Thép hình I396 x 199 x 7 x 11mm Tiêu chuẩn SS400/A36

Thép hình I396 hay sắt I396 – vật liệu không thể thiếu trong các công trình kết cấu thép hiện đại, mang lại sự yên tâm về độ bền, tính ổn định và khả năng chịu tải tối ưu cho nhà đầu tư và nhà thầu xây dựng.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hình I396 (I-Beam 396)
  • Chiều cao (H): 396 mm
  • Chiều rộng (B): 199 mm
  • Chiều dày cánh (t): 7 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 11 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 56.6 kg/m
Danh mục:

Mô tả

Thép hình I396 hay sắt I396 – vật liệu không thể thiếu trong các công trình kết cấu thép hiện đại, mang lại sự yên tâm về độ bền, tính ổn định và khả năng chịu tải tối ưu cho nhà đầu tư và nhà thầu xây dựng.

Với thiết kế tiết diện lớn, thép I396 giúp giảm thiểu độ võng của dầm, tăng khả năng chống biến dạng dưới tải trọng nặng, đặc biệt phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao như nhà thép tiền chế, cầu vượt, nhà kho công nghiệp và trung tâm thương mại.

Sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng thi công mà còn góp phần tối ưu chi phí vận hành nhờ tuổi thọ sử dụng lâu dài và khả năng chống ăn mòn tốt. Đây là lý do vì sao I396 ngày càng được nhiều kỹ sư, chủ thầu và chủ đầu tư lựa chọn đồng hành trong các dự án quy mô lớn.

Thép hình I396

Thép hình I396 x 199 x 7 x 11mm

Thép hình I396 là loại thép hình chữ I có chiều cao thân (bản bụng) khoảng 396 mm, được sử dụng phổ biến trong xây dựng kết cấu công nghiệp, công trình dân dụng quy mô lớn, nhà thép tiền chế, cầu đường và các hệ giàn chịu tải trọng nặng.

Thép Hùng Phát cung ứng sản lượng lớn thép hình I396 của Posco cùng các nhà máy uy tín khác, đảm bảo nguồn hàng ổn định và chất lượng cao cho mọi công trình.

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hình I396 (I-Beam 396)
  • Chiều cao (H): 396 mm
  • Chiều rộng (B): 199 mm
  • Chiều dày cánh (t): 7 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 11 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 56.6 kg/m
  • Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
  • Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
  • Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
  • Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
  • Xuất xứ: POSCO – South Korea
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép hình I396

Đặc tính kỹ thuật mặt cắt thép i396

Đặc tính mặt cắt thép i396
Đặc tính mặt cắt thép i396

Tra trọng lượng thép i396

Thép I Quy cách (mm) Xuất xứ/ Thương Hiệu Trọng lượng
(kg/m)
Thép I396 396 x 199 x 7 x 11 x 12000mm Posco/ Korea
China
Japan
56,60
Thép hình i396 Posco
Thép hình i396 Posco

Bảng báo giá thép hình I396 ngay hôm nay

Lưu ý giá này có thể không chính xác. Vui lòng LH 0937 343 123

Thép I Quy cách (mm) Trọng lượng
(kg/m)
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT)
Thép I396 396 x 199 x 7 x 11 x 12000mm 56,60 10.188.000-12.678.400 đ

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Xem thêm:

Thép hình I396

Các thương hiệu sản xuất thép I396 nổi bật

Nguồn Gốc Thép I396 Trong Nước

Tại Việt Nam, các công ty thép lớn đã và đang đầu tư sản xuất thép hình, bao gồm cả các kích thước lớn như I396, để chủ động nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.

  • Nhà sản xuất: Các tập đoàn lớn như An Khánh, Đại Việt, Á Châu, Vinaone, Tisco… hay Posco Việt Nam là những nguồn cung chính.
  • Ưu điểm: Sản phẩm nội địa có giá thành cạnh tranh hơn do không chịu thuế nhập khẩu và chi phí vận chuyển quốc tế. Chủ động về tiến độ cung ứng và có sẵn đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ rõ ràng theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) hoặc quốc tế (JIS, ASTM).
  • Mác thép phổ biến: Thường là SS400/A36 hoặc các mác tương đương.

Nguồn Gốc Thép I396 Nhập Khẩu

Thép I396 nhập khẩu thường được ưa chuộng cho các công trình lớn, đòi hỏi mác thép đặc biệt hoặc khối lượng lớn vượt khả năng cung cấp của các nhà máy trong nước.

Các quốc gia nhập khẩu chính:

  • Trung Quốc: Là nguồn cung lớn nhất do khả năng sản xuất với quy mô khổng lồ và đa dạng mác thép với giá cả phải chăng.
  • Hàn Quốc, Nhật Bản: Cung cấp thép I396 chất lượng rất cao, thường là các mác thép cường độ cao (SM490, SM570) phục vụ cho các dự án quan trọng, yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải đặc biệt.

Ưu điểm: Chất lượng đa dạng và có thể đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất của quốc tế.

Nhược điểm: Giá cao hơn, thời gian đặt hàng và giao hàng kéo dài, chịu rủi ro về tỷ giá và thủ tục hải quan.

Tóm lại, sự lựa chọn giữa thép I396 trong nước và nhập khẩu phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, ngân sách, và tiến độ của từng dự án cụ thể.

Các dòng thép hình I396 phổ biến trên thị trường

1. Thép I396 đen nguyên cây dài 6m hoặc 12m

  • Là dòng thép được cán nóng, chưa qua xử lý bề mặt.
  • Phù hợp cho công trình nhà xưởng, dầm chịu lực, cột chống…
  • Có thể sử dụng trực tiếp hoặc làm nguyên liệu để gia công.

2. Thép I396 nhúng kẽm nóng theo yêu cầu

  • Sau khi cán, thép được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống gỉ.
  • Phù hợp cho các công trình ngoài trời, ven biển, môi trường ẩm, ăn mòn cao.
Thép i396 mạ kẽm nhúng nóng
Thép i396 mạ kẽm nhúng nóng

3. Thép I396 gia công theo bản vẽ kỹ thuật

  • Gia công cắt khúc theo chiều dài yêu cầu (ví dụ: 2.5m, 3.8m…)
  • Có thể chấn, dập lỗ, đột theo yêu cầu kỹ thuật lắp ghép hoặc chế tạo máy.
  • Thường dùng trong các hệ khung đặc biệt, sản phẩm cơ khí nặng, hoặc công trình kết cấu thép tổ hợp.
Thép hình I396
Thép hình I396

So sánh thép I396 và thép I400

Tiêu chí Thép I396 Thép I400
Chiều cao (H) ~396 mm ~400 mm
Chiều rộng cánh (B) ~199–200 mm ~155–200 mm (tùy tiêu chuẩn)
Độ dày bụng ~7–8 mm ~8–9 mm
Độ dày cánh ~11–13 mm ~13–14 mm
Trọng lượng ~56–60 kg/m ~66–70 kg/m
Khả năng chịu uốn Khá Tốt hơn
Độ cứng Trung bình Cao hơn
Chi phí Thấp hơn Cao hơn
Ứng dụng Dầm, xà gồ, kết cấu tải vừa Dầm chính, kết cấu chịu tải lớn

👉 Kết luận nhanh

  • I400: chịu lực và độ cứng tốt hơn, dùng cho dầm chính, tải lớn.
  • I396: nhẹ và kinh tế hơn, phù hợp tải trung bình.

Vì sao thép hình I396 là lựa chọn đầu tiên cho bạn?

1. Kết cấu mạnh mẽ – tối ưu khả năng chịu tải

  • Thép hình I396 sở hữu tiết diện lớn, thiết kế dạng chữ I giúp phân bổ tải trọng đều trên toàn bộ mặt cắt, giảm thiểu biến dạng và độ võng khi thi công.
  • Điều này đặc biệt quan trọng đối với những công trình có khẩu độ lớn hoặc phải chịu lực nặng như nhà thép tiền chế, nhà xưởng, cầu đường hay kết cấu tầng cao.

2. Độ bền vượt thời gian, khả năng chống ăn mòn cao

  • Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng chất lượng cao, trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế.
  • Nhờ đó, thép I396 không chỉ bền bỉ theo thời gian mà còn chống lại tác động của môi trường khắc nghiệt như nắng nóng, mưa axit, hoặc môi trường công nghiệp có hóa chất nhẹ.

3. Tiết kiệm chi phí lâu dài

  • Mặc dù ban đầu chi phí đầu tư có thể nhỉnh hơn một số loại thép khác, nhưng tuổi thọ cao và khả năng giảm thiểu bảo trì khiến thép hình I396 trở thành giải pháp kinh tế về lâu dài.
  • Bạn không chỉ tiết kiệm chi phí thay thế mà còn đảm bảo an toàn trong suốt vòng đời sử dụng công trình.

4. Dễ dàng thi công, lắp đặt linh hoạt

  • Với kích thước chuẩn hóa và khả năng tương thích cao trong các bản thiết kế kết cấu, thép I396 giúp đơn giản hóa quy trình thi công, rút ngắn tiến độ và tiết kiệm nhân công.
  • Đây là một yếu tố then chốt trong các dự án cần đẩy nhanh tiến độ bàn giao.

5. Được phân phối rộng rãi, dễ dàng tiếp cận

  • Tại các đơn vị phân phối uy tín như Thép Hùng Phát, sản phẩm luôn sẵn kho với đầy đủ chủng loại, chứng chỉ CO – CQ rõ ràng.
  • Điều này giúp bạn dễ dàng mua đúng sản phẩm chính hãng, không lo hàng giả, hàng kém chất lượng làm ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng công trình.
Thép hình I396
Thép hình I396

Làm gì để không mua thép I396 kém chất lượng?

1. Ưu tiên đơn vị phân phối có thương hiệu và uy tín lâu năm

  • Chọn mua tại các công ty có tên tuổi như Thép Hùng Phát – nơi cung cấp hàng chính hãng, đầy đủ giấy tờ xuất xứ (CO), chất lượng (CQ), hóa đơn VAT rõ ràng.
  • Tránh mua hàng trôi nổi qua trung gian không rõ nguồn gốc.

2. Kiểm tra nhãn mác, logo và thông tin sản phẩm trên cây thép

  • Thép hình chính hãng luôn có dập nổi hoặc khắc laser thông tin nhà sản xuất, mã sản phẩm, tiêu chuẩn (ví dụ: JIS, ASTM, GB…) và mác thép.
  • Nếu sản phẩm trơn, không có dấu hiệu rõ ràng hoặc mập mờ về xuất xứ, bạn nên nghi ngờ ngay.

3. Đo kiểm thông số kỹ thuật thực tế

  • Đừng chỉ dựa vào lời giới thiệu. Hãy kiểm tra lại thông số kích thước thực tế của thép I396 (chiều cao, độ dày cánh, độ dày bụng…).
  • Nhiều hàng giả thường bị rút lõi, cắt bớt độ dày để giảm giá thành, gây nguy hiểm khi thi công.

4. So sánh giá – nhưng đừng ham giá quá rẻ

  • Nếu có đơn vị báo giá rẻ bất thường so với mặt bằng thị trường, đó có thể là dấu hiệu của hàng kém chất lượng hoặc thép tái chế.
  • Giá hợp lý đi kèm với dịch vụ hậu mãi và bảo đảm giấy tờ vẫn là lựa chọn an toàn nhất.

5. Yêu cầu xem chứng chỉ chất lượng & hóa đơn hợp lệ

  • Đơn vị cung cấp uy tín luôn sẵn sàng xuất trình các chứng chỉ CQ, CO, phiếu kiểm nghiệm thành phần hóa học – cơ lý, và hóa đơn GTGT.
  • Đây là bằng chứng bảo đảm nguồn gốc, đồng thời giúp bạn yên tâm khi đưa vào hồ sơ nghiệm thu công trình.

6. Nếu không chắc – hãy đi cùng người có chuyên môn

  • Nếu bạn không rành về kỹ thuật, hãy nhờ kỹ sư, giám sát công trình hoặc người có chuyên môn hỗ trợ kiểm tra trước khi đặt hàng số lượng lớn.
Thép hình I396
Thép hình I396 Posco

Để tạo ra thép hình I396 gồm các bước nào?

1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào

  • Nguyên liệu chủ yếu là phôi thép carbon hoặc thép hợp kim thấp (low alloy), được tuyển chọn từ nguồn cung uy tín.
  • Đặc biệt, các nhà máy lớn như POSCO, Hyundai hoặc Formosa sử dụng phôi đạt tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính đồng nhất về thành phần hóa học.

2. Gia nhiệt phôi thép

  • Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1100 – 1250°C) để làm mềm kim loại, giúp dễ dàng tạo hình trong bước cán nóng.
  • Giai đoạn này yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ để tránh làm ảnh hưởng đến cấu trúc tinh thể của thép.

3. Cán nóng định hình thép I

  • Phôi thép nóng chảy được đưa vào hệ thống cán hình để tạo thành tiết diện chữ I với chiều cao 396mm. Máy cán định hình gồm nhiều trục lăn, thực hiện liên tục giúp thép đạt kích thước và độ dày mong muốn.
  • Giai đoạn này quyết định độ chính xác của sản phẩm về mặt kỹ thuật.

4. Làm nguội và hiệu chỉnh

  • Sau khi cán xong, thép được làm nguội tự nhiên hoặc qua hệ thống làm mát cưỡng bức.
  • Sau đó, sản phẩm được đưa vào hệ thống ép thẳng, cân chỉnh lại kích thước để đảm bảo độ phẳng, thẳng và cân đối giữa cánh và bụng thép.

5. Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn

  • Thép được cắt thành từng đoạn theo yêu cầu phổ biến trên thị trường như 6m, 9m, 12m hoặc theo đặt hàng riêng.
  • Công đoạn này phải đảm bảo độ chính xác về chiều dài, vuông góc đầu cắt và không làm biến dạng tiết diện.

6. Kiểm tra chất lượng và dập nhãn

  • Từng lô hàng thép I396 được kiểm tra thành phần hóa học, cơ lý, độ cứng, độ bền kéo, khả năng uốn… theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, EN…).
  • Sau đó, nhà máy sẽ dập logo thương hiệu, mã sản phẩm và lô sản xuất lên thép.

7. Đóng gói – lưu kho – vận chuyển

  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn được bó gọn, dán tem mã và đưa về kho thành phẩm.
  • Quá trình vận chuyển cũng tuân thủ quy cách xếp dỡ để không làm cong vênh hoặc trầy xước bề mặt thép.

Bảng thành phần hóa học và cơ lý của thép hình I396

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và tính chất cơ lý điển hình của thép hình I396, thường sử dụng mác thép như SS400, A36, Q235, hoặc tương đương theo tiêu chuẩn quốc tế:

1. Thành phần hóa học (tham khảo theo mác thép SS400/A36)

Nguyên tố
Tỷ lệ phần trăm (%)
Carbon (C) ≤ 0.25
Mangan (Mn) ≤ 1.60
Phốt pho (P) ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.050
Silic (Si) ≤ 0.30
Sắt (Fe) Còn lại

2. Tính chất cơ lý

Thuộc tính
Giá trị tiêu chuẩn
Giới hạn chảy (Yield Strength)
≥ 245 MPa (SS400), ≥ 250 MPa (A36)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 400 – 560 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 20%
Độ cứng Brinell (HB) 116 – 180 HB
Tỷ trọng 7.85 g/cm³

Một vài ứng dụng của thép I396 mà các kỹ sư hay dùng

1. Làm dầm chính trong kết cấu khung thép

  • Thép hình I396 có chiều cao lớn và khả năng chịu uốn, chịu tải tốt, nên thường được sử dụng làm dầm chính (main beam) cho nhà xưởng, nhà kho, showroom, và các công trình công nghiệp quy mô lớn.

2. Dựng cột chịu lực cho nhà thép tiền chế

  • Với tiết diện chữ I và độ dày ổn định, I396 rất phù hợp làm cột đứng trong các công trình nhà tiền chế. Cấu tạo này giúp truyền tải trọng thẳng xuống móng mà không bị biến dạng hay lệch tâm.

3. Kết cấu cầu đường, bãi đỗ xe nhiều tầng

  • Các công trình hạ tầng giao thông như cầu thép, trạm thu phí, bãi xe cao tầng thường dùng I396 để làm khung đỡ, vì sản phẩm chịu tải trọng động tốt và có tuổi thọ cao trong điều kiện ngoài trời.

4. Hệ kết cấu chịu lực trong tòa nhà cao tầng

  • Khi thiết kế các tòa nhà lớn như trung tâm thương mại, cao ốc văn phòng, thép I396 được bố trí ở phần khung chịu lực (core frame) để đảm bảo tính ổn định cho toàn bộ hệ thống.

5. Kết cấu sàn, khung mái, giàn thép chịu lực

  • Các kỹ sư cũng dùng I396 để liên kết khung mái, khung sàn, hoặc giàn đỡ thiết bị nặng trong nhà máy. Ưu điểm là có thể thi công nhanh và kết nối chắc chắn bằng hàn hoặc bu lông.
Chất lượng đáp ứng được những công trình kết cấu trọng điểm
Chất lượng đáp ứng được những công trình kết cấu trọng điểm

Điều gì khiến bạn mua thép hình I396 tại Thép Hùng Phát

1. Cam kết chất lượng đạt chuẩn kỹ thuật

  • Thép Hùng Phát chỉ cung cấp thép hình I396 đạt các tiêu chuẩn như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ) hay TCVN (Việt Nam).
  • Mỗi sản phẩm đều đi kèm chứng chỉ CO – CQ, giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc và độ tin cậy kỹ thuật trong thi công.

2. Nguồn hàng đa dạng – Luôn sẵn kho

  • Tại Thép Hùng Phát, thép I396 luôn có sẵn với nhiều mác thép như SS400, A36, Q345B, đến thép nhập khẩu Hàn Quốc hoặc Trung Quốc.
  • Việc này giúp rút ngắn thời gian chờ đợi và phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau từ dân dụng đến công nghiệp.

3. Báo giá cạnh tranh – Linh hoạt theo thị trường

  • Giá cả được cập nhật liên tục theo diễn biến thị trường.
  • Đặc biệt, Hùng Phát cam kết báo giá nhanh – minh bạch – không phát sinh chi phí ẩn, hỗ trợ tốt cho các nhà thầu, công ty xây dựng đang cần dự toán sát với thực tế.

4. Dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí

  • Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của công ty luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn mác thép, quy cách phù hợp với từng công trình cụ thể, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo an toàn kết cấu.

5. Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc

  • Thép Hùng Phát có hệ thống xe chuyên dụng và đối tác vận tải trên toàn quốc, giúp giao hàng nhanh, đúng tiến độ, đặc biệt hỗ trợ miễn phí vận chuyển nội thành TP.HCM và ưu đãi cước vận chuyển liên tỉnh với đơn hàng lớn.

6. Chính sách hậu mãi uy tín

  • Khách hàng được kiểm tra hàng hóa trước khi nhận. Nếu phát hiện lỗi do nhà sản xuất hoặc sai lệch thông số, Thép Hùng Phát sẽ đổi trả ngay mà không gây phiền hà.

7. Thương hiệu được tin cậy trên thị trường

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép, Thép Hùng Phát là đối tác cung cấp cho nhiều dự án lớn trong cả nước – từ nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp đến cao ốc văn phòng.

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, P.Thới An, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ