Mô tả

Mục lục
Thép Tròn Đặc Phi 16 (Láp D16)
Thép Hùng Phát phân phối sản phẩm có xuất xứ từ (Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật…), hoặc nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Mỹ…
Thông tin cơ bản thép tròn đặc D16
-
Đường kính: 16 mm.
- Khối lượng: 1.58kg/m
-
Chiều dài tiêu chuẩn: Thường là 6m, nhưng có thể được cắt hoặc gia công theo yêu cầu
-
Mác thép phổ biến: SS400, S45C, CT3, CB240T, hoặc các mác thép khác tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
-
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), DIN (Đức), GB (Trung Quốc), hoặc TCVN (Việt Nam).


Tính trọng lượng thép tròn phi 16
- Với cây 6m: 1,58 kg/m × 6m = khoảng 9,48 kg/cây.
Giá thép tròn đặc phi 16
- Lưu ý bảng giá chỉ mang tính tham khảo
- Các thông số có thể có dung sai ±2%
- Vui lòng liên hệ Hotline để cập nhật giá mới nhất 0938 437 123 (Ms Trâm)
| Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
| Tròn đặc phi 16 | 1.58 | 12.000-22.000 |
Một số hàng hóa cùng loại:
> Nếu quý khách muốn xem thêm giá và quy cách khác của thép tròn đặc, vui lòng bấm tại đây


Đặc điểm của thép tròn đặc phi 16
Thép tròn đặc phi 16 được sản xuất với độ chính xác cao, bề mặt có thể ở dạng trơn nhẵn (thép tròn trơn cán nóng hoặc chuốt bóng) hoặc gia công thêm theo yêu cầu như tiện, mài, ren để đáp ứng mục đích sử dụng cụ thể.
Vật liệu có thể được mạ kẽm (bằng phương pháp điện phân hoặc nhúng kẽm nóng) nhằm nâng cao khả năng chống oxy hóa, hạn chế gỉ sét khi làm việc trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
Nhờ tính chất cơ học tốt, thép tròn phi 16 dễ dàng thực hiện các công đoạn gia công cơ khí như cắt, hàn, khoan, uốn, tiện… mà không làm giảm chất lượng bề mặt hay độ bền của vật liệu. Điều này giúp thép phù hợp với nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau, từ chế tạo chi tiết máy, phụ kiện cơ khí cho đến kết cấu xây dựng và trang trí nội ngoại thất.
Ngoài ra, thép tròn phi 16 có khả năng chịu lực tốt, độ cứng và độ dẻo hợp lý, đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả khi làm việc liên tục trong điều kiện tải trọng cao.
Thép tròn đặc phi 16 dùng làm gì?
Thép tròn đặc phi 16 là loại thép thanh tròn có đường kính 16 mm, được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim tùy theo yêu cầu. Nhờ đặc tính chịu lực tốt, độ bền cao và khả năng gia công linh hoạt, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Trong xây dựng: Được sử dụng để làm cột, trụ, khung kết cấu chịu lực hoặc gia cố các hạng mục bê tông. Với đường kính vừa phải, thép phi 16 thích hợp cho các công trình nhà ở, nhà xưởng, cầu đường và các kết cấu thép hạng trung.
- Trong cơ khí chế tạo: Dùng sản xuất bulong, ốc vít, thanh ty ren, trục truyền động, bánh răng hoặc các chi tiết máy móc khác. Khả năng gia công (cắt, tiện, ren) tốt giúp thép phi 16 đáp ứng yêu cầu độ chính xác cao.
- Trong các công trình dân dụng: Ứng dụng để làm hàng rào, lan can, khung cửa, giá đỡ, hoặc các chi tiết trang trí bằng kim loại. Bề mặt có thể sơn, mạ kẽm hoặc đánh bóng để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
- Trong lĩnh vực sản xuất thiết bị: Được dùng để chế tạo các bộ phận kết nối, linh kiện cho ngành ô tô, xe máy, nông cụ, và thiết bị công nghiệp nhẹ.

Nhờ tính đa dụng, thép tròn đặc phi 16 vừa đáp ứng yêu cầu kết cấu chịu lực, vừa phù hợp với các ứng dụng mang tính thẩm mỹ và gia công tinh xảo.
Các mác thép tròn đặc phi 16 phổ biến
Dưới đây là các mác thép thông dụng nhất của thép tròn đặc phi 16 (Ø16 mm), được phân loại theo từng nhóm thép cơ bản – hợp kim – kết cấu – inox – dụng cụ, giúp bạn chọn đúng vật liệu theo nhu cầu gia công hoặc xây dựng.
1. Nhóm Thép Carbon Thông Dụng (C ≤ 0.60%)
Phổ biến nhất cho cơ khí chế tạo, bulong, trục nhỏ, chốt.
| Mác thép | Tiêu chuẩn tương đương | Đặc tính nổi bật | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| C45 (S45C / 1045) | JIS / AISI | Dễ gia công, độ cứng trung bình | Trục nhỏ, chốt, bulong |
| C35 / C40 | DIN | Mềm – dẻo – dễ tiện | Chi tiết ít chịu lực |
| C50 / 1050 | JIS / AISI | Độ cứng cao hơn C45 | Bánh răng nhỏ, trục tải nhẹ |

2. Nhóm Thép Kết Cấu – Xây Dựng (Structural Steel)
Dùng nhiều trong cơ khí kết cấu, bulong neo, thanh ren, chi tiết chịu lực vừa.
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc tính | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| A36 | ASTM | Mềm – dễ hàn | Buloong, thanh ren, chi tiết nhẹ |
| SS400 / SS490 | JIS | Gần tương đương A36 | Kết cấu thép, gia công dân dụng |
| Q235 / Q345B | GB | Cường độ khá, giá rẻ | Trục, chốt, ty ren |
| S235 / S355 | EN | Dẻo – bền – chịu lực | Dầm, khung thép, linh kiện cơ khí |

3. Nhóm Thép Hợp Kim (Chịu Lực – Chịu Mài Mòn Cao)
Dùng khi yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải lớn hơn.
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần đặc trưng | Ưu điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| 40Cr (AISI 5140, SCM420) | JIS / AISI | Cr | Tôi cao (45–50HRC) | Trục, bánh răng |
| 42CrMo (AISI 4142, SCM440) | AISI / JIS | Cr–Mo | Siêu bền, chịu tải lớn | Trục thủy lực, puly |
| 20Cr / 20CrMnTi | GB | Cr, Mn | Tốt khi thấm tôi | Bánh răng, trục hộp số |
4. Nhóm Thép Làm Khuôn (Mold Steel)
Phổ biến khi gia công khuôn mẫu loại nhỏ.
| Mác thép | Ký hiệu quốc tế | Đặc điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| S50C | JIS | Độ cứng tốt, giá rẻ | Đế khuôn, plate khuôn |
| P20 | DIN | Dẻo – dễ gia công | Khuôn nhựa cỡ nhỏ |
| SKD11 (D2) | AISI / JIS | Rất cứng, chống mòn | Dao cắt, khuôn dập nguội |
| SKD61 (H13) | AISI / JIS | Chịu nhiệt cao | Khuôn nhôm, khuôn dập nóng |
5. Nhóm Thép Không Gỉ (Inox Tròn Đặc Phi 16)
Dùng trong môi trường ăn mòn, thực phẩm, y tế.
| Mác thép | Thành phần | Tính năng | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| Inox 201 | Mn cao, Ni thấp | Giá rẻ, chống gỉ vừa | Lan can, cơ khí nhẹ |
| Inox 304 | Cr18-Ni8 | Chống gỉ tốt | Thực phẩm, thiết bị y tế |
| Inox 316 | Cr18-Ni10-Mo2 | Kháng muối, axit | Hóa chất, biển |
| Inox 410 / 420 | Cr cao | Có thể tôi cứng | Dao, phụ kiện cơ khí |
6. Nhóm Thép Dụng Cụ (Tool Steel)
Thường dùng cho các chi tiết nhỏ chịu lực – chịu mài mòn cao.
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc tính | Ứng dụng |
|---|---|---|---|
| SUJ2 (52100) | JIS / AISI | Cứng cao sau tôi | Bạc đạn, con lăn |
| SKH51 (M2 HSS) | JIS | Thép gió cứng cao | Dao tiện, dao phay, khoan |

Tên chủng loại thép tròn đặc phi 16 thường gọi
Dưới đây là 2 chủng loại sản phẩm phổ biến mà Thép Hùng Phát phân phối trên thị trường
1. Thép tròn đặc phi 16 đen
Đặc điểm của dòng thép đen cán nóng
- Bề mặt: Thô, không bóng, có thể có lớp oxit mỏng (mill scale).
- Không có lớp bảo vệ chống gỉ, dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm, nước hoặc hóa chất.
- Giá thành: Thấp hơn so với thép mạ kẽm.
Ưu điểm của dòng thép đen cán nóng
- Chi phí rẻ, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
- Dễ gia công (cắt, hàn, uốn).
Nhược điểm nhỏ của thép đen
-
Dễ bị gỉ sét nếu không được sơn phủ hoặc bảo vệ thêm.
- Ví dụ mác thép đen: SS400, CT3, S45C…

2. Thép tròn đặc phi 16 mạ kẽm
Đặc điểm của việc gia công mạ kẽm
- Bề mặt: Bóng, sáng, có màu trắng bạc đặc trưng của kẽm.
- Lớp kẽm bảo vệ thép khỏi gỉ sét, tăng tuổi thọ trong môi trường khắc nghiệt.
- Giá thành: Cao hơn thép đen do chi phí mạ kẽm.
Phân loại chi tiết thép tròn đặc d16 mạ kẽm
- Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày (thường 40-100 micromet), độ bền cao, phù hợp với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
- Mạ kẽm điện phân (xi mạ): Lớp kẽm mỏng hơn (thường 10-20 micromet), bề mặt đẹp hơn, thích hợp cho các ứng dụng trang trí hoặc môi trường ít khắc nghiệt.
Ưu điểm khi được mạ kẽm
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước, muối hoặc độ ẩm cao.
- Tuổi thọ dài hơn thép đen, ít cần bảo trì.
Nhược điểm của việc mạ kẽm
- Giá thành cao hơn thép đen.
- Khi hàn, lớp kẽm có thể bốc khói độc (khí kẽm oxit), cần lưu ý an toàn lao động.

So sánh nhanh giữa thép đen và thép mạ kẽm (phi 16):
|
Tiêu chí
|
Thép đen
|
Thép mạ kẽm
|
|---|---|---|
|
Bề mặt
|
Thô, tối màu
|
Bóng, trắng bạc
|
|
Chống ăn mòn
|
Kém (dễ gỉ)
|
Tốt (nhờ lớp kẽm)
|
|
Giá thành
|
Rẻ hơn
|
Cao hơn
|
|
Ứng dụng
|
Trong nhà, khô ráo
|
Ngoài trời, môi trường ẩm
|
|
Gia công
|
Dễ hàn, cắt
|
Cần chú ý khi hàn
|
- Thép Hùng Phát nhận gia công mạ kẽm thép tròn đặc D16 theo yêu cầu, đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng bền bỉ trong mọi điều kiện sử dụng.
- Với công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hiện đại, lớp mạ phủ đều, bám dính chắc chắn giúp chống ăn mòn, tăng tuổi thọ cho thép tròn đặc D16 khi sử dụng trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn hỗ trợ cắt, đóng gói, giao hàng tận nơi theo quy cách riêng biệt của từng khách hàng, cam kết tiến độ và uy tín trong từng đơn hàng.

Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn
1. Thành phần hóa học
|
Mác thép
|
C (Carbon)
|
Si (Silicon)
|
Mn (Manganese)
|
P (Phosphorus)
|
S (Sulfur)
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|---|---|
|
SS400
|
≤ 0.25
|
≤ 0.40
|
≤ 1.40
|
≤ 0.045
|
≤ 0.045
|
Theo JIS G3101 (Nhật Bản)
|
|
S45C
|
0.42 – 0.48
|
0.15 – 0.35
|
0.60 – 0.90
|
≤ 0.030
|
≤ 0.035
|
Theo JIS G4051 (Nhật Bản)
|
|
CT3
|
0.14 – 0.22
|
0.12 – 0.30
|
0.40 – 0.65
|
≤ 0.045
|
≤ 0.050
|
Theo TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam)
|
-
SS400: Là thép cacbon thấp, dễ gia công, thường dùng trong xây dựng và chế tạo cơ khí.
-
S45C: Thép cacbon trung bình, có độ bền cao hơn, phù hợp cho các chi tiết máy móc.
-
CT3: Thép dùng làm cốt bê tông, phổ biến trong xây dựng tại Việt Nam.
2. Cơ tính (Tính chất cơ lý)
|
Mác thép
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Độ giãn dài tương đối (%)
|
Ghi chú
|
|---|---|---|---|---|
|
SS400
|
≥ 245
|
400 – 510
|
≥ 21
|
JIS G3101
|
|
S45C
|
≥ 343
|
≥ 569
|
≥ 20
|
JIS G4051
|
|
CT3
|
≥ 240
|
370 – 490
|
≥ 26
|
TCVN 1651-1:2018 (CB240-T)
|
-
Giới hạn chảy: Khả năng chịu lực tối thiểu trước khi biến dạng vĩnh cửu.
-
Độ bền kéo: Khả năng chịu lực tối đa trước khi đứt gãy.
-
Độ giãn dài: Thể hiện tính dẻo của thép, quan trọng trong gia công và ứng dụng.
3. Tiêu chuẩn sản xuất
-
TCVN 1651-1:2018 (Việt Nam): Quy định cho thép thanh tròn trơn dùng làm cốt bê tông, áp dụng cho mác thép như CB240-T, CB300-T.
-
JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu thông dụng như SS400.
-
JIS G4051 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn cho thép cacbon dùng trong chế tạo máy, như S45C.
-
ASTM A36 (Mỹ): Tương đương SS400, dùng trong xây dựng và kết cấu.
-
GB/T 699 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn cho thép cacbon chất lượng cao.

Quy trình sản xuất thường bao gồm
Quy trình sản xuất loại thép này thường trải qua nhiều bước chặt chẽ để đảm bảo đúng kích thước, cơ tính và chất lượng bề mặt. Các bước cơ bản gồm:
Quy trình 1 :Nấu luyện
- Nguyên liệu chính là quặng sắt, thép phế liệu và các nguyên tố hợp kim (như carbon, mangan, silic, crom…) được đưa vào lò BOF (Basic Oxygen Furnace) hoặc lò điện hồ quang (EAF).
- Tại đây, nguyên liệu được nung chảy ở nhiệt độ khoảng 1.600°C, sau đó tinh luyện để loại bỏ tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học theo mác thép yêu cầu (ví dụ CT3, S45C, C45, 20Mn…).
Quy trình 2 Đúc phôi
- Thép lỏng sau tinh luyện được rót vào khuôn đúc liên tục, tạo ra phôi thép tròn hoặc phôi vuông có kích thước phù hợp cho công đoạn cán.
Quy trình 3 Cán nóng
- Phôi thép được nung lại đến nhiệt độ thích hợp rồi đưa qua hệ thống máy cán nhiều trục để tạo thành thanh tròn đặc đường kính 16 mm.
- Quá trình cán nóng giúp thép đạt được kích thước tiêu chuẩn và cấu trúc hạt đồng đều hơn.
Quy trình 5 Xử lý nhiệt (nếu cần)
- Với một số mác thép yêu cầu độ bền và độ cứng cao (như S45C), thanh thép sau khi cán có thể được tôi và ram.
- Công đoạn này cải thiện cơ tính, giúp thép có khả năng chịu mài mòn và tải trọng tốt hơn, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo cần thiết.
Quy trình 6 Gia công bề mặt (tùy theo yêu cầu)
- Thép có thể được chuốt bóng, mài nhẵn hoặc mạ kẽm để tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt khi sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Quy trình 7 Kiểm tra chất lượng
- Thành phẩm được kiểm tra kích thước, độ tròn, thành phần hóa học, cơ tính (độ bền kéo, độ cứng, giới hạn chảy) và bề mặt. Các thanh đạt chuẩn sẽ được đóng bó, đánh dấu mác thép và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển.

Mua thép tròn đặc phi 16 ở đâu?
- Thép Hùng Phát chuyên cung cấp đa dạng các sản phẩm thép như thép ống, thép hộp, thép hình (U, I, V, H), thép tấm, cùng các phụ kiện liên quan như mặt bích, van, và thiết bị PCCC.
- Công ty hợp tác với các nhà sản xuất lớn có uy tín trong và ngoài nước như Hòa Phát, SeAH, Việt Đức, An Khánh, Nhà Bè, và nhập khẩu từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Điểm mạnh của Thép Hùng Phát:
-
Chất lượng sản phẩm: Các sản phẩm thép của Thép Hùng Phát được cam kết đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, TCVN) và đi kèm chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng ổn định.
-
Uy tín: Với nhiều năm hoạt động, công ty đã xây dựng được lòng tin từ hàng trăm đối tác nhờ vào sự minh bạch trong giao dịch và cam kết giao hàng đúng tiến độ.
-
Giá cả cạnh tranh: Thép Hùng Phát thường xuyên cập nhật giá thị trường và đưa ra mức giá hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng từ công trình dân dụng đến các dự án lớn.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp, cùng với khả năng giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN











