Mô tả
Thép tròn đặc phi 46. Với đường kính danh nghĩa 46mm, loại thép này sở hữu nhiều đặc điểm kỹ thuật ưu việt, đáp ứng tốt cho các công trình yêu cầu cao về độ cứng, khả năng chịu lực và độ bền lâu dài.
Vậy thép tròn đặc phi 46 là gì? Có những đặc điểm nổi bật nào? Được ứng dụng ra sao trong thực tiễn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Mục lục
Thép tròn đặc phi 46 là gì?
Thép tròn đặc phi 46 là loại thép thanh tròn có tiết diện hình tròn đều, đặc ruột (không rỗng như ống), với đường kính danh nghĩa là 46mm. Đây là sản phẩm thuộc dòng thép cacbon hoặc thép hợp kim, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng hoặc cán nguội tùy theo yêu cầu.
Với kích thước phi 46mm, thép có đường kính tương đối lớn, đảm bảo chịu tải cao, thích hợp cho nhiều kết cấu chịu lực trong ngành công nghiệp và xây dựng hiện đại.
Các thông số kỹ thuật cơ bản
Tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và loại thép cụ thể (SS400, C45, SCM440, S20C…), thép tròn đặc phi 46 có thể có những thông số như sau:
-
Đường kính danh nghĩa (phi): 46mm
-
Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m
-
Khối lượng riêng: ~7.85 kg/dm³
-
Khối lượng 1 mét thép phi 46: ≈ 13.07 kg/m
-
Tiêu chuẩn áp dụng: JIS G3101, ASTM A36, BS EN 10060…
Trong thực tế, các nhà cung cấp như Thép Hùng Phát…. đều có thể gia công cắt thép phi 46 theo kích thước yêu cầu, đảm bảo độ chính xác cao.

Bảng quy đổi khối lượng thép tròn đặc phi 46
Chiều dài (mét) | Khối lượng (kg) |
---|---|
1m | ≈ 13.07 kg |
2m | ≈ 26.14 kg |
6m (tiêu chuẩn) | ≈ 78.42 kg |
12m | ≈ 156.84 kg |
Lưu ý: Khối lượng có thể thay đổi nhẹ tùy theo tiêu chuẩn sản xuất và dung sai ±2%
Bảng giá thép tròn đặc phi 46 mới nhất
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 46 | 13.07 | 11.200 – 22.500 |
Lưu ý về giá cả:
- Giá thép tròn đặc phi 46 thường xuyên thay đổi tùy theo thị trường nguyên vật liệu, tỷ giá, số lượng đặt hàng và nhà sản xuất
- Vì vậy, các mức giá và khối lượng nêu trong bài viết chỉ mang tính tham khảo.
- Để có báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng. Hotline 0938437123
>>> chúng tôi cung cấp bảng giá thép tròn đặc đủ các size tại đây

Phân loại thép tròn đặc phi 46 theo cách dùng
1.Thép tròn đặc dẻo phi 46
Đặc tính:
-
Độ dẻo dai cao, dễ gia công uốn, cắt, hàn.
-
Độ bền kéo trung bình (400-510 MPa với SS400).
-
Bề mặt thô, thường ở dạng cán nóng.
- Chế tạo chi tiết máy như trục, thanh truyền, piston, bulông.
- Sử dụng trong kết cấu thép xây dựng như cột, dầm, khung nhà xưởng.
- Phù hợp cho các ứng dụng cơ khí thông thường, nơi cần độ dẻo để tránh gãy giòn.
2.Thép tròn đặc kéo bóng phi 46 (chuốt sáng)
- Bề mặt sáng bóng, độ tròn chuẩn, kích thước chính xác.
- Độ cứng bề mặt cao, chống mài mòn tốt.
- Thường có độ bền kéo cao hơn thép dẻo (570-1000 MPa tùy mác thép).
- Sản xuất khuôn dập nguội, khuôn cán, khuôn cắt kim loại.
- Chế tạo trục cán bulông, trục truyền động, vòng bi, hoặc chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao.
- Dùng trong ngành cơ khí chính xác, ô tô, và công nghiệp chế tạo máy.
3.Thép tròn đặc đen phi 46
- Độ bền và độ dẻo tốt, dễ gia công.
- Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm, cần sơn chống gỉ nếu dùng ngoài trời.
- Giá thành thấp, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu thẩm mỹ.
- Chế tạo trục máy, bulông, ty ren, chi tiết máy trong môi trường khô.
- Sử dụng trong kết cấu thép xây dựng, như khung nhà xưởng, cột.
- Phù hợp cho các chi tiết cơ khí thông thường.
4.Thép tròn đặc phi 46 mạ kẽm
- Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường ẩm ướt, ngoài trời, hoặc khu vực có axit.
- Bề mặt sáng bóng (mạ điện phân) hoặc hơi thô (mạ nhúng nóng).
- Độ dày lớp mạ: 15-25 µm (điện phân) hoặc 35-100 µm (nhúng nóng).
- Sử dụng trong công trình ngoài trời, như lan can, cột đèn, khung kết cấu.
- Chế tạo bulông, ty ren, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn cao (ven biển, thủy lợi).
- Dùng trong các dự án giao thông, năng lượng tái tạo (turbine gió).
5.Thép tròn đặc phi 46 cắt khúc theo yêu cầu
- Kích thước linh hoạt, đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng dự án.
- Giữ nguyên đặc tính của loại thép gốc (dẻo, bóng, đen, hoặc mạ kẽm).
- Tiết kiệm thời gian gia công tại công trường.
- Sử dụng trong các dự án cần chi tiết thép có chiều dài chính xác, như chế tạo máy, khuôn mẫu, hoặc kết cấu thép.
- Phù hợp cho sản xuất hàng loạt (ví dụ: bulông, trục ngắn, thanh truyền).
- Dùng trong các ứng dụng xây dựng, cơ khí, hoặc chế tạo thiết bị theo bản vẽ kỹ thuật.
So Sánh Các Loại Thép Tròn Đặc Phi 46 Theo Cách Dùng
Loại Thép
|
Đặc Tính Chính
|
�Ưu Điểm
|
Nhược Điểm
|
Cách Dùng Chính
|
---|---|---|---|---|
Thép Dẻo
|
Độ dẻo cao, dễ uốn, chịu va đập tốt
|
Dễ gia công, giá hợp lý
|
Độ cứng thấp, dễ gỉ nếu không xử lý
|
Trục, piston, kết cấu thép xây dựng
|
Thép Kéo Bóng
|
Bề mặt sáng bóng, độ chính xác cao
|
Thẩm mỹ, chống mài mòn, độ cứng bề mặt cao
|
Giá cao hơn thép đen
|
Khuôn mẫu, trục cán, chi tiết chính xác
|
Thép Đen
|
Bền, dẻo, chưa xử lý bề mặt
|
Giá thấp, dễ gia công
|
Dễ gỉ sét trong môi trường ẩm
|
Kết cấu thép, chi tiết máy trong nhà
|
Thép Mạ Kẽm
|
Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt
|
Chống gỉ tốt, tuổi thọ cao
|
Giá cao hơn thép đen
|
Công trình ngoài trời, chi tiết chống gỉ
|
Thép Cắt Khúc Theo Yêu Cầu
|
Chiều dài linh hoạt, tùy chỉnh theo yêu cầu
|
Tiết kiệm thời gian, đáp ứng bản vẽ kỹ thuật
|
Có thể phát sinh chi phí gia công
|
Chi tiết máy, khuôn mẫu, kết cấu tùy chỉnh
|

Các mác thép chính của tròn đặc phi 46
Tùy theo ứng dụng cụ thể, thép láp đặc phi 46 được chia thành nhiều nhóm chính:
-
Mác thép SS400:
Loại thép cacbon thông dụng, dễ gia công, giá thành rẻ. Dùng phổ biến trong kết cấu nhà xưởng, cơ khí nhẹ. -
Mác thép6 C45:
Thép cacbon trung bình, độ cứng cao hơn SS400. Phù hợp làm trục, bánh răng, chi tiết máy chịu tải vừa. -
Mác thép S20C, S45C:
Dòng thép kết cấu chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật Bản, dùng nhiều trong cơ khí chế tạo chính xác. -
Mác thép SCM440 (Cr-Mo):
Là thép hợp kim có độ bền cực cao, chịu nhiệt, chống mài mòn tốt. Thích hợp làm khuôn mẫu, trục truyền động, chi tiết tải nặng. -
Mác thép không gỉ inox (304, 201, 316):
Là loại thép không gỉ, chống ăn mòn, chịu nhiệt cao. Ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, hóa chất, thực phẩm.

Đặc điểm nổi bật của thép tròn đặc phi 46
-
Độ bền và khả năng chịu lực vượt trội
Với tiết diện lớn, thép đặc phi 46 có khả năng chịu tải, chống biến dạng tốt, đặc biệt là trong các công trình kết cấu lớn hoặc chi tiết máy quan trọng. -
Tính đồng đều về cơ lý tính
Nhờ quy trình sản xuất hiện đại, thép đặc phi 46 có độ cứng đồng đều trên toàn bộ tiết diện, đảm bảo tính ổn định khi gia công hoặc sử dụng. -
Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối
Tùy theo cấp độ thép, sản phẩm có thể được tiện, phay, hàn, gia công cơ khí với độ chính xác cao, không bị nứt vỡ. -
Khả năng chống ăn mòn tốt (với loại inox hoặc thép hợp kim)
Đặc biệt trong môi trường ngoài trời, vùng ven biển, nhà máy hóa chất… thép đặc phi 46 hợp kim hoặc inox là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Thép láp đặc phi 46 là dòng vật liệu kim loại mạnh mẽ, đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực. Với khả năng chịu lực cao, tính ổn định và độ bền lâu dài, sản phẩm này là lựa chọn không thể thiếu trong các công trình xây dựng, chế tạo máy móc và sản xuất công nghiệp hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép có kích thước phù hợp, tính linh hoạt cao và dễ dàng gia công – thì thép láp đặc phi 46 chính là giải pháp đáng cân nhắc.
Công trình thực tế của thép tròn đặc phi 46
Thép tròn đặc phi 46 là vật liệu quen thuộc trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cơ học cao, khả năng gia công tốt và độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Dưới đây là những ứng dụng cụ thể theo từng lĩnh vực:
Trong công trình xây dựng:
- Làm thanh neo, thanh chống, cọc cừ mini: Thép tròn đặc phi 46 có khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng để làm các thanh neo giữ cốp pha, thanh chống đỡ tường, mái, hoặc thi công các công trình móng cọc nhỏ, cọc tạm.
- Gia cố kết cấu móng, dầm, sàn công trình: Được dùng để tăng cường khả năng chịu tải và chống biến dạng cho các hạng mục chịu lực quan trọng như móng nhà, dầm bê tông hoặc sàn tầng.
- Làm trụ lan can, khung cột công trình công nghiệp: Với độ bền và hình dạng chắc chắn, thép phi 46 là vật liệu lý tưởng để tạo khung chịu lực cho các công trình nhà xưởng, nhà thép tiền chế, lan can an toàn hoặc các kết cấu ngoài trời.
Trong công trình cơ khí chế tạo:
- Gia công trục máy, bánh răng, con lăn: Thép tròn đặc được gia công thành các trục dẫn động, trục quay hoặc các bánh răng có yêu cầu cao về độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Làm chi tiết cơ khí yêu cầu độ cứng cao: Sử dụng để gia công bu lông, đai ốc lớn, khớp nối, và các chi tiết máy chịu tải cao trong hệ thống cơ giới, sản xuất.
- Ứng dụng trong chế tạo máy móc nặng, thiết bị công nghiệp: Thép phi 46 thường góp mặt trong các cụm máy đòi hỏi độ ổn định cao như máy cán thép, máy công cụ CNC, thiết bị nâng hạ…
Trong công trình công nghiệp sản xuất:
- Làm khuôn mẫu, ty khuôn, bạc lót: Với khả năng chống biến dạng tốt, thép phi 46 được dùng làm lõi, bạc, các chi tiết dẫn hướng trong khuôn ép nhựa, khuôn dập.
- Ứng dụng trong sản xuất ô tô, máy nông nghiệp, tàu biển: Dùng để chế tạo các chi tiết trục truyền, cơ cấu khung sườn, tay đòn hoặc các chi tiết chịu lực lớn trên xe tải, máy kéo, động cơ tàu thủy…
Trong công trình năng lượng và dầu khí:
- Làm trục dẫn, ống trục trong các bộ phận truyền động: Được ứng dụng nhiều trong hệ thống truyền lực của tua-bin, máy bơm công suất lớn, giàn khoan ngoài khơi…
- Sử dụng trong môi trường chịu áp suất và nhiệt độ cao: Nhờ đặc tính ổn định, thép tròn đặc phi 46 phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt như các đường ống áp suất, vỏ bọc trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu.

Bảng thành phần hóa học và cơ tính
Mác Thép
|
Loại Thép
|
Thành Phần Hóa Học (%)
|
Đặc Tính Cơ Tính
|
---|---|---|---|
SS400
|
Thép dẻo, Thép đen, Thép mạ kẽm
|
C: ≤ 0.25
Si: ≤ 0.40
Mn: ≤ 1.40
P: ≤ 0.05
S: ≤ 0.05
|
– Độ bền kéo: 400-510 MPa
– Giới hạn chảy: ≥ 235 MPa
– Độ giãn dài: ≥ 21%
– Độ cứng: ~HB 120-160
|
S20C
|
Thép dẻo, Thép đen
|
C: 0.18-0.23
Si: 0.15-0.35
Mn: 0.30-0.60
P: ≤ 0.03
S: ≤ 0.035
Cr: ≤ 0.20
Ni: ≤ 0.20
|
– Độ bền kéo: 410-540 MPa
– Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa
– Độ giãn dài: ≥ 25%
– Độ cứng: ~HB 137-170
|
S45C
|
Thép kéo bóng, Thép đen, Thép mạ kẽm
|
C: 0.42-0.48
Si: 0.15-0.35
Mn: 0.60-0.90
P: ≤ 0.03
S: ≤ 0.035
Cr: ≤ 0.20
Ni: ≤ 0.20
|
– Độ bền kéo: 570-700 MPa
– Giới hạn chảy: ≥ 343 MPa
– Độ giãn dài: ≥ 17%
– Độ cứng: HB 197-237 (cán nóng); HRC 28-34 (sau xử lý nhiệt)
|
SCM440
|
Thép kéo bóng
|
C: 0.38-0.43
Si: 0.15-0.35
Mn: 0.60-0.85
P: ≤ 0.03
S: ≤ 0.03
Cr: 0.90-1.20
Ni: ≤ 0.25
Mo: 0.15-0.30
|
– Độ bền kéo: 850-1000 MPa
– Giới hạn chảy: ≥ 600 MPa
– Độ giãn dài: ≥ 12%
– Độ cứng: HRC 28-34 (sau tôi thép)
|
SUJ2
|
Thép kéo bóng
|
C: 0.95-1.10
Si: 0.15-0.35
Mn: ≤ 0.50
P: ≤ 0.025
S: ≤ 0.025
Cr: 1.30-1.60
|
– Độ bền kéo: 1900-2200 MPa (sau xử lý nhiệt)
– Giới hạn chảy: ≥ 1400 MPa
– Độ giãn dài: ~5-10%
– Độ cứng: HRC 58-65 (sau tôi thép)
|
-
C (Carbon): Quyết định độ cứng và độ bền. Carbon thấp (SS400, S20C) tăng độ dẻo; carbon trung bình/cao (S45C, SCM440, SUJ2) tăng độ cứng.
-
Si (Silic): Tăng độ bền và độ đàn hồi.
-
Mn (Mangan): Tăng độ dẻo dai, độ bền, và khả năng chống mài mòn.
-
P (Photpho), S (Lưu huỳnh): Tạp chất, giữ ở mức thấp để tránh làm thép giòn.
-
Cr (Crom): Tăng độ cứng, chống ăn mòn (nổi bật ở SCM440, SUJ2).
-
Ni (Niken): Tăng độ dẻo dai và chống ăn mòn.
-
Mo (Molybden): Tăng độ bền nhiệt và khả năng chịu tải trọng (trong SCM440).
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo tối đa trước khi gãy (đơn vị MPa).
-
Giới hạn chảy (Yield Strength): Lực tối thiểu gây biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài (Elongation): Khả năng kéo dài trước khi gãy, thể hiện độ dẻo.
-
Độ cứng (Hardness): Khả năng chống mài mòn, đo bằng thang Brinell (HB) hoặc Rockwell (HRC). Độ cứng có thể tăng sau xử lý nhiệt (tôi, ram).
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Loại Thép
|
Tiêu Chuẩn Sản Xuất
|
---|---|
Thép Dẻo
|
JIS G3101 (SS400), TCVN 7472:2005, ASTM A36
|
Thép Kéo Bóng
|
JIS G4051 (S45C), JIS G4801 (SUJ2), ASTM A29, DIN 17200 (SCM440)
|
Thép Đen
|
JIS G3101 (SS400), TCVN 7472:2005, ASTM A36
|
Thép Mạ Kẽm
|
ASTM A123 (mạ nhúng nóng), ASTM A153 (mạ điện phân), JIS H8641, TCVN 7472:2005 (thép nền)
|
Thép Cắt Khúc
|
Tùy thuộc vào loại thép gốc (dẻo, kéo bóng, đen, mạ kẽm), áp dụng tiêu chuẩn tương ứng
|
Quy Trình Sản Xuất Thép Tròn Đặc Phi 46
-
Nung Chảy:
-
Nguyên liệu (quặng sắt, thép phế liệu) được nung trong lò cao hoặc lò điện (~1.600°C).
-
Loại bỏ tạp chất bằng chất trợ dung, tạo thép lỏng.
-
-
Tinh Luyện:
-
Điều chỉnh thành phần hóa học (C, Si, Mn, Cr…) theo mác thép (SS400, S45C, SCM440, SUJ2).
-
Thổi oxy để tăng độ tinh khiết.
-
-
Đúc Phôi:
-
Thép lỏng đúc thành phôi thanh (billet) bằng máy đúc liên tục.
-
Phôi được làm nguội, cắt dài 6-12m.
-
-
Cán Nóng:
-
Phôi nung nóng (~1.100-1.200°C), cán qua giá cán để tạo thanh tròn đặc phi 46.
-
Đạt độ dẻo dai, bề mặt thô (thép đen/dẻo).
-
-
Gia Công Bổ Sung:
-
Thép Dẻo/Đen: Làm nguội tự nhiên, có thể sơn chống gỉ.
-
Thép Kéo Bóng: Kéo nguội/chuốt sáng, tăng độ cứng và độ bóng (S45C, SCM440, SUJ2).
-
Thép Mạ Kẽm: Mạ nhúng nóng (75-100 µm) hoặc điện phân (15-25 µm) để chống gỉ.
-
Thép Cắt Khúc: Cắt bằng plasma/cưa/laser theo chiều dài yêu cầu, có thể tiện ren.
-
Quy Trình Đóng Gói
-
Kiểm Tra:
-
Đo kích thước (phi 46, dài 6-12m hoặc cắt khúc), kiểm tra bề mặt, cơ tính, và lớp mạ (nếu có).
-
Gắn nhãn: mác thép, kích thước, tiêu chuẩn, lô sản xuất.
-
-
Phân Loại và Bó:
-
Thép được bó thành bó (1-3 tấn), cố định bằng 3-5 dây đai thép.
-
Thép kéo bóng bọc màng PE/giấy chống gỉ để tránh trầy xước.
-
-
Bảo Vệ và Đóng Gói:
-
Đầu thanh bọc nắp nhựa/băng keo.
-
Thép cắt khúc xếp vào pallet gỗ/khung thép, bọc màng co.
-
Thép mạ kẽm không cần bọc thêm do lớp mạ chống gỉ.
-
-
Lưu Kho và Vận Chuyển:
-
Lưu kho khô ráo, tránh ẩm (đặc biệt thép đen).
-
Xếp lên xe tải/container, cố định chắc chắn, có thể thêm lớp lót cho thép kéo bóng/mạ kẽm.
-
Lưu ý khi lựa chọn thép tròn đặc phi 46
Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
-
Xác định rõ mục đích sử dụng để chọn đúng loại thép phù hợp (SS400, C45, SCM440…)
-
Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ, chứng chỉ CO, CQ từ nhà cung cấp
-
Yêu cầu gia công đúng quy cách kích thước, cắt theo yêu cầu nếu cần
-
Đảm bảo vận chuyển, bảo quản đúng cách, tránh gỉ sét hoặc cong vênh
Đơn vị cung cấp thép tròn đặc phi 46 uy tín
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều đơn vị phân phối thép tròn đặc với đa dạng quy cách và chất lượng khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo lựa chọn đúng sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, độ bền cao và giá cả hợp lý, việc tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín là điều vô cùng quan trọng.
- Trong số các đơn vị đang hoạt động mạnh mẽ trong lĩnh vực này, Thép Hùng Phát là cái tên nổi bật được nhiều doanh nghiệp và nhà thầu tin tưởng lựa chọn.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật tư công nghiệp và xây dựng, Thép Hùng Phát không chỉ cung cấp thép láp đặc phi 46 với đầy đủ chủng loại như: thép đen, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép dẻo, thép chuốt bóng, mà còn đảm bảo các tiêu chuẩn về chất lượng, nguồn gốc xuất xứ và độ chính xác kích thước.
- Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn có năng lực cung ứng số lượng lớn trong thời gian ngắn, dịch vụ giao hàng nhanh chóng toàn quốc, chính sách báo giá minh bạch và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng yên tâm trong suốt quá trình lựa chọn và sử dụng sản phẩm.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây