Mô tả
Với nhu cầu xây dựng ngày càng cao, thép hộp mạ kẽm 30×60 trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình.
- Sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao, sản phẩm này mang đến sự an tâm tuyệt đối cho các công trình xây dựng, từ nhà ở đến các dự án công nghiệp.
- Nhờ vào lớp mạ kẽm bảo vệ, thép hộp 30×60 đảm bảo độ bền lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và bảo vệ công trình khỏi những yếu tố môi trường khắc nghiệt.
- Đặc biệt, thép hộp mạ kẽm 30×60 có tính linh hoạt cao trong ứng dụng, dễ dàng gia công và thi công cho nhiều mục đích khác nhau.
- Từ khung nhà xưởng, cổng hàng rào đến các công trình dân dụng, sản phẩm này luôn đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Khám phá ngay những ứng dụng nổi bật của thép hộp mạ kẽm 30×60 trong xây dựng và công nghiệp ngay dưới đây!

Mục lục
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm 30×60
- Kích thước: 30x60mm
- Độ dày: 1.0 – 3.0mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chiều dài: 6m, 12m, (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất lượng: Loại 1
- Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…
- Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106…
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, nhà tiền chế, cơ khí xây dựng, đóng tàu, hệ thống cột – xà gồ, lan can, hàng rào, hạ tầng giao thông, điện và viễn thông.
- Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
- Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Khám phá bảng giá hộp kẽm 30×60 mới nhất
Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg) | Giá (vnđ/kg) |
Giá cây
(6m)
|
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.0x6m | 8,25 | 17.500 đ | 144.375 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.1x6m | 9,05 | 17.500 đ | 158.375 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.2x6m | 9,85 | 17.500 đ | 172.375 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.4x6m | 11,43 | 17.500 đ | 200.025 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.5x6m | 12,21 | 17.500 đ | 213.675 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x1.8x6m | 14,53 | 17.500 đ | 254.275 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.0x6m | 16,05 | 17.500 đ | 280.875 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.3x6m | 18,30 | 17.500 đ | 320.250 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.5x6m | 19,78 | 17.500 đ | 346.150 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x2.8x6m | 21,79 | 17.500 đ | 381.325 đ |
Thép hộp mạ kẽm 30x60x3.0x6m | 23,40 | 17.500 đ | 409.500 đ |
Một số sản phẩm tương tự khác:
Lưu ý: Bảng giá thép hộp mạ kẽm chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.
Ưu điểm nổi bật của thép hộp mạ kẽm 30×60 hiện nay
1. Khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ
- Lớp mạ kẽm bảo vệ: Quá trình mạ kẽm giúp tạo ra một lớp bảo vệ chống lại các tác nhân gây ăn mòn như oxi hóa, axit hoặc muối. Điều này đặc biệt có lợi khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi khí hậu, giúp duy trì cấu trúc thép một cách bền vững và lâu dài.
- Độ bền cao: Nhờ lớp mạ kẽm, thép hộp có khả năng chịu được các tác động cơ học cũng như thời tiết khắc nghiệt mà không bị giảm sút chất lượng theo thời gian.
2. Tính chất cơ học ưu việt
- Sự cứng cáp và độ bền cơ học: Kích thước 30×60 của thép hộp cho phép tạo ra các thành phần cấu trúc có khả năng chịu tải tốt, rất phù hợp cho các ứng dụng trong xây dựng, chế tạo kết cấu nhà xưởng, khung máy móc và các công trình công nghiệp.
- Khả năng chịu lực và độ ổn định: Cấu tạo hộp giúp phân bố tải trọng đồng đều, giảm nguy cơ biến dạng và tăng khả năng chịu lực so với một số loại cấu kiện khác.
3. Tiện lợi trong thi công và bảo trì
- Khả năng lắp đặt dễ dàng: Thiết kế dạng hộp giúp việc gia công, cắt gọt và lắp ráp trở nên đơn giản, thuận tiện cho các công trình có yêu cầu về thời gian và chi phí thi công.
- Ít bảo trì: Do khả năng chống ăn mòn cao, các sản phẩm thép hộp mạ kẽm thường không đòi hỏi phải bảo dưỡng quá mức, giúp giảm chi phí vận hành và quản lý lâu dài.
4. Hiệu quả kinh tế
- Chi phí cạnh tranh: Mặc dù có các ưu điểm vượt trội về chất lượng và độ bền, thép hộp mạ kẽm 30×60 vẫn có mức giá cạnh tranh, giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư cho các dự án xây dựng hoặc sản xuất.
- Tích hợp hiệu quả: Khi sử dụng trong thiết kế kết cấu, thép hộp mạ kẽm cho phép tối ưu hóa chi phí vật liệu đồng thời đảm bảo được chất lượng công trình, giảm thiểu việc sử dụng các vật liệu bảo dưỡng hay sửa chữa bổ sung.
5. Đa dụng và linh hoạt
- Ứng dụng rộng rãi: Với kích thước và đặc tính kỹ thuật ổn định, thép hộp mạ kẽm 30×60 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, sản xuất máy móc, kết cấu nhà xưởng, lan can, khung cửa và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác.
- Thẩm mỹ hiện đại: Ngoại hình mạ mịn của thép hộp không chỉ bảo vệ mà còn góp phần tạo nên vẻ đẹp hiện đại, phù hợp với các xu hướng kiến trúc và nội thất.
Yếu tố nào quyết định giá của thép hộp mạ kẽm 30×60
1. Giá nguyên liệu thô
- Giá thép: Biến động của giá thép trên thị trường toàn cầu và nội địa có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất. Khi giá thép tăng, giá thành sản phẩm cũng sẽ tăng theo.
- Giá kẽm: Do thép hộp được mạ bằng kẽm, giá của kẽm cũng đóng vai trò quan trọng. Giá kẽm thay đổi theo nguồn cung và nhu cầu có thể làm ảnh hưởng đến chi phí mạ.
2. Chi phí sản xuất và gia công
- Công nghệ và quy trình sản xuất: Những nhà máy sử dụng công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất hiện đại có thể giúp tối ưu hóa chi phí, nhưng đồng thời cũng cần đầu tư ban đầu cao.
- Chi phí nhân công: Chi phí lao động trực tiếp liên quan đến quá trình sản xuất, gia công và hoàn thiện sản phẩm.
- Chi phí điện năng và nhiên liệu: Do năng lượng là một phần không nhỏ trong chi phí sản xuất, các biến động về giá điện, nhiên liệu cũng ảnh hưởng đến giá thành cuối cùng.
3. Chất lượng và tiêu chuẩn mạ kẽm
- Độ dày của lớp mạ kẽm: Lớp mạ dày hơn sẽ cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhưng đồng thời làm tăng chi phí sản xuất.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao về kỹ thuật và chất lượng thường được định giá cao hơn do đảm bảo sự bền bỉ và hiệu suất sử dụng lâu dài.
4. Quy mô sản xuất và khối lượng đặt hàng
- Quy mô sản xuất: Các doanh nghiệp sản xuất với quy mô lớn có thể hưởng lợi từ hiệu quả kinh tế theo quy mô (economies of scale), giúp giảm giá thành sản phẩm.
- Số lượng đặt hàng: Đặt hàng số lượng lớn thường giúp thương thảo được giá ưu đãi hơn so với đặt hàng nhỏ lẻ, nhờ khả năng giảm chi phí vận chuyển và quản lý.
5. Điều kiện thị trường và chi phí logistics
- Cung cầu thị trường: Sự tăng giảm của nhu cầu xây dựng và sản xuất sẽ tác động đến giá cả, khi cầu cao hơn so với cung, giá sẽ tăng.
- Chi phí vận chuyển và lưu kho: Khoảng cách địa lý, chi phí vận chuyển và khả năng lưu kho của sản phẩm cũng là những yếu tố cần cân nhắc khi tính toán giá thành.
6. Chính sách thuế và các khoản phụ phí khác
- Thuế nhập khẩu và thuế nội địa: Các quy định về thuế và phụ phí từ phía chính phủ có thể làm tăng giá thành sản phẩm nếu có chính sách điều chỉnh.
- Các chi phí phụ trợ: Bảo trì máy móc, kiểm định chất lượng, tiêu chuẩn an toàn và các chi phí quản lý khác cũng đóng góp vào giá cuối cùng của thép hộp mạ kẽm 30×60.
Làm thế nào để lựa chọn thép hộp mạ kẽm 30×60 phù hợp
1. Xác định yêu cầu kết cấu và tải trọng
- Phân tích yêu cầu kỹ thuật: Trước tiên, hãy xác định rõ công dụng của thép hộp mạ kẽm trong dự án của bạn (ví dụ: khung kết cấu, lan can, cột, dầm, …). Công trình có tải trọng, chiều dài và mục đích sử dụng như thế nào sẽ quyết định yêu cầu về kích thước, độ dày mạ kẽm, và đặc tính cơ học của sản phẩm.
- Tính toán tải trọng: Đảm bảo rằng thép hộp có khả năng chịu lực, độ ổn định và khả năng phân bố tải trọng phù hợp. Tư vấn kỹ thuật từ kỹ sư kết cấu sẽ giúp bạn định rõ các thông số kỹ thuật cần thiết.
2. Kiểm tra chất lượng sản phẩm
- Chất lượng lớp mạ kẽm: Xác định độ dày của lớp mạ kẽm và các chứng nhận liên quan. Lớp mạ dày hơn sẽ giúp tăng khả năng chống ăn mòn, nhưng đồng thời cần phù hợp với môi trường công trình (như vùng ven biển hay khu vực ẩm ướt).
- Độ bền và độ cứng: Kiểm tra các thông số về độ bền cơ học như khả năng chịu uốn, chịu nén và chịu lực kéo của thép hộp. Điều này đảm bảo sản phẩm có thể đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Chọn sản phẩm có chứng nhận đạt tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn quốc tế như TCVN, ASTM… để đảm bảo chất lượng ổn định và an toàn cho công trình.
3. Xem xét nhà cung cấp và quy trình sản xuất
- Uy tín của nhà sản xuất: Ưu tiên chọn các nhà sản xuất, nguồn cung có uy tín và kinh nghiệm trên thị trường. Nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ có quy trình sản xuất kiểm soát chất lượng chặt chẽ, cung cấp các giấy chứng nhận và báo cáo thử nghiệm (nếu có).
- Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành: Một nhà cung cấp chuyên nghiệp thường có bộ phận kỹ thuật sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ sau bán hàng, cũng như có chính sách bảo hành hợp lý cho sản phẩm.
4. Đánh giá chi phí so với hiệu quả kinh tế
- So sánh giá cả và chất lượng: Dựa vào yếu tố kinh tế, bạn cần cân nhắc giữa chi phí đầu tư ban đầu và hiệu quả sử dụng lâu dài. Các sản phẩm chất lượng cao có thể có giá cao hơn nhưng bù đắp được lợi ích về tuổi thọ và chi phí bảo trì thấp sau này.
- Sự phù hợp với ngân sách: Đảm bảo rằng lựa chọn của bạn không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn nằm trong khả năng tài chính của dự án.
5. Xem xét điều kiện và môi trường thi công
- Môi trường làm việc: Công trình xây dựng có thể nằm trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt (ẩm ướt, mặn, nhiệt độ cao…) hay môi trường khô ráo. Chọn loại thép hộp mạ kẽm với khả năng chịu được môi trường tương ứng sẽ giúp bảo vệ cấu kiện tốt hơn.
- Tiện ích trong thi công: Đánh giá xem kích thước (30×60) và hình dạng của thép hộp có thuận tiện cho việc gia công, lắp ráp và thi công trên hiện trường hay không.
6. Tư vấn chuyên môn và thực tiễn dự án
- Nhận tư vấn từ chuyên gia: Luôn kết hợp tham khảo ý kiến của các kỹ sư kết cấu, tư vấn viên hoặc những người có kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng công trình cụ thể.
- Tham khảo các dự án đã thực hiện: Tìm hiểu và so sánh những dự án tương tự đã sử dụng thép hộp mạ kẽm 30×60 để lấy kinh nghiệm, từ đó đưa ra quyết định chọn lựa có cơ sở thực tiễn.
5 ứng dụng được áp dụng nhất trong xây dựng và công nghiệp
1. Khung kết cấu cho nhà xưởng và kho bãi
- Vai trò chính: Thép hộp mạ kẽm được sử dụng rộng rãi làm cột, dầm và thanh giằng trong các kết cấu khung của nhà xưởng, kho bãi hay khu công nghiệp.
- Lợi thế: Nhờ khả năng chống ăn mòn cùng độ bền cơ học cao, loại thép này giúp đảm bảo độ ổn định và độ an toàn cho kết cấu trong suốt thời gian sử dụng, dù hoạt động trong môi trường ẩm ướt hoặc vùng ven biển.
2. Kết cấu cầu và hệ thống giao thông
- Vai trò chính: Trong lĩnh vực xây dựng cầu, lan can an toàn và các hệ thống phụ trợ cho đường bộ, thép hộp mạ kẽm được ứng dụng làm thành phần chịu lực của cấu trúc.
- Lợi thế: Độ cứng và khả năng phân phối tải đồng đều của thép hộp giúp tăng cường độ bền cho kết cấu, đồng thời lớp mạ kẽm bảo vệ khỏi sự ăn mòn của môi trường tự nhiên.
3. Cấu kiện cho máy móc công nghiệp và khung sản xuất
- Vai trò chính: Thép hộp mạ kẽm có thể được dùng làm khung cho các máy móc, thiết bị sản xuất hoặc làm thành phần trong khung máy của dây chuyền sản xuất.
- Lợi thế: Độ chính xác trong gia công, tính ổn định cùng khả năng chịu lực tốt của thép hộp giúp đảm bảo quá trình vận hành của máy móc diễn ra một cách an toàn và hiệu quả.
4. Hệ thống giàn giáo và kết cấu phụ trợ trong thi công
- Vai trò chính: Các dự án xây dựng thường sử dụng thép hộp mạ kẽm trong hệ thống giàn giáo, bệ dựng tạm thời hoặc các kết cấu phụ trợ trong quá trình thi công.
- Lợi thế: Thiết kế dạng hộp cho phép dễ dàng lắp ráp, tháo dỡ và vận chuyển, đồng thời tính bền bỉ của sản phẩm giúp giảm thiểu rủi ro về an toàn lao động tại công trường.
5. Ứng dụng trong trang trí và kiến trúc hiện đại
- Vai trò chính: Ngoài công năng kết cấu, thép hộp mạ kẽm còn được ứng dụng trong các công trình kiến trúc hiện đại như vách ngăn, tấm chắn, hoặc các chi tiết trang trí nội thất và ngoại thất.
- Lợi thế: Ngoại hình bóng mịn, hiện đại của lớp mạ kẽm không chỉ mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ mà còn đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài, phù hợp với các tiêu chuẩn của kiến trúc đương đại.
Mua thép hộp mạ kẽm 30×60 ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn mua thép hộp mạ kẽm 30×60 uy tín thì Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị được nhiều khách hàng tin cậy tại Việt Nam. Dưới đây là một số lý do bạn nên cân nhắc lựa chọn Thép Hùng Phát:
1. Uy tín và kinh nghiệm
- Thương hiệu uy tín: Thép Hùng Phát đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp thép và các sản phẩm mạ kẽm, đồng nghĩa với chất lượng ổn định và quy trình sản xuất đạt chuẩn.
- Chứng nhận chất lượng: Sản phẩm của Thép Hùng Phát thường được đảm bảo đạt các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế, giúp bạn yên tâm về khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài.
2. Sản phẩm chất lượng cao
- Độ dày mạ kẽm đồng đều: Đảm bảo khả năng bảo vệ bề mặt thép chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như mặn, ẩm ướt hay oxi hóa.
- Tính cơ học vượt trội: Thép hộp mạ kẽm 30×60 được gia công với quy trình hiện đại, giúp tăng cường khả năng chịu lực và giảm nguy cơ biến dạng – yếu tố quan trọng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
3. Dịch vụ khách hàng và hỗ trợ kỹ thuật
- Tư vấn chuyên nghiệp: Thép Hùng Phát có đội ngũ chuyên gia kỹ thuật sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng từ khâu lựa chọn sản phẩm cho đến thi công, đảm bảo giải pháp tối ưu cho dự án của bạn.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi: Đảm bảo cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chu đáo và chính sách bảo hành hợp lý, giúp bạn an tâm khi sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.
4. Giá cả cạnh tranh và minh bạch
- Ưu đãi giá tốt: Với quy trình sản xuất hiệu quả và khả năng cung ứng ổn định, Thép Hùng Phát thường có giá cả cạnh tranh trên thị trường, phù hợp với nhiều quy mô dự án.
- Minh bạch trong giao dịch: Thông tin về giá cả, số lượng đặt hàng và thời gian giao hàng được công khai rõ ràng, giúp quá trình đàm phán và giao dịch trở nên thuận tiện và tin cậy.
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
- Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
- CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.