Mô tả
Hộp inox 10×10: Sự lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại
- Inox, hay còn gọi là thép không gỉ, là một vật liệu cực kỳ phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo.
- Với những đặc tính vượt trội như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và vẻ ngoài sáng bóng, inox ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- Trong đó, hộp inox 10×10 là một sản phẩm không thể không nhắc đến, với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về loại hộp inox này và lý do tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy.

Mục lục
- Hộp inox 10×10 là gì?
- Đơn giá hộp inox vuông 10×10 là bao nhiêu?
- Chất liệu phổ biến dùng để làm hộp inox 10×10
- Các chủng loại hộp inox 10×10 được bán trên thị trường
- Ưu điểm của hộp inox 10×10
- Ứng dụng của hộp inox 10×10
- Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn
- Đơn vị phân phối hàng đầu hộp INOX 10×10
Hộp inox 10×10 là gì?
Hộp inox 10×10 là một sản phẩm được chế tạo từ inox (thép không gỉ) có kích thước cạnh 10mm x 10mm, thường sản xuất với dạng thanh dài 6m. Sản phẩm có thể được làm từ các loại inox khác nhau như inox 304, inox 201, hay inox 316, mỗi loại inox đều có những đặc tính riêng biệt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.
Đặc biệt, inox 304 là loại inox phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất trong các sản phẩm hộp inox. Chất liệu này nổi bật với khả năng chống gỉ sét, chịu được oxi hóa cao, dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng.
Thông số kỹ thuật
- Quy cách : 10 x 10mm.
- Chiều dài : 6m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Độ dày thành hộp : từ 0.3mm đến 1.0mm.
- Chất liệu : SUS304/SUS316/SUS201
- Độ bóng bề mặt : BA/ HL
- Sản xuất tại : Việt Nam hoặc nhập khẩu

Quy cách và trọng lượng inox hộp vuông 10
- Dưới đây là quy cách, độ dày và trọng lượng (kg/cây 6m)
- Lưu ý thông số sẽ có dung sai theo từng nhà sản xuất khoảng ±3%
Tên hàng hóa (quy cách) | Độ dày thành hộp (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Hộp INOX 10×10 | 0.30 | 0.54 |
0.33 | 0.59 | |
0.40 | 0.71 | |
0.50 | 0.88 | |
0.60 | 1.05 | |
0.70 | 1.22 | |
0.80 | 1.38 | |
0.90 | 1.53 | |
1.00 | 1.69 |

Đơn giá hộp inox vuông 10×10 là bao nhiêu?
Lưu ý: Giá các sản phẩm dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy vào số lượng, yêu cầu cụ thể và thời điểm mua hàng. Để có báo giá chính xác nhất, khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được tư vấn và hỗ trợ.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 10×10 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 10×10 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 10×10 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
Chất liệu phổ biến dùng để làm hộp inox 10×10
Có nhiều loại inox được sử dụng để sản xuất hộp vuông 10 inox, trong đó ba loại phổ biến nhất là inox 304, inox 201 và inox 316. Mỗi loại inox này có những đặc tính riêng biệt:
Hộp vuông 10×10 Inox 304
- Là loại inox phổ biến nhất, inox 304 có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao và trong ngành thực phẩm.
- Loại inox này cũng dễ dàng gia công và làm sạch, là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Hộp vuông 10×10 Inox 201
- Inox 201 có giá thành thấp hơn so với inox 304, nhưng vẫn đảm bảo các tính năng cơ bản của inox, như độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Tuy nhiên, inox 201 không bền bỉ trong môi trường ngoài trời như inox 304.
Hộp vuông 10×10 Inox 316
- Loại inox này có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường có hóa chất mạnh hoặc trong môi trường biển.
- Inox 316 thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính bền cao và độ an toàn cao.
Các chủng loại hộp inox 10×10 được bán trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, hộp vuông 10 inox được chia thành các chủng loại chính sau:
1. Hộp inox 10×10 trang trí
-
Đặc điểm: Hộp inox 10×10 trang trí thường được sử dụng trong các ứng dụng nội thất, kiến trúc hoặc thiết kế thẩm mỹ. Chúng có bề mặt sáng bóng, mịn màng và thường được làm từ inox 304 hoặc 316 để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
-
Ứng dụng: Chúng được sử dụng làm các chi tiết trang trí cho cửa, tủ, bàn ghế, hoặc các sản phẩm thiết kế nội thất cao cấp. Bên cạnh đó, hộp inox trang trí còn được sử dụng trong các công trình xây dựng, tạo điểm nhấn cho mặt tiền, vách ngăn hoặc các cấu trúc trang trí.
2. Hộp inox 10×10 công nghiệp
-
Đặc điểm: Hộp inox 10×10 công nghiệp thường có đặc tính bền bỉ, chắc chắn, chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt. Những hộp inox này có thể được làm từ inox 304, 201 hoặc các loại inox chịu nhiệt độ cao, ăn mòn tốt và có khả năng chịu lực lớn.
-
Ứng dụng: Hộp inox công nghiệp chủ yếu được sử dụng trong các ngành như sản xuất, gia công cơ khí, chế tạo máy móc, hệ thống đường ống, hoặc làm các bộ phận chịu tải trọng cao. Chúng cũng được sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác đòi hỏi vật liệu có độ bền cao.
Cả hai loại hộp inox đều có tính năng chống ăn mòn và dễ dàng bảo trì, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau: hộp inox trang trí tập trung vào yếu tố thẩm mỹ, trong khi hộp inox công nghiệp lại chú trọng vào khả năng chịu lực và độ bền.
Ưu điểm của hộp inox 10×10
- Chống ăn mòn tuyệt vời: Inox là một vật liệu không bị gỉ sét dưới tác động của nước, không khí, hay các yếu tố môi trường khác. Điều này giúp các sản phẩm hộp inox 10×10 có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt, từ môi trường ẩm ướt cho đến các chất hóa học có tính ăn mòn cao.
- Độ bền cao: Inox 10×10 có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng hay hư hỏng dù trong các điều kiện làm việc căng thẳng. Do đó, nó có thể sử dụng lâu dài mà không cần thay thế, giảm chi phí bảo trì cho các công trình.
- Dễ dàng gia công: Với tính chất linh hoạt, hộp inox 10×10 có thể được gia công theo nhiều hình dáng, kích thước và mục đích sử dụng khác nhau. Các nhà sản xuất có thể dễ dàng cắt, uốn, hàn hoặc tạo hình để phù hợp với yêu cầu của từng công trình.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng của inox tạo nên sự sang trọng, hiện đại cho các sản phẩm và công trình. Hộp inox 10×10 không chỉ bền mà còn đẹp, giúp tăng tính thẩm mỹ cho các kiến trúc hay vật dụng sử dụng trong nội thất.
Ứng dụng của hộp inox 10×10
Hộp inox 10×10 được ứng dụng trong nhiều ngành nghề và công trình khác nhau nhờ vào những đặc tính vượt trội của nó. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:
- Xây dựng và kiến trúc: Hộp inox 10×10 được sử dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong việc làm khung thép, cấu trúc chịu lực, hay các chi tiết trang trí. Nhờ vào độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, inox 10×10 đảm bảo tính ổn định và lâu dài cho các công trình.
- Công nghiệp chế tạo máy móc: Hộp inox 10×10 còn được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị máy móc, vỏ bọc máy, hệ thống khung giá đỡ hoặc các cấu kiện cần đảm bảo độ bền và sự bảo vệ chống lại các tác động của môi trường.
- Nội thất và trang trí: Với vẻ ngoài sáng bóng và tính thẩm mỹ cao, hộp inox 10×10 còn được sử dụng trong các thiết kế nội thất, như làm khung cửa sổ, tay vịn cầu thang, lan can inox, hay các vật dụng trang trí khác trong nhà, văn phòng.Hộp Vuông 10×10 inox
- Ngành thực phẩm và y tế: Hộp vuông 10 inox rất phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao, như trong ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm, và các thiết bị y tế. Inox không chỉ dễ vệ sinh mà còn không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, đảm bảo an toàn cho sản phẩm và sức khỏe người sử dụng.

Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn của hộp vuông 10 inox, thường được làm từ các loại inox phổ biến như inox 304, inox 201 và inox 316. Bảng này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về từng loại inox để bạn có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
1. Chất liệu Inox 304
Thành phần hóa học (%) | Inox 304 |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | 2.00 – 2.50 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5 |
Molybdenum (Mo) | Không có |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Cơ tính:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 515 – 1000 MPa |
Độ cứng (HV) | 170 – 210 HV |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40% |
Chịu nhiệt (°C) | Tối đa 870°C (ở nhiệt độ khô) |
Tiêu chuẩn:
-
ASTM A240, A276
-
EN 10088-2
2. Chất liệu Inox 201
Thành phần hóa học (%) | Inox 201 |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.15 |
Mangan (Mn) | 5.5 – 7.5 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 3.5 – 5.5 |
Molybdenum (Mo) | Không có |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Cơ tính:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 485 – 800 MPa |
Độ cứng (HV) | 150 – 180 HV |
Độ giãn dài (%) | ≥ 35% |
Chịu nhiệt (°C) | Tối đa 870°C (ở nhiệt độ khô) |
Tiêu chuẩn:
-
ASTM A240, A276
-
JIS G4305
3. Chất liệu Inox 316
Thành phần hóa học (%) | Inox 316 |
---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Mangan (Mn) | 2.00 – 2.50 |
Silicon (Si) | ≤ 1.00 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045 |
Crom (Cr) | 16.0 – 18.0 |
Niken (Ni) | 10.0 – 14.0 |
Molybdenum (Mo) | 2.0 – 3.0 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Cơ tính:
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 520 – 800 MPa |
Độ cứng (HV) | 170 – 200 HV |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40% |
Chịu nhiệt (°C) | Tối đa 870°C (ở nhiệt độ khô) |
Tiêu chuẩn:
-
ASTM A240, A276
-
EN 10088-2
Tóm tắt các tiêu chuẩn
-
ASTM A240: Tiêu chuẩn quốc tế về thép không gỉ cho các sản phẩm dạng tấm, cuộn.
-
ASTM A276: Tiêu chuẩn về thép không gỉ cho các thanh, thanh tròn và thanh vuông.
-
EN 10088-2: Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ và các hợp kim thép dùng trong các ứng dụng công nghiệp.
Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn inox 304, 201, hoặc 316. Mỗi loại có những đặc tính riêng về thành phần hóa học và cơ tính, phù hợp với các yêu cầu khắc khe trong môi trường khác nhau.
Quy trình sản xuất hộp inox 10×10
-
Lựa chọn nguyên liệu: Nguyên liệu inox 304, 201, 316 được lựa chọn tùy theo yêu cầu chất lượng và ứng dụng.
-
Cắt tấm inox: Tấm inox được cắt thành các miếng có kích thước phù hợp (10×10) bằng máy cắt thủy lực, laser hoặc plasma.
-
Uốn và gia công hình dáng: Các tấm inox được uốn bằng máy uốn chuyên dụng để tạo thành hộp 10×10.
-
Hàn và liên kết: Các tấm inox được hàn lại để tạo thành hộp hoàn chỉnh, sử dụng phương pháp hàn TIG hoặc MIG để đảm bảo chất lượng mối hàn.
-
Mài và làm nhẵn: Mài các mối hàn và bề mặt inox để tạo độ bóng mịn.
-
Xử lý bề mặt: Xử lý bề mặt bằng phương pháp đánh bóng hoặc phủ lớp bảo vệ chống gỉ.
-
Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra các sản phẩm về kích thước, mối hàn, độ hoàn thiện bề mặt và tính năng.
Quy trình đóng gói hộp inox 10×10
-
Kiểm tra lần cuối: Sản phẩm được kiểm tra kỹ càng trước khi đóng gói.
-
Lọc và phân loại: Các sản phẩm đạt yêu cầu được phân loại theo kích thước, loại inox.
-
Đóng gói: Sản phẩm được bọc xốp hoặc ni lông để bảo vệ, đóng vào thùng carton hoặc pallet.
-
Ghi nhãn: Mỗi sản phẩm được dán nhãn chứa thông tin như mã sản phẩm, loại inox và số lượng.
-
Vận chuyển: Các sản phẩm đóng gói được vận chuyển đến kho hoặc điểm phân phối.
Hộp inox 10×10 là một lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng trong các công trình xây dựng, sản xuất, và thiết kế nội thất. Nhờ vào các đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ, sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự bền vững trong thời gian dài mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho các công trình.
Đơn vị phân phối hàng đầu hộp INOX 10×10
Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị phân phối hàng đầu trong ngành Hộp vuông 10 inox, chuyên cung cấp các sản phẩm inox và thép chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với nhiều năm kinh nghiệm, Thép Hùng Phát đã xây dựng được uy tín vững chắc, trở thành đối tác tin cậy cho các khách hàng trong và ngoài nước.
Tại sao chọn Thép Hùng Phát:
-
Chất lượng vượt trội: Tất cả các sản phẩm của Thép Hùng Phát đều được lựa chọn và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền và tính chính xác cao.
-
Giá cả cạnh tranh: Thép Hùng Phát cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu của các dự án và công trình.
-
Dịch vụ tận tâm: Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiệt tình, Thép Hùng Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu tư vấn, cung cấp sản phẩm đến giao hàng đúng hạn.
Với phương châm “Chất lượng tạo nên uy tín”, Thép Hùng Phát đã và đang khẳng định vị thế của mình trong ngành thép, là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng và sản xuất.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây