Mô tả
Inox tròn đặc phi 12 là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng bởi sự kết hợp hài hòa giữa độ cứng, tính bền và khả năng chống gỉ sét vượt trội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm inox tròn đặc phi 12 – từ cấu tạo, đặc điểm nổi bật, phân loại, các ứng dụng thực tế cho đến đơn vị cung cấp uy tín.

Mục lục
- Inox tròn đặc phi 12 là gì?
- Báo giá inox tròn đặc phi 12 mới nhất
- Chủng loại inox tròn đặc phi 12 phổ biến hiện nay
- Đặc trưng nổi bật của inox tròn đặc phi 12
- Ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực
- Các tính chất của vật liệu
- Cách lựa chọn inox tròn đặc phi 12 phù hợp
- Địa chỉ cung cấp inox tròn đặc phi 12 uy tín
Inox tròn đặc phi 12 là gì?
Inox tròn đặc phi 12 là loại thép không gỉ có hình dạng tròn, đặc ruột với đường kính 12mm (tương đương 1,2cm). Sản phẩm được sản xuất theo dạng thanh dài, phổ biến từ 3 mét đến 6 mét, tùy thuộc vào yêu cầu của từng công trình hoặc nhà xưởng.
Chất liệu chính cấu thành inox tròn đặc phi 12 là hợp kim thép không gỉ với thành phần chính gồm sắt (Fe), crom (Cr), niken (Ni) và một số nguyên tố phụ khác như mangan, molypden tùy theo mác inox cụ thể. Tùy vào tỷ lệ pha trộn mà thanh inox tròn đặc phi 12 có thể có đặc tính cơ lý hóa khác nhau.

Thông số kỹ thuật cơ bản
Tiêu chí | Thông số |
---|---|
Tên sản phẩm | Inox tròn đặc phi 12 |
Đường kính ngoài | 12mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 3m, 6m hoặc cắt theo yêu cầu |
Mác thép phổ biến | SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430 |
Bề mặt hoàn thiện | 2B, BA, No.1, đánh bóng gương |
Xuất Xứ | Việt Nam, nhập khẩu |
Bảng tra trọng lượng của inox tròn đặc phi 12
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m |
Láp đặc 304 Phi 12 | 0.90 | 5.4kg |
– Lưu ý dung sai tùy thuộc vào từng nhà sản xuất và rơi vào khoảng 2-4%
Báo giá inox tròn đặc phi 12 mới nhất
Giá inox tròn đặc phi 12 có thể dao động tùy theo mác thép, xuất xứ, đơn vị cung cấp và thời điểm mua hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Mác inox | Xuất xứ | Giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Inox 201 | Việt Nam, TQ | 35.000 – 45.000 | Giá rẻ, chống gỉ trung bình |
Inox 304 | Việt Nam, Nhật, Hàn | 60.000 – 80.000 | Ứng dụng đa ngành |
Inox 316 | Nhập khẩu | 100.000 – 130.000 | Kháng hóa chất, biển |
Inox 430 | Trung Quốc | 38.000 – 45.000 | Có từ tính, giá rẻ |
Chủng loại inox tròn đặc phi 12 phổ biến hiện nay
Trên thị trường hiện có nhiều mác thép không gỉ được sử dụng để sản xuất inox tròn đặc phi 12. Dưới đây là một số loại thông dụng:
1. Inox 201 tròn đặc phi 12
-
Giá thành rẻ, phù hợp với các ứng dụng thông thường.
-
Chống ăn mòn ở mức trung bình, không phù hợp trong môi trường axit, nước biển.
-
Độ cứng tốt, dễ gia công, thích hợp cho các chi tiết máy đơn giản.
2. Inox 304 tròn đặc phi 12
-
Là loại phổ biến nhất hiện nay.
-
Khả năng chống ăn mòn rất tốt, kể cả trong môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ.
-
Dễ hàn, uốn, cắt, tiện và sử dụng trong các ngành thực phẩm, cơ khí, nội thất, dân dụng.
3. Inox 316 tròn đặc phi 12
-
Kháng ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt chống được nước biển và axit mạnh.
-
Sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất, đóng tàu, y tế, thực phẩm cao cấp.
-
Giá thành cao hơn nhưng hiệu quả sử dụng vượt trội.
4. Inox 430 tròn đặc phi 12
-
Là loại có từ tính, dễ gia công, dễ định hình.
-
Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304.
-
Thường dùng trong trang trí nội thất, thiết bị gia dụng, kết cấu trong nhà.

Đặc trưng nổi bật của inox tròn đặc phi 12
Chống ăn mòn vượt trội
- Khả năng chống gỉ là yếu tố then chốt khiến inox tròn đặc phi 12 được ưu ái sử dụng ở cả môi trường trong nhà lẫn ngoài trời.
- Với mác thép như inox 304 hoặc 316, sản phẩm có thể chống lại ảnh hưởng của độ ẩm, hơi nước, hóa chất nhẹ đến trung bình và cả nước biển.
Cơ tính tốt, chịu lực cao
- Inox tròn đặc phi 12 có độ bền kéo cao, chịu va đập mạnh và độ dẻo tốt, thích hợp để chế tạo các chi tiết máy, khung giàn, trục truyền động hoặc làm chốt, bu lông có yêu cầu về độ bền.
Dễ gia công cơ khí
- Sản phẩm có thể cắt, uốn, tiện, hàn một cách dễ dàng, giúp tiết kiệm thời gian gia công và tăng năng suất làm việc cho các nhà xưởng cơ khí.
Tuổi thọ dài, ít bảo trì
- Một trong những giá trị lớn nhất của inox láp đặc phi 12 là độ bền vượt thời gian. Nhờ khả năng chống oxi hóa và độ cứng cao, sản phẩm không bị gỉ sét hay cong vênh trong suốt quá trình sử dụng.
Tính thẩm mỹ cao
- Với bề mặt bóng mịn hoặc được đánh bóng gương, inox láp đặc phi 12 còn được ứng dụng trong các công trình yêu cầu cao về tính thẩm mỹ như lan can, cầu thang, tay vịn, trang trí nội thất…

Ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực
Inox láp đặc phi 12 là sản phẩm đa dụng, có thể xuất hiện trong rất nhiều ngành công nghiệp và dân dụng:
1. Cơ khí – chế tạo máy
- Sản phẩm thường được dùng để chế tạo trục, bạc đạn, chốt, bánh răng, tay đòn, chốt khóa, bulong – ốc vít… nhờ tính chịu lực tốt, dễ tiện ren, mài phẳng.
2. Xây dựng – kiến trúc
- Dùng làm thanh giằng, cốt đỡ, liên kết, cọc chống, hoặc trong hệ thống kết cấu thép nhà xưởng, nhà tiền chế.
3. Nội thất – trang trí
- Sản phẩm dùng để làm lan can, tay vịn cầu thang, chân bàn, khung ghế hoặc các chi tiết trang trí có độ bóng cao, mang lại sự sang trọng.
4. Ngành thực phẩm và y tế
- Inox 304 và 316 được dùng để sản xuất các chi tiết máy trong ngành thực phẩm như dao cắt, khay đỡ, bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm hoặc dược phẩm.
5. Đóng tàu – công nghiệp hóa chất
- Đối với inox 316 phi 12, khả năng kháng muối và axit mạnh cho phép sử dụng làm bộ phận van, ống nối, kết cấu máy bơm nước biển, hóa chất.
Inox láp đặc phi 12 là một trong những dòng sản phẩm không thể thiếu trong lĩnh vực cơ khí – xây dựng – nội thất hiện đại. Với sự đa dạng về chủng loại, tính chất cơ lý vượt trội, khả năng gia công linh hoạt và độ bền ấn tượng, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình và thiết bị kỹ thuật.
Các tính chất của vật liệu
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và đặc tính cơ học của các mác thép inox phổ biến dùng cho inox láp đặc phi 12 như SUS 201, SUS 304, SUS 316 và SUS 430:
1. Bảng thành phần hóa học
(tính theo % khối lượng)
Nguyên tố | SUS 201 | SUS 304 | SUS 316 | SUS 430 |
---|---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 | ≤ 0.12 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.060 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 | ≤ 0.75 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 | 16.0 – 18.0 |
Molypden (Mo) | – | – | 2.0 – 3.0 | – |
Nitơ (N) | ≤ 0.25 | ≤ 0.10 | ≤ 0.10 | – |
Bảng này liệt kê tỷ lệ phần trăm các nguyên tố hóa học có trong từng mác thép không gỉ sử dụng cho inox láp đặc phi 12. Mỗi nguyên tố đóng vai trò khác nhau trong việc tạo nên đặc tính cơ lý và hóa học của vật liệu:
-
C (Carbon): Làm tăng độ cứng và độ bền nhưng làm giảm khả năng chống ăn mòn nếu quá cao.
-
Mn (Mangan): Tăng độ bền, chống mài mòn và giúp khử oxy trong quá trình luyện kim.
-
Si (Silic): Tăng cường độ cứng và độ bền nhiệt.
-
P (Phốt pho): Tăng độ bền nhưng làm giảm tính dẻo.
-
S (Lưu huỳnh): Giúp dễ gia công nhưng có thể làm giảm độ bền và chống ăn mòn.
-
Ni (Niken): Giúp tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo. Càng nhiều Niken thì chất lượng inox càng cao.
-
Cr (Crom): Thành phần quyết định khả năng chống gỉ. Hàm lượng Crom càng cao thì khả năng chống oxy hóa càng tốt.
-
Mo (Molypden): Nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc axit.
-
N (Nitơ): Tăng độ bền kéo và chống ăn mòn.
2. Đặc tính cơ học
Thuộc tính | SUS 201 | SUS 304 | SUS 316 | SUS 430 |
---|---|---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile Strength, MPa) | 520 – 750 | 520 – 750 | 515 – 760 | 450 – 600 |
Giới hạn chảy (Yield Strength, MPa) | ≥ 275 | ≥ 205 | ≥ 205 | ≥ 310 |
Độ giãn dài (Elongation, %) | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 22 |
Độ cứng (Brinell HB) | ≤ 217 | ≤ 201 | ≤ 217 | ≤ 183 |
Khả năng chịu ăn mòn | Trung bình | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng hàn | Khá | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
Bảng này thể hiện tính chất vật lý – cơ học quan trọng của các loại inox dùng trong gia công thanh tròn đặc phi 12, bao gồm:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo lớn nhất trước khi bị đứt (đơn vị: MPa). Chỉ số này càng cao, vật liệu càng bền.
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): Mức ứng suất mà vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo (không còn phục hồi hình dạng ban đầu khi bỏ tải). Giá trị này càng cao thì inox càng cứng.
-
Độ giãn dài (Elongation): Khả năng kéo dài trước khi đứt gãy, tính theo phần trăm. Chỉ số này càng cao thì inox càng dẻo và dễ uốn.
-
Độ cứng (Brinell HB): Đánh giá khả năng chống biến dạng vĩnh viễn do tác động lực. Độ cứng cao thì inox càng chịu lực tốt.
-
Khả năng chịu ăn mòn: Cho thấy mức độ chống lại gỉ sét, ăn mòn hóa học trong môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng hàn: Đánh giá mức độ dễ dàng trong việc gia công bằng phương pháp hàn.
Các giá trị trên mang tính tham khảo, có thể dao động nhẹ tùy theo nhà sản xuất cụ thể.
Cách lựa chọn inox tròn đặc phi 12 phù hợp
Để lựa chọn đúng loại inox láp đặc phi 12, người dùng cần dựa vào các yếu tố sau:
-
Môi trường sử dụng: Nếu dùng trong môi trường thông thường, có thể chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí. Nếu là môi trường hóa chất hoặc biển, nên dùng inox 316.
-
Yêu cầu kỹ thuật: Nếu yêu cầu sản phẩm có độ bóng cao, nên chọn bề mặt BA hoặc đánh bóng gương. Nếu là kết cấu kỹ thuật, nên dùng loại No.1 hoặc 2B.
-
Ngân sách đầu tư: Inox 201 rẻ hơn inox 304 khoảng 15-25%, còn inox 316 đắt hơn inox 304 từ 30-50%.
-
Đơn vị cung cấp: Lựa chọn nhà phân phối uy tín, có chứng chỉ CO-CQ rõ ràng, hàng chính hãng.
Địa chỉ cung cấp inox tròn đặc phi 12 uy tín
Nếu bạn đang tìm một đơn vị phân phối inox láp đặc phi 12 chất lượng, giá tốt và có chính sách hỗ trợ khách hàng chu đáo, Thép Hùng Phát là một lựa chọn hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu kim loại và cơ khí xây dựng, Thép Hùng Phát cung cấp:
-
Inox tròn đặc đủ mác: 201, 304, 316, 430
-
Đầy đủ chứng từ CO-CQ
-
Hỗ trợ cắt lẻ, giao hàng tận nơi
-
Báo giá nhanh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây