Mô tả
Thép hình V200 An Khánh – Giải pháp cấu hình chắc chắn cho quá trình tải lớn (15ly – 20ly – 25ly)
Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí kết cấu hiện đại, thép hình V200 An Khánh được xem là một trong những dòng thép góc lớn, có khả năng chịu tải, chịu lực xoắn và va đập cực tốt.
Với các mức tiêu chuẩn như 15ly, 20ly và 25ly , sản phẩm này thường được lựa chọn cho những hạng mục quan trọng – nơi yêu cầu độ bền, độ ổn định và khả năng chống lại các dạng cao.

Mục lục
- Giới thiệu chung về thép hình V200 An Khánh
- Bảng giá thép hình V200 An Khánh
- Ưu điểm nổi bật của thép hình V200 An Khánh
- Phân loại các dòng thép hình V200 An Khánh
- Ứng dụng thực tế của thép hình V200 An Khánh
- Nhận dạng thép hình V200 An Khánh chính hãng
- Lưu ý khi vận chuyển và bảo quản thép hình V200
- Thép Hùng Phát trong phân phối thép V200 An Khánh
Giới thiệu chung về thép hình V200 An Khánh
Thép hình V200 là loại thép góc chữ V , có hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 200mm , được cán nóng theo tiêu chuẩn quy trình.
Nhà máy thép An Khánh (AKS) – đơn vị sản xuất dòng thép này – nổi tiếng trong nước với dây công nghệ hiện đại, thiết bị nhập khẩu từ Nhật Bản và châu Âu, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng JIS G3101, ASTM A36, hoặc tương thích.
Ký hiệu “V200” có thể hiện kích thước viền, trong khi độ dày (15ly, 20ly, 25ly) phản ánh khả năng chịu tải của sản phẩm.
Cơ sở thông tin và nhãn hiệu
Một số thông tin cơ bản của thép V130 An Khánh:
- Thương hiệu : An Khánh (AKS)
- Tiêu chuẩn kích thước: 200x200mm
- Độ dày: 15mm, 20mm, 25mm
- Cây dài: 6m hoặc 12m
- Tiêu chuẩn khối lượng : 45.3-73.6kg/m
- Ứng dụng tiêu chuẩn: JIS G3101, SS400, ASTM A36, Q235
- Kho hàng cung ứng : Thép Hùng Phát

Quy cách và đặc điểm kỹ thuật
Thép V200 An Khánh được sản xuất với nhiều loại dày khác nhau, phổ biến nhất là 15ly, 20ly và 25ly. Các cơ sở quy định bao gồm:
- Thép V200x200x15: Trọng lượng khoảng 45,3 kg/mét .
- Thép V200x200x20: Trọng lượng khoảng 59,7 kg/mét .
- Thép V200x200x25: Trọng lượng khoảng 73,6 kg/mét .
- Tiêu chuẩn chiều dài: 6m và 12m/cây.

Bảng số liệu của thép V200 An Khánh
| Tên sản phẩm | Barem (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
| Thép V200x15ly An Khánh | 45,30 | 271,8 | 543,6 |
| Thép V200x20ly An Khánh | 59,70 | 358,2 | 716,4 |
| Thép V200x25ly An Khánh | 73,60 | 441,6 | 883,2 |
Tất cả các sản phẩm mang thương hiệu An Khánh Steel (AKS) đều được đóng logo nổi nổi, tem nhãn chính hãng tại hai đầu cây thép, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và kiểm tra nguồn gốc.
Tra ngay Catalog phát hành bởi An Khánh tại đây để biết chi tiết hơn
Bảng giá thép hình V200 An Khánh
| Tên sản phẩm | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) | Đơn giá tham khảo (vnd/kg) |
| Thép V200x15ly An Khánh | 271,8 | 543,6 | 14.500-17.800 |
| Thép V200x20ly An Khánh | 358,2 | 716,4 | 14.500-17.800 |
| Thép V200x25ly An Khánh | 441,6 | 883,2 | 14.500-17.800 |
- Lưu ý: giá chỉ có tính chất tham khảo. Gọi Hotline 0938437123 để được tư vấn
Ngoài V200 thì kho hàng của chúng tôi còn có:
Ngoài ra sản phẩm của nhà máy An Khánh, chúng tôi còn phân phối:

Ưu điểm nổi bật của thép hình V200 An Khánh
Một. Cường độ cao và ổn định: Được sản xuất từ chất lượng thép mạnh, V200 An Khánh có khả năng chịu lực kéo, nén và tốc độ vượt trội. Sản phẩm được kiểm soát chặt chẽ từ khâu luyện kim, có thể kiểm tra cơ sở tính.
b. Cao kích thước chính xác: Công nghệ liên tục của An Khánh giúp đảm bảo độ đồng đều về góc vuông, độ dày và độ dài, thuận tiện cho việc thi công lắp ráp, nối.
c. Gia công và lắp đặt dễ dàng: Thép V200 có khả năng cắt, khoan, hàn và mạ dễ dàng, tương thích với nhiều loại cơ khí liên kết. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công và tối ưu chi phí nhân công.
d. Bỉm bền trong môi trường khắc nghiệt: Khi được mạ kẽm nhúng nóng, thép V200 tuổi thọ có thể vượt quá 30 năm trong môi trường ẩm, mặn hoặc nhiều chất hóa học – đặc biệt là các công trình ven biển, trạm năng lượng, khu công nghiệp nặng.

Phân loại các dòng thép hình V200 An Khánh
Dòng sản phẩm thép hình V200 An Khánh được sản xuất đa dạng về độ dày, bề mặt và chiều dài, nhằm đáp ứng ứng dụng linh hoạt cho nhiều cấu hình hạng mục khác nhau — từ công trình dân dụng đến nghiệp công nặng.
1. Phân loại theo độ dày – khả năng chịu tải
V200x200x15 (15ly)
Đây là loại thép góc có độ dày trung bình, phù hợp cho cấu hình tải vừa phải . Đặc biệt trọng lượng nhẹ hơn so với các bản dày hơn, V200x200x15 giúp giảm chi phí vật liệu , dễ dàng thi công, vận chuyển và gắn dựng.
V200x200x20 (20 ly)
Là loại thép có độ dày lớn hơn, được thiết kế cho cấu hình chịu tải cao , chịu va đập và dao động mạnh. Với mức độ bền bỉ và nén cao, dòng này thường được xem là “xương sống” của nhiều công việc quan trọng.
V200x200x25 (25ly)
Thuộc nhóm thép cực nặng , được sử dụng trong các công cụ siêu trọng, nơi yêu cầu độ ổn định và độ cứng cực cao. V200x200x25 có khả năng chống biến dạng, chống rung động và chịu tải vượt trội, được sử dụng nhiều trong các dự án có yếu tố an toàn cấp đặc biệt.

2. Phân chia các loại bề mặt hoàn thiện
Thép V200 đen (cán nóng nguyên bản)
Đây là loại phổ biến nhất, có thể được chuyển tiếp trực tiếp từ thép, có kích thước màu xám đen tự nhiên, không cần xử lý mạ. Ưu điểm lớn là giá thành hợp lý , dễ hàn – dễ gia công , phù hợp với hầu hết các công trình trong nhà hoặc các cấu trúc không tiếp xúc thường xuyên với môi trường ẩm ướt.
- Ưu điểm: dễ cắt, dễ hàn, độ bền cơ học cao, tiết kiệm chi phí.
- Nhược điểm: dễ bị oxy hóa nếu không sơn phủ bảo vệ.
- Ứng dụng: khung nhà gỗ, khung sàn trong nhà, khung kệ, cột trụ chịu tải trong không gian kín.

Thép V200 mạ kẽm nhúng nóng
Được mạ một lớp sơn dày toàn bộ bề mặt sau khi có thể thành hình, giúp chống ăn mòn – hiệu quả chống sét. Lớp vỏ này không chỉ bảo vệ thép khỏi tác động của nước, muối, hóa chất mà còn kéo dài tuổi thọ lên đến hàng nuôi năm.
- Ưu điểm: khả năng chống ăn mòn cao, tuổi thọ dài, bền vững trong môi trường ngoài trời hoặc ven biển.
- Nhược điểm: chi phí cao hơn thép đen, cần thi công cẩn thận để tránh trầy xước lớp mạ.
- Ứng dụng: yêu cầu, trạm điện, khung kết nối ven biển, hệ thống Giàn ngoài trời, nhà máy hóa chất, trạm xử lý nước thải.
3. Phân loại sản phẩm theo chiều dài
- Cây tiêu chuẩn 6 mét: Phù hợp cho các công trình nhỏ, gia công cơ khí hoặc vận hành bằng xe tải nhẹ.
- Tiêu chuẩn 12 mét: Loại cho quy trình lớn hơn, cần hạn chế kết nối, đảm bảo kết nối liền mạch trong cấu hình.


Ngoài ra, Thép Hùng Phát còn nhận công cắt khúc theo yêu cầu (từ 1–12m) để tối ưu thi công, tránh hao vật liệu.
So sánh thép V200 của An Khánh với các hãng
1) V200 An Khánh vs V200 Posco Yamato
V200 An Khánh nổi bật ở tính thực dụng: nguồn hàng trong nước, dễ đặt, giao nhanh, giá thường “mềm” hơn và đặc biệt thuận lợi khi công trình cần độ dày lớn (15ly–20ly–25ly) và cần tiến độ. Chất lượng cơ lý và độ ổn định kích thước nhìn chung đáp ứng tốt các hạng mục kết cấu công nghiệp và dân dụng nặng.
V200 Posco Yamato mạnh hơn về độ đồng đều lô hàng và độ chính xác kích thước, phù hợp các công trình yêu cầu kiểm soát kỹ thuật chặt (đặc biệt khi cần sai số nhỏ, đồng nhất giữa các lô). Đổi lại, giá thường cao hơn, và tùy thời điểm độ dày lớn / số lượng lớn có thể không linh hoạt bằng nguồn nội địa An Khánh.
2) V200 An Khánh vs V200 hàng Trung Quốc
V200 An Khánh có lợi thế rõ về tính ổn định và kiểm soát chất lượng khi mua trong nước: dễ truy xuất lô hàng, dễ kiểm tra quy cách, giao hàng nhanh, giảm rủi ro chậm tiến độ. Với nhiều công trình, đây là lựa chọn cân bằng giữa chất lượng – chi phí – tiến độ.
V200 Trung Quốc thường hấp dẫn vì giá cạnh tranh và nguồn cung đa dạng, nhưng chất lượng có thể phân khúc rất rộng (tùy nhà máy).
Nếu chọn sai nguồn, rủi ro thường nằm ở sai lệch độ dày/cạnh/góc V, độ thẳng, khiến thi công khó hơn và khó kiểm soát đồng đều giữa các lô. Vì vậy nếu ưu tiên chắc chắn và tiến độ, An Khánh thường “an toàn” hơn.
3) V200 An Khánh vs V200 Nhật Bản
V200 Nhật Bản thường được đánh giá cao nhất về tiêu chuẩn, độ chính xác kích thước, độ đồng đều và độ bền lâu dài; phù hợp các dự án yêu cầu kỹ thuật rất cao hoặc cần kiểm soát chất lượng cực chặt.
So với Nhật, V200 An Khánh có ưu điểm lớn ở chi phí hợp lý, nguồn hàng chủ động, giao nhanh, dễ tối ưu tổng chi phí vật tư và tiến độ thi công.
Với đa số công trình nhà xưởng, kết cấu công nghiệp, hạng mục chịu lực phổ thông đến khá, An Khánh thường là lựa chọn hiệu quả hơn về tính kinh tế và tính sẵn hàng, trong khi Nhật Bản phù hợp khi dự án đặt nặng “đỉnh” về tiêu chuẩn hơn là chi phí.
Kết luận: Nên chọn thép hình V200 An Khánh
✅ Với đa số công trình xây dựng và công nghiệp, đặc biệt là khi cần cân bằng chất lượng – chi phí – tiến độ, thép hình V200 của An Khánh là lựa chọn tối ưu nhất bởi:
- Nguồn hàng chủ động tại Việt Nam, giao nhanh, phù hợp thời gian thi công.
- Chất lượng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật phổ thông đến khá, phù hợp dầm, khung chịu lực trung bình – lớn.
- Giá thành cạnh tranh, dễ tính toán cho dự toán và báo giá.
- Ít rủi ro về sai lệch kích thước khi đã kiểm định trước khi giao hàng.
📌 Trong các trường hợp công trình đặc biệt yêu cầu tiêu chuẩn rất cao hoặc tải trọng cực lớn, bạn có thể cân nhắc Posco Yamato Vina hoặc hàng Nhật Bản — nhưng nếu xét tổng thể từ chất lượng đến chi phí, An Khánh là lựa chọn hiệu quả và thực tế nhất.
Ứng dụng thực tế của thép hình V200 An Khánh
Với đặc tính cơ học và độ bền cực cao, thép V200 An Khánh được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
Xây dựng công nghiệp:
- Cấu hình chính của nhà máy, nhà tiền chế độ lớn.
- Dầm cầu xâu, sườn khung, cột hỗ trợ máy công trình cao.
Xây dựng mô-đun quy mô lớn:
- Kết cấu tầng hầm, sàn nhà cao tầng, trụ cột chịu tải lớn.
- Dầm sàn trong các công trình có tải trọng động cao (như nhà thi đấu, bến xe, nhà ga).
Kết quả giao thông tầng hạ tầng:
- Cầu, bệ, móng, thép cầu.
- Kết cấu giàn khoan, trạm điện, bồn chứa dầu và hệ thống đường ống.
Cơ khí tạo:
- Kết cấu máy, khung tháp, hỗ trợ công nghiệp nặng.
- Gia công thành các cấu hình cụm chi tiết hoặc mô-đun khung thép.

Thép hình V200 An Khánh (15ly – 20ly – 25ly) là biểu tượng của sức mạnh và độ tin cậy trong ngành xây dựng thép Việt Nam. Với chất lượng đồng đều, khả năng chịu tải cao và độ bền vượt trội, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho các công trình quy mô lớn, yêu cầu kỹ thuật số lượng.
Quy trình sản xuất thép hình V200 An Khánh
Dưới đây là các bước cánh nóng ép size thép V200 15ly 20ly 25ly Áp dụng tại nhà máy thép An Khánh:
Bước 1: Chuẩn bị phôi thép
- Sử dụng phôi thép vuông/bloom có thành phần hóa học phù hợp mác thép yêu cầu.
- Phôi được lựa chọn theo độ dày thành phẩm: V200 15ly → phôi nhỏ hơn, V200 20ly – 25ly → phôi lớn, tiết diện dày hơn
- Kiểm tra phôi: bề mặt, nứt, rỗ, cong.
👉 Phôi càng dày thì yêu cầu kiểm soát nhiệt & lực cán càng cao.
Bước 2: Gia nhiệt phôi
- Phôi đưa vào lò nung liên tục.
- Nhiệt độ nung: khoảng 1.150 – 1.250°C.
- Với V200 20–25ly, thời gian nung dài hơn để đảm bảo lõi phôi đủ dẻo.
Bước 3: Cán thô (tạo phôi chữ V sơ bộ)
- Phôi nóng đi qua các giá cán thô: Giảm tiết diện phôi Kéo dài phôi Bắt đầu tạo hình chữ V
- Giai đoạn này chưa phân biệt rõ 15–20–25ly.
Bước 4: Cán trung gian (ép size theo độ dày)
- Phôi tiếp tục qua các giá cán trung gian để: Ép rõ hai cánh V200 Điều chỉnh độ dày cánh (15ly / 20ly / 25ly)
- Với thép dày 20–25ly: Số lần cán nhiều hơn Lực cán lớn hơn Kiểm soát chặt độ vuông góc giữa hai cánh
Bước 5: Cán tinh (định hình cuối)
- Thép đi qua giá cán tinh chuyên cho V200: Đảm bảo kích thước V200 chính xác Độ dày cánh đúng thiết kế Góc V chuẩn, cạnh sắc
- Đây là bước quyết định độ chuẩn size và thẩm mỹ.
Bước 6: Làm nguội có kiểm soát
- Thép V200 sau cán được đưa lên giàn làm nguội.
- Làm nguội tự nhiên hoặc điều chỉnh tốc độ để: Giảm ứng suất dư Hạn chế cong vênh (đặc biệt với V200 25ly)
Bước 7: Nắn thẳng
- Sử dụng máy nắn thủy lực/cơ khí: Chỉnh thẳng hai cánh Chỉnh đúng góc V
- Thép càng dày → lực nắn càng lớn.
Bước 8: Cắt chiều dài
- Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn 6m / 12m hoặc theo đơn hàng.
- Kiểm tra đầu cắt, mép cắt.
Bước 9: Kiểm tra & xuất xưởng
- Kiểm tra: Kích thước hình học Độ dày cánh Trọng lượng Ngoại quan
- Đóng bó, dán nhãn theo từng size 15ly – 20ly – 25ly.
Nhận dạng thép hình V200 An Khánh chính hãng
Để đảm bảo mua đúng hàng thật, khách hàng nên chú ý một số yếu tố sau:
- Logo nổi “AKS” trên thân thép ở khoảng giữa hoặc hai đầu cây.
- Tem nhãn thép An Khánh chỉ rõ quy cách (VD: V200x200x20), số lô, ngày sản xuất.
- Bề mặt thép sáng, góc vuông sắc nét , không bị cong, không gây rỗ.
- Giấy chứng nhận chất lượng (Chứng chỉ kiểm tra nhà máy) do nhà máy An Khánh cấp, xác định thép thép, giới hạn độ bền, độ bền kéo và thành phần hóa học.


Những yếu tố giúp người mua yên tâm về nguồn gốc, đảm bảo đúng tiêu chuẩn và an toàn khi sử dụng trong quá trình lớn.
Lưu ý khi vận chuyển và bảo quản thép hình V200
Có kích thước và khối lượng lớn, công việc bảo quản và vận hành thép V200 cần bổ sung quy trình an toàn:
- Sắp xếp theo từng lớp đệm gỗ, tránh trượt hoặc va chạm.
- Che phủ tấm vải dù lưu kho ngoài trời để tránh oxy hóa bề mặt.
- Không thể kéo trực tiếp trên bê tông nền hoặc loại cứng.
- Khi đốt, nên dùng thẳng đứng hoặc dây đai mềm để tránh móp góc thép.
- Nếu sử dụng thép mạ kẽm, cần hạn chế mài mòn bề mặt trong quá trình thi công để không làm hỏng lớp bảo vệ.

Thép Hùng Phát trong phân phối thép V200 An Khánh
Là một trong những nhà phân phối thép hình hàng đầu tại Việt Nam , Thép Hùng Phát hiện cung cấp đầy đủ các loại thép V200 An Khánh từ 15ly – 20ly – 25ly , với chứng chỉ sản xuất xưởng, hóa đơn và dịch vụ chuyển tận nơi.
Hệ thống kho hàng lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh miền Tây giúp Hùng Phát luôn có sẵn hàng, đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu số lượng lớn của khách hàng trong quá trình thực hiện.
Ngoài thép V200, doanh nghiệp còn phân phối các loại thép hình An Khánh khác với thép i, thép U…. cùng các loại thép thép, ống thép và thép tròn chuyên dụng gia cơ khí.
Sự hiện diện của thương hiệu thép Hùng Phát trong vai trò nhà phân phối chính thức củng cố thêm niềm tin cho khách hàng khi lựa chọn dòng thép V200 An Khánh – giải pháp cấu hình tối ưu, bền vững và an toàn cho mọi công trình.
Gọi cho đội ngũ bán hàng của chúng tôi theo số dưới đây
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Giảm giá 1
- 0938 261 123 – Giảm giá 2
- 0937 343 123 – Giảm giá 3
- 0988 588 936 – Giảm giá 4
- 0939 287 123 – Giảm giá 5
- 0938 437 123 – Đường dây nóng 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 –Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 –Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TpHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TP.HCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN



