, , ,

Thép Hộp 20×30 Mạ Kẽm

Thép Hùng Phát chuyên phân phối thép hộp 20×30 với khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt hoặc ngoài trời.

Thông số kỹ thuật

  • Quy cách: 20x30mm
  • Độ dày ly: 0.8, 0.9, 1.0, 1.2, 1.25, 1.3, 1.6 (mm)..
  • Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
  • Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
  • Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
  • Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
  • Sử dụng: sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, kết cấu hạ tầng, và các công trình ngoài trời, đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình.

Chia sẻ ngay

Mô tả

Thép Hộp 20×30 Mạ Kẽm, Quy Cách, Báo Giá

Thép hộp 20×30 mạ kẽm là một loại thép hộp hình chữ nhật, có kích thước chiều rộng 20 mm và chiều cao 30 mm, được phủ một lớp kẽm bên ngoài để tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ khi sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt hoặc ngoài trời.

Thép hộp 20x30 mạ kẽm
Thép hộp 20×30 mạ kẽm

Thông số kỹ thuật sắt hộp 20×30 mạ kẽm

  • Quy cách: 20x30mm
  • Độ dày ly: 0.8, 0.9, 1.0, 1.2, 1.25, 1.3, 1.6 (mm)..
  • Chiều dài cây : 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu…
  • Mác thép: SS400, S355JR, CT3, S45C, A36, S50C
  • Tiêu chuẩn thép: ASTM A36 A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN 3783 -83…
  • Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
  • Sử dụng: sản phẩm phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, kết cấu hạ tầng, và các công trình ngoài trời, đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình.

Quy cách chi tiết sắt hộp 20×30 mạ kẽm

Dưới đây là bảng quy cách chi tiết sản phẩm gồm độ dày ly và trọng lương cây 6m, để quý khách thuận tiện trong việc tính toán tải trọng mua hàng.

Tên sản phẩm Độ dày ly (mm) Trọng lượng cây 6m (kg)
Thép hộp 20×30 0.8 3.77
0.9 4.24
1.0 4.71
1.1 5.18
1.2 5.65
1.25 5.88
1.3 6.12
1.6 7.54

Giá thép hộp 20×30 mới nhất

Dưới đây giá thép hộp 20×30 mới nhất. Giá thép đang có xu hướng tăng cao và giao động nhiều trong ngày. Để cập nhật giá mới nhất vui lòng gọi Hotline 0938 437 123 (24/7)

  • Hộp 20×30 đen dao động từ: 54.636 – 109.272 (vnđ/cây)
  • Hộp mạ kẽm 20×30 dao động từ: 73.476 – 146.592 (vnđ/cây)
  • Hộp mạ kẽm 20×30 nhúng nóng dao động từ: 82.896 – 165.792 (vnđ/cây)

Đặc điểm của thép hộp 20×30 mạ kẽm

  1. Bề mặt mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bảo vệ, giúp thép chống lại sự ăn mòn do nước, không khí ẩm, hoặc các hóa chất có hại. Lớp mạ kẽm có thể được thực hiện thông qua phương pháp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân.
  2. Độ bền cao: Với lớp mạ kẽm, thép hộp 20×30 có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, đặc biệt trong môi trường có điều kiện khí hậu khắc nghiệt hoặc ẩm ướt.
  3. Khả năng chống rỉ: Lớp kẽm mạ bảo vệ bề mặt thép giúp hạn chế sự hình thành của gỉ sét, làm cho thép phù hợp với những công trình yêu cầu độ bền cao và ít cần bảo trì.
Thép hộp 20x30 mạ kẽm
Thép hộp 20×30 mạ kẽm

Thành phần hóa học

Thép hộp 20×30 mạ kẽm được sản xuất từ thép carbon, có các thành phần hóa học cụ thể nhằm đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép. Dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép carbon thường dùng để làm thép hộp, kèm với lớp phủ kẽm:

Thành phần hóa học của thép carbon (phần lõi)

Thép hộp 20×30 mạ kẽm thường được làm từ thép carbon thấp hoặc thép hợp kim thấp, với thành phần hóa học điển hình như sau:

  • Carbon (C): 0.12% – 0.25%
  • Mangan (Mn): 0.30% – 0.70%
  • Silic (Si): 0.10% – 0.35%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.05% (giới hạn để tăng tính dễ gia công)
  • Phốt pho (P): ≤ 0.04% (giới hạn để đảm bảo tính bền của thép)
  • Sắt (Fe): Thành phần chính, chiếm khoảng 98% hoặc hơn, tạo nên cấu trúc cơ bản của thép.Lớp mạ kẽm

Lớp mạ kẽm phủ ngoài thép giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự oxy hóa và ăn mòn. Lớp kẽm này không ảnh hưởng đến thành phần hóa học của lõi thép, nhưng nó cung cấp khả năng bảo vệ bổ sung.

  • Kẽm (Zn): Lớp mạ kẽm thường chiếm khoảng 50 – 300 g/m² tùy theo phương pháp mạ (mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ điện phân) và yêu cầu của sản phẩm.

Tính chất bảo vệ của lớp mạ kẽm

  • Khả năng chống gỉ: Kẽm tạo ra một rào cản vật lý giữa thép và môi trường xung quanh, đồng thời có khả năng tự bảo vệ bằng cách hình thành các lớp kẽm oxit hoặc kẽm cacbonat khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Phản ứng hi sinh: Nếu lớp kẽm bị trầy xước hoặc hư hại, kẽm vẫn bảo vệ thép bằng cách hoạt động như một chất hi sinh, nghĩa là kẽm sẽ bị ăn mòn trước khi sắt trong thép bị ăn mòn.

Kết luận

Thành phần hóa học của thép hộp 20×30 mạ kẽm chủ yếu bao gồm thép carbon thấp với lớp phủ kẽm bên ngoài.

Sự kết hợp này mang lại sự bền bỉ, tính linh hoạt và khả năng chống ăn mòn, làm cho thép hộp phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và các công trình ngoài trời.

Tính chất vật lý và đặc tính cơ học

Thép hộp 20×30 mạ kẽm có những đặc tính cơ lý quan trọng nhằm đảm bảo hiệu suất trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là các đặc tính cơ lý chủ yếu của loại thép này:

Độ bền kéo

  • Giá trị trung bình: 310 – 440 MPa
  • Đây là giới hạn lực kéo mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt. Độ bền kéo cao giúp thép chịu được các tải trọng lớn mà không bị phá vỡ.

Giới hạn chảy

  • Giá trị trung bình: 240 – 350 MPa
  • Giới hạn chảy là mức ứng suất mà thép bắt đầu biến dạng dẻo và không thể trở lại hình dạng ban đầu. Thép hộp 20×30 mạ kẽm có giới hạn chảy phù hợp để chịu được các lực kéo trong xây dựng mà không biến dạng lâu dài.

Độ giãn dài

  • Giá trị trung bình: 20% – 30%
  • Độ giãn dài là khả năng kéo dài của thép trước khi đứt, thể hiện khả năng dẻo và khả năng hấp thụ lực của thép mà không bị gãy. Thép có độ giãn dài cao giúp tăng cường khả năng chống chịu lực va đập và uốn cong.

Độ cứng

  • Thang đo Rockwell hoặc Brinell: Thép hộp 20×30 mạ kẽm có độ cứng vừa phải, đảm bảo khả năng chịu lực mà vẫn giữ được tính linh hoạt khi gia công, chẳng hạn như cắt, hàn, và uốn cong.
  • Độ cứng của thép cũng phụ thuộc vào lớp mạ kẽm bên ngoài, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn.

Khả năng chống ăn mòn

  • Lớp mạ kẽm: Lớp kẽm bảo vệ giúp thép chống lại sự ăn mòn và oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, nước, hoặc các yếu tố ăn mòn khác. Điều này làm cho thép hộp 20×30 mạ kẽm bền hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Khối lượng riêng

  • Giá trị: Khoảng 7.85 g/cm³
  • Khối lượng riêng của thép hộp 20×30 tương đương với khối lượng riêng của thép carbon thông thường. Lớp mạ kẽm không ảnh hưởng đáng kể đến khối lượng riêng của thép.

Tính hàn

  • Thép hộp 20×30 mạ kẽm có khả năng hàn tốt, nhưng cần lưu ý rằng lớp mạ kẽm có thể sinh ra khói khi hàn. Việc hàn cần được thực hiện trong môi trường thông thoáng hoặc có các biện pháp bảo vệ thích hợp để đảm bảo an toàn cho người lao động.

Tính gia công

  • Thép hộp 20×30 mạ kẽm dễ gia công, có thể cắt, uốn, và tạo hình theo yêu cầu. Lớp mạ kẽm giúp bề mặt không bị oxy hóa trong quá trình gia công, nhưng cần xử lý lớp mạ cẩn thận để không làm hỏng lớp bảo vệ.

Khả năng chịu lực va đập

  • Thép có khả năng chống chịu lực va đập tốt, đặc biệt quan trọng khi sử dụng trong các kết cấu yêu cầu khả năng hấp thụ lực cao mà không bị phá hủy.

Ứng dụng của thép hộp 20×30 mạ kẽm

Kết cấu xây dựng: Sử dụng trong các công trình xây dựng nhỏ, làm khung cửa, giàn giáo, hoặc hệ thống kết cấu chịu tải nhẹ.

Trang trí nội ngoại thất: Thép hộp 20×30 mạ kẽm được sử dụng trong các kết cấu trang trí ngoài trời, như hàng rào, lan can, hoặc các ứng dụng cần sự bền vững và tính thẩm mỹ.

Hệ thống ống dẫn: Sử dụng để làm hệ thống ống dẫn điện, ống bảo vệ dây cáp, hoặc các ứng dụng công nghiệp khác.

Sản xuất đồ gia dụng: Có thể dùng để làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, hoặc các sản phẩm nội thất cần độ bền và tính bảo vệ khỏi ăn mòn.

Ưu điểm của thép hộp 20×30 mạ kẽm

  • Chống ăn mòn hiệu quả: Lớp kẽm bảo vệ bề mặt giúp chống lại sự oxy hóa, tăng cường tuổi thọ sản phẩm.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Vì khả năng chống gỉ tốt, thép hộp mạ kẽm cần ít chi phí bảo trì và thay thế hơn so với thép hộp không mạ.
  • Dễ gia công và lắp đặt: Dễ dàng cắt, hàn, và uốn cong, thuận tiện trong thi công và ứng dụng vào nhiều mục đích khác nhau.

Lưu ý khi sử dụng thép hộp 20×30 mạ kẽm

  • Kiểm tra chất lượng lớp mạ: Đảm bảo lớp kẽm phủ đều, không bị bong tróc hay có dấu hiệu của khuyết tật.
  • Bảo quản: Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh để ngoài trời quá lâu mà không có biện pháp che chắn, dù thép đã có lớp mạ bảo vệ.

Thép hộp 20×30 mạ kẽm là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu sự bền bỉ và khả năng chống lại các tác động từ môi trường, giúp đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ lâu dài cho công trình.

Mua thép hộp 20×30 mạ kẽm ở đâu giá tốt và uy tín

  • Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hộp 20×30 mạ kẽm cho các công trình ngoài trời.
  • Hàng hóa luôn có đủ chứng chỉ xuất xứ CO/CQ đầy đủ, mới 100%
  • Cam kết bằng hợp đồng nguyên tắc trách nhiệm, minh bạch
  • Báo giá nhanh chóng, cạnh tranh, giao hàng đúng tiến độ

Mọi chi tiết xin liên hệ phòng kinh doanh để được tư vấn tận tâm:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở : Lô G21, KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ