Mô tả
Thép Hình H350 POSCO – Giải Pháp Kết Cấu Thép Hạng Nặng Hiệu Quả Và Bền Vững
Thép hình H350 POSCO là sản phẩm thép kết cấu có kích thước lớn trong dòng thép hình chữ H, được sản xuất bởi tập đoàn POSCO – thương hiệu thép hàng đầu Việt Nam và khu vực châu Á.
Với khả năng chịu tải trọng cao, tính ổn định vượt trội và chất lượng đồng đều, thép H350 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình kết cấu nặng như cầu cảng, nhà thép tiền chế, cao ốc, khung giàn công nghiệp, nhà máy và cơ sở hạ tầng giao thông.
Kích thước “H350” trong tên gọi thể hiện chiều cao tiết diện là 350 mm, thuộc nhóm thép hình lớn, có khả năng chịu lực và phân bố tải trọng đều trên toàn bộ chiều dài dầm. Đây là loại thép phù hợp cho các cấu kiện chịu uốn, chịu nén, chịu kéo và chịu xoắn, đáp ứng tốt tiêu chuẩn kỹ thuật trong các công trình yêu cầu độ bền cao.

Mục lục
Thép Hình H350 POSCO
POSCO là tập đoàn thép nổi tiếng toàn cầu, và tại Việt Nam, sản phẩm H350 được cung cấp bởi POSCO YAMATO VINA Steel, nhà máy đặt tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, chuyên sản xuất thép hình H theo tiêu chuẩn quốc tế JIS, KS, ASTM, EN.
Thép hình H350 POSCO hiện đang được phân phối chính hãng tại kho hàng Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng chuẩn POSCO và giá cạnh tranh trên toàn quốc.
Quy cách kỹ thuật của thép hình H350 POSCO
Thép H350 POSCO được sản xuất với nhiều biến thể về kích thước cánh và độ dày bụng, nhằm đáp ứng đa dạng yêu cầu thiết kế. Dưới đây là một số quy cách phổ biến:

Bảng tra trọng lượng
Ký hiệu quy cách (mm) |
Chiều cao (H, mm) |
Chiều rộng cánh (B, mm) |
Độ dày bụng (t1, mm) |
Độ dày cánh (t2, mm) |
Trọng lượng (kg/m) |
H346x174x6x9 | 346 | 174 | 6 | 9 | ~41.4 |
H350x175x7x11 | 350 | 175 | 7 | 11 | ~49.6 |
H354x176x8x13 | 354 | 176 | 8 | 13 | ~57.8 |
H336x249x10x15 | 336 | 249 | 8 | 12 | ~69.2 |
H340x250x13x20 | 340 | 250 | 13 | 20 | ~79.7 |
H340x250x9x14 | 340 | 250 | 9 | 14 | ~78.1 |
H350x350x12x19 | 350 | 350 | 12 | 19 | ~137.0 |
Tùy theo yêu cầu công trình, kỹ sư có thể lựa chọn H350 cánh hẹp hoặc cánh rộng, đảm bảo tối ưu giữa khả năng chịu tải và trọng lượng kết cấu.
Xem chi tiết và tải về Catalog của POSCO YAMATO VINA tại đây

Bảng giá tham khảo thép hình H350 POSCO
Giá tham khảo thị trường – áp dụng cho thép POSCO chính hãng, giao tại kho TP.HCM
Quy cách | Giá (VNĐ/kg) | Thương hiệu |
H350x175x7x11 | 15.600-17.800 | POSCO |
H350x250x9x14 | 15.600-17.800 | POSCO |
H350x350x13x20 | 15.600-17.800 | POSCO |
- Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thay đổi theo thời điểm, số lượng và chi phí vận chuyển.

Xem thêm các kích cỡ khác của thép hình POSCO dưới đây:
Phân loại thép hình H350 POSCO
Thép hình H350 POSCO là dòng thép kết cấu cỡ lớn, được sử dụng phổ biến trong xây dựng công nghiệp nặng, cầu đường, cầu cảng và nhà thép tiền chế. Tùy theo tỷ lệ giữa chiều cao bụng và chiều rộng cánh, thép H350 được chia thành ba nhóm chính: loại cánh rộng, loại cánh trung bình và loại cánh hẹp (hay còn gọi là thép chữ I).
1. Thép hình H350 POSCO loại cánh rộng
Quy cách : H350 × 350
Đây là loại thép có tiết diện cân đối, với chiều cao H = 350 mm và chiều rộng cánh B = 350 mm.
Cấu trúc hai cánh song song và dày, bụng thép vững chắc, giúp H350x350 có khả năng chịu nén, chịu uốn và chịu xoắn cực tốt.
Đặc điểm:
-
Cấu trúc đối xứng, phân bố ứng suất đều, độ cứng cao.
-
Thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng nặng và yêu cầu độ ổn định cao.
-
Dạng tiết diện thường thấy trong các khung nhà công nghiệp lớn, cầu trục, dầm chính của nhà thép tiền chế, cầu vượt hoặc công trình hạ tầng giao thông.
2. Thép hình H350 POSCO loại cánh trung bình
Quy cách: H340×250, H336×249
Khái niệm: Loại này có tỷ lệ giữa chiều cao và chiều rộng cánh ở mức trung bình, không quá cân đối như H350x350, nhưng cũng không hẹp như dòng chữ I.
Cụ thể, các kích thước phổ biến là H340×250×9×14 hoặc H336×249×9×14, với phần bụng cao hơn cánh.
Đặc điểm:
- Kết cấu gọn, trọng lượng nhẹ hơn loại cánh rộng.
- Chịu lực tốt theo phương đứng, thích hợp cho dầm và cột có tải trọng trung bình.
- Dễ gia công, hàn nối và lắp dựng trong các công trình có không gian giới hạn hoặc yêu cầu linh hoạt về kích thước.
3. Thép hình H350 POSCO loại cánh hẹp
Quy cách: H346×174, H350×175, H354×176
Khái niệm: Đây là nhóm thép có chiều rộng cánh nhỏ hơn nhiều so với chiều cao bụng, vì vậy hình dạng tiết diện gần giống chữ “I”, nên còn được gọi là thép I350.
Đặc điểm:
- Cánh hẹp, bụng cao giúp tăng khả năng chịu uốn theo một phương.
- Trọng lượng nhẹ hơn so với H350 cánh rộng cùng chiều cao, giúp tiết kiệm vật liệu trong các hạng mục không yêu cầu chịu lực đa hướng.
- Dễ thi công, linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt.



Liệt kê 5 ưu điểm của thép hình H350 POSCO
- Chịu tải trọng lớn: Với tiết diện lớn, thép H350 có khả năng chịu uốn, chịu nén vượt trội, thích hợp cho các kết cấu dầm chính, cột, giàn mái hoặc khung chịu lực trong nhà xưởng và cầu đường.
- Chất lượng ổn định – độ chính xác cao: Thép POSCO được sản xuất trên dây chuyền cán nóng hiện đại, tự động hóa cao, giúp đảm bảo đồng đều kích thước, độ dày, độ thẳng và chất lượng bề mặt.
- Tính hàn và gia công tốt: Thành phần hóa học được kiểm soát nghiêm ngặt, giúp thép dễ dàng hàn nối, khoan lỗ, cắt plasma, oxy-gas mà không ảnh hưởng cơ tính.
- Khả năng chống gỉ sét cao (khi mạ hoặc sơn bảo vệ): Thép có thể được phủ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy, kéo dài tuổi thọ công trình trong môi trường ẩm ướt, ven biển.
- Tiết kiệm vật liệu: Cấu trúc chữ H phân bố vật liệu đều, tối ưu khả năng chịu uốn, giúp giảm khối lượng thép sử dụng so với thép chữ I hoặc thép hộp trong cùng điều kiện tải trọng.
Một số kết cấu của thép hình H350 POSCO
Thép H350 POSCO là loại thép hạng nặng được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu
-
Xây dựng nhà thép tiền chế: Làm dầm chính, cột trụ, khung giằng, dầm cầu trục.
-
Công trình cầu đường: Dùng làm dầm cầu, cột chống, giàn cầu vượt.
-
Kết cấu công nghiệp: Nhà xưởng, nhà máy, nhà kho, khu logistic.
-
Kết cấu hạ tầng: Cầu cảng, bến tàu, nhà ga, trạm điện, bồn chứa.
-
Ngành cơ khí và chế tạo máy: Làm khung bệ máy, dầm nâng, bệ đỡ thiết bị nặng.
-
Dự án năng lượng: Nhà máy nhiệt điện, điện gió, giàn khoan, kết cấu thép biển.

Đặc biệt, thép hình H350 POSCO được ưa chuộng trong các dự án xây dựng kết cấu cao tầng, nơi yêu cầu tính ổn định, độ cứng và độ chính xác cao.
So sánh thép H350 POSCO với các thương hiệu khác
Tiêu chí | POSCO (Hàn Quốc) | Trung Quốc (Baosteel, Shougang,…) | Nhật Bản (JFE, NSSMC) |
---|---|---|---|
Chất lượng bề mặt | Mịn, sáng, ít khuyết tật | Tốt, nhưng độ đồng nhất chưa cao | Rất cao, đạt chuẩn xuất khẩu |
Độ chính xác kích thước | ±0.5 mm | ±1 mm | ±0.3 mm |
Tính cơ học | Ổn định, độ dẻo cao | Biến thiên giữa các lô hàng | Xuất sắc, chịu tải tối đa |
Giá thành | Hợp lý, cạnh tranh | Thấp hơn khoảng 5–10% | Cao hơn 10–15% |
Mức độ phổ biến tại VN | Rất cao | Trung bình | Thấp hơn do giá cao |
POSCO là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng – độ ổn định – giá thành, phù hợp với các công trình trung và cao cấp tại Việt Nam.
Tiêu chuẩn sản xuất và mác thép sử dụng
Sản phẩm H350 POSCO được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế và khu vực, đảm bảo độ chính xác kích thước, tính cơ học và thành phần hóa học đồng đều.
a. Tiêu chuẩn áp dụng
- JIS G3192 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép hình kết cấu cán nóng.
- KS D3503 (Hàn Quốc): Tiêu chuẩn thép hình H của Hàn Quốc.
- ASTM A36 / A992 (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn thép kết cấu cho dầm và cột.
- EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu cường độ cao.
b. Các mác thép thông dụng
Mác thép | Đặc tính nổi bật |
---|---|
SS400 | Cường độ chảy tối thiểu 245 MPa, dễ hàn, dễ gia công. |
SM490A / SM490B | Độ bền kéo cao hơn, thích hợp cho công trình chịu tải trọng nặng. |
A36 | Dễ hàn, cơ tính ổn định, được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam. |
Q345B / Q355B | Mác tương đương Trung Quốc, có tính năng tương tự SM490. |
Thành phần hóa học và cơ tính của thép H350 POSCO
Thành phần hóa học và cơ tính là hai yếu tố quyết định chất lượng và khả năng làm việc của thép hình H350 POSCO. Tùy theo mác thép sử dụng (SS400, SM490, A36) mà các chỉ tiêu có thể khác nhau đôi chút, song nhìn chung đều đảm bảo tính ổn định, dễ hàn và độ bền cao.
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn POSCO – JIS G3101, ASTM A36, JIS G3106)
Nguyên tố | SS400 (%) | SM490A/B (%) | A36 (%) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.25 | ≤ 0.20 | ≤ 0.26 | Ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo |
Si (Silicon) | ≤ 0.50 | ≤ 0.55 | ≤ 0.40 | Tăng độ bền, cải thiện khả năng chịu nhiệt |
Mn (Mangan) | ≤ 1.60 | 1.40 – 1.60 | 0.60 – 0.90 | Tăng cường độ và độ dẻo dai |
P (Phosphorus) | ≤ 0.050 | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 | Hàm lượng thấp giúp thép không giòn |
S (Sulfur) | ≤ 0.050 | ≤ 0.035 | ≤ 0.050 | Ảnh hưởng đến tính hàn và độ bền va đập |
Cu (Copper) | – | – | ≤ 0.20 | Giúp tăng khả năng chống ăn mòn |
POSCO kiểm soát thành phần hóa học nghiêm ngặt, đảm bảo thép không lẫn tạp chất và đạt chất lượng ổn định qua từng lô sản xuất.
Cơ tính của thép H350 POSCO (theo các mác thép thông dụng)
Thuộc tính cơ học | SS400 | SM490A/B | A36 | Đơn vị đo |
---|---|---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 | ≥ 325 | ≥ 250 | MPa |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 | 490 – 610 | 400 – 550 | MPa |
Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 23% | ≥ 22% | ≥ 20% | % |
Độ dẻo va đập (Impact Toughness) | Tốt | Rất tốt | Tốt | – |
Khả năng hàn (Weldability) | Dễ hàn | Dễ hàn | Dễ hàn | – |
Nhận xét kỹ thuật:
- SS400: là loại thép kết cấu phổ thông, phù hợp cho các công trình thông thường, có ưu điểm dễ hàn và dễ gia công.
- SM490: thuộc nhóm thép cường độ cao, dùng cho công trình chịu tải trọng lớn, cầu cảng, nhà thép công nghiệp.
- A36: là mác thép theo tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), tương đương với SS400 về cơ tính, nhưng có khả năng hàn và độ ổn định thành phần cao hơn, được ưa chuộng trong thi công kết cấu thép tại Việt Nam.
Các bước sản xuất thép hình H350 POSCO
Quy trình sản xuất tại POSCO YAMATO VINA Steel được thực hiện theo chuỗi khép kín:
- Luyện phôi thép: Nguyên liệu là sắt, than cốc, quặng và hợp kim được nấu luyện trong lò điện hồ quang.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc liên tục thành phôi chữ nhật hoặc vuông.
- Gia nhiệt và cán nóng: Phôi được nung đến ~1200°C, sau đó đưa qua dây chuyền cán để tạo hình chữ H.
- Làm nguội – nắn thẳng: Thép sau cán được làm nguội từ từ để tránh nứt, sau đó được nắn thẳng và kiểm tra kích thước.
- Kiểm tra chất lượng: Đo cơ tính, kiểm tra siêu âm, kiểm tra bề mặt để đảm bảo đạt tiêu chuẩn xuất xưởng.
- Đóng bó – dán nhãn – xuất xưởng: Sản phẩm hoàn thiện được đóng bó, ghi rõ mác thép, kích thước, lô sản xuất, xuất xưởng tới khách hàng.
Thép hình H350 POSCO là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn và tuổi thọ dài lâu. Với uy tín thương hiệu POSCO, quy trình sản xuất hiện đại, chất lượng ổn định cùng sự phân phối chuyên nghiệp từ Thép Hùng Phát, khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về hiệu quả đầu tư và độ an toàn của kết cấu công trình.
Lưu ý khi vận chuyển và sử dụng thép H350
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp nước mưa hoặc môi trường ẩm.
-
Không kéo lê thép trên bề mặt cứng để tránh trầy xước hoặc biến dạng.
-
Sử dụng thiết bị nâng phù hợp (cẩu, móc, dây cáp mềm) khi bốc dỡ.
-
Sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ nếu công trình đặt ngoài trời hoặc ven biển.
-
Kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate) để đảm bảo đúng lô hàng POSCO chính hãng.
Thép Hùng Phát – Đại lý phân phối thép hình H350 POSCO và các sản phẩm thép hình H, I, U, V, thép tấm, ống thép chính hãng, giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc.
Nơi bán thép hình H350 POSCO giá tốt
Hiện nay, Thép Hùng Phát là đơn vị nhập khẩu và phân phối trực tiếp thép hình H POSCO (bao gồm H100, H150, H200, H250, H300, H350, H400…) với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, cam kết nguồn gốc rõ ràng, giá cạnh tranh và giao hàng toàn quốc.
-
Cam kết sản phẩm chính hãng POSCO – POSCO YAMATO VINA
-
Có đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng (Mill Test Certificate)
-
Hỗ trợ cắt theo yêu cầu (6m, 9m, 12m hoặc quy cách đặc biệt)
-
Giao hàng tận nơi, hỗ trợ vận chuyển công trình
Ngoài POSCO chúng tôi còn cung cấp thép H của các nhà máy khác như:
- Thép H – An Khánh
- Thép H – Trung Quốc
- Thép H – Nhật Bản
Liên hệ ngay để nhận báo giá thép H350 POSCO mới nhất và tư vấn kỹ thuật chi tiết cho dự án của bạn.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN