Thép Tấm Gân Mạ Kẽm

Thép tấm gân mạ kẽm được phân phối bởi công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

Thông số kỹ thuật

  • Độ dày: 1.8mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm…
  • Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm…
  • Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm…
  • Mác thép: SS400, SS330, A36, AH36, A572, CT3, Q235, Q345, Q345B, Q345, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO…
  • Chủng loại: Thép cuộn / thép tấm
  • Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS, TCVN, ISO…
  • Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép tấm gân mạ kẽm là một trong những vật liệu công nghiệp phổ biến và được ưa chuộng trong nhiều ngành sản xuất và xây dựng. Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, loại thép này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình quan trọng.
Thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng
Thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng

Thép Tấm Gân Mạ Kẽm

Thép tấm gân mạ kẽm được phân phối bởi công ty Cổ Phần Thép Hùng Phát. Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm này:

Thông số kỹ thuật

  • Độ dày: 1.8mm, 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm…
  • Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm…
  • Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm…
  • Mác thép: SS400, SS330, A36, AH36, A572, CT3, Q235, Q345, Q345B, Q345, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, S355, S355JR, S355J2, S355J2G3, S355JO…
  • Chủng loại: Thép cuộn / thép tấm
  • Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS, TCVN, ISO…
  • Xuất xứ: Việt Nam, nhập khẩu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Tấm thép gân chống trượt mạ kẽm nhúng nóng
Tấm thép gân chống trượt mạ kẽm nhúng nóng

Bảng tra quy cách kích thước

  • Dưới đây là bảng quy cách kích thước thép tấm gân mạ kẽm
  • Lưu ý dung sai là ±2%
  • Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123 để cập nhật thông số chính xác
Khổ thép (dài x rộng) (mm) Độ dày (mm) Khối lượng
1000  x 6000 1.8mm 102.78 kg/tấm
1200 x 6000 1.8mm 123.336 kg/tấm
1200  x 6000 2.0mm 134.64 kg/tấm
1500  x 6000 3.0mm 239 kg/tấm
1500  x 6000 4.0mm 309.6 kg/tấm
1500  x 6000 5.0mm 380.25 kg/tấm
1500  x 6000 6.0mm 450.9 kg/tấm
1500 x 6000 8.0mm 592.2 kg/tấm
1500 x 6000 10mm 733.5 kg/tấm
1500 x 6000 12mm 874.8 kg/tấm
1800 x 6000 12mm 1050 kg/tấm
1250 x 6000 3.0mm 199.1 kg/tấm
1250 x 6000 4.0mm 258.0 kg/tấm
1250 x 6000 5.0mm 316.9 kg/tấm
1250 x 6000 6.0mm 375.8 kg/tấm
1250 x 6000 8.0mm 493.5 kg/tấm

Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây

Thép tấm gân mạ kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm

Đặc Điểm của Thép Tấm Gân Mạ Kẽm

  1. Khả Năng Chống Ăn Mòn:

    • Lớp mạ kẽm trên bề mặt thép tấm gân giúp bảo vệ chống lại sự ăn mòn từ môi trường, đặc biệt là trong các điều kiện khắc nghiệt như môi trường biển, không khí ẩm ướt hay các khu vực có hóa chất. Điều này làm tăng tuổi thọ sử dụng của sản phẩm đáng kể.

  2. Độ Bền và Chịu Lực:

    • Thép tấm gân không chỉ có khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc gân dập nổi, mà còn có độ bền vượt trội nhờ lớp mạ kẽm. Các gân trên bề mặt tạo ra ma sát cao, giúp chống trượt và tăng độ an toàn khi sử dụng.

  3. Tính Thẩm Mỹ:

    • Bề mặt thép tấm gân mạ kẽm thường có vẻ ngoài sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho các công trình. Lớp mạ kẽm cũng giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự xuống cấp thẩm mỹ do gỉ sét.

Thép tấm gân mạ kẽm
Thép tấm gân mạ kẽm

Ứng Dụng của Thép Tấm Gân Mạ Kẽm

  1. Xây Dựng Công Nghiệp:

    • Thép tấm gân mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà xưởng, cầu cảng, sàn xe tải, và bậc cầu thang. Tính chất chống trượt giúp đảm bảo an toàn lao động tại nơi làm việc.
  2. Cơ Khí và Chế Tạo Máy:

    • Sử dụng trong các chi tiết máy móc, thiết bị, nơi yêu cầu độ bền cao và chống ăn mòn. Thép tấm gân cũng được dùng làm tấm lót sàn trong các nhà máy, khu vực sản xuất.

  3. Đóng Tàu và Giao Thông Vận Tải:

    • Trong ngành đóng tàu, thép tấm gân mạ kẽm được dùng để làm tấm lót sàn, lan can và các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

  4. Các Ngành Khác:

    • Từ sản xuất đồ gia dụng như tủ lạnh, máy giặt đến các thiết bị bếp, thép tấm gân mạ kẽm đều thể hiện tính ứng dụng cao.
Thép tấm gân mạ kẽm không chỉ là một lựa chọn kinh tế về lâu dài nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền, mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng. Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về lợi ích và ứng dụng của loại thép này trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các ngành công nghiệp.

Phân loại thép tấm gân mạ kẽm

Phân loại tấm gân mạ kẽm có thể dựa trên phương pháp mạ kẽm, bao gồm mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân. Dưới đây là sự khác biệt và đặc điểm của từng loại:

1.Tấm Gân Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Đặc điểm:

  • Phương pháp: Tấm thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp bảo vệ bằng hợp kim kẽm-sắt trên bề mặt thép.
  • Độ dày lớp mạ: Lớp mạ thường dày hơn, có thể từ 50 đến 150 micromet hoặc hơn tùy theo yêu cầu của sản phẩm.
  • Khả năng bảo vệ: Có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với các môi trường khắc nghiệt như biển, hóa chất, và không khí ẩm ướt.
  • Độ bám dính: Lớp mạ nhúng nóng bám chắc vào bề mặt thép, khó bị bong tróc, nhờ vào phản ứng hóa học giữa kẽm và sắt.
  • Bề mặt: Thường có màu sáng bóng, đôi khi có những vết khuyết nhỏ do quá trình nhúng.

Ứng dụng:

  • Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, nhất là các công trình ngoài trời như cầu, sàn xe tải, nhà xưởng, và các cấu trúc chịu lực ngoài trời khác.
Tấm thép gân nhúng kẽm
Tấm thép gân nhúng kẽm

2.Tấm Gân Mạ Kẽm Điện Phân

Đặc điểm:

  • Phương pháp: Sử dụng dòng điện để lắng đọng kẽm lên bề mặt thép trong một dung dịch chứa ion kẽm.
  • Độ dày lớp mạ: Lớp mạ thường mỏng hơn so với mạ nhúng nóng, khoảng từ 5 đến 25 micromet, nhưng có thể điều chỉnh theo yêu cầu.
  • Khả năng bảo vệ: Tuy lớp mạ mỏng hơn, nhưng nếu được kiểm soát tốt, cũng có thể cung cấp khả năng chống ăn mòn đáng kể. Tuy nhiên, ít phù hợp với môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
  • Độ bám dính: Lớp mạ điện phân cũng bám tốt vào bề mặt thép, nhưng không có sự kết dính hóa học mạnh như với mạ nhúng nóng.
  • Bề mặt: Thường có bề mặt mịn hơn, đồng đều hơn, với màu sắc có thể điều chỉnh tùy theo quy trình mạ.

Ứng dụng:

  • Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như đồ gia dụng, các chi tiết máy móc nhỏ, và các sản phẩm công nghiệp cần lớp mạ đồng đều và bóng loáng.

So Sánh:

  • Chi phí: Mạ kẽm nhúng nóng thường đắt hơn do chi phí nguyên liệu và quy trình phức tạp hơn.
  • Độ bền: Mạ nhúng nóng có độ bền cao hơn trong các môi trường khắc nghiệt.
  • Tính thẩm mỹ: Mạ điện phân có thể tạo ra bề mặt thẩm mỹ hơn, nhưng mạ nhúng nóng cũng mang lại vẻ ngoài đẹp nếu xử lý tốt.
Khi chọn loại tấm gân mạ kẽm, cần xem xét môi trường sử dụng, yêu cầu về độ bền, và chi phí để quyết định phương pháp mạ phù hợp.

Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn

1. Bảng Thành Phần Hóa Học

Thành phần hóa học của thép tấm gân chống trượt mạ kẽm có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, nhưng thường bao gồm:

Thành phần C Si Mn P S Al
Tỷ lệ (%) 0.12-0.20 0.10-0.35 0.30-1.50 ≤ 0.045 ≤ 0.045 ≤ 0.02

2. Bảng Cơ Tính

Các tính chất cơ học chính của thép tấm gân chống trượt mạ kẽm:

Tính chất Đơn vị Giá trị
Giới hạn chảy MPa ≥ 235
Độ bền kéo MPa 370 – 500
Độ giãn dài % ≥ 20 (dày ≤ 16 mm)
Độ cứng HB 110 – 180

3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Thép tấm gân chống trượt mạ kẽm thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như:

  • Tiêu chuẩn ASTM A36: Dành cho thép carbon kết cấu.
  • Tiêu chuẩn JIS G3101 SS400: Dùng trong kết cấu xây dựng và kỹ thuật.
  • Tiêu chuẩn EN 10025 S235JR: Dùng cho các ứng dụng xây dựng cơ bản.
  • Tiêu chuẩn GB/T 3277: Đặc biệt cho thép tấm gân.
  • Tiêu chuẩn ASTM A123: Tiêu chuẩn mạ kẽm nhúng nóng

Hiện tại sản phẩm do chúng tôi sản xuất đang áp dụng tiêu chuẩn ASTM A123. Tra cứu và tải về tại đây

Quy Trình Sản Xuất tấm kẽm chống trượt

Quy trình sản xuất thép tấm gân chống trượt mạ kẽm là một chuỗi công đoạn chặt chẽ, kết hợp giữa công nghệ luyện kim hiện đại và các kỹ thuật xử lý bề mặt nhằm đảm bảo sản phẩm có độ bền cao, khả năng chống trượt tốt và tuổi thọ lâu dài. Các bước chính bao gồm:

1. Luyện thép

Nguyên liệu đầu vào là quặng sắt nguyên sinh hoặc phế liệu tái chế. Chúng được đưa vào lò hồ quang điện hoặc lò cao để nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1.600°C. Quá trình này tạo ra thép lỏng tinh khiết, được điều chỉnh thành phần hóa học để đạt được các đặc tính cơ lý phù hợp cho cán tấm.

2. Đúc phôi / Cán phôi

Thép lỏng sau khi tinh luyện sẽ được đúc liên tục thành phôi dạng bản (slab) hoặc phôi dẹt. Phôi này là nguyên liệu trực tiếp cho quá trình cán tạo hình. Giai đoạn này đảm bảo độ đồng nhất và bề mặt phẳng cho sản phẩm đầu vào.

3. Cán nóng tạo hình tấm

Phôi thép được đưa qua dây chuyền cán nóng, nơi chúng được cán mỏng dần thông qua các trục cán ở nhiệt độ khoảng 1.200°C. Quá trình này giúp định hình kích thước tấm thép theo tiêu chuẩn (thường là từ 2mm đến 12mm), đồng thời tăng cường độ bền cơ học nhờ quá trình biến dạng dẻo.

4. Tạo gân chống trượt

Sau khi có độ dày đạt yêu cầu, tấm thép được ép hoặc dập gân bằng máy chuyên dụng. Gân có thể là dạng hình thoi, hình lưới, răng cưa, hoặc tổ ong, giúp tăng độ ma sát, hạn chế trượt ngã. Thiết kế gân này thường tuân theo tiêu chuẩn kỹ thuật của từng quốc gia hoặc đơn vị thi công.

5. Mạ kẽm nhúng nóng

Tấm thép gân sau khi tạo hình được làm sạch bề mặt bằng axit để loại bỏ dầu mỡ và gỉ sét, sau đó được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở khoảng 450°C. Quá trình này tạo ra lớp phủ kẽm bám đều, có tác dụng chống oxy hóa, ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời. Lớp mạ kẽm cũng góp phần tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

6. Kiểm tra chất lượng và đóng gói

Thành phẩm sau khi mạ sẽ được kiểm tra theo các tiêu chuẩn như ASTM A123, JIS G3302, hoặc TCVN tương đương. Các yếu tố được kiểm tra bao gồm: độ dày lớp mạ, độ bám dính, độ cứng, độ phẳng và sai số kích thước. Cuối cùng, thép được đóng kiện, đánh dấu và vận chuyển đến kho thành phẩm hoặc giao cho khách hàng.

Nếu cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật, bạn có thể liên hệ với Thép Hùng Phát, một đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép chất lượng.

Đơn vị phân phối thép tấm gân mạ kẽm hàng đầu

Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín chuyên phân phối thép tấm gân mạ kẽm chất lượng cao, đáp ứng các nhu cầu đa dạng của ngành xây dựng, công nghiệp, và dân dụng. Dưới đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ của Thép Hùng Phát trong lĩnh vực này:

1. Sản Phẩm Phân Phối

  • Thép tấm gân mạ kẽm: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM, JIS, EN, và GB/T.
  • Đa dạng về kích thước, độ dày, và hình dạng gân (chống trượt): phù hợp cho nhiều ứng dụng.
  • Lớp mạ kẽm: Đảm bảo độ bền cao, chống ăn mòn tốt trong điều kiện khắc nghiệt.

2. Tiêu Chí Chất Lượng

  • Sản phẩm có độ bền kéo cao, khả năng chống gỉ sét, và tuổi thọ dài.
  • Được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi phân phối ra thị trường.
  • Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về cơ tính và thành phần hóa học.

3. Dịch Vụ Hỗ Trợ

  • Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ chuyên gia của Thép Hùng Phát hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng dự án.
  • Cung cấp chứng chỉ chất lượng: Đảm bảo đầy đủ giấy tờ, chứng nhận liên quan đến xuất xứ và tiêu chuẩn sản phẩm.
  • Hỗ trợ vận chuyển: Giao hàng nhanh chóng, đảm bảo tiến độ cho khách hàng.

4. Cam Kết

  • Cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh.
  • Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đạt chuẩn.
  • Luôn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm.

Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc báo giá sản phẩm thép tấm gân mạ kẽm, liên hệ Thép Hùng Phát để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ

Hóa đơn chứng từ hợp lệ

Báo giá và giao hàng nhanh chóng

Vui lòng liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
  • 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
  • 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0937 343 123 Ms Nha – Báo giá nhanh chóng

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp,TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ