Mô tả
Thép tấm 13ly (hay còn gọi là sắt tấm 13mm) là loại thép tấm cán phẳng có độ dày 13mm, được sản xuất từ phôi thép nguyên khối thông qua công nghệ cán nóng.. Đây là loại thép tấm có độ dày trung bình – lớn, được ứng dụng nhiều trong công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép công nghiệp nặng, bồn bể và đóng tàu.

Mục lục
- Thép Tấm 13ly (Sắt tấm 13mm)
- Giá thép tấm 13ly mới nhất
- Phân loại sản phẩm thép tấm 13ly phổ biến
- Đặc điểm nổi bật của thép tấm 13ly
- Lĩnh vực sử dụng thường thấy
- Các tiêu chuẩn và mác thép thông dụng của thép tấm 13ly
- Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu thép tấm 13ly
- Thép Hùng Phát – Đơn vị cung cấp thép tấm 13ly uy tín
Thép Tấm 13ly (Sắt tấm 13mm)
Nhờ độ dày lớn, thép tấm 13ly có khả năng chịu tải cao, chịu va đập mạnh, dễ hàn cắt và gia công, nên được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Dưới đây là thông số kỹ thuật cơ bản của thép tấm 13ly (sắt tấm dày 13mm):
- Độ dày: 13 mm (tiêu chuẩn dung sai ±0.3 – 0.5 mm tùy mác thép và nhà sản xuất).
- Kích thước tấm thông dụng: 1.200 x 2.400 mm, 1.500 x 6.000mm, 2.000 x 6.000mm, 2.000 x 12.000 mm (Ngoài ra có thể cắt quy cách theo yêu cầu).
- Mác thép phổ biến: SS400, Q235, A36, C45, CT3…
- Tiêu chuẩn áp dụng: JIS G3101 (Nhật Bản – SS400) ASTM A36/A36M (Mỹ – A36) GB/T700 (Trung Quốc – Q235) GOST (Nga – CT3)
- Bề mặt: Cán nóng trơn (Hot Rolled – bề mặt đen xám, có lớp oxit), tấm gân, tấm mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu
👉 Những thông số này thường được các nhà máy và nhà phân phối như Thép Hùng Phát cung cấp chi tiết kèm theo chứng chỉ chất lượng (CO – CQ).

Bảng tra trọng lượng thép tấm 13ly theo khổ chuẩn
Kích thước tấm (mm) | Quy đổi (m) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|---|
1.200 × 2.400 | 1.2 × 2.4 | ≈ 295 kg |
1.500 × 3.000 | 1.5 × 3.0 | ≈ 459 kg |
1.500 × 6.000 | 1.5 × 6.0 | ≈ 919 kg |
2.000 × 6.000 | 2.0 × 6.0 | ≈ 1,225 kg |
2.000 × 12.000 | 2.0 × 12.0 | ≈ 2,450 kg |
Lưu ý:
- Các con số trên là giá trị tham khảo, có thể dao động ±2% do dung sai sản xuất.
- Ngoài những khổ chuẩn trên, các đơn vị như Thép Hùng Phát còn cung cấp dịch vụ cắt quy cách theo yêu cầu để thuận tiện cho gia công.

Giá thép tấm 13ly mới nhất
Giá thép tấm 13ly phụ thuộc vào:
- Xuất xứ: Trung Quốc thường rẻ nhất, Nhật – Hàn cao hơn.
- Tiêu chuẩn/mác thép: SS400, A36, Q235, Q345…
- Biến động thị trường thép thế giới.
Ví dụ (tham khảo):
-
Thép tấm 13ly Trung Quốc: ~ 16.500 – 17.500 đ/kg
-
Thép tấm 13ly Hàn Quốc/Nhật: ~ 18.500 – 20.000 đ/kg
👉 Với một tấm kích thước 1.5m x 6m x 13mm, trọng lượng khoảng 917 kg, giá thành có thể dao động từ 15 – 18 triệu đồng/tấm (tùy loại).
Bảng giá thép tấm 13ly theo mác thép phổ biến
Mác thép | Tiêu chuẩn | Đơn giá (VNĐ/kg) |
SS400 | JIS G3101 – Nhật Bản | ~ 14.500 – 18.500 |
Q235 | GB/T700 – Trung Quốc | ~ 14.500 – 18.500 |
A36 | ASTM A36 – Mỹ | ~ 14.500 – 18.500 |
CT3 | GOST – Nga | ~ 14.500 – 18.500 |
C45 | Thép cacbon trung bình | ~ 17.800 – 21.000 |
👉 Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi theo từng lô hàng, số lượng đặt, và đơn vị phân phối.
- Một số nhà cung cấp còn báo giá theo tấn (1 tấn = 1.000 kg), có thể quy đổi ra theo từng tấm dựa trên trọng lượng thực tế.
- Thép Hùng Phát thường cung ứng đủ các mác trên, kèm chứng chỉ CO-CQ và dịch vụ cắt quy cách theo yêu cầu.
Các loại thép tương đương:

Phân loại sản phẩm thép tấm 13ly phổ biến
1-Thép tấm trơn đen 13ly
Đây là loại cơ bản và thông dụng nhất, sản xuất bằng phương pháp cán nóng, bề mặt màu đen xám tự nhiên, có lớp oxit. Loại tấm trơn này được dùng nhiều trong kết cấu xây dựng, gia công cơ khí, đóng tàu, chế tạo bồn bể và gia công cắt CNC theo bản vẽ.
2-Thép tấm gân đen 13ly
Là thép tấm cán nóng được dập thêm hoa văn gân nổi (hình quả trám, hình xương cá…) trên bề mặt để chống trượt. Loại này thường được dùng làm sàn công nghiệp, bậc thang, nắp hố ga, lối đi trên công trường, sàn xe tải. Nhờ có gân nổi, thép tấm 13ly dạng này mang lại độ an toàn cao hơn ở môi trường dễ trơn trượt.
3-Thép tấm mạ kẽm 13ly (dịch vụ gia công)
Với những công trình cần chống gỉ sét, oxy hóa lâu dài, thép tấm 13ly có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn phủ chống rỉ. Loại này thường ứng dụng trong kết cấu ngoài trời, công trình ven biển, bồn bể hóa chất, nhà máy xử lý nước, hoặc các chi tiết cơ khí tiếp xúc môi trường ẩm ướt. Do chi phí cao hơn, thép tấm mạ kẽm thường chỉ sản xuất hoặc gia công khi khách hàng đặt riêng.
👉 Như vậy, có thể chia thép tấm 13ly thành 3 nhóm chính: trơn đen – gân đen – mạ kẽm theo yêu cầu, trong đó tấm trơn đen được dùng nhiều nhất vì giá thành hợp lý và đa năng, còn tấm gân thiên về an toàn vận hành, và tấm mạ kẽm chuyên cho các hạng mục chống gỉ đặc thù.

Đặc điểm nổi bật của thép tấm 13ly
Thép tấm 13ly có những đặc điểm sau:
- Độ bền cơ học cao: Với độ dày 13mm, sản phẩm chịu lực tốt, hạn chế cong vênh và biến dạng.
- Dễ gia công: Có thể cắt plasma, cắt gas, chấn, hàn… để chế tạo theo hình dạng mong muốn.
- Tính đa dụng: Ứng dụng từ xây dựng dân dụng, công nghiệp đến cơ khí chế tạo và sản xuất phụ tùng.
- Bề mặt đồng đều: Thép tấm cán nóng thường có màu đen xám, lớp oxit mỏng; thép cán nguội sáng bóng hơn, độ chính xác kích thước cao.
- Khả năng chống ăn mòn (tương đối): Tùy thuộc vào mác thép, có thể mạ kẽm hoặc sơn phủ để tăng tuổi thọ.

Lĩnh vực sử dụng thường thấy
Dưới đây là những lĩnh vực thường thấy thông dụng và phổ biến nhất:
1. Trong xây dựng kết cấu thép
Sắt tấm 13mm được xem là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao và độ bền lâu dài. Với độ dày 13mm, loại thép này thường dùng làm dầm chịu tải, sàn thép, giằng, cột, khung nhà thép tiền chế, cầu đường, bãi đậu xe nhiều tầng… Nhờ đặc tính dễ hàn và dễ gia công, thép tấm 13ly cho phép thi công nhanh chóng và đảm bảo tính an toàn kết cấu.
2. Trong ngành đóng tàu và chế tạo bồn bể
Độ dày 13mm là “chuẩn” để sử dụng trong vỏ tàu biển, tàu vận tải sông, tàu cá xa bờ… bởi khả năng chống va đập và chịu áp lực nước tốt. Ngoài ra, sắt tấm 13mm còn được dùng chế tạo bồn chứa xăng dầu, khí hóa lỏng, hóa chất – những môi trường yêu cầu thép có độ bền, khả năng hàn kín và an toàn cao.
3. Trong cơ khí chế tạo
Với đặc điểm dễ cắt CNC, plasma, laser và khả năng uốn – dập linh hoạt, sắt tấm 13mm thường được dùng làm khung máy công nghiệp, chi tiết máy, sàn xe tải, thùng xe ben, nắp che bảo vệ, tấm chắn cơ khí. Đây là vật liệu được các xưởng cơ khí lựa chọn để sản xuất hàng loạt chi tiết theo bản vẽ yêu cầu.
4. Trong hạ tầng công nghiệp và dân dụng
Thép tấm 13ly góp mặt trong nhiều hạng mục lan can bảo vệ, rào chắn an toàn, bậc thang công nghiệp, nắp hố ga, sàn thao tác tại các nhà máy. Đặc biệt, thép dày 13mm tạo ra sự an tâm về độ bền khi lắp đặt ở nơi thường xuyên có tải trọng lớn và rung động mạnh.
5. Trong gia công cơ khí theo yêu cầu
Loại thép này rất được ưa chuộng ở các xưởng gia công CNC, plasma, oxy-gas. Chỉ cần nhập bản vẽ kỹ thuật, sắt tấm 13ly có thể được cắt ra thành từng chi tiết chính xác, phục vụ nhiều ngành nghề khác nhau từ chế tạo máy, kết cấu thép, nội thất công nghiệp cho đến sản xuất phụ tùng.
👉 Có thể thấy, sắt tấm 13ly là vật liệu đa năng, vừa đảm bảo khả năng chịu tải – chống biến dạng, vừa dễ gia công, phù hợp cho các ngành công nghiệp trọng điểm như xây dựng, cơ khí, đóng tàu, năng lượng và hạ tầng. Chính vì vậy, nó luôn là lựa chọn hàng đầu trong nhiều dự án lớn nhỏ tại Việt Nam.
Các tiêu chuẩn và mác thép thông dụng của thép tấm 13ly
Thép tấm 13ly được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế. Một số mác thép phổ biến:
- SS400 (Nhật Bản – JIS G3101): Loại thép carbon thường dùng cho kết cấu xây dựng, cầu đường.
- Q235, Q345 (Trung Quốc – GB/T700): Chất lượng ổn định, giá hợp lý, phổ biến tại thị trường Việt Nam.
- A36 (Mỹ – ASTM): Độ bền kéo ≥ 400 MPa, dễ hàn, dễ gia công, dùng nhiều trong công nghiệp nặng.
- CT3 (Nga, Việt Nam): Tương đương SS400, dễ hàn cắt, giá rẻ.
- C45, C50: Thép carbon trung bình, có độ cứng cao, dùng trong chế tạo chi tiết chịu mài mòn.
Như vậy, tùy vào nhu cầu chịu lực, khả năng hàn cắt và giá thành, khách hàng có thể lựa chọn mác thép phù hợp.
Thành phần hóa học và cơ tính điển hình
Mỗi tiêu chuẩn có thành phần khác nhau, nhưng nhìn chung sắt tấm 13mm thuộc nhóm thép carbon thường,
Với thành phần chính:
- Carbon (C): ≤ 0.30% → quyết định độ cứng và khả năng hàn.
- Mangan (Mn): 0.3 – 1.5% → tăng cường độ, độ bền kéo.
- Silic (Si): 0.1 – 0.35% → cải thiện tính đàn hồi.
- Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): ≤ 0.035% → tạp chất cần hạn chế để tăng tính dẻo và hàn.
Cơ tính phổ biến:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): 235 – 345 MPa.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 550 MPa.
- Độ giãn dài: 20 – 26%.
Nhờ sự cân bằng giữa độ bền – độ dẻo – khả năng hàn, sắt tấm 13mm phù hợp cả gia công cơ khí và kết cấu công trình.
Quy trình sản xuất tiêu chuẩn chất lượng
Sắt tấm dày 13mm chủ yếu được sản xuất bằng công nghệ cán nóng (Hot Rolled Steel Plate) – đây là phương pháp thông dụng nhất cho các loại thép dày. Quy trình tiêu chuẩn thường gồm các bước:
1. Chuẩn bị phôi thép
Nguyên liệu đầu vào là phôi thép vuông hoặc phôi tấm, luyện từ lò cao (dùng quặng sắt) hoặc lò điện hồ quang (dùng thép phế liệu tái chế). Phôi phải đạt yêu cầu về thành phần hóa học, độ sạch tạp chất và độ đồng nhất trước khi đưa vào sản xuất.
2. Gia nhiệt
Phôi thép được nung trong lò gia nhiệt ở mức 1.100 – 1.250°C. Ở nhiệt độ này, thép đạt trạng thái dẻo, thuận lợi cho quá trình cán mà không bị nứt vỡ.
3. Cán nóng tạo hình
Phôi sau khi gia nhiệt được đưa vào dàn cán liên tục nhiều trục, mỗi lần cán giảm dần chiều dày, đến khi đạt đúng kích thước yêu cầu 13mm. Đây là công đoạn quyết định đến độ chính xác kích thước, độ phẳng và chất lượng bề mặt của thép tấm.
4. Làm nguội
Thép sau khi cán được làm nguội bằng nước phun áp lực cao hoặc để nguội tự nhiên. Làm nguội điều khiển giúp kiểm soát tổ chức hạt, đảm bảo thép có độ bền và độ dẻo đồng đều.
5. Cắt quy cách
Thép tấm cán xong sẽ được cắt mép, chỉnh hình và chia thành từng khổ tiêu chuẩn (1.2×2.4m, 1.5×6m, 2×6m, 2×12m…) hoặc cắt theo yêu cầu riêng của khách hàng.
6. Kiểm định chất lượng
Trước khi xuất xưởng, thép phải trải qua nhiều bước kiểm tra như:
- Đo kích thước và độ dày bằng thước cặp và máy đo chuyên dụng.
- Kiểm tra bề mặt (không rỗ khí, không nứt vỡ, ít khuyết tật cán).
- Thử kéo, thử uốn, thử va đập để đảm bảo thép đạt cơ tính theo tiêu chuẩn mác thép (SS400, Q235, A36, CT3…).
7. Đóng gói – vận chuyển
Thép tấm sau kiểm định được bó chặt, đặt trên pallet thép hoặc gỗ, có thể quấn thêm dây thép, bảo đảm an toàn trong quá trình bốc dỡ – vận chuyển. Yêu cầu bảo quản khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp nước mưa để hạn chế gỉ sét.
8. Gia công xử lý bề mặt (theo yêu cầu)
Ngoài dạng thép tấm đen tiêu chuẩn, sản phẩm có thể được mạ kẽm nhúng nóng, hoặc sơn phủ epoxy/PU nhằm tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng ngoài trời, môi trường biển, hoặc trong công nghiệp hóa chất.
👉 Nhờ quy trình sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt này, sắt tấm 13ly luôn đảm bảo chất lượng cơ học, độ đồng đều và tuổi thọ cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế trong xây dựng và cơ khí chế tạo.
So sánh sắt tấm 13ly với các độ dày khác
- Mỏng hơn (≤ 10mm): Dễ uốn, nhẹ, nhưng khả năng chịu lực kém hơn.
- Dày hơn (≥ 16mm – 25mm): Chịu lực cực tốt, nhưng nặng, khó gia công, giá cao hơn.
- 13mm: Được coi là độ dày trung bình – tối ưu, vừa đảm bảo chịu tải, vừa dễ gia công.
Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu thép tấm 13ly
Tại Việt Nam, sắt tấm 13ly chủ yếu nhập khẩu từ:
- Trung Quốc: Baosteel, Ansteel, Wuhan Iron & Steel, Chung Hung, Cangzhou, Jinxi, Tungwang…v…v..
- Nhật Bản: Nippon Steel, JFE Steel.
- Hàn Quốc: POSCO.
- Nga, Ấn Độ: Severstal, Tata Steel.
Trong nước, một số nhà máy như Thép Hòa Phát, Thép Miền Nam cũng sản xuất thép tấm đáp ứng nhu cầu xây dựng – cơ khí.
Mẹo bảo quản sắt thép sao cho tối ưu
- Kho bãi khô ráo, thoáng khí, tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước mưa.
- Chống gỉ bằng dầu mỡ, sơn phủ nếu chưa sử dụng ngay.
- Xếp dỡ cẩn thận, dùng cẩu trục hoặc xe nâng để tránh cong vênh mép tấm.
- Cắt khúc đúng kỹ thuật, phủ sơn chống oxy hóa tại đầu cắt.
Thép tấm 13ly (sắt tấm 13mm) là vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, nổi bật nhờ độ dày tối ưu, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Với nhiều mác thép như SS400, Q235, A36, Q345. Việc lựa chọn nguồn cung uy tín như Thép Hùng Phát sẽ giúp khách hàng đảm bảo chất lượng, tiết kiệm chi phí và tiến độ công trình.
Thép Hùng Phát – Đơn vị cung cấp thép tấm 13ly uy tín
Thép Hùng Phát tự hào là nhà phân phối thép tấm 13ly chính hãng từ nhiều thương hiệu lớn trong và ngoài nước.
- Sản phẩm đầy đủ CO – CQ, chứng minh nguồn gốc rõ ràng.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu tốt cho khách hàng dự án và mua số lượng lớn.
- Dịch vụ cắt quy cách, giao hàng nhanh chóng tận nơi trên toàn quốc.
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật am hiểu, hỗ trợ chọn loại thép phù hợp với công trình.
Với phương châm “Uy tín – Chất lượng – Đồng hành cùng công trình”, Thép Hùng Phát cam kết mang đến giải pháp tối ưu về thép tấm cho mọi khách hàng.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Sale 1
- 0938 261 123 Ms Mừng – Sale 2
- 0937 343 123 Ms Nha – Sale 3
- 0988 588 936 Ms Trà – Sale 4
- 0939 287 123 Ms Diệu – Sale 5
- 0938 437 123 Ms Trâm – Hotline 24/7
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Xem thêm quy cách và thông số các mặt hàng khác cung ứng bởi Thép Hùng Phát tại đây
Thép ống đen, thép hộp vuông/ chữ nhật, thép hình H-U-I-V, thép tấm gân/ trơn