Thép Tấm Hardox 450 (Thép chịu mài mòn)

  • Tùy theo lô hàng và nhà máy cắt, chiều rộng và chiều dài có thể thay đổi nhẹ (±50 mm).
  • Tấm Hardox 450 luôn có logo “HARDOX” in nổi và mã số lô của SSAB trên bề mặt để xác nhận hàng chính hãng.
  • Các tấm mỏng (2–6 mm) thường được gọi là thép lá, còn từ 8 mm trở lên được xếp vào thép tấm.
Danh mục:

Mô tả

Thép Hardox 450 là dòng thép tấm chịu mài mòn (Wear Resistant Steel Plate) do SSAB – Tập đoàn thép hàng đầu Thụy Điển sản xuất.

Với độ cứng danh nghĩa 450 HBW (theo thang Brinell), Hardox 450 được xếp vào nhóm thép chịu mài mòn cao, có khả năng chống mài mòn vượt trội so với thép carbon thông thường (như SS400, A36, Q235) nhưng vẫn đảm bảo độ dẻo và khả năng gia công tốt.

Hardox 450 được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt – nơi vật liệu phải chịu ma sát, va đập, mài mòn liên tục như:

  • Thành ben xe tải chở đá, cát, quặng.

  • Sàn xe tải, phễu cấp liệu, máng trượt.

  • Lòng gầu xúc, thùng chứa, băng tải, khoang nghiền, phễu hứng nguyên liệu.

  • Các bộ phận chịu va chạm trong máy nghiền, nhà máy xi măng, khai thác mỏ, luyện kim.

Thép tấm Hardox 450
Thép tấm Hardox 450

Quy cách và kích thước tiêu chuẩn của Hardox 450

SSAB sản xuất thép tấm Hardox 450 với nhiều quy cách, độ dày và khổ rộng khác nhau để đáp ứng đa dạng nhu cầu.

So với Hardox 400, loại Hardox 450độ cứng cao hơn ~50 HBW nhưng vẫn giữ được độ bền va đập (impact toughness) rất tốt, nhờ đó tuổi thọ cao hơn khoảng 30–50%, mà không làm giảm khả năng hàn, uốn hoặc gia công.

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM HARDOX 450

Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Chiều dài (mm) Trọng lượng (kg/m²)
3.2 1500 – 2000 6000 – 12000 25.1
4.0 1500 – 2000 6000 – 12000 31.4
5.0 1500 – 2500 6000 – 12000 39.3
6.0 1500 – 2500 6000 – 12000 47.1
8.0 1500 – 2500 6000 – 12000 62.8
10.0 1500 – 3000 6000 – 12000 78.5
12.0 1500 – 3000 6000 – 12000 94.2
16.0 1500 – 3000 6000 – 12000 125.6
20.0 1500 – 3000 6000 – 12000 157.0
25.0 1500 – 3000 6000 – 12000 196.3
30.0 1500 – 3000 6000 – 12000 235.5
40.0 1500 – 3000 6000 – 12000 314.0
50.0 1500 – 3000 6000 – 12000 392.5

BẢNG QUY CÁCH THÉP DẠNG LÁ HARDOX 450

Độ dày (mm) Khổ rộng (mm) Chiều dài (mm) Trọng lượng (kg/tấm 1.5x6m)
2.0 1250 – 1500 6000 ~141
2.5 1250 – 1500 6000 ~176
3.0 1250 – 1500 6000 ~212
3.2 1500 6000 ~226
4.0 1500 6000 ~282
5.0 1500 6000 ~353
6.0 1500 6000 ~423
8.0 1500 6000 ~564

💡 Ghi chú:

  • Tùy theo lô hàng và nhà máy cắt, chiều rộng và chiều dài có thể thay đổi nhẹ (±50 mm).
  • Tấm Hardox 450 luôn có logo “HARDOX” in nổi và mã số lô của SSAB trên bề mặt để xác nhận hàng chính hãng.
  • Các tấm mỏng (2–6 mm) thường được gọi là thép lá, còn từ 8 mm trở lên được xếp vào thép tấm.

Các tấm thép có thể cắt plasma, cắt laser, cắt oxy gas, hoặc gia công CNC tùy theo yêu cầu thiết kế. Ngoài dạng tấm phẳng, Hardox 450 còn có thể được chấn uốn, cuộn tròn hoặc gia công thành chi tiết sẵn dùng cho thiết bị.

Bảng giá Hardox 450 tham khảo (khổ 1,5 × 6,0 m)

Độ dày (mm) Kg/m² Trọng lượng tấm 1,5×6,0 m (kg) Giá tham khảo (VNĐ/kg)
2,0 15,70 141,30 70.000-90.000 VNĐ
3,0 23,55 211,95 70.000-90.000 VNĐ
3,2 25,12 226,08 70.000-90.000 VNĐ
4,0 31,40 282,60 70.000-90.000 VNĐ
5,0 39,25 353,25 70.000-90.000 VNĐ
6,0 47,10 423,90 70.000-90.000 VNĐ
8,0 62,80 565,20 70.000-90.000 VNĐ
10,0 78,50 706,50 70.000-90.000 VNĐ
12,0 94,20 847,80 70.000-90.000 VNĐ
16,0 125,60 1.130,40 70.000-90.000 VNĐ
20,0 157,00 1.413,00 70.000-90.000 VNĐ
25,0 196,25 1.766,25 70.000-90.000 VNĐ
30,0 235,50 2.119,50 70.000-90.000 VNĐ

Vật liệu liên quan, xem thêm:

Tấm Hardox 500

Tấm Hardox 400

Tấm Hardox các loại

Thép tấm Hardox 450
Thép tấm Hardox 450

Thành phần hóa học của Thép Hardox 450

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình (% khối lượng) của thép tấm Hardox 450 do SSAB công bố:

Nguyên tố Hàm lượng tối đa (%)
C (Carbon) 0.19-0.26
Si (Silic) 0.30-0.70
Mn (Mangan) 1.50-1.60
P (Phosphorus) 0.020-0.025
S (Sulfur) 0.005-0.010
Cr (Chromium) 0.10-1.40
Ni (Nickel) 0.10-1.50
Mo (Molybdenum) 0.05-0.60
B (Boron) 0.004-0.005
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học

Phân tích:

  • Carbon (C): tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
  • Mangan (Mn): giúp cải thiện độ dẻo và khả năng hàn.
  • Chromium (Cr), Nickel (Ni), Molybdenum (Mo): là các nguyên tố hợp kim chính tạo nên khả năng chịu mài mòn và chống oxy hóa cao.
  • Boron (B): tăng cường khả năng tôi cứng của toàn bộ tấm thép, đảm bảo độ cứng đồng đều.

Nhờ sự kết hợp tối ưu này, Hardox 450 vừa có độ cứng cao, vừa dẻo dai và dễ hàn, điều hiếm thấy trong các loại thép chịu mài mòn.

Thép tấm Hardox 450
Thép tấm Hardox 450

Cơ tính và đặc tính kỹ thuật của Hardox 450

Thuộc tính cơ học Giá trị điển hình Phương pháp thử nghiệm
Độ cứng danh nghĩa 450 HBW EN ISO 6506-1
Giới hạn chảy (Yield Strength) ≥ 1200 MPa EN 10002-1
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) 1400 – 1700 MPa EN 10002-1
Độ giãn dài tương đối A5 10 – 14% EN 10002-1
Độ dai va đập (Charpy V-notch, ở -40°C) 30 – 45 J EN ISO 148-1
Mô-đun đàn hồi ~210 GPa
Cơ tính
Cơ tính
Tính va đập
Tính va đập
Thông số CET-CEV
Thông số CET-CEV

Đánh giá:

  • So với thép SS400 (~400 MPa), Hardox 450 có giới hạn chảy gấp 3 lầngiới hạn bền kéo gấp 4 lần.

  • Dù có độ cứng cao, Hardox 450 vẫn đạt độ giãn dài 10–14%, cho phép uốn và gia công mà không nứt vỡ.

  • Khả năng chịu va đập ở nhiệt độ thấp (-40°C) vẫn rất tốt, nên phù hợp cho môi trường lạnh, băng tuyết hoặc khu vực khai thác Bắc Âu.

Thép tấm Hardox 450
Thép tấm Hardox 450

Ưu điểm nổi bật của Thép Hardox 450

1. Chống mài mòn vượt trội

Nhờ độ cứng bề mặt cao (450 HBW), Hardox 450 chống lại mài mòn trượt, mài mòn va đập và xói mòn hiệu quả hơn gấp nhiều lần so với thép carbon thông thường. Theo thống kê của SSAB, tuổi thọ của thiết bị sử dụng Hardox 450 cao gấp 3–5 lần so với khi dùng thép thông thường.

2. Giữ độ dẻo và độ dai tốt

Khác với các loại thép chịu mài mòn khác (thường giòn và khó gia công), Hardox 450 vẫn có thể uốn, chấn, hàn và cắt dễ dàng. Nhờ kiểm soát vi cấu trúc mịn (martensitic mịn và phân bố đều), thép không bị nứt trong quá trình tạo hình.

3. Dễ hàn và cắt

Thép có hàm lượng carbon thấp (0.26%)hàm lượng hợp kim hợp lý, cho phép hàn bằng các phương pháp MIG, MAG, TIG hoặc hàn hồ quang tay. Không yêu cầu nhiệt độ nung quá cao, giúp giảm chi phí và rủi ro biến dạng.

4. Tiết kiệm chi phí vận hành

Do tuổi thọ dài hơn, thiết bị dùng Hardox 450 cần ít bảo trì và thay thế hơn, giúp giảm chi phí ngừng máy, tiết kiệm chi phí vật tư, và tăng năng suất sản xuất.

5. Giảm khối lượng tổng thể

Vì độ cứng và độ bền cao, ta có thể giảm chiều dày tấm mà vẫn đảm bảo độ bền tương đương thép thường. Ví dụ: thay vì dùng thép SS400 dày 20 mm, có thể dùng Hardox 450 dày 8–10 mm, giúp giảm khối lượng xe hoặc thiết bị, tiết kiệm nhiên liệu và tăng tải trọng hữu ích.

Thép tấm Hardox 450
Thép tấm Hardox 450

Ứng dụng thực tế của Thép Tấm Hardox 450

1. Ngành xe tải và vận tải nặng

Hardox 450 thường được sử dụng để chế tạo:

  • Thành ben, sàn xe, thùng ben tự đổ, thùng trộn bê tông.

  • Ốp lót thùng xe tải chở đá, cát, than, sắt thép phế liệu.

Nhờ khả năng chống mài mòn và va đập, tuổi thọ của thùng xe tăng đáng kể, giảm chi phí bảo trì, đồng thời giúp xe nhẹ hơn nhưng bền hơn.

2. Ngành khai thác mỏ, cát, sỏi

Dùng để làm gầu xúc, thùng chứa, máng trượt, phễu tiếp liệu, băng tải than – quặng – xi măng.
Nhờ Hardox 450, thời gian sử dụng tăng 2–4 lần so với thép thường, giảm thời gian ngừng hoạt động do mòn hỏng.

3. Ngành xi măng và luyện kim

Hardox 450 được dùng cho tấm lót nghiền, máng cấp liệu, bộ phận dẫn vật liệu, vỏ lò quay, cánh đảo trộn.
Thép không bị biến dạng ở nhiệt độ cao, hạn chế ăn mòn do bụi mịn, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm tiêu hao vật tư.

4. Ngành cơ khí chế tạo

Thép này dùng để chế tạo chi tiết chịu va đập như dao cắt, tấm lót nghiền, má kẹp máy nghiền, tấm đỡ va chạm, lưỡi ủi.
Do có thể cắt và hàn tốt, Hardox 450 phù hợp với sản xuất cơ khí chính xác, khuôn mẫu hoặc chế tạo máy.

5. Ngành tái chế và xử lý rác

Trong môi trường có nhiều va chạm, vật liệu sắc cạnh (sắt, kính, gạch vụn), Hardox 450 giúp tăng độ bền cho máy nghiền, băng tải và thùng chứa.

Thép tấm Hardox 450
Một vài ứng dụng của Thép tấm Hardox 450

Gia công – hàn – uốn Thép Hardox 450

1. Cắt

Hardox 450 có thể cắt bằng:

  • Plasma, laser (độ dày dưới 25 mm).

  • Oxy-gas (cho tấm dày hơn 25 mm).
    Khi cắt, nên gia nhiệt nhẹ (~150–200°C) để giảm ứng suất và tránh nứt cạnh.

2. Hàn

Thích hợp với hầu hết các phương pháp hàn thông thường: SMAW, MIG, MAG, TIG.
Cần dùng que hàn ít hydro (H4R)dây hàn hợp kim thấp.
Không yêu cầu nung nóng trước nếu chiều dày dưới 25 mm; với tấm dày hơn, nên nung trước khoảng 150–175°C.

3. Uốn và chấn

Hardox 450 có thể uốn nguội tốt, nhưng cần bán kính uốn tối thiểu tùy độ dày, ví dụ:

  • Tấm dày 6 mm → bán kính uốn tối thiểu 9 mm.

  • Tấm dày 20 mm → bán kính uốn tối thiểu 30 mm.
    Nên uốn theo hướng cán (rolling direction) để tránh nứt.

So sánh Hardox 450 với các loại thép khác

Tiêu chí Hardox 450 Hardox 400 SS400 / A36
Độ cứng (HBW) 450 400 120–140
Giới hạn chảy (MPa) ≥1200 ≥1000 ~250
Độ bền kéo (MPa) 1400–1700 1250–1450 ~400
Độ giãn dài (%) 10–14 12–16 25
Khả năng hàn Tốt Rất tốt Rất tốt
Chống mài mòn Xuất sắc Rất tốt Kém
Tuổi thọ (so với SS400) 4–5 lần 3–4 lần 1 lần

→ Kết luận: Hardox 450 là sự cân bằng hoàn hảo giữa độ cứng – độ dẻo – khả năng gia công, cao hơn Hardox 400 về độ bền và tuổi thọ, trong khi vẫn dễ hàn và uốn.

Chứng chỉ và tiêu chuẩn áp dụng

Thép Hardox 450 được SSAB sản xuất theo các tiêu chuẩn:

  • EN 10029, EN 10051 – Dung sai kích thước và hình dạng.

  • EN 10160 / ASTM A578 – Kiểm tra siêu âm.

  • EN ISO 6506-1 – Kiểm tra độ cứng Brinell.

  • EN 10204 – 3.1 / 3.2 – Chứng chỉ xuất xưởng đi kèm từng lô hàng.

Mỗi tấm thép Hardox đều có logo dập nổi và mã nhận dạng riêng, đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng, minh chứng cho chất lượng và xuất xứ chính hãng.

Nhà cung cấp và dịch vụ tại Việt Nam

Tại Việt Nam, Công ty Thép Hùng Phátđơn vị nhập khẩu và phân phối chính hãng thép tấm Hardox (bao gồm Hardox 400, 450, 500, 550, 600) từ SSAB – Thụy Điển.

Dịch vụ tại Thép Hùng Phát:

  • Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ theo tiêu chuẩn SSAB.

  • Nhận gia công cắt CNC, plasma, laser, chấn uốn, khoan lỗ, hàn theo bản vẽ.

  • Tư vấn lựa chọn độ dày và mác thép phù hợp với từng ứng dụng.

  • Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật và chứng chỉ chất lượng.

Thép tấm Hardox 450 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng chịu mài mòn, va đập mạnh và yêu cầu tuổi thọ cao. Với độ cứng 450 HBW, khả năng chịu tải, chống mòn, chịu va đập xuất sắc, cùng khả năng hàn – uốn linh hoạt, Hardox 450 giúp doanh nghiệp:

  • Tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Giảm chi phí bảo trì.

  • Tăng năng suất và hiệu quả vận hành.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa bền – vừa dễ gia công – vừa tiết kiệm lâu dài, thì Hardox 450 chính là lựa chọn tối ưu.

Nhà nhập khẩu và phân phối Thép Hardox chính hãng

  • Hardox 400 / 450 / 500 / 550 / 600

  • Đầy đủ chứng chỉ SSAB – CO/CQ

  • Gia công theo yêu cầu, giao hàng toàn quốc

📞 Hotline tư vấn kỹ thuật & báo giá:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • 0909 938 123 – Sale 1
  • 0938 261 123 – Sale 2
  • 0937 343 123 – Sale 3
  • 0988 588 936 – Sale 4
  • 0939 287 123 – Sale 5
  • 0938 437 123 – Hotline 24/7
  • 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
  • 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
  • 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc

Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ