Mô tả
Ống inox phi 17 hay còn gọi là ống DN10, là loại ống có đường kính nhỏ, thường được ứng dụng trong các hệ thống dẫn nước, khí nén, hơi hoặc chất lỏng với lưu lượng thấp. Với chất liệu inox cao cấp như 201, 304 hoặc 316, dòng sản phẩm này nổi bật bởi khả năng chống gỉ sét, độ bền cao, chịu áp tốt, phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp.
Vì sao loại ống nhỏ này lại được ưa chuộng đến vậy? Tất cả sẽ được làm rõ trong nội dung bên dưới – đừng bỏ lỡ nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp hiệu quả, tiết kiệm và bền vững!
Ống inox phi 17 (DN10)
Mục lục
- Ống inox phi 17 (DN10)
- Bảng giá ống inox phi 17 (DN10) vừa cập nhập
- Chất liệu sản xuất phổ biến của ống inox phi 17
- Các dòng kiểu dáng ống INOX phi 17 phổ biến
- Những ưu điểm ống inox phi 17 (DN10) nổi bật
- Quy trình bảo quản chất lượng cho ống inox phi 17
- 5 ứng dụng hay dành cho ống inox phi 17
- Bảng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn
- Vì sao nên mua ống inox phi 17 tại Thép Hùng Phát
Ống inox phi 17 (DN10)
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và độ ổn định lâu dài trong không gian chật hẹp hoặc môi trường làm việc khắt khe.
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Ống inox phi 17 (DN10)
- Đường kính ngoài: 17.1mm (3/8″ inch)
- Độ dày thành ống: Theo tiêu chuẩn SCH
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m / 12m/ cắt theo yêu cầu
- Mác inox: 201, 304, 316,…
- Bề mặt ống: 2B, BA, HL, No.1, No.4,…
- Chất lượng: Loại 1
- Tiêu chuẩn: ASTM A312, ASTM A213, EN 10216-5 EN 10217-7, JIS G3459,…
- Ứng dụng: Được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, khí, ngành thực phẩm, hóa chất, trang trí nội ngoại thất và các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Châu âu,…
- Nhà phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá ống inox phi 17 (DN10) vừa cập nhập
Chúng tôi cung cấp bảng giá theo chủng loại trong từng bảng dưới đây:
Giá ống inox 201 công nghiệp:
Tên hàng hóa (Đường kính ống) | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại (chất liệu) | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | inox 201 công nghiệp | 43.000-73.000 |
Giá ống inox 304 công nghiệp:
Tên hàng hóa (Đường kính ống) | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại (chất liệu) | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 17- DN10 | SCH | No.1 | inox 304 công nghiệp | 63.000 – 110.000 |
Giá ống inox 304 trang trí:
Tên hàng hóa (Đường kính ống) | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại (chất liệu) | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 17 | 0.8li – 1.5li | BA | inox 304 trang trí | 63.000 -90.000 |
Giá ống inox 316 công nghiệp:
Tên hàng hóa (Đường kính ống) | Độ dày/ tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn bề mặt | Chủng loại (chất liệu) | Đơn giá tham khảo (VND/kg) |
Phi 17- DN10 | SCH5- SCH160 | No.1 | inox 316/316L | 90.000 – 130.000 |
Bảng giá chỉ mang tính kham khảo. Để biết chính xác hãy liên hệ với Thép Hùng Phát để được tư vấn.
Xem thêm nhiều hơn:
- Ống inox phi 76
- Ống inox phi 49
- Ống inox phi 80
- Ống inox tất cả các kích thước

Chất liệu sản xuất phổ biến của ống inox phi 17
Dựa theo chất liệu cấu thành, dòng sản phẩm ống inox phi 17 được phân thành nhiều loại khác nhau, đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng:
Ống phi 17 Inox 201 – Giá tốt, môi trường khô ráo
- Inox 201 có hàm lượng niken thấp hơn so với inox 304 và 316, nhờ đó giá thành rẻ hơn đáng kể.
- Ống inox phi 17 từ chất liệu này thường được ứng dụng trong các môi trường không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như nội thất (khung bàn ghế, tay vịn cầu thang), khung treo, giàn phơi và hệ thống ống dẫn nước sạch trong nhà.
- Với ưu điểm dễ gia công, mẫu mã đẹp và chi phí thấp, inox 201 là lựa chọn phổ thông, lý tưởng cho các công trình dân dụng quy mô vừa và nhỏ.
Ống phi 17 Inox 304 – Chống gỉ tốt
- Inox 304 là loại thép không gỉ được ưa chuộng nhất hiện nay nhờ khả năng cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống gỉ sét và tính dễ hàn cắt, gia công.
- Ống inox phi 17 từ inox 304 có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực: từ hệ thống cấp nước sinh hoạt, dẫn khí, chế biến thực phẩm, thiết bị y tế cho đến công nghiệp nhẹ.
- Đặc biệt, inox 304 còn có khả năng chịu được môi trường ẩm ướt, ô nhiễm nhẹ, nên phù hợp cho cả công trình ngoài trời hoặc khu vực có độ ẩm cao.
Ống phi 17 Inox 316 – Chống ăn mòn cao
- Inox 316 được tăng cường thêm thành phần molypden (Mo), giúp nâng cao khả năng chống lại sự ăn mòn từ hóa chất mạnh, nước muối, axit và môi trường biển.
- Ống inox phi 17 bằng inox 316 thường được ứng dụng trong các môi trường đặc thù như: hệ thống xử lý nước thải, nhà máy hóa chất, công trình ven biển, tàu thuyền, hoặc thiết bị trong ngành y tế – dược phẩm yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh và độ bền cực kỳ cao.
- Mặc dù giá thành cao hơn inox 201 và 304, nhưng inox 316 lại mang lại giá trị lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt.
Nhờ sự đa dạng về chất liệu, ống inox phi 17 có thể linh hoạt phục vụ nhiều yêu cầu kỹ thuật và điều kiện môi trường khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho công trình của mình.
Các dòng kiểu dáng ống INOX phi 17 phổ biến
Dưới đây là phần tổng hợp ngắn gọn và dễ hiểu về các dòng ống inox phi 17 phổ biến trên thị trường, phân loại theo đặc điểm và mục đích sử dụng:
1. Ống inox phi 17 hàn
-
Cấu tạo: Sản xuất bằng cách hàn dọc từ cuộn inox cán nguội hoặc cán nóng.
-
Đặc điểm: Có đường hàn mảnh dọc thân ống (có thể mài mờ).
-
Ưu điểm: Giá rẻ, sản xuất nhanh, phổ biến nhất hiện nay.
-
Ứng dụng: Làm khung, lan can, tay vịn, giá kệ, bàn ghế…
2. Ống inox phi 17 đúc
-
Cấu tạo: Đúc nguyên khối không đường hàn.
-
Đặc điểm: Thành dày, chịu lực tốt, độ bền cao.
-
Ưu điểm: Chống rò rỉ, chịu áp lực và ăn mòn vượt trội.
-
Ứng dụng: Hệ thống dẫn chất lỏng, khí, dầu, axit…
3. Ống inox phi 17 công nghiệp
-
Chất liệu: Thường dùng inox 304 hoặc 316.
-
Đặc điểm: Thành dày hơn, có thể là hàn hoặc đúc.
-
Ưu điểm: Chịu áp, chịu nhiệt tốt, tuổi thọ lâu dài.
-
Ứng dụng: Nhà máy thực phẩm, hóa chất, dầu khí…
4. Ống inox phi 17 trang trí
-
Bề mặt: Bóng gương (BA), xước mờ (HL), mạ màu (PVD).
-
Chất liệu: Chủ yếu inox 201 hoặc 304.
-
Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, dễ thi công, nhiều mẫu mã.
-
Ứng dụng: Nội thất, ngoại thất, bảng hiệu, showroom…
Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị chuyên cung cấp đầy đủ các dòng ống inox phi 17 (DN10) với đa dạng chủng loại, bao gồm ống hàn, ống đúc, ống trang trí và ống công nghiệp. Sản phẩm được nhập khẩu và gia công theo tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, thực phẩm, hóa chất và trang trí nội ngoại thất.
Những ưu điểm ống inox phi 17 (DN10) nổi bật
Ống inox phi 17 (DN10) tuy có kích thước nhỏ, nhưng lại sở hữu nhiều lợi thế vượt trội về cả tính năng lẫn ứng dụng thực tiễn. Dưới đây là những điểm mạnh giúp sản phẩm này được tin dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
1. Kích thước nhỏ gọn – Dễ lắp đặt
- Với đường kính ngoài khoảng 17mm, ống DN10 rất phù hợp cho các hệ thống đường ống nhỏ, khu vực hẹp hoặc các công trình yêu cầu bố trí gọn gàng.
- Việc thi công và lắp đặt trở nên nhanh chóng, tiết kiệm không gian.
2. Độ bền cơ học cao
- Dù có kích thước nhỏ, ống inox phi 17 vẫn đảm bảo độ cứng chắc nhờ thành ống dày (theo tiêu chuẩn SCH10, SCH40…).
- Inox giúp ống chịu được áp lực tốt, hạn chế móp méo trong quá trình sử dụng.
3. Kháng gỉ, chống ăn mòn hiệu quả
- Các mác thép như inox 304 và 316 có khả năng chống gỉ tuyệt vời – đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ẩm, chứa hóa chất nhẹ hoặc ngoài trời.
- Nhờ đó, ống DN10 duy trì độ bền và thẩm mỹ theo thời gian.
4. Phù hợp đa dạng ứng dụng
- Từ dân dụng như dẫn nước, làm khung treo, đến công nghiệp như khí nén, dẫn hơi hoặc hóa chất nhẹ – ống inox phi 17 đều có thể đáp ứng linh hoạt theo từng nhu cầu thực tế.
5. Thẩm mỹ và dễ vệ sinh
- Bề mặt inox mịn, sáng bóng giúp ống dễ lau chùi, ít bám bẩn và phù hợp với các không gian yêu cầu vệ sinh cao như nhà bếp công nghiệp, xưởng chế biến thực phẩm, y tế.

Quy trình bảo quản chất lượng cho ống inox phi 17
Dù được làm từ vật liệu bền bỉ như inox, nếu không được bảo quản đúng cách, ống inox phi 17 vẫn có thể bị ố vàng, trầy xước, gỉ nhẹ hoặc biến dạng do môi trường. Dưới đây là quy trình bảo quản đúng chuẩn giúp duy trì chất lượng sản phẩm lâu dài:
1. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát
- Luôn đặt ống inox tại những khu vực không ẩm ướt, không bị mưa tạt, không có nước đọng.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với đất, xi măng hoặc sàn ẩm để tránh hiện tượng oxy hóa ngầm.
2. Lót kê và sắp xếp hợp lý
- Ống cần được lót bằng gỗ, nhựa hoặc cao su mềm, không đặt trực tiếp xuống nền kho.
- Nên xếp ngang hoặc nghiêng, buộc chặt từng bó để tránh va đập khi di chuyển.
3. Không để chung với hóa chất hoặc vật liệu ăn mòn
- Tránh để ống inox gần hóa chất tẩy rửa mạnh, axit, chất có tính ăn mòn hoặc các vật liệu có thể tạo phản ứng với inox như thép carbon, muối công nghiệp…
4. Giữ nguyên bao bì khi chưa sử dụng
- Nếu ống được bao bọc bằng túi nilon, giấy dầu hoặc túi PE, nên giữ nguyên lớp bọc cho đến khi đưa vào sử dụng để hạn chế bụi bẩn, trầy xước bề mặt.
5. Vệ sinh định kỳ khi lưu kho lâu dài
- Đối với hàng tồn kho lâu ngày, cần kiểm tra và vệ sinh nhẹ nhàng định kỳ bằng khăn mềm hoặc dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox để loại bỏ bụi, vết bẩn bám trên bề mặt.
6. Tránh tiếp xúc với kim loại rỉ
- Khi bảo quản cùng các vật liệu khác, đặc biệt là sắt thép thường đã rỉ, cần có lớp cách ly để tránh hiện tượng nhiễm gỉ (hiện tượng gỉ lan sang inox).

5 ứng dụng hay dành cho ống inox phi 17
1. Hệ thống dẫn nước sinh hoạt trong nhà
- Ống inox D17 được dùng nhiều cho các đường ống dẫn nước lạnh – nóng trong gia đình, chung cư hoặc công trình nhỏ nhờ kích thước gọn, bền và không bị rò rỉ.
2. Dẫn khí nén hoặc chất lỏng áp lực thấp
- Nhờ khả năng chịu áp và chống ăn mòn, loại ống này thường được sử dụng trong hệ thống khí nén mini, các máy móc, thiết bị cần cấp hơi hoặc dung dịch với lưu lượng nhỏ.
3. Thi công lan can – tay vịn nội thất
- Với bề mặt sáng bóng và đường kính nhỏ gọn, ống inox D17 được dùng để làm tay vịn cầu thang, khung treo, trang trí nội thất trong các không gian hiện đại hoặc showroom.
4. Làm ống tản nhiệt trong máy móc
- Ống nhỏ, mỏng, bằng inox có thể được sử dụng như một phần của hệ thống làm mát, dàn tản nhiệt, hoặc dẫn chất trong các máy công nghiệp nhỏ, nhờ khả năng truyền nhiệt và chịu nhiệt tốt.
5. Thiết bị y tế – thực phẩm
- Inox 304 hoặc 316 với đường kính phi 17 thích hợp dùng trong thiết bị y tế, phòng thí nghiệm hoặc máy chế biến thực phẩm nhỏ, nhờ bề mặt sạch sẽ, không gỉ, an toàn cho sức khỏe.

Bảng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng thành phần hóa học, tính chất cơ lý, và tiêu chuẩn áp dụng thường gặp cho sản phẩm ống inox D17 (DN10 – đường kính ngoài 17.1mm), chủ yếu với các mác thép thông dụng như Inox 201, Inox 304, và Inox 316:
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition)
Thành phần | Inox 201 (%) | Inox 304 (%) | Inox 316 (%) |
---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mn | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 |
Si | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
P | ≤ 0.060 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Cr | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Ni | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 |
Mo | – | – | 2.0 – 3.0 |
2. Tính chất cơ học (Mechanical Properties)
Thuộc tính | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa | ≥ 515 MPa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40% | ≥ 40% | ≥ 40% |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 100 | ≤ 95 | ≤ 95 |
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng
Tiêu chuẩn | Nội dung áp dụng |
---|---|
ASTM A554 | Ống hàn inox trang trí (ống mỏng, bề mặt bóng) |
ASTM A312 | Ống inox công nghiệp (ống dày, hàn hoặc đúc) |
ASTM A249 | Ống inox hàn dùng trong nồi hơi, thiết bị trao đổi nhiệt |
JIS G3448 | Tiêu chuẩn Nhật Bản dùng cho hệ thống ống dân dụng |
DIN 17455/17457 | Tiêu chuẩn châu Âu – Đức cho ống hàn và ống liền mạch |
Các bước trong quá trình sản xuất và đóng gói
Dưới đây là các bước trong quy trình sản xuất và đóng gói ống inox D17 (DN10) tại Thép Hùng Phát, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền vượt trội:
1. Chuẩn bị nguyên liệu thép không gỉ (316, 304, 201, 430…)
-
Lựa chọn thép không gỉ (inox) chất lượng cao, phổ biến là các mác thép 201, 304, 316 tùy theo yêu cầu.
-
Nguyên liệu dạng cuộn được kiểm tra thành phần hóa học trước khi đưa vào sản xuất.
2. Cán tạo hình ống tròn phi 17
-
Nguyên liệu được đưa qua hệ thống cán nguội hoặc cán nóng (tùy loại ống).
-
Định hình thành ống tròn với đường kính phi 17 (DN10).
3. Hàn (đối với ống hàn)
-
Sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc Laser để ghép mép ống lại, tạo ra mối hàn liền mạch.
-
Mối hàn được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm hoặc chụp X-quang.
4. Kiểm tra và xử lý sau hàn
-
Ống được đưa qua bước xử lý nhiệt để loại bỏ ứng suất dư.
-
Mài mối hàn, làm nhẵn bề mặt để đảm bảo thẩm mỹ và chất lượng cơ học.
5. Cắt ống theo chiều dài tiêu chuẩn
-
Cắt thành các đoạn tiêu chuẩn (thường 6 mét), hoặc cắt theo quy cách riêng theo yêu cầu khách hàng.
6. Gia công bề mặt
-
Đánh bóng bề mặt (ống trang trí), mờ xước hairline, hoặc để dạng thô (ống công nghiệp).
-
Có thể mạ kẽm hoặc sơn phủ nếu khách hàng yêu cầu bảo vệ bề mặt.
7. Kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra kích thước, độ dày, độ bóng, dung sai, độ cứng và áp lực chịu tải.
-
Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, DIN…
8. Đóng gói và bảo quản
-
Ống được đóng thành từng bó, bọc màng PE hoặc bao bì chống ẩm, chống trầy xước.
-
Ghi rõ thông tin sản phẩm: mác thép, quy cách, số lượng, lô sản xuất, ngày xuất xưởng.
-
Vận chuyển bằng xe chuyên dụng đến công trình hoặc kho hàng của khách.
Vì sao nên mua ống inox phi 17 tại Thép Hùng Phát
1. Chất lượng inox đạt chuẩn – Bền bỉ theo thời gian
- Thép Hùng Phát cam kết cung cấp ống inox D17 đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, với các mác thép chuẩn như 201, 304, 316. Tất cả sản phẩm đều là loại 1, chống gỉ, chịu lực tốt, sử dụng ổn định trong nhiều năm.
2. Đa dạng chủng loại – Có sẵn nhiều kích cỡ, độ dày
- Từ tiêu chuẩn SCH10, SCH40 đến các loại bề mặt như BA, HL, No.1… đều có sẵn. Khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu mà không phải chờ đặt hàng lâu.
3. Giá cả cạnh tranh – Chiết khấu tốt cho công trình lớn
- Thép Hùng Phát luôn tối ưu giá nhập, giữ mức giá hợp lý và có chính sách chiết khấu linh hoạt cho đại lý, công trình số lượng lớn hoặc khách mua thường xuyên.
4. Giao hàng nhanh, đúng hẹn toàn quốc
- Hệ thống kho rộng khắp và đội xe chủ động giúp giao hàng nhanh chóng, kể cả với đơn hàng gấp hoặc địa điểm xa. Thời gian luôn được cam kết rõ ràng.
5. Tư vấn tận tâm – Hỗ trợ kỹ thuật trước và sau bán
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn chọn đúng loại inox phù hợp, đồng thời hỗ trợ báo giá, cắt ống theo yêu cầu, tư vấn thi công khi cần thiết.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.