Mô tả
Thép tấm siêu dày là loại thép tấm có độ dày lớn, được sử dụng trong các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu tải trọng lớn và khả năng chống biến dạng tốt. Loại thép này được sản xuất từ phôi thép nguyên khối thông qua quá trình cán nóng và xử lý nhiệt để đảm bảo tính cơ học phù hợp với các ứng dụng đặc thù.

Mục lục
Thép tấm siêu dày 10ly-20ly-50ly-100ly-200ly-300ly
Thép tấm siêu dày 500mm 400mm 300mm 200mm 160mm 110mm 100mm 8mm 60mm 50mm 40mm 30mm 25mm 20mm 16mm 15mm 14mm 12mm 10mm 8mm 6mm 3mm….
- Mác thép: Q345, SS400, S355JR, 40CR, S25C, S45C…
- Khổ thép: 1500×6000, 2000×6000, 2500×6000, 2000×12000 (mm)
- Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Châu Âu…
- Đơn vị nhập khẩu : Thép Hùng Phát
- Ứng dụng: Gia công sản xuất đóng tàu bè, hàng không, đường bộ, đường sắt, cơ khí chế tạo, xây dựng cầu cảng, gia công cơ khí siêu trường, siêu trọng, gia công cơ khí áp lực cao…

Giá thép tấm loại dày hôm nay
Cập nhật nhanh một số loại sắt tấm siêu dày hôm nay đang dao động từ:
- Thép tấm SS400 dày từ 150mm-500mm: giá 36.500-39.000vnd/kg
- Thép tấm cường độ cao S355JR dày từ 16mm 18mm 70mm 75mm: giá 36.800-39.800vnd/kg
- Thép tấm 40CR dày 16mm-100mm: giá 47.600-53.500vnd/kg
- Thép tấm Carbon S25C dày từ 6mm-100mm: giá từ 38.500-40.500vnd/kg
- Thép tấm S45C siêu dày từ 200mm: giá 39.500-45.500vnd/kg
- Thép tấm S45C mỏng từ 3mm-9mm: giá 36.800-42.500vnd/kg
- Thép tấm SCM440 từ 16mm-200mm: giá 52.500-55.000vnd/kg
- Thép tấm AISI 1018 dày từ 9.5mm-50mm: giá 23.500-26.500vnd/kg
Dự đoán giá sẽ còn biến động theo chiều hướng tăng cao trong thời gian sắp tới

Bảng giá sắt tấm mỏng dày các loại
- Bảng giá dưới đây nhằm dự trù chi phí vật tư cho quý khách hàng.
- Tuy nhiên bảng giá chỉ mang tính tham khảo do biến động thị trường sắt thép tăng giảm mỗi ngày.
- Vui lòng liên hệ hotline để cập nhật giá mới nhất 0938 437 123
Tên hàng | Độ dày ly | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Thép tấm SS400 | 150mm-500mm | 26.500-39.000vnd/kg |
Thép tấm cường độ cao S355JR | 16mm 18mm 70mm 75mm | 26.800-39.800vnd/kg |
Thép tấm 40CR | 16mm-100mm | 27.600-53.500vnd/kg |
Thép tấm Carbon S25C | 6mm-100mm | 28.500-40.500vnd/kg |
Thép tấm S45C siêu dày | từ 200mm trở lên | 29.500-45.500vnd/kg |
Thép tấm S45C mỏng | 3mm-9mm | 26.800-42.500vnd/kg |
Thép tấm SCM440 | 16mm-200mm | 22.500-55.000vnd/kg |
Thép tấm AISI 1018 | 9.5mm-50mm | 23.500-26.500vnd/kg |

Các mác thép tấm siêu dày thông dụng
-
Thép tấm SS400
-
Thuộc nhóm thép carbon thông dụng (theo JIS G3101 – Nhật Bản).
-
Đặc điểm: độ bền kéo tối thiểu ~400 MPa, dễ hàn, dễ gia công.
-
Ứng dụng: chế tạo kết cấu hàn, cầu, nhà xưởng, dầm, sườn tàu.
-
Thép tấm cường độ cao S355JR
-
Tiêu chuẩn EN 10025 (Châu Âu).
-
Đặc điểm: giới hạn chảy ≥ 355 MPa, chịu lực tốt, độ dai va đập cao.
-
Ứng dụng: kết cấu thép công nghiệp, cầu đường, giàn khoan dầu khí.
-
Thép tấm 40Cr
-
Thép hợp kim Cr-Mn (theo GB, Trung Quốc).
-
Đặc điểm: độ cứng, chịu mài mòn và chịu tải xoắn tốt, có thể nhiệt luyện.
-
Ứng dụng: chế tạo trục, bánh răng, chi tiết chịu lực.
-
Thép tấm Carbon S25C
-
Thuộc nhóm thép carbon trung bình (theo JIS G4051 – Nhật).
-
Đặc điểm: độ bền vừa phải, dễ gia công cơ khí, có thể tôi ram.
-
Ứng dụng: chế tạo trục, bulông, bánh xe, chi tiết cơ khí.
-
Thép tấm S45C siêu dày
-
Carbon steel trung bình (theo JIS G4051).
-
Đặc điểm: độ bền cao, chịu mài mòn, dễ nhiệt luyện.
-
Ứng dụng: khuôn mẫu, trục máy, bánh răng, khuôn dập.
-
Thép tấm S45C mỏng
-
Cùng mác với loại siêu dày, nhưng độ dày nhỏ hơn (≤20mm).
-
Ứng dụng: làm chi tiết cơ khí vừa và nhỏ, chi tiết yêu cầu độ chính xác cao.
-
Thép tấm SCM440
-
Thép hợp kim Cr-Mo (theo JIS G4105 – Nhật).
-
Đặc điểm: cường độ và độ dai va đập cao, chịu nhiệt và chịu tải nặng tốt.
-
Ứng dụng: trục khuỷu, bánh răng, bulông cường độ cao, chi tiết chịu lực nặng.
-
Thép tấm AISI 1018
-
Thuộc nhóm thép carbon thấp (theo ASTM/SAE – Mỹ).
-
Đặc điểm: độ dẻo tốt, dễ hàn, dễ gia công, giá thành thấp.
-
Ứng dụng: trục nhỏ, thanh ren, chi tiết máy đơn giản.
Quy trình sản xuất thép tấm siêu dày cán nóng
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Quặng sắt hoặc thép phế được đưa vào lò cao (Blast Furnace) hoặc lò điện hồ quang (EAF) để luyện thành thép lỏng.
-
Thành phần được kiểm soát chặt chẽ (C, Mn, Si, P, S…) để đạt cơ tính yêu cầu.
2. Đúc phôi
-
Thép lỏng được đúc thành phôi đúc liên tục (slab) có chiều dày rất lớn (200–400 mm).
-
Phôi slab siêu dày này sẽ được dùng làm nguyên liệu cho cán nóng.
3. Gia nhiệt phôi
-
Phôi slab đưa vào lò nung đạt nhiệt độ khoảng 1.200 – 1.250°C.
-
Mục tiêu: tăng tính dẻo và đảm bảo cấu trúc kim loại đồng nhất trước khi cán.
4. Cán nóng (Hot Rolling)
-
Do sản phẩm là thép tấm siêu dày, nên quá trình cán chỉ qua ít pass cán (few passes) với lực ép rất lớn.
-
Máy cán 2 trục đảo chiều (Reversing Mill) thường được dùng.
-
Tấm được cán đến độ dày yêu cầu (50mm, 100mm, 200mm…).
5. Làm nguội có kiểm soát
-
Sau khi cán, thép được làm nguội chậm hoặc điều khiển bằng nước áp lực cao (accelerated cooling) để điều chỉnh tổ chức hạt.
-
Một số mác thép siêu dày yêu cầu làm nguội đẳng nhiệt để đạt cơ tính đặc biệt.
6. Xử lý nhiệt (nếu có)
-
Thép tấm siêu dày thường trải qua ủ (annealing), tôi (quenching) và ram (tempering).
-
Mục đích: cải thiện độ bền, độ dai va đập, giảm ứng suất dư.
7. Làm phẳng – Bắn bi – Cắt mép
-
Tấm thép được cán nắn (leveling) để đạt độ phẳng.
-
Bắn bi (shot blasting) loại bỏ lớp oxit.
-
Cắt mép, cắt quy cách theo kích thước yêu cầu.
8. Kiểm tra chất lượng
-
Siêu âm (UT test): phát hiện rỗ khí, nứt ngầm trong tấm siêu dày.
-
Kiểm tra cơ lý: kéo, uốn, va đập (Charpy V-notch).
-
Kiểm tra kích thước, độ phẳng, dung sai.
9. Thành phẩm – Đóng gói
-
Thép tấm siêu dày cán nóng sau khi đạt tiêu chuẩn sẽ được sơn phủ dầu chống gỉ, đóng gói và xuất xưởng.






Ưu điểm và hạn chế của sắt tấm siêu dày
Dưới đây là phân tích ưu điểm và hạn chế của thép tấm siêu dày (từ 20ly trở lên) để bạn tham khảo:
1. Ưu điểm
-
Độ bền cao: chịu tải trọng lớn, khả năng kháng uốn, kháng nén và chống va đập vượt trội.
-
Độ cứng vững tốt: phù hợp cho kết cấu chịu lực nặng, cầu cảng, máy móc, kết cấu công nghiệp nặng.
-
Độ ổn định hình học: ít bị biến dạng khi chịu tải hoặc nhiệt độ cao.
-
Đa dạng mác thép: có thể sản xuất thép carbon, thép hợp kim thấp, thép cường độ cao (Q345, S355, A572, A514…), hoặc thép chịu mài mòn (Hardox, NM400, NM500).
-
Gia công theo yêu cầu: cắt, khoan, phay, hàn để chế tạo bồn áp lực, nồi hơi, tàu thuyền, khuôn mẫu.
-
Đáp ứng ngành đặc thù: đóng tàu, dầu khí, thủy điện, nhiệt điện, kết cấu siêu trường – siêu trọng.
2. Hạn chế
-
Trọng lượng lớn: khó khăn trong vận chuyển, lắp đặt, cần thiết bị chuyên dụng (cẩu, xe siêu trường).
-
Khó gia công: cắt, khoan, hàn tấm dày đòi hỏi máy công suất lớn, que hàn/thiết bị hàn đặc biệt, chi phí cao.
-
Dung sai bề mặt khó kiểm soát: càng dày càng khó đạt độ phẳng và độ nhẵn tuyệt đối.
-
Ứng suất dư cao: dễ xuất hiện nứt ngầm hoặc khuyết tật bên trong, cần siêu âm (UT) kiểm tra toàn bộ.
-
Chi phí sản xuất và mua cao: vì quy trình sản xuất phức tạp, cần cán đảo chiều, xử lý nhiệt.
-
Hạn chế nguồn cung: không phải nhà máy nào cũng sản xuất được thép tấm siêu dày (thường phải nhập khẩu Nhật, Hàn, Trung, Châu Âu).

Ứng dụng của sắt tấm siêu dày
Với nhiều ưu điểm vượt trội, sắt tấm siêu dày thường bắt gặp trong : Gia công sản xuất đóng tàu bè, hàng không, đường bộ, đường sắt, cơ khí chế tạo, xây dựng cầu cảng, gia công cơ khí siêu trường, siêu trọng, gia công cơ khí áp lực cao…
Sắt tấm dày (thường có độ dày từ 40mm trở lên) có tính chất cơ học vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và độ dẻo dai, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là một số ứng dụng chính của thép tấm dày:
1. Công nghiệp đóng tàu
- Thân tàu và kết cấu tàu biển: Sắt tấm siêu dày được sử dụng để chế tạo thân tàu, đáy tàu và các bộ phận kết cấu quan trọng khác của tàu biển, tàu hàng và tàu chở dầu. Chúng có khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, đặc biệt quan trọng trong môi trường biển có độ ẩm và muối cao.
2. Kết cấu xây dựng và cầu đường
- Kết cấu chịu lực của các công trình lớn: Trong các tòa nhà chọc trời, cầu đường, hoặc các công trình công nghiệp lớn như nhà máy lọc dầu, nhà máy điện, thép tấm siêu dày thường được sử dụng cho các bộ phận kết cấu chịu tải trọng lớn như cột, dầm, và móng.
- Cầu thép: Sắt tấm siêu dày cũng được dùng để làm mặt cầu hoặc các bộ phận chịu lực của cầu thép, vì khả năng chịu tải nặng và bền bỉ trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
3. Chế tạo máy móc hạng nặng
- Máy móc công nghiệp: Sắt tấm siêu dày được sử dụng trong chế tạo máy móc hạng nặng như máy ép thủy lực, máy cán thép, và các thiết bị khai thác mỏ. Các thành phần này đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt để làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt.
4. Kết cấu nền móng cho các công trình dầu khí
- Giàn khoan dầu khí: Trong ngành dầu khí, thép tấm siêu dày được sử dụng để chế tạo giàn khoan ngoài khơi và các kết cấu nền móng dưới biển. Những công trình này yêu cầu thép có độ bền cao và khả năng chịu được áp lực lớn từ môi trường biển sâu.
5. Sản xuất bồn chứa và thùng áp lực
- Bồn chứa áp lực cao: Các bồn chứa khí nén, bồn chứa hóa chất, và bồn áp suất cao trong ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hoặc năng lượng đòi hỏi thép có khả năng chịu được áp suất lớn và an toàn trong thời gian dài. Thép tấm siêu dày thường được lựa chọn cho các ứng dụng này.
6. Ngành năng lượng (Nhà máy nhiệt điện, thủy điện, điện hạt nhân)
- Kết cấu chịu lực trong nhà máy: Trong các nhà máy nhiệt điện, thủy điện, hoặc điện hạt nhân, thép tấm siêu dày được dùng cho các kết cấu chịu lực, bể chứa hoặc các bộ phận quan trọng khác cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
7. Ngành công nghiệp quân sự
- Xe bọc thép và tàu chiến: Thép tấm siêu dày được sử dụng trong sản xuất xe tăng, xe bọc thép, và tàu chiến để cung cấp khả năng bảo vệ chống lại các tác động mạnh từ đạn đạo hoặc các vụ nổ.
- Lô cốt và hầm trú ẩn: Sắt tấm siêu dày được dùng để xây dựng các lô cốt và hầm trú ẩn quân sự, do khả năng chịu lực và chống đạn cao.
8. Kết cấu ngành khai thác mỏ
- Máy móc và thiết bị khai thác mỏ: Trong ngành khai thác mỏ, thép tấm siêu dày được sử dụng cho các thiết bị khai thác và vận chuyển quặng nặng, do yêu cầu về khả năng chịu mài mòn và chống biến dạng dưới lực va đập mạnh.
9. Sản xuất thiết bị vận tải
- Thiết bị vận tải hạng nặng: Thép tấm siêu dày cũng được sử dụng trong chế tạo các thiết bị vận tải hạng nặng như xe tải, toa xe lửa, và container chở hàng nặng, giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu tải.
10. Bảo vệ môi trường
- Đê chắn sóng và hệ thống bảo vệ bờ biển: Trong các dự án xây dựng đê chắn sóng hoặc các hệ thống bảo vệ bờ biển khỏi xói mòn và sóng lớn, sắt tấm siêu dày được sử dụng để làm vách chắn chịu lực từ sóng biển và gió mạnh.

Thép tấm siêu dày có các ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như đóng tàu, xây dựng, dầu khí, năng lượng và quân sự nhờ tính chất cơ học ưu việt của nó, đặc biệt là khả năng chịu lực cao, chống mài mòn và khả năng chống lại các tác động từ môi trường khắc nghiệt.
Đơn vị cung cấp sắt tấm siêu dày giá tốt
- Thép Hùng Phát là đơn vị nhập khẩu và phân phối sắt tấm siêu dày các loại
- Đầy đủ hóa đơn chứng từ CO/CQ
- Cam kết giá tốt, minh bạch nhất thị trường
- Có gia công cắt thép tấm theo yêu cầu

Vui lòng liên hệ để được tư vấn và báo giá:
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Thới An, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.