Thép Tấm Hardox 500/450/400 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 20ly 22ly…

Tại Việt Nam, Hardox được nhập khẩu trực tiếp từ SSAB Sweden và phân phối bởi Thép Hùng Phát.

  • Độ dày (Thickness): 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly…
  • Khổ rộng (Width): 1500mm, 2000mm, 2500mm.
  • Chiều dài (Length): 6000mm, 12000mm hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: Cán nóng, bề mặt thép nhẵn, có thể phun bi làm sạch.
  • Tiêu chuẩn: EN 10029, EN 10051, SSAB internal standard.
  • Xuất xứ: SSAB (Sweden), China, Korea, EU…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Danh mục:

Mô tả

Thép Tấm Hardox 500/450/400 – Đặc Điểm, Quy Cách Và Ứng Dụng Thực Tiễn

Trong ngành công nghiệp cơ khí, khai khoáng, luyện kim và xây dựng hạ tầng, vật liệu luôn chịu tác động nặng nề từ ma sát, va đập, mài mòn. Những chi tiết, kết cấu làm việc trong môi trường khắc nghiệt thường nhanh xuống cấp, giảm tuổi thọ, gây chi phí lớn trong bảo trì – thay thế.

Chính vì vậy, nhu cầu về thép chịu mài mòn đặc biệt đã ra đời. Trong đó, thép tấm Hardox do tập đoàn SSAB (Sweden) sản xuất được xem là vật liệu hàng đầu thế giới.

Thép tấm Hardox 500 450 400
Thép tấm Hardox 500 450 400

Thép Tấm Hardox 500/450/400 (Chịu mài mòn)

Hardox nổi bật bởi khả năng chịu mài mòn cực cao, độ cứng lớn, nhưng vẫn giữ được tính dẻo và độ bền va đập – điều mà nhiều loại thép cứng khác không đạt được.

Ba mác thép phổ biến nhất trên thị trường hiện nay là:

  • Hardox 400 – cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo.

  • Hardox 450 – cứng hơn, bền mài mòn tốt hơn nhưng vẫn hàn cắt dễ dàng.

  • Hardox 500 – có độ cứng cao nhất, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, mài mòn cực mạnh.

Các độ dày được sản xuất đa dạng: 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 20ly, 22ly… đến hàng chục ly, đáp ứng nhu cầu thiết kế từ chi tiết nhỏ đến tấm kết cấu lớn.

Hardox 500
Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng tại Thép Hùng Phát

Sơ lược về thương hiệu SSAB Sweden và sản phẩm Hardox

SSAB (Svenskt Stål AB) là tập đoàn thép hàng đầu của Thụy Điển (Sweden), nổi tiếng toàn cầu về các loại thép cường độ cao, thép chịu mài mòn và thép kết cấu tiên tiến. Với lịch sử hơn 140 năm, SSAB hiện có nhà máy tại Thụy Điển, Phần Lan, Mỹ và mạng lưới phân phối rộng khắp trên 50 quốc gia.

Trong số các dòng sản phẩm của SSAB, Hardox Wear Plate là thương hiệu thép chịu mài mòn nổi tiếng nhất. Được giới thiệu từ những năm 1974, Hardox đã nhanh chóng trở thành chuẩn mực toàn cầu cho vật liệu chống mài mòn.

Ưu điểm của Hardox:

  • Độ cứng vượt trội (từ 400 HBW đến hơn 600 HBW).

  • Chịu mài mòn cực tốt nhưng vẫn giữ được độ dẻo dai.

  • Dễ gia công: có thể hàn, cắt, uốn, khoan như thép thường.

  • Đa dạng quy cách: từ mỏng 3.2mm đến siêu dày 160mm.

Vai trò trên thị trường:

  • Hardox hiện được sử dụng rộng rãi trong các ngành khai khoáng, xi măng, luyện kim, cơ khí, xây dựng hạ tầng, giúp tăng tuổi thọ thiết bị gấp 3–5 lần so với thép thường.

  • Tại Việt Nam, Hardox được nhập khẩu trực tiếp từ SSAB Sweden và phân phối bởi Thép Hùng Phát.

Quy cách thép tấm Hardox phổ biến

Tại Việt Nam, thép tấm Hardox được nhập khẩu chủ yếu từ SSAB (Sweden). Các quy cách thông dụng:

  • Độ dày (Thickness): 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 20ly, 22ly, 25ly, 30ly…
  • Khổ rộng (Width): 1500mm, 2000mm, 2500mm.
  • Chiều dài (Length): 6000mm, 12000mm hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: Cán nóng, bề mặt thép nhẵn, có thể phun bi làm sạch.
  • Tiêu chuẩn: EN 10029, EN 10051, SSAB internal standard.
  • Xuất xứ: SSAB (Sweden), China, Korea, EU…
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

👉 Thép Hùng Phát có sẵn các kích thước phổ biến, đồng thời nhận cắt plasma, oxy gas, CNC theo bản vẽ.

BẢNG GIÁ THÉP TẤM HARDOX

Lưu ý: Bảng giá thép tấm Hardox 400/450/500 dưới đây chỉ mang tính tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm nhập khẩu, số lượng đặt hàng, độ dày – quy cách tấm và chính sách của nhà cung cấp. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp 0938 261 123 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.”

Kích thước khổ thép Trọng lượng (kg/tấm) Giá bán (vnd/kg) Xuất Xứ
4 x 1500 x 6000mm 282.6 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
5 x 1500 x 6000mm 353.2 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
6 x 1500 x 6000mm 423.9 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
8 x 1500 x 6000mm 565.2 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
10 x 1500 x 6000mm 706.5 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
12 x 1500 x 6000mm 847.8 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
14 x 1500 x 6000mm 989.1 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
16 x 1500 x 6000mm 1130.4 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
18 x 1500 x 6000mm 1271.7 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
20 x 1500 x 6000mm 1413 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
6 x 2000 x 6000mm 1,130.4 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
8 x 2000 x 6000mm 1,507.2 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
10 x 2000 x 6000mm 1,884.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
12 x 2000 x 6000mm 2,260.8 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
14 x 2000 x6000mm 2,637.6 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
16 x 2000 x6000mm 3,014.4 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
18 x 2000 x 6000mm 3,391.2 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
20 x 2000 x 6000mm 3,768.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
22 x 2000 x 6000mm 4,144.8 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
24 x 2000 x 6000mm 4521.6 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
25 x 2000 x 6000mm 4,710.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
28 x 2000 x 6000mm 5275.2 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
30 x 2000 x 6000mm 5,652.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
32 x 2000 x 6000mm 6028.8 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
35 x 2000 x6000mm 6,594.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
40 x 2000 x6000mm 7,536.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
45 x 2000 x 6000mm 8,478.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
48 x 2000 x 6000mm 9043.2 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
50 x 2000 x 6000mm 9,420.0 60.000-80.000 SSAB (Sweden)
  • Dung sai hàng hóa có thể rơi vào từ 2-10%. Vui lòng tra catalog của nhà sản xuất hoặc gọi vào số Hotline Thép Hùng Phát để check hàng thực tế tại kho 0938261123.

Tra cứu và tải về tài liệu Hardox của SSAB Sweden: tại đây

Phân loại thép tấm Hardox

Dưới đây là những chủng loại phổ thông nhất. Ngoài ra còn có các phân loại khác như Hardox 300, Hardox 600 ..v.v..

1. Thép tấm Hardox 400

  • Đặc điểm:

    • Độ cứng trung bình ~370 – 430 HBW.

    • Có độ dẻo dai tốt, chịu va đập mạnh.

    • Dễ hàn, cắt, uốn, gia công hơn các mác thép cứng hơn.

  • Đặc tính:

    • Chống mài mòn tốt hơn thép thường (gấp 2–3 lần).

    • Cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo.

    • Bền trong môi trường làm việc vừa chịu mài mòn vừa chịu va đập.

  • Ứng dụng chuyên biệt

    • Lót thùng xe ben, xe tải chở đá, cát.

    • Máng chứa vật liệu, sàn băng tải.

    • Dao cắt, lưỡi gạt trong cơ khí.

    • Các chi tiết chịu tải va đập cao.

Hardox 400
Hardox 400
Hardox 400
Hardox 400

2. Thép tấm Hardox 450

  • Đặc điểm:

    • Độ cứng trung bình ~425 – 475 HBW.

    • Chống mài mòn tốt hơn Hardox 400 nhưng vẫn duy trì độ dẻo dai.

    • Thường được xem là loại “cân bằng” giữa 400 và 500.

  • Đặc tính:

    • Tuổi thọ cao hơn Hardox 400.

    • Dễ hàn, cắt bằng plasma, oxy gas.

    • Có khả năng uốn và khoan ở mức cho phép.

  • Ứng dụng chuyên biệt

    • Gầu xúc, gầu đào, lưỡi gạt.

    • Dao cắt trong máy tái chế, nghiền gỗ, nghiền phế liệu.

    • Tấm sàng rung, tấm nghiền xi măng.

    • Lót phễu, lót băng tải, tấm chịu va đập.

Hardox 450
Hardox 450
Hardox 450
Hardox 450

3. Thép tấm Hardox 500

  • Đặc điểm:

    • Độ cứng trung bình ~470 – 530 HBW.

    • Là loại cứng nhất trong nhóm thông dụng (400/450/500).

    • Tuổi thọ sử dụng lâu dài, chống mài mòn vượt trội.

  • Đặc tính:

    • Khả năng chịu mài mòn gấp nhiều lần thép thường.

    • Chịu tải trọng nặng, ít biến dạng trong quá trình làm việc.

    • Gia công khó hơn Hardox 400/450 nhưng vẫn có thể hàn, cắt bằng công nghệ thích hợp.

  • Ứng dụng chuyên biệt

    • Dao cắt thép phế liệu, búa nghiền đá, quặng.

    • Lót máy nghiền, tấm sàng chịu mài mòn cao.

    • Kết cấu trong khai khoáng, công nghiệp nặng.

    • Các chi tiết cần tuổi thọ lâu dài, ít bảo trì.

Hardox 500
Hardox 500

Hardox 500
Hardox 500
Hardox 500
Hardox 500
Hardox 500
Hardox 500
Hardox 500
Hardox 500

So sánh Hardox với thép thường và các vật liệu khác

Tiêu chí Thép thường (SS400, A36) Thép chịu mài mòn khác Thép Hardox
Độ cứng ~120–180 HB 300–400 HB 400–530 HB
Khả năng chống mài mòn Thấp Trung bình Rất cao
Khả năng hàn/cắt Tốt Khó Tốt
Tuổi thọ sử dụng 1x 2–3x 4–6x
Giá thành Thấp Trung bình Cao hơn nhưng kinh tế lâu dài

👉 Mặc dù giá Hardox cao hơn thép thường, nhưng xét trên vòng đời sử dụng thì hiệu quả kinh tế vượt trội, vì giảm chi phí sửa chữa, dừng máy và thay thế.

Ưu điểm nổi bật của thép tấm Hardox

  • Chịu mài mòn cực tốt – độ cứng cao, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Độ bền va đập cao – không bị giòn, nứt gãy.
  • Gia công dễ dàng – có thể hàn, cắt, khoan, uốn như thép thường.
  • Độ phẳng và chất lượng bề mặt tốt – dễ thi công lắp ráp.
  • Tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm chi phí – dù giá đầu vào cao, nhưng hiệu quả vận hành tốt hơn nhiều.

Ứng dụng thực tế của thép tấm Hardox

1. Ngành khai thác mỏ & chế biến khoáng sản

  • Thùng xe ben mỏ, lót sàn xe tải hạng nặng.
  • Máng chứa quặng, lót phễu, ống dẫn vật liệu.
  • Lót máy nghiền, búa nghiền, tấm sàng rung.

2. Ngành xi măng & vật liệu xây dựng

  • Tấm lót silo chứa clinker, cát, đá.
  • Lót băng tải, gầu tải, vít tải.
  • Tấm chịu mài mòn trong máy nghiền bi, nghiền đứng.

3. Ngành cơ khí – chế tạo máy

  • Dao cắt, lưỡi gạt, lưỡi xúc.
  • Lót buồng nghiền gỗ, nghiền phế liệu.
  • Chế tạo kết cấu chịu ma sát cao.

4. Ngành luyện thép – năng lượng

  • Ống dẫn than, phễu cấp liệu.
  • Lót nồi hơi, lò luyện chịu nhiệt – mài mòn.

5. Công trình hạ tầng, giao thông

  • Lót cầu cảng, kết cấu chịu va đập sóng biển.

  • Tấm bảo vệ trong đường hầm, khoan cọc nhồi.

👉 Với mỗi ứng dụng, lựa chọn mác thép và độ dày phù hợp sẽ giúp tăng tuổi thọ gấp 3–5 lần so với thép thông thường, giảm chi phí bảo trì – thay thế.

Hướng dẫn lựa chọn Hardox phù hợp

Loại thép Độ cứng trung bình (HBW) Đặc điểm chính Ứng dụng tiêu biểu
Hardox 400 370 – 430 HBW Độ cứng vừa phải, dẻo dai cao, chịu va đập tốt Thùng xe ben, sàn xe tải, máng chứa vật liệu, lót băng tải
Hardox 450 425 – 475 HBW Cứng hơn 400, khả năng chống mài mòn cao hơn, vẫn giữ độ dẻo Lót phễu, dao cắt, tấm nghiền, gầu xúc, tấm sàng rung
Hardox 500 470 – 530 HBW Cứng nhất, chịu mài mòn cực cao, tuổi thọ lâu dài, ít biến dạng Búa nghiền, dao cắt phế liệu, tấm lót máy nghiền đá/quặng, chi tiết chịu mài mòn liên tục
  • Hardox 400 (8ly – 20ly): dùng cho chi tiết cần độ dẻo, chịu va đập lớn, ví dụ thùng xe tải, tấm lót băng tải.
  • Hardox 450 (10ly – 22ly): dùng cho chi tiết cần cân bằng giữa cứng và dẻo, ví dụ lót phễu, máy nghiền.
  • Hardox 500 (12ly – 30ly): dùng cho môi trường mài mòn cực nặng, ví dụ búa nghiền, dao cắt, tấm sàng.

👉 Lời khuyên: nếu chi tiết cần chịu va đập nhiều → chọn Hardox 400/450; nếu chỉ cần chịu mài mòn lâu dài → chọn Hardox 500.

Gia công thép tấm Hardox

Nhiều người nghĩ thép càng cứng thì càng khó gia công. Tuy nhiên, Hardox được SSAB thiết kế đặc biệt để gia công thuận lợi:

  • Cắt: có thể dùng oxy gas, plasma, laser.

  • Hàn: hàn que, hàn MIG/MAG, hàn hồ quang chìm đều được. Chỉ cần chọn đúng que hàn và kiểm soát nhiệt độ.

  • Uốn: có thể uốn nguội ở bán kính cho phép.

  • Khoan/taro: dễ thực hiện nhờ tổ chức vi cấu trúc đồng nhất.

👉 Do đó, Hardox trở thành lựa chọn ưu việt cho các xưởng cơ khí chế tạo.

Nhờ độ cứng vượt trội, khả năng gia công tốt, tuổi thọ cao, Hardox giúp doanh nghiệp:

  • Nâng cao hiệu quả sản xuất.

  • Giảm chi phí bảo trì, thay thế.

  • Tăng độ an toàn và ổn định vận hành.

👉 Nếu anh/chị đang cần thép tấm chịu mài mòn chất lượng, hãy cân nhắc Hardox như một giải pháp lâu dài, tiết kiệm và bền vững.

Nhà cung cấp thép tấm Hardox tại Việt Nam

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có nhiều đơn vị phân phối thép tấm Hardox nhập khẩu. Trong đó, Thép Hùng Phát là một trong những nhà cung cấp uy tín, với các ưu thế:

  • Nhập khẩu trực tiếp từ SSAB Thụy Điển.

  • Hàng có CO, CQ đầy đủ.

  • Tồn kho sẵn nhiều quy cách từ 8ly đến 22ly, 25ly….

  • Nhận cắt CNC, plasma, oxy gas theo bản vẽ.

  • Giá cả cạnh tranh, giao hàng nhanh toàn quốc.

Thép tấm Hardox 400/450/500 với các độ dày 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 20ly, 22ly… là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng cần vật liệu chịu mài mòn khắc nghiệt.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline Miền Nam – 0938 437 123 – Ms Trâm
  • Kinh doanh – 0938 261 123 – Ms Mừng
  • Kinh doanh – 0909 938 123 – Ms Ly
  • Kinh doanh – 0937 343 123 – Ms Nha
  • Hotline Miền Bắc: 0933 710 789
  • CSKH 1 – 0971 887 888
  • CSKH 2 – 0971 960 496

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769/55 Đường QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ