Mô tả
- Với kích thước vuông 30mm x 30mm, inox hộp 30×30 (SUS304, SUS316, SUS201) phù hợp cho nhiều ứng dụng từ kết cấu chịu lực đến trang trí.
- Trong bài viết này, Thép Hùng Phát sẽ cung cấp chi tiết về đặc điểm, quy trình sản xuất, ứng dụng thực tế, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại inox này.

Mục lục
- Inox Hộp 30×30 Là Gì?
- Bảng tra giá bán ra của hộp inox 30×30
- Phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng INOX hộp 30×30
- Đa dạng trong sử dụng của Inox hộp 30×30
- Các công đoạn sản xuất Inox Hộp 30×30 chất lượng
- Bảng tổng hợp các chỉ số kỹ thuật
- Lưu ý khi chọn mua và sử dụng Inox hộp 30×30
- Nơi mua inox hộp 30×30 uy tín
Inox Hộp 30×30 Là Gì?
Đặc điểm kỹ thuật chính:
-
Kích thước: 30mm x 30mm (tiết diện vuông).
-
Độ dày: Thường từ 0.8mm (trang trí) đến 3mm (công nghiệp).
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, có thể cắt theo yêu cầu.
-
Mác thép:
-
SUS304: Phổ biến, chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường thông thường.
-
SUS316: Chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho môi trường biển hoặc hóa chất.
-
SUS201: Giá thành thấp, phù hợp cho ứng dụng trong nhà.
-
-
Bề mặt: Bóng gương, xước, hoặc mờ, tùy thuộc vào mục đích trang trí hoặc công nghiệp.
-
Trọng lượng: 2.8-10.65kg/cây 6m

Ưu điểm của inox hộp 30×30
-
Chống ăn mòn: Đặc biệt với SUS316 trong môi trường khắc nghiệt.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp cho trang trí và nội thất hiện đại.
-
Độ bền cao: Chịu lực tốt, không bị cong vênh hay gỉ sét theo thời gian.
-
Dễ gia công: Có thể hàn, cắt, uốn để đáp ứng các thiết kế phức tạp.
Tra cứu thông tin về độ dày và trọng lượng
- Thép Hùng Phát gửi đến quý khách hàng bảng tra độ dày và khối lượng của sản phẩm
- Đôi lúc mỗi nhà sản xuất quốc tế và nhà máy trong nước sẽ sản xuất có sai số là 3-6%
Tên hàng hóa |
Hộp inox 30×30 |
|||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 2.8 | 3.35 | 3.89 | 4.44 | 4.97 | 5.51 | 6.57 | 8.13 | 10.65 |
Bảng tra giá bán ra của hộp inox 30×30
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 30×30 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 30×30 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 30×30 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
So Sánh chất liệu SUS304, SUS316, SUS201
Tiêu chí
|
SUS304
|
SUS316
|
SUS201
|
---|---|---|---|
Thành phần hóa học
|
18% Cr, 8% Ni
|
16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo
|
16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni
|
Chống ăn mòn
|
Tốt, phù hợp môi trường thông thường
|
Xuất sắc, lý tưởng cho môi trường biển, hóa chất
|
Trung bình, phù hợp môi trường trong nhà
|
Độ bền
|
Cao
|
Rất cao
|
Trung bình
|
Giá thành
|
Trung bình
|
Cao
|
Thấp
|
Ứng dụng phổ biến
|
Xây dựng, nội thất, công nghiệp nhẹ
|
Công nghiệp thực phẩm, y tế, dầu khí
|
Trang trí, nội thất trong nhà
|
Lựa chọn mác thép:
-
SUS304: Phù hợp cho hầu hết các ứng dụng thông thường.
-
SUS316: Dành cho môi trường khắc nghiệt (gần biển, hóa chất).
-
SUS201: Lựa chọn kinh tế cho trang trí hoặc nội thất trong nhà.

Phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng INOX hộp 30×30
Inox Hộp 30×30 Hàn:
- Được uốn từ tấm inox và hàn mối nối bằng công nghệ TIG, MIG hoặc laser. Mối hàn được xử lý mịn để đảm bảo thẩm mỹ.
- Ứng dụng: Lan can, nội thất, kết cấu nhẹ.
- Ưu điểm: Giá rẻ, dễ tùy chỉnh kích thước.
- Nhược điểm: Mối hàn có thể yếu trong môi trường ăn mòn cao nếu không xử lý tốt.
Inox Hộp 30×30 Đúc:
- Đúc liền khối từ thép không gỉ nóng chảy, không có mối hàn, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất.
- Ứng dụng: Hệ thống dẫn khí, nước sạch, hoặc thiết bị công nghiệp.
- Ưu điểm: Chịu áp suất cao, chống ăn mòn tốt.
- Nhược điểm: Giá thành cao, khó sản xuất số lượng lớn.
Inox Hộp 30×30 Công Nghiệp:
- Thường có độ dày lớn (1.5-3mm), ưu tiên độ bền hơn thẩm mỹ, dùng SUS304 hoặc SUS316.
- Ứng dụng: Khung máy móc, giá kệ trong công nghiệp thực phẩm, y tế.
- Ưu điểm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh, chịu lực tốt.
- Nhược điểm: Bề mặt ít được đánh bóng, kém thẩm mỹ.
Inox Hộp 30×30 Trang Trí:
- Có độ dày mỏng (0.8-1.2mm), bề mặt đánh bóng gương hoặc xước, dùng SUS201 hoặc SUS304.
- Ứng dụng: Trang trí mặt tiền, lan can, nội thất cao cấp.
- Ưu điểm: Sang trọng, giá hợp lý với SUS201.
- Nhược điểm: Dễ trầy xước, độ bền cơ học thấp hơn.

Đa dạng trong sử dụng của Inox hộp 30×30
Sử dụng trong: Xây dựng và kết cấu
-
Lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào, cửa cổng: Inox hộp 30×30 mang lại vẻ ngoài hiện đại, chắc chắn cho nhà ở, chung cư, biệt thự. SUS304 và SUS316 được ưa chuộng ở khu vực gần biển nhờ khả năng chống gỉ.
-
Khung kết cấu nhẹ: Dùng trong nhà xưởng, nhà kính, hoặc các công trình tạm thời nhờ khả năng chịu lực tốt.
Sử dụng trong: Nội thất và trang trí
-
Nội thất inox: Làm khung bàn, ghế, kệ trưng bày trong showroom, quán cà phê, hoặc căn hộ hiện đại. SUS201 thường được chọn để giảm chi phí.
-
Trang trí mặt tiền: Dùng làm khung viền bảng hiệu, thanh trang trí cho nhà hàng, showroom, kết hợp với kính hoặc đèn LED để tăng hiệu ứng thẩm mỹ.
Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và y tế
-
Khung giá kệ, máy móc: Inox hộp 30×30 SUS304/316 được dùng trong nhà máy chế biến thực phẩm, bệnh viện để làm giá đỡ, khung máy, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh (HACCP, FDA).
-
Hệ thống dẫn khí, nước sạch: Dùng trong các nhà máy xử lý nước hoặc hệ thống dẫn khí nhờ khả năng chống ăn mòn và an toàn.
Sử dụng trong: ngành hóa chất và dầu khí
-
SUS316 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn hoặc khung đỡ trong môi trường hóa chất mạnh, nhờ khả năng chống ăn mòn axit và muối.
Sử dụng trong các ứng dụng khác
-
Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, giá đỡ hệ thống tưới tiêu.
-
Giao thông: Sử dụng trong các công trình cầu vượt, biển báo nhờ độ bền và thẩm mỹ.

Các công đoạn sản xuất Inox Hộp 30×30 chất lượng
Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu
- Nguyên liệu là các mác thép không gỉ SUS304, SUS316, hoặc SUS201, được kiểm tra kỹ về thành phần hóa học (niken, crom, molypden) để đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền.
Bước 2: Cán tấm inox
- Thép không gỉ được cán thành các tấm mỏng với độ dày phù hợp (0.8-3mm). Tấm inox được làm sạch và kiểm tra bề mặt để loại bỏ khuyết tật.
Bước 3: Uốn và hàn (đối với hộp hàn)
- Tấm inox được uốn thành dạng hộp vuông 30x30mm bằng máy uốn chuyên dụng. Mối nối được hàn bằng công nghệ TIG hoặc laser, sau đó được đánh bóng để loại bỏ dấu vết hàn.
Bước 4: Đúc (đối với hộp đúc)
- Thép không gỉ nóng chảy được đổ vào khuôn để tạo thành ống hộp liền khối. Quá trình này đòi hỏi công nghệ cao và thường được dùng cho các ứng dụng đặc biệt.
Bước 5: Xử lý bề mặt
- Inox hộp được đánh bóng (bóng gương, xước) hoặc để mờ tùy theo mục đích. Một số sản phẩm được phủ lớp chống vân tay để tăng tính thẩm mỹ.
Bước 6: Kiểm tra chất lượng
- Sản phẩm được kiểm tra kích thước, độ bền, khả năng chống ăn mòn, và chất lượng mối hàn theo các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, hoặc TCVN.
Bảng tổng hợp các chỉ số kỹ thuật
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn của inox hộp 30×30, áp dụng cho các mác thép phổ biến là SUS 201, SUS 304 và SUS 316:
1. Chỉ số hóa học của inox hộp 30×30
Nguyên tố | SUS 201 | SUS 304 | SUS 316 |
---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% |
Mn | 5.5 – 7.5% | ≤ 2.0% | ≤ 2.0% |
Si | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
P | ≤ 0.060% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
S | ≤ 0.030% | ≤ 0.030% | ≤ 0.030% |
Cr | 16.0 – 18.0% | 18.0 – 20.0% | 16.0 – 18.0% |
Ni | 3.5 – 5.5% | 8.0 – 10.5% | 10.0 – 14.0% |
Mo | — | — | 2.0 – 3.0% |
N | ≤ 0.25% | ≤ 0.10% | ≤ 0.10% |
Bảng này trình bày các nguyên tố hóa học có trong ba loại inox phổ biến là SUS 201, SUS 304 và SUS 316. Mỗi nguyên tố đóng vai trò khác nhau:
-
C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng, nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
-
Mn (Mangan), Si (Silic): Giúp tăng độ bền và độ cứng, hỗ trợ quá trình luyện kim.
-
P (Phosphor), S (Sulfur): Thường là tạp chất, cần giữ ở mức thấp để tránh giòn vật liệu.
-
Cr (Chromium): Thành phần chính tạo nên lớp màng oxit chống ăn mòn – đặc trưng của thép không gỉ.
-
Ni (Niken): Giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ dẻo.
-
Mo (Molypden): Có trong SUS 316, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như nước biển.
-
N (Nitơ): Làm tăng độ bền cơ học mà vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn.
2. Chỉ số cơ học của inox hộp 30×30
Tính chất cơ học | SUS 201 | SUS 304 | SUS 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile) | ≥ 515 MPa | ≥ 520 MPa | ≥ 520 MPa |
Giới hạn chảy (Yield) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 30% | ≥ 40% | ≥ 40% |
Độ cứng (HRB) | ≤ 95 | ≤ 95 | ≤ 95 |
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi đứt gãy.
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): Mức ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo (không phục hồi).
-
Độ giãn dài (Elongation): Khả năng co giãn trước khi đứt – càng cao thì càng dẻo.
-
Độ cứng (HRB – Rockwell B): Chỉ số đánh giá độ cứng bề mặt vật liệu, ảnh hưởng đến khả năng chịu mài mòn.
3. Tiêu chuẩn sản xuất inox hộp 30×30
Tiêu chuẩn | Nội dung áp dụng |
---|---|
ASTM A554 | Ống inox hàn cơ khí dùng cho kiến trúc, trang trí |
ASTM A240 / A240M | Tấm/lá cuộn thép không gỉ cán nguội/nóng |
JIS G3446 | Ống thép không gỉ dùng cho công trình xây dựng |
EN 10088 | Tiêu chuẩn châu Âu cho vật liệu thép không gỉ |
Bảng này liệt kê các tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng khi sản xuất và đánh giá inox hộp:
-
ASTM A554: Tiêu chuẩn của Mỹ cho ống inox hàn dùng trong kiến trúc và trang trí.
-
ASTM A240: Tiêu chuẩn cho vật liệu tấm/lá inox, dùng làm nguyên liệu sản xuất inox hộp.
-
JIS G3446: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, dùng cho ống inox trong xây dựng dân dụng.
-
EN 10088: Tiêu chuẩn châu Âu quy định các loại thép không gỉ, bao gồm thành phần hóa học, cơ tính, và ứng dụng.
Lưu ý khi chọn mua và sử dụng Inox hộp 30×30
Lưu ý chọn mác thép phù hợp:
- SUS316 cho môi trường biển hoặc hóa chất.
- SUS304 cho môi trường thông thường.
- SUS201 cho ứng dụng trong nhà, không yêu cầu chống ăn mòn cao.
Lưu ý bảo quản đúng cách:
- Lưu trữ trong kho khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.
- Dùng màng bọc bảo vệ bề mặt để tránh trầy xước trong quá trình vận chuyển.
Lưu ý gia công cẩn thận:
- Sử dụng máy cắt, hàn chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác và thẩm mỹ.
- Xử lý mối hàn kỹ lưỡng, đặc biệt với inox hộp trang trí.
Lưu ý vệ sinh định kỳ:
- Lau bề mặt bằng khăn mềm và dung dịch vệ sinh chuyên dụng để giữ độ sáng bóng.
- Tránh dùng hóa chất mạnh hoặc vật liệu mài mòn gây trầy xước.
Inox hộp 30×30 (SUS304, SUS316, SUS201) là vật liệu đa năng, đáp ứng nhu cầu từ xây dựng, nội thất đến công nghiệp. Với đặc tính chống ăn mòn, độ bền cao, và tính thẩm mỹ, loại inox này đóng vai trò quan trọng trong nhiều dự án. Tuy nhiên, việc lựa chọn mác thép, phương pháp gia công, và bảo quản đúng cách là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Nơi mua inox hộp 30×30 uy tín
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: