Mô tả
Thép hình H125 hay sắt H125 sở hữu nhiều ưu điểm về kỹ thuật và kinh tế, là dòng sản phẩm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng hiện nay.
- Với thiết kế dạng chữ H, sản phẩm này có khả năng chịu lực cao theo cả phương ngang và phương đứng, giúp tăng độ cứng vững cho công trình.
- Thép hình H125 thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, ASTM hoặc BS, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ bền vượt trội.
Không chỉ phù hợp trong lĩnh vực xây dựng dân dụng như nhà ở, nhà thép tiền chế, nhà xưởng, thép hình H125 còn được ứng dụng rộng rãi trong kết cấu cầu đường, bệ đỡ máy móc, khung giàn và các công trình yêu cầu khả năng chịu tải lớn. Ngoài ra, nhờ khả năng gia công linh hoạt và tuổi thọ cao, sản phẩm giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thi công, mang lại hiệu quả đầu tư lâu dài cho doanh nghiệp và chủ đầu tư.

Mục lục
- Bảng giá thép hình H125 của ngày hôm nay
- Những ưu điểm hay của thép hình H125
- Phân loại thép hình H125
- Bảng tính chất của vật liệu
- Các bước để sản xuất thép hình H125 (đúc)
- Những lưu ý nào khi sử dụng thép hình H125
- Một số ứng dụng ưa chuộng thép hình H125 hiện nay
- Lợi ích hấp dẫn khi lựa chọn Thép Hùng Phát cung cấp thép hình H125
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình H125
- Chiều cao (H): 125 mm
- Chiều rộng cánh (B): 125 mm
- Chiều dày bụng (t1): 6.5 mm
- Chiều dày cánh (t2): 9 mm
- Chiều dài: 6, 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất lượng: Loại 1
- Chất liệu: Thép H đen, Thép H xi kẽm, Thép H mạ kẽm nhúng nóng…
- Mác thép: A36, JIS G3101, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, CT3…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, GOST 308-88, SB410, Q345B…
- Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh….
- Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Hàn, Nga, Châu Âu, Việt Nam, Malaysia…v.v…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Bảng giá thép hình H125 của ngày hôm nay
Quy cách | Trọng lượng (Kg/m) |
Trọng lượng (cây 12m) |
Giá (vnđ/Kg) |
H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 23,6 | 283,2 | 16.000-22.000 |
Giá thép có thể thay đổi theo thời điểm và thị trường, để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ nhanh chóng.
Các sản phẩm khác:
- Thép hình H100
- Thép hình H200
- Thép hình H250
- Xem tất cả giá thép hình H

Những ưu điểm hay của thép hình H125
1. Thiết kế hình học tối ưu cho khả năng chịu lực
- Thép hình H125 có thiết diện chữ H đồng đều giữa bụng và cánh, giúp gia tăng khả năng chống uốn và chịu nén theo nhiều phương. Nhờ cấu trúc cân đối, lực tác động được phân bố đều, giúp khung kết cấu luôn ổn định kể cả khi tải trọng thay đổi hoặc phân bố không đồng đều.
2. Độ bền cơ học vượt trội theo thời gian
- Với vật liệu chính là thép cacbon hoặc thép hợp kim, thép H125 có khả năng duy trì đặc tính cơ học bền bỉ trong môi trường có độ ẩm cao, nhiệt độ thay đổi lớn hoặc chịu lực thường xuyên. Điều này giúp công trình tăng tuổi thọ và giảm nguy cơ hỏng hóc kết cấu.
3. Hiệu quả kinh tế trong thi công và vận hành
- Thép H125 có trọng lượng vừa phải nhưng khả năng chịu tải lớn, giúp tối ưu hóa số lượng vật tư sử dụng. Ngoài ra, quá trình vận chuyển, lắp đặt, hàn hoặc gia công không quá phức tạp, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian triển khai.
4. Ứng dụng rộng trong nhiều loại công trình
- Không chỉ phù hợp với nhà xưởng hay khung thép tiền chế, H125 còn được ứng dụng trong kết cấu cầu, tầng hầm, cột chống hoặc các hệ thống bệ đỡ máy móc trong công nghiệp nặng. Tính linh hoạt của sản phẩm giúp nó thích nghi với đa dạng yêu cầu thiết kế.
5. Tính ổn định cao trong cấu trúc chịu tải trọng động
- Khi sử dụng trong công trình có tải trọng thay đổi liên tục (như sàn công nghiệp, cầu di động…), thép H125 hạn chế tối đa độ võng hoặc rung lắc. Từ đó, công trình duy trì trạng thái ổn định và giảm rủi ro phát sinh trong quá trình sử dụng lâu dài.
6. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
- Thép H125 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), BS (Anh), đảm bảo tính đồng nhất về cơ lý tính và kích thước. Việc đạt chuẩn quốc tế giúp sản phẩm dễ dàng được chấp nhận trong các dự án quy mô lớn hoặc có yếu tố xuất khẩu.

Phân loại thép hình H125
Phân loại dựa trên sự phổ biến của dòng sản phẩm này
1. Thép hình đen H125 (phổ biến nhất)
-
Đặc điểm:
Là loại thép chưa qua xử lý bề mặt bằng kẽm, có màu đen hoặc xanh đen tự nhiên của thép cán nóng. -
Ứng dụng:
Dùng phổ biến trong kết cấu nhà thép tiền chế, nhà xưởng, cột kèo, giàn thép, khung đỡ chịu lực. -
Ưu điểm:
Giá thành rẻ, dễ gia công, sẵn hàng.
2. Thép hình H125 mạ kẽm (theo yêu cầu)
-
Đặc điểm:
Thép đen được mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân sau khi sản xuất, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa. -
Ứng dụng:
Thường dùng cho các công trình ngoài trời, công trình ven biển, môi trường ẩm ướt hoặc chứa hóa chất ăn mòn. -
Lưu ý:
Do là sản phẩm gia công theo đơn đặt hàng nên thời gian sản xuất và giá thành cao hơn.
3. Thép hình đúc H125
-
Đặc điểm:
Được sản xuất bằng phương pháp đúc khuôn trực tiếp (hot rolling từ phôi nguyên khối), đảm bảo kết cấu đồng nhất, chịu lực tốt. -
Ứng dụng:
Các công trình yêu cầu cao về chịu lực, độ ổn định như nhà cao tầng, cầu thép, giàn khoan, cột trụ công nghiệp. -
Ưu điểm:
Độ bền cơ học cao, không có mối hàn nên an toàn khi chịu lực lớn.
4. Thép hình H125 hàn (ít gặp)
-
Đặc điểm:
Được tạo thành từ việc hàn hai cánh và bụng thép lại với nhau (thường là thép tấm cắt theo quy cách). -
Ứng dụng:
Chủ yếu trong các kết cấu đặc biệt khi không có sẵn thép đúc đúng kích thước. -
Nhược điểm:
Có mối hàn nên khả năng chịu lực kém đồng đều, yêu cầu kỹ thuật hàn cao và kiểm tra nghiêm ngặt hơn.
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối đầy đủ các dòng thép hình H125 trên thị trường hiện nay, bao gồm: thép hình đen, thép hình mạ kẽm theo yêu cầu, thép hình đúc và thép hình hàn. Không chỉ cung cấp sản phẩm đúng chuẩn, chúng tôi còn nhận gia công cắt, hàn, mạ kẽm, đục lỗ, chấn, lốc theo bản vẽ kỹ thuật với thời gian xử lý nhanh chóng từ 2 đến 4 ngày…

Bảng tính chất của vật liệu
Dưới đây là phần bổ sung các bảng thành phần hóa học, đặc tính cơ học và tiêu chuẩn kỹ thuật cho thép hình H125, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đầy đủ hơn về vật liệu này:
Thành phần hóa học
(tham khảo theo mác thép SS400, S235JR, A36)
Thành phần | SS400 (%) | S235JR (%) | ASTM A36 (%) |
---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.25 | ≤ 0.17 | ≤ 0.26 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.40 | ≤ 1.40 | 0.60 – 0.90 |
Photpho (P) | ≤ 0.050 | ≤ 0.045 | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 | ≤ 0.045 | ≤ 0.05 |
Silic (Si) | – | – | ≤ 0.40 |
Sắt (Fe) | Còn lại | Còn lại | Còn lại |
- Chú thích: Các giá trị trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo lô hàng và tiêu chuẩn đặt hàng cụ thể. Mỗi loại mác thép sẽ phù hợp với yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong thi công kết cấu.
Đặc tính cơ học
Tính chất cơ học | SS400 | S235JR | ASTM A36 |
---|---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 245 MPa | ≥ 235 MPa | ≥ 250 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 MPa | 360 – 510 MPa | 400 – 550 MPa |
Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 21% | ≥ 26% | ≥ 20% |
Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 160 | ≤ 160 | ≤ 160 |
- Chú thích: Các giá trị có thể dao động tùy vào phương pháp sản xuất (cán nóng, đúc, hàn), cũng như điều kiện thử nghiệm.
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho thép hình H125
Tiêu chuẩn | Quốc gia / Tổ chức | Mô tả |
---|---|---|
JIS G3101 (SS400) | Nhật Bản | Thép cán nóng dùng cho kết cấu |
EN 10025 (S235JR, S275JR) | Châu Âu | Tiêu chuẩn thép kết cấu cán nóng |
ASTM A36 | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn thép kết cấu carbon dùng trong xây dựng |
TCVN 1656 | Việt Nam | Tiêu chuẩn quốc gia về thép kết cấu |
BS 4360 | Anh | Tiêu chuẩn thép kết cấu xây dựng |
- Chú thích: Tùy vào nhu cầu công trình và đơn đặt hàng, thép H125 có thể được cung cấp theo đúng tiêu chuẩn yêu cầu, kèm chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.
Các bước để sản xuất thép hình H125 (đúc)
1. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào
- Nguyên liệu chính để sản xuất thép hình H125 là phôi thép (thường ở dạng phôi vuông hoặc phôi bloom). Tùy theo tiêu chuẩn sản phẩm (JIS, ASTM, Q235…), nhà máy sẽ chọn loại phôi phù hợp về thành phần hóa học và cấp độ bền.
2. Gia nhiệt phôi thép
- Phôi được đưa vào lò nung với nhiệt độ từ 1.100°C – 1.250°C để làm mềm và tạo điều kiện dễ cán. Giai đoạn này yêu cầu kiểm soát nhiệt đều để đảm bảo cấu trúc kim loại không bị biến tính hoặc nứt gãy trong quá trình cán.
3. Cán tạo hình chữ H
- Sau khi nung, phôi nóng được đưa vào hệ thống cán định hình, trải qua nhiều trục cán liên tiếp để tạo thành mặt cắt H chuẩn kích thước 125 x 125 mm. Hệ thống này cũng xử lý độ dày bụng và cánh tương ứng theo thiết kế (ví dụ: 6.5 mm bụng, 9 mm cánh).
4. Cắt chiều dài theo yêu cầu
- Sau khi tạo hình, thanh thép được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn như 6m, 9m, hoặc 12m. Một số nhà máy có thể cắt theo kích thước đặt hàng riêng, tùy vào nhu cầu của khách hàng hoặc công trình.
5. Làm nguội và kiểm tra chất lượng
Thép sau khi cắt được làm nguội tự nhiên (hoặc bằng nước nếu cán nguội), rồi chuyển sang bước kiểm tra chất lượng. Các yếu tố được kiểm tra gồm:
- Kích thước hình học
- Độ thẳng, cong vênh
- Độ dày bụng & cánh
- Thành phần cơ lý tính (nếu cần)
6. Đóng gói và xuất xưởng
- Thép đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng bó, đánh mã số lô sản xuất và chuyển đến kho thành phẩm để giao hàng hoặc xuất khẩu. Một số đơn vị có thể xử lý thêm bề mặt như mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ theo yêu cầu.
Những lưu ý nào khi sử dụng thép hình H125
1. Xác định đúng mục đích sử dụng
Thép hình H125 có khả năng chịu lực tốt, nhưng mỗi loại công trình sẽ có yêu cầu khác nhau về tải trọng, chiều dài nhịp, và khả năng chống rung. Cần tính toán kỹ lưỡng để chọn loại thép phù hợp với thiết kế và chức năng sử dụng.
2. Kiểm tra thông số kỹ thuật trước khi lắp đặt
Trước khi đưa vào thi công, cần kiểm tra chính xác các thông số như:
- Chiều cao và chiều rộng tiết diện
- Độ dày cánh và bụng
- Độ thẳng và cong vênh của cây thép
- Điều này giúp tránh các sai số ảnh hưởng đến kết cấu tổng thể.
3. Bảo quản thép đúng cách trước khi thi công
- Nếu không thi công ngay, thép cần được đặt ở nơi khô ráo, cao ráo, tránh nước đọng và ẩm ướt. Có thể phủ bạt hoặc sơn lót chống gỉ để hạn chế hiện tượng oxy hóa bề mặt.
4. Lưu ý khi hàn, cắt và gia công
- Trong quá trình hàn hoặc cắt, cần kiểm soát nhiệt độ và kỹ thuật hàn để tránh cong vênh, biến dạng hoặc làm giảm cường độ thép. Đặc biệt, không nên để mối hàn nằm quá gần mép cánh hoặc bụng thép gây nứt sau này.
5. Thi công đúng hướng chịu lực
- Do tiết diện hình chữ H có tính chất chịu lực không đồng đều theo hai trục, cần đảm bảo lắp đặt đúng hướng tải trọng thiết kế (bụng chịu nén – cánh chịu uốn). Việc lắp sai phương sẽ làm giảm hiệu quả kết cấu nghiêm trọng.
6. Đảm bảo hồ sơ chứng nhận chất lượng
- Luôn yêu cầu đơn vị cung cấp thép H125 kèm theo chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) và rõ ràng về tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, Q235, Q345…). Đây là cơ sở để nghiệm thu công trình và bảo hành kết cấu về sau.
Một số ứng dụng ưa chuộng thép hình H125 hiện nay
1. Kết cấu khung thép nhà xưởng, nhà tiền chế
- Thép H125 thường được dùng làm dầm chính, cột trụ hoặc xà gồ chịu lực trong các công trình khung thép nhẹ. Với khả năng chịu tải tốt và trọng lượng vừa phải, H125 giúp tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian thi công.
2. Công trình cầu đường, kết cấu hạ tầng
- Trong lĩnh vực giao thông, thép H125 được sử dụng để gia cố các nhịp cầu nhỏ, lan can thép, khung chống lật hoặc kết cấu chịu tải dọc đường bộ. Khả năng chịu lực dọc tốt giúp H125 phù hợp cho các chi tiết quan trọng cần độ bền cao.
3. Xây dựng dân dụng và thương mại
- Thép hình H125 thường được sử dụng trong các công trình nhà cao tầng, trung tâm thương mại, gara ô tô, nhờ tính thẩm mỹ và khả năng kết hợp dễ dàng với vật liệu khác (bê tông, sàn deck, panel…).
4. Hệ thống bệ đỡ và kết cấu máy móc công nghiệp
- Trong nhà máy sản xuất hoặc khu công nghiệp, H125 là lựa chọn lý tưởng để làm bệ máy, giàn giá đỡ, khung thiết bị nặng. Khả năng chịu rung và tải động tốt giúp duy trì hoạt động ổn định cho máy móc lớn.
5. Kết cấu giàn không gian, mái che, nhà kho
- Thép H125 có thể được dùng để làm khung giàn không gian hoặc mái che có khẩu độ vừa phải, nhờ vào tính ổn định cao và dễ thi công. Khi kết hợp với các vật liệu nhẹ khác, công trình sẽ có độ bền cao nhưng vẫn tiết kiệm trọng lượng.
6. Gia cố nền móng và tường chắn
- Trong một số công trình thi công móng sâu hoặc nền đất yếu, thép hình H125 được tận dụng để làm cọc ván thép hoặc tường chắn tạm thời, đặc biệt ở các khu vực đô thị nơi thi công bị giới hạn về mặt bằng.

Lợi ích hấp dẫn khi lựa chọn Thép Hùng Phát cung cấp thép hình H125
1. Cam kết chất lượng đúng tiêu chuẩn
- Toàn bộ sản phẩm thép hình H125 tại Thép Hùng Phát đều được nhập từ các nhà máy uy tín, có đầy đủ chứng chỉ CO – CQ, đảm bảo đúng chuẩn kỹ thuật như JIS G3101, ASTM A36, Q235, Q345, giúp khách hàng yên tâm sử dụng cho mọi công trình lớn nhỏ.
2. Giá cả cạnh tranh, linh hoạt theo nhu cầu
- Thép Hùng Phát luôn đưa ra mức giá tốt, ổn định, phù hợp với thị trường và quy mô công trình. Ngoài ra, đơn vị có chính sách chiết khấu theo số lượng và hỗ trợ báo giá nhanh qua hotline hoặc Zalo 24/7.
3. Đa dạng kích thước – Giao hàng tận nơi
- Kho thép luôn sẵn hàng các loại H125 từ 6m đến 12m, đáp ứng đa dạng nhu cầu đặt cắt theo yêu cầu. Dịch vụ vận chuyển giao hàng tận công trình, nhanh chóng và đúng hẹn trên toàn quốc.
4. Tư vấn kỹ thuật miễn phí
- Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm tại Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về loại thép phù hợp, khả năng chịu lực, phương án tiết kiệm vật tư, giúp lựa chọn đúng và hiệu quả từ đầu.
5. Chính sách hậu mãi rõ ràng, uy tín
- Thép Hùng Phát cam kết bảo hành sản phẩm rõ ràng, hỗ trợ đổi trả nếu phát hiện lỗi kỹ thuật, và đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình thi công và nghiệm thu.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.