Mô tả
Thép tấm Q345 là mác thép kết cấu hợp kim thấp, cường độ cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn GB/T 1591 của Trung Quốc. Đây là loại thép có tính cơ học vượt trội hơn hẳn so với thép tấm cacbon thông thường như Q235, A36 hay SS400.
Chữ “Q” trong ký hiệu Q345 là viết tắt của từ “Yield Strength” (giới hạn chảy), tức khả năng chịu tải trước khi bị biến dạng dẻo. Con số 345 biểu thị giới hạn chảy tối thiểu đạt 345 MPa – cao hơn khoảng 30–40% so với Q235 (235 MPa).

Mục lục
Thép Tấm Q345
Nhờ đặc tính chịu lực tốt, hàn dễ, chống uốn và chống nứt cao, thép tấm Q345 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng cầu đường, nhà thép tiền chế, cơ khí chế tạo, đóng tàu, kết cấu giàn khoan và công nghiệp nặng.
Tóm lược thông tin kỹ thuật
- Mác thép: Q345
- Tiêu chuẩn: GB/T1591-2008
- Chiều rộng (mm): 1000, 1220, 1225, 1500, 3000, 6000….
- Chiều dài (mm): 2000, 3000, 6000, 12000…
- Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam….
- Nhà phân phối: Thép Hùng Phát

Quy cách và trọng lượng thép tấm Q345 thông dụng
Bảng 1: Thép tấm Q345 khổ 1250 x 3000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 1250 × 3000 | 58.9 |
| 3 | 1250 × 3000 | 88.4 |
| 4 | 1250 × 3000 | 117.8 |
| 5 | 1250 × 3000 | 147.3 |
| 6 | 1250 × 3000 | 176.8 |
| 8 | 1250 × 3000 | 235.7 |
| 10 | 1250 × 3000 | 294.6 |
| 12 | 1250 × 3000 | 353.5 |
| 14 | 1250 × 3000 | 412.4 |
| 16 | 1250 × 3000 | 471.3 |
| 18 | 1250 × 3000 | 530.2 |
| 20 | 1250 × 3000 | 589.1 |
Bảng 2: Thép tấm Q345 khổ 1500 x 6000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 1500 × 6000 | 141.3 |
| 3 | 1500 × 6000 | 212.0 |
| 4 | 1500 × 6000 | 282.6 |
| 5 | 1500 × 6000 | 353.2 |
| 6 | 1500 × 6000 | 423.9 |
| 8 | 1500 × 6000 | 565.2 |
| 10 | 1500 × 6000 | 706.5 |
| 12 | 1500 × 6000 | 847.8 |
| 14 | 1500 × 6000 | 989.1 |
| 16 | 1500 × 6000 | 1130.4 |
| 18 | 1500 × 6000 | 1271.7 |
| 20 | 1500 × 6000 | 1413.0 |
Bảng 3: Thép tấm Q345 khổ 2000 x 6000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 2000 × 6000 | 188.4 |
| 3 | 2000 × 6000 | 282.6 |
| 4 | 2000 × 6000 | 376.8 |
| 5 | 2000 × 6000 | 471.0 |
| 6 | 2000 × 6000 | 565.2 |
| 8 | 2000 × 6000 | 753.6 |
| 10 | 2000 × 6000 | 942.0 |
| 12 | 2000 × 6000 | 1130.4 |
| 14 | 2000 × 6000 | 1318.8 |
| 16 | 2000 × 6000 | 1507.2 |
| 18 | 2000 × 6000 | 1695.6 |
| 20 | 2000 × 6000 | 1884.0 |
Bảng 4: Thép tấm Q345 khổ 2000 x 12000 mm
| Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
|---|---|---|
| 2 | 2000 × 12000 | 376.8 |
| 3 | 2000 × 12000 | 565.2 |
| 4 | 2000 × 12000 | 753.6 |
| 5 | 2000 × 12000 | 942.0 |
| 6 | 2000 × 12000 | 1130.4 |
| 8 | 2000 × 12000 | 1507.2 |
| 10 | 2000 × 12000 | 1884.0 |
| 12 | 2000 × 12000 | 2260.8 |
| 14 | 2000 × 12000 | 2637.6 |
| 16 | 2000 × 12000 | 3014.4 |
| 18 | 2000 × 12000 | 3391.2 |
| 20 | 2000 × 12000 | 3768.0 |
Ghi chú chung:
- Sai số trọng lượng ±2% tùy theo tiêu chuẩn và dung sai cán.
- Trọng lượng tính theo thép Q345 (tỷ trọng 7,85 tấn/m³), tương đương các mác thép SS400, A36, Q235.
- Có thể cắt quy cách theo yêu cầu khác (khổ 1000×2000, 1250×2500, 2000×9000…) tùy nhà máy hoặc kho hàng.
(Có thể đặt cắt theo kích thước yêu cầu: 2m × 6m, 1.8m × 9m, 2m × 12m… tùy nhà cung cấp.)
BẢNG GIÁ CƠ BẢN THÉP TẤM Q345
| Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
| 2ly – 3ly | 13.500-15.600 | Tấm mỏng, dễ gia công |
| 4ly – 6ly | 13.500-15.600 | Hàng thông dụng |
| 8ly – 10ly | 13.500-15.600 | Dày vừa, dùng trong kết cấu |
| 12ly – 16ly | 13.500-15.600 | Dày nặng, dùng cho dầm, sàn thép |
| 18ly – 20ly | 13.500-15.600 | Dạng tấm đặc biệt, đặt hàng |
Ghi chú thêm:
Giá chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo:
- Nguồn hàng: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…
- Quy cách khổ: Tấm lớn (2000×12000) thường cao hơn tấm nhỏ do chi phí cán và vận chuyển.
- Hình thức giao hàng: Giao tại kho Thép Hùng Phát hoặc giao tận công trình.
Thép tấm Q345 thường được đặt hàng theo khối lượng thực tế (kg/tấm), không tính theo tấm cố định.
Tham khảo thêm các mác thép khác:
- Thép tấm SS400 – giá và quy cách
- Thép tấm A36 – giá và quy cách
- Thép tấm Q235 – giá và quy cách
- Thép tấm A572 – giá và quy cách

Phân loại thép Q345 theo ký hiệu
Thép Q345 được chia thành các loại nhỏ hơn tùy theo mức độ dẻo dai, độ bền va đập và điều kiện nhiệt độ làm việc:
| Mã hiệu | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng phổ biến |
| Q345A | Chất lượng cơ bản, ít yêu cầu về va đập | Kết cấu thông thường |
| Q345B | Dẻo dai tốt, phổ biến nhất thị trường | Kết cấu dân dụng, cơ khí |
| Q345C | Dẻo dai cao hơn, chịu lạnh nhẹ | Nhà thép, cầu đường |
| Q345D | Chống giòn lạnh, độ bền va đập cao | Cảng biển, vùng khí hậu lạnh |
| Q345E | Chống giòn lạnh rất tốt | Giàn khoan, công trình miền Bắc, khí hậu lạnh sâu |
Trong đó Q345B là loại phổ biến nhất ở Việt Nam, được nhiều nhà thầu và xưởng cơ khí lựa chọn nhờ tính ổn định – giá hợp lý – dễ mua bán.

Thành phần hóa học của thép tấm Q345
| Nguyên tố | Tỷ lệ (%) | Tác dụng |
|---|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.20 | Tăng độ bền và độ cứng |
| Mangan (Mn) | 1.0 – 1.6 | Cải thiện độ dẻo và khả năng chịu lực |
| Silicon (Si) | 0.20 – 0.55 | Tăng độ đàn hồi và khả năng hàn |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.035 | Giảm giòn gãy |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 | Giảm nứt nóng khi hàn |
| Ni, Cr, Cu, Nb (vết) | ≤ 0.5 tổng | Nâng cao khả năng chống gỉ và bền mỏi |
Nhờ có thêm nguyên tố Mn và Si với hàm lượng tương đối cao, thép Q345 có khả năng chịu tải, chịu va đập và chịu nhiệt tốt hơn hẳn so với Q235 hay SS400.
Cơ tính (tính chất cơ học)
| Chỉ tiêu | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield strength) | ≥ 345 MPa |
| Giới hạn bền kéo (Tensile strength) | 470 – 630 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 21% |
| Năng lượng va đập (Charpy V-notch) | ≥ 34 J (ở 20°C – loại Q345B) |
Những chỉ tiêu trên cho thấy thép Q345 có độ dẻo, độ dai va đập và khả năng chịu tải cao, giúp nó trở thành một trong những vật liệu chủ lực trong ngành kết cấu thép nặng và công trình công nghiệp.

Ưu điểm nổi bật của thép tấm Q345
✅ Cường độ cao, trọng lượng nhẹ: Giảm khối lượng kết cấu thép mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, giúp tiết kiệm chi phí thi công.
✅ Tính hàn và gia công tốt: Có thể hàn nối bằng phương pháp MIG, TIG, hồ quang tay… mà không lo nứt, giòn mối hàn.
✅ Khả năng chịu lạnh và chịu nhiệt tốt: Đặc biệt với Q345C, D, E – thích hợp cho công trình ngoài trời, vùng khí hậu khắc nghiệt.
✅ Giá thành hợp lý: Dù có cơ tính cao hơn A36 hay SS400, giá thép Q345 vẫn khá cạnh tranh, đặc biệt với nguồn nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
Ứng dụng của thép tấm Q345
Với khả năng chịu lực và độ dẻo tốt, thép Q345 được ứng dụng trong rất nhiều ngành nghề:
- Ngành xây dựng: Dùng làm dầm, cột, sàn thép, giàn không gian, nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế.
- Ngành cơ khí chế tạo: Làm bồn chứa áp lực, bệ máy, khung xe, máy móc công nghiệp, hệ thống đường ống chịu áp.
- Ngành giao thông và cầu đường: Sản xuất dầm cầu, sàn cầu, khung cầu vượt, dầm hộp, dầm I, dầm H chịu tải nặng.
- Ngành năng lượng: Dùng trong kết cấu nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, giàn khoan, tháp gió.
- Ngành đóng tàu và cảng biển: Sử dụng cho các chi tiết kết cấu thân tàu, vỏ container, sàn cảng, cầu cảng ven biển.
So sánh nhanh Q345 với Q235 và A36
| Tiêu chí | Q345 | Q235 | A36 |
|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy (MPa) | 345 | 235 | 250 |
| Cường độ kéo (MPa) | 470–630 | 370–500 | 400–550 |
| Tính hàn | Rất tốt | Tốt | Rất tốt |
| Giá thành | Cao hơn 10–15% | Rẻ hơn | Tương đương Q345B |
| Ứng dụng | Kết cấu nặng, cầu, giàn khoan | Dân dụng, cơ khí nhẹ | Cầu, dầm, kết cấu chung |
Kết luận: Q345 là thép cường độ cao, chịu tải tốt, thích hợp cho các công trình quy mô lớn hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thép tấm q345 có cán nguội không?
Câu trả lời ngắn gọn là: Thép tấm Q345 chủ yếu là thép tấm cán nóng, rất hiếm khi có dạng cán nguội.
Giải thích chi tiết
Q345 là mác thép kết cấu hợp kim thấp – cường độ cao (Low Alloy High Strength Structural Steel) theo tiêu chuẩn GB/T 1591 (Trung Quốc). Thép này thường được cán nóng (Hot Rolled Steel Plate) để đạt độ dẻo, độ bền, và khả năng chịu tải cao — phục vụ cho kết cấu công trình, cầu đường, nhà thép tiền chế, thiết bị cơ khí nặng.
Vì sao thép Q345 không sản xuất dạng cán nguội?
- Cán nguội (Cold rolled) thường dùng cho thép tấm mỏng (0.3–3.0 mm), yêu cầu bề mặt láng mịn, độ chính xác cao như SPCC, SPHC, DC01, hoặc thép mạ (GI, GL).
- Q345 lại thuộc nhóm thép kết cấu dày (thường 4–100 mm), ưu tiên độ bền cơ học, khả năng chịu tải, không cần bề mặt bóng đẹp.
- Do đó, quy trình cán nóng là lựa chọn phù hợp và kinh tế hơn nhiều.
Quy trình sản xuất thép tấm Q345 (cán nóng)
Thép tấm Q345 được sản xuất theo công nghệ cán nóng (Hot Rolled Process) – quy trình hiện đại giúp đảm bảo độ bền cơ học, độ dẻo và bề mặt đồng nhất của thép. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất:
Quy trình 1: Nung phôi thép:
Các phôi thép (slab) được đưa vào lò nung liên tục và gia nhiệt đến khoảng 1.150–1.250°C. Ở nhiệt độ này, kim loại đạt trạng thái dẻo, dễ dàng biến dạng khi cán. Nhiệt độ nung phải được kiểm soát chính xác để đảm bảo sự đồng nhất của cấu trúc tinh thể, tránh cháy bề mặt hoặc khuyết tật kim loại.
Quy trình 2: Cán nóng tạo hình:
Phôi nung được đưa qua hệ thống cán thô (Roughing Mill) và cán tinh (Finishing Mill). Trong giai đoạn này, thép được giảm độ dày dần đến kích thước mong muốn (thường từ 4 mm đến 50 mm) và tăng chiều dài, chiều rộng của tấm. Tốc độ cán, áp lực trục cán và nhiệt độ được điều chỉnh tự động nhằm duy trì chất lượng đồng đều.
Quy trình 3: Làm nguội có kiểm soát:
Sau khi cán xong, tấm thép được chuyển qua băng tải làm nguội bằng nước (Controlled Cooling Line) giúp ổn định tổ chức hạt, tăng độ bền và độ dẻo dai của vật liệu.
Quy trình 4: Nắn phẳng và cắt khổ:
Khi đã đạt nhiệt độ môi trường, thép được nắn phẳng (Leveling) để loại bỏ cong vênh, sau đó cắt biên và cắt khổ theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu của khách hàng (thường 1500x6000mm, 2000x8000mm, 2000x12000mm…).
Quy trình 5: Kiểm định cơ lý tính và bề mặt:
Mỗi lô thép sau khi sản xuất đều trải qua các bước kiểm tra cơ lý tính (độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài), kiểm tra siêu âm khuyết tật, và đánh giá bề mặt để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn GB/T1591 hoặc ASTM A572 tương đương.
Nhờ quy trình cán nóng khép kín và công nghệ kiểm soát nhiệt tiên tiến, thép tấm Q345 có chất lượng ổn định, khả năng hàn cắt tốt, thích hợp cho các ngành xây dựng, chế tạo máy, đóng tàu, kết cấu cầu đường, và công nghiệp nặng.
Sản phẩm cuối cùng là Hot Rolled Steel Plate Q345, bề mặt hơi sẫm, có lớp oxit mỏng, không nhẵn bóng như thép cán nguội.
Nguồn cung cấp thép tấm Q345 uy tín tại Việt Nam
Hiện nay, Công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát là nhà nhập khẩu và phân phối chính hãng thép tấm Q345 với đầy đủ chứng chỉ CO – CQ, xuất xứ rõ ràng từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Dịch vụ cung cấp tại Thép Hùng Phát:
-
Cắt tấm theo yêu cầu (oxy, plasma, CNC).
-
Cung cấp hàng nguyên tấm hoặc theo trọng lượng thực tế.
-
Dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng, sơn chống gỉ, vận chuyển tận nơi toàn quốc.
-
Giá cạnh tranh, giao hàng nhanh, hỗ trợ kỹ thuật cho dự án.
Thép tấm Q345 là dòng thép kết cấu hợp kim thấp có cường độ và độ bền cơ học vượt trội, là vật liệu lý tưởng cho công trình công nghiệp, cầu đường, cơ khí nặng và kết cấu thép tiền chế.
Nhờ ưu điểm chịu tải cao – hàn tốt – dẻo dai – bền thời tiết, Q345 đã trở thành lựa chọn hàng đầu thay thế cho thép tấm thông thường Q235 hoặc A36.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung thép tấm Q345 chất lượng, chứng chỉ đầy đủ, giá tốt, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát – đơn vị phân phối thép tấm Q345 uy tín trên toàn quốc, luôn cam kết:
“Chất lượng thật – Giá trị thật – Giao hàng tận nơi”.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN




