Thép Tròn Đặc Phi 42 (Láp Đặc)

Sản phẩm có độ cứng cao, chịu tải tốt, dễ gia công và có thể đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Đường kính ngoài: 42mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Mác thép phổ biến: SS400, C45, S45C, SCM440, SUS201, SUS304, SUS316

  • Trọng lượng: Khoảng 10.88kg/m (65.28kg/cây6m) (với thép cacbon)

  • Hình thức bề mặt: Đen, sáng bóng, mạ kẽm hoặc không gỉ

  • Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu…

Mô tả

Thép tròn đặc phi 42 (láp đặc): lựa chọn tối ưu cho ngành cơ khí và xây dựng

  • Trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo và xây dựng hiện nay, việc lựa chọn nguyên vật liệu chất lượng cao là yếu tố quyết định đến độ bền và hiệu quả thi công.
  • Với đường kính 42mm, kết cấu chắc chắn và khả năng chịu lực vượt trội, dòng sản phẩm này đang dần khẳng định vị thế quan trọng trong nhiều lĩnh vực ứng dụng.
Thép tròn đặc phi 42
Thép tròn đặc phi 42

Thép tròn đặc phi 42 là gì?

Thép tròn đặc phi 42 là thanh thép có tiết diện tròn, đặc ruột, với đường kính danh định là 42mm. Được sản xuất theo từng cây thép dài 6m hoặc cắt theo yêu cầu. Tùy theo mục đích sử dụng, loại thép này có thể được sản xuất từ thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ. Sản phẩm có độ cứng cao, chịu tải tốt, dễ gia công và có thể đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Đường kính ngoài: 42mm

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Mác thép phổ biến: SS400, C45, S45C, SCM440, SUS201, SUS304, SUS316

  • Trọng lượng: Khoảng 10.88kg/m (65.28kg/cây6m) (với thép cacbon)

  • Hình thức bề mặt: Đen, sáng bóng, hoặc mạ kẽm….

  • Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu…
Thép tròn đặc phi 42
Thép tròn đặc phi 42

Báo giá thép tròn đặc phi 42 tham khảo

Loại hàng hóa Trọng lượng kg/m Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 42 10.88 11.200 – 22.500

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm. Gọi ngay vào sdt 0938.437.123 (phòng kinh doanh) để được tư vấn và báo giá

>>>Ngoài ra, chúng tôi cung cấp bảng giá fullsize các loại thép tròn đặc tại đây

Thép tròn đặc phi 42
Thép tròn đặc phi 42

Điểm mạnh nổi bật của thép phi 42

Cùng khám phá những điểm mạnh khiến sản phẩm này được tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp

Khả năng chịu lực tốt

  • Kết cấu đặc ruột giúp sản phẩm có độ bền kéo, nén và xoắn rất cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết máy, trục quay, khung chịu lực…

Dễ dàng gia công

  • Thép tròn đặc có thể được cắt, tiện, hàn, khoan và tạo hình theo nhiều kiểu khác nhau mà không ảnh hưởng đến độ bền.

Đa dạng về chủng loại

  • Có nhiều loại mác thép khác nhau như thép thường, thép trung carbon, thép hợp kim và inox, phù hợp với nhiều ngành nghề.

Chống ăn mòn tốt (đối với inox hoặc mạ kẽm)

  • Các dòng thép mạ kẽm hoặc inox như SUS304, SUS316 cho khả năng chống gỉ sét vượt trội, bền bỉ trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời.

Thép tròn đặc phi 42 là dòng sản phẩm có tính ứng dụng cao, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Từ kết cấu xây dựng đến chế tạo máy móc, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Để có được sản phẩm chất lượng và phù hợp nhất, đừng quên lựa chọn đúng nhà cung cấp đáng tin cậy

Thép tròn đặc phi 42
Thép tròn đặc phi 42

Phân chia thép tròn đặc phi 42 thành các nhóm

Thép tròn đặc phi 42 có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào tính chất vật lý, quá trình gia công và bề mặt của thép. Dưới đây là các loại thép láp đặc phi 42 phổ biến:

Nhóm: Thép đặc dẻo tròn phi 42

  • Thép đặc dẻo là loại thép có khả năng uốn, kéo và gia công dễ dàng. Đây là loại thép có độ mềm dẻo cao, dễ dàng gia công thành các chi tiết máy và cấu trúc có hình dạng phức tạp.
  • Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền kéo vừa phải, nhưng yêu cầu khả năng chịu lực tốt và dễ gia công.
  • Thép đặc dẻo thường có thành phần carbon thấp, giúp nâng cao khả năng uốn và tạo hình mà không bị nứt vỡ.

Nhóm: Thép đặc tròn phi 42 bóng kéo (chuốt bóng)

  • Thép đặc bóng kéo là loại thép đã trải qua quá trình kéo và chuốt để tạo ra bề mặt mịn màng, bóng loáng.
  • Quá trình chuốt bóng giúp giảm độ nhám bề mặt của thép, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
  • Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, như sản xuất máy móc, công cụ, phụ tùng cơ khí hoặc các chi tiết chịu lực trong ngành xây dựng, ô tô, hàng không.

Nhóm: Thép đặc tròn phi 42 đen

  • Thép đen là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên lớp oxit và mỡ thép sau khi cán. Đây là loại thép phổ biến và giá thành rẻ nhất so với các loại thép khác.
  • Thép đen thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp chung, không yêu cầu quá cao về tính thẩm mỹ hay khả năng chống ăn mòn.
  • Thép láp đặc phi 42 dạng đen thường được sử dụng trong các kết cấu xây dựng, sản xuất máy móc cơ bản, hay các chi tiết máy đơn giản.

Nhóm: Thép đặc tròn phi 42 mạ kẽm

  • Thép mạ kẽm là loại thép được phủ một lớp kẽm trên bề mặt để chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc các ứng dụng ngoài trời. Quá trình mạ kẽm có thể được thực hiện theo phương pháp mạ điện hoặc mạ nhúng nóng.
  • Thép mạ kẽm dạng tròn đặc phi 42 có khả năng chống rỉ sét và ăn mòn tốt hơn thép đen, đồng thời có độ bền cao, thích hợp cho các công trình xây dựng ngoài trời, đường ống nước, hoặc các ứng dụng yêu cầu bảo vệ lâu dài trước tác động của môi trường.

Bảng so sánh:

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa thép tròn đặc đenthép tròn đặc mạ kẽm, giúp bạn dễ hình dung sự khác biệt giữa hai loại này:

Tiêu chí Thép tròn đặc đen Thép tròn đặc mạ kẽm
Bề mặt Màu đen tự nhiên, có lớp oxit sau cán nóng Bề mặt sáng hơn, phủ lớp kẽm chống gỉ
Khả năng chống ăn mòn Thấp, dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm Cao, đặc biệt tốt trong môi trường ngoài trời, ven biển
Độ bền cơ học Tốt, phù hợp đa số ứng dụng cơ khí, xây dựng Tương đương thép đen, nhưng có thêm lớp mạ bảo vệ
Ứng dụng phổ biến Xây dựng, cơ khí, làm kết cấu chịu lực Hạ tầng ngoài trời, công trình ven biển, nội thất công nghiệp
Tuổi thọ sản phẩm Ngắn hơn nếu không sơn hoặc xử lý bảo vệ Dài hơn nhờ lớp mạ chống gỉ hiệu quả
Giá thành Rẻ hơn Cao hơn do chi phí mạ kẽm
Khả năng gia công Dễ hàn, dễ cắt, dễ tiện Có thể khó hàn nếu không xử lý lớp mạ
Yêu cầu bảo trì Cần sơn phủ hoặc bảo trì định kỳ Ít cần bảo trì hơn, tiết kiệm chi phí về lâu dài

Mỗi loại thép tròn đặc phi 42 có những ưu điểm và ứng dụng riêng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình hoặc sản phẩm cần sử dụng.

Thép Hùng Phát tự hào là đơn vị phân phối tất cả các dòng thép láp đặc phi 42. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ gia công chuyên nghiệp như cắt, uốn theo yêu cầu. Đặc biệt, với dịch vụ mạ kẽm hoặc nhúng kẽm, sản phẩm của chúng tôi sẽ tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm, phù hợp cho cả các công trình ngoài trời và những ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

Những công trình ưa dùng thép tròn đặc phi 42

Thép tròn đặc phi 42 là vật liệu có tính ứng dụng cao trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt. Dưới đây là những ứng dụng chính của thép láp đặc phi 42:

  1. Cơ khí chế tạo: Thép đặc phi 42 được sử dụng làm trục truyền động, bánh răng và các chi tiết máy quan trọng trong ngành cơ khí chế tạo. Nhờ độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, nó giúp các máy móc hoạt động ổn định và hiệu quả.

  2. Xây dựng: Thép đặc phi 42 là nguyên liệu lý tưởng cho các thanh giằng, bulông neo và khung chịu lực trong các công trình xây dựng. Nó đảm bảo tính vững chắc và an toàn cho các kết cấu lớn như nhà xưởng hay cầu.

  3. Giao thông vận tải: Trong ngành giao thông, thép đặc phi 42 được sử dụng để sản xuất trục xe, khớp nối và các phụ tùng ô tô, xe máy. Vật liệu này giúp các phương tiện hoạt động hiệu quả và bền bỉ.

  4. Ngành dầu khí – tàu biển: Thép đặc phi 42, đặc biệt là thép hợp kim hoặc inox, được dùng trong các bộ phận chịu áp lực cao, như ống dẫn trong ngành dầu khí và khung tàu biển. Chúng có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm.

  5. Nội thất công nghiệp: Thép láp đặc phi 42 được dùng làm tay vịn, chân bàn ghế và khung kết cấu nhẹ trong các công trình nội thất. Vật liệu này không chỉ bền mà còn mang lại tính thẩm mỹ cao.

Với các đặc tính ưu việt, thép láp đặc phi 42 đáp ứng yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp, từ cơ khí đến xây dựng và giao thông, giúp nâng cao hiệu suất và độ bền của các sản phẩm.

Các thành phần và kỹ thuật chuyên sâu

Dưới đây là thông tin về thành phần hóa học và cơ tính của thép láp đặc phi 42, giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng và tính năng của sản phẩm:

Tỷ lệ % các chất trong thép tròn đặc phi 42

Thành phần Tỷ lệ (%)
C (Carbon) 0.20 – 0.30
Si (Silic) 0.17 – 0.37
Mn (Mangan) 0.60 – 0.90
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.035
Cr (Chromium) 0.30 – 0.50
Ni (Nickel) ≤ 0.25
Mo (Molybdenum) ≤ 0.10
Cu (Copper) ≤ 0.25

Độ bền của thép tròn đặc phi 42

Đặc tính Giá trị
Độ bền kéo (MPa) 540 – 700
Giới hạn chảy (MPa) 350 – 500
Độ dãn dài (%) 20 – 25
Độ cứng (HB) 170 – 210

Thép tròn đặc phi 42 có khả năng chịu lực và độ bền kéo cao, đồng thời cũng có tính linh hoạt và dễ gia công, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong nhiều lĩnh vực, từ cơ khí chế tạo đến xây dựng. Nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý, thép tròn đặc phi 42 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Tiêu chuẩn trong kỹ thuật

Thép láp đặc phi 42 thường được sản xuất và cung cấp theo các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và tính năng sử dụng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép láp đặc phi 42:

1. Tiêu chuẩn ASTM A29 / A29M (Hoa Kỳ)

  • Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với thép carbon và hợp kim dùng trong chế tạo các chi tiết máy, trục, bánh răng và các linh kiện cơ khí. Thép láp đặc phi 42 theo tiêu chuẩn này có độ bền kéo và khả năng gia công tốt, thích hợp cho các ứng dụng cơ khí chế tạo.

2. Tiêu chuẩn JIS G4051 (Nhật Bản)

  • Tiêu chuẩn JIS G4051 áp dụng cho các loại thép carbon dùng trong ngành công nghiệp chế tạo máy. Thép tròn đặc phi 42 sản xuất theo tiêu chuẩn này có tính năng vượt trội về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

3. Tiêu chuẩn EN 10025 (Châu Âu)

  • Tiêu chuẩn EN 10025 quy định các yêu cầu về thép cấu trúc carbon, bao gồm thép tròn đặc phi 42. Thép sản xuất theo tiêu chuẩn này có tính chịu lực cao, độ bền kéo tốt, và thích hợp cho các công trình xây dựng và kết cấu chịu lực lớn.

4. Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam)

  • Thép tròn đặc phi 42 có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN), tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hay JIS. Tiêu chuẩn này đảm bảo các đặc tính cơ tính và thành phần hóa học của thép phù hợp với yêu cầu chất lượng trong các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép láp đặc phi 42 có chất lượng vượt trội, đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, và sản xuất các chi tiết máy có độ chính xác cao.

Quy trình sản xuất và đóng gói thép tròn đặc phi 42

Để đảm bảo chất lượng và độ bền của thép láp đặc phi 42 (tròn đặc D42), quy trình sản xuất và đóng gói được thực hiện theo các bước nghiêm ngặt, kết hợp giữa công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Dưới đây là mô tả chi tiết:

1. Quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 42

Bước 1: Nấu luyện phôi thép

  • Nguyên liệu thô như quặng sắt, thép phế và các chất phụ gia được đưa vào lò điện hồ quang hoặc lò cao để nấu luyện. Sau khi đạt nhiệt độ thích hợp, hỗn hợp kim loại nóng chảy sẽ được tinh luyện để loại bỏ tạp chất.

Bước 2: Đúc phôi tròn

  • Kim loại nóng chảy được đúc thành phôi tròn bằng phương pháp đúc liên tục hoặc đúc khuôn. Kích thước và đường kính phôi sẽ tương ứng với yêu cầu của thép láp đặc phi 42.

Bước 3: Cán nóng (hoặc cán nguội)

  • Phôi thép được đưa vào dây chuyền cán để tạo thành dạng thanh tròn đặc với đường kính phi 42mm. Ở công đoạn này, thép được tạo hình và làm nguội dần, đảm bảo độ đồng đều về cơ tính.

Bước 4: Xử lý nhiệt (nếu có)

  • Một số mác thép đặc biệt có thể được xử lý nhiệt như ủ, tôi hoặc ram để nâng cao độ cứng, độ bền hoặc tính dẻo của sản phẩm.

Bước 5: Gia công bề mặt (tuỳ chọn)

  • Tùy yêu cầu, sản phẩm có thể được chuốt bóng, đánh sạch bề mặt hoặc mạ kẽm/nhúng kẽm để tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.

Bước 6: Kiểm tra chất lượng

  • Thép láp đặc phi 42 được kiểm tra các thông số kỹ thuật như đường kính, độ cứng, độ bền kéo, thành phần hóa học… đảm bảo đáp ứng đúng tiêu chuẩn.

2. Quy trình đóng gói thép tròn đặc phi 42

Bước 1: Cắt theo yêu cầu

  • Sau khi sản xuất xong, các thanh thép được cắt theo chiều dài yêu cầu của khách hàng, thông thường từ 3m, 6m hoặc theo kích thước đặt riêng.

Bước 2: Đóng bó thép

  • Các thanh thép được bó lại thành từng lô bằng dây thép hoặc dây đai inox chắc chắn. Mỗi bó thường từ 500kg đến 2 tấn, tùy theo kích thước và quy cách.

Bước 3: Gắn nhãn sản phẩm

  • Nhãn sản phẩm sẽ được gắn trên mỗi bó thép, thể hiện các thông tin như: tên sản phẩm, kích thước, mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, đơn vị cung cấp và ngày sản xuất.

Bước 4: Bọc bảo vệ (tuỳ chọn)

  • Đối với sản phẩm xuất khẩu hoặc yêu cầu cao về thẩm mỹ và chống gỉ, thép sẽ được bọc màng nilon, giấy dầu hoặc vải sáp chống ẩm.

Bước 5: Vận chuyển và giao hàng

  • Sản phẩm được đưa lên xe tải hoặc container để vận chuyển đến kho hàng hoặc công trình, đảm bảo an toàn và đúng tiến độ.

Với quy trình sản xuất nghiêm ngặt và đóng gói chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát cam kết mang đến sản phẩm thép láp đặc phi 42 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu sử dụng trong thực tế.

Cách lựa chọn thép phi 42 phù hợp

Việc lựa chọn đúng loại thép láp đặc phi 42 không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc:

1. Xác định đúng mác thép theo nhu cầu sử dụng

  • Mỗi ứng dụng cụ thể sẽ yêu cầu một loại mác thép khác nhau. Ví dụ, trong lĩnh vực cơ khí chế tạo cần độ bền cao, nên chọn thép CT45 hoặc thép hợp kim. Trong khi đó, các ứng dụng xây dựng thông thường có thể sử dụng thép CT3 là đủ. Nếu dùng trong môi trường đặc biệt như hóa chất, nước biển thì nên chọn thép không gỉ (inox) để đảm bảo chống ăn mòn.

2. Lựa chọn sản phẩm có chứng nhận chất lượng rõ ràng (CO, CQ)

  • CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) là những chứng từ quan trọng chứng minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Khi chọn mua thép láp 42, nên ưu tiên sản phẩm có đầy đủ CO, CQ để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và xuất xứ rõ ràng, đặc biệt khi dùng cho các công trình lớn hoặc dự án nhà nước.

3. Ưu tiên đơn vị cung cấp có khả năng cắt lẻ, gia công theo yêu cầu

  • Nhiều công trình không cần sử dụng hết chiều dài cây thép tiêu chuẩn 6m. Do đó, việc chọn nhà cung cấp có dịch vụ cắt lẻ, cắt theo kích thước hoặc gia công thêm như tiện, khoan, mạ kẽm sẽ giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công. Ngoài ra, đơn vị có khả năng giao hàng nhanh, đúng tiến độ cũng là một lợi thế quan trọng.

4. Chọn loại thép phù hợp với môi trường sử dụng

  • Nếu thép được dùng ngoài trời, trong môi trường ẩm ướt hoặc có yếu tố ăn mòn (như công trình ven biển, nhà máy hóa chất), nên chọn thép láp đặc phi 42 mạ kẽm hoặc inox để đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Ngược lại, với môi trường khô ráo, ít tiếp xúc hóa chất, thép đen thông thường là lựa chọn kinh tế hơn.

Mua thép tròn đặc phi 42 ở đâu uy tín?

  • Hiện nay, có nhiều đơn vị cung cấp thép láp đặc phi 42 trên thị trường. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, giá cả hợp lý và dịch vụ chuyên nghiệp, người tiêu dùng nên tìm đến các nhà phân phối có uy tín lâu năm.
  • Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị chuyên cung cấp thép láp đặc phi 42 đủ loại mác thép từ thép thường đến inox cao cấp.
  • Với chính sách giá cạnh tranh, dịch vụ cắt lẻ theo yêu cầu và đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, Thép Hùng Phát luôn là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi công trình.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ