Mô tả
Ống thép phi 54 là loại ống thép có đường kính ngoài danh nghĩa là 54mm, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp thoát nước, cơ khí chế tạo và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Mục lục
Ống Thép Phi 54
- Sản phẩm được phân phối bởi Công ty Thép Hùng Phát – một đơn vị uy tín và có thâm niên trong ngành cung cấp vật liệu thép tại Việt Nam.
- Ống thép phi 54 thuộc dòng ống thép tròn, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn như ASTM A53, ASTM A106, JIS, hoặc TCVN, tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Dưới đây là thông tin chi tiết về sản phẩm tại Thép Hùng Phát:
Thông tin kỹ thuật
-
Đường kính ngoài (OD – Outside Diameter): 54 mm (tức phi 54).
-
Đường kính danh nghĩa (DN): Tương ứng với khoảng DN40 hoặc DN50, (~2 inch trong hệ NPS).
-
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m hoặc 12m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu.
-
Loại ống: ống thép hàn (ống đen hoặc mạ kẽm), ống đúc….
Bảng quy cách kích thước
Tên sản phẩm | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
Thép ống D54 đen | 54 | 1.5 – 5.0 | 3M/6M/10M/12M | 3.5 – 10.5 |
Thép ống D54 mạ kẽm | 54 | 1.5 – 5.0 | 3M/6M/10M/12M | 3.6 – 10.7 |
Thép ống D54 đúc | 54 | 3.0 – 10.0 | 3M/6M/10M/12M | 5.0 – 15.0 |
Giá ống thép phi 54 mới nhất
Xin chú ý: Giá này chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm, số lượng đặt hàng và biến động thị trường. LH 0938437123 để được cập nhật
Tên sản phẩm | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Thép ống phi 54 đen | 54 | 1.5 – 5.0 | 3M/6M/10M/12M | 3.5 – 10.5 | 11.500-19.000 |
Thép ống phi 54 mạ kẽm | 54 | 1.5 – 5.0 | 3M/6M/10M/12M | 3.6 – 10.7 | 17.500-26.000 |
Thép ống phi 54 đúc | 54 | 3.0 – 10.0 | 3M/6M/10M/12M | 5.0 – 15.0 | 26.500-32.000 |
Xem thêm hàng hóa liên quan:
Các loại ống thép phi 54 phổ biến
Dưới đây là những dòng sản phẩm phổ biến của size ống thép D54:
-
Ống thép đen phi 54
- Chất liệu: Thép carbon
- Bề mặt: Màu đen nguyên bản hoặc sơn chống gỉ
- Ứng dụng: Kết cấu công trình, làm khung sườn, giàn giáo, cơ khí
-
Ống thép mạ kẽm phi 54
- Chất liệu: Thép carbon, mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân
- Đặc điểm: Chống ăn mòn, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước, phòng cháy chữa cháy, đường ống dẫn dầu khí
-
Ống thép đúc phi 54
- Chất liệu: Thép đúc nguyên khối
- Đặc điểm: Độ bền cao, chịu áp lực tốt, không có mối hàn
- Ứng dụng: Đường ống chịu áp lực, dẫn dầu, khí đốt, ngành công nghiệp nặng
-
Ống INOX phi 54
- Chất liệu: Inox 201, 304, 316
- Đặc điểm: Không gỉ, độ bền cao, sáng bóng
- Ứng dụng: Chế tạo thực phẩm, y tế, trang trí nội thất, hệ thống dẫn nước sạch
Ứng dụng trong các hệ thống
Ống thép D54 (phi 54) là dòng vật liệu đa năng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công:
- Xây dựng: Ống thép D54 thường được sử dụng để làm khung kết cấu thép nhà xưởng, giàn giáo, mái che, hàng rào, xà gồ và cột chịu lực nhẹ, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
- Cơ khí chế tạo: Là vật liệu lý tưởng để gia công khung sườn xe, khung máy, hệ thống băng chuyền, bệ đỡ thiết bị công nghiệp, nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ tạo hình theo thiết kế kỹ thuật.
- Hệ thống dẫn nước và khí: Ống D54 đáp ứng tốt trong các đường ống cấp thoát nước, hệ thống dẫn khí nén, dầu mỏ, hơi nóng trong các nhà máy và khu công nghiệp, nhờ khả năng chịu áp lực và độ kín cao.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Được sử dụng phổ biến trong việc lắp đặt đường ống dẫn nước cứu hỏa, đặc biệt là trong các cao ốc, khu công nghiệp, nhà xưởng và trung tâm thương mại, nhờ độ bền và tính ổn định khi chịu nhiệt, áp lực cao.
- Nội thất và trang trí: Với kích thước nhỏ gọn và độ cứng cao, ống D54 còn được ứng dụng trong thiết kế bàn ghế sắt, lan can, tay vịn cầu thang, khung trang trí sân vườn hoặc công trình dân dụng mang tính thẩm mỹ và hiện đại.
Nhờ tính ứng dụng linh hoạt và khả năng thích nghi với nhiều môi trường làm việc, ống thép D54 là lựa chọn đáng tin cậy cho các giải pháp kỹ thuật và công trình đòi hỏi độ bền vững cao.
Thành Phần Hóa Học (Tham Khảo)
Tùy thuộc vào loại thép (thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ), thành phần hóa học có thể khác nhau:
Nguyên tố | Thép cacbon (%) | Thép mạ kẽm (%) | Inox 304 (%) | Inox 316 (%) |
---|---|---|---|---|
C (Carbon) | 0.12 – 0.18 | 0.12 – 0.20 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mn (Mangan) | 0.30 – 0.60 | 0.30 – 0.65 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 |
Si (Silicon) | ≤ 0.30 | ≤ 0.35 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Cr (Crom) | – | – | 18 – 20 | 16 – 18 |
Ni (Niken) | – | – | 8 – 10 | 10 – 14 |
Mo (Molypden) | – | – | – | 2 – 3 |
Cơ Tính (Tính Chất Cơ Học)
Các chỉ số cơ tính của ống thép D54 phụ thuộc vào loại vật liệu và phương pháp sản xuất:
Tính chất | Thép cacbon | Thép mạ kẽm | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 400 – 550 | 450 – 600 | 520 – 720 | 520 – 770 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 235 | ≥ 245 | ≥ 210 | ≥ 205 |
Độ giãn dài (%) | ≥ 25 | ≥ 22 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng (HB) | ≤ 160 | ≤ 180 | ≤ 200 | ≤ 220 |
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Ống thép D54 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phổ biến gồm:
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): TCVN 3783, TCVN 1651
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): ASTM A106, ASTM A53, ASTM A312 (inox)
- Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS G3444, JIS G3452
- Tiêu chuẩn châu Âu (EN): EN 10255, EN 10217
- Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB): GB/T 3091
Quy trình sản xuất ống thép hàn phi 54 (ERW hoặc SAW)
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
-
Nguyên liệu: Thép cuộn (thép carbon hoặc thép hợp kim) được nhập từ các nhà cung cấp lớn như Hòa Phát, Posco, hoặc thép nhập khẩu.
-
Kiểm tra: Thép được kiểm tra độ dày, thành phần hóa học (C, Mn, Si, P, S) và chất lượng bề mặt trước khi đưa vào sản xuất.
Bước 2: Cắt và tạo phôi
-
Thép cuộn được xẻ thành các dải (strip) có chiều rộng phù hợp với chu vi ống (khoảng 169.6 mm cho phi 54, tính theo công thức chu vi = π × đường kính).
-
Dải thép được làm sạch để loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ.
Bước 3: Tạo hình ống
-
Uốn cong: Dải thép được đưa qua hệ thống con lăn (forming rollers) để uốn thành hình trụ rỗng.
-
Các mép thép được ghép lại với nhau, tạo thành đường hàn dọc (longitudinal seam).
Bước 4: Hàn
-
Hàn điện trở (ERW – Electric Resistance Welding): Dòng điện cao tần được sử dụng để nung nóng hai mép thép đến điểm nóng chảy, sau đó ép chặt để nối chúng lại mà không cần kim loại phụ (filler).
-
Kiểm tra mối hàn: Mối hàn được kiểm tra bằng siêu âm hoặc X-quang để đảm bảo không có lỗ rỗ, nứt.
Bước 5: Định cỡ và cắt
-
Ống được đưa qua máy định cỡ (sizing machine) để đảm bảo đường kính ngoài chính xác 54 mm và độ tròn tiêu chuẩn.
-
Ống dài liên tục được cắt thành các đoạn 6m hoặc 12m bằng máy cắt tự động.
Bước 6: Xử lý bề mặt
-
Ống đen: Để nguyên hoặc phủ dầu chống gỉ.
-
Ống mạ kẽm: Được nhúng nóng trong bể kẽm ở nhiệt độ ~450°C hoặc mạ điện phân để tạo lớp phủ chống ăn mòn.
Bước 7: Kiểm tra và đóng gói
-
Ống được kiểm tra áp suất, độ bền, kích thước (dung sai ±0.5 mm với phi 54).
-
Đóng gói thành bó, gắn nhãn thông số và chuyển đến kho của Thép Hùng Phát.
Đóng Gói và Vận Chuyển
- Ống thép D54 thường được đóng thành bó (thường từ 50 – 100 cây/bó).
- Sử dụng dây đai thép để cố định, tránh cong vênh trong quá trình vận chuyển.
- Có thể bọc đầu ống bằng nhựa hoặc nắp kim loại để bảo vệ mép ống.
- Với ống thép mạ kẽm hoặc inox, có thể bọc thêm nilon hoặc giấy dầu để tránh trầy xước.
Chọn mua ống thép phi 54 ở đâu?
Lý do chọn Thép Hùng Phát
-
Chất lượng đảm bảo: Ống thép D54 được nhập trực tiếp từ nhà máy, đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, TCVN).
-
Giá cả hợp lý: Là đại lý phân phối lớn, Thép Hùng Phát thường có giá cạnh tranh hơn so với thị trường, đặc biệt khi mua số lượng lớn.
-
Kinh nghiệm: Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật, giúp bạn chọn đúng loại ống phù hợp với nhu cầu (ví dụ: ống đen cho kết cấu, ống mạ kẽm cho môi trường ẩm).
-
Hỗ trợ linh hoạt: Cung cấp dịch vụ cắt, gia công theo yêu cầu và giao hàng tận công trình.
Gọi ngay để được tư vấn:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
- Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
- Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
- Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN