Thép hộp mạ kẽm 25×50

Trong hàng loạt kích thước thép hộp mạ kẽm phổ biến trên thị trường, thép hộp 25×50 nổi bật nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ dàng thi công. Với thiết kế hình chữ nhật cân đối cùng lớp mạ kẽm sáng bóng, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính ổn định trong kết cấu mà còn mang lại thẩm mỹ cho công trình. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục như khung nhà, hàng rào, giàn mái, cầu thang sắt và nhiều ứng dụng ngoại thất khác.

Không chỉ dừng lại ở tính năng kỹ thuật, thép hộp mạ kẽm 25×50 còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công đáng kể nhờ trọng lượng vừa phải và khả năng tương thích cao với nhiều phương pháp lắp đặt.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm 25×50
  • Kích thước: 25x50mm
  • Độ dày: 1.0 – 2.5mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Chiều dài:  6m, 12m, (hoặc cắt theo yêu cầu)

Mô tả

Trong hàng loạt kích thước thép hộp mạ kẽm phổ biến trên thị trường, thép hộp 25×50 nổi bật nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và dễ dàng thi công.

  • Với thiết kế hình chữ nhật cân đối cùng lớp mạ kẽm sáng bóng, sản phẩm không chỉ đảm bảo tính ổn định trong kết cấu mà còn mang lại thẩm mỹ cho công trình.
  • Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục như khung nhà, hàng rào, giàn mái, cầu thang sắt và nhiều ứng dụng ngoại thất khác.
  • Không chỉ dừng lại ở tính năng kỹ thuật, thép hộp mạ kẽm 25×50 còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công đáng kể nhờ trọng lượng vừa phải và khả năng tương thích cao với nhiều phương pháp lắp đặt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vật liệu vừa bền vững vừa hiệu quả cho công trình, đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng ngay bên dưới – nơi chúng tôi sẽ phân tích sâu hơn về đặc điểm, ứng dụng và lợi ích khi chọn mua sản phẩm này tại Thép Hùng Phát.

Thép hộp mạ kẽm 25×50

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hộp mạ kẽm 25×50
  • Kích thước: 25x50mm
  • Độ dày: 1.0 – 2.5mm (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Chiều dài:  6m, 12m, (hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Chất lượng: Loại 1
  • Mác thép: A36, A572Gr.50-Gr.70, A500Gr.B Gr.C, STKR400, STKR490, S235JR, S275JR, S355JOH, S355J2H, Q345B, Q345D, SS400, SS490…
  • Tiêu chuẩn: ATSM, JIS G3466, KS D 3507, BS1387, JIS G3452, JIS G3101, JIS G3106…
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, nhà tiền chế, cơ khí xây dựng, đóng tàu, hệ thống cột – xà gồ, lan can, hàng rào, hạ tầng giao thông, điện và viễn thông.
  • Thương hiệu: Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nguyễn Minh, nhập khẩu…
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát
Thép hộp mạ kẽm 25x50
Thép hộp mạ kẽm 25×50

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm 25×50 tại Thép Hùng Phát

Tên sản phẩm Trọng lượng (kg) Giá (vnđ/kg)
Giá cây
(6m)
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.0x6m 6,84 17.500 đ 119.700 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.1x6m 7,50 17.500 đ 131.250 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.2x6m 8,15 17.500 đ 142.625 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.4x6m 9,45 17.500 đ 165.375 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.5x6m 10,09 17.500 đ 176.575 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x1.8x6m 11,98 17.500 đ 209.650 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.0x6m 13,23 17.500 đ 231.525 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.3x6m 15,06 17.500 đ 263.550 đ
Thép hộp mạ kẽm 25x50x2.5x6m 16,25 17.500 đ 284.375 đ

Một số sản phẩm tương tự khác:

Lưu ý: Bảng giá thép hộp mạ kẽm chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Hùng Phát.

Những ưu điểm hay khi nói về thép hộp mạ kẽm 25×50

1. Khả năng chống oxy hóa vượt trội

  • Thép hộp mạ kẽm 25×50 được phủ một lớp kẽm chất lượng cao, giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi quá trình oxy hóa tự nhiên. Nhờ đó, vật liệu không bị han gỉ ngay cả khi sử dụng trong môi trường ẩm ướt, khói bụi hoặc có tính ăn mòn nhẹ.

2. Kết cấu bền chắc, chịu lực tốt

  • Với tỷ lệ kích thước hợp lý và độ dày tiêu chuẩn, thép hộp 25×50 mang đến sự chắc chắn trong thi công. Sản phẩm chịu được tải trọng lớn, phù hợp với những cấu trúc yêu cầu độ ổn định cao như khung nhà, giàn mái, sườn kết cấu.

3. Tiết kiệm thời gian và chi phí thi công

  • Vật liệu dễ vận chuyển, thao tác, có thể cắt, hàn và liên kết nhanh chóng. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ thi công, giảm thiểu chi phí nhân công cũng như chi phí bảo trì sau này.

4. Tính thẩm mỹ cao trong thiết kế

  • Bề mặt sáng, nhẵn mịn và đều màu mang lại vẻ ngoài hiện đại, sang trọng. Dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách thiết kế từ dân dụng đến công nghiệp mà không cần sơn phủ thêm.

5. Đa dạng trong ứng dụng thực tế

  • Kích thước 25x50mm lý tưởng cho nhiều mục đích sử dụng như làm khung cửa, lan can, hàng rào, nhà tiền chế, vật dụng nội thất, khung pano quảng cáo… mang lại sự linh hoạt cho người dùng và nhà thầu.

Quá trình sản xuất diễn ra như thế nào?

1. Tiếp nhận và kiểm tra nguyên liệu thép nền

Nguyên liệu chủ yếu là thép tấm cán nguội hoặc cán nóng dạng cuộn. Trước khi đưa vào dây chuyền, thép được kiểm tra kỹ về độ dày, độ cứng và các thông số kỹ thuật nhằm đảm bảo phù hợp với yêu cầu sản xuất.

2. Cắt và tạo hình sơ bộ

  • Cuộn thép được đưa qua hệ thống cắt dải (slitting line), sau đó chuyển tiếp vào dây chuyền định hình. Tại đây, thép được uốn theo khuôn định hình, từ dạng phẳng chuyển thành dạng hộp chữ nhật với kích thước 25x50mm.

3. Hàn dọc mép để tạo ống kín

  • Quá trình hàn cao tần (HF – High Frequency Welding) được áp dụng để nối liền mép dải thép, tạo thành kết cấu hộp liền mạch, không rò rỉ và chắc chắn. Đường hàn được làm sạch ngay sau khi hoàn tất để chuẩn bị cho bước tiếp theo.

4. Định hình chính xác và cân chỉnh kích thước

  • Sản phẩm sau hàn sẽ được đưa qua hệ thống cán tinh để đảm bảo đúng chuẩn kích thước 25x50mm, các góc cạnh vuông vức, bề mặt phẳng đều. Đây là bước quan trọng để đảm bảo độ chính xác cho công trình lắp đặt sau này.

5. Tẩy rửa và xử lý bề mặt trước khi mạ

  • Thép hộp được làm sạch kỹ lưỡng bằng dung dịch chuyên dụng nhằm loại bỏ tạp chất, dầu mỡ và bụi kim loại. Bề mặt cần đạt độ sạch tiêu chuẩn để lớp kẽm bám dính tối ưu, không bong tróc trong quá trình sử dụng.

6. Thực hiện mạ kẽm bảo vệ

  • Ứng dụng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng: thép được đưa vào bể kẽm nung chảy, giúp phủ đều bề mặt bằng lớp kẽm chống oxy hóa.
  • Lớp mạ hình thành liên kết bền vững với thép nền, tạo nên khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

7. Làm nguội và xử lý hoàn thiện

  • Sau khi mạ, sản phẩm được làm nguội bằng nước hoặc không khí, tiếp tục qua công đoạn làm khô, kiểm tra lớp mạ và hiệu chỉnh lại hình dạng nếu cần thiết để đảm bảo độ thẳng và đều đẹp.

8. Cắt chiều dài và đóng bó sản phẩm

  • Cuối cùng, thép hộp mạ kẽm được cắt theo kích thước tiêu chuẩn hoặc theo yêu cầu đặt hàng (thường là 6m). Các bó thép được đóng gói chắc chắn, có tem nhãn rõ ràng và sẵn sàng giao đến công trình.

Các dấu hiệu để mua thép hộp mạ kẽm 25×50 chính hãng

1. Bề mặt sáng, đều màu, không loang lổ

  • Thép chính hãng có lớp mạ kẽm phủ đều, màu sắc sáng ánh kim, không bị xỉn màu, không có đốm đen hay vết mốc. Lớp mạ phải phủ kín cả mặt ngoài lẫn mép trong (nếu quan sát được), không bị trầy xước nhiều.

2. Kích thước chuẩn, vuông vức, không cong vênh

  • Thép hộp 25×50 đúng chuẩn sẽ có các cạnh vuông góc rõ ràng, kích thước chính xác theo yêu cầu. Các thanh thép phải thẳng, không cong, không xoắn vặn. Độ dày cũng phải đồng đều giữa các mặt cắt.

3. Có in logo hoặc ký hiệu nhà sản xuất

  • Thép hộp chính hãng thường được in chìm hoặc in sơn tên thương hiệu, mã sản phẩm, hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật trên bề mặt. Đây là một trong những dấu hiệu dễ nhận biết và đáng tin cậy nhất.

4. Có chứng chỉ CO, CQ rõ ràng

  • CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
  • CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng sản phẩm. Các giấy tờ này thường đi kèm khi bạn mua tại đại lý chính thức hoặc nhà cung cấp uy tín.

5. Bao bì, đóng gói chuyên nghiệp

  • Thép được bó gọn gàng, có dây đai cố định chắc chắn, tem nhãn rõ ràng ghi: tên hàng, quy cách, trọng lượng, số lô, ngày sản xuất, tên nhà máy…

6. Đơn vị phân phối rõ ràng, có bảo hành

  • Sản phẩm chính hãng thường chỉ được phân phối qua đại lý ủy quyền, công ty có pháp lý rõ ràng và chính sách bảo hành đi kèm. Tránh mua từ nguồn trôi nổi, giá quá rẻ hoặc không có hóa đơn chứng từ.

7. So sánh trọng lượng thực tế

  • Thép thật đủ khối lượng theo tiêu chuẩn, không bị “rút lõi”. Bạn có thể cân thử vài cây ngẫu nhiên để so sánh với bảng trọng lượng của nhà sản xuất. Hàng giả thường nhẹ hơn do mỏng hơn hoặc rỗng ruột hơn mức tiêu chuẩn.

Ứng dụng thực tế phổ biến của hộp kẽm 25×50

1. Kết cấu xây dựng dân dụng

  • Thép hộp 25×50 thường được sử dụng để làm khung sườn cho mái che, mái hiên, mái nhà lợp tôn. Ngoài ra, nó còn được dùng để làm khung cửa, khung bao tường, các thanh giằng ngang – dọc cho nhà ở, nhà xưởng hoặc nhà tiền chế.

2. Thi công cổng, hàng rào, lan can

  • Với kích thước gọn nhẹ nhưng cứng cáp, thép hộp 25×50 là lựa chọn lý tưởng để làm cổng sắt, hàng rào bảo vệ hoặc lan can ban công. Dễ tạo hình, dễ sơn phủ và bền bỉ với thời tiết ngoài trời.

3. Gia công nội – ngoại thất

  • Được ứng dụng trong việc sản xuất khung bàn ghế, kệ trưng bày, giường sắt, khung trang trí… thích hợp với các công trình mang phong cách hiện đại, công nghiệp. Thép mạ kẽm chống gỉ giúp tăng tuổi thọ cho đồ nội thất.

4. Kết cấu nhà thép tiền chế – nhà công nghiệp

  • Thép hộp mạ kẽm 25×50 được dùng làm các chi tiết phụ trợ như xà gồ nhẹ, thanh giằng, khung phụ trong nhà kho, nhà xưởng. Lớp kẽm mạ giúp tăng khả năng chống ăn mòn, giảm chi phí bảo trì lâu dài.

5. Cơ khí – chế tạo máy – khung sườn thiết bị

  • Thường được dùng để làm khung máy móc cỡ nhỏ, xe đẩy, giá đỡ trong các nhà máy cơ khí. Tính dễ gia công và độ bền cơ học cao giúp thép hộp trở thành vật liệu linh hoạt trong ngành công nghiệp chế tạo.

Lợi ích nào đang chờ bạn khi lựa chọn Thép Hùng Phát

1. Sản phẩm đạt chuẩn – Chất lượng ổn định

  • Thép Hùng Phát cung cấp các sản phẩm thép hộp mạ kẽm 25×50 với kích thước chuẩn xác, lớp mạ đồng đều, bền bỉ theo thời gian. Chất lượng được kiểm định nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo an tâm tuyệt đối khi sử dụng cho các công trình lớn nhỏ.

2. Nguồn hàng ổn định – Giao nhanh đúng tiến độ

  • Với hệ thống kho bãi quy mô và nguồn hàng dồi dào, Thép Hùng Phát luôn đáp ứng nhanh chóng mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn. Cam kết giao đúng hẹn, hỗ trợ đẩy nhanh tiến độ thi công của khách hàng.

3. Báo giá minh bạch – Giá cạnh tranh

  • Giá cả được công khai, cập nhật theo thị trường và không phát sinh chi phí ẩn. Nhờ mối quan hệ trực tiếp với nhà máy sản xuất, Thép Hùng Phát mang đến mức giá tối ưu, phù hợp cho cả dự án dân dụng và công nghiệp.

4. Hỗ trợ kỹ thuật & tư vấn chuyên sâu

Đội ngũ kỹ thuật và kinh doanh có kinh nghiệm lâu năm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng chọn đúng loại thép phù hợp nhu cầu, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng.

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
  • Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
  • CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ