INOX Hộp 15×30 (SUS304/316/201)

Tùy vào nhu cầu sử dụng, inox hộp 15×30 có thể được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, phổ biến nhất là inox 201, 304 và 316. Mỗi loại lại có đặc điểm riêng về khả năng chống gỉ, độ bền, mức giá và độ tương thích môi trường.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Kích thước: 15mm x 30mm
  • Độ dày: từ 0.6mm đến 2.0mm
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6 mét
  • Bề mặt: BA (bóng mờ), HL (xước hairline), No.1 (thô), No.4 (mờ xước), hoặc mạ màu tùy theo yêu cầu
  • Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 316
  • Công nghệ sản xuất: hàn hoặc đúc liền khối (ít gặp)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản
Danh mục:

Mô tả

Inox hộp 15×30: giải pháp vật liệu nhỏ gọn, bền chắc cho mọi công trình

Trong lĩnh vực xây dựng, nội thất và cơ khí hiện nay, việc lựa chọn vật liệu có kích thước phù hợp, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ là vô cùng quan trọng.

Trong số những loại vật liệu đang được tin dùng, inox hộp 15×30 nổi bật nhờ sự kết hợp giữa thiết kế nhỏ gọn và đặc tính cơ học vượt trội. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, tính năng và tiềm năng ứng dụng của inox hộp 15×30.

Hộp inox 15x30
Hộp inox 15×30

INOX hộp 15×30 là gì?

Inox hộp 15×30 là loại thép không gỉ được cán theo dạng hộp rỗng dài khoảng 6m 1 cây hình chữ nhật với tiết diện 15mm x 30mm. Đây là loại inox hộp có kích thước nhỏ, phù hợp với những chi tiết đòi hỏi sự tinh tế, gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và tuổi thọ lâu dài.

Tùy vào nhu cầu sử dụng, inox hộp 15×30 có thể được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, phổ biến nhất là inox 201, 304 và 316. Mỗi loại lại có đặc điểm riêng về khả năng chống gỉ, độ bền, mức giá và độ tương thích môi trường.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Kích thước: 15mm x 30mm
  • Độ dày: từ 0.6mm đến 2.0mm
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn: 6 mét
  • Bề mặt: BA (bóng mờ), HL (xước hairline), No.1 (thô), No.4 (mờ xước), hoặc mạ màu tùy theo yêu cầu
  • Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 316
  • Công nghệ sản xuất: hàn hoặc đúc liền khối (ít gặp)
  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản

Bảng tra quy cách trọng lượng

  • Lưu ý mỗi nhà máy trong nước hoặc quốc tế sẽ có sai số cho sản phẩm khoảng ±5%
Tên hàng hóa Hộp inox 15×30
Độ dày (mm) 0.30 0.33 0.40 0.50 0.60 0.70 0.80 0.90 1.00 1.20 1.50 2.0
Trọng lượng (kg/cây 6m) 1.67 2.08 2.49 2.98 3.29 3.69 4.08 4.85 5.89

Báo giá inox hộp 15×30 mới nhất

Tùy theo chất liệu, độ dày, xuất xứ và đơn vị phân phối, giá inox hộp 15×30 sẽ dao động như sau (cập nhật mới nhất):

Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu)  Đơn giá (VNĐ/kg)
Hộp chữ nhật 15×30 SUS201 40.000 – 50.000
Hộp chữ nhật 15×30 SUS304 60.000 – 70.000
Hộp chữ nhật 15×30 SUS316 90.000 – 130.000

Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm, khối lượng đặt hàng và mức chiết khấu của nhà cung cấp.

>>>xem thêm bảng giá hộp inox đủ loại 304/316/201 tại đây

Hộp inox 15x30
Hộp inox 15×30

Lý do nên chọn inox hộp 15×30

1. Kích thước nhỏ, dễ thi công

  • Kích thước 15x30mm rất phù hợp với các công trình dân dụng nhỏ, trang trí nội thất, tay vịn cầu thang, khung cửa, mái che hoặc các sản phẩm cơ khí mỹ nghệ. Trọng lượng nhẹ giúp việc vận chuyển, gia công và lắp đặt trở nên nhanh chóng và tiết kiệm chi phí nhân công.

2. Độ bền cao

  • Dù kích thước nhỏ, inox hộp 15×30 vẫn có khả năng chịu lực tốt nhờ vào cấu trúc rỗng với thành inox cứng chắc. Đặc biệt, khi sử dụng inox 304 hoặc 316, khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt được nâng lên đáng kể, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc gần biển.

3. Chống gỉ sét hiệu quả

  • Inox nói chung và inox hộp 15×30 nói riêng được ưa chuộng nhờ khả năng chống gỉ vượt trội. Điều này không chỉ giúp công trình bền đẹp theo thời gian mà còn giảm chi phí bảo trì.

4. Tính thẩm mỹ cao

  • Bề mặt inox có thể được xử lý mờ, bóng gương, xước mịn hoặc mạ màu vàng, đen, đồng… mang lại nhiều lựa chọn phù hợp với phong cách thiết kế hiện đại.

5. Dễ vệ sinh, bảo dưỡng

  • Bề mặt inox mịn, khó bám bụi và dễ lau chùi, thích hợp trong môi trường cần độ sạch cao như nhà hàng, khách sạn, bệnh viện…

Phân loại inox hộp 15×30 theo mác thép

Việc phân loại inox hộp 15×30 theo mác thép giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, môi trường lắp đặt và ngân sách đầu tư. Mỗi loại mác thép sẽ có đặc điểm khác nhau về thành phần hóa học, khả năng chống ăn mòn, độ bền và giá thành.

1. Hộp 15×30 Inox 201

  • Giá thành rẻ
  • Độ bền vừa phải
  • Thích hợp dùng trong nhà, nơi khô ráo
  • Dễ gia công nhưng chống gỉ kém hơn

2. Hộp 15×30 Inox 304

  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt
  • Sử dụng được trong cả môi trường ẩm, mặn
  • Độ bền và tuổi thọ cao
  • Là lựa chọn phổ biến nhất trong ngành inox xây dựng

3. Hộp 15×30 Inox 316

  • Chống gỉ và chịu axit mạnh hơn inox 304
  • Thường dùng trong ngành đóng tàu, công nghiệp hóa chất, y tế, thực phẩm
  • Giá cao nhưng hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt

Bảng so sánh mác 304 – 201 – 316

Tiêu chí Inox 201 Inox 304 Inox 316
Chống gỉ Trung bình Tốt Rất tốt (nước biển, hóa chất)
Độ bền cơ học Khá Cao Rất cao
Khả năng gia công Tốt, khó hàn Dễ hàn, dễ gia công Dễ hàn, ổn định cao
Giá thành Rẻ nhất Trung bình Cao nhất
Ứng dụng Nội thất, trang trí nhẹ Lan can, máy móc, ngoài trời Hóa chất, thực phẩm, biển
  • Chọn 201 nếu cần giá rẻ, dùng trong nhà.

  • Chọn 304 nếu cần độ bền cao, ngoài trời.

  • Chọn 316 nếu cần kháng ăn mòn vượt trội.

Các dòng hộp inox 15×30 hay thấy trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, hộp inox 15×30 được sản xuất với nhiều dạng khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng, từ công trình dân dụng đến công nghiệp và trang trí nội thất. Dưới đây là các dòng phổ biến:

1. Hộp inox hàn 15×30

  • Là loại phổ biến nhất, được sản xuất bằng cách cuộn và hàn kín từ tấm inox.
  • Đường hàn thường được xử lý bằng công nghệ hàn TIG hoặc laser để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Hộp inox hàn có giá thành hợp lý, dễ gia công, thích hợp cho cả mục đích trang trí lẫn kết cấu nhẹ trong xây dựng.

2. Hộp inox 15×30 đúc (hộp liền khối)

  • Được tạo hình từ khối inox đặc, không có đường hàn, cho khả năng chịu lực và chống rò rỉ tốt hơn.
  • Dòng này thường có độ dày lớn, độ cứng cao, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cao trong công nghiệp nặng hoặc các kết cấu chịu tải lớn. Giá thành cao hơn so với hộp hàn.

3. Hộp 15×30 inox công nghiệp

  • Thường được sản xuất với độ dày lớn (1.5mm trở lên), dùng trong nhà máy, khu chế xuất, kết cấu kỹ thuật hoặc các công trình yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Đặc điểm của dòng này là chắc chắn, có khả năng chống va đập và chịu được môi trường hoạt động khắc nghiệt.

4. Hộp 15×30 inox trang trí

  • Là dòng chuyên dùng cho mục đích thẩm mỹ, có bề mặt được xử lý mịn, bóng gương (No.8), xước mờ (HL), phủ màu (vàng, đồng, đen, hồng…) hoặc in hoa văn.
  • Thường dùng trong showroom, khách sạn, nhà hàng, khu trung tâm thương mại. Độ dày có thể mỏng hơn nhưng yêu cầu cao về tính hoàn thiện bề mặt.

Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn các loại hộp inox 15×30 theo kiểu sản xuất và mục đích sử dụng:

Tiêu chí Hộp hàn (hộp inox hàn TIG/laser) Hộp đúc (hộp đúc liền khối) Hộp trang trí Hộp công nghiệp
Cấu tạo Cuộn inox hàn dọc thành hộp Đúc nguyên khối, không mối hàn Thường là hộp hàn mỏng, bề mặt đẹp Có thể hàn hoặc đúc, dày hơn
Độ dày 0.6mm – 2.0mm ≥ 2.0mm 0.5mm – 1.2mm 1.5mm – 3.0mm (tùy yêu cầu)
Độ bền cơ học Khá cao Rất cao Trung bình Rất cao
Bề mặt Mịn, có thể đánh bóng Thô hơn, ít bóng Bóng gương, hairline Thường không yêu cầu cao
Mục đích sử dụng Dân dụng, xây dựng nhẹ Kết cấu chịu lực, nặng tải Nội thất, tay vịn, trang trí Nhà máy, cơ khí, môi trường nặng
Giá thành Trung bình Cao nhất Rẻ – Trung bình Trung bình – Cao
  • Hộp hàn: dùng phổ biến, giá tốt, dễ gia công.

  • Hộp đúc: bền vượt trội, phù hợp công nghiệp nặng.

  • Hộp trang trí: mỏng, đẹp, dùng cho nội thất.

  • Hộp công nghiệp: chuyên dùng cho nhà máy, cơ khí, tải trọng lớn.

Ứng dụng của inox hộp 15×30 trong nhiều lĩnh vực

Nhờ đặc tính bền – nhẹ – chống gỉ – dễ gia công, inox hộp 15×30 được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp:

Lĩnh vực trang trí nội thất:

  • Được ưa chuộng trong việc làm khung bàn ghế, lan can cầu thang, tay vịn, kệ trang trí nhờ độ sáng bóng và thẩm mỹ cao. Bề mặt inox dễ lau chùi, tạo cảm giác sạch sẽ và hiện đại cho không gian sống.

Lĩnh vực Xây dựng dân dụng và công nghiệp:

  • Inox hộp 15×30 được dùng làm khung cửa sổ, khung mái hiên, giàn che nắng, hoặc các hạng mục kết cấu phụ. Ưu điểm là độ bền cao, không bị hoen gỉ dưới tác động thời tiết nên rất phù hợp với công trình ngoài trời.

Lĩnh vực công nghiệp thực phẩm – y tế:

  • Với đặc tính không bị oxy hóa và dễ vệ sinh, inox hộp 15×30 thường được dùng để chế tạo kệ inox, giá đỡ, bàn thao tác trong nhà máy, phòng sạch, khu sơ chế thực phẩm hoặc phòng y tế.

Lĩnh vực gia công sản phẩm cơ khí – mỹ thuật:

  • Nhờ dễ cắt gọt và tạo hình, loại inox này được ứng dụng làm bảng hiệu, khung pano, khung tranh, vật dụng trang trí có yêu cầu về độ cứng và thẩm mỹ.

Là vật tư trong ngành quảng cáo – showroom:

  • Thép hộp không gỉ 15×30 còn xuất hiện trong các khung trưng bày, trụ đứng, kết cấu bảng hiệu tại showroom, trung tâm thương mại… do có khả năng chịu lực tốt và bề mặt sáng đẹp, dễ phối hợp với các vật liệu khác.
Lĩnh vực sử dụng cực kỳ rộng rãi
Lĩnh vực sử dụng cực kỳ rộng rãi

Các thông tin kỹ thuật mở rộng

Dưới đây là phần mở rộng nội dung về thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn kỹ thuật của thép hộp không gỉ 15×30: 

Thành phần hóa học

Tùy theo mác thép (201, 304, 316), thành phần hóa học sẽ khác nhau, ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính chất cơ học:

  • Inox 201:

    • Cr (Chromium): 16–18%

    • Ni (Nickel): 3.5–5.5%

    • Mn (Manganese): 5.5–7.5%

    • N (Nitrogen), C (Carbon) nhỏ hơn 0.15%

  • Inox 304:

    • Cr: 18–20%

    • Ni: 8–10.5%

    • Mn: ≤ 2%

    • C: ≤ 0.08%

  • Inox 316:

    • Cr: 16–18%

    • Ni: 10–14%

    • Mo (Molypden): 2–3% (tạo nên khả năng chống ăn mòn cao)

    • C: ≤ 0.08%

Tính chất cơ học (cơ tính) tiêu biểu

Các chỉ số dưới đây là giá trị trung bình và có thể thay đổi theo từng lô sản xuất:

Thuộc tính Inox 201 Inox 304 Inox 316
Độ bền kéo (Tensile) ~515 – 750 MPa ~520 – 750 MPa ~520 – 760 MPa
Độ bền chảy (Yield) ~275 MPa ~210 – 240 MPa ~205 – 250 MPa
Độ giãn dài (%) ~30 – 45% ~40 – 50% ~40 – 50%
Độ cứng (Brinell) ~200 HB ~180 HB ~200 HB

Tiêu chuẩn sản xuất

Hộp inox 15×30 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo tính ổn định và độ an toàn:

  • ASTM A554: Tiêu chuẩn cho ống hộp hàn từ thép không gỉ dùng cho mục đích cơ khí và trang trí.
  • JIS G3446: Tiêu chuẩn Nhật cho ống thép không gỉ dùng trong xây dựng và cơ khí nhẹ.
  • EN 10296-2: Tiêu chuẩn châu Âu về ống inox dùng cho ứng dụng kết cấu.
  • DIN 17455: Tiêu chuẩn của Đức liên quan đến thép không gỉ hàn và định hình nguội.

Các tiêu chuẩn này quy định về kích thước, độ dày, dung sai, độ bền, phương pháp kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.

Cách lựa chọn inox hộp 15×30 phù hợp

Khi chọn thép hộp không gỉ 15×30, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

  • Môi trường sử dụng: nếu ở nơi khô ráo, trong nhà thì inox 201 có thể đáp ứng; nếu sử dụng ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, nên chọn inox 304 hoặc 316
  • Yêu cầu thẩm mỹ: chọn bề mặt bóng gương hoặc mạ màu nếu muốn làm nổi bật không gian
  • Yêu cầu kỹ thuật: độ dày thành ống ảnh hưởng đến khả năng chịu lực – công trình chịu tải nên chọn độ dày từ 1.2mm trở lên
  • Nguồn gốc xuất xứ: nên chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng ổn định

Địa chỉ cung cấp inox hộp 15×30 uy tín

Nếu bạn đang cần tìm nhà phân phối thép hộp không gỉ 15×30 chất lượng, hãy liên hệ các đơn vị uy tín, có kinh nghiệm trong ngành inox để được báo giá tốt, hàng hóa đúng chuẩn, đầy đủ CO/CQ.

  • Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị chuyên cung cấp thép hộp không gỉ 15×30 các loại (201, 304, 316) với số lượng lớn, giá cạnh tranh, hỗ trợ cắt hàng theo quy cách và vận chuyển toàn quốc. Sản phẩm tại đây được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và công nghiệp.
  • Thép hộp không gỉ 15×30 là lựa chọn thông minh cho các công trình đòi hỏi sự linh hoạt, gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và tuổi thọ lâu dài.
  • Dù bạn là chủ thầu, kỹ sư hay người tiêu dùng cá nhân, việc hiểu rõ tính chất và ứng dụng của loại inox này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả hơn trong quá trình thi công và sử dụng.

Nếu bạn cần báo giá hoặc tư vấn chọn loại inox hộp phù hợp, đừng ngần ngại để lại thông tin hoặc liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được hỗ trợ nhanh chóng.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây:

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ