Ống Thép Đúc ASTM A53

Ống thép đúc ASTM A53 (Type S) được chia thành hai mác thép:
  • Grade A (GrA):

    • Độ bền chảy tối thiểu: 205 MPa (30,000 PSI).
    • Độ bền kéo tối thiểu: 330 MPa (48,000 PSI).
    • Phù hợp cho các ứng dụng áp lực thấp, tải trọng nhẹ, giá thành rẻ hơn.
  • Grade B (GrB):

    • Độ bền chảy tối thiểu: 240 MPa (35,000 PSI).
    • Độ bền kéo tối thiểu: 415 MPa (60,000 PSI).
    • Độ bền cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực và tải trọng lớn hơn.
Danh mục:

Mô tả

Ống thép đúc ASTM A53 là loại ống thép liền mạch (seamless) được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53/A53M của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM). Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc điểm, phân loại, thành phần hóa học, tính chất cơ học và ứng dụng của ống thép đúc ASTM A53:
ống thép đúc ASTM A53
ống thép đúc ASTM A53

Tiêu chuẩn ASTM A53

  • Tên đầy đủ: ASTM A53/A53M – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho ống thép đen và mạ kẽm nhúng nóng, hàn và liền mạch.
  • Phạm vi áp dụng: Áp dụng cho ống thép có kích thước danh định (NPS) từ 1/8 inch đến 26 inch (DN 6 đến DN 650), với độ dày thành ống theo các lịch (Schedule) từ 10 đến 160, STD, XH và XXH.
  • Loại ống: Bao gồm ống thép đúc (Seamless – Type S), ống hàn điện trở (Electric-resistance welded – Type E), và ống hàn liên tục (Furnace-butt welded – Type F). Trong đó, ống thép đúc ASTM A53 thuộc Type S.

Các dòng chính của ống thép đúc ASTM A53

Ống thép đúc ASTM A53 (Type S) được chia thành hai mác thép:
  • Grade A (GrA):

    • Độ bền chảy tối thiểu: 205 MPa (30,000 PSI).
    • Độ bền kéo tối thiểu: 330 MPa (48,000 PSI).
    • Phù hợp cho các ứng dụng áp lực thấp, tải trọng nhẹ, giá thành rẻ hơn.
  • Grade B (GrB):

    • Độ bền chảy tối thiểu: 240 MPa (35,000 PSI).
    • Độ bền kéo tối thiểu: 415 MPa (60,000 PSI).
    • Độ bền cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng chịu áp lực và tải trọng lớn hơn.

So sánh ASTM A53 với ASTM A106

  • Ống thép đúc ASTM A53 thường được sử dụng cho các ứng dụng áp lực thấp và trung bình, trong khi ASTM A106 phù hợp hơn cho các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao (như lò hơi, nhà máy nhiệt điện).
  • ASTM A53 có thể là ống đen hoặc mạ kẽm, trong khi ASTM A106 chủ yếu là ống đen.
  • ASTM A53 bao gồm cả ống hàn và đúc, trong khi ASTM A106 chỉ áp dụng cho ống đúc.

Quy cách và giá bán ống thép đúc ASTM A53

  • Lưu ý giá này chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ Hotline 0938437123 để được tư vấn chi tiết hơn
Tên sản phẩm Quy cách (đường kính x Độ dày) Tiêu chuẩn thành ống Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (vnđ/kg)
Ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM A53 21.3×2,77(mm) STD / SCH40 1.27 19.000 – 33.000
21.3×3,73(mm) XS / SCH80 1.62 19.000 – 33.000
21.3×4,78(mm) SCH160 1.95 20.000 – 35.000
21.3×7,47(mm) SCH. XXS 2.55 20.000 – 35.000
26.7×2,87(mm) SCH40 1.69 19.000 – 33.000
26.7×3,91(mm) SCH80 2.2 19.000 – 33.000
26.7×5,56(mm) SCH160 2.9 20.000 – 35.000
26.7×7,82(mm) XXS 3.64 20.000 – 35.000
33.4×3,34(mm) SCH40 2.5 20.000 – 26.000
33.4×4,55(mm) SCH80 3.24 20.000 – 26.000
33.4×6,35(mm) SCH160 4.24 20.000 – 26.000
33.4×9,09(mm) XXS 5.45 20.000 – 26.000
42.2×3,56(mm) SCH40 3.39 18.000 – 24.000
42.2×4,85(mm) SCH80 4.47 18.000 – 24.000
42.2×6,35(mm) SCH160 5.61 18.000 – 24.000
42.2×9,7(mm) XXS 7.77 18.000 – 24.000
48.3×3,68(mm) SCH40 4.05 18.000 – 24.000
48.3×5,08(mm) SCH80 5.41 18.000 – 24.000
48.3×7,14(mm) SCH160 7.25 18.000 – 24.000
48.3×10,15(mm) XXS 9.56 18.000 – 24.000
60.3×3,91(mm) SCH40 5.44 18.000 – 24.000
60.3×5,54(mm) SCH80 7.48 18.000 – 24.000
60.3×8,74(mm) SCH120 11.11 18.000 – 24.000
60.3×11,07(mm) XXS 13.44 18.000 – 24.000
73×5,16(mm) SCH40 8.63 18.000 – 24.000
73×7,01(mm) SCH80 11.41 18.000 – 24.000
73×9,53(mm) SCH160 14.92 18.000 – 24.000
73×14,02(mm) XXS 20.39 18.000 – 24.000
76×4(mm) 7.1 20.000 – 25.000
76×5,16(mm) SCH40 9.01 18.000 – 24.000
76×7,01(mm) SCH80 11.92 18.000 – 24.000
76×14,02(mm) XXS 21.42 18.000 – 24.000
88.9×2,11(mm) SCH5 4.51 18.000 – 24.000
88.9×3,05(mm) SCH10 6.45 18.000 – 24.000
88.9×4(mm) 8.48 20.000 – 25.000
88.9×5,49(mm) SCH40 11.31 18.000 – 24.000
88.9×7,62(mm) SCH80 15.23 18.000 – 24.000
88.9×11,13(mm) SCH160 21.37 18.000 – 24.000
88.9×15,24(mm) XXS 27.68 18.000 – 24.000

Các loại ống thép đúc ASTM A53 hay bán trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, ống thép đúc ASTM A53 được phân thành hai loại chính dựa trên hình thức xử lý bề mặt:

Ống thép đúc ASTM A53 loại trần (chưa sơn)

  • Đây là loại ống chưa qua quá trình phủ bề mặt, giữ nguyên màu sắc tự nhiên của thép sau khi sản xuất. Ống thép loại trần thường được sử dụng trong các công trình cần xử lý bề mặt riêng biệt như mạ kẽm, sơn chống gỉ hoặc trong những môi trường ít chịu tác động của thời tiết.

Ống thép đúc ASTM A53
Ống thép đúc ASTM A53

Ống thép đúc ASTM A53 phủ lớp sơn đen

  • loại này được phủ một lớp sơn đen mỏng nhằm bảo vệ bề mặt thép khỏi quá trình oxy hóa trong quá trình vận chuyển, lưu kho hoặc khi sử dụng trong điều kiện môi trường bình thường. Lớp sơn đen cũng giúp tăng tuổi thọ sản phẩm và tạo tính thẩm mỹ cho các công trình cần lắp đặt lộ thiên.
Ống thép đúc ASTM A53
Ống thép đúc ASTM A53

Thép Hùng Phát và dịch vụ gia công theo yêu cầu

  • Thép Hùng Phát hiện đang là đơn vị phân phối ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 với đầy đủ hai loại: ống trần chưa sơn và ống có phủ lớp sơn đen.
  • Bên cạnh việc phân phối sản phẩm, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt khúc theo kích thước yêu cầu hoặc nhận nhúng kẽm nhúng nóng để tăng cường khả năng chống ăn mòn cho sản phẩm. Thời gian thực hiện dịch vụ gia công nhanh chóng, chỉ từ 2 đến 4 ngày làm việc, giúp khách hàng tối ưu tiến độ thi công và tiết kiệm chi phí.
Ống thép đúc ASTM A53
ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53

Những lý do ống thép đúc ASTM A53 được lựa chọn

ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, giúp chúng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Độ bền cao: nhờ quy trình sản xuất hiện đại và kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, ống thép ASTM A53 có khả năng chịu áp lực lớn và nhiệt độ cao. Chúng hoạt động ổn định trong các hệ thống dẫn lưu chất, công trình kết cấu và môi trường làm việc khắc nghiệt mà không bị biến dạng hay nứt vỡ.

  • Chống ăn mòn: các sản phẩm ống thép đúc ASTM A53 có thể được mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ chắc chắn chống lại hiện tượng oxy hóa và ăn mòn do tác động của thời tiết, hóa chất, nước biển. Điều này kéo dài tuổi thọ sản phẩm, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

  • Đa dạng kích thước: ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 có nhiều đường kính và độ dày khác nhau, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật phong phú từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Sự linh hoạt về kích cỡ giúp tối ưu hóa thiết kế và tiết kiệm chi phí vật tư cho từng công trình cụ thể.

  • Chất lượng đảm bảo: toàn bộ quá trình sản xuất ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 đều tuân theo tiêu chuẩn quốc tế ASTM nghiêm ngặt. Sản phẩm sau khi sản xuất được kiểm tra đầy đủ các chỉ tiêu cơ lý và hóa học, đảm bảo đạt độ tin cậy cao, được công nhận và sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.

Thành phần hóa học của ống thép đúc ASTM A53

Thành phần hóa học của ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng. Dưới đây là giới hạn tối đa của các nguyên tố chính:
Nguyên tố
Grade A (%)
Grade B (%)
Carbon (C)
≤0.25
≤0.30
Mangan (Mn)
≤0.95
≤1.20
Phốt pho (P)
≤0.05
≤0.05
Lưu huỳnh (S)
≤0.045
≤0.045
Đồng (Cu)
≤0.40
≤0.40
Niken (Ni)
≤0.40
≤0.40
Crom (Cr)
≤0.40
≤0.40
Molypden (Mo)
≤0.15
≤0.15
Vanadi (V)
≤0.08
≤0.08
  • Thép chủ yếu là hợp kim thép carbon, có thể chứa thêm các nguyên tố như đồng, niken, crom để cải thiện tính chất cơ học.

Tính chất cơ học của ống thép đúc ASTM A53

Tính chất cơ học đảm bảo ống thép đáp ứng các yêu cầu về độ bền và độ dẻo:
Tính chất
Grade A
Grade B
Độ bền chảy tối thiểu (MPa/PSI)
205 / 30,000
240 / 35,000
Độ bền kéo tối thiểu (MPa/PSI)
330 / 48,000
415 / 60,000
Độ giãn dài tối thiểu (%)
Theo kích thước và độ dày ống
  • Ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 phải trải qua các thử nghiệm như kiểm tra độ căng, uốn, làm phẳng để đảm bảo chất lượng.

Ứng dụng của ống thép đúc ASTM A53

Ống thép đúc ASTM A53 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng chịu áp lực tốt và tính linh hoạt trong thiết kế. Cụ thể:

  • Công nghiệp dầu khí: Ống thép ASTM A53 đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền dầu, khí đốt và các loại hóa chất. Nhờ khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, loại ống này được sử dụng cho các tuyến ống ngầm, hệ thống phân phối dầu khí trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như giàn khoan, nhà máy lọc dầu.

  • Xây dựng: ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 được dùng trong các kết cấu thép chịu lực như cột, dầm, giàn giáo, khung nhà xưởng. Ngoài ra, chúng còn được ứng dụng làm đường ống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt sau khi được mạ kẽm hoặc sơn phủ bảo vệ.

  • Cơ khí: Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 được dùng để sản xuất các bộ phận máy móc, chế tạo con lăn băng tải trong nhà máy sản xuất vật liệu, thực phẩm, khai khoáng. Tính ổn định cơ học và khả năng gia công tốt giúp ống thép đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

  • Hệ thống dẫn lưu chất: ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 thường xuyên được sử dụng để dẫn hơi, nước, khí nén trong các nhà máy nhiệt điện, hóa chất, luyện kim và các hệ thống năng lượng. Đặc tính chịu áp cao, không rò rỉ và tuổi thọ dài giúp đảm bảo sự vận hành an toàn và liên tục.

  • Công trình hạ tầng: Trong các công trình cầu đường, cống thoát nước, ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 được dùng làm ống bọc cáp ngầm, ống cọc nhồi hoặc các hạng mục phụ trợ chịu tải trọng cao. Độ bền cơ học và khả năng chịu lực tốt giúp ống thép duy trì hiệu quả trong thời gian dài, kể cả dưới tác động của môi trường khắc nghiệt.

Quy trình sản xuất ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 được sản xuất bằng phương pháp đùn (extrusion) hoặc đúc phôi thép trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò oxy cơ bản (BOF).

  • Phôi thép sau khi nung nóng đến nhiệt độ thích hợp sẽ được ép hoặc kéo xuyên qua khuôn tạo hình để hình thành ống thép có kích thước yêu cầu.
  • Quá trình sản xuất không tạo ra mối hàn, nhờ đó ống thép liền mạch tiêu chuẩn ASTM A53 có bề mặt mượt mà, đồng nhất và đảm bảo tính liên tục dọc theo toàn bộ chiều dài ống. Điều này giúp tăng khả năng chịu áp lực, chịu tải trọng và giảm nguy cơ rò rỉ trong quá trình sử dụng.
  • Sau khi tạo hình, ống có thể trải qua các công đoạn xử lý bề mặt khác nhau. Tùy theo yêu cầu ứng dụng, ống đúc carbon tiêu chuẩn ASTM A53 có thể được mạ kẽm nhúng nóng để nâng cao khả năng chống ăn mòn, hoặc để ở dạng đen (không phủ) nhằm tiết kiệm chi phí khi sử dụng trong môi trường không yêu cầu chống gỉ cao.
  • Ngoài ra, mỗi lô sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt như kiểm tra kích thước, thử áp lực, thử kéo, thử uốn và kiểm tra thành phần hóa học để đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn ASTM A53.

Lưu ý khi sử dụng

  • Kiểm tra chứng nhận chất lượng và thông số kỹ thuật trước khi mua để đảm bảo phù hợp với ứng dụng.
  • Đối với môi trường ăn mòn cao, nên chọn ống mạ kẽm nóng.
  • Giá thay đổi tùy thuộc vào kích thước, độ dày và nguồn gốc xuất xứ, cần liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để được báo giá chính xác.

Nguồn cung cấp ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

  • Thép đúc ASTM A53 thường được nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, hoặc sản xuất trong nước bởi các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Việt Đức.’

Thép Hùng Phát – nhà phân phối thép hàng đầu

Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối thép hàng đầu trên thị trường hiện nay, chuyên cung cấp đa dạng chủng loại sản phẩm như ống thép đúc ASTM A53, ASTM A106, API 5L, ASTM A355…v.v.., ống thép mạ kẽm, ống thép hàn, thép hình, thép tấm, inox và phụ kiện công nghiệp.

  • Với phương châm lấy chất lượng làm nền tảng phát triển, Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng, nguồn gốc minh bạch.
  • Nhờ hệ thống kho bãi rộng lớn, mạng lưới giao hàng linh hoạt cùng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát luôn đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng, từ số lượng nhỏ lẻ đến dự án lớn.
  • Bên cạnh đó, công ty còn cung cấp dịch vụ gia công cắt, chấn, mạ kẽm, nhúng nóng theo yêu cầu, hỗ trợ khách hàng tối ưu chi phí và tiến độ thi công.
  • Với uy tín được xây dựng qua nhiều năm kinh nghiệm, Thép Hùng Phát đã trở thành đối tác tin cậy của hàng nghìn khách hàng trong nước và quốc tế.

Liên hệ ngay:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ