, , ,

Thép hình I900

Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình I900 của các thương hiệu : An Khánh, Á Châu, Nhà Bè, Đại Việt, Posco….Và Hàng Nhập Khẩu chính ngạch

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hình i900x300x16x28mm
  • Chiều dài bụng: 900mm
  • Chiều dài cánh: 300mm
  • Độ dày bụng: 16mm
  • Độ dày cánh: 28mm
  • Chiều dài cây: 6m / 12m / cắt theo yêu cầu….
  • Mác thép: SS400, A36, SM490B….
  • Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
  • Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
  • Đơn vị nhập khẩu và phân phối: Thép Hùng Phát

Mô tả

Thép hình I900 hay sắt I900 là loại thép hình có tiết diện chữ “I” với kích thước chiều cao thân bụng (h) là 900mm và 2 cánh là 300mm. Đây là một loại thép hình lớn, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu chịu lực yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.

Thép hình chữ i900x300x28x16
Thép hình chữ i900x300x28x16

Thép hình I900 x 300 x 16 x 28 mm

Cùng đi sâu vào tìm hiểu thông số, quy cách trọng lượng, báo giá của dòng thép này

Thông số kỹ thuật thép hình I900 (dung sai ±2%)

  • Quy cách thép i900x300x16x28mm
  • Chiều dài bụng: 900mm
  • Chiều dài cánh: 300mm
  • Độ dày bụng: 16mm
  • Độ dày cánh: 28mm
  • Chiều dài cây: 6m / 12m / cắt theo yêu cầu….
  • Mác thép: SS400, A36, SM490B….
  • Tiêu chuẩn thép: Jis G3101, Jis G3106, ASTM, EN 10025, DIN 17100….
  • Thương hiệu: An Khánh, Đại Việt, Posco, Nhà Bè, Á Châu, hàng nhập khẩu….
  • Đơn vị nhập khẩu: Thép Hùng Phát

Ứng dụng: Thép hình I900 là loại thép hình có tiết diện chữ “I” với kích thước chiều cao thân (h) là 900mm. Đây là một loại thép hình lớn, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu chịu lực yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.

Thép hình I900
Thép hình I900 x 300 x 16 x 28 mm

Bảng theo dõi trọng lượng 1 cây thép hình i900 (kg)

  • Lưu ý hàng hóa đến từ mỗi nhà máy sẽ có thông số khác nhau
  • Vui lòng liên hệ Hotline 0938437123 để kiểm tra thực tế hàng đang có sẵn
Tên hàng hóa Quy cách Chiều dài Khối lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12m (kg)
Thép hình I900 I900x300x16x28 6m/12m 240 1440 2880

Công thức tính trọng lượng thép I900

Công thức tính trọng lượng thép hình I nói chung:

  • Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang.
  • Diện tích cắt ngang a = [Ht1 + 2t2(B-t1) + 0,615(r12 – r22)] / 100 (cm3)
Thép hình i900
Thép hình i900

Giá thép hình I900 mới nhất

  • Cập nhật nhanh giá thép hình I900 đang dao động trong khoảng 16.000-27.000 vnd/kg.
  • Giá thép hình đang tăng cao và dao động nhiều trong ngày, nên để cập nhật giá chính xác vui lòng liên hệ
  • Hotline 0938 437 123.
  • Bảng giá dưới đây bao gồm quy cách, chất liệu, thương hiệu, đơn giá và tổng giá cây và chỉ mang giá trị tham khảo.
Quy cách/chất liệu Trọng lượng cây 6m (kg) Trọng lượng cây 12m (kg) Xuất xứ Đơn giá (vnđ/kg) Giá tham khảo cho cây 6m  (vnd)
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm đen 1440kg 2880 kg Posco 16.720 24.076.800
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm mạ kẽm 1440kg 2880 kg Posco 20.627 29.720.880
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm  mạ kẽm nhúng nóng 1440kg 2880 kg Posco 24.825 35.748.000
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28 đen 1440kg 2880 kg Nhập khẩu 17.000 24.480.000
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 2mm mạ kẽm 1440kg 2880 kg Nhập khẩu 19.600 28.224.000
Thép hình I 900 x 300 x 16 x 28mm  mạ kẽm nhúng nóng 1440kg 2880 kg Nhập khẩu 25.500 36.720.000
Những thép hình I khác:
Thép hình i900
Thép hình i900

Tổng quan chi tiết thép hình I900x300x16x28

1. Mô tả thép hình i900

  • Thép hình I900 là loại thép hình có tiết diện chữ “I” với kích thước chiều cao thân (h) là 900mm.
  • Đây là một loại thép hình lớn, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng và kết cấu chịu lực yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội.
  • Với chiều dài bụng sẽ có độ dài dài hơn 2 cánh. (khác với thép H sẽ có độ dài 2 cánh dài hơn hoặc bằng bụng)

2. Đặc điểm của thép hình I900:

  • Kích thước chiều cao: 900mm.
  • Chiều rộng cánh: 300mm
  • Độ dày thân và cánh: 16mm – 28mmm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: Thường từ 6m đến 12m, có thể điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng.
  • Chất liệu: Được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim, có thể là thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Khối lượng lớn: Thép hình I900 có khối lượng cao, yêu cầu thiết bị chuyên dụng để vận chuyển và lắp đặt.

3. Ưu điểm của thép hình I900

  • Khả năng chịu lực lớn: Với tiết diện chữ I, loại thép này có thể chịu tải trọng rất lớn, giúp giảm số lượng dầm và cột trong công trình.
  • Tiết kiệm chi phí và vật liệu: So với các loại thép hình khác, thép I900 giúp giảm vật liệu nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và độ bền của công trình.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là thép I900 mạ kẽm hoặc không gỉ, phù hợp với môi trường khắc nghiệt, đảm bảo tuổi thọ dài hạn.

4. Tiêu chuẩn và mã hiệu sắt i 900:

Thép hình I900 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:

  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A36, ASTM A572,…
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3101, JIS G3106,…
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Theo các yêu cầu về kỹ thuật và đặc tính cơ học phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Thép hình I900
Thép hình I900

Ứng dụng của thép hình I900 trong kết cấu

Kết cấu công trình lớn:

  • Công trình cầu đường: Được sử dụng trong kết cấu dầm cầu và các công trình cầu đường nhờ khả năng chịu tải lớn và độ bền cao.
  • Nhà xưởng và nhà thép tiền chế: Làm dầm chịu tải trong các nhà xưởng, nhà kho, và nhà thép tiền chế yêu cầu khung kết cấu chắc chắn.
  • Các công trình kết cấu cao tầng:
  • Tòa nhà cao tầng: Được sử dụng làm khung kết cấu chịu lực chính cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và văn phòng lớn.
  • Kết cấu mái và sàn chịu lực lớn: Ứng dụng làm dầm cho các tầng hoặc mái có nhịp lớn trong các công trình yêu cầu sức chịu tải cao.

Kết cấu nhà máy và các công trình công nghiệp nặng:

  • Nhà máy công nghiệp: Sử dụng làm khung chịu tải cho các nhà máy công nghiệp lớn, nơi có nhiều máy móc và thiết bị nặng.
  • Nhà kho và bãi đỗ xe nhiều tầng: Làm kết cấu cho các nhà kho và bãi đỗ xe nhiều tầng nhờ khả năng chịu lực và độ bền cao.
Những kết cấu chịu tải trọng lớn là ứng dụng chính của thép hình I900
Những kết cấu chịu tải trọng lớn là ứng dụng chính của thép hình I900

Thép hình I900 là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng có quy mô lớn và yêu cầu về khả năng chịu tải cao, giúp tăng độ bền vững và tuổi thọ công trình.

Chất liệu của thép I900 x 300 x 28 x 16

Dưới đây là những chủng loại thông dụng trên thị trường theo chất liệu bề mặt:

1. Thép I900 đen

Đặc điểm:

  • Thép I900 đen là loại thép hình chưa trải qua bất kỳ quá trình mạ kẽm nào, giữ nguyên bề mặt xanh đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình cán nóng.
  • Đây là loại thép phổ biến, dễ gia công và có giá thành thấp hơn so với các loại thép mạ. Thép I900 đen được sử dụng chủ yếu trong các công trình trong nhà, các kết cấu khô ráo hoặc các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

Một vài hạn chế

  • Tuy nhiên, nhược điểm lớn của thép đen là khả năng chống oxy hóa và ăn mòn kém. Khi tiếp xúc lâu dài với độ ẩm, nước mưa hoặc môi trường hóa chất, bề mặt thép sẽ dễ bị gỉ sét, làm suy giảm tính thẩm mỹ cũng như độ bền cơ học.
  • Do đó, trong môi trường làm việc khắc nghiệt, người ta thường ưu tiên sử dụng thép I900 mạ kẽm để tăng tuổi thọ sử dụng.

2. Thép I900 mạ kẽm điện phân (mạ nguội, mạ lạnh)

Đặc điểm:

  • Để cải thiện khả năng chống gỉ, thép I900 có thể được xử lý bằng phương pháp mạ kẽm điện phân – hay còn gọi là mạ lạnh hoặc mạ nguội.
  • Phương pháp này phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép thông qua dòng điện trong dung dịch muối kẽm. Lớp kẽm có tác dụng bảo vệ thép khỏi quá trình oxy hóa khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước.

Ưu điểm và nhược điểm

  • Thép I900 mạ điện phân có bề mặt sáng bóng, đều màu, có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn so với thép đen, phù hợp cho các ứng dụng vừa yêu cầu độ thẩm mỹ cao vừa làm việc trong môi trường ngoài trời nhẹ.
  • Tuy nhiên, lớp kẽm mạ mỏng hơn so với nhúng nóng, nên khả năng chống ăn mòn cũng ở mức vừa phải, phù hợp với công trình dân dụng, công nghiệp nhẹ.

3. Thép I900 mạ kẽm nhúng nóng

Đặc điểm:

  • Đây là dòng thép được xử lý bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng – một quy trình nhúng toàn bộ cây thép I900 vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
  • Phương pháp này tạo ra một lớp kẽm dày, bám chặt và có khả năng bảo vệ tốt hơn trước điều kiện môi trường khắc nghiệt như nước biển, môi trường hóa chất, khí hậu ẩm ướt hoặc công trình ngoài trời.

Ưu điểm và tuổi thọ

  • Thép I900 mạ kẽm nhúng nóng không chỉ có độ bền cao mà còn có tuổi thọ sử dụng vượt trội, thường lên đến hàng chục năm mà không cần bảo trì thường xuyên.
  • Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng lớn như cầu đường, nhà thép tiền chế, cột trụ công nghiệp, kết cấu ven biển, hạ tầng kỹ thuật, hoặc các dự án đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, an toàn và chống ăn mòn.
Thép hình I900
Thép hình I900

Việc lựa chọn loại thép I900 phù hợp (đen, mạ kẽm nguội hay nhúng nóng) phụ thuộc vào điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Thép đen phù hợp cho công trình khô ráo, ít bị oxy hóa, trong khi thép mạ kẽm – đặc biệt là nhúng nóng – là giải pháp lý tưởng cho những môi trường đòi hỏi khả năng chống gỉ vượt trội và tuổi thọ cao.

Đặc tính hóa học và cơ tính của thép hình I900

  • Đặc tính hóa học và cơ tính của một sản phẩm thép sẽ nói lên tính chất của sản phẩm đó. Ví dụ thép có thành phần carbon cao sẽ có độ cứng cao. Thép có cơ lý độ bền kéo cao, sẽ có khả năng uốn cong mà không sợ nứt gãy.
  • Dưới đây là bảng thành phần chi tiết các thành phần hóa học và cơ tính của thép I900 theo các mác thép SM490A, SM490B, A36, SS400…

Tỷ lệ các chất hóa học

Mác thép Thành phần hóa học thép I900 (% tối đa)
Carbon Silic Mangan photpho Lưu huỳnh
SM490A 0.20 – 0.22 0.55 1.65 35 35
SM490B 0.18 – 0.20 0.55 1.65 35 35
A36 0.27 0.15 – 0.40 1.20 40 50
SS400 50 50

Thông số về cơ tính

Mác thép Cơ tính của thép I900
YS
Mpa
TS
Mpa
EL
%
SM490A ≥325 490-610 23
SM490B ≥325 490-610 23
A36 ≥245 400-550 20
SS400 ≥245 400-510 21

Lưu ý trong chọn lựa, sử dụng và bảo quản thép hình i900

Dưới đây là phần mở rộng nội dung về lưu ý trong chọn lựa, sử dụng và bảo quản thép hình I900, giúp đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm trong các công trình xây dựng:

1. Lưu ý khi chọn lựa thép hình I900

  • Lựa chọn đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật: Thép hình I900 có kích thước lớn, chuyên dùng cho các kết cấu trọng tải lớn như cầu, nhà xưởng công nghiệp, cảng biển… Do đó, cần kiểm tra kỹ tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, EN, TCVN…), đảm bảo đúng mác thép, độ dày, trọng lượng, chiều dài và dung sai cho phép.

  • Xem xét mục đích sử dụng để chọn loại thép phù hợp: Nếu dùng cho môi trường khô, ít ăn mòn, có thể sử dụng thép I900 đen để tiết kiệm chi phí. Ngược lại, nếu sử dụng trong môi trường ngoài trời, ven biển, hóa chất hoặc ẩm ướt thì nên ưu tiên thép I900 mạ kẽm, đặc biệt là mạ kẽm nhúng nóng để tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.

  • Kiểm tra bề mặt thép: Khi mua hàng, cần quan sát kỹ bề mặt để phát hiện các dấu hiệu gỉ sét, cong vênh, nứt gãy hoặc sai lệch kích thước. Những lỗi này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến tính an toàn và hiệu quả kết cấu.

2. Lưu ý trong quá trình sử dụng thép hình I900

  • Gia công đúng kỹ thuật: Thép I900 có khối lượng và kích thước lớn, cần sử dụng máy móc chuyên dụng khi cắt, hàn, khoan hoặc di chuyển để tránh biến dạng hoặc gây nguy hiểm trong quá trình thi công.

  • Tuân thủ đúng thiết kế kết cấu: Đảm bảo lắp đặt thép đúng vị trí, đúng quy trình lắp dựng nhằm chịu lực đồng đều và tránh hiện tượng võng, xé rách hoặc phá hoại kết cấu công trình.

  • Kết hợp với vật liệu chống ăn mòn nếu cần: Với những loại thép đen chưa mạ, nếu buộc phải sử dụng trong môi trường ẩm ướt, nên phủ thêm lớp sơn chống gỉ, hoặc dùng sơn epoxy, PU để tăng tuổi thọ.

3. Lưu ý trong bảo quản thép hình I900

  • Bảo quản nơi khô ráo, có mái che: Để tránh tình trạng thép bị oxy hóa khi tiếp xúc trực tiếp với mưa, nắng hoặc môi trường có độ ẩm cao.

  • Không đặt trực tiếp trên mặt đất: Cần kê thép bằng các thanh gỗ, kệ hoặc đệm cách đất để tránh hút ẩm từ nền gây gỉ sét, đặc biệt là với thép đen.

  • Phân loại và sắp xếp theo lô, theo chất liệu: Nếu kho chứa nhiều loại thép (đen, mạ kẽm, nhúng nóng), cần tách riêng từng loại và ghi nhãn rõ ràng để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, nhất là trong các công trình yêu cầu vật tư đúng chủng loại.

  • Định kỳ kiểm tra và vệ sinh: Đặc biệt với thép đen, nên thường xuyên kiểm tra tình trạng bề mặt, nếu thấy có vết gỉ thì cần xử lý kịp thời bằng cách mài sạch, sơn lại lớp chống gỉ để đảm bảo chất lượng lâu dài.

Thép hình I900 là dòng thép kích thước lớn, giá trị cao và đóng vai trò quan trọng trong các kết cấu chịu lực. Vì vậy, việc chọn lựa đúng chủng loại, sử dụng đúng kỹ thuật và bảo quản đúng cách không chỉ giúp tăng hiệu quả đầu tư mà còn đảm bảo an toàn cho công trình.

Đơn vị phân phối thép hình I900 tại Việt Nam

  • Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình I900 của các thương hiệu : An Khánh, Á Châu, Nhà Bè, Đại Việt, Posco….
  • Cam kết đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ đầy đủ
  • Đơn vị nhập khẩu thép hình i200 chính ngạch
  • Thép Hùng Phát là đơn vị nhập khẩu chính ngạch thép hình I 100 từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Châu Âu….
  • Cam kết đầy đủ CO/CQ, hóa đơn chứng từ đầy đủ

Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp số hotline:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ