Mô tả
Sắt V25 là thép hình chữ V với kích thước cạnh 25mm, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, gia công kết cấu thép, khung sườn và nhiều ứng dụng khác.

Mục lục
- Sắt V25 – Thép hình V25x25
- Bảng tra barem trọng lượng sắt V25
- Bảng giá Sắt V25x25, thép V25x25 mới nhất:
- Thép V25x25 là gì?
- Phân loại thép V25
- Tiêu chuẩn sản xuất thép hình V25:
- Quy cách đóng gói thép hình V25:
- Các thông số thông kê chuyên sâu của mác thép
- Những lưu ý trong bảo quản và thi công thép hình V25
- Mua Thép V25, Sắt V25, Thép hình V25 Ở Đâu ?
Sắt V25 – Thép hình V25x25
Thép Hùng Phát phân phối thép V25 chính hãng từ nhiều nhà máy uy tín trong và ngoài nước, đảm bảo đầy đủ quy cách, chất lượng ổn định và giá cạnh tranh.
Sắt V25, thép hình V25x25 là loại vật liệu được sử dụng rất nhiều trong đời sống, với nhưng ưu điểm về độ chắc chắn và đặc tính về hình dạng. Thường thấy nhất là trong các úng dụng như:
- Xây dựng: Làm khung kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế, cầu đường, tháp truyền hình,…
- Công nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, kệ kho hàng,…
- Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại,…
- Dân dụng: Khung chân, giá đỡ, làm hàng rào, cổng, lan can, cầu thang,…
Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp kết cấu hiệu quả – từ nhà dân dụng đến nhà xưởng, từ công trình nhỏ đến hạ tầng lớn – thì thép hình V25 chính là câu trả lời toàn diện: bền – đẹp – kinh tế – dễ thi công

Thông số kỹ thuật sơ bộ
| Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tên gọi phổ biến | Thép hình V25, thép góc V25x25 |
| Kích thước cạnh (A x B) | 25mm x 25mm |
| Độ dày cạnh (t) | 1mm-4mm (tùy nhà sản xuất) |
| Chiều dài tiêu chuẩn cây | 6m hoặc 12m/cây |
| Trọng lượng (ước tính) | ~5-6.3 kg/cây (tùy độ dày) |
| Vật liệu sản xuất | Thép cacbon thường (SS400, Q235, S235JR…) |
| Hình dạng mặt cắt | Góc đều hai cạnh vuông góc (90°) |
| Bề mặt | Đen, mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân |
| Xuất xứ | Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc… |
| Tiêu chuẩn kỹ thuật | JIS G3192, ASTM A36, EN10056… |

Bảng tra barem trọng lượng sắt V25
- Lưu ý mỗi nhà máy sẽ có quy cách sản phẩm có thể không chuẩn xác với bảng này
- Vui lòng liên hệ Thép Hùng Phát qua sdt 0938437123 để được tư vấn quy cách thực tế có sẵn tại kho
| Tên hàng | Quy cách | Khối lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) |
| Sắt V25 | V25x25x2ly | 0.83 | 5.0 |
| V25x25x 2.5ly | 0.90 | 5.4 | |
| V25x25x 3.5ly | 1.20 | 7.2 | |
| V25x25x 2.0ly | 0.92 | 5.5 | |
| V25x25x 2.5ly | 1.05 | 6.3 |
Cách tính trọng lượng thép hình V25:
khối lượng thanh = tổng chiều dài 2 cạnh x độ dày thép x chiều dài thanh x khối lượng riêng thép
Tương đương:
KL = ( 25+25 ) x độ dày x chiều dài thanh x 0,00785
kg mm mm m

Bảng giá Sắt V25x25, thép V25x25 mới nhất:
- Lưu ý giá trong bảng này có thể không đúng trong thời điểm hiện tại. Gọi ngay để được cập nhật 0938261123
| Quy cách
Thép V |
Độ dày
(mm) |
Khối lượng
(Kg/cây) |
Giá Cây 6m
(VNĐ) |
Giá Cây 6m
mạ kẽm (VNĐ) |
Giá Cây 6m
mạ kẽm nhúng nóng(VNĐ) |
| V25x25 | 2 | 5 | 87.800 | 95.000 | 117.500 |
| 2,5 | 5,4 | 94.000 | 102.600 | 126.900 | |
| 3,5 | 7,2 | 124.500 | 136.800 | 169.500 |
Lưu ý: Giá thép V hiện tại có thể thay đổi theo giá thị trường. Để nhận báo giá chính xác nhất theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ Hotline: 0938 437 123
Một số sản phầm liên qua có thể bạn cần:

Thép V25x25 là gì?
Thép V25x25 hay thép hình V25x25 được biết đến là một vật liệu có mặt cắt giống hình chữ V với chiều rộng cạnh là 25mm. Đây được xem là một loại thép hình V kích thước nhỏ sở hữu nhiều đặc tính nổi bật như độ cứng cao, kết cấu chịu lực tác động lớn mà không bị biến dạng, bền bỉ với thời gian, tính thẩm mỹ tốt.
Ưu điểm của thép V25
- Khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
- Độ bền và tuổi thọ trung bình cao.
- Tiết kiệm được nhiều chi phí trong xây dựng nhờ giá thành rẻ và chi phí bảo dưỡng thấp
- Sử dụng trong các điều kiện tự nhiên tốt
- Tính ứng dụng cao, sử dụng trong cả công nghiệp, xây dựng, đóng tàu, cơ khí, kỹ thuật…

Cũng chính những ưu điểm trên mà thép V25x25 rất được ưa chuộng trong các ứng dụng là kệ chứa hàng, kệ trưng bày hay làm chi tiết khung chịu lực cho các công trình xây dựng, khung máy móc,…
Xuất xứ thép hình V25 (sắt V25x25)
Thép V25 (25×25 mm) là loại thép góc được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp nhẹ, cơ khí và gia công kết cấu. Trên thị trường hiện nay, thép V25 có hai nguồn xuất xứ chính: hàng nội địa sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu từ nước ngoài.
1. Thép V25 sản xuất trong nước
Nhiều nhà máy thép lớn tại Việt Nam đã đầu tư dây chuyền cán nóng hiện đại để sản xuất thép góc V25 đáp ứng nhu cầu xây dựng ngày càng tăng. Một số nhà máy phổ biến gồm:
- Thép Nhà Bè (Thép Miền Nam/ VNSteel)
- An Khánh
- Á Châu
- Đại Việt
- Vinaone
- Tisco
- Vinakoei
Đặc điểm của hàng nội địa:
- Nguồn cung ổn định, dễ tìm, giá cạnh tranh
- Đảm bảo theo các tiêu chuẩn trong nước như TCVN hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương
- Giao hàng nhanh, không phụ thuộc lịch tàu
- Dung sai và kích thước đáp ứng tốt các yêu cầu thi công
- Phù hợp cho hầu hết công trình dân dụng và công nghiệp vừa – nhỏ
Nhờ chất lượng ngày càng cải thiện, thép V25 nội địa được sử dụng rộng rãi trong thị trường xây dựng Việt Nam.
2. Thép V25 nhập khẩu
Ngoài hàng nội địa, nhiều đơn vị cũng phân phối thép V25 nhập khẩu từ các quốc gia có ngành luyện kim phát triển, như:
- Trung Quốc
- Hàn Quốc
- Nhật Bản
- Đài Loan
- Thái Lan
Đặc điểm của thép V25 nhập khẩu:
- Đa dạng tiêu chuẩn: JIS (Nhật), KS (Hàn), GB/T (Trung Quốc)…
- Độ đồng đều cao, dung sai nhỏ, chất lượng bề mặt tốt
- Một số loại có mác thép cao hơn, phù hợp công trình yêu cầu tải trọng lớn
- Giá có thể cao hơn hàng nội địa tùy xuất xứ
- Phù hợp cho các dự án có tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt hoặc hồ sơ mời thầu yêu cầu hàng nhập
Thép V25 nhập khẩu từ Nhật, Hàn có chất lượng rất cao, trong khi hàng Trung Quốc phổ biến vì giá cạnh tranh và nguồn cung dồi dào.
Thép V25 trên thị trường hiện nay gồm hai loại xuất xứ chính:
Hàng nội địa: giá tốt, dễ mua, phù hợp đa số công trình
Hàng nhập khẩu: tiêu chuẩn cao, dung sai nhỏ, thích hợp công trình yêu cầu kỹ thuật đặc biệt
Việc lựa chọn loại nào tùy thuộc vào ngân sách, tiêu chuẩn công trình, tiến độ và mức độ yêu cầu về cơ tính – dung sai.
Các hãng sản xuất V25 nổi bật:
Phân loại thép V25 chi tiết nhất
Sắt V25x25 được chia làm nhiều loại khác nhau để phục vụ đa dạng nhu cầu của người sử dụng. Thép V25 chia làm 3 loại đặc trưng là:
1. Thép V25x25 đen:
- Đặc điểm: Là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên lớp oxit sắt sau khi cán nóng.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công hàn cắt, phù hợp cho các công trình trong nhà.
- Nhược điểm: Dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời lâu dài.
- Ứng dụng phổ biến: Làm khung nhà, lan can, giàn kệ trong nhà, khung mái…

2. Sắt V25x25 mạ kẽm:
- Phương pháp phủ: Sử dụng điện phân để phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép.
- Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao.
- Ưu điểm: Chống gỉ nhẹ, phù hợp với môi trường ít ăn mòn, dễ sơn phủ.
- Hạn chế: Lớp mạ mỏng, khả năng chống ăn mòn không cao bằng mạ kẽm nhúng nóng.
- Ứng dụng: Thiết bị nội thất, khung sườn nhẹ, trang trí…

3. Sắt V25x25 mạ kẽm nhúng nóng:
- là loại thép được nhúng mạ trong bể kẽm nóng chảy có nhiệt độ lên tới 500°C. Trong khi đó, lớp kim loại ngoài cùng của thanh thép sẽ tác dụng với kẽm nóng chảy để tạo nên lớp hợp kim bảo vệ cực bền trên bề mặt.
- Có thể nói, đây là phương pháp mạ tốt nhất trên thị trường hiện nay, giúp thanh kẽm có độ bền ưu việt ngay cả trong môi trường muối biển và môi trường axit.
- Sắt V25x25 nhúng kẽm nóng vì thế có thể được sử dụng trong các công trình ven biển, trong môi trường axit, các nhà máy hóa chất, phân bón, nhà máy khí công nghiệp,…

Độ bền bỉ và chống rỉ sét tốt sắp xếp theo thứ tự từ thấp đến cao : Thép V đen < Thép V mạ kẽm < Thép V nhúng kẽm.
Tiêu chuẩn sản xuất thép hình V25:
Thép hình V25 thành phẩm muốn đảm bảo chất lượng phải được kiểm định nghiêm ngặt, tuân thủ theo các tiêu chuẩn khắt khe một số quốc gia như:
- Tiêu chuẩn GOST 380 – 88 (mác thép CT3 của Nga).
- Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410 (mác thép SS400 của Nhật).
- Tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010( mác thép SS400, Q235B Trung Quốc).
Quy cách đóng gói thép hình V25:

Các thông số thông kê chuyên sâu của mác thép
Dưới đây là thông tin thành phần hóa học và tính chất cơ học của thép hình V25, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn thép carbon kết cấu thông dụng như SS400, A36, S235JR… (tùy theo nhà máy và yêu cầu đặt hàng):
1. Thành phần hóa học
(tham khảo theo tiêu chuẩn mác thép SS400/A36)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.25 |
| Mangan (Mn) | ≤ 1.20 |
| Silic (Si) | ≤ 0.30 |
| Photpho (P) | ≤ 0.050 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 |
| Sắt (Fe) | Còn lại |
- Lưu ý: Hàm lượng có thể dao động nhẹ tùy nhà sản xuất và lô hàng cụ thể. Các loại V25 mạ kẽm nhúng nóng thường có yêu cầu khắt khe hơn về hàm lượng tạp chất để đảm bảo độ bám dính lớp kẽm.
2. Tính chất cơ học
(theo tiêu chuẩn mác thép SS400 hoặc tương đương)
| Tính chất | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 MPa (N/mm²) |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa |
| Độ giãn dài tương đối | ≥ 20% (trên chiều dài mẫu chuẩn) |
| Độ cứng (Brinell HB) | Khoảng 130 – 180 HB |
Phương pháp sản xuất thép V25
Thép V25 (hay thép góc 25×25 mm) được sản xuất bằng hai phương pháp chính nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng và cơ khí chế tạo. Mỗi phương pháp có ưu điểm và phạm vi ứng dụng riêng, phù hợp cho từng loại công trình hoặc yêu cầu kỹ thuật.
1. Thép V25 phương pháp đúc cán nóng
Đây là phương pháp phổ biến nhất và được áp dụng tại các nhà máy thép lớn, sử dụng dây chuyền cán nóng hiện đại.
Quy trình chính:
- Luyện thép: Nguyên liệu quặng sắt, thép phế được nấu chảy trong lò điện hoặc lò oxy để tạo thép lỏng đúng tiêu chuẩn.
- Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi vuông hoặc phôi thép định hình.
- Gia nhiệt phôi: Phôi được nung đến ~1100–1250°C để đạt trạng thái dẻo.
- Cán nóng: Phôi nóng đưa qua hệ thống cán để tạo hình thép góc V theo kích thước 25×25 mm, độ dày 3–5 mm tùy tiêu chuẩn.
- Làm nguội – nắn thẳng: Sản phẩm được làm nguội tự nhiên, kiểm soát cong vênh và đạt độ thẳng tiêu chuẩn.
- Kiểm tra – đóng bó: Thép V25 sau cùng được kiểm tra dung sai, cơ tính, sau đó đóng bó và đưa ra thị trường.
Ưu điểm của thép V25 cán nóng:
- Kích thước chuẩn, bề mặt đẹp, dung sai nhỏ
- Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt
- Giá thành hợp lý
- Sản xuất hàng loạt → nguồn cung ổn định
Ứng dụng:
- Xây dựng khung nhà
- Làm giằng, lanh tô, khung giàn giáo
- Khung bàn ghế, kết cấu cơ khí nhẹ
- Sản phẩm kết cấu cần độ bền vừa và nhỏ
2. Thép V25 chấn theo yêu cầu
Phương pháp chấn nguội được sử dụng khi khách hàng cần quy cách đặc biệt, số lượng nhỏ hoặc yêu cầu gấp mà hàng cán nóng không đáp ứng kịp.
Quy trình chính:
- Chuẩn bị tấm thép: Dùng tôn hoặc thép tấm có độ dày tương ứng (thường 2–5 mm).
- Cắt theo kích thước: Cắt dải thép theo chiều rộng phù hợp để khi chấn tạo ra cạnh V đúng 25 mm.
- Chấn góc: Máy chấn thủy lực uốn thép theo hình chữ V với góc 90°.
- Kiểm tra – hoàn thiện: Kiểm tra kích thước, góc uốn, độ thẳng; có thể mạ kẽm hoặc sơn theo yêu cầu.
Ưu điểm của phương pháp chấn:
- Làm theo kích thước tùy chỉnh, phù hợp yêu cầu đặc biệt
- Thời gian sản xuất nhanh (từ vài giờ đến 1 ngày)
- Có thể làm thép V theo độ dày không phổ biến mà cán nóng không sản xuất
- Thích hợp số lượng ít – lẻ
Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn thép V cán nóng
- Độ cứng và khả năng chịu lực thấp hơn vì bị biến dạng nguội
- Độ đồng đều không bằng sản phẩm cán nóng
Thép V25 trên thị trường hiện nay được sản xuất chủ yếu bằng cán nóng, đảm bảo chất lượng và phù hợp số lượng lớn. Phương pháp chấn theo yêu cầu là giải pháp linh hoạt cho các hạng mục yêu cầu đặc thù về kích thước hoặc cần gấp trong thời gian ngắn.
Những lưu ý trong bảo quản và thi công thép hình V25
Dưới đây là những lưu ý quan trọng trong quá trình bảo quản và thi công thép hình V25, giúp đảm bảo chất lượng vật tư cũng như hiệu quả sử dụng trong công trình:
1. Lưu ý khi bảo quản thép hình V25
Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa và độ ẩm cao:
-
Đặc biệt là thép V25 đen chưa mạ kẽm, rất dễ bị oxy hóa dẫn đến gỉ sét.
-
Nên lưu kho ở nơi khô ráo, thoáng mát, có mái che hoặc bao phủ bạt kỹ.
Chất đống đúng cách:
-
Xếp thép theo từng lô, không chất quá cao để tránh cong vênh, biến dạng.
-
Nên dùng đệm gỗ hoặc pallet kê bên dưới để không tiếp xúc trực tiếp với mặt nền.
Không để lẫn tạp chất hóa học:
-
Tránh bảo quản gần các hóa chất ăn mòn như axit, muối, phân bón…
-
Vệ sinh sạch lớp bụi bẩn, dầu mỡ hoặc bùn đất trước khi lưu trữ dài ngày.
Phân loại rõ ràng theo mác thép và mục đích sử dụng:
-
Giúp tránh nhầm lẫn trong thi công và đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
2. Lưu ý trong quá trình thi công
Cắt, hàn đúng kỹ thuật:
-
Khi cắt bằng máy cắt oxy/gas hoặc plasma, nên làm sạch bề mặt cắt để loại bỏ xỉ.
-
Nếu hàn, cần kiểm tra thép V có phủ mạ kẽm hay không, vì lớp mạ có thể sinh ra khí độc khi đốt nóng. Nên mài bỏ lớp mạ tại điểm hàn và dùng thiết bị thông gió tốt.
Kiểm tra độ thẳng và góc cạnh:
-
Thép V25 thường được dùng làm giằng, khung đỡ, liên kết phụ, nên phải đảm bảo góc vuông và độ thẳng chính xác để không ảnh hưởng kết cấu tổng thể.
Lắp đặt đúng hướng chịu lực:
-
Chọn mặt chịu tải chính đúng chiều chữ V để phát huy tối đa khả năng chịu lực.
Bảo vệ lớp mạ (với thép V mạ kẽm):
-
Tránh va chạm mạnh làm tróc lớp kẽm, đặc biệt trong quá trình bốc dỡ hoặc di chuyển bằng xe cơ giới.
3. Gợi ý thêm cho công trình ngoài trời
-
Đối với các công trình biển, công trình ngoài trời hoặc khu vực ẩm thấp, nên ưu tiên dùng thép V25 mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền và tuổi thọ.
-
Nên sơn phủ chống gỉ bổ sung nếu sử dụng thép đen chưa mạ ở môi trường khắc nghiệt.
Mua Thép V25, Sắt V25, Thép hình V25 Ở Đâu ?
Thép Hùng Phát là lựa chọn tối ưu cho bạn nếu như đang tìm kiếm một địa chỉ bán thép V20x20 chính hãng, giá tốt trên thị trường là nhà cung cấp Thép V20, Sắt V20, Thép hình V20 chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, với các ưu điểm:
- Kho hàng lớn, luôn sẵn sàng đáp ứng mọi đơn hàng số lượng lớn.
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi trên toàn quốc.
- Báo giá chuẩn, nhanh chóng, không phát sinh chi phí.
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN



