INOX Tròn Đặc Phi 12 (Láp đặc)

Inox tròn đặc phi 12 là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi sự kết hợp hài hòa giữa độ cứng, tính bền và khả năng chống gỉ sét vượt trội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm inox tròn đặc phi 12 – từ cấu tạo, đặc điểm nổi bật, phân loại, các ứng dụng thực tế cho đến đơn vị cung cấp uy tín.

Thông tin kỹ thuật chính của inox tròn đặc phi 12:

  • Tên gọi sản phẩm: Thanh inox tròn đặc phi 12

  • Kích thước đường kính: 12mm

  • Chiều dài thông dụng: 3 mét, 6 mét hoặc gia công theo kích thước yêu cầu

  • Chủng loại thép thường dùng: SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430

  • Loại bề mặt: Dạng 2B, BA, No.1 hoặc được đánh bóng gương tùy theo mục đích sử dụng

  • Nguồn gốc: Sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu

Danh mục:

Mô tả

Inox tròn đặc phi 12 là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi sự kết hợp hài hòa giữa độ cứng, tính bền và khả năng chống gỉ sét vượt trội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm inox tròn đặc phi 12 – từ cấu tạo, đặc điểm nổi bật, phân loại, các ứng dụng thực tế cho đến đơn vị cung cấp uy tín.

INOX tròn đặc phi 12
INOX tròn đặc phi 12

Inox tròn đặc phi 12 là gì?

Inox tròn đặc phi 12 là loại thép không gỉ có hình dạng tròn, đặc ruột với đường kính 12mm (tương đương 1,2cm). Sản phẩm được sản xuất theo dạng thanh dài, phổ biến từ 3 mét đến 6 mét, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình hoặc nhà xưởng.

Chất liệu chính cấu thành inox tròn đặc phi 12 là hợp kim thép không gỉ với thành phần chính gồm sắt (Fe), crom (Cr), niken (Ni) và một số nguyên tố phụ khác như mangan, molypden tùy theo mác inox cụ thể. Tùy vào tỷ lệ pha trộn mà thanh inox tròn đặc phi 12 có thể có đặc tính cơ lý hóa khác nhau.

INOX tròn đặc phi 12
INOX tròn đặc phi 12

Thông số kỹ thuật cơ bản

Tiêu chí Thông số
Tên sản phẩm Inox tròn đặc phi 12
Đường kính ngoài 12mm
Chiều dài tiêu chuẩn 3m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Mác thép phổ biến SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430
Bề mặt hoàn thiện 2B, BA, No.1, đánh bóng gương
Xuất Xứ Việt Nam, nhập khẩu

Bảng tra trọng lượng của inox tròn đặc phi 12

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng cây 6m
Láp đặc 304 Phi 12 0.90 5.4kg

– Lưu ý dung sai tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và rơi vào khoảng 2-4%

Báo giá inox tròn đặc phi 12 mới nhất

Giá inox tròn đặc phi 12 có thể dao động tùy theo mác thép, xuất xứ, đơn vị cung cấp và thời điểm mua hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

Mác inox Xuất xứ Giá (VNĐ/kg) Ghi chú
Inox 201 Việt Nam, TQ 35.000 – 45.000 Giá rẻ, chống gỉ trung bình
Inox 304 Việt Nam, Nhật, Hàn 60.000 – 80.000 Ứng dụng đa ngành
Inox 316 Nhập khẩu 100.000 – 130.000 Kháng hóa chất, biển
Inox 430 Trung Quốc 38.000 – 45.000 Có từ tính, giá rẻ

Chống ăn mòn vượt trội

  • Khả năng chống gỉ là yếu tố then chốt khiến inox tròn đặc phi 12 được ưu ái sử dụng ở cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời.
  • Với mác thép như inox 304 hoặc 316, sản phẩm có thể chống lại ảnh hưởng của độ ẩm, hơi nước, hóa chất nhẹ đến trung bình và cả nước biển.

Cơ tính tốt, chịu lực cao

  • Inox tròn đặc phi 12 có độ bền kéo cao, chịu va đập mạnh và độ dẻo tốt, thích hợp để chế tạo các chi tiết máy, khung giàn, trục truyền động hoặc làm chốt, bu lông có yêu cầu về độ bền.

Dễ gia công cơ khí

  • Sản phẩm có thể cắt, uốn, tiện, hàn một cách dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian gia công và tăng năng suất làm việc cho các nhà xưởng cơ khí.

Tuổi thọ dài, ít bảo trì

  • Một trong những giá trị lớn nhất của inox láp đặc phi 12 là độ bền vượt thời gian. Nhờ khả năng chống oxi hóa và độ cứng cao, sản phẩm không bị gỉ sét hay cong vênh trong suốt quá trình sử dụng.

Tính thẩm mỹ cao

  • Với bề mặt bóng mịn hoặc được đánh bóng gương, inox láp đặc phi 12 còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cao về tính thẩm mỹ như lan can, cầu thang, tay vịn, trang trí nội thất…
INOX tròn đặc phi 12
INOX láp đặc phi 12

Ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực

Inox láp đặc phi 12 là sản phẩm đa dụng, có thể xuất hiện trong rất nhiều ngành công nghiệp và dân dụng:

1. Cơ khí – chế tạo máy

  • Sản phẩm thường được dùng để chế tạo trục, bạc đạn, chốt, bánh răng, tay đòn, chốt khóa, bulong – ốc vít… nhờ tính chịu lực tốt, dễ tiện ren, mài phẳng.

2. Xây dựng – kiến trúc

  • Dùng làm thanh giằng, cốt đỡ, liên kết, cọc chống, hoặc trong hệ thống kết cấu thép nhà xưởng, nhà tiền chế.

3. Nội thất – trang trí

  • Sản phẩm dùng để làm lan can, tay vịn cầu thang, chân bàn, khung ghế hoặc các chi tiết trang trí có độ bóng cao, mang lại sự sang trọng.

4. Ngành thực phẩm và y tế

  • Inox 304 và 316 được dùng để sản xuất các chi tiết máy trong ngành thực phẩm như dao cắt, khay đỡ, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dược phẩm.

5. Đóng tàu – công nghiệp hóa chất

  • Đối với inox 316 phi 12, khả năng kháng muối và axit mạnh cho phép sử dụng làm bộ phận van, ống nối, kết cấu máy bơm nước biển, hóa chất.

Inox láp đặc phi 12 là một trong những dòng sản phẩm không thể thiếu trong lĩnh vực cơ khí – xây dựng – nội thất hiện đại. Với sự đa dạng về chủng loại, tính chất cơ lý vượt trội, khả năng gia công linh hoạt và độ bền ấn tượng, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình và thiết bị kỹ thuật.

Các tính chất của vật liệu

Dưới đây là bảng thành phần hóa học và đặc tính cơ học của các mác thép inox phổ biến dùng cho inox láp đặc phi 12 như SUS 201, SUS 304, SUS 316 và SUS 430:

1. Bảng thành phần hóa học

(tính theo % khối lượng)

Nguyên tố SUS 201 SUS 304 SUS 316 SUS 430
Carbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08 ≤ 0.12
Mangan (Mn) 5.5 – 7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00 ≤ 1.00
Silic (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
Phốt pho (P) ≤ 0.060 ≤ 0.045 ≤ 0.045 ≤ 0.040
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030 ≤ 0.030 ≤ 0.030
Niken (Ni) 3.5 – 5.5 8.0 – 10.5 10.0 – 14.0 ≤ 0.75
Crom (Cr) 16.0 – 18.0 18.0 – 20.0 16.0 – 18.0 16.0 – 18.0
Molypden (Mo) 2.0 – 3.0
Nitơ (N) ≤ 0.25 ≤ 0.10 ≤ 0.10

2. Đặc tính cơ học

Thuộc tính SUS 201 SUS 304 SUS 316 SUS 430
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa) 520 – 750 520 – 750 515 – 760 450 – 600
Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa) ≥ 275 ≥ 205 ≥ 205 ≥ 310
Độ giãn dài (Elongation, %) ≥ 40 ≥ 40 ≥ 40 ≥ 22
Độ cứng (Brinell HB) ≤ 217 ≤ 201 ≤ 217 ≤ 183
Khả năng chịu ăn mòn Trung bình Tốt Rất tốt Trung bình
Khả năng hàn Khá Rất tốt Rất tốt Trung bình

Các giá trị trên mang tính tham khảo, có thể dao động nhẹ tùy theo nhà sản xuất cụ thể.

Tiêu chuẩn sản xuất inox tròn đặc phi 12

Dưới đây là các tiêu chuẩn sản xuất thường được áp dụng cho inox tròn láp phi 12, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng về kích thước, thành phần hóa học, tính cơ lý và khả năng gia công:

1. Tiêu chuẩn ASTM (Hoa Kỳ)

  • ASTM A276:
    Áp dụng cho thanh thép không gỉ (inox) cán nguội hoặc cán nóng dạng tròn, vuông, lục giác, v.v… dùng trong mục đích cơ khí, xây dựng, công nghiệp.
    → Bao gồm các mác thép như SUS 304, 316, 410, 430…

  • ASTM A484:
    Tiêu chuẩn chung cho yêu cầu về dung sai kích thước, bề mặt, độ cong và xử lý nhiệt trong quá trình sản xuất inox dạng thanh, thanh đặc, dẹt…

2. Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản)

  • JIS G4303:
    Tiêu chuẩn cho thép không gỉ dạng thanh cán nguội, cán nóng, bao gồm inox SUS 201, 304, 316…
    → JIS được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và các nước châu Á.

3. Tiêu chuẩn EN/DIN (Châu Âu/Đức)

  • EN 10088-3 / DIN 17440:
    Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ, áp dụng cho sản phẩm bán thành phẩm và thanh đặc dạng tròn, bao gồm cả yêu cầu kỹ thuật và thành phần hóa học.

4. Tiêu chuẩn GB/T (Trung Quốc)

  • GB/T 1220:
    Áp dụng cho inox dạng thanh tròn đặc, chủ yếu với các mác như 1Cr18Ni9 (tương đương SUS 304), 0Cr18Ni9, 0Cr17Ni12Mo2 (tương đương SUS 316)…

5. Một số quy chuẩn kỹ thuật bổ sung

Tiêu chuẩn Nội dung áp dụng cụ thể
ISO 683-13 Yêu cầu kỹ thuật cho vật liệu thép không gỉ dạng thanh, dây…
Tolerances (Dung sai) Theo ISO 286-2 hoặc theo ASTM A484 quy định độ lệch cho đường kính, độ cong…
Bề mặt hoàn thiện Đánh giá theo chuẩn ASTM (ví dụ BA, 2B, No.1…), liên quan đến độ nhẵn và mức đánh bóng
  • Đối với ngành cơ khí, chế tạo máy: nên dùng ASTM A276/A484 hoặc JIS G4303 để đảm bảo độ cứng và khả năng gia công chính xác.

  • Đối với ngành xây dựng, dân dụng: có thể sử dụng tiêu chuẩn GB/T hoặc EN với dung sai linh hoạt hơn.

  • Đối với môi trường ăn mòn cao (hóa chất, biển, nước thải): cần chọn inox theo ASTM A276 loại 316 hoặc theo EN 1.4401.

Quy trình sản xuất inox tròn đặc phi 12

Việc sản xuất inox láp đặc phi 12 đòi hỏi quy trình công nghệ chính xác nhằm đảm bảo tính đồng đều về kích thước, độ bóng, độ bền và khả năng chống ăn mòn. Quy trình phổ biến bao gồm:

1. Nấu luyện phôi thép không gỉ

  • Nguyên liệu như crom, niken, sắt, mangan, molypden được phối trộn theo tỷ lệ tương ứng với mác thép (304, 316, 201…).

  • Dùng lò hồ quang điện (EAF) hoặc lò cảm ứng (Induction Furnace) để nấu chảy hỗn hợp kim loại.

  • Tinh luyện trong lò AOD (Argon Oxygen Decarburization) nhằm giảm tạp chất như carbon, lưu huỳnh, phospho.

2. Đúc phôi

  • Kim loại sau nấu luyện được đúc thành phôi tròn (billet) có đường kính lớn.

  • Phôi sau đó được làm nguội, kiểm tra khuyết tật bằng siêu âm hoặc X-quang.

3. Cán nóng (Hot Rolling)

  • Phôi thép được nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1100 – 1250°C rồi đưa vào máy cán để giảm dần đường kính xuống phi 12mm.

  • Đây là bước tạo hình cơ bản cho inox tròn đặc.

4. Cán nguội hoặc kéo nguội (nếu yêu cầu)

  • Sau cán nóng, thép có thể được kéo nguội (cold drawing) hoặc cán nguội (cold rolling) để nâng độ chính xác kích thước, cải thiện độ nhẵn bề mặt, tăng cơ tính.

5. Ủ (Annealing)

  • Sản phẩm được ủ nhiệt nhằm loại bỏ ứng suất bên trong, tăng độ dẻo, cải thiện khả năng gia công về sau.

6. Làm sạch và xử lý bề mặt

  • Tẩy rỉ, ngâm axit hoặc đánh bóng cơ học/điện hóa tùy loại bề mặt yêu cầu: 2B, BA, No.1, No.4, HL, mirror…

  • Có thể phủ dầu bảo quản hoặc bọc lớp nilon bảo vệ bề mặt.

7. Kiểm tra chất lượng

  • Đo đường kính, độ tròn, chiều dài, kiểm tra cơ lý (độ bền kéo, độ cứng, độ dẻo), kiểm tra ăn mòn, thử va đập…

  • Có thể thực hiện kiểm tra siêu âm (UT), kiểm tra dòng xoáy (ET) để phát hiện lỗi trong lòng thanh.

Quy cách đóng gói inox tròn đặc phi 12

Việc đóng gói đúng tiêu chuẩn là bước quan trọng để bảo vệ sản phẩm khỏi trầy xước, cong vênh hay rỉ sét trong quá trình vận chuyển.

Tiêu chí Mô tả chi tiết
Chiều dài thanh 3m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu
Số lượng bó Mỗi bó thường gồm 10 – 50 cây tùy trọng lượng và quy cách vận chuyển
Bảo vệ bề mặt Có thể quấn bằng nilon chống ẩm hoặc bao vải chống trầy
Đai bó Dùng đai thép không gỉ hoặc dây đai nhựa chịu lực để cố định
Gắn nhãn Dán tem/mác ghi rõ: mác thép, kích thước, số lô, nhà sản xuất, chứng nhận chất lượng
Đóng container hoặc pallet Tùy vào phương thức giao hàng (đường bộ, biển hay xuất khẩu), inox tròn đặc có thể được xếp thẳng lên container hoặc đặt trên pallet gỗ có kê chèn chắn chống va đập

Cách lựa chọn inox tròn đặc phi 12 phù hợp

Để lựa chọn đúng loại inox láp đặc phi 12, người dùng cần dựa vào các yếu tố sau:

  • Môi trường sử dụng: Nếu dùng trong môi trường thông thường, có thể chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí. Nếu là môi trường hóa chất hoặc biển, nên dùng inox 316.

  • Yêu cầu kỹ thuật: Nếu yêu cầu sản phẩm có độ bóng cao, nên chọn bề mặt BA hoặc đánh bóng gương. Nếu là kết cấu kỹ thuật, nên dùng loại No.1 hoặc 2B.

  • Ngân sách đầu tư: Inox 201 rẻ hơn inox 304 khoảng 15-25%, còn inox 316 đắt hơn inox 304 từ 30-50%.

  • Đơn vị cung cấp: Lựa chọn nhà phân phối uy tín, có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng, hàng chính hãng.

Địa chỉ cung cấp inox tròn đặc phi 12 uy tín

Nếu bạn đang tìm một đơn vị phân phối inox láp đặc phi 12 chất lượng, giá tốt và có chính sách hỗ trợ khách hàng chu đáo, Thép Hùng Phát là một lựa chọn hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu kim loại và cơ khí xây dựng, Thép Hùng Phát cung cấp:

  • Inox tròn đặc đủ mác: 201, 304, 316, 430

  • Đầy đủ chứng từ CO-CQ

  • Hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng tận nơi

  • Báo giá nhanh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn

Liên hệ ngay:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ