Mô tả
Rắc co inox là một trong những phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt trong các ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí và xử lý nước. Với khả năng kết nối chắc chắn, dễ dàng tháo lắp và chịu được môi trường khắc nghiệt, rắc co inox ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.

Mục lục
Rắc Co Inox Là Gì?
Rắc co inox (Union Stainless Steel) là một loại phụ kiện dùng để kết nối hai đầu ống với nhau một cách linh hoạt, giúp tháo lắp và bảo trì hệ thống đường ống dễ dàng mà không cần cắt ống. Cấu tạo của rắc co inox gồm ba phần chính:
- Đầu cái (Female End)
- Đầu đực (Male End)
- Đai khóa (Nut)
Khi lắp đặt, đai khóa sẽ siết chặt hai đầu ống lại với nhau, tạo nên mối nối kín khít, chắc chắn.
Dùng rắc co trong trường hợp nào?
Phụ kiện này dùng trong các trường hợp sau:
-
Tháo lắp, bảo trì dễ dàng: Kết nối van, bơm, đồng hồ… mà không cần cắt ống.
-
Thi công nhanh: Không cần hàn, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
-
Kết nối thiết bị cần tháo rời định kỳ: Lọc nước, hệ thống trao đổi nhiệt.
-
Giảm áp lực cho hệ thống rung động hoặc nhiệt độ cao: Tránh nứt gãy mối nối.
-
Kết nối linh hoạt giữa hai đầu ren khác nhau: Phù hợp khi thay đổi thiết bị.
=> Rắc co lý tưởng cho hệ thống nước, khí, hơi, thực phẩm, hóa chất và cơ khí.

Thông số kỹ thuật
Quy cách | DN8 – DN200 |
Chất liệu | Inox SUS 201, 304, 316, 316L |
Vật liệu đệm: | Teflon PTFE |
Áp suất: | PN10, PN16 |
Nhiệt độ: | – 5 độ C ~ 180 độ C |
Áp lực | 0 – 25 bar |
Kết nối: | Ren trong, Ren ngoài, Hai đầu hàn |
Tiêu chuẩn: | SCH10, SCH20, SCH40, SCH80 |
Sử dụng: | Nước, dầu, khí, hơi, gas, hoá chất |
Xuất xứ: | Nhập khẩu |
Đơn vị phân phối | Thép Hùng Phát |
Bảng giá rắc co 201 304 316 tham khảo
- Lưu ý đây là bảng giá tham khảo
- Vui lòng liên hệ Hotline để cập nhật giá mới nhất 0938 437 123
Quy cách racco (đường kính) | Chất liệu | ||
Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 | |
DN6 | 36,000đ | 38,000đ | Liên hệ |
DN8 | 33,000đ | 38,000đ | Liên hệ |
DN15 | 33,000đ | 41,000đ | Liên hệ |
DN20 | 41,000đ | 62,000đ | Liên hệ |
DN25 | 59,000đ | 109,000đ | Liên hệ |
DN32 | 82,000đ | 147,000đ | Liên hệ |
DN40 | 109,000đ | 224,000đ | Liên hệ |
DN50 | 145,000đ | 380,000đ | Liên hệ |
DN65 | 249,000đ | 560,000đ | Liên hệ |
DN80 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
DN100 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Xem thêm một vài phụ kiện khác

Ưu điểm của rắc co Inox
- Chống ăn mòn tốt: Được làm từ inox 201, 304, hoặc 316, rắc co inox có khả năng chống rỉ sét và chịu được các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
- Độ bền cao: Chịu được áp lực lớn, nhiệt độ cao mà không bị biến dạng.
- Dễ lắp đặt và bảo trì: Có thể tháo lắp nhiều lần mà không làm hỏng đường ống.
- Đảm bảo độ kín khít cao: Giúp hệ thống đường ống hoạt động ổn định, hạn chế rò rỉ.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều hệ thống đường ống khác nhau trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xử lý nước và xây dựng.

Phân Loại Rắc Co Inox Theo Chất Liệu
Rắc co inox được sản xuất từ nhiều loại thép không gỉ khác nhau, trong đó phổ biến nhất là inox 201, inox 304 và inox 316. Mỗi loại inox có đặc điểm riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng phù hợp trong từng môi trường cụ thể.
1. Rắc Co Inox 201
Đặc điểm:
- Thành phần chứa nhiều mangan (Mn), giảm lượng niken (Ni) nên giá thành rẻ hơn.
- Độ cứng cao, chịu lực tốt nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316.
- Dễ bị oxy hóa trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống dân dụng, không yêu cầu khắt khe về độ bền và chống ăn mòn.
- Ứng dụng trong ngành cơ khí, xây dựng, nội thất.
2. Rắc Co Inox 304
Đặc điểm:
- Chứa khoảng 8-10.5% niken (Ni) và 18-20% crom (Cr), giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Có độ bền cao, chịu nhiệt tốt, không bị rỉ sét trong môi trường nước và hóa chất nhẹ.
- Được sử dụng rộng rãi nhờ tính ổn định và giá thành hợp lý.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm.
- Hệ thống PCCC, HVAC, khí nén và dầu khí.
- Sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao, nhưng không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh.
3. Rắc Co Inox 316
Đặc điểm:
- Thành phần chứa khoảng 16-18% crom (Cr), 10-14% niken (Ni) và 2-3% molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Chịu được môi trường axit, nước biển và các dung môi hóa chất mạnh.
- Độ bền cao nhất trong ba loại inox, nhưng giá thành cũng cao hơn.
Ứng dụng:
- Hệ thống đường ống trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
- Ngành hàng hải, đóng tàu, dầu khí, môi trường nước biển.
- Ứng dụng trong các hệ thống yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền lâu dài.

Nên Chọn Loại INOX Nào?
- Nếu yêu cầu giá rẻ, có thể dùng phụ kiện inox 201, nhưng chỉ phù hợp với môi trường khô ráo, ít hóa chất.
- Nếu cần sự cân bằng giữa giá và độ bền, inox 304 là lựa chọn tốt nhất, phù hợp với đa số công trình.
- Nếu môi trường có hóa chất mạnh hoặc nước biển, nên chọn inox 316 để đảm bảo độ bền và an toàn.
Việc chọn phụ kiện phù hợp sẽ giúp tăng tuổi thọ hệ thống đường ống, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành ổn định trong thời gian dài.

Ứng dụng của Rắc Co Inox trong đường ống
Rắc co inox là loại phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đường ống hiện đại, nhờ khả năng kết nối linh hoạt, tháo lắp dễ dàng và chịu được môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Dưới đây là các lĩnh vực tiêu biểu mà rắc co inox được sử dụng phổ biến:
Hệ thống đường ống trong nhà máy chế biến thực phẩm và dược phẩm:
Với yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh và an toàn thực phẩm, racco inox (đặc biệt là inox 304 hoặc inox 316) được sử dụng để kết nối các đoạn ống, van và thiết bị, giúp quá trình vệ sinh, bảo trì dễ dàng mà vẫn đảm bảo độ kín và sạch sẽ theo tiêu chuẩn GMP hoặc HACCP.
Đường ống dẫn nước sạch, hệ thống xử lý nước thải:
Nhờ đặc tính chống ăn mòn tốt, racco inox được lắp đặt trong các đường ống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp, đặc biệt là tại các vị trí cần tháo rời để kiểm tra, bảo trì định kỳ hoặc thay thế thiết bị nhanh chóng.
Ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất:
Trong môi trường có tính ăn mòn cao hoặc yêu cầu chịu áp lực lớn, racco inox (inox 316 thường được ưu tiên) được sử dụng để nối các đoạn ống dẫn dầu, khí, axit, dung môi hoặc hóa chất nguy hiểm. Khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực và bền bỉ của rắc co inox giúp đảm bảo an toàn cho toàn hệ thống vận hành.
Hệ thống PCCC, khí nén và HVAC:
Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), khí nén hoặc điều hòa không khí trung tâm (HVAC), racco inox đóng vai trò là mối nối an toàn và dễ dàng tháo lắp khi cần bảo trì hoặc nâng cấp hệ thống. Sự linh hoạt của rắc co giúp tối ưu chi phí bảo dưỡng và giảm thiểu thời gian gián đoạn vận hành.

Ngoài ra, rắc co inox còn được sử dụng trong đóng tàu, sản xuất linh kiện điện tử, nhà máy bia – nước giải khát, và nhiều lĩnh vực yêu cầu kỹ thuật cao khác. Nhờ khả năng chống oxy hóa, độ bền vượt trội và tính tiện dụng, rắc co inox ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Hàm lượng hóa học, cơ tính của rắc co inox
Dưới đây là thành phần hóa học và cơ tính (cơ lý) tiêu biểu của rắc co inox, thường được sản xuất từ các mác thép không gỉ phổ biến như Inox 201, 304 và 316. Các thông số có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, nhưng nhìn chung như sau:
1. Hàm lượng hóa học rắc co inox
Thành phần | Inox 201 (%) | Inox 304 (%) | Inox 316 (%) |
---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mn | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 |
Si | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
P | ≤ 0.060 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Cr | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Ni | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 11.0 | 10.0 – 14.0 |
Mo | – | – | 2.0 – 3.0 |
Lưu ý:
-
Inox 304 là loại được dùng phổ biến nhất do cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, chi phí và độ bền.
-
Inox 316 được dùng trong môi trường khắc nghiệt (biển, hóa chất mạnh) nhờ thành phần Molypden (Mo) giúp tăng cường chống ăn mòn.
2. Cơ tính (cơ lý) rắc co inox
Tính chất | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa | ≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 30 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng (Brinell) | ~ 200 HB | ~ 180 HB | ~ 160–190 HB |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Nhiệt độ làm việc tối đa | ~ 870°C | ~ 925°C | ~ 925°C |
Kết luận:
- Rắc co 304 là lựa chọn thông dụng cho hệ thống cấp thoát nước, thực phẩm, dược phẩm.
- Rắc co 316 phù hợp trong môi trường biển, hóa chất, dầu khí nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Rắc co 201 có chi phí thấp hơn, dùng trong môi trường ít khắc nghiệt, nhưng chống gỉ kém hơn.
Các Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Sản phẩm này được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế khác nhau để đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng tương thích với hệ thống đường ống. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho phụ kiện này
1. Tiêu Chuẩn ASTM (Mỹ)
- ASTM A182: Tiêu chuẩn cho phụ kiện inox rèn dùng trong hệ thống áp suất cao, bao gồm inox 304, 316.
- ASTM A403: Áp dụng cho các phụ kiện hàn, ren, nối nhanh bằng inox, dùng trong hệ thống công nghiệp.
- ASTM A351: Tiêu chuẩn về inox đúc, thường dùng cho rắc co có kết cấu đặc biệt.
2. Tiêu Chuẩn ANSI/ASME (Mỹ)
- ANSI B16.11: Tiêu chuẩn dành cho phụ kiện ren và phụ kiện hàn áp lực cao
- ASME B16.9: Tiêu chuẩn cho các phụ kiện hàn nối trong hệ thống đường ống công nghiệp.
3. Tiêu Chuẩn DIN (Đức)
- DIN 2986: Quy định về kích thước, vật liệu và phương pháp thử nghiệm cho rắc co inox ren.
- DIN 11851: Tiêu chuẩn cho phụ kiện inox trong ngành thực phẩm và đồ uống, đảm bảo an toàn vệ sinh.
4. Tiêu Chuẩn JIS (Nhật Bản)
- JIS B2316: Tiêu chuẩn Nhật Bản áp dụng cho phụ kiện hàn inox, bao gồm rắc co inox dùng trong hệ thống đường ống.
- JIS G3448: Tiêu chuẩn cho đường ống inox trong hệ thống cấp nước, phòng cháy chữa cháy.
5. Tiêu Chuẩn ISO (Quốc Tế)
- ISO 4144: Tiêu chuẩn áp dụng cho phụ kiện inox ren, đảm bảo độ chính xác và khả năng chịu áp lực.
- ISO 2852: Tiêu chuẩn quốc tế cho rắc co inox kiểu clamp, sử dụng nhiều trong ngành thực phẩm, dược phẩm.
Việc sản xuất phụ kiện inox theo các tiêu chuẩn trên giúp đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng tương thích với nhiều hệ thống đường ống khác nhau. Khi lựa chọn phụ kiện ren inox, cần kiểm tra tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.

Đây là một phụ kiện không thể thiếu trong các hệ thống đường ống hiện đại. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và thiết kế linh hoạt, sản phẩm này giúp tối ưu hóa quá trình lắp đặt, bảo trì và vận hành hệ thống. Khi lựa chọn phụ kiện ren inox, nên ưu tiên sản phẩm từ các đơn vị uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng tốt nhất.
Thép Hùng Phát phân phối Rắc co INOX uy tín chất lượng
Thép Hùng Phát cung cấp các loại phụ kiện ren inox chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và phù hợp với nhiều lĩnh vực như cấp thoát nước, thực phẩm, hóa chất và công nghiệp
Nổi bật của Thép Hùng Phát
✔ Đa dạng sản phẩm: Cung cấp nhiều loại vật tư đường ống inox như phụ kiện ren inox, phụ kiện hàn inox, các loại ống INOX 304 201 316 với đầy đủ quy cách…
✔ Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, GB, đảm bảo độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt.
✔ Giá cả cạnh tranh: Cam kết mức giá hợp lý, tối ưu chi phí cho khách hàng.
✔ Dịch vụ gia công chuyên nghiệp: Cung cấp dịch vụ cắt, chấn, đột lỗ, hàn gia cố, uốn lốc, mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu.
✔ Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho hàng rộng, đáp ứng nhu cầu cung ứng kịp thời cho các công trình và nhà máy.
Thép Hùng Phát luôn hướng đến chất lượng và sự hài lòng của khách hàng. Nếu cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ ngay!
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Kinh doanh 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Hà Nội: 0933 710 789
- Tư vấn khách hàng 1 – 0971 887 888
- Tư vấn khách hàng 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN