Thép Tròn Đặc Phi 40 (Láp đặc)

Thép tròn đặc phi 40 là dòng thép có hình trụ tròn đường kính 40mm, kết cấu đặc, chất liệu được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, GB, EN…

Mô tả sơ bộ cơ bản

  • Tên sản phẩm : Thép Tròn Đặc Phi 40
  • Trọng lượng : 9.86 kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Mác thép : CT3 – SS400
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép tròn đặc phi 40 là một trong những sản phẩm thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với những đặc tính nổi bật về độ bên, khả năng chịu lực tốt và tính đa dụng, sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp.

Thép tròn đặc phi 40
Thép láp đặc phi 40

Thép tròn đặc phi 40 là gì?

Thép tròn đặc phi 40 là dòng thép có hình trụ tròn đường kính 40mm, kết cấu đặc, chất liệu được làm từ thép carbon hoặc thép hợp kim, được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, GB, EN…

Mô tả sơ bộ cơ bản thép tròn đặc

  • Tên sản phẩm : Thép Tròn Đặc Phi 40 (Láp đặc D40)
  • Trọng lượng : 9.86 kg/m
  • Xuất xứ : Trong nước & nhập khẩu
  • Mác thép : CT3 – SS400
  • Chiều dài: 3m/6m/cắt theo yêu cầu
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép tròn đặc phi 40
Thép tròn đặc phi 40×6000 (mm)

Quy cách và báo giá thép tròn đặc phi 40

Lưu ý: Mức giá thép tròn đặc D40 được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm đăng tải. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, chủng loại mạ kẽm, tiêu chuẩn kỹ thuật và biến động thị trường. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.

Quy cách (mm) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá tham khảo (vnd/kg)
Tròn đặc phi 40 9.86 12.000-22.000

>>>tham khảo bảng giá thép tròn đặc đủ kích thước tại đây

Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc)
Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc)

Đặc tính và ưu điểm nổi bật thép tròn đặc phi 40

Độ bền cao:

  • Thép láp đặc phi 40 được sản xuất từ thép carbon hoặc thép hợp kim chất lượng cao, mang lại khả năng chịu lực vượt trội và chống biến dạng hiệu quả dưới tác động cơ học mạnh.
  • Nhờ vậy, vật liệu này đặc biệt phù hợp với những hạng mục yêu cầu độ cứng vững và độ bền lâu dài như khung sườn, trục quay hay chi tiết máy.

Tính dễ gia công:

  • Với cấu trúc đồng nhất và khả năng giữ hình dạng tốt, sắt tròn đặc phi 40 rất dễ dàng trong các thao tác cắt, chấn, đột lỗ hoặc hàn.
  • Điều này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng năng suất khi gia công trong các xưởng cơ khí, công trình xây dựng hay sản xuất công nghiệp.

Khả năng chống mài mòn tốt:

  • Tùy theo cấp độ và tiêu chuẩn sản xuất, thép láp đặc phi 40 có thể được xử lý nhiệt hoặc mạ bề mặt nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa.
  • Điều này giúp sản phẩm duy trì chất lượng khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường hóa chất, vùng biển hay khu công nghiệp có độ ẩm cao.

Tính đa dụng:

  • Với sự linh hoạt về kích thước, độ dài và khả năng kết hợp với nhiều loại vật liệu khác, thép láp đặc phi 40 được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực.
  • Từ xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, sản xuất máy móc, chế tạo linh kiện ô tô, xe máy, đến ngành đóng tàu, chế tạo thiết bị công nghiệp nặng… sản phẩm luôn là lựa chọn tin cậy của kỹ sư và nhà đầu tư.
Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc D40)
Thép đặc phi 40 (láp đặc D40)

Phân loại thép tròn đặc phi 40

Dưới đây là những chủng loại chính của sản phẩm này được lưu hành phổ biến trên thị trường:

1/ Thép tròn đặc đen phi 40

  • Thép tròn đặc đen là loại thép chưa qua xử lý bề mặt, giữ nguyên màu đen đặc trưng từ quá trình cán nóng. Bề mặt có thể có vảy cán hoặc lớp oxit mỏng, không bóng loáng như các loại đã mạ.
  • Loại thép này thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực của công trình dân dụng, nhà xưởng, cầu đường, hoặc gia công cơ khí chế tạo máy.
  • Ưu điểm lớn là giá thành rẻ, dễ gia công, cắt hàn, uốn cong, tuy nhiên khả năng chống gỉ thấp nên thường dùng trong môi trường khô ráo hoặc được sơn bảo vệ.

2 /Thép tròn đặc (láp đặc) phi 40 chuốt bóng

  • Thép tròn đặc (láp đặc) phi 40 chuốt bóng, hay còn gọi là kéo bóng, là sản phẩm thép có đường kính 40mm được gia công tinh bằng phương pháp kéo nguội kết hợp chuốt bề mặt nhằm đạt độ bóng mịn và độ chính xác kích thước cao.
  • Quá trình kéo bóng không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn cải thiện cơ tính của vật liệu như độ cứng bề mặt, khả năng chịu tải và độ bền mỏi.

3/ Thép tròn đặc mạ kẽm phi 40

  • Loại thép này được phủ một lớp kẽm mỏng thông qua phương pháp mạ điện phân hoặc mạ kẽm nguội.
  • Lớp kẽm có vai trò như một “áo giáp” bảo vệ bề mặt thép khỏi quá trình oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
  • Thép tròn đặc mạ kẽm phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, trong các công trình xây dựng dân dụng, lan can, hàng rào, khung kết cấu…
  • Ngoài tính năng bảo vệ, bề mặt còn có tính thẩm mỹ cao nhờ độ bóng sáng của lớp kẽm.

4/ Thép tròn đặc nhúng kẽm phi 40

  • Khác với thép mạ kẽm thông thường, loại này được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo ra một lớp mạ dày, đồng đều và bám chặt vào bề mặt thép.
  • Nhờ đó, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như vùng biển, khu công nghiệp, khu vực có độ ẩm cao.
  • Thép tròn đặc nhúng kẽm thường được sử dụng trong các công trình hạ tầng, hệ thống thoát nước, biển báo giao thông, giàn giáo, cọc cừ…

Việc lựa chọn đúng loại thép tròn đặc tùy thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện môi trường thực tế, giúp tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền công trình lâu dài.

Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc D40)
Sắt tròn đặc phi 40 (láp đặc D40)

Phân loại theo thành phần hóa học

  • Thép tròn đặc carbon thấp: Chứa ít carbon, có độ dẻo cao, dễ gia công, thường dùng trong kết cấu công trình.
  • Thép tròn đặc carbon trung bình: Cứng hơn, chịu lực tốt, thích hợp cho ngành cơ khí chế tạo.
  • Thép tròn đặc carbon cao: Có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, thường dùng trong sản xuất dụng cụ cắt gọt, chi tiết máy.
  • Thép tròn đặc hợp kim: Bổ sung thêm các nguyên tố như Crom (Cr), Mangan (Mn), Niken (Ni) để tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc D40)
Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc D40)

Ứng dụng của thép tròn đặc phi 40

Ứng dụng của sắt tròn đặc phi 40 rất đa dạng nhờ đặc tính cơ học tốt, khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội. Đây là một trong những loại vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp:

1. Trong xây dựng:

  • Sắt tròn đặc phi 40 được sử dụng làm cốt thép trong các công trình dân dụng và công nghiệp, đặc biệt ở những vị trí cần chịu lực cao như trụ đỡ, dầm chính, chân cột, khung nhà thép tiền chế.
  • Nhờ đường kính lớn và độ cứng tốt, sản phẩm này đảm bảo an toàn kết cấu và tăng độ bền cho toàn bộ công trình.

2. Trong cơ khí chế tạo:

  • Đây là vật liệu lý tưởng để gia công các chi tiết máy chịu lực cao, chẳng hạn như trục quay, bánh răng lớn, puly, bạc đạn, thanh dẫn hướng hoặc các linh kiện trong hệ thống truyền động.
  • Tính ổn định về hình dạng và độ bền kéo tốt giúp thép tròn đặc phi 40 dễ gia công chính xác và ít bị biến dạng trong quá trình sử dụng.

3. Trong ngành công nghiệp ô tô, đóng tàu:

  • Thép đặc phi 40 được dùng làm trục truyền lực, chốt khóa, bộ khung kết cấu chịu tải, và nhiều chi tiết đòi hỏi chịu lực va đập mạnh hoặc áp suất cao.
  • Đây là lựa chọn ưu tiên trong các bộ phận quan trọng như hệ thống lái, hệ thống nâng thủy lực, khung gầm, nơi yêu cầu độ bền và độ ổn định cực kỳ cao.

Ngoài ra, sản phẩm còn có thể được sử dụng trong sản xuất thiết bị nâng hạ, cơ cấu máy ép, máy công cụ, và các ứng dụng khác trong ngành năng lượng, khai khoáng, cơ khí nặng… nhờ khả năng chịu tải vượt trội, thích ứng tốt với điều kiện môi trường khắc nghiệt.

thép tròn đặc phi 40
Sắt tròn đặc phi 40

Các phụ lục về hóa học và cơ học

Dưới đây là thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ học (cơ tính)các tiêu chuẩn áp dụng cho sắt tròn đặc phi 40 – thường được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim như SS400, CT3, S20C, S45C hoặc thép không gỉ tùy vào mục đích sử dụng:

1. Thành phần hóa học (% các nguyên tố)

(ví dụ thép carbon trung bình – S45C):

Nguyên tố Tỷ lệ (%)
C (Carbon) 0.42 – 0.48
Si (Silicon) ≤ 0.30
Mn (Mangan) 0.60 – 0.90
P (Phosphorus) ≤ 0.030
S (Sulfur) ≤ 0.035

Ghi chú: Thành phần có thể thay đổi tùy theo mác thép (thép đen, thép hợp kim, inox…)

Thành phần hóa học của thép có ý nghĩa vô cùng quan trọng vì nó quyết định trực tiếp đến tính chất cơ lý, khả năng gia công, độ bền, khả năng chịu lực, chống ăn mòn và độ dẻo của vật liệu. Mỗi nguyên tố trong thành phần hóa học đều có vai trò riêng:

  • Carbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền kéo; hàm lượng carbon càng cao thì thép càng cứng nhưng độ dẻo giảm.
  • Mangan (Mn): Tăng độ bền, cải thiện tính hàn và khả năng chịu mài mòn.
  • Silic (Si): Tăng độ cứng và độ bền kéo, hỗ trợ quá trình khử oxy trong luyện kim.
  • Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): Là tạp chất, nếu hàm lượng cao sẽ làm thép giòn và giảm khả năng gia công.
  • Crôm (Cr): Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng bề mặt.
  • Niken (Ni): Tăng độ dẻo, độ bền và khả năng chịu nhiệt.
  • Molypden (Mo): Tăng độ cứng, độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Do đó, việc kiểm soát thành phần hóa học là yếu tố cốt lõi để lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của từng ứng dụng cụ thể.

2. Tính chất cơ học (độ bền, độ cứng)

(cơ tính điển hình – S45C):

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (Tensile Strength) 570 – 700 MPa
Độ bền chảy (Yield Strength) ≥ 355 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 16%
Độ cứng (Brinell Hardness) 160 – 220 HB

Việc hiểu rõ các tính chất cơ học giúp kỹ sư, nhà thầu, và người sử dụng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu công trình và đảm bảo an toàn, hiệu quả. Cụ thể:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): Cho biết khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt gãy. Đây là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng chịu tải của vật liệu.
  • Giới hạn chảy (Yield strength): Là mức ứng suất tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo, giúp đánh giá độ cứng và độ ổn định của vật liệu khi chịu tải lâu dài.
  • Độ giãn dài (Elongation): Phản ánh độ dẻo – khả năng biến dạng trước khi đứt. Vật liệu có độ giãn dài tốt sẽ ít bị gãy giòn khi làm việc.
  • Độ cứng (Hardness): Liên quan đến khả năng chống mài mòn, va đập hoặc biến dạng vĩnh viễn của vật liệu.
  • Độ dai va đập (Impact toughness): Thể hiện khả năng chịu lực va đập mạnh mà không bị gãy vỡ đột ngột, đặc biệt quan trọng trong môi trường nhiệt độ thấp hoặc rung động mạnh.

3. Các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

Tên tiêu chuẩn Nội dung áp dụng
JIS G4051 Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép kết cấu (S20C, S45C…)
ASTM A36 Tiêu chuẩn Mỹ cho thép carbon thông dụng
TCVN 1765-75 Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép cacbon xây dựng
EN 10025 Tiêu chuẩn Châu Âu cho thép kết cấu
ASTM A276 Cho thép không gỉ dạng thanh

Tiêu chuẩn áp dụng có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, độ tin cậy và tính đồng nhất của vật liệu như thép, inox, hay các sản phẩm cơ khí – xây dựng. Cụ thể:

  • Đảm bảo chất lượng đồng bộ: Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, dung sai, quy cách sản xuất… giúp sản phẩm đầu ra có chất lượng ổn định và dễ kiểm soát.
  • Phù hợp với yêu cầu kỹ thuật công trình: Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn (như JIS, ASTM, TCVN, BS, EN…) giúp người dùng chọn được loại vật liệu phù hợp với điều kiện sử dụng như tải trọng, môi trường, nhiệt độ, độ ăn mòn…
  • Tạo điều kiện thuận lợi cho kiểm tra và nghiệm thu: Khi sản phẩm sản xuất theo tiêu chuẩn rõ ràng, việc kiểm tra, thử nghiệm và nghiệm thu trong quá trình thi công trở nên minh bạch, dễ dàng và đáng tin cậy hơn.
  • Đáp ứng yêu cầu quốc tế hoặc nội địa: Tiêu chuẩn còn giúp đảm bảo sản phẩm có thể lưu hành, phân phối hoặc sử dụng ở các thị trường khác nhau, nhất là với các dự án có yếu tố nước ngoài.
Thép tròn đặc phi 40 (láp đặc)
Sắt tròn đặc phi 40 đen (láp đặc)

Quy trình sản xuất và đóng gói

Dưới đây là quy trình sản xuất và đóng gói của sắt tròn đặc phi 40, áp dụng cho cả thép cacbon và thép không gỉ:

1. Quy trình sản xuất thép tròn đặc D40:

Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu đầu vào

– Nguyên liệu phổ biến là phôi thép vuông hoặc tròn, được lựa chọn dựa theo mác thép (như S45C, SS400, CT3, SUS 304…).
– Kiểm tra thành phần hóa học đạt chuẩn kỹ thuật.

Bước 2: Gia nhiệt phôi thép

– Phôi được nung nóng trong lò đến nhiệt độ từ 1.100 – 1.250°C để đạt độ dẻo cần thiết trước khi cán.
– Kiểm soát nhiệt độ đảm bảo đồng đều và tránh nứt phôi.

Bước 3: Cán nóng tạo hình tròn đặc

– Phôi thép được đưa vào hệ thống cán nóng nhiều trục để tạo thành thanh tròn đặc phi 40.
– Kích thước đường kính được kiểm soát theo yêu cầu.

Bước 4: Làm nguội tự nhiên hoặc cưỡng bức

– Thanh thép được làm nguội bằng gió hoặc nước, sau đó đưa đi kiểm tra.
– Một số loại thép yêu cầu xử lý nhiệt bổ sung như ủ, ram, tôi nhằm cải thiện cơ tính.

Bước 5: Gia công bề mặt (tùy chọn)

– Tùy theo yêu cầu, thép sẽ được xử lý bề mặt: mạ kẽm nhúng nóng, đánh bóng, hoặc sơn phủ chống gỉ.
– Đối với thép inox, có thể chuốt bóng (kéo nguội) tăng độ thẩm mỹ và độ cứng.

Bước 6: Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu

– Thép được cắt thành các đoạn có chiều dài phổ biến từ 3m, 6m hoặc cắt khúc ngắn hơn theo đơn đặt hàng.

2. Quy cách đóng gói thép tròn đặc D40:

  • Bó tròn: Các cây thép được bó thành từng bó chặt chẽ, số lượng từ 5 – 50 cây tùy đường kính và trọng lượng.
  • Băng đai thép: Sử dụng dây đai thép hoặc dây đai nhựa để cố định bó thép, đảm bảo không xê dịch khi vận chuyển.
  • Gắn thẻ thông tin: Mỗi bó thép có thẻ treo ghi rõ mác thép, kích thước, trọng lượng, số lô, ngày sản xuất…
  • Chống rỉ (nếu yêu cầu): Với thép carbon chưa mạ, có thể bôi dầu chống rỉ hoặc phủ màng PE trong quá trình lưu kho, vận chuyển xa.

Mua thép tròn đặc phi 40 ở đâu uy tín?

  • Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép đặc phi 40 uy tín, cung cấp sản phẩm chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và đảm bảo nguồn hàng ổn định.
  • Thép đặc phi 40 là sản phẩm quan trọng trong nhiều lĩnh vực nhờ vào độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt.
  • Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép tròn đặc uy tín, hãy liên hệ với Thép Hùng Phát để nhận được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất!

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ