Mô tả
Bạn đang tìm kiếm loại thép hình chịu lực cao cho công trình lớn? Thép hình I488 hay sắt I488 chính là lựa chọn mạnh mẽ với khả năng chịu tải vượt trội và độ bền theo thời gian.
Không chỉ phù hợp với các kết cấu yêu cầu kỹ thuật cao như nhà xưởng, cầu đường hay nhà thép tiền chế, I488 còn giúp tối ưu hóa hiệu quả thi công và giảm thiểu chi phí bảo trì dài hạn.

Mục lục
Thép hình I488 x300 x 11 x 18 mm
Với thiết kế hình chữ I chắc chắn, thép I488 phân bổ tải trọng đều, hạn chế tối đa biến dạng, từ đó nâng cao độ an toàn cho toàn bộ công trình. Đây là lý do vì sao ngày càng nhiều kỹ sư và nhà thầu tin tưởng sử dụng I488 trong các dự án quy mô lớn.
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình I488 (I-Beam 488)
- Chiều cao (H): 488 mm
- Chiều rộng (B): 300 mm
- Chiều dày cánh (t): 11 mm
- Chiều dày bụng (t1): 18 mm
- Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 78.0 kg/m
- Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
- Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
- Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
- Xuất xứ: POSCO – South Korea
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Tra cứu khối lượng 1 cây thép hình I488
- Lưu ý số liệu hàng hóa khi cân đo thực tế có thể có sự chênh lệch nhẹ so với bảng này (5-7%)
- Vui lòng liên hệ với phòng tư vấn của chúng tôi: 0938437123 (Ms Trâm) để được tư vấn hàng hóa có sẵn thực tế
Tên hàng | Quy cách | Chiều dài | Khối lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
Thép hình i488 | I488x300x11x18 | 6m/12m | 125 | 750 | 1500 |
Tra cứu bảng giá niêm yết của thép hình I488
Thép I | Quy cách (mm) | Chiều dài cây (m) | Xuất xứ/ Thương Hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
Khoảng giá (kg/m) |
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT) |
Thép I488 | 488 x 300 x 11 x 18 | 12 | Posco | 78,00 | 17000 – 23000 | 17.784.000 đ |
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Xem thêm:
- Thép Hình I396
- Thép hình I482
- Thép hình i346
- Xem toàn bộ bảng giá thép hình I
Vì sao giá thép hình I488 thay đổi?
1. Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc)
Thép hình I488 được sản xuất từ thép cán nóng, mà thép cán nóng lại phụ thuộc trực tiếp vào giá quặng sắt, thép phế và than luyện kim. Khi giá các nguyên liệu này biến động (do nguồn cung toàn cầu thay đổi, xung đột địa chính trị, hay chính sách xuất nhập khẩu), giá thành sản phẩm cũng thay đổi theo.
2. Biến động tỷ giá và chi phí logistics quốc tế
Vì Việt Nam có phần lớn nguồn cung thép hình nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… nên giá thép I488 cũng chịu ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá USD/VND và cước vận tải biển. Khi tỷ giá tăng hoặc chi phí vận chuyển leo thang, giá thép nhập cũng sẽ đội lên.
3. Cung – cầu trên thị trường xây dựng
Khi thị trường bất động sản, hạ tầng, công nghiệp phát triển mạnh, nhu cầu sử dụng thép I488 tăng cao dẫn đến hiện tượng khan hàng, đẩy giá lên. Ngược lại, khi thị trường trầm lắng, giá có thể giảm nhẹ để kích cầu tiêu thụ.
4. Chính sách thuế và quy định nhà nước
Việc điều chỉnh thuế nhập khẩu, thuế bảo vệ môi trường hoặc các quy định liên quan đến ngành thép (ví dụ kiểm soát sản lượng, phòng vệ thương mại) cũng sẽ ảnh hưởng đến giá cả thị trường, khiến giá thép I488 biến động không theo quy luật thông thường.
5. Biến động theo mùa và thời tiết
Vào mùa xây dựng cao điểm (thường rơi vào đầu và giữa năm), nhu cầu tăng khiến giá có xu hướng leo thang. Ngược lại, vào các tháng mưa bão, nhu cầu giảm sút, giá có thể chững lại hoặc hạ nhiệt.

5 ưu điểm hay về thép hình I488 bạn cần biết
1. Tối ưu kết cấu – bền vững theo thời gian
Thép hình I488 không chỉ đơn thuần là một vật liệu xây dựng, mà còn là giải pháp kỹ thuật giúp nâng đỡ cả hệ thống kết cấu. Nhờ vào tỷ lệ chiều cao và độ dày cánh hợp lý, sản phẩm này tăng khả năng chịu lực theo phương đứng, giảm võng và đảm bảo sự ổn định lâu dài cho công trình.
2. Được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe
Khác với nhiều loại thép phổ thông, I488 thường được sản xuất từ thép cán nóng theo chuẩn quốc tế như JIS (Nhật Bản) hoặc ASTM (Hoa Kỳ).
Quy trình sản xuất nghiêm ngặt giúp đảm bảo đồng đều về kích thước, thành phần hóa học và cơ lý, từ đó tăng độ tin cậy trong các công trình yêu cầu cao về an toàn.
3. Giải pháp cho những khẩu độ lớn
Với chiều cao tiết diện vượt trội, thép hình I488 là “ứng viên” sáng giá cho các kết cấu có khẩu độ lớn như nhà kho, nhà xưởng, bãi đỗ xe nhiều tầng hoặc cầu vượt. Việc sử dụng I488 giúp giảm thiểu số lượng dầm phụ, từ đó tiết kiệm vật tư và không gian sử dụng.
4. Hiệu quả thi công – rút ngắn tiến độ
Nhờ vào đặc tính kỹ thuật ổn định và khả năng thích ứng với nhiều phương pháp thi công, thép I488 giúp các đội ngũ kỹ thuật dễ dàng thao tác trong quá trình cắt, hàn, liên kết. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thi công mà còn tăng độ chính xác trong lắp đặt.
5. Thích ứng linh hoạt với nhiều môi trường khác nhau
Cho dù là điều kiện ngoài trời, môi trường ẩm ướt hay khu vực gần biển, thép hình I488 vẫn giữ được tính ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn tốt (khi được xử lý bề mặt đúng chuẩn).
Đây là lý do khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Các chủng loại thép hình I488 hay dùng trong các công trình
Các chủng loại thép hình I488 thường được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng bao gồm:
1 – Thép hình I488 đen nguyên cây:
Là loại chưa qua xử lý bề mặt, thích hợp cho các công trình kết cấu thép quy mô lớn, có điều kiện thi công trong nhà hoặc được sơn phủ bảo vệ sau lắp đặt.
2 – Thép hình I488 phủ kẽm
Được xử lý bề mặt bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc xi mạ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, thích hợp cho công trình ngoài trời, nhà thép tiền chế, nhà xưởng, cầu cảng, bến bãi…
3 – Thép hình I488 cắt uốn theo bản vẽ
Gia công theo yêu cầu thiết kế riêng, phục vụ cho các kết cấu đặc biệt hoặc thi công nhanh, chính xác, giúp tiết kiệm thời gian và nhân công tại công trình.
Nhờ sự đa dạng về chủng loại và khả năng thích ứng với nhiều loại hình xây dựng, thép I488 luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình cần kết cấu vững chắc và độ bền cao.
Phân biệt giữa thép hình chữ I và H đơn giản

1. Hình dáng tổng thể
- Thép chữ I: Có thân (bụng) cao và cánh hẹp, tạo hình giống chữ cái “I” in hoa.
- Thép chữ H: Có thân và cánh gần như bằng nhau hoặc chênh lệch ít, nhìn giống chữ “H” in hoa.
Nhận biết nhanh: Thép I mảnh mai, thép H bè rộng.
2. Kích thước cánh
- Thép I: Hai cánh trên dưới hẹp, chiều cao lớn hơn chiều rộng.
- Thép H: Cánh rộng, gần bằng hoặc bằng chiều cao thân thép.
3. Ứng dụng thực tế
- Thép I: Thường dùng cho dầm chịu lực dọc, cầu đường, sàn nhà, công trình dân dụng.
- Thép H: Phù hợp với kết cấu chịu lực lớn, cột trụ, khung thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp.
4. Khả năng chịu lực
- Thép I: Tốt hơn khi chịu lực theo phương đứng, nhưng hạn chế hơn ở phương ngang.
- Thép H: Do có tiết diện lớn hơn, nên chịu lực đều và tốt hơn ở cả phương dọc và ngang.
5. Giá thành
- Thép I: Giá thường thấp hơn do khối lượng nhẹ hơn.
- Thép H: Nặng hơn, dùng nhiều vật liệu nên giá cao hơn.

Cách để giữ thép hình I488 luôn được tốt bền
1. Bảo quản nơi khô ráo, thông thoáng
Thép hình I488 nên được lưu trữ ở nơi không bị ẩm ướt, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa hoặc hơi ẩm từ mặt đất. Ưu tiên kho kín hoặc có mái che và nền cao, thoát nước tốt để ngăn ngừa tình trạng gỉ sét.
2. Không để thép tiếp xúc trực tiếp với mặt đất
Khi xếp thép, cần kê cao bằng gỗ hoặc vật liệu cách ẩm để tránh hơi ẩm từ nền đất bốc lên, gây oxy hóa đáy thanh thép. Đồng thời, giúp việc vận chuyển và bốc dỡ dễ dàng hơn.
3. Dùng dầu chống gỉ hoặc sơn phủ nếu bảo quản lâu dài
Nếu chưa sử dụng ngay, bạn có thể phun lớp dầu chống gỉ hoặc sơn phủ bề mặt, nhất là ở những khu vực khí hậu ẩm, gần biển hoặc kho lưu trữ ngoài trời. Điều này giúp hạn chế quá trình oxy hóa do môi trường.
4. Tránh va đập mạnh trong quá trình di chuyển
Khi vận chuyển, cần dùng thiết bị nâng hạ chuyên dụng, tránh kéo lê hoặc để thép va đập vào nhau. Các vết xước sâu có thể là điểm bắt đầu của gỉ sét hoặc giảm khả năng chịu lực tại các khu vực đó.
5. Xếp dỡ đúng cách, không chồng quá cao
Khi xếp thép, nên chia theo lớp, mỗi lớp không nên quá cao để tránh cong vênh hoặc làm biến dạng các thanh thép ở đáy. Đặc biệt chú ý khi xếp các loại thép kích thước lớn như I488.
6. Đánh dấu và kiểm tra định kỳ
Nên ghi chú rõ nguồn gốc, mã thép, ngày nhập kho, và kiểm tra định kỳ để phát hiện kịp thời những dấu hiệu gỉ sét, cong vênh, hoặc hư hỏng trong quá trình lưu trữ.
Bảng thành phần hóa học và cơ lý
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép hình I488 – loại thép thường được sản xuất theo tiêu chuẩn thép cacbon hợp kim dùng trong kết cấu (như ASTM A36, SS400, Q345, SM490…). Thực tế có thể thay đổi theo mác thép cụ thể:
Bảng thành phần hóa học (%) – Tham khảo theo mác thép SM490
Nguyên tố | C (Carbon) | Si (Silicon) | Mn (Mangan) | P (Phốt pho) | S (Lưu huỳnh) |
Tỷ lệ | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Bảng tính chất cơ lý – Đặc trưng cho thép hình I488
Tính chất |
Giá trị trung bình
|
Giới hạn chảy (Yield Strength) |
≥ 325 – 355 MPa
|
Độ bền kéo (Tensile Strength) |
≥ 490 – 610 MPa
|
Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 21% |
Độ cứng bề mặt (Brinell HB) | ~ 130 – 170 HB |
Những ứng dụng phổ biến của thép hình I488
1. Cốt lõi của hệ khung công trình lớn
Trong những dự án có quy mô công nghiệp hoặc thương mại, thép hình I488 đóng vai trò như bộ khung chịu lực trung tâm, nơi phân phối tải trọng đồng đều từ mái xuống nền móng.
Nhờ kích thước lớn và độ bền cơ học cao, loại thép này giúp công trình duy trì được sự ổn định trong nhiều năm sử dụng.
2. Giải pháp cho kết cấu cầu vượt và tầng đỗ xe
Không chỉ trong xây dựng nhà xưởng, I488 còn được lựa chọn trong những kết cấu có tải trọng di động lớn, như các tầng đỗ xe cao tầng, hoặc hệ khung chịu lực của cầu vượt nội đô.
Khả năng chống võng và chịu xoắn của thép hình I488 giúp giảm thiểu rung chấn, tăng tuổi thọ công trình.
3. Chịu đựng thời tiết khắc nghiệt ở cảng biển và công trình ngoài trời
Với yêu cầu cao về độ bền trước gió, muối biển và thời tiết, thép hình I488 thường được dùng làm kết cấu trụ cột tại các khu vực ven biển, hệ thống nhà kho xuất nhập hàng, hoặc bệ đỡ cho hệ thống giàn bốc dỡ container.
Lớp phủ chống ăn mòn hoặc mạ kẽm đi kèm giúp tăng cường tuổi thọ.
4. Khung đỡ cho thiết bị công nghiệp trọng tải lớn
Trong các khu công nghiệp sản xuất nặng như luyện kim, chế biến thép hoặc sản xuất ô tô, các khung máy và hệ đỡ sàn thao tác thường sử dụng I488 vì khả năng chịu rung động và tải trọng tĩnh lớn mà không bị biến dạng.
5. Ứng dụng linh hoạt trong giải pháp nhà thép tiền chế
I488 có thể dễ dàng kết hợp với các vật liệu nhẹ khác trong mô hình nhà thép tiền chế, giúp rút ngắn thời gian thi công, đồng thời giữ vững tính an toàn và tối ưu chi phí đầu tư. Các nhà kho logistics, showroom trưng bày hay nhà thi đấu thường ưu tiên lựa chọn loại thép này.

Mua thép hình I488 ở đâu là tốt nhất – Thép Hùng Phát
1. Kiểm tra chất lượng theo lô và truy xuất nguồn gốc
Mỗi lô thép I488 tại Hùng Phát đều được gắn mã QR để lưu trữ toàn bộ hồ sơ sản xuất, xuất xưởng và chứng chỉ CO-CQ, giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và đối chiếu thông tin bất cứ lúc nào.
2. Đóng kiện theo yêu cầu, tối ưu vận chuyển
Thép Hùng Phát linh động đóng kiện theo khối lượng và kích thước do khách hàng đặt, giảm thiểu tối đa chi phí đóng gói, xếp dỡ và rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
3. Báo giá kết hợp phân tích chi phí toàn diện
Bên cạnh báo giá cơ bản, đội ngũ của Hùng Phát sẽ lập bảng phân tích tổng chi phí (vật liệu, logistics, thuế phí), hỗ trợ chủ đầu tư cân đối ngân sách và đưa ra quyết định nhanh chóng.
4. Bảo hành kỹ thuật và hỗ trợ 24/7
Trong 12 tháng kể từ ngày giao hàng, mọi vấn đề về kích thước, sai sót kỹ thuật hay hư hỏng bề mặt sẽ được Hùng Phát kiểm tra và xử lý miễn phí, kèm đội ngũ hỗ trợ tư vấn trực tuyến không ngừng nghỉ.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.