Mô tả
Thép tròn đặc phi 60 là một trong những lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Với đường kính lớn, tiết diện tròn đặc, loại thép này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những kết cấu chịu tải, trục truyền động, chi tiết cơ khí cỡ lớn hay cọc nhồi trong công trình hạ tầng.
Vậy thép tròn đặc phi 60 có gì nổi bật? Những loại thép nào thường được dùng? Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

Mục lục
- Tổng quan về thép tròn đặc phi 60
- Báo giá thép tròn đặc phi 60
- Lý do nên chọn dùng thép tròn đặc phi 60
- Các chủng loại thép tròn đặc phi 60 phổ biến
- Phân loại thép tròn đặc phi 60 theo bề mặt
- Các lĩnh vực sử dụng phổ biến của thép phi 60
- Các thông tin về kỹ thuật
- Cung cấp thép tròn đặc phi 60 và gia công theo yêu cầu
Tổng quan về thép tròn đặc phi 60
Thép tròn đặc phi 60 là thanh thép có mặt cắt hình tròn với đường kính danh định là 60mm, dạng đặc (không rỗng ruột), thường được sản xuất dạng cây dài 6m, 9m hoặc cắt theo yêu cầu.
- Sản phẩm được cán nóng từ phôi thép chất lượng cao, có thể là thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ (inox) tùy nhu cầu sử dụng.
- Thép phi đặc 60 có tỷ trọng cao, khả năng chịu lực lớn, bề mặt có thể mạ kẽm, sơn phủ, tiện, khoan, ren, hoặc gia công cơ khí chuyên sâu tùy theo mục đích sử dụng.
Các thông tin cơ bản
- Tên hàng hóa: Thép đặc phi 60 (láp đặc D60)
- Đường kính ngoài : 60 mm
- Chiều dài : 6m (có cắt theo kích thước yêu cầu)
- Khối lượng: 22.2 kg / m
- Chất liệu: SS400, S45C, CB240T
- Tiêu chuẩn áp dụng:JIS G301, G4501, G3112, ASTM, DIN, AISI, GB
- Nguồn gốc: có xuất xứ từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ, Ấn Độ, Trung Quốc….

Báo giá thép tròn đặc phi 60
- Dưới đây là báo giá tham khảo thép tròn đặc phi 60 để khách hàng tính toán khối lượng hàng hóa và chi phí vật tư.
- Lưu ý giá có thể biến động theo thị trường, số lượng và hình thức gia công (cắt, mạ kẽm, vận chuyển…)..
- Để dễ dàng cập nhật giá mới nhất, vui lòng gọi vào số Hotline 0938 437 123
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Thép tròn đặc D60 | 22.2 | 11.200 – 22.500 |

Lý do nên chọn dùng thép tròn đặc phi 60
-
Khả năng chịu lực cao: Đường kính lớn giúp truyền lực hiệu quả, chịu nén tốt
-
Dễ gia công: Có thể tiện, cắt, hàn, mạ, ren theo yêu cầu
-
Linh hoạt vật liệu: Từ thép đen đến inox, phù hợp nhiều môi trường
-
Tuổi thọ lâu dài: Đặc biệt nếu mạ kẽm hoặc sử dụng inox chống gỉ

Các chủng loại thép tròn đặc phi 60 phổ biến
Dưới đây là những chủng loại của sản phẩm này:
-
Thép carbon thông thường (như SS400, A36)
-
Dùng nhiều trong xây dựng dân dụng, chế tạo máy đơn giản.
-
Ưu thế về giá thành rẻ, dễ cắt hàn, nhưng chống gỉ kém.
-
-
Thép carbon chất lượng cao (như S45C, C45, 40Cr)
-
Thường dùng để chế tạo trục, bánh răng, bu lông, khuôn mẫu.
-
Cứng, chịu mài mòn tốt, có thể tôi luyện để tăng độ bền.
-
-
Thép hợp kim SCM440, 42CrMo4
-
Dành cho chi tiết chịu tải trọng lớn, yêu cầu độ bền cao.
-
Khả năng chịu lực vượt trội, thường dùng trong công nghiệp nặng.
-
Phân loại thép tròn đặc phi 60 theo bề mặt
Thép tròn đặc phi 60 được phân chia theo lớp hoàn thiện bề mặt thành hai nhóm chính: thép đen và thép mạ kẽm, mỗi loại có đặc điểm và phạm vi sử dụng riêng biệt, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc khác nhau.
Thép tròn đặc phi 60 đen (thép carbon cán nóng)
- Đặc điểm: Bề mặt có màu đen hoặc xám đậm do quá trình cán nóng và lớp oxit sắt tự nhiên. Không có lớp bảo vệ chống gỉ.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ hơn, dễ gia công cơ khí (tiện, phay, cắt, khoan…), thích hợp cho các chi tiết chịu tải lớn.
- Ứng dụng:
- Gia công chi tiết máy trong điều kiện khô ráo hoặc môi trường trong nhà.
- Chế tạo trục, bánh đà, khung máy.
- Sử dụng trong khuôn mẫu, kết cấu chịu lực tạm thời, hoặc sản xuất các linh kiện kỹ thuật lớn.
Thép tròn đặc phi 60 mạ kẽm
- Đặc điểm: Bề mặt được phủ một lớp kẽm sáng bóng bằng phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, giúp chống oxy hóa và gỉ sét hiệu quả.
- Ưu điểm: Tăng tuổi thọ thép, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc ngoài trời. Không cần sơn phủ sau khi lắp đặt.
- Ứng dụng:
- Làm cọc khoan nhồi, bulông neo, trụ chống trong công trình ngoài trời.
- Dùng trong nhà xưởng, công trình biển, kết cấu thép ngoài trời hoặc thiết bị có yêu cầu chống ăn mòn.
- Gia công các chi tiết máy vận hành trong môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất nhẹ.
Việc lựa chọn giữa thép tròn đặc phi 60 đen và thép mạ kẽm phụ thuộc vào mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và ngân sách dự án. Thép Hùng Phát hiện cung cấp cả hai loại với dịch vụ cắt khúc, mạ kẽm theo yêu cầu, đảm bảo chất lượng và tiến độ cho mọi công trình.
Dịch vụ gia công tại Thép Hùng Phát
Không chỉ phân phối thép tròn đặc phi 60 chất lượng cao, Thép Hùng Phát còn cung cấp đầy đủ các dịch vụ gia công cơ khí theo yêu cầu, bao gồm:
-
Cắt theo quy cách: Nhận cắt thép tròn đặc theo chiều dài từ 10cm đến 12m, đáp ứng mọi nhu cầu công trình dân dụng và công nghiệp.
-
Uốn tạo hình: Gia công uốn cong, uốn chữ U, L, vòng tròn… theo bản vẽ kỹ thuật.
-
Tạo ren hai đầu hoặc một đầu: Phù hợp với các ứng dụng liên kết bulong, kết cấu thép, neo cọc.
-
Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân: Bảo vệ sản phẩm khỏi rỉ sét, tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
→ Cam kết chất lượng – Giao hàng đúng tiến độ – Hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

Các lĩnh vực sử dụng phổ biến của thép phi 60
Thép tròn đặc phi 60 là loại thép có đường kính lớn, độ cứng cao và khả năng chịu tải vượt trội, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng nhờ tính ổn định và độ bền cơ học đáng tin cậy. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:
-
Cơ khí chế tạo: Thép phi 60 thường được dùng để làm trục truyền động, trục khuấy, trục búa đập trong các hệ thống máy móc công nghiệp nặng. Với khả năng chịu xoắn và chịu lực tốt, thép đảm bảo hoạt động ổn định, ít bị biến dạng dưới tác động lớn.
-
Chế tạo bulông neo và kết cấu cầu đường: Đường kính lớn và tính chất cơ lý bền vững giúp thép phi 60 thích hợp để chế tạo bulông neo móng, ty ren cường độ cao, cũng như các chi tiết kết cấu quan trọng trong cầu thép, mố trụ cầu, đảm bảo khả năng liên kết chắc chắn, an toàn.
-
Thi công nền móng và cọc khoan nhồi: Thép phi 60 được sử dụng để làm cọc chịu lực, cọc khoan nhồi, đặc biệt trong các công trình dân dụng cao tầng, nhà công nghiệp, cầu cảng… giúp tăng sức chịu tải cho nền móng và đảm bảo độ ổn định của toàn bộ kết cấu.
-
Gia công cơ khí lớn: Trong ngành chế tạo khuôn mẫu và thiết bị công nghiệp nặng, thép phi 60 được dùng để tiện, phay, khoan các chi tiết máy lớn, nhờ tính ổn định và dễ gia công bằng máy CNC, đặc biệt phù hợp với các sản phẩm yêu cầu độ chính xác và chịu mài mòn cao.
-
Xây dựng kết cấu giàn không gian: Với đường kính lớn và khả năng chịu tải cao, thép phi 60 là vật liệu lý tưởng để làm giàn không gian, khung kết cấu mái, giàn giáo chịu lực, giúp công trình đạt độ an toàn và tính thẩm mỹ.
-
Chế tạo trụ, thanh chống, phụ kiện giàn giáo: Thép phi 60 cũng được dùng để sản xuất trụ chống sàn, thanh giằng, và các phụ kiện giàn giáo trong thi công công trình lớn, góp phần ổn định kết cấu tạm thời trong quá trình thi công và đảm bảo an toàn lao động.
Nhờ đặc tính cơ học cao và khả năng gia công linh hoạt, thép tròn đặc phi 60 ngày càng trở thành vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền và độ tin cậy cao.
Các thông tin về kỹ thuật
Dưới đây là các thông tin về kỹ thuật bao gồm thành phần hóa học, đặc tính cơ học, và tiêu chuẩn sản xuất:
Bảng thành phần hóa học của một số mác thép phổ biến phi 60
Mác thép | C (%) | Mn (%) | Si (%) | S (%) | P (%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SS400 | 0.05–0.25 | ≤1.20 | ≤0.50 | ≤0.050 | ≤0.050 | – | – | – |
S45C | 0.42–0.48 | 0.60–0.90 | ≤0.40 | ≤0.030 | ≤0.030 | – | – | – |
SCM440 | 0.38–0.43 | 0.60–0.85 | ≤0.35 | ≤0.030 | ≤0.030 | 0.90–1.20 | ≤0.30 | 0.15–0.30 |
SUS304 | ≤0.08 | ≤2.00 | ≤1.00 | ≤0.030 | ≤0.045 | 18–20 | 8–10.5 | – |
SUS316 | ≤0.08 | ≤2.00 | ≤1.00 | ≤0.030 | ≤0.045 | 16–18 | 10–14 | 2–3 |
Bảng này cung cấp tỷ lệ phần trăm các nguyên tố chính trong từng loại thép. Ý nghĩa như sau:
-
C (Carbon): Ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền và khả năng gia công. Càng cao, thép càng cứng nhưng kém dẻo.
-
Mn (Mangan): Tăng độ bền và khả năng chịu mài mòn.
-
Si (Silic): Tăng độ cứng và khả năng chống oxy hóa nhẹ.
-
S (Lưu huỳnh) & P (Phốt pho): Là tạp chất, hàm lượng thấp giúp thép dễ gia công và không bị giòn gãy.
-
Cr (Crôm), Ni (Niken), Mo (Molypden): Tăng khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, đặc biệt trong inox hoặc thép hợp kim.
→ Bảng này giúp người đọc chọn đúng loại thép phù hợp với điều kiện làm việc: chống gỉ, chịu lực, dễ cắt gọt, v.v.
Tính chất cơ học (cơ lý) của thép tròn đặc phi 60
Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
---|---|---|---|---|
SS400 | ≥400 | ≥245 | ≥20 | 121–180 |
S45C | 570–700 | 355–490 | ≥14 | 160–210 |
SCM440 | 980–1180 | 785–980 | ≥12 | 217–285 |
SUS304 | 520–750 | ≥205 | ≥40 | ≤201 |
SUS316 | 520–700 | ≥205 | ≥40 | ≤200 |
Cung cấp các đặc tính kỹ thuật về khả năng chịu lực và độ dẻo dai:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Là lực kéo tối đa thép chịu được trước khi bị đứt.
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): Lực tối đa mà thép chịu được trước khi bắt đầu biến dạng dẻo.
-
Độ giãn dài: Khả năng thép kéo dài trước khi gãy – thể hiện độ dẻo của vật liệu.
-
Độ cứng (HB – Brinell Hardness): Thể hiện khả năng chống biến dạng do tác động bên ngoài (gõ, va đập…).
→ Giúp đánh giá loại thép nào phù hợp để dùng trong chi tiết chịu tải trọng lớn, va đập, hoặc cần độ đàn hồi cao.
Khả năng gia công và độ bền
Mác thép | Độ uốn nguội | Hàn | Khả năng tiện, khoan |
---|---|---|---|
SS400 | Tốt | Tốt | Trung bình |
S45C | Trung bình | Trung bình | Tốt |
SCM440 | Kém | Trung bình | Rất tốt (cần dụng cụ cứng) |
Inox 304 | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Inox 316 | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
So sánh khả năng gia công của các loại thép:
-
Độ uốn nguội: Thép có dễ uốn không mà không bị nứt, gãy.
-
Khả năng hàn: Có dễ hàn không, có cần xử lý nhiệt trước/sau khi hàn.
-
Tiện, khoan, ren: Thể hiện độ cứng bề mặt và tính cắt gọt trong gia công cơ khí.
→ Hữu ích cho các đơn vị cơ khí, xưởng CNC cần lựa chọn thép dễ thi công theo thiết kế.
Một số tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn | Tổ chức | Mô tả |
---|---|---|
TCVN 1765-75 | Việt Nam | Tiêu chuẩn thanh tròn cán nóng |
JIS G3101 | Nhật Bản | Chuẩn thép SS400 |
ASTM A36 | Mỹ | Thép kết cấu cacbon |
ASTM A276 | Mỹ | Thép không gỉ dạng thanh |
EN 10025 | Châu Âu | Thép kết cấu cán nóng |
GB/T 699 | Trung Quốc | Thép carbon chất lượng cao |
→ Đây là cơ sở để kỹ sư, chủ đầu tư xác định chất lượng, nguồn gốc, độ tương thích sản phẩm với công trình theo yêu cầu kỹ thuật.
Cung cấp thép tròn đặc phi 60 và gia công theo yêu cầu
Thép Hùng Phát hiện là đơn vị chuyên cung cấp thép tròn đặc phi 60 đa chủng loại, với đầy đủ mác thép, tiêu chuẩn và chứng chỉ CO/CQ. Ngoài ra, chúng tôi còn nhận:
-
Gia công cắt thép tròn đặc theo kích thước yêu cầu
-
Mạ kẽm nhúng nóng – Đáp ứng cho công trình yêu cầu chống ăn mòn cao
-
Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ bốc dỡ tận nơi công trình
Cam kết từ Thép Hùng Phát:
-
Hàng chất lượng, đúng mác – đúng size
-
Cắt đẹp, nhanh, giao hàng đúng tiến độ
-
Tư vấn tận tâm – báo giá minh bạch
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN