INOX Tròn Đặc Phi 16 (Láp Đặc)

Sản phẩm này được sản xuất từ các loại thép không gỉ phổ biến như inox 304, 316, 201 hoặc các mác thép khác, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. 
Với đường kính 16mm, inox tròn đặc phi 16 là kích thước trung bình, phù hợp cho cả các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao lẫn các chi tiết cần tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật sơ bộ:

  • Tên hàng hóa: láp đặc inox D16
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB
  • Chiều dài: 6m (hoặc cắt khúc 1m, 2m, 2,4m, 3m, 4m, 5m…)
  • Bề mặt: BA/2B/No1/2line
  • Trọng lượng: 1.59kg/m (9.54kg/cây 6m)
  • Xuất xứ: Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan
  • Ứng dụng: Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu
Danh mục:

Mô tả

Inox tròn đặc phi 16 (hay còn gọi là láp đặc inox phi 16) là một trong những loại vật liệu được sử dụng rộng rãi. Với đường kính 16mm, sản phẩm này mang lại sự linh hoạt trong nhiều ứng dụng, từ cơ khí chế tạo, xây dựng đến trang trí nội thất. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của inox tròn đặc phi 16, từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng thực tiễn, đến cách lựa chọn sản phẩm phù hợp.
INOX tròn đặc phi 16 (láp đặc)
INOX tròn đặc phi 16 (láp đặc)

Inox Tròn Đặc Phi 16 Là Gì?

Inox tròn đặc phi 16 là thanh thép không gỉ được đúc hoặc cán thành dạng tròn, có đường kính cố định là 16mm. Thuật ngữ “láp đặc” thường được sử dụng để chỉ các thanh inox dạng đặc (solid bar), phân biệt với các loại ống inox rỗng.
Sản phẩm này được sản xuất từ các loại thép không gỉ phổ biến như inox 304, 316, 201 hoặc các mác thép khác, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Với đường kính 16mm, inox tròn đặc phi 16 là kích thước trung bình, phù hợp cho cả các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao lẫn các chi tiết cần tính thẩm mỹ.

Thông số kỹ thuật sơ bộ:

  • Tên hàng hóa: láp đặc inox D16
  • Tiêu chuẩn: JIS, AISI, ASTM, GB
  • Chiều dài: 6m (hoặc cắt khúc 1m, 2m, 2,4m, 3m, 4m, 5m…)
  • Bề mặt: BA/2B/No1/2line
  • Trọng lượng: 1.59kg/m (9.54kg/cây 6m)
  • Xuất xứ: Châu Âu, Ấn Độ, Hàn Quốc, Đài Loan
  • Ứng dụng: Gia công cơ khí, thực phẩm, thủy sản, hóa chất, xi măng, đóng tàu
INOX tròn đặc phi 16 (láp đặc)
INOX tròn đặc phi 16 (láp đặc)

Giá thành của INOX tròn đặc phi 16

Giá thành của inox tròn đặc phi 16 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Mác Inox: Inox 316 đắt hơn 304, trong khi 201 có giá thấp nhất.
  • Nguồn Gốc: Sản phẩm nhập khẩu từ các nước như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc châu Âu thường có giá cao hơn so với sản phẩm nội địa hoặc từ Trung Quốc.
  • Gia Công Bề Mặt: Inox được đánh bóng hoặc xử lý bề mặt đặc biệt sẽ có giá cao hơn.
  • Số Lượng Đặt Hàng: Mua số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu.
Để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua sdt 0938.437.123 hoặc tham khảo bảng giá dưới đây:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Láp Inox 304 Phi 16 1.59 65.000-75.000
Láp Inox 201 Phi 16 1.59 45.000-65.000
Láp Inox 316 Phi 16 1.59 95.000-125.000
  • Lưu ý: dung sai sản phẩm là ±2% và giá chỉ mang tính tham khảo

>>quý khách cần xem thêm giá và quy cách các size khác của inox tròn đặc vui lòng bấm tại đây

INOX tròn đặc phi 16 (láp đặc)
INOX tròn đặc phi 16 (láp đặc)

Lý do INOX tròn đặc phi 16 được ưa chuộng

Để hiểu rõ hơn về lý do inox tròn đặc phi 16 được ưa chuộng, chúng ta cần xem xét các đặc tính kỹ thuật nổi bật của sản phẩm này:
  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn
    Inox láp đặc phi 16 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ vào hàm lượng crom và niken trong thành phần. Đặc biệt, các loại inox như 316 có thêm molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất. Điều này khiến sản phẩm trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường công nghiệp.
  2. Độ Bền Và Độ Cứng
    Với cấu trúc đặc, inox tròn đặc phi 16 có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và va đập tốt. Sản phẩm không dễ bị biến dạng dưới tác động của lực, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong các ứng dụng cơ khí hoặc xây dựng.
  3. Tính Thẩm Mỹ
    Bề mặt của inox tròn đặc thường được gia công nhẵn mịn, sáng bóng, mang lại vẻ ngoài tinh tế. Sau khi đánh bóng hoặc xử lý bề mặt, sản phẩm có thể được sử dụng trong các thiết kế trang trí nội thất hoặc kiến trúc cao cấp.
  4. Khả Năng Gia Công Linh Hoạt
    Inox láp đặc phi 16 dễ dàng được gia công bằng các phương pháp như cắt, tiện, khoan, hàn hoặc uốn. Điều này cho phép các nhà sản xuất tạo ra các chi tiết phức tạp theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
  5. Khả Năng Chịu Nhiệt
    Tùy thuộc vào mác thép, inox tròn đặc phi 16 có thể hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc thấp. Ví dụ, inox 304 chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 870°C, trong khi inox 316 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Các chất liệu dùng để sản xuất inox tròn đặc phi 16

Inox láp đặc phi 16 được sản xuất từ nhiều mác thép không gỉ khác nhau, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các loại inox phổ biến nhất:

Inox tròn đặc phi 16 SUS304

  • Đây là loại inox được sử dụng rộng rãi nhất nhờ vào sự cân bằng giữa giá thành và hiệu suất.
  • Inox 304 chứa khoảng 18% crom và 8% niken, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
  • Loại này phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, cơ khí chế tạo và trang trí nội thất.

Inox tròn đặc phi 16 SUS316

  • Inox 316 có thêm molypden (khoảng 2-3%), giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường chứa clorua như nước biển hoặc hóa chất.
  • Inox 316 thường được sử dụng trong ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất và chế biến thực phẩm.

Inox tròn đặc phi 16 SUS201

  • Inox 201 có giá thành thấp hơn nhờ hàm lượng niken thấp và thay thế bằng mangan.
  • Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của loại này kém hơn so với 304 hoặc 316, nên thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền môi trường, như trang trí hoặc sản xuất đồ gia dụng.

Inox tròn đặc phi 16 SUS430

  • Đây là loại inox thuộc dòng ferit, có giá thành rẻ nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Inox 430 thường được sử dụng trong các ứng dụng ít tiếp xúc với môi trường ăn mòn, như thiết bị gia dụng hoặc chi tiết máy đơn giản.

Những công trình sử dụng Inox Tròn Đặc Phi 16

Nhờ vào các đặc tính vượt trội, inox tròn đặc phi 16 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng trong các công trình tiêu biểu:

Công Trình Cơ Khí Chế Tạo

  • Trong ngành cơ khí, inox tròn đặc phi 16 được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy, trục, bánh răng, hoặc các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao.
  • Nhờ khả năng gia công dễ dàng, sản phẩm này đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe trong sản xuất công nghiệp.

Công Trình Xây Dựng Và Kiến Trúc

  • Inox tròn đặc phi 16 được dùng làm cột, thanh đỡ, hoặc các cấu kiện trong các công trình xây dựng.
  • Với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc ở vùng ven biển.

Công Trình Trang Trí Nội Thất

  • Nhờ bề mặt sáng bóng và tính thẩm mỹ, inox tròn đặc phi 16 thường được sử dụng trong sản xuất tay nắm cửa, lan can, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà hàng, khách sạn, và nhà ở cao cấp.
  • Sau khi đánh bóng, sản phẩm mang lại vẻ ngoài sang trọng và hiện đại.

Công Trình Công Nghiệp Hóa Chất Và Thực Phẩm

  • Inox 316 tròn đặc phi 16 là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Sản phẩm được dùng để chế tạo các thiết bị chứa hóa chất, dây chuyền sản xuất thực phẩm, hoặc các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu.

Công trình trong Ngành Hàng Hải

  • Trong ngành hàng hải, inox láp đặc phi 16 (đặc biệt là inox 316) được sử dụng để sản xuất các bộ phận tàu thuyền, phụ kiện neo đậu, hoặc các cấu kiện tiếp xúc với nước biển.

Công Trình Năng Lượng Và Công Nghiệp Nặng

  • Inox láp đặc phi 16 cũng được sử dụng trong các nhà máy điện, nhà máy sản xuất xi măng, hoặc các ngành công nghiệp nặng nhờ vào độ bền và khả năng chịu nhiệt.

Tỷ lệ % các nguyên tố và độ bền của vật liệu

Dưới đây là bảng thành phần hóa họccơ tính của các loại inox phổ biến dùng để sản xuất inox láp đặc phi 16 (láp đặc), bao gồm inox 304, 316, 201 và 430. Các giá trị được trình bày dựa trên tiêu chuẩn quốc tế (như ASTM) và áp dụng cho thép không gỉ dạng thanh tròn đặc.

1. Tỷ lệ % các nguyên tố trong vật liệu

Thành phần hóa học (tính theo phần trăm trọng lượng) của các mác inox phổ biến dùng cho inox tròn đặc phi 16:
Chất liệu
C (Cacbon)
Si (Silic)
Mn (Mangan)
P (Photpho)
S (Lưu huỳnh)
Cr (Crom)
Ni (Niken)
Mo (Molypden)
Khác
Inox 304
≤ 0.08
≤ 1.00
≤ 2.00
≤ 0.045
≤ 0.030
18.0 – 20.0
8.0 – 10.5
Inox 316
≤ 0.08
≤ 1.00
≤ 2.00
≤ 0.045
≤ 0.030
16.0 – 18.0
10.0 – 14.0
2.0 – 3.0
Inox 201
≤ 0.15
≤ 1.00
5.5 – 7.5
≤ 0.060
≤ 0.030
16.0 – 18.0
3.5 – 5.5
N ≤ 0.25
Inox 430
≤ 0.12
≤ 1.00
≤ 1.00
≤ 0.040
≤ 0.030
16.0 – 18.0
≤ 0.75
Ghi chú:
  • Các giá trị trên là giới hạn tối đa hoặc phạm vi theo tiêu chuẩn ASTM A276/A479 (cho thanh inox).
  • Inox 316 có thêm molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
  • Inox 201 sử dụng mangan và nitơ để thay thế một phần niken, giúp giảm giá thành nhưng giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Inox 430 thuộc dòng ferit, có hàm lượng niken thấp, phù hợp cho các ứng dụng ít yêu cầu chống ăn mòn.

2. Bảng độ bền (khả năng chịu lực)

Cơ tính của inox láp đặc phi 16 phụ thuộc vào mác thép và trạng thái gia công (cán nóng, cán nguội, hoặc ủ). Dưới đây là các giá trị cơ tính điển hình theo tiêu chuẩn ASTM A276 (trạng thái ủ – annealed):
Mác Inox
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa)
Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa)
Độ giãn dài (Elongation, %)
Độ cứng (Hardness, HB)
Inox 304
515 – 720
≥ 205
≥ 40
≤ 201
Inox 316
515 – 720
≥ 205
≥ 40
≤ 217
Inox 201
520 – 720
≥ 275
≥ 40
≤ 241
Inox 430
450 – 600
≥ 205
≥ 22
≤ 183
Ghi chú:
  • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi gãy.
  • Giới hạn chảy: Ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
  • Độ giãn dài: Mức độ kéo dài của vật liệu trước khi kéo giãn, thể hiện tính dẻo.
  • Độ cứng: Đo bằng thang Brinell (HB), thể hiện khả năng chống trầy xước hoặc móp méo.
  • Các giá trị trên là điển hình cho trạng thái ủ. Nếu thanh inox được cán nguội hoặc xử lý nhiệt, độ bền và độ cứng có thể tăng, nhưng độ giãn dài có thể giảm.

Các tiêu chuẩn trong sản xuất và sử dụng

Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến trong sản xuất và sử dụng inox láp đặc phi 16 (láp đặc)

1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

  • ASTM (Mỹ):
    • ASTM A276: Quy định thành phần hóa học, cơ tính, dung sai cho thanh inox (304, 316, 201, 430). Ứng dụng: cơ khí, xây dựng.
    • ASTM A479: Dành cho thanh inox dùng trong bình áp lực, hóa chất, hàng hải.
    • ASTM A582: Thanh inox gia công tự do (303), dùng cho chi tiết máy.
  • EN (Châu Âu):
    • EN 10088: Thành phần hóa học, cơ tính, yêu cầu kỹ thuật cho thanh inox. Ứng dụng: cơ khí, thực phẩm, y tế.
    • EN 10278: Dung sai kích thước, độ thẳng cho thanh inox.
  • JIS (Nhật Bản):
    • JIS G4303: Thành phần hóa học, cơ tính cho thanh inox (SUS304, SUS316). Ứng dụng: cơ khí, điện tử.
    • JIS G4318: Thanh inox cán nguội, yêu cầu bề mặt và kích thước.
  • ISO:
    • ISO 683-13: Thanh inox chịu nhiệt, chống ăn mòn. Ứng dụng: hóa chất, năng lượng.
    • ISO 9445: Dung sai cho thanh inox cán nguội.

2. Tiêu Chuẩn Khu Vực/Quốc Gia

  • GB (Trung Quốc): GB/T 1220 quy định thanh inox (0Cr18Ni9 ~ 304). Ứng dụng: sản xuất, xuất khẩu.
  • DIN (Đức): DIN 17440 (cũ, nay dùng EN 10088). Ứng dụng: công nghiệp châu Âu.
  • TCVN (Việt Nam): TCVN 7472:2005 về thép không gỉ, tương thích ASTM, EN.

Quy trình sản xuất INOX tròn đặc phi 16

Để tạo ra inox láp đặc phi 16 chất lượng cao, các nhà sản xuất phải tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt. Quy trình này bao gồm các bước sau:
  1. Lựa Chọn Nguyên Liệu
    Nguyên liệu thô (sắt, crom, niken, molypden, v.v.) được lựa chọn kỹ lưỡng để đảm bảo thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn của mác thép yêu cầu.
  2. Nấu Chảy Và Đúc
    Nguyên liệu được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng. Sau đó, kim loại lỏng được đúc thành phôi tròn (billet) có kích thước lớn hơn.
  3. Cán Nóng
    Phôi thép được làm nóng và cán qua các máy cán để tạo thành thanh tròn có đường kính gần với 16mm. Quá trình này giúp cải thiện cấu trúc hạt của thép, tăng độ bền.
  4. Cán Nguội (Nếu Cần)
    Để đạt được độ chính xác cao về kích thước và bề mặt mịn, thanh inox có thể được cán nguội hoặc kéo nguội.
  5. Gia Công Bề Mặt
    Thanh inox được xử lý bề mặt (đánh bóng, mài, hoặc bóc vỏ) để đạt được độ nhẵn và thẩm mỹ theo yêu cầu.
  6. Kiểm Tra Chất Lượng
    Sản phẩm được kiểm tra về kích thước, thành phần hóa học, độ cứng, và khả năng chống ăn mòn trước khi đưa ra thị trường.

Lưu Ý Khi Lựa Chọn Và Sử Dụng Inox Tròn Đặc Phi 16

Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí, người dùng cần lưu ý một số điểm sau khi chọn mua và sử dụng inox tròn đặc phi 16:
  1. Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín
    Hãy làm việc với các nhà cung cấp có uy tín, cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế (như ASTM, JIS, hoặc EN) và có giấy chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.
  2. Kiểm Tra Thông Số Kỹ Thuật
    Đảm bảo rằng sản phẩm có đường kính đúng 16mm, bề mặt nhẵn, không có vết xước, nứt, hoặc lỗi kỹ thuật. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận kiểm định chất lượng.
  3. Lựa Chọn Mác Inox Phù Hợp
    Tùy thuộc vào môi trường sử dụng, hãy chọn mác inox phù hợp:
    • Inox 304: Phù hợp cho môi trường thông thường.
    • Inox 316: Lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc hóa chất.
    • Inox 201: Phù hợp cho các ứng dụng trang trí hoặc chi phí thấp.
  4. Xác Định Chiều Dài Và Số Lượng
    Inox tròn đặc thường được cung cấp theo chiều dài tiêu chuẩn (6m), nhưng nhiều nhà cung cấp có thể cắt theo kích thước yêu cầu. Hãy tính toán kỹ lưỡng để tránh lãng phí.
  5. Bảo Quản Đúng Cách
    Inox tròn đặc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với các vật liệu dễ gây ăn mòn như thép cacbon hoặc hóa chất.
Inox láp đặc phi 16 là một vật liệu đa năng, đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp từ cơ khí, xây dựng, đến trang trí và chế biến thực phẩm. Với đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, và tính thẩm mỹ, sản phẩm này không chỉ mang lại hiệu quả sử dụng mà còn góp phần nâng cao giá trị của các công trình và sản phẩm. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích của inox láp đặc phi 16, người dùng cần hiểu rõ về đặc tính, ứng dụng, và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Tìm nơi bán inox tròn đặc phi 16 uy tín giao nhanh?

Chọn Thép Hùng Phát cung cấp thép tròn đặc phi 16 là lựa chọn đúng đắn cho mọi công trình nhờ vào những cam kết rõ ràng về chất lượng và dịch vụ:

  • Chất lượng đạt chuẩn: Thép láp đặc phi 16 do Thép Hùng Phát phân phối được sản xuất từ phôi nguyên chất, đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật như JIS G4051, ASTM A29, TCVN… đảm bảo độ cứng, độ bền và khả năng gia công cơ khí tối ưu.

  • Đa dạng chủng loại: Cung cấp đầy đủ các dòng láp tròn phi 16 gồm: inox 316, 304, 201, 430…., đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng đến cơ khí chính xác.

  • Gia công theo yêu cầu: Nhận cắt khúc theo kích thước yêu cầu, gia công tiện đầu, mạ kẽm, xử lý nhiệt… phục vụ linh hoạt cho các nhà máy, xưởng cơ khí, công trình lớn nhỏ.

  • Giá cả cạnh tranh – ổn định: Cam kết giá bán cạnh tranh, minh bạch theo thị trường, hỗ trợ báo giá nhanh chóng và linh hoạt theo số lượng.

  • Giao hàng nhanh – đúng hẹn: Hệ thống kho bãi và vận chuyển rộng khắp giúp giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh thành, đảm bảo đúng tiến độ công trình.

  • Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ chọn mác thép phù hợp và phương án gia công tối ưu nhất cho từng ứng dụng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ