Mô tả
Thép tròn đặc phi 110: đặc điểm kỹ thuật, phân loại, công năng và lựa chọn nhà cung cấp chất lượng
Trong ngành xây dựng, cơ khí và chế tạo máy, các loại thép đặc biệt như thép tròn đặc đóng vai trò rất quan trọng. Một trong những quy cách phổ biến được ưa chuộng hiện nay là thép tròn đặc phi 110.
Với đường kính lớn, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt cao trong gia công, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Vậy sản phẩm là gì? Đặc điểm ra sao? Được ứng dụng trong những ngành nghề nào? Hãy cùng Thép Hùng Phát tìm hiểu chi tiết

Mục lục
- Thép tròn đặc phi 110 là gì?
- Bảng tra cứu giá bán thép tròn đặc phi 110
- Phân loại theo mác thép
- Những chủng loại thép tròn đặc phi 110 (láp đặc)
- Ưu điểm nổi bật của thép tròn đặc phi 110
- Thép tròn đặc phi 110 là vật tư chính trong các lĩnh vực
- Một số điểm quan trọng tham khảo thêm
- Một số lưu ý khi mua thép tròn đặc phi 110
- Đơn vị cung cấp thép tròn đặc phi 110 uy tín
Thép tròn đặc phi 110 là gì?
Thép tròn đặc phi 110 là loại thép có dạng thanh tròn, đặc ruột, với đường kính danh nghĩa là 110mm. Đây là kích thước lớn trong dòng thép tròn đặc, thường dùng cho các chi tiết chịu lực lớn, trục quay công nghiệp, bulong cường độ cao hoặc làm khuôn mẫu trong ngành chế tạo cơ khí nặng.
Sản phẩm này được sản xuất bằng nhiều tiêu chuẩn vật liệu khác nhau như CT3, C45, SCM440, S45C…, v.v., để phù hợp với từng mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật riêng biệt.
Thông số kỹ thuật cơ bản của thép tròn đặc phi 110
Dưới đây là một số thông tin kỹ thuật thường thấy:
-
Đường kính ngoài danh nghĩa: 110mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu
-
Dung sai đường kính: ±0.5mm (tùy nhà sản xuất)
-
Trọng lượng trung bình: khoảng 74.3kg/m (tùy theo mác thép và mật độ vật liệu)
-
Bề mặt: đen (cán nóng), trơn bóng (mài bóng), mạ kẽm hoặc nhúng kẽm tùy nhu cầu…
- Xuất xứ: nhập khẩu

Bảng trọng lượng thép tròn đặc phi 110
Dưới đây là bảng trọng lượng tham khảo theo mét và tổng trọng lượng cây 6 mét của sản phẩm này:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m |
Láp đặc D110 | 74.60 | 447.6 |
- (Lưu ý: Trọng lượng có thể thay đổi tùy theo mác thép và dung sai sản xuất)
>>> Tra cứu thêm các kích thước khác của thép tròn đặc tại đây
Bảng tra cứu giá bán thép tròn đặc phi 110
- Lưu ý: Mức giá được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại. Giá thép có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng, yêu cầu gia công và khu vực giao hàng.
- Để nhận báo giá chính xác và mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát qua Zalo 0938437123 hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn nhanh chóng và hỗ trợ tốt nhất.
Loại hàng hóa | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng cây 6m (kg) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
Tròn đặc Ø110 | 74.60 | 447.6 | 11.200 – 22.500 |

Phân loại theo mác thép
Tùy vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật, thép tròn đặc phi 110 có thể được sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau. Dưới đây là một số dòng phổ biến:
1. Thép tròn đặc CT3
- Là loại thép carbon thông dụng, giá thành thấp, dễ hàn và gia công.
- Được dùng phổ biến trong kết cấu xây dựng, chế tạo khung sườn, làm bệ đỡ, bulong, phụ kiện cơ khí không yêu cầu cao về độ cứng.
2. Thép tròn đặc C45 / S45C
- Là thép carbon trung bình, có khả năng tôi cứng, gia công chính xác, thường dùng làm trục truyền động, trục vít, bánh răng.
- Sau khi xử lý nhiệt, độ cứng có thể đạt đến 50-55HRC.
3. Thép tròn đặc SCM440
- Là thép hợp kim có tính chịu lực cao, có thể chịu được tải trọng lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Thường được dùng trong ngành ô tô, đóng tàu, chế tạo máy công nghiệp nặng.

Những chủng loại thép tròn đặc phi 110 (láp đặc)
Dưới đây là các chủng loại thép tròn đặc phi 110 (hay còn gọi là láp tròn đặc phi 110) được sử dụng phổ biến trên thị trường hiện nay:
1. Thép tròn đặc phi 110 đen (carbon)
Chất liệu: Thép carbon thông thường (CT3, SS400, S45C, C45…)
Màu sắc: Màu đen đặc trưng do lớp oxit sắt hình thành trong quá trình cán nóng
Chiều dài tiêu chuẩn: Nguyên cây 6 mét
Tình trạng bề mặt: Không mạ, có thể có lớp gỉ nhẹ do tiếp xúc môi trường
Đặc điểm nổi bật:
- Dễ gia công, hàn, tiện, phay
- Giá thành rẻ
- Thường dùng trong cơ khí chế tạo, kết cấu thép, trục quay, bích đỡ
2. Thép tròn đặc phi 110 xi mạ kẽm điện phân
Chất liệu: Thép carbon hoặc hợp kim nhẹ, sau đó mạ kẽm bằng phương pháp điện phân
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét hoặc cắt khúc theo yêu cầu
Màu sắc: Sáng bóng ánh bạc
Công dụng lớp mạ:
- Bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong điều kiện môi trường thông thường
- Tăng tính thẩm mỹ
Ứng dụng:
- Làm ty ren, chi tiết máy, phụ kiện xây dựng nội thất, chế tạo cơ khí
- Phù hợp môi trường trong nhà, ít tiếp xúc nước hoặc hóa chất
3. Thép tròn đặc phi 110 mạ kẽm nhúng nóng
Chất liệu: Thép carbon, sau đó được nhúng vào bể kẽm nóng chảy
Lớp mạ: Dày từ 40–85 µm, độ bám dính cao
Đặc tính nổi bật:
- Chống ăn mòn cực tốt
- Tuổi thọ lên đến 20–30 năm tùy điều kiện sử dụng
Ứng dụng:
- Dùng ngoài trời, nơi ẩm ướt, môi trường biển
- Làm trụ đỡ, cột, phụ kiện kết cấu hạ tầng, cọc tiếp địa
Chiều dài: Có thể đặt nguyên cây 6m hoặc cắt theo yêu cầu
4. Thép tròn đặc phi 110 cắt khúc theo yêu cầu
Chất liệu: Có thể là thép đen, thép xi mạ, hoặc thép nhúng kẽm
Quy cách gia công:
- Độ dài cắt: từ vài cm đến vài mét theo nhu cầu
- Đầu cắt có thể tiện, mài, khoan, ren…
Ưu điểm:
- Linh hoạt theo thiết kế thực tế
- Tiết kiệm chi phí và thời gian gia công tại công trình
Phù hợp:
- Sản xuất bulong, ty ren, chốt chặn, cơ khí chế tạo
- Dự án cần tiến độ nhanh và yêu cầu gia công sẵn
Thép Hùng Phát cam kết đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu của khách hàng với chính sách cung ứng sản phẩm có sẵn, giao liền trong ngày trên địa bàn TP.HCM và các khu vực lân cận. Đối với các đơn hàng cần gia công theo yêu cầu như cắt khúc, tiện đầu, mạ kẽm, khoan lỗ, chấn uốn…, thời gian thực hiện nhanh chóng chỉ từ 2 đến 4 ngày, đảm bảo tiến độ công trình mà vẫn giữ chất lượng chính xác, đúng kỹ thuật.
Ưu điểm nổi bật của thép tròn đặc phi 110
Việc lựa chọn thép láp đặc phi 110 trong sản xuất, xây dựng và cơ khí không phải là ngẫu nhiên. Loại thép này sở hữu nhiều thế mạnh:
Chịu lực và chịu tải tốt
Với đường kính lớn và khối lượng riêng cao, thép tròn đặc phi 110 có khả năng chịu lực tác động và tải trọng nặng rất tốt, đặc biệt phù hợp với các chi tiết chịu ứng suất cao như trục máy, bulong neo cường độ lớn.
Dễ dàng gia công cơ khí
Thép tròn đặc dễ cắt, tiện, phay, hàn và gia công chính xác. Các mác thép như S45C hoặc SCM440 sau khi xử lý nhiệt có thể đạt độ cứng, độ bền mỏi, và tuổi thọ cao hơn nhiều vật liệu khác.
Đa dạng chủng loại và ứng dụng
Tùy theo từng mác thép, thép tròn đặc phi 110 có thể được sử dụng cho mục đích thông thường đến chuyên dụng. Có thể dùng trong xây dựng, chế tạo khuôn mẫu, công nghiệp hóa chất, năng lượng, đóng tàu…
Tuổi thọ cao
Đặc biệt với các loại thép hợp kim hoặc inox, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa tốt trong điều kiện khắc nghiệt như ngoài trời, môi trường hóa chất hoặc biển mặn.
Thép tròn đặc phi 110 là vật tư chính trong các lĩnh vực
Thép láp đặc phi 110 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
1. Là vật tư chính trong lĩnh vực cơ khí chế tạo máy
- Làm trục máy, trục khuấy, bánh răng lớn
- Gia công trục truyền lực, trục vít tải
- Làm bulong neo, chốt định vị lớn
2. Là vật tư chính trong lĩnh vực xây dựng
- Làm khung sườn, kết cấu chịu lực
- Gia công phụ kiện cốp pha, giàn giáo, bulong neo cho nhà thép tiền chế
- Làm móng cọc nhồi, neo giằng bê tông
3. Là vật tư chính trong lĩnh vực khuôn mẫu và gia công CNC
- Gia công phôi khuôn, tấm đế khuôn
- Làm các chi tiết chịu lực cho máy ép, máy dập
- Gia công chi tiết cơ khí chính xác yêu cầu độ bền cao
4. Là vật tư chính trong lĩnh vực năng lượng và hàng hải
- Làm linh kiện máy phát điện, turbine, trục tàu thủy
- Sử dụng trong môi trường biển (với inox 316) chống ăn mòn cao
5. Là vật tư chính trong lĩnh vực thực phẩm, y tế (dùng inox)
- Gia công thiết bị y tế, bàn thao tác, giàn phơi inox
- Làm linh kiện máy chế biến thực phẩm, khuấy trộn dung dịch
Một số điểm quan trọng tham khảo thêm
Dưới đây là thông tin chi tiết về thép tròn đặc phi 110 bao gồm: bảng thành phần hóa học, bảng cơ tính, một số tiêu chuẩn áp dụng, quy trình sản xuất và các lưu ý quan trọng trong vận chuyển:
1. Hàm lượng các chất hóa học
(ví dụ với thép C45 – thông dụng trong thép tròn đặc)
Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
---|---|---|
Carbon | C | 0.42 – 0.50 |
Mangan | Mn | 0.50 – 0.80 |
Silicon | Si | 0.10 – 0.40 |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.035 |
Phốt pho | P | ≤ 0.035 |
Sắt | Fe | Còn lại |
- Lưu ý: Thành phần hóa học có thể thay đổi tùy mác thép cụ thể như SS400, S20C, S45C, A36, 20MnCr5…
Chú thích thành phần hóa học:
- Carbon (C) là nguyên tố ảnh hưởng mạnh đến độ cứng và độ bền kéo của thép – hàm lượng cao sẽ làm thép cứng hơn nhưng giảm độ dẻo.
- Mangan (Mn) hỗ trợ quá trình khử oxy và tăng độ bền, chống mài mòn.
- Silicon (Si) giúp cải thiện tính đàn hồi, tăng độ cứng nhẹ và ổn định quá trình luyện thép.
- Trong khi đó, lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) là tạp chất không mong muốn; nếu vượt quá giới hạn sẽ làm giảm khả năng hàn, tính dai và tính chống nứt của thép.
- Sắt (Fe) là thành phần nền chủ yếu tạo nên khối lượng và cấu trúc của thép.
2. Giá trị cơ học và độ bền
(mác thép C45 – thép carbon trung bình)
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
---|---|---|
Độ bền kéo (Tensile) | MPa | 570 – 700 |
Giới hạn chảy (Yield) | MPa | ≥ 330 |
Độ giãn dài (%) | % | ≥ 14 |
Độ cứng Brinell (HB) | HB | 170 – 220 |
Mật độ | Kg/m³ | ~7850 |
Nhiệt độ nóng chảy | °C | ~1425 – 1540 |
Chú thích các thông số cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength) là mức tải tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị phá hủy hoàn toàn – chỉ số này càng cao thì vật liệu càng chịu lực tốt.
- Giới hạn chảy (Yield Strength) là ngưỡng lực mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn – điều này quan trọng để đánh giá khả năng chịu tải dài hạn.
- Độ giãn dài cho biết khả năng kéo dài của vật liệu trước khi đứt gãy, giúp đánh giá độ dẻo.
- Độ cứng Brinell (HB) thể hiện khả năng chống mài mòn bề mặt.
- Mật độ (~7850kg/m³) là cơ sở để tính toán khối lượng sản phẩm.
- Nhiệt độ nóng chảy của thép dao động từ 1425–1540°C, rất quan trọng trong quá trình đúc và xử lý nhiệt.
3. Một số tiêu chuẩn áp dụng phổ biến
Tên tiêu chuẩn | Ký hiệu | Quốc gia/Phạm vi áp dụng |
---|---|---|
Tiêu chuẩn Nhật Bản | JIS G4051 | Nhật Bản |
Tiêu chuẩn Mỹ | ASTM A36, A29 | Hoa Kỳ |
Tiêu chuẩn Đức | DIN 17100, DIN 17200 | Đức |
Tiêu chuẩn châu Âu | EN 10083 | Liên minh Châu Âu |
Tiêu chuẩn Việt Nam | TCVN 1766, 1656 | Việt Nam |
Chú thích về tiêu chuẩn:
- Các tiêu chuẩn như JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ), DIN (Đức), EN (châu Âu) và TCVN (Việt Nam) là các bộ quy định kỹ thuật cụ thể về cơ lý, hóa học, dung sai, kích thước, và độ chính xác trong sản xuất thép.
- Mỗi tiêu chuẩn phù hợp với những yêu cầu khác nhau của thị trường và công trình – ví dụ, ASTM thường được áp dụng trong các dự án quốc tế, còn JIS rất thông dụng tại châu Á.
- Việc biết rõ tiêu chuẩn nào áp dụng giúp lựa chọn đúng loại thép theo yêu cầu kỹ thuật công trình.
4. Khâu sản xuất thép tròn đặc phi 110
Khâu 1 lựa chọn nguyên liệu thô: Sắt phế liệu hoặc quặng sắt được chọn lọc kỹ.
Khâu 2 Nung chảy trong lò: Nguyên liệu được đưa vào lò hồ quang hoặc lò cao để luyện thành thép lỏng.
Khâu 3 Khử tạp chất và tinh luyện: Loại bỏ khí, lưu huỳnh, phospho, điều chỉnh thành phần hóa học.
Khâu 4 Đúc phôi tròn: Thép lỏng được đúc thành phôi tròn đặc (billet).
Khâu 5 Cán nóng: Phôi được đưa qua hệ thống cán để tạo ra thanh tròn phi 110 theo kích thước tiêu chuẩn.
Khâu 6 Làm nguội và xử lý nhiệt (nếu có): Có thể tôi, ram để cải thiện cơ tính.
Khâu 7 Gia công bề mặt: Tùy yêu cầu có thể làm sạch, mài bóng, mạ kẽm…
Khâu 8 Cắt chiều dài: Thông thường 6 mét/cây hoặc theo yêu cầu.
Khâu 9 Đóng gói và lưu kho: Thành phẩm được bó, đánh dấu và lưu trữ.
5. Lưu ý khi vận chuyển
- Khối lượng nặng: Thép láp phi 110 có trọng lượng lớn (~59.8kg/m), cần thiết bị nâng chuyên dụng (cẩu, xe nâng).
- Cố định chắc chắn: Sử dụng dây cáp, xích hoặc đai buộc để chống lăn, lật trong quá trình di chuyển.
- Bảo vệ bề mặt: Nếu đã mạ kẽm hoặc gia công chính xác, nên dùng vải bạt hoặc nilon bọc bảo vệ khỏi trầy xước, bụi bẩn.
- Lưu kho đúng cách: Đặt trên giá thép hoặc kê gỗ để không tiếp xúc mặt đất, tránh ẩm ướt gây gỉ (đặc biệt thép đen).
- Vận chuyển nội thành: Nên sử dụng xe tải chuyên dụng có bửng hoặc thanh chắn tránh trôi hàng.
Một số lưu ý khi mua thép tròn đặc phi 110
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và chi phí hợp lý, người dùng cần lưu ý:
- Xác định đúng mục đích sử dụng để lựa chọn đúng mác thép (CT3, C45, SCM440, inox…)
- Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ nếu dùng cho công trình yêu cầu kỹ thuật cao
- Lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín, có thể cắt theo yêu cầu, giao hàng tận nơi
- Yêu cầu test mẫu hoặc kiểm tra kích thước, dung sai trước khi thanh toán
Đơn vị cung cấp thép tròn đặc phi 110 uy tín
Tại Việt Nam, một trong những đơn vị cung cấp thép láp đặc phi 110 chất lượng cao, giá tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện nay là Thép Hùng Phát.
Thép Hùng Phát chuyên cung cấp:
- Thép tròn đặc CT3, C45, SCM440, S45C, inox SUS304, SUS316
- Có sẵn hàng dài 6m hoặc nhận cắt theo yêu cầu
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc, xuất hóa đơn VAT đầy đủ
- Cam kết đầy đủ CO, CQ, kiểm định chất lượng khi có yêu cầu
Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn cung cấp nhiều loại vật tư khác phục vụ ngành cơ khí và xây dựng như: thép tấm, thép hình, mặt bích, phụ kiện hàn ren, thép ống mạ kẽm, inox công nghiệp, ống thép đúc…
- Thép tròn đặc phi 110 là sản phẩm mang lại nhiều giá trị sử dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
- Với ưu điểm về độ bền, khả năng chịu lực cao và dễ dàng gia công, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình và chi tiết máy có yêu cầu kỹ thuật cao.
- Tuy nhiên, để đạt hiệu quả kinh tế và kỹ thuật tốt nhất, việc lựa chọn đúng mác thép và đơn vị cung cấp uy tín như Thép Hùng Phát là yếu tố không thể bỏ qua.
Nếu bạn đang tìm kiếm thép láp đặc phi 110 chất lượng, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chi tiết.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Nha
CSKH 1 – 0971 887 888
CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: