Mô tả
Thép tấm Q235 là một trong những loại thép carbon thấp thông dụng nhất trên thị trường theo tiêu chuẩn Trung Quốc, đồng thời cũng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam và nhiều quốc gia châu Á. Đây là mác thép thuộc tiêu chuẩn GB/T 700 của Trung Quốc, tương đương với thép SS400 (JIS – Nhật Bản), thép A36 (ASTM – Mỹ), hay S235JR (EN – Châu Âu).
Ký hiệu Q235 được hiểu như sau:
-
Q: Viết tắt của “Qu” (Yield Strength – giới hạn chảy).
-
235: Giới hạn chảy tối thiểu 235 MPa (tương đương 2350 kg/cm²).
Với ưu điểm giá thành rẻ, dễ gia công, hàn cắt thuận lợi, độ dẻo dai tốt, thép tấm Q235 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ xây dựng, cơ khí chế tạo cho đến đóng tàu, sản xuất thiết bị công nghiệp nặng.

Mục lục
Thép tấm Q235
Thông số kỹ thuật thông dụng:
- Độ dày thông dụng: 1.5 mm – 200 mm.
- Khổ rộng: 1.2 m, 1.5 m, 2 m.
- Chiều dài: 2.5m -3m – 6m-12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
- Mác thép: Q235 (theo tiêu chuẩn GB/T 700 – Trung Quốc).
- Loại thép: Thép các bon kết cấu thông dụng.
- Ứng dụng: Kết cấu xây dựng, cầu đường, chế tạo cơ khí, sản xuất tấm – dầm – cột – khung thép.
- Đặc điểm: Dẻo, dễ hàn, khả năng chịu lực vừa phải, thường thay thế cho SS400 (Nhật) hoặc A36 (Mỹ).
- Hình thức: thép tấm cán nóng, thép tấm cán nguội, thép tấm phủ dầu, thép tấm mạ kẽm.

Bảng tra trọng lượng thép tấm Q235
- Công thức tính: Trọng lượng (kg) = Chiều dày (mm) × Chiều rộng (m) × Chiều dài (m) × 7.85
- Ví dụ với khổ tấm 1.5m × 6m và 2m × 6m:
Lưu ý bảng này chỉ mang tính tham khảo
Độ dày (mm) | 1500 × 6000 (mm) | 2000 × 6000 (mm) | 1250 × 3000 (mm) | 1250 × 2500 (mm) |
---|---|---|---|---|
2.0 | 141 kg | 188 kg | 59 kg | 49 kg |
3.0 | 212 kg | 282 kg | 88 kg | 74 kg |
4.0 | 282 kg | 376 kg | 118 kg | 98 kg |
5.0 | 353 kg | 470 kg | 147 kg | 123 kg |
6.0 | 424 kg | 564 kg | 177 kg | 147 kg |
8.0 | 565 kg | 752 kg | 236 kg | 197 kg |
10.0 | 706 kg | 940 kg | 295 kg | 246 kg |
12.0 | 847 kg | 1128 kg | 354 kg | 295 kg |
16.0 | 1130 kg | 1504 kg | 472 kg | 393 kg |
20.0 | 1412 kg | 1880 kg | 590 kg | 492 kg |
25.0 | 1765 kg | 2350 kg | 737 kg | 615 kg |
📌 Ghi chú:
- Bảng trên chỉ là trọng lượng lý thuyết, trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±5% tùy dung sai cán.
- Các khổ khác hoặc độ dày đặc biệt có thể tính theo cùng công thức.
- Dùng để tham khảo khi báo giá, đặt hàng và vận chuyển.
Tham khảo thêm một số dòng thép khác:

Bảng giá tham khảo thép tấm Q235
(Đơn giá: 11.200 – 18.900 VNĐ/kg)
Độ dày (mm) | Khổ (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Giá tham khảo (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
2.0 | 1500×6000 | 141 | 1.579.000 – 2.666.000 |
2.0 | 2000×6000 | 188 | 2.106.000 – 3.553.000 |
2.0 | 1250×3000 | 59 | 661.000 – 1.115.000 |
2.0 | 1250×2500 | 49 | 549.000 – 926.000 |
4.0 | 1500×6000 | 282 | 3.158.000 – 5.332.000 |
4.0 | 2000×6000 | 376 | 4.211.000 – 7.106.000 |
4.0 | 1250×3000 | 118 | 1.322.000 – 2.230.000 |
4.0 | 1250×2500 | 98 | 1.098.000 – 1.852.000 |
6.0 | 1500×6000 | 424 | 4.749.000 – 8.014.000 |
6.0 | 2000×6000 | 564 | 6.317.000 – 10.660.000 |
6.0 | 1250×3000 | 177 | 1.982.000 – 3.345.000 |
6.0 | 1250×2500 | 147 | 1.646.000 – 2.778.000 |
10.0 | 1500×6000 | 706 | 7.907.000 – 13.343.000 |
10.0 | 2000×6000 | 940 | 10.528.000 – 17.766.000 |
10.0 | 1250×3000 | 295 | 3.304.000 – 5.566.000 |
10.0 | 1250×2500 | 246 | 2.755.000 – 4.649.000 |
20.0 | 1500×6000 | 1412 | 15.814.000 – 26.686.000 |
20.0 | 2000×6000 | 1880 | 21.057.000 – 35.532.000 |
20.0 | 1250×3000 | 590 | 6.608.000 – 11.151.000 |
20.0 | 1250×2500 | 492 | 5.510.000 – 9.295.000 |
📌 Ghi chú:
-
Bảng tính theo giá thép Q235 dao động 11.200 – 18.900 VNĐ/kg.
-
Giá cụ thể phụ thuộc vào số lượng, độ dày, khổ hàng, nhà máy và thời điểm mua.
-
Công thức tính nhanh: 👉 Giá tấm = Trọng lượng (kg) × Đơn giá (VNĐ/kg).

Thành phần hóa học của thép tấm Q235
Thép Q235 thuộc nhóm thép carbon thấp (low carbon steel), hàm lượng carbon trong khoảng 0,12 – 0,20%, ngoài ra còn chứa một số nguyên tố hợp kim khác như Mn, Si, P, S.
Bảng thành phần hóa học thép Q235 (GB/T 700):
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.20 |
Mn (Mangan) | ≤ 1.40 |
Si (Silic) | ≤ 0.35 |
P (Photpho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.045 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
Đặc điểm từ thành phần:
-
Carbon thấp giúp thép mềm dẻo, dễ hàn và ít bị nứt gãy.
-
Mangan hỗ trợ tăng độ bền, độ cứng vừa phải.
-
Photpho & Lưu huỳnh được kiểm soát chặt chẽ, vì nếu vượt quá giới hạn sẽ làm giòn thép.

Cơ tính của thép tấm Q235
Cơ tính là yếu tố quyết định khả năng chịu lực, độ bền và độ dẻo của thép trong ứng dụng thực tế.
Bảng cơ tính tiêu chuẩn thép Q235:
Thuộc tính | Giá trị trung bình |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 370 – 500 MPa |
Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 26% (tấm mỏng) – ≥ 20% (tấm dày) |
Độ cứng HB | ≤ 160 – 170 HB |
Đặc điểm:
-
Chịu lực tốt trong các công trình kết cấu thép thông thường.
-
Dẻo, dai, dễ uốn, dễ cán, dễ gia công hàn cắt.
-
Không thích hợp cho môi trường chịu tải quá lớn hay yêu cầu chịu mài mòn, chống ăn mòn đặc biệt (như ngoài khơi, công trình biển).

Phân loại thép tấm Q235
Thép Q235 được phân loại dựa trên cấp chất lượng, bề mặt và phương pháp sản xuất.
1. Phân loại theo cấp chất lượng
Theo tiêu chuẩn GB/T 700, thép Q235 được phân loại dựa trên chất lượng cơ lý và kiểm soát hóa học, phù hợp cho từng ứng dụng kết cấu khác nhau. Cụ thể:
Q235A:
Là loại chất lượng cơ bản, thường dùng trong các công trình không yêu cầu cao về cơ lý.
Kiểm soát thành phần hóa học ít nghiêm ngặt, đặc biệt là lưu huỳnh (S) và phốt pho (P).
Thích hợp cho các kết cấu dân dụng, bồn chứa, khung sườn cơ bản.
Q235B:
- Là loại phổ biến nhất trên thị trường, thường được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí.
- Kiểm soát S và P tốt hơn, đảm bảo độ hàn và độ bền ổn định.
- Phù hợp cho kết cấu thép, dầm, cột, khung nhà xưởng.
Q235C:
- Có yêu cầu độ dẻo dai cao hơn so với Q235A và Q235B, đặc biệt ở nhiệt độ thấp.
- Thường sử dụng trong các môi trường lạnh, công trình ngoài trời, nơi nhiệt độ có thể giảm xuống dưới 0°C.
- Tăng khả năng chống giòn gãy khi chịu tải trọng và va đập.
Q235D:
- Là loại dẻo dai tốt nhất trong nhóm Q235, chuyên dùng cho kết cấu chịu tải trọng động và môi trường lạnh.
- Được áp dụng cho các cầu, tháp, nhà xưởng chịu rung động, tải trọng va đập hoặc khí hậu cực lạnh.
- Kiểm soát cơ lý và hóa học nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền, độ giãn dài và khả năng chống gãy.
2. Phân loại theo bề mặt và hình thức cán
Thép tấm Q235 cán nóng (Hot Rolled – HR)
- Đặc điểm bề mặt: Màu đen, nhám, có lớp oxit (còn gọi là “vảy sắt” trên bề mặt).
- Ưu điểm: Dễ gia công, uốn, cắt, chịu lực tốt.
- Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong xây dựng kết cấu, dầm, cột, khung nhà xưởng, bồn chứa, cầu, sàn.
- Lưu ý: Bề mặt không bóng, kích thước không đạt độ chính xác cao như cán nguội.
Thép tấm Q235 cán nguội (Cold Rolled – CR)
- Đặc điểm bề mặt: Sáng bóng, phẳng mịn, độ chính xác cao về độ dày và khổ.
- Ưu điểm: Độ cứng tốt hơn cán nóng, khả năng gia công chính xác, không cần xử lý bề mặt quá nhiều.
- Ứng dụng: Thường dùng trong chế tạo chi tiết máy, tủ điện, vỏ máy, thiết bị cơ khí chính xác, nơi yêu cầu bề mặt đẹp và độ dày đồng đều.
Thép tấm Q235 trơn (Plain Sheet)
- Đặc điểm bề mặt: Phẳng, mịn, không có gân hay hoa văn.
- Ưu điểm: Dễ lắp ghép, hàn, sơn phủ, thích hợp làm vỏ bọc, tấm bảo vệ, kết cấu cơ bản.
- Ứng dụng: Sàn, vách, tấm che, khung thép không yêu cầu chống trượt.
Thép tấm Q235 gân (Checkered / Patterned Plate)
- Đặc điểm bề mặt: Có gân nổi (vân chống trượt), thường hình vuông, tròn hoặc kim cương.
- Ưu điểm: Chống trượt tốt, tăng ma sát, chịu lực tại bề mặt.
- Ứng dụng: Làm sàn, bậc thang, sàn nhà xưởng, nền bãi đỗ xe, lối đi công nghiệp, nơi cần chống trượt và chịu tải trọng trực tiếp.

3. Phân loại theo xử lý bề mặt
Thép tấm Q235 đen (Black steel plate)
- Đặc điểm bề mặt: Màu đen tự nhiên, nhám, còn lớp oxit mỏng từ quá trình cán nóng.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, độ bền cơ học tốt, dễ gia công, hàn, uốn.
- Ứng dụng: Kết cấu công trình, dầm, cột, khung nhà xưởng, bồn chứa, sàn công nghiệp.
- Lưu ý: Nếu để ngoài trời lâu, dễ bị oxy hóa nên cần phủ sơn hoặc dầu chống gỉ khi lưu kho.
Thép tấm Q235 phủ dầu (Oiled steel plate)
- Đặc điểm bề mặt: Phủ lớp dầu mỏng, giúp chống oxy hóa trong quá trình lưu kho và vận chuyển.
- Ưu điểm: Chống gỉ tốt hơn thép đen, bảo vệ bề mặt trong thời gian dài.
- Ứng dụng: Vận chuyển đường dài, lưu kho lâu, hoặc dùng trong môi trường ẩm ướt.
- Lưu ý: Trước khi hàn, sơn hoặc sơn phủ, cần tẩy dầu sạch để đảm bảo kết dính.
Thép tấm Q235 mạ kẽm (Galvanized Q235 steel plate)
- Đặc điểm bề mặt: Lớp kẽm sáng, đều, bảo vệ thép khỏi ăn mòn hóa học và môi trường ẩm.
- Ưu điểm: Chống gỉ sét tuyệt đối trong điều kiện ngoài trời, tiếp xúc nước mưa, biển, hóa chất nhẹ.
- Ứng dụng: Công trình biển, bến cảng, mái tôn, tường rào, cơ khí, kết cấu ngoài trời.
- Lưu ý: Giá thành cao hơn thép đen hoặc phủ dầu, nhưng tuổi thọ sử dụng lâu hơn đáng kể.
Tiêu chuẩn tương đương thép Q235
Thép Q235 có nhiều tiêu chuẩn quốc tế tương đương:
Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
---|---|
Trung Quốc (GB) | Q235 |
Nhật Bản (JIS) | SS400 |
Mỹ (ASTM) | A36 |
Châu Âu (EN) | S235JR |
Việt Nam (TCVN) | CT3 |
So sánh thép Q235 với một số mác thép khác
-
Q235 vs SS400 (Nhật): gần như tương đương về tính chất, có thể thay thế lẫn nhau.
-
Q235 vs A36 (Mỹ): tương đương, nhưng A36 kiểm soát thành phần hóa học chặt hơn.
-
Q235 vs S235JR (Châu Âu): cùng nhóm thép carbon thấp, tính chất cơ bản giống nhau.
-
Q235 vs Q345 (Trung Quốc): Q345 là thép hợp kim thấp cường độ cao, giới hạn chảy 345 MPa – cao hơn Q235.
Ứng dụng của thép tấm Q235
Với đặc tính cơ – lý tốt, giá thành rẻ, thép tấm Q235 được dùng rộng rãi trong:
1. Ngành xây dựng
-
Kết cấu nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà kho.
-
Dầm, cột, sàn, vách ngăn kim loại.
-
Sàn thao tác, cầu thang, lan can.
2. Ngành cơ khí – chế tạo
-
Gia công chi tiết máy móc, khung gầm thiết bị.
-
Sản xuất container, bồn bể chứa, nắp hầm.
-
Chế tạo khung xe tải, rơ-moóc, toa xe lửa.
3. Ngành công nghiệp nặng
-
Đóng tàu, chế tạo giàn khoan trên bờ.
-
Sản xuất ống thép, phụ kiện hàn nối.
-
Gia công thành thép hình I, U, V, H từ thép tấm.
4. Ngành điện – năng lượng
-
Kết cấu tháp truyền tải điện.
-
Hệ thống bồn, nồi hơi, tháp giải nhiệt.

Dây chuyền sản xuất cán nóng thép tấm Q235
1. Nguyên liệu đầu vào
-
Phôi thép (Billet / Slab): Là thép thỏi cán nóng, thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn Q235 (C ≤ 0,22%, Mn 0,30–0,70%, P ≤ 0,045%, S ≤ 0,045%).
-
Nguồn nguyên liệu khác: Thép phế liệu tái chế, quặng sắt, gang lỏng từ lò luyện, nếu sản xuất tại nhà máy tích hợp.
2. Gia nhiệt phôi thép
-
Phôi thép được đưa vào lò gia nhiệt (reheating furnace) đến từ 1100 – 1250°C.
-
Mục đích: làm mềm thép, đạt nhiệt độ lý tưởng để cán, đảm bảo độ dẻo và cơ tính Q235.
-
Quá trình này còn giúp hủy các tạp chất bề mặt, loại bỏ căng thẳng nhiệt dư.
3. Cán nóng thô (Rough Rolling)
-
Phôi nóng được cán qua các trục cán thô để giảm dần độ dày từ ~200–300 mm xuống khoảng 20–30 mm.
-
Cán nóng thô giúp định hình sơ bộ bề mặt và kích thước tấm.
-
Sản phẩm sau giai đoạn này gọi là tấm nóng thô (Hot Rolled Plate).
4. Cán nóng tinh (Finishing Rolling)
-
Tấm thô tiếp tục cán qua dàn cán tinh nhiều trục để đạt độ dày yêu cầu (1.5–200 mm) và khổ rộng chuẩn (1.2 m, 1.5 m, 2 m).
-
Bề mặt tấm thép nhám, có lớp oxit nhẹ (có thể phủ dầu chống gỉ).
-
Quá trình này cũng định hình tấm Q235 với chiều dài tiêu chuẩn 6–12 m, tùy đơn hàng.
5. Làm mát (Cooling)
-
Tấm cán nóng được đưa qua hệ thống làm mát tự nhiên hoặc cưỡng bức (air cooling / water cooling).
-
Kiểm soát tốc độ làm mát để đảm bảo cơ tính Q235, đặc biệt giới hạn chảy ≥ 235 MPa, giãn dài ≥ 20%.
6. Phủ dầu chống gỉ (Optional)
-
Tấm Q235 nóng được phủ dầu chống gỉ (oiled surface) nếu lưu kho lâu hoặc vận chuyển đường dài.
-
Mục đích: chống oxy hóa bề mặt, tránh gỉ sét.
7. Cắt theo khổ và kiểm tra chất lượng
-
Tấm thép được cắt theo khổ yêu cầu: 1500×6000, 2000×6000, 1250×3000, 1250×2500…
-
Kiểm tra chất lượng: độ dày, bề mặt, cơ tính (ReL, Rm, δ5), khuyết tật bề mặt.
-
Tấm đạt yêu cầu được xếp kho hoặc đóng kiện xuất xưởng.
8. Lưu kho và đóng kiện
-
Tấm Q235 được xếp thành các kiện nặng 3–10 tấn, dây đai thép cố định, chuẩn bị vận chuyển.
-
Đối với xuất khẩu, có thể đóng gói chống ẩm hoặc phủ màng nhựa.

Thép tấm Q235 là giải pháp kinh tế – đa năng – phổ biến nhất trong nhóm thép carbon thấp, phù hợp cho nhiều ngành nghề. Với ưu điểm dễ gia công, chi phí hợp lý và có nhiều tiêu chuẩn tương đương, Q235 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng, cơ khí chế tạo, kết cấu thép.
Trong thực tế, khi cần lựa chọn, khách hàng nên xem xét kỹ:
-
Yêu cầu về cường độ, tải trọng.
-
Môi trường sử dụng (trong nhà hay ngoài trời).
-
Các yêu cầu kỹ thuật khác như chống ăn mòn, tính thẩm mỹ.
Đơn vị cung cấp thép tấm Q235 uy tín
Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối thép Q235 từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc. Trong đó, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị hàng đầu, chuyên cung cấp thép tấm Q235 chính hãng, đủ chứng chỉ CO-CQ, đa dạng quy cách từ mỏng 1mm đến dày trên 100mm.
Dịch vụ Hùng Phát:
-
Cắt quy cách theo yêu cầu (cắt plasma, oxy, CNC).
-
Gia công chấn, uốn, dập theo bản vẽ.
-
Giá cạnh tranh, giao hàng nhanh tại công trình.
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 Ms Ly – Nhân viên kinh doanh
- 0938 261 123 Ms Mừng – Nhân viên kinh doanh
- 0937 343 123 Ms Nha – Nhân viên kinh doanh
- 0988 588 936 Ms Trà – Nhân viên kinh doanh
- 0938 437 123 Ms Trâm – Trưởng phòng kinh doanh
- 0971 960 496 Ms Duyên – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN