Thép hình H194

Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng chú trọng vào chất lượng và hiệu quả, thép hình H194 hay sắt H194 trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều chủ đầu tư nhờ tính ổn định và chi phí tối ưu. Với thiết kế hình chữ H, loại thép này mang lại khả năng chịu lực vượt trội, giảm thiểu độ võng và đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình quy mô lớn.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hình H194
  • Chiều cao (H): 194 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 150 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 6 mm
  • Chiều dày cánh (t2): 9 mm
  • Chiều dài: 6, 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu)
Danh mục:

Mô tả

Thép hình H194 là một loại thép hình chữ H có kích thước chiều cao thân (web height) khoảng 194mm, thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt và độ ổn định cao.

Trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng chú trọng vào chất lượng và hiệu quả, thép hình H194 hay sắt H194 trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều chủ đầu tư nhờ tính ổn định và chi phí tối ưu. Với thiết kế hình chữ H, loại thép này mang lại khả năng chịu lực vượt trội, giảm thiểu độ võng và đảm bảo độ bền lâu dài cho các công trình quy mô lớn.

Thép hình H194 x 150 x 6 x 9 mm

Thép hình H194 x 150 x 6 x 9mm

Ngoài ra, thép H194 còn dễ dàng kết hợp với nhiều dạng kết cấu khác, giúp đơn giản hóa quy trình thi công và tiết kiệm thời gian lắp đặt. Chính vì vậy, thép hình H194 không chỉ được ứng dụng phổ biến trong nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp mà còn xuất hiện nhiều trong các dự án cầu đường, kết cấu dân dụng và các công trình đòi hỏi độ an toàn cao.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hình H194
  • Chiều cao (H): 194 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 150 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 6 mm
  • Chiều dày cánh (t2): 9 mm
  • Chiều dài: 6, 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Chất lượng: Loại 1
  • Chất liệu: Thép H đen, Thép H xi kẽm, Thép H mạ kẽm nhúng nóng…
  • Mác thép: A36, JIS G3101, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, CT3…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, GOST 308-88, SB410, Q345B…
  • Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh….
  • Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Hàn, Nga, Châu Âu, Việt Nam, Malaysia…v.v…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép hình H194

Bảng báo giá về thép hình H194 hiện tại

Quy cách sản phẩm Giá 1kg Giá 1 cây 6m Giá 1 cây 12m
Giá sắt H194 x 150 x 6 x 9 x 6m/12m 14,500 đ/kg 2,662,200 đ/cây 6m 5,324,400 đ/cây 12m

Giá thép các loại có thể biến động tùy theo thời điểm và tình hình thị trường. Để nhận báo giá chính xác, cập nhật và nhiều ưu đãi hấp dẫn, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ nhanh chóng và tận tâm.

Các sản phẩm khác:

Thép hình H194

Các phiên bản phổ biến của thép hình H194 trên thị trường

Thép hình H194 là loại thép hình chữ H có kích thước đặc thù, thường được sử dụng trong các công trình kết cấu chịu lực, xây dựng nhà xưởng, khung nhà thép tiền chế và các dự án hạ tầng quy mô lớn. Hiện nay, sản phẩm này được cung cấp với nhiều hình thức xử lý và gia công khác nhau nhằm đáp ứng linh hoạt các nhu cầu sử dụng:

1/ Thép H194 carbon nguyên bản

  • (cây tiêu chuẩn 12m)
  • Đây là loại thép thô chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu đen của thép carbon.
  • Thép có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, được dùng phổ biến trong các công trình xây dựng nhà thép, cầu trục, kết cấu giàn thép… Chi phí thấp, dễ thi công, tuy nhiên cần sơn chống gỉ nếu sử dụng ngoài trời hoặc môi trường ẩm.

2/ Thép H194 cắt khúc theo yêu cầu

  • (giao liền trong ngày)
  • Đáp ứng nhu cầu linh hoạt về kích thước: 1m, 3m, 6m, 9m… Sản phẩm được cắt sẵn tại kho hoặc xưởng gia công, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Phù hợp cho các dự án nhỏ, gia công chi tiết máy, làm móng cọc, khung giằng hoặc các hạng mục cần lắp đặt nhanh.

3/ Thép H194  xi mạ kẽm

  • (mạ điện phân – từ 2 đến 4 ngày)
  • Là phiên bản được xử lý bề mặt bằng lớp mạ kẽm mỏng để tăng khả năng chống oxy hóa và nâng cao tính thẩm mỹ.
  • Phù hợp cho các hạng mục sử dụng trong nhà hoặc nơi có độ ẩm trung bình. Quá trình mạ được thực hiện theo yêu cầu và mất khoảng 2–4 ngày tùy khối lượng.

4/ Thép H194 nhúng kẽm nóng

  • (từ 3 đến 5 ngày)
  • Phiên bản cao cấp được xử lý bằng phương pháp nhúng nóng trong bể kẽm nóng chảy, tạo lớp phủ dày và bền vững chống lại sự ăn mòn, gỉ sét.
  • Đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài trời, vùng ven biển, nhà máy xử lý nước, kết cấu cầu cảng, và môi trường khắc nghiệt. Thời gian xử lý từ 3–5 ngày tùy theo khối lượng đặt hàng.

Ghi chú:
Thép H194 của mỗi nhà máy có thể có sai số kích thước và khối lượng nhất định, vì vậy khi đặt hàng bạn nên cung cấp đầy đủ thông tin kỹ thuật và yêu cầu gia công để được tư vấn chính xác.

Thép hình H194
Thép hình H194

Thép hình H194 có những ưu điểm gì?

1. Tối ưu hóa thiết kế kết cấu cho tải trọng cao

Thép hình H194 là lựa chọn lý tưởng khi cần một giải pháp kết cấu vững chắc nhưng gọn gàng. Chiều cao 194mm cho phép thép H194 chịu lực mạnh mẽ mà không chiếm quá nhiều không gian, tạo sự linh hoạt trong thiết kế và không gian xây dựng. Đặc biệt phù hợp với công trình có khẩu độ rộng, nơi yêu cầu giảm thiểu số lượng trụ hoặc cột.

2. Giảm thiểu biến dạng và võng cục bộ

Thép H194 có mô-men quán tính cao, giúp giảm thiểu tình trạng biến dạng và võng cục bộ khi chịu tải trọng tĩnh và động. Kết cấu này rất quan trọng trong các công trình cần bảo đảm sự ổn định lâu dài, đặc biệt trong các công trình kết cấu thép tiền chế hoặc các công trình có tải trọng thay đổi thường xuyên như nhà xưởng sản xuất hoặc nhà kho.

3. Tăng tính linh hoạt trong thi công và gia công

Khác với những thép hình khác có thiết kế cứng nhắc, thép H194 có thể dễ dàng gia công và kết nối với nhiều loại vật liệu khác nhau. Tính linh hoạt trong việc hàn, cắt và gia công giúp giảm thiểu thời gian thi công và đảm bảo chất lượng lắp đặt. Điều này đặc biệt có lợi khi áp dụng trong các công trình cần sự chính xác cao và tiến độ nhanh chóng.

4. Phù hợp với kết cấu chịu tải trọng động

Không chỉ chịu lực tĩnh, thép H194 đặc biệt vững vàng dưới tải trọng động – điều này khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các công trình chịu tải trọng thay đổi hoặc lực tác động từ máy móc, giao thông như trong cầu, bến cảng, hoặc các công trình cơ khí công nghiệp.

5. Ứng dụng hiệu quả trong công trình có yêu cầu tiết kiệm không gian

Trong những công trình có yêu cầu tiết kiệm không gian như nhà cao tầng, bãi đỗ xe nhiều tầng, thép H194 với chiều cao vừa đủ cung cấp độ bền tối ưu mà không làm giảm không gian sử dụng. Bên cạnh đó, với tính đồng nhất cao trong kết cấu thép, việc áp dụng thép H194 giúp tiết kiệm chi phí xây dựng, đặc biệt trong những công trình có nhiều tầng hoặc khối lượng kết cấu lớn.

Thép hình H194
Thép hình H194

Cách xác định hàng thép hình H194 chất lượng

Để đánh giá chất lượng thép hình H194, cần lưu ý các yếu tố sau:

  1. Chứng nhận và tiêu chuẩn: Sản phẩm đạt chuẩn ISO, ASTM, JIS hoặc EN thường đảm bảo chất lượng. Hãy yêu cầu giấy chứng nhận, kiểm định từ nhà cung cấp.

  2. Chất liệu và thông số kỹ thuật: Nên kiểm tra độ bền, độ cứng, khả năng chống ăn mòn. So sánh thông số kỹ thuật với yêu cầu dự án hoặc nhờ chuyên gia tư vấn.

  3. Nguồn gốc sản xuất: Ưu tiên chọn thép từ thương hiệu uy tín, có đánh giá tốt trên thị trường và lịch sử sản xuất rõ ràng.

  4. Thử nghiệm thực tế: Thép nên được kiểm tra độ bền kéo, độ dẻo và hiệu suất sử dụng. Có thể yêu cầu nhà cung cấp báo cáo kiểm định.

  5. Bảo hành và hậu mãi: Chế độ bảo hành dài hạn là dấu hiệu của sản phẩm chất lượng. Hãy kiểm tra kỹ chính sách hỗ trợ kỹ thuật đi kèm.

  6. Đánh giá từ người dùng: Tham khảo phản hồi từ khách hàng trước, diễn đàn, kênh chuyên ngành để xác minh chất lượng.

  7. Bao bì – nhãn mác rõ ràng: Sản phẩm tốt có bao bì chỉnh chu, đầy đủ thông tin kỹ thuật, hướng dẫn và nguồn gốc xuất xứ.

  8. Giá cả hợp lý: Nên so sánh giá với thị trường. Giá quá rẻ có thể đi kèm với chất lượng kém, nên cảnh giác khi chọn mua.

Thép hình H194
Thép hình H194

Thành phần hóa học và cơ lý của thép hình H194

Thành phần hóa học của thép SS400:

Nguyên tố
Hàm lượng tối đa (%)
Cacbon (C) 50
Silic (Si) 50
Mangan (Mn)
Không quy định cụ thể
Phốt pho (P) 50
Lưu huỳnh (S) 50

Tính chất cơ lý của thép SS400:

Tính chất Giá trị
Giới hạn chảy (Yield Strength, YS) ≥ 245 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength, TS) 400 – 510 MPa
Độ giãn dài (Elongation, EL) 21%

5 ứng dụng phổ biến của H194 trong các lĩnh vực

1. Kết cấu tháp và trụ truyền thông

  • Thép H194 thường được dùng để thi công khung chính cho các tháp anten, tháp truyền hình hoặc trạm phát sóng BTS. Thiết diện chữ H giúp kết cấu chống xoắn tốt, đảm bảo độ ổn định cao trước gió mạnh và rung động liên tục.

2. Cấu kiện máy móc công nghiệp

  • Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, thép H194 là lựa chọn phù hợp để làm khung máy, giá đỡ thiết bị hạng nặng hoặc kết cấu của hệ thống dây chuyền sản xuất. Khả năng chịu tải tĩnh và động tốt giúp máy móc vận hành ổn định, giảm biến dạng.

3. Hệ khung đỡ bồn chứa và silo công nghiệp

  • Thép H194 được sử dụng để làm khung nâng cho bồn chứa hóa chất, bồn nước công nghiệp hoặc silo chứa vật liệu rời như xi măng và ngũ cốc. Thiết kế chịu lực mạnh theo phương dọc và ngang giúp đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành lâu dài.

4. Kết cấu năng lượng tái tạo

  • Trong các hệ thống điện mặt trời và điện gió, thép H194 đóng vai trò làm khung giàn đỡ pin mặt trời hoặc thân trụ turbine gió. Khả năng chống chịu thời tiết, tải trọng gió và rung lắc giúp công trình vận hành bền vững trong điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

5. Công trình hàng hải và cảng biển

  • Loại thép này còn được  ứng dụng trong các kết cấu bến cảng, cầu tàu, bệ nâng container hoặc khung xà lan vận tải. Khi được xử lý mạ kẽm hoặc sơn chống ăn mòn, H194 có thể chịu được môi trường nước mặn và tác động cơ học lớn trong vận chuyển hàng hải.

Mua thép hình H194 ở đâu uy tín và chất lượng?

1. Đảm bảo truy xuất nguồn gốc từng lô hàng

Thép Hùng Phát cung cấp hệ thống quản lý truy xuất từng mã lô thép H194 theo chuẩn nội bộ. Điều này giúp khách hàng xác minh được quá trình nhập kho, lưu trữ và vận chuyển, từ đó dễ dàng kiểm soát chất lượng trong từng công đoạn.

2. Linh hoạt khối lượng, hỗ trợ đơn hàng nhỏ

Không giống nhiều nhà phân phối chỉ nhận đơn lớn, Hùng Phát hỗ trợ khách đặt số lượng nhỏ hoặc cắt theo chiều dài yêu cầu, phù hợp với công trình dân dụng hoặc dự án thử nghiệm kỹ thuật, giúp tiết kiệm chi phí đầu vào.

3. Tư vấn lựa chọn kết cấu tối ưu theo tải trọng

Khách hàng không cần hiểu rõ về kỹ thuật kết cấu vẫn có thể lựa chọn đúng sản phẩm. Đội ngũ kỹ sư tại Hùng Phát có thể tư vấn loại thép H194 phù hợp với sơ đồ chịu lực của công trình, giúp tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro kết cấu.

4. Giao hàng đúng cam kết, có theo dõi tiến độ

Đơn hàng của khách được theo dõi qua hệ thống phần mềm vận tải riêng, có thông báo tiến độ qua Zalo hoặc email. Điều này giúp các đơn vị thi công dễ dàng phối hợp tiến độ lắp dựng mà không bị chậm trễ vì vận chuyển.

5. Hợp tác dài hạn với ưu đãi riêng theo từng dự án

Hùng Phát xây dựng chính sách riêng cho khách hàng dự án hoặc đơn vị thi công thường xuyên. Các ưu đãi không chỉ về giá mà còn bao gồm dịch vụ kỹ thuật, bảo quản thép tại kho miễn phí trong thời gian ngắn nếu chưa kịp thi công.

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ