiện đại, cán nóng trên dây chuyền tự động.
- Kích thước: Cung cấp thép I100, I120…
- Nguồn gốc rõ ràng: Mỗi lô hàng đều có chứng chỉ chất lượng (CQ) và chứng chỉ xuất xưởng (CO).
- Ứng dụng linh hoạt: Dùng được cho công trình dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo.

Nhờ vậy, thép I Á Châu đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu xây dựng, công ty cơ khí, và nhà đầu tư trong nhiều dự án quy mô lớn.
Quy cách – Kích thước thép I Á Châu
Thép hình I Á Châu có dải kích thước đa dạng, đáp ứng nhiều nhu cầu:

- (Bảng chỉ mang tính tham khảo, quy cách thực tế có thể thay đổi tùy lô hàng và tiêu chuẩn sản xuất)
- Tra cứu và tải về Catalog Á Châu tại đây
Báo giá tham khảo thép hình I Á Châu
Giá sản phẩm sắt thép thường dao động tùy theo:
- Quy cách (I100, I200, I400…).
- Trọng lượng thực tế.
- Thời điểm mua (biến động giá thép thế giới).
- Số lượng đặt hàng.
Quy cách thép I Á Châu | Kích thước (H x B x t1 x t2, mm) | Trọng lượng (kg/m) | Độ dài cây (m) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/kg) |
I100 | 100 x 55 x 4.5 x 7.2 | ~11.5 | 6 | 15.500 – 18.500 |
I100 | 100 x 55 x 4.5 x 7.2 | ~11.5 | 12 | 15.500 – 18.500 |
I120 | 120 x 64 x 4.8 x 7.3 | ~13.9 | 6 | 15.500 – 18.500 |
I120 | 120 x 64 x 4.8 x 7.3 | ~13.9 | 12 | 15.500 – 18.500 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT 10% và phí vận chuyển.
- Giá có thể thay đổi theo thị trường thép, khối lượng đơn hàng và thời điểm mua.
- Thép Hùng Phát hỗ trợ cắt theo yêu cầu và giao hàng tận công trình.
(Lưu ý: Giá thay đổi theo ngày, cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để có báo giá chính xác.)
Một số sản phẩm khác do Á Châu Steel sản xuất:
- Thép U Á Châu
- Thép V Á Châu
So sánh thép I Á Châu với một số thương hiệu khác
Tiêu chí | Thép I Á Châu | Thép I Posco (Hàn Quốc) | Thép I An Khánh |
---|---|---|---|
Chất lượng thép | Ổn định, đạt tiêu chuẩn JIS/ASTM | Rất cao, đồng đều | Hàng Việt Nam |
Quy cách sản phẩm | Đa dạng, phổ biến | Rất đa dạng, chính xác | Đa dạng, phổ biến |
Giá bán | Cạnh tranh | Giá cao hơn | Giá trung bình |
Chứng chỉ chất lượng | Đầy đủ CO-CQ | Đầy đủ, quốc tế công nhận | Đầy đủ CO-CQ |
Độ sẵn có trên thị trường | Rộng rãi VN | Ít đại lý hơn | Rộng rãi VN |
- Qua so sánh có thể thấy, thép hình I Á Châu là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và giá thành, phù hợp cho hầu hết công trình tại Việt Nam.

Ưu điểm nổi bật của thép hình I Á Châu
- Khả năng chịu tải cao: Hình dáng chữ I giúp thép phân bố ứng suất đều, chịu được tải trọng lớn trong khi khối lượng nhẹ hơn so với thép tấm.
- Tiết kiệm chi phí: So với bê tông cốt thép, thép hình I giúp giảm thời gian thi công và giảm chi phí nền móng nhờ trọng lượng nhẹ.
- Tính linh hoạt: Có thể kết hợp với nhiều loại thép hình khác (H, U, V) trong kết cấu.
- Dễ thi công: Thích hợp cho hàn, cắt, khoan, bắt bu lông.
- Độ bền cao: Tuổi thọ công trình lâu dài, đặc biệt khi được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
- Sẵn có trên thị trường: Thép I Á Châu được phân phối rộng khắp cả nước, có chứng chỉ chất lượng rõ ràng.

Phân loại thép hình I Á Châu
Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu sử dụng, thép hình I Á Châu có thể phân loại thành ba nhóm chính sau:
Thép I đen cán nóng:
Là loại phổ biến nhất, sản xuất trực tiếp từ phôi thép bằng công nghệ cán nóng. Bề mặt có lớp oxit đen tự nhiên, độ bền cao, thích hợp cho các kết cấu khung nhà thép, cầu trục, nhà xưởng công nghiệp.
Thép I cắt khúc:
Cung cấp theo yêu cầu riêng của khách hàng, được cắt sẵn thành từng đoạn theo kích thước thiết kế. Hình thức này giúp tiết kiệm thời gian thi công, giảm hao hụt vật tư và tối ưu chi phí.
Thép I mạ kẽm (theo yêu cầu):
Sau khi sản xuất, thép được xử lý mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn, gỉ sét. Loại này đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài trời, môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.

Thành phần hóa học và cơ tính
Thép hình I Á Châu thường được sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim thấp.
Thành phần cơ bản:
- C (Carbon): 0.12 – 0.25% → tạo độ bền và độ cứng.
- Mn (Mangan): 0.5 – 1.6% → tăng khả năng chịu lực, chống mài mòn.
- Si (Silic): 0.15 – 0.3% → cải thiện tính hàn.
- S, P (Lưu huỳnh, photpho): ≤ 0.05% → giữ độ dẻo và độ dai va đập.
Cơ tính điển hình:
- Giới hạn chảy: ≥ 235 – 355 MPa (tùy mác thép).
- Độ bền kéo: ≥ 400 – 510 MPa.
- Độ giãn dài: 20 – 25%.
- Độ cứng Brinell: 120 – 180 HB.
Những thông số này đảm bảo thép I Á Châu đủ khả năng chịu tải trọng lớn, bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng thực tế của thép hình I Á Châu
Thép hình I Á Châu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
1. Xây dựng công nghiệp
- Khung nhà xưởng tiền chế.
- Dầm cầu trục, ray nâng hạ.
- Cột, kèo nhà máy công nghiệp nặng.
2. Xây dựng hạ tầng
- Dầm cầu, giàn giáo chịu tải.
- Khung chống trong hầm mỏ, hầm metro.
- Cọc móng cho công trình bến cảng.
3. Xây dựng dân dụng
- Nhà cao tầng, trung tâm thương mại.
- Nhà khung thép dân dụng.
- Lan can, cầu thang, ban công.
4. Cơ khí – chế tạo
- Kết cấu máy móc, bệ máy.
- Khung container, toa xe lửa.
- Thiết bị nâng hạ, thang máy.

Lời khuyên khi chọn mua thép hình I Á Châu
-
Kiểm tra CO-CQ để đảm bảo đúng hàng chính hãng.
-
So sánh trọng lượng thép với bảng quy chuẩn để tránh hàng giả, hàng nhái.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín – có kho bãi lớn, hỗ trợ vận chuyển toàn quốc.
-
Xem xét nhu cầu thực tế công trình để chọn đúng quy cách, tránh lãng phí.
-
Ưu tiên dịch vụ cắt theo yêu cầu để tiết kiệm thời gian và chi phí gia công tại công trường.

Quy trình sản xuất thép hình I Á Châu
Để đảm bảo chất lượng thép ổn định, quy trình sản xuất thép hình I (I-Beam) trải qua các bước nghiêm ngặt:
1. Luyện thép
Nguyên liệu chính gồm quặng sắt, thép phế liệu và các nguyên tố hợp kim (Mn, Si, Cr…). Chúng được nấu chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò cao, sau đó tinh luyện để loại bỏ tạp chất lưu huỳnh, phospho.
2. Đúc phôi
Thép lỏng được đúc thành phôi vuông hoặc phôi chữ nhật theo công nghệ đúc liên tục (Continuous Casting). Đây là khâu quyết định đến cấu trúc tinh thể đồng đều, giúp thép I (I-Beam) có cơ tính ổn định.
3. Cán nóng
Phôi được nung trong lò gia nhiệt đạt 1.200°C, sau đó đưa vào máy cán nhiều trục để tạo hình chữ I. Nhờ công nghệ cán nóng liên tục, thép đạt được độ chính xác kích thước cao và bề mặt nhẵn bóng.
4. Làm nguội và kiểm định
Sau khi cán, thép được làm nguội bằng hệ thống phun nước áp lực cao, rồi đem đi kiểm định chất lượng (thử kéo, thử uốn, kiểm tra siêu âm). Chỉ những sản phẩm đạt tiêu chuẩn mới được đóng bó và xuất xưởng.

Kết luận
Thép hình I Á Châu là giải pháp tối ưu cho các công trình xây dựng hiện đại tại Việt Nam, nhờ chất lượng ổn định, đa dạng quy cách, giá cả cạnh tranh và độ tin cậy cao. Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế, có ứng dụng rộng rãi từ xây dựng dân dụng, công nghiệp cho đến cơ khí chế tạo.
Trong bối cảnh thị trường thép có nhiều biến động, việc lựa chọn thép I Á Châu chính hãng không chỉ giúp công trình đảm bảo chất lượng mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Đây chính là lý do khiến sản phẩm ngày càng được các nhà thầu, chủ đầu tư và doanh nghiệp cơ khí tin dùng.