Mô tả
Hộp inox 20×20: lựa chọn nhỏ gọn cho công trình bền đẹp
Trong ngành công nghiệp xây dựng, cơ khí và nội thất, hộp inox 20×20 là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng nhờ vào kích thước nhỏ gọn, khả năng chịu lực tốt và vẻ ngoài thẩm mỹ. Tuy có kích thước nhỏ, nhưng loại hộp inox này vẫn sở hữu nhiều tính năng vượt trội, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác, tinh tế và độ bền cao.

Hộp inox 20×20 là gì?
Hộp inox 20×20 là một loại ống thép không gỉ có hình dạng hộp vuông, với hai cạnh dài 20mm và độ dày tùy chọn (thường từ 0.7mm đến 2.0mm). Vật liệu chế tạo là thép không gỉ (inox), thường gặp nhất là inox 201, inox 304 và inox 316 – mỗi loại có thành phần hóa học và đặc điểm cơ lý riêng, phù hợp với từng điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật
Một số thông số kỹ thuật cơ bản của hộp inox 20×20 bao gồm:
- Kích thước mặt cắt: 20mm x 20mm
- Độ dày phổ biến: 0.7mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây
- Bề mặt hoàn thiện: BA (bóng gương), HL (xước hairline), No.1 (thô), mờ 2B tùy theo yêu cầu
- Chất liệu: inox 201, 304, 316
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, AISI, DIN
Mỗi thông số sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và chi phí của sản phẩm.

Quy cách trọng lượng
- Lưu ý sản phẩm kim loại sẽ có dung sai tùy vào từng nhà sản xuất và dao động khoảng ±5%
Tên hàng hóa |
Hộp inox 20×20 |
|||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 1.48 | 1.85 | 2.2 | 2.56 | 2.91 | 3.26 | 3.61 | 4.28 | 5.27 |
Báo giá hộp inox 20×20 mới nhất
Tùy vào chất liệu inox, độ dày và bề mặt hoàn thiện, giá hộp inox 20×20 có thể dao động như sau:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 20×20 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 20×20 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 20×20 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
- Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm, đơn hàng số lượng, và yêu cầu đặc biệt về bề mặt hoặc độ dày.
>>Quý khách xem tiếp giá inox hộp các loại khác vui lòng bấm vào đây

Các dòng hộp inox 20×20 phổ biến
Inox hộp 20×20 là dòng vật liệu có kích thước nhỏ gọn, dễ thi công và mang tính ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực như nội thất, xây dựng, công nghiệp, y tế… Dưới đây là các loại phổ biến theo mác thép và phương pháp sản xuất:
Hộp inox 20×20 SUS304
- Loại inox được ưa chuộng nhất nhờ khả năng chống gỉ sét tốt, kể cả trong môi trường ngoài trời hoặc độ ẩm cao.
- Đặc biệt, SUS304 có độ cứng và độ bền vượt trội so với inox 201, thích hợp dùng trong các công trình dân dụng, nội thất cao cấp, các chi tiết cơ khí chính xác hoặc thiết bị y tế.
Hộp inox 20×20 SUS316
- Sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường có hóa chất, nước biển hoặc môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Đây là loại inox cao cấp thường dùng trong ngành đóng tàu, thiết bị chế biến thực phẩm, hóa dược và môi trường ven biển. Tuy giá thành cao hơn nhưng tuổi thọ và hiệu suất sử dụng rất xứng đáng.
Hộp inox 20×20 SUS201
- Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí, phù hợp với các ứng dụng trong nhà, nơi ít tiếp xúc với nước, hóa chất hay tác nhân ăn mòn.
- Inox 201 dễ gia công, có độ cứng tương đối nhưng không nên dùng ở môi trường ẩm hoặc có tính axit cao để tránh bị hoen gỉ theo thời gian.
Inox hộp hàn 20×20
- Là dòng sản phẩm được sản xuất bằng cách uốn thép tấm inox rồi hàn kín mối nối dọc. Loại này có giá thành hợp lý, dễ gia công, phổ biến nhất trên thị trường.
- Dùng tốt cho các hạng mục dân dụng, nội thất, cơ khí nhẹ hoặc các kết cấu không yêu cầu quá cao về chịu lực.
Inox hộp đúc 20×20
- Được sản xuất nguyên khối mà không có mối hàn, nên kết cấu rất bền chắc, không lo nứt mối nối. Tuy nhiên giá thành cao hơn, trọng lượng nặng và ít phổ biến.
- Thường được sử dụng trong các hạng mục đặc biệt yêu cầu độ bền cơ học cao, hoặc những môi trường khắc nghiệt.
Inox hộp công nghiệp 20×20
- Dòng inox dày, chịu lực tốt, dùng cho các hệ thống khung máy, bàn thao tác, kết cấu giá đỡ trong nhà xưởng, xí nghiệp hoặc ngành chế biến thực phẩm, y tế.
- Ưu tiên lựa chọn inox 304 hoặc 316 tùy môi trường sử dụng.
Inox hộp trang trí 20×20
- Được xử lý bề mặt kỹ lưỡng (BA, HL…) nhằm tăng tính thẩm mỹ, dùng cho trang trí nội thất, showroom, tay vịn cầu thang, cửa cổng nghệ thuật…
- Độ dày thường mỏng hơn inox công nghiệp, chủ yếu là inox 201 và 304.

Ghi chú thêm:
- Nếu chỉ sử dụng trong môi trường khô ráo trong nhà, inox 201 là lựa chọn tiết kiệm.
- Nếu cần độ bền và tính ổn định lâu dài, inox 304 là lựa chọn thông dụng và hợp lý.
- Trong môi trường ăn mòn mạnh như ven biển, axit, muối, nên ưu tiên inox 316 để tránh chi phí sửa chữa về sau.
Thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối hộp inox 20×20 với đầy đủ các dòng chất liệu như inox 201, inox 304 và inox 316, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong trang trí, xây dựng, cơ khí và công nghiệp thực phẩm. Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn nhận gia công cắt hộp inox 20×20 theo quy cách yêu cầu của khách hàng, từ độ dài, độ dày cho đến xử lý bề mặt (đánh bóng, xước hairline…).
Lợi thế nổi bật của hộp inox 20×20
Hộp inox 20×20 mang lại nhiều giá trị cả về công năng lẫn thẩm mỹ, nổi bật có thể kể đến:
Kích thước nhỏ gọn, dễ thi công
- Với kích thước chỉ 20x20mm, loại hộp inox này rất linh hoạt trong thi công, đặc biệt tại những vị trí nhỏ, hẹp hoặc đòi hỏi sự tinh tế cao như trang trí nội thất, làm lan can, cửa sổ, khung tranh, bảng hiệu.
Độ bền cao, chống oxy hóa tốt
- Tùy theo chất liệu inox sử dụng, sản phẩm có thể chống ăn mòn, gỉ sét trong thời gian dài mà không cần sơn phủ bảo vệ. Điều này đặc biệt có lợi trong các công trình ngoài trời hoặc trong ngành chế biến thực phẩm, y tế.
Dễ gia công và kết nối
- Hộp inox 20×20 có thể cắt, khoan, hàn hoặc uốn cong dễ dàng bằng máy móc phổ biến, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công khi lắp đặt.
Bề mặt thẩm mỹ
- Với các loại hoàn thiện như bóng gương (BA), xước mờ (HL), sản phẩm không chỉ bền mà còn đẹp mắt, nâng tầm đẳng cấp cho các công trình nội thất hiện đại.
Ứng dụng thực tiễn của hộp inox 20×20
Hộp inox 20×20 là loại inox hộp vuông có kích thước nhỏ gọn, thường được sản xuất từ inox 201, 304 hoặc 316 tùy theo nhu cầu sử dụng. Với độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và tính thẩm mỹ sáng bóng, sản phẩm này được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực thực tiễn như sau:
Trang trí nội thất:
- Làm khung cửa sổ, khung tranh treo tường hoặc vách ngăn inox trong nhà ở, căn hộ, showroom.
- Gia công tay vịn cầu thang, lan can ban công với kiểu dáng hiện đại, chống gỉ sét tốt trong môi trường ẩm.
- Được ưa chuộng trong thiết kế không gian mang phong cách tối giản, hiện đại hoặc công nghiệp (industrial style).
Ngành quảng cáo:
- Làm khung bảng hiệu quảng cáo, hộp đèn, hoặc khung chữ nổi đặt ngoài trời, đảm bảo tính bền vững dưới thời tiết nắng mưa.
- Tạo kết cấu chịu lực cho các module LED hoặc hệ thống chiếu sáng của biển hiệu.
Công trình dân dụng và xây dựng:
- Làm lan can cầu thang, hàng rào, cửa cổng inox với khả năng chịu lực vừa đủ, không bị hoen gỉ theo thời gian.
- Gia công các khung mái che, giàn treo hoa, giàn phơi hoặc chi tiết trang trí ngoài trời.
Ngành y tế và thực phẩm:
- Làm giá đỡ inox, kệ để đồ, khung xe đẩy, giá treo dụng cụ trong các phòng khám, bệnh viện, nhà bếp công nghiệp.
- Gia công các khung thiết bị nhỏ, cấu kiện kết nối trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm (đặc biệt khi sử dụng inox 304 hoặc 316).
Cơ khí chế tạo:
- Gia công các chi tiết máy phụ trợ, khung vỏ bảo vệ, hoặc bệ đỡ cho thiết bị.
- Làm khung bàn thao tác, giá đỡ di động, khung bảo vệ trong nhà xưởng, dây chuyền lắp ráp hoặc khu công nghiệp.
Ứng dụng DIY và đồ dùng gia đình:
- Làm khung kệ để sách, bàn ghế khung inox nhỏ, hoặc chân đế tivi, giá treo đồ tại nhà.
- Do tính dễ gia công, dễ mua và độ bền cao nên phù hợp cho các dự án tự chế (DIY), đặc biệt ở các khu vực tiếp xúc độ ẩm thường xuyên như nhà tắm, sân sau, nhà bếp.
So sánh hộp inox 20×20 với các loại vật liệu khác
Tiêu chí | Hộp inox 20×20 | Hộp thép sơn/mạ kẽm | Hộp nhôm |
---|---|---|---|
Độ bền, chống gỉ | Rất cao (đặc biệt inox 304/316) | Trung bình | Cao nhưng dễ trầy |
Khả năng chịu lực | Tốt | Tốt | Trung bình |
Tính thẩm mỹ | Cao | Trung bình | Cao |
Giá thành | Từ trung bình đến cao | Thấp đến trung bình | Trung bình đến cao |
Dễ gia công | Có | Có | Có |
Ứng dụng ngoài trời | Rất phù hợp | Hạn chế (nếu không mạ tốt) | Tương đối |
Lưu ý khi thi công và bảo quản
Để đảm bảo hộp inox 20×20 phát huy tối đa độ bền cũng như tính thẩm mỹ trong thời gian dài, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng trong quá trình thi công và bảo quản:
Đối với inox 201:
Inox 201 có khả năng chống gỉ kém hơn so với inox 304 hoặc 316, vì vậy chỉ nên sử dụng trong môi trường khô ráo, thoáng khí, tránh các khu vực gần biển, gần hóa chất, axit hoặc muối. Nếu bắt buộc sử dụng ngoài trời, nên sơn phủ hoặc đánh bóng bảo vệ định kỳ để tăng tuổi thọ.
Khi hàn inox:
- Hộp inox 20×20 thường phải cắt, hàn trong quá trình thi công. Khi hàn:
- Cần dùng que hàn chuyên dụng cho inox (như que hàn inox 308, 316 tùy theo loại thép không gỉ).
- Vệ sinh sạch mối hàn sau thi công, dùng máy đánh bóng hoặc hóa chất xử lý xỉ hàn để ngăn chặn tình trạng gỉ sét tại khu vực mối nối – vốn là điểm yếu thường thấy nếu không được xử lý đúng kỹ thuật.
Hạn chế tiếp xúc với nước mưa đọng:
- Nên tránh để inox 201 (hoặc cả inox 304 trong một số trường hợp) tiếp xúc lâu với nước đọng, hơi muối hoặc môi trường ẩm thấp vì có thể gây oxy hóa cục bộ, dẫn đến ố vàng hoặc rỉ sét loang lổ. Nên lắp đặt hệ thống thoát nước tốt, che chắn nếu sử dụng ngoài trời.
Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ:
- Việc vệ sinh đúng cách giúp inox giữ được độ sáng bóng tự nhiên lâu dài:
- Nên dùng khăn mềm, mút xốp kết hợp nước ấm hoặc dung dịch tẩy rửa chuyên dụng cho inox.
- Tránh dùng chất tẩy có chứa Clo, dung dịch axit mạnh, hoặc miếng chà xát kim loại vì có thể gây xước và ăn mòn bề mặt.
- Có thể sử dụng dầu đánh bóng inox hoặc chất bảo vệ inox định kỳ (2–3 tháng/lần) nếu inox đặt ở môi trường công cộng hoặc gần biển.
Kiểm tra kỹ trước khi thi công:
- Nên kiểm tra độ dày thực tế của ống inox, tránh chọn loại mỏng nếu sử dụng cho kết cấu chịu lực như lan can, cửa cổng.
- Chú ý đến xuất xứ vật liệu, chọn inox có chứng nhận tiêu chuẩn kỹ thuật từ nhà sản xuất uy tín để tránh hàng pha tạp, chất lượng thấp, dễ bị gỉ sau thời gian ngắn.
Bảo quản trước khi thi công:
- Trong quá trình lưu kho chờ lắp đặt, nên để inox ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, phủ bạt che chắn nếu để ngoài trời, và đặt cách mặt đất ít nhất 10–20cm để tránh hút ẩm từ nền đất gây mốc bề mặt.
Hộp inox 20×20 tuy có kích thước nhỏ nhưng lại là lựa chọn tuyệt vời trong rất nhiều ứng dụng nhờ sự bền bỉ, linh hoạt và thẩm mỹ cao. Tùy theo điều kiện môi trường và ngân sách, bạn có thể chọn loại inox phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài và tiết kiệm chi phí.
Các bảng phụ lục kỹ thuật liên quan
Dưới đây là bảng tỷ lệ thành phần hóa học, bảng tính chất cơ học – độ bền, và tiêu chuẩn áp dụng của các loại inox phổ biến dùng cho hộp inox 20×20 như inox 201, inox 304 và inox 316:
1. Bảng thành phần hóa học (% trọng lượng)
Thành phần | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 | ≤ 0.08 | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.06 | ≤ 0.045 | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 | 8.0 – 10.5 | 10.0 – 14.0 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 | 18.0 – 20.0 | 16.0 – 18.0 |
Molypden (Mo) | – | – | 2.0 – 3.0 |
Bảng này thể hiện tỷ lệ phần trăm các nguyên tố chính cấu thành từng loại inox (201, 304, 316). Việc hiểu rõ thành phần hóa học giúp:
- Đánh giá khả năng chống ăn mòn (càng nhiều Cr, Ni, Mo → càng tốt)
- Biết được độ cứng, độ bền cơ học và khả năng gia công (nhiều Mn → cứng hơn nhưng dễ gỉ hơn)
- Lựa chọn inox phù hợp với môi trường sử dụng: trong nhà, ngoài trời, môi trường biển, axit…
2. Bảng tính chất cơ học và độ bền (theo ASTM)
Tính chất | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 520 – 785 | 515 – 750 | 515 – 760 |
Độ chảy (Yield Strength) | ≥ 275 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40 | ≥ 40 | ≥ 40 |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 95 | ≤ 95 | ≤ 95 |
Khả năng hàn | Trung bình | Rất tốt | Rất tốt |
Khả năng chống ăn mòn | Thấp – Trung bình | Cao | Rất cao (chịu được nước biển, axit) |
Khả năng đánh bóng | Trung bình | Tốt | Tốt |
Đây là bảng thể hiện khả năng chịu lực, độ đàn hồi và độ bền vật lý của từng loại inox:
- Độ bền kéo và độ chảy giúp xác định khả năng chịu lực và độ dẻo dai trong quá trình thi công và sử dụng.
- Độ giãn dài phản ánh khả năng biến dạng dẻo trước khi gãy, rất quan trọng trong cơ khí.
- Độ cứng ảnh hưởng đến khả năng gia công, uốn, cắt.
- Khả năng chống ăn mòn và đánh bóng giúp chọn loại inox phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và độ bền.
3. Tiêu chuẩn áp dụng phổ biến
Tiêu chuẩn | Nội dung |
---|---|
ASTM A554 | Tiêu chuẩn ống inox hàn dùng cho kết cấu, kiến trúc trang trí |
ASTM A240 | Tấm/lá inox dùng để cán, gia công hộp inox |
JIS G4305 | Tiêu chuẩn Nhật Bản cho inox cán nguội |
EN 10088 | Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ |
ISO 15510 | Mã hóa quốc tế cho các loại thép không gỉ |
Tiêu chuẩn kỹ thuật cho biết chất lượng và mức độ phù hợp của sản phẩm inox theo quy định quốc tế:
- Đảm bảo inox hộp 20×20 được sản xuất, kiểm định theo đúng tiêu chí kỹ thuật.
- Giúp kỹ sư, chủ đầu tư lựa chọn vật liệu có thể truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng cho công trình.
- Tạo sự đồng bộ và dễ dàng trong việc kiểm tra, nghiệm thu, nhập khẩu, xuất khẩu vật tư inox.
Mua hộp inox 20×20 ở đâu uy tín?
Việc chọn nơi cung cấp uy tín ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả công trình. Một số yếu tố cần lưu ý khi chọn nhà cung cấp:
- Có sẵn hàng đa dạng chủng loại (201, 304, 316)
- Đảm bảo xuất xứ rõ ràng, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ
- Cung cấp dịch vụ gia công đi kèm như cắt lẻ, đánh bóng, hàn nối
- Báo giá minh bạch, chiết khấu tốt khi mua số lượng lớn
- Giao hàng nhanh và hỗ trợ kỹ thuật tốt
Tại Việt Nam, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối hộp inox 20×20 uy tín, chuyên cung cấp đầy đủ các loại inox hộp, inox tấm, phụ kiện inox cùng dịch vụ gia công inox theo yêu cầu.
Nếu bạn đang tìm kiếm sản phẩm hộp inox 20×20 chất lượng cao, chính hãng, giá cạnh tranh – đừng ngần ngại liên hệ Thép Hùng Phát để được tư vấn chi tiết và báo giá nhanh nhất.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây