Mô tả

Mục lục
Thép Tròn Đặc Phi 45 Là Gì?
Thông số kỹ thuật cơ bản:
-
Đường kính ngoài: 45mm
- Khối lượng: 12.45kg/m
-
Chiều dài: Thường từ 6m đến 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
-
Mác thép: SS400, S45C, C45, hoặc thép hợp kim như SCM440.
-
Bề mặt: Có thể mạ kẽm, sơn chống gỉ hoặc để nguyên trạng.
-
Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), hoặc TCVN (Việt Nam).

Đặc điểm nổi bật
-
Độ bền cao: Thép tròn đặc phi 45 có khả năng chịu lực tốt, chống mài mòn và biến dạng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Tính linh hoạt: Dễ dàng gia công, cắt, tiện, hàn hoặc rèn để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
-
Khả năng chống ăn mòn: Khi được mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt, thép có thể hoạt động tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
-
Kích thước chính xác: Quy trình sản xuất hiện đại đảm bảo độ đồng đều và chính xác về đường kính, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

Giá bán ra mới nhất của thép tròn đặc phi 45
Tên hàng hóa (quy cách) | Khối lượng (kg/m) | Đơn giá (vnd/kg) |
Tròn đặc phi 45 | 12.48 | 11.200-22.200 |
Lưu ý:
- Giá thép tròn đặc phi 45 được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại.
- Mức giá có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng, chủng loại (đen, mạ kẽm, tôi luyện…), cũng như các yếu tố liên quan đến chi phí vận chuyển và yêu cầu gia công.
- Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp sdt 0938 437 123 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất theo nhu cầu thực tế.
>>> chúng tôi cung cấp bảng giá thép tròn đặc tất cả quy cách tại đây

Lợi ích khi sử dụng thép tròn đặc phi 45
-
Tiết kiệm chi phí: Với độ bền cao và khả năng tái sử dụng, thép tròn đặc giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Dễ dàng tìm nguồn cung: Đây là loại thép phổ biến, có sẵn tại nhiều nhà cung cấp với giá cả cạnh tranh.
-
Đáp ứng đa dạng nhu cầu: Có thể tùy chỉnh kích thước, mác thép và xử lý bề mặt để phù hợp với từng dự án cụ thể.
-
Thân thiện với môi trường: Thép có thể tái chế 100%, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.

Các dòng thép tròn đặc phi 45 hay thấy trên thị trường
1. Thép tròn đặc phi 45 Đen
-
Đặc điểm:
-
Là loại thép láp đặc phi 45 không qua xử lý bề mặt, thường được cán nóng hoặc cán nguội.
-
Bề mặt có màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình sản xuất.
-
Mác thép phổ biến: SS400, S45C, CT3, hoặc C45.
-
Giá thành thấp nhất trong các loại thép tròn đặc.
-
-
Ưu điểm:
-
Độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
-
Dễ gia công (cắt, hàn, tiện, rèn).
-
Giá cả phải chăng, phù hợp với các dự án lớn.
-
-
Nhược điểm:
-
Dễ bị gỉ sét nếu không được bảo quản tốt hoặc sử dụng trong môi trường ẩm.
-
Bề mặt không mịn, không phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.
-
2. Thép tròn đặc phi 45 Mạ Kẽm
-
Đặc điểm:
-
Là thép láp đặc phi 45 được phủ một lớp kẽm trên bề mặt thông qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện.
-
Lớp kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép trong môi trường khắc nghiệt.
-
Mác thép tương tự thép đen (SS400, S45C), nhưng có lớp mạ kẽm dày từ 50-100 micromet.
-
-
Ưu điểm:
-
Khả năng chống gỉ sét vượt trội, phù hợp với môi trường ẩm ướt, ngoài trời, hoặc tiếp xúc với hóa chất.
-
Tuổi thọ cao hơn thép đen, ít phải bảo trì.
-
Giữ được độ bền và khả năng chịu lực của thép gốc.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn thép đen do chi phí mạ kẽm.
-
Lớp mạ kẽm có thể bị trầy xước hoặc bong tróc nếu chịu va đập mạnh.
-
Không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt bóng mịn.
-
3. Thép tròn đặc phi 45 Dẻo
-
Đặc điểm:
-
Là loại thép láp đặc phi 45 có hàm lượng carbon thấp (thường là thép CT3, SS400), giúp thép có độ dẻo dai cao, dễ uốn cong hoặc định hình.
-
Bề mặt có thể là thép đen hoặc được xử lý thêm (mạ kẽm, sơn chống gỉ).
-
Thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng.
-
-
Ưu điểm:
-
Dễ gia công, uốn, dập mà không bị nứt gãy.
-
Độ dẻo dai cao, phù hợp với các ứng dụng cần chịu lực va đập.
-
Giá thành hợp lý, không quá cao.
-
-
Nhược điểm:
-
Độ cứng và khả năng chịu mài mòn thấp hơn các loại thép hợp kim hoặc thép carbon cao.
-
Dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt.
-
4. Thép tròn đặc phi 45 Kéo Bóng (Chuốt Bóng)
-
Đặc điểm:
-
Là thép láp đặc phi 45 được gia công thêm bằng phương pháp kéo nguội hoặc chuốt bóng để tạo bề mặt mịn, sáng bóng và đạt độ chính xác cao về kích thước.
-
Mác thép thường là S45C, C45, hoặc thép hợp kim như SCM440.
-
Đường kính được kiểm soát chặt chẽ, dung sai rất nhỏ (thường ±0.01mm).
-
-
Ưu điểm:
-
Bề mặt nhẵn mịn, thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và tính hoàn thiện.
-
Độ cứng và độ bền cao hơn thép đen nhờ quá trình kéo nguội.
-
Khả năng chống mài mòn tốt, ít bị trầy xước.
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao nhất trong các loại thép tròn đặc do quy trình gia công phức tạp.
-
Khó gia công thêm (hàn, uốn) do độ cứng cao và cấu trúc thép đã được xử lý.
-
Cần bảo quản cẩn thận để tránh làm xước bề mặt.
-
So Sánh Nhanh Các Loại Thép Tròn Đặc Phi 45
Loại Thép
|
Giá Thành
|
Chống Gỉ
|
Độ Dẻo
|
Bề Mặt
|
Ứng Dụng Chính
|
---|---|---|---|---|---|
Thép Đen
|
Thấp
|
Kém
|
Trung bình
|
Thô, không mịn
|
Xây dựng, cơ khí cơ bản
|
Thép Mạ Kẽm
|
Trung bình
|
Tốt
|
Trung bình
|
Thô, có lớp kẽm
|
Công trình ngoài trời, hàng hải
|
Thép Dẻo
|
Thấp-Trung
|
Kém
|
Cao
|
Thô hoặc mạ
|
Xây dựng, gia công uốn
|
Thép Kéo Bóng
|
Cao
|
Trung bình
|
Thấp
|
Mịn, sáng bóng
|
Cơ khí chính xác, khuôn mẫu
|

Những ngành ưa chọn dùng thép tròn đặc phi 45
Thép láp đặc phi 45 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính đa dụng, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công cơ khí. Một số ứng dụng nổi bật bao gồm:
-
Cơ khí chế tạo: Loại thép này rất được ưa chuộng trong việc chế tạo các chi tiết máy đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao như trục truyền động, bánh răng, ổ đỡ, puly, thanh kết nối… Nhờ khả năng chịu xoắn và mài mòn tốt, thép láp đặc D45 có thể sử dụng lâu dài trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
-
Xây dựng: Trong ngành xây dựng, thép láp phi 45 thường được sử dụng làm thanh chống, giằng, hoặc cột trong các kết cấu thép chịu lực. Nó phù hợp với cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp, đặc biệt là những hạng mục yêu cầu khả năng chịu tải và chịu nén cao.
-
Công nghiệp ô tô: Với đặc điểm cơ tính ổn định và dễ dàng gia công nhiệt luyện (tôi – ram), thép tròn đặc phi 45 được dùng để sản xuất các bộ phận quan trọng như trục khuỷu, thanh truyền, bánh xe chủ động, hoặc các chi tiết chuyển động trong hệ truyền lực.
-
Ngành năng lượng: Thép láp D45 có mặt trong các ứng dụng năng lượng như chế tạo trục turbine, trục quạt gió, các chi tiết quay của máy phát điện hoặc thiết bị chuyển đổi năng lượng gió và thủy điện. Khả năng chịu tải trọng xoắn lớn và chống rung tốt là điểm cộng lớn trong ngành này.
-
Gia công khuôn mẫu: Đây là lựa chọn phổ biến trong ngành chế tạo khuôn ép nhựa, khuôn đúc kim loại nhờ độ cứng và độ ổn định cao sau khi nhiệt luyện. Khả năng gia công chính xác cũng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất khuôn.
-
Ngành đóng tàu và kết cấu thép ngoài trời: Với các phiên bản được mạ kẽm hoặc xử lý chống gỉ, thép đặc phi 45 còn được dùng làm trục quay, tay đòn, hay linh kiện kết cấu cho tàu biển, bến cảng và các công trình ngoài trời.
Tùy theo yêu cầu sử dụng, thép láp đặc phi 45 có thể được cung cấp dưới dạng chưa xử lý (thép đen), đã tôi luyện, hoặc được mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Nhờ tính ứng dụng rộng, loại thép này đóng vai trò quan trọng trong chuỗi sản xuất công nghiệp hiện đại.
Thông tin kỹ thuật chuyên sâu
Dưới đây là bảng thông tin về thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn sản xuất của thép láp đặc phi 45, thường sản xuất theo mác thép carbon trung bình như S45C, C45, AISI 1045:
Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn JIS G4051 – S45C)
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.42 – 0.48 |
Mangan (Mn) | 0.60 – 0.90 |
Silic (Si) | ≤ 0.35 |
Photpho (P) | ≤ 0.030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
Cơ tính cơ bản (trạng thái chưa xử lý nhiệt)
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 330 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 570 – 700 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 16 |
Độ cứng (HB) | 170 – 210 HB |
Lưu ý: Sau khi qua các quá trình nhiệt luyện như tôi – ram, các chỉ số này có thể tăng đáng kể, phù hợp cho yêu cầu chịu tải cao.
Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng
Tiêu chuẩn | Quốc gia | Mô tả |
---|---|---|
JIS G4051 | Nhật Bản | Tiêu chuẩn cho thép kết cấu carbon |
DIN 17200 | Đức | Tương đương mác thép C45 |
AISI 1045 | Mỹ | Tiêu chuẩn thép carbon trung bình |
GOST 1050 | Nga | Tiêu chuẩn thép carbon kết cấu thông dụng |
Quy trình sản xuất và đóng gói
Quy trình sản xuất và đóng gói thép láp đặc phi 45 được thực hiện với các bước kỹ thuật chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng cơ lý và hình dạng tiêu chuẩn. Dưới đây là mô tả chi tiết:
Quy trình sản xuất thép tròn đặc phi 45
-
Chuẩn bị nguyên liệu Sử dụng quặng sắt, than cốc và đá vôi. Cho vào lò cao để nung chảy, tạo thành gang lỏng.
-
Tinh luyện Gang lỏng được đưa sang lò chuyển hoặc lò điện hồ quang để luyện thép. Loại bỏ tạp chất (P, S) và điều chỉnh thành phần hóa học phù hợp với mác thép như S45C, C45, 1045.
-
Đúc phôi Thép lỏng được đổ vào khuôn để tạo thành phôi tròn lớn (billet), thường có đường kính từ 100 – 200 mm. Phôi sẽ được làm nguội và kiểm tra lỗi bề mặt.
-
Cán nóng Phôi thép được nung lại ở nhiệt độ khoảng 1100 – 1200°C. Sau đó cho qua hệ thống máy cán để tạo thành thanh tròn có đường kính 45mm. Giai đoạn này có thể lặp lại nhiều lần để đạt độ chính xác và độ mịn bề mặt.
-
Làm nguội và xử lý nhiệt (nếu cần) Thép được làm nguội từ từ hoặc làm nguội bằng nước để đạt cơ tính mong muốn. Có thể tôi, ram, hoặc ủ theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể.
-
Kiểm tra chất lượng Kiểm tra kích thước, dung sai, độ tròn, cơ tính (độ cứng, độ bền kéo). Thép không đạt chuẩn sẽ được loại bỏ hoặc tái chế.
Quy trình đóng gói thép tròn đặc phi 45
-
Cắt khúc theo yêu cầu Cắt thành đoạn tiêu chuẩn (6m, 12m) hoặc theo chiều dài yêu cầu của khách hàng. Có thể gia công thêm như tiện đầu, đánh bóng, tiện tâm (nếu dùng cho cơ khí chính xác).
-
Bó thép Các thanh thép được bó lại thành từng bó đều nhau bằng dây đai thép hoặc dây kẽm. Mỗi bó thường có từ 1 – 2 tấn tùy theo yêu cầu vận chuyển.
-
Ghi nhãn Gắn tem nhãn có thông tin sản phẩm: mác thép, đường kính, chiều dài, số lượng thanh, số lô, ngày sản xuất…
-
Chống gỉ (nếu cần) Thép có thể được phủ lớp dầu chống gỉ nhẹ hoặc bọc màng PE nếu lưu kho dài hạn hoặc xuất khẩu.
-
Vận chuyển Bốc xếp bằng xe nâng hoặc cần cẩu, đưa lên xe tải chuyên dụng. Ràng buộc chắc chắn để tránh va đập trong quá trình di chuyển.
Lưu Ý Khi Mua và Sử Dụng
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn chất lượng và có chứng nhận CO, CQ.
-
Kiểm tra thông số kỹ thuật: Xác minh mác thép, đường kính, và chiều dài phù hợp với nhu cầu sử dụng.
-
Bảo quản đúng cách: Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc môi trường ẩm để ngăn ngừa gỉ sét.
-
Gia công cẩn thận: Đảm bảo sử dụng máy móc và kỹ thuật phù hợp để tránh làm giảm chất lượng thép.
Thép láp đặc phi 45 là một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào độ bền, tính linh hoạt và khả năng ứng dụng đa dạng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe, thép láp đặc phi 45 chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc.
Chọn Thép Hùng Phát cung cấp thép tròn đặc phi 45
Chọn Thép Hùng Phát cung cấp thép láp đặc phi 45 là lựa chọn đúng đắn cho mọi công trình nhờ vào những cam kết rõ ràng về chất lượng và dịch vụ:
-
Chất lượng đạt chuẩn: Thép láp đặc phi 45 do Thép Hùng Phát phân phối được sản xuất từ phôi nguyên chất, đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật như JIS G4051, ASTM A29, TCVN… đảm bảo độ cứng, độ bền và khả năng gia công cơ khí tối ưu.
-
Đa dạng chủng loại: Cung cấp đầy đủ các dòng thép láp phi 45 gồm: thép đen, thép tròn trơn, thép chuốt bóng, thép đã xử lý nhiệt, đáp ứng mọi nhu cầu từ xây dựng đến cơ khí chính xác.
-
Gia công theo yêu cầu: Nhận cắt khúc theo kích thước yêu cầu, gia công tiện đầu, mạ kẽm, xử lý nhiệt… phục vụ linh hoạt cho các nhà máy, xưởng cơ khí, công trình lớn nhỏ.
-
Giá cả cạnh tranh – ổn định: Cam kết giá bán cạnh tranh, minh bạch theo thị trường, hỗ trợ báo giá nhanh chóng và linh hoạt theo số lượng.
-
Giao hàng nhanh – đúng hẹn: Hệ thống kho bãi và vận chuyển rộng khắp giúp giao hàng nhanh chóng tại TP.HCM và các tỉnh thành, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
-
Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ chọn mác thép phù hợp và phương án gia công tối ưu nhất cho từng ứng dụng.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Phòng kinh doanh
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây