Mô tả
Thép hình U300 là dòng thép hình cỡ lớn với mặt cắt ngang hình chữ “U” và chiều cao thân thép (web) 300 mm, nổi bật với khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội. Đây là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình quy mô lớn, yêu cầu kết cấu chắc chắn và an toàn.

Mục lục
- Thép hình U300
- Mới nhất về giá mua thép hình U300 trên thị trường
- Thép hình U300 có bao nhiêu chủng loại?
- Ứng dụng thực tế của thép hình U300
- Bảng thông tin tổng hợp kỹ thuật chuyên sâu
- Quy trình sản xuất và đóng gói
- Những lưu ý khi chọn mua và sử dụng
- Lợi ích khi chọn Thép Hùng Phát để mua thép hình U300
Thép hình U300
Đây là sản phẩm được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật và cấu tạo hình dáng thép hình U300
- Chiều cao thân (H): 300 mm
- Chiều rộng cánh (B): 82-87mm (tùy theo tiêu chuẩn sản xuất).
- Độ dày cánh (t1): Khoảng 7-9.5mm
- Tiêu chuẩn thép: JIS G3101, ASTM A36…
- Mác thép: CT3, SS400, A36, GOST…
- Chiều dài cây: 12m
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản…
- Chất liệu: Thép U đen, Thép U mạ kẽm, Thép U mạ kẽm nhúng nóng
- Ứng dụng: Dùng cho công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế

Mới nhất về giá mua thép hình U300 trên thị trường
STT | Quy cách | Khối lượng kg/m | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá tham khảo vnd/kg |
1 | U300x 82x 7x 12m | 31.02 | 372.24 | 18.000 – 26.000 |
2 | U300x 82x 7.5x 12m | 31.40 | 376.80 | 18.000 – 26.000 |
3 | U300x 85x 7.5x 12m | 34.40 | 412.80 | 18.000 – 26.000 |
4 | U300x 87x 9.5x 12m | 39.17 | 470.04 | 18.000 – 26.000 |
Chú ý:
- Giá thép hình U300 được cung cấp trên đây chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại.
- Mức giá thực tế có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như: biến động thị trường thép trong nước và quốc tế, nguồn cung – cầu, đơn vị sản xuất, hình thức gia công (cắt khúc, mạ kẽm, đục lỗ…), chi phí vận chuyển và số lượng đặt hàng.
- Để nhận báo giá chính xác và mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát bằng cách gọi ngay vào số 0938 437 123 (Hotline 24/7)

Thép hình U300 có bao nhiêu chủng loại?
Thép hình U300 hiện nay trên thị trường có 4 chủng loại phổ biến, mỗi loại có đặc điểm và ứng dụng riêng, cụ thể như sau:
-
Thép hình U300 đen (U đen)
-
Là thép cán nóng chưa qua xử lý bề mặt.
-
Màu sắc đặc trưng là xám đen hoặc xanh đen do lớp ôxít sắt tự nhiên.
-
Được sử dụng nhiều trong xây dựng, gia công cơ khí, nơi không yêu cầu thẩm mỹ hoặc chống ăn mòn cao.
-
-
Thép hình U300 mạ kẽm
-
Là thép U300 đen được phủ thêm lớp kẽm bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
-
Có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn rất tốt, phù hợp cho công trình ngoài trời, vùng ven biển hoặc môi trường ẩm ướt.
-
Tính thẩm mỹ cao, màu bạc sáng.
-
-
Thép hình U300 đúc
-
Được sản xuất bằng phương pháp cán nóng trực tiếp từ phôi thép nguyên khối.
-
Có độ cứng, độ chịu lực cao, bề mặt đồng đều và kết cấu chắc chắn.
-
Phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn như nhà thép tiền chế, dầm cầu, nhà xưởng…
-
-
Thép hình U300 chấn
-
Gia công từ thép tấm bằng máy chấn gập CNC.
-
Linh hoạt về kích thước, dễ tùy chỉnh độ dày – độ dài theo yêu cầu.
-
Thường dùng cho các công trình dân dụng, nội thất, hoặc cơ khí vừa và nhẹ.
-
-
Dịch vụ của Thép Hùng Phát với thép hình U300
Thép Hùng Phát cung cấp đầy đủ các chủng loại sắt U300, bao gồm U đen, U mạ kẽm, U đúc, và U chấn.
- Bên cạnh việc phân phối thép hình U300, Thép Hùng Phát còn cung cấp dịch vụ mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm bền bỉ hơn trong môi trường ngoài trời, đặc biệt là trong các công trình xây dựng hoặc công nghiệp có yêu cầu cao về độ bền.
- Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt, uốn, chấn, gập sắt U300 theo yêu cầu của khách hàng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và tối ưu hóa chi phí cho các dự án.
Với các dịch vụ gia công linh hoạt và sản phẩm sắt U300 chất lượng, Thép Hùng Phát luôn cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm lẫn dịch vụ.

Ứng dụng thực tế của thép hình U300
- Xây dựng khung kết cấu cho các tòa nhà cao tầng: Thép hình U300 được sử dụng trong việc tạo ra các khung thép chịu lực cho những công trình xây dựng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như các tòa nhà văn phòng và chung cư cao cấp.
- Lắp đặt kết cấu cầu và hạ tầng giao thông: Với khả năng chịu tải lớn và độ bền vượt trội, thép hình U300 là lựa chọn lý tưởng cho các cầu đường và các công trình giao thông, chẳng hạn như cầu vượt hoặc các kết cấu hỗ trợ trong các dự án giao thông lớn.
- Ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo: Thép hình U300 thường được sử dụng trong chế tạo các thiết bị công nghiệp và máy móc chịu lực, ví dụ như khung xe tải hạng nặng, nhờ vào tính dẻo dai và khả năng chịu lực tuyệt vời.
- Sử dụng trong sản xuất tàu thuyền: Thép hình U300 là vật liệu phổ biến trong sản xuất tàu thuyền, đặc biệt trong các kết cấu chịu lực của thân tàu, vì độ bền và khả năng chống chịu tác động môi trường khắc nghiệt.

Bảng thông tin tổng hợp kỹ thuật chuyên sâu
Dưới đây là bảng thông tin tổng hợp về thành phần hóa học, cơ tính (tính chất cơ học), và tiêu chuẩn sản xuất của thép hình U300, thường ứng dụng các mác thép phổ biến như SS400, S235JR, A36:
Bảng 1: Thành phần hóa học của thép hình U300
Mục đích: Bảng này cho biết các nguyên tố hóa học chính có trong thép, từ đó giúp đánh giá tính chất vật liệu như độ cứng, khả năng hàn, chống ăn mòn, hoặc khả năng gia công.
Mác thép | Carbon (C) | Silic (Si) | Mangan (Mn) | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) |
---|---|---|---|---|---|
SS400 | ≤ 0.30% | ≤ 0.35% | ≤ 1.40% | ≤ 0.05% | ≤ 0.05% |
S235JR | ≤ 0.22% | ≤ 0.05% | ≤ 1.60% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% |
ASTM A36 | ≤ 0.26% | ≤ 0.40% | 0.60–0.90% | ≤ 0.04% | ≤ 0.05% |
- Carbon (C): Tăng độ cứng và độ bền kéo của thép, nhưng nếu quá cao sẽ làm thép giòn hơn.
-
Silic (Si): Hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện thép, tăng độ bền và độ đàn hồi.
-
Mangan (Mn): Cải thiện độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn.
-
Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): Hai nguyên tố không mong muốn – nếu tỷ lệ cao sẽ làm giảm độ dẻo và độ bền dai của thép.
Ý nghĩa thực tế: Biết được thành phần hóa học giúp chọn đúng loại thép phù hợp với từng ứng dụng cụ thể: cần chịu lực, dễ hàn, hay chống gỉ, v.v.
Bảng 2: Tính chất cơ học (cơ tính) của thép hình U300
Mục đích: Thể hiện khả năng chịu lực, độ cứng, độ bền và độ dẻo của thép trong quá trình sử dụng hoặc khi bị tác động cơ học như uốn, kéo, va đập.
Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
---|---|---|---|---|
SS400 | ≥ 235 | 400–510 | ≥ 20 | 120–160 |
S235JR | ≥ 235 | 360–510 | ≥ 26 | 100–160 |
ASTM A36 | ≥ 250 | 400–550 | ≥ 20 | 120–180 |
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Là mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo – rất quan trọng khi thiết kế kết cấu chịu tải.
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Là lực kéo tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị đứt.
-
Độ giãn dài: Cho biết độ dẻo – càng cao thì thép càng dễ uốn và ít bị nứt gãy khi gia công.
-
Độ cứng (HB): Xác định khả năng chống trầy xước, mài mòn.
Ý nghĩa thực tế: Giúp các kỹ sư xác định thép U300 có đáp ứng được yêu cầu chịu tải trọng trong công trình hay không, đặc biệt là trong kết cấu khung thép, dầm chịu lực, móng…
Bảng 3: Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng cho thép hình U300
Mục đích: Thể hiện bộ tiêu chuẩn kỹ thuật mà loại thép đó tuân theo, bao gồm về kích thước, chất lượng, phương pháp kiểm tra, thành phần hóa học, cơ tính.
Mác thép | Tiêu chuẩn áp dụng | Quốc gia |
---|---|---|
SS400 | JIS G3101 | Nhật Bản |
S235JR | EN 10025-2 | Châu Âu |
ASTM A36 | ASTM A36 / A36M | Hoa Kỳ |
Khác | TCVN 7571-1:2006, TCVN 1656 | Việt Nam (tham khảo) |
Ý nghĩa thực tế: Biết rõ tiêu chuẩn giúp người mua dễ dàng so sánh chất lượng, nguồn gốc và ứng dụng phù hợp của thép U300, cũng như đảm bảo sự tương thích trong thi công.
Quy trình sản xuất và đóng gói
Quy trình sản xuất và đóng gói thép hình U300 bao gồm các công đoạn chính từ nguyên liệu thô đến khi thép được giao đến tay khách hàng. Dưới đây là các bước cơ bản:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Sử dụng phôi thép hoặc thép tấm đạt tiêu chuẩn, thường là thép cacbon hoặc thép hợp kim.
-
Kiểm tra chất lượng và phân loại nguyên liệu đầu vào.
2. Gia công định hình
-
Cán nóng (đối với thép U đúc): Phôi thép được nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1100–1250°C) sau đó đưa qua hệ thống máy cán để tạo thành hình chữ U theo kích thước U300.
-
Chấn nguội (đối với thép U chấn): Thép tấm được đưa vào máy chấn để tạo hình chữ U với kích thước tương ứng.
-
Sau đó, các đoạn thép sẽ được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu khách hàng.
3. Kiểm tra chất lượng
-
Đo kiểm kích thước hình học, độ dày, kiểm tra độ cong, bề mặt và các sai số.
-
Có thể tiến hành thử nghiệm cơ lý (nếu cần) để đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
4. Gia công hoàn thiện (nếu có)
-
Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để tăng khả năng chống gỉ, đặc biệt cho thép sử dụng ngoài trời.
-
Uốn cong, đột lỗ, cắt khúc theo thiết kế kỹ thuật hoặc bản vẽ của khách hàng.
5. Đóng gói và vận chuyển
-
Thép được bó thành từng lô, dùng dây đai thép cố định chắc chắn.
-
Gắn tem nhãn ghi rõ quy cách, mác thép, trọng lượng và nhà sản xuất.
-
Vận chuyển bằng xe chuyên dụng đến kho hàng hoặc công trình theo yêu cầu.
Những lưu ý khi chọn mua và sử dụng
Khi chọn mua và sử dụng thép chữ U300, có một số lưu ý quan trọng giúp đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu cho công trình của bạn:
-
Xác định đúng yêu cầu kỹ thuật: Trước khi mua thép chữ U300, cần xác định rõ yêu cầu kỹ thuật của công trình, bao gồm tải trọng, chiều dài, và ứng dụng cụ thể. Việc chọn sai kích thước hoặc chủng loại thép có thể ảnh hưởng đến độ bền và an toàn của công trình.
-
Chọn đúng chủng loại thép: Thép chữ U300 có nhiều chủng loại khác nhau như U đen, U mạ kẽm, U đúc, U chấn. Mỗi loại thép sẽ có các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Ví dụ, thép U mạ kẽm thích hợp cho môi trường ngoài trời, nơi có độ ẩm cao và yêu cầu chống ăn mòn tốt.
-
Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng: Thép hình U300 cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn ngành để đảm bảo chất lượng. Hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận về xuất xứ và các tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao.
-
Tham khảo giá cả và tính toán ngân sách: Giá thép có thể thay đổi theo thị trường và yêu cầu gia công. Hãy tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp và so sánh để chọn được mức giá hợp lý, nhưng đừng đánh đổi chất lượng vì giá rẻ.
-
Cân nhắc các dịch vụ gia công: Nếu công trình của bạn yêu cầu các thao tác gia công như cắt, uốn, chấn, gập, hãy tìm nhà cung cấp có dịch vụ gia công linh hoạt và chất lượng, giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm thiểu chi phí trong quá trình xây dựng.
-
Lưu ý về môi trường sử dụng: Đối với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, thép mạ kẽm sẽ là lựa chọn lý tưởng để chống ăn mòn và tăng độ bền cho công trình.
-
Vận chuyển và lưu trữ: Đảm bảo thép được vận chuyển và lưu trữ đúng cách để tránh bị gỉ sét hoặc hư hỏng trong quá trình thi công. Hãy kiểm tra thép trước khi sử dụng để đảm bảo không có sự cố nào ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Việc lưu ý những yếu tố trên sẽ giúp bạn chọn mua và sử dụng thép chữ U300 một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình của mình.
Lợi ích khi chọn Thép Hùng Phát để mua thép hình U300
- Sản phẩm thép hình U300 chất lượng vượt trội: Thép Hùng Phát cung cấp thép hình U300 đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, mang lại hiệu quả lâu dài cho mọi công trình.
- Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm chi phí: Với mức giá hợp lý và các chương trình ưu đãi đặc biệt, Thép Hùng Phát giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng thép chữ U300 cho các dự án quan trọng.
- Giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn: Thép Hùng Phát cam kết giao thép chữ U300 đúng tiến độ, giúp bạn duy trì tiến độ thi công mà không lo thiếu hụt vật liệu.
- Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ 24/7: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn chọn lựa thép hình U300 phù hợp nhất, đồng thời cung cấp giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu dự án của bạn.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale1: 0971 887 888 Ms Duyên – Tư vấn khách hàng
- Sale2: 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- Sale3: 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- Sale4: 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- Sale5: 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN