Mô tả
Với mặt cắt hình chữ H tối ưu, thép hình H244 hay sắt H244 phân bố ứng suất đều, giảm thiểu hiện tượng uốn xoắn và võng dầm, đặc biệt hiệu quả trong các công trình có khẩu độ lớn hoặc chịu tải trọng phức tạp. Nhờ đặc tính cơ lý ổn định và khả năng hàn, cắt, liên kết dễ dàng, loại thép này không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công mà còn nâng cao chất lượng công trình tổng thể.
Ngoài ra, thép H244 còn cho phép linh hoạt trong thiết kế kiến trúc, đáp ứng cả yêu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật trong các công trình hiện đại như nhà xưởng cao tầng, cầu vượt thép, kho chứa lớn hay nhà thi đấu đa năng. Khi được xử lý bề mặt đúng tiêu chuẩn, thép còn đạt hiệu quả chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường khí hậu khắc nghiệt hoặc có độ ẩm cao.

Mục lục
- Thông số kỹ thuật
- Bảng giá thép hình H244 được niêm yết hôm nay
- 5 ưu điểm nổi bật về thép hình H244
- Quy trình chế tạo ra thép hình H244 chất lượng loại 1
- Những lý do khuyến tuổi thọ bị giảm
- Phân loại các chất liệu phổ biến trên thị trường
- Bảng thành phần hóa học và cơ lý
- Khi mua về thì có thể dùng cho việc gì?
- Lợi ích hấp dẫn tại Thép Hùng Phát khi mua sắm ngay bây giờ
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình H244
- Chiều cao (H): 244 mm
- Chiều rộng cánh (B): 175 mm
- Chiều dày bụng (t1): 7 mm
- Chiều dày cánh (t2): 11 mm
- Chiều dài: 6, 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất lượng: Loại 1
- Chất liệu: Thép H đen, Thép H xi kẽm, Thép H mạ kẽm nhúng nóng…
- Mác thép: A36, JIS G3101, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, CT3…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, GOST 308-88, SB410, Q345B…
- Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh….
- Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Hàn, Nga, Châu Âu, Việt Nam, Malaysia…v.v…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá thép hình H244 được niêm yết hôm nay
Loại Thép | Giá/cây 6 m | Giá/cây 12 m |
Thép hình H244 | 4.418.820 | 8.837.640 |
Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm và thị trường, để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ nhanh chóng.
Các sản phẩm khác:
- Thép hình H350
- Thép hình H400
- Thép hình H194
- Xem tất cả giá thép hình H

5 ưu điểm nổi bật về thép hình H244
1. Thiết diện lớn – chịu tải vượt trội
Với chiều cao 244mm và mặt cắt hình chữ H cân đối, thép H244 có khả năng chịu nén và uốn cao, rất phù hợp với các kết cấu chịu tải trọng lớn như dầm chính, cột trụ hoặc khung đỡ tầng cao.
2. Tối ưu hóa kết cấu và chi phí thi công
Thép hình H244 giúp giảm số lượng cột và dầm trong công trình nhờ khả năng vượt nhịp tốt. Điều này không chỉ rút ngắn tiến độ lắp dựng mà còn tiết kiệm chi phí vật tư và nhân công.
3. Dễ gia công và thi công tại công trường
Với độ dày thép tiêu chuẩn, H244 có thể cắt, hàn, khoan hoặc liên kết bu lông dễ dàng mà không làm mất ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình thi công nhanh và chính xác hơn.
4. Tương thích với nhiều loại vật liệu và cấu kiện khác
Thép H244 dễ dàng kết hợp với các loại vật liệu khác như bê tông, gỗ, kính hoặc thép hộp để tạo thành hệ kết cấu lai (hybrid), đáp ứng yêu cầu thiết kế hiện đại và đa dạng công năng.
5. Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài trong mọi điều kiện
Khi được sơn phủ hoặc mạ kẽm đúng kỹ thuật, thép hình H244 có thể chống chịu tốt trong môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, khu công nghiệp hóa chất hoặc khu vực có độ ẩm cao – đảm bảo tuổi thọ lên đến vài chục năm.
Quy trình chế tạo ra thép hình H244 chất lượng loại 1
1. Lựa chọn nguyên liệu thô chất lượng cao
Nguyên liệu chính là phôi thép cacbon thấp hoặc hợp kim trung bình, được chọn lọc từ các nhà máy luyện kim đạt chuẩn quốc tế. Phôi đầu vào phải đạt yêu cầu về độ sạch kim loại, thành phần hóa học ổn định, không lẫn tạp chất lưu huỳnh, phospho vượt mức cho phép.
2. Gia nhiệt phôi thép bằng lò nung liên tục
Phôi được đưa vào lò nung ở nhiệt độ từ 1150°C – 1250°C để làm mềm, phục vụ quá trình cán nóng. Giai đoạn này cần kiểm soát tốc độ nâng nhiệt và phân bố nhiệt đều trong khối phôi để tránh nứt vi mô và sai lệch cấu trúc tinh thể.
3. Cán định hình trên dây chuyền tự động
Phôi nung nóng được đưa qua hệ thống máy cán nhiều trục để tạo hình mặt cắt chữ H chuẩn kích thước H244 (cao 244 mm). Quá trình này bao gồm cán thô – cán trung gian – cán tinh, được điều khiển bằng hệ thống PLC để đảm bảo sai số dưới ±1 mm.
4. Làm nguội có kiểm soát (Cooling bed)
Sau khi cán xong, thép hình được chuyển qua giàn làm nguội bằng gió cưỡng bức nhằm hạ nhiệt đều, tránh cong vênh và biến dạng dư. Nhiệt độ làm nguội được theo dõi chặt chẽ để ổn định cơ tính và hạn chế ứng suất bên trong vật liệu.
5. Cắt đoạn và kiểm tra kích thước
Thép được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m, 9m hoặc 12m) bằng máy cắt CNC. Sau đó, các thanh thép được kiểm tra kích thước hình học, góc vuông, độ thẳng và độ cong vênh để loại bỏ các sản phẩm lỗi.
6. Kiểm tra cơ lý và thành phần hóa học
Một số mẫu đại diện được lấy ngẫu nhiên để thử nghiệm kéo, nén, uốn và phân tích quang phổ thành phần hóa học nhằm đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn như JIS G3101, ASTM A36 hoặc EN 10025.
7. Xử lý bề mặt và đóng gói thành phẩm
Thép hình H244 loại 1 sẽ được xử lý bề mặt bằng phương pháp làm sạch cơ học hoặc hóa học (phun bi, tẩy rỉ) trước khi sơn phủ hoặc mạ kẽm nếu có yêu cầu. Sản phẩm sau đó được bó, đánh mã lô, dán tem chất lượng và lưu kho chờ xuất xưởng.
Những lý do khuyến tuổi thọ bị giảm
1. Môi trường ăn mòn
Thép hình H244 có thể bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, muối biển, hóa chất, hoặc ô nhiễm không khí. Trong những điều kiện này, các phản ứng oxy hóa xảy ra trên bề mặt thép, làm giảm độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu theo thời gian.
2. Tải trọng vượt quá thiết kế
Khi thép H244 chịu tải trọng lớn hơn giới hạn thiết kế, nó có thể bị biến dạng dẻo, vặn xoắn hoặc nứt gãy. Quá tải trong thời gian dài sẽ dẫn đến sự suy giảm khả năng chịu lực, khiến tuổi thọ của kết cấu giảm sút nhanh chóng.
3. Nhiệt độ cực đoan
Khi thép hình H244 phải chịu nhiệt độ cao hoặc thấp cực đoan trong thời gian dài (như trong môi trường nhiệt độ thay đổi liên tục, nhiệt độ cao do cháy nổ hoặc lạnh cực thấp), cấu trúc của thép có thể bị suy giảm, làm giảm độ bền và độ dẻo. Nhiệt độ cao có thể làm thép mất độ cứng, trong khi nhiệt độ thấp có thể khiến thép giòn, dễ gãy.
4. Cấu trúc thép không đồng đều
Nếu trong quá trình sản xuất, các yếu tố như nhiệt độ nung không đồng đều, hoặc thiếu sự kiểm soát trong quá trình cán, thép hình H244 có thể bị khuyết tật như lỗ rỗng, vết nứt vi mô. Những khuyết tật này không chỉ làm giảm tính đồng nhất của thép mà còn tạo ra các điểm yếu trong kết cấu, dẫn đến suy giảm tuổi thọ.
5. Tác động cơ học liên tục
Thép hình H244 có thể bị mài mòn hoặc chịu va đập trong quá trình sử dụng. Các tác động cơ học liên tục như rung động, mài mòn, hoặc các lực va đập có thể làm mỏng lớp vật liệu, khiến kết cấu trở nên kém bền vững theo thời gian.
6. Sự thiếu hụt bảo trì và bảo dưỡng
Không bảo trì đúng cách sẽ khiến thép hình H244 dễ bị hư hỏng, đặc biệt trong các công trình công nghiệp hoặc xây dựng ngoài trời. Việc không kiểm tra thường xuyên, không xử lý kịp thời các vết rỉ sét, vết nứt, hoặc lớp bảo vệ bị bong tróc sẽ làm giảm độ bền của thép.
7. Lỗi trong thi công và lắp đặt
Các sai sót trong quá trình thi công, lắp đặt hoặc hàn thép có thể gây ra sự phân bố lực không đồng đều hoặc tạo ra các điểm căng thẳng tập trung, khiến thép bị biến dạng sớm hơn. Việc không tuân thủ đúng quy trình khi thi công là một yếu tố quan trọng làm giảm tuổi thọ của thép.
8. Chất lượng thép kém
Thép hình H244 có thể bị giảm tuổi thọ nếu chất lượng nguyên liệu đầu vào không đạt tiêu chuẩn. Nếu thép có tỷ lệ tạp chất cao hoặc không đạt các chỉ tiêu cơ lý và hóa học cần thiết, nó sẽ dễ bị ăn mòn và hư hỏng nhanh chóng.
9. Ảnh hưởng của các tác động ngoại vi
Các tác động từ ngoại cảnh như động đất, sóng thần, gió bão hoặc các tai nạn khác có thể làm giảm tính ổn định của kết cấu thép. Thậm chí trong những điều kiện bình thường, việc không bảo vệ thép khỏi các tác động ngoại lực mạnh có thể khiến tuổi thọ giảm nhanh.
10. Thiếu lớp bảo vệ
Thép hình H244 nếu không được xử lý bề mặt đúng cách như mạ kẽm, sơn bảo vệ hoặc phủ lớp chống ăn mòn sẽ dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như hơi nước, muối, hoặc hóa chất. Việc thiếu lớp bảo vệ này sẽ khiến thép nhanh chóng bị oxi hóa và mất đi khả năng chịu lực bền vững.
Phân loại các chất liệu phổ biến trên thị trường
1. Thép H244 đen (Thép không mạ)
Đặc điểm: Thép hình H244 đen là loại thép không trải qua bất kỳ quá trình mạ nào. Bề mặt của thép có màu đen tự nhiên do tác động của quá trình cán nóng hoặc gia công.
Ưu điểm:
- Chi phí thấp: Không có lớp mạ bảo vệ, do đó giá thành sản phẩm thường thấp hơn so với thép đã qua xử lý bề mặt.
- Dễ gia công: Bề mặt thép đen có thể dễ dàng gia công bằng các phương pháp hàn, cắt, uốn.
Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn: Vì không có lớp bảo vệ chống ăn mòn, thép H244 đen có thể bị oxi hóa và gỉ sét khi tiếp xúc với không khí và nước trong môi trường ẩm ướt hoặc có chứa hóa chất ăn mòn.
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, kết cấu thép trong môi trường khô ráo hoặc các công trình trong nhà.
2. Thép H244 mạ kẽm (Thép hình H244 mạ kẽm)
Đặc điểm: Thép H244 mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm lên bề mặt thông qua quá trình mạ điện hoặc mạ nhúng nóng. Lớp kẽm có tác dụng bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có độ mặn cao.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp kẽm bảo vệ thép khỏi sự tác động của nước, không khí và các hóa chất ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của thép.
- Dễ dàng bảo trì: Các sản phẩm thép hình H244 mạ kẽm yêu cầu ít bảo trì hơn, tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng dài hạn.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Quy trình mạ kẽm làm tăng giá thành sản phẩm so với thép không mạ.
- Khó gia công hơn: Bề mặt mạ kẽm có thể làm khó khăn trong một số công đoạn gia công như hàn hoặc cắt, vì lớp kẽm có thể tạo ra khí độc trong quá trình hàn.
Ứng dụng: Thép H244 mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong các công trình ngoài trời, hệ thống mái tôn, cầu đường, và các công trình yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
3. Thép H244 mạ nhúng nóng (Thép hình H244 mạ nhúng nóng)
Đặc điểm: Thép H244 mạ nhúng nóng là loại thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo thành lớp mạ dày bao phủ toàn bộ bề mặt thép. Quy trình này giúp tạo ra một lớp mạ bảo vệ rất dày, giúp thép có khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả.
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội: Lớp mạ nhúng nóng có độ bền cao và khả năng bảo vệ thép khỏi ăn mòn trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm các môi trường có độ ẩm cao và có tính ăn mòn cao.
- Tuổi thọ lâu dài: Thép hình H244 mạ nhúng nóng có thể kéo dài tuổi thọ lên tới hàng chục năm mà không cần bảo trì nhiều.
- Lớp mạ dày: Mạ nhúng nóng tạo ra lớp mạ rất dày, giúp bảo vệ thép khỏi những tác động cơ học và môi trường khắc nghiệt.
Nhược điểm:
- Chi phí cao: Quy trình mạ nhúng nóng yêu cầu đầu tư thiết bị và chi phí sản xuất cao, làm cho giá thành thép mạ nhúng nóng cao hơn nhiều so với thép không mạ.
- Không phù hợp với gia công phức tạp: Lớp mạ dày có thể làm khó khăn trong việc cắt, uốn, hoặc hàn thép.
Ứng dụng: Thép H244 mạ nhúng nóng rất phù hợp cho các công trình ngoài trời, các kết cấu cầu, cột điện, đường ống, hệ thống bảo vệ kết cấu chịu tải lớn và các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt (ví dụ như môi trường ven biển, khu vực có độ ẩm cao).
Bảng thành phần hóa học và cơ lý
Bảng thành phần hóa học và cơ lý phù hợp với các mác thép thông dụng như SS400, Q235, hoặc A36. Đây là các loại thép xây dựng phổ biến, có khả năng chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong các kết cấu thép.
1. Thành phần hóa học của thép hình H244:
Nguyên tố |
Tỷ lệ phần trăm (%)
|
Cacbon (C) | 0.12% – 0.18% |
Mangan (Mn) | 0.30% – 0.60% |
Silic (Si) | 0.10% – 0.50% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035% |
Phospho (P) | ≤ 0.035% |
Molybdenum (Mo) | ≤ 0.10% |
Crôm (Cr) | ≤ 0.30% |
Niken (Ni) | ≤ 0.30% |
Đồng (Cu) | ≤ 0.25% |
Tổng các nguyên tố hợp kim khác | ≤ 1.00% |
2. Các chỉ tiêu cơ lý của thép hình H244
Tính chất | Giá trị |
Lực kéo tối đa (Tensile Strength) | 400 – 500 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | 250 – 350 MPa |
Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 20% |
Độ cứng (Hardness) |
120 – 170 HB (Brinell Hardness)
|
Khả năng chịu uốn |
Tốt, thép có độ bền cơ học cao khi chịu uốn và nén
|
Modul đàn hồi (Elastic Modulus) | ~ 200 GPa |
Khi mua về thì có thể dùng cho việc gì?
1. Xây dựng cầu và kết cấu giao thông
Ứng dụng: Thép hình H244 được sử dụng để làm các dầm cầu, dầm đường, khung cầu vượt hoặc các kết cấu giao thông khác, đặc biệt là các công trình có tải trọng lớn.
Lý do sử dụng: Thép hình H244 có khả năng chịu lực tốt, bền vững và có thể chịu được tải trọng lớn, là lựa chọn lý tưởng cho các công trình giao thông và hạ tầng.
2. Xây dựng nhà cao tầng và tòa nhà văn phòng
Ứng dụng: Thép hình H244 là vật liệu chính trong việc tạo khung sườn cho các tòa nhà cao tầng, khu chung cư, và các công trình xây dựng văn phòng.
Lý do sử dụng: Với khả năng chịu tải trọng và độ bền cao, thép H244 giúp đảm bảo sự ổn định cho các kết cấu công trình có độ cao và chịu nhiều lực tác động từ các yếu tố bên ngoài.
3. Xây dựng các công trình công nghiệp
Ứng dụng: Thép hình H244 có thể được sử dụng trong các nhà máy, kho xưởng, nhà kho, hoặc các công trình công nghiệp nặng như nhà máy sản xuất thép, xi măng, hoặc các nhà máy hóa chất.
Lý do sử dụng: Thép hình H244 đảm bảo tính vững chắc và có khả năng chịu tải trọng lớn, phù hợp với các công trình công nghiệp yêu cầu độ bền cao và chịu tác động từ các thiết bị nặng.
4. Lắp dựng kết cấu thép trong các công trình dân dụng
Ứng dụng: Thép hình H244 được sử dụng làm khung thép trong các công trình dân dụng như nhà ở, khu biệt thự, khu chung cư cao tầng, các trung tâm thương mại, hay các tòa nhà hỗn hợp.
Lý do sử dụng: Thép hình H244 giúp tạo ra kết cấu vững chắc và ổn định, đồng thời giúp giảm thiểu thời gian thi công và tối ưu hóa chi phí cho các dự án xây dựng dân dụng.
5. Xây dựng các công trình chịu ảnh hưởng của môi trường khắc nghiệt
Ứng dụng: Các công trình như bến cảng, nhà máy dầu khí, khu công nghiệp ven biển, các công trình chịu ảnh hưởng của độ ẩm cao hoặc môi trường ăn mòn sẽ sử dụng thép hình H244 để đảm bảo độ bền lâu dài.
Lý do sử dụng: Thép hình H244 có khả năng chống lại các tác động môi trường tốt, giúp bảo vệ các kết cấu khỏi sự ăn mòn và suy giảm chất lượng theo thời gian.
6. Lắp đặt hệ thống trạm điện, trụ điện
Ứng dụng: Thép hình H244 có thể được sử dụng để chế tạo các trụ điện, các hệ thống cột điện cho các công trình hạ tầng năng lượng.
Lý do sử dụng: Khả năng chịu tải cao và tính ổn định của thép H244 giúp đảm bảo các công trình điện không bị lật, cong vênh dưới tác động của thời tiết và tải trọng.
7. Làm kết cấu cho các công trình nông nghiệp
Ứng dụng: Thép hình H244 có thể được sử dụng để làm kết cấu khung thép trong các công trình nông nghiệp như nhà kính, nhà kho, chuồng trại.
Lý do sử dụng: Với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép hình H244 rất thích hợp cho các công trình đòi hỏi chịu đựng các tác động từ gió, mưa, hoặc các yếu tố thời tiết khác.
Lợi ích hấp dẫn tại Thép Hùng Phát khi mua sắm ngay bây giờ
1. Giá cả cạnh tranh và ưu đãi đặc biệt
Thép Hùng Phát luôn cam kết cung cấp thép hình H244 với giá cạnh tranh nhất thị trường, đồng thời mang đến các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng khi mua sắm.
2. Sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế
Tất cả các sản phẩm thép hình H244 tại Thép Hùng Phát đều được sản xuất và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, tính chịu lực và khả năng chống ăn mòn, giúp đảm bảo hiệu quả lâu dài cho các công trình xây dựng.
3. Giao hàng nhanh chóng và miễn phí trong khu vực nội thành
Với hệ thống logistics chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát cam kết giao hàng nhanh chóng và miễn phí trong khu vực nội thành, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
4. Tư vấn kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ chuyên gia
Khách hàng khi mua thép H244 tại Thép Hùng Phát sẽ nhận được sự tư vấn miễn phí từ đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, giúp lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng yêu cầu của công trình và tối ưu hóa chi phí.
5. Hỗ trợ bảo hành lâu dài
Thép Hùng Phát cam kết bảo hành sản phẩm thép hình H244 trong suốt quá trình sử dụng, đảm bảo quyền lợi và sự an tâm cho khách hàng.
6. Chính sách thanh toán linh hoạt
Thép Hùng Phát cung cấp nhiều hình thức thanh toán linh hoạt như chuyển khoản, trả góp, giúp khách hàng dễ dàng trong việc thanh toán và quản lý ngân sách cho dự án.
7. Hỗ trợ tư vấn thiết kế kết cấu thép
Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp sản phẩm thép mà còn hỗ trợ tư vấn thiết kế kết cấu thép, giúp bạn tối ưu hóa quy trình xây dựng và đảm bảo tính ổn định, an toàn cho công trình.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.