Mô tả
Bất kỳ công trình nào cũng cần một nền tảng vững chắc. Thép hình I482 hay sắt I482, với khả năng chịu uốn và chịu nén vượt trội, chính là yếu tố then chốt giúp gia tăng độ ổn định cho các kết cấu chịu lực chính.
Nhờ thiết kế mặt cắt hình chữ I cân đối, sản phẩm này có thể phân bổ lực đồng đều, giảm thiểu biến dạng dưới tải trọng lớn trong thời gian dài.

Mục lục
- Thép hình I482 x 300 x 11 x 15mm
- Bảng giá của thép hình I482 mới nhất
- Các thương hiệu sản xuất thép I482 nổi bật
- Những ưu điểm thép hình I482 hay nhất
- Quy trình sản xuất ra thép hình I482 loại 1
- Những lưu ý khi mua thép hình I482
- Vài ứng dụng phổ biến của thép i482
- Lợi ích hấp dẫn khi mua thép hình I482 tại Thép Hùng Phát
Thép hình I482 x 300 x 11 x 15mm
Dù là nhà thép tiền chế, kho bãi quy mô lớn, cầu vượt hay nhà xưởng công nghiệp, thép I482 đều chứng minh được hiệu quả sử dụng thực tế với độ bền cao, ít bảo trì và khả năng thi công linh hoạt, giúp rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí đáng kể cho chủ đầu tư.
Thép Hùng Phát chuyên cung ứng thép hình I482 của Posco cùng nhiều nhà máy uy tín khác, đảm bảo nguồn hàng chất lượng và ổn định cho mọi công trình.
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình I482 (I-Beam 482)
- Chiều cao (H): 482 mm
- Chiều rộng (B): 300 mm
- Chiều dày cánh (t): 11 mm
- Chiều dày bụng (t1): 15 mm
- Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 111kg/m
- Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
- Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
- Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
- Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
- Xuất xứ: POSCO – South Korea, Posco Yamato Vina, và nhiều nhà máy khác
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Đặc tính kỹ thuật mặt cắt

Bảng tra quy cách trọng lượng i482
| Thép I | Quy cách (mm) | Chiều dài cây (m) | Xuất xứ/ Thương Hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
| Thép I482 | 482 x 300 x 11 x 15 | 12 | Posco | 111 |
- Lưu ý dung sai 3-10%
Bảng giá của thép hình I482 mới nhất
Lưu ý giá dưới đây chỉ để tham khảo.
| Thép I | Quy cách (mm) | Chiều dài cây (m) | Xuất xứ/ Thương Hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
Khoảng giá (kg/m) |
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT) |
| Thép I482 | 482 x 300 x 11 x 15 | 12 | Posco | 111 | 15000 – 23000 | 13.860.000-17.670.000 đ |
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
Xem thêm:
- Thép Hình I396
- Thép hình I390
- Thép hình i346
- Xem toàn bộ bảng giá thép hình I

Mua thép I: Đừng nhầm giữa S-Beams và W-Beams
S-Beams và W-Beams là hai loại hình chữ I thường thấy trong ngành kết cấu thép, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau – và dưới đây là sự khác biệt rõ ràng:

S-Beam (Standard Beam)
Đặc điểm:
- Là thép I tiêu chuẩn kiểu cổ điển theo hệ thống đo của Mỹ.
- Cánh hẹp và bo tròn, không vuông góc hoàn toàn với bụng.
- Cánh có dạng hình thang, mỏng dần ra ngoài mép.
Gọi là Standard Beam (S) vì sử dụng kích thước và tỷ lệ truyền thống.
Ứng dụng: Cấu kiện nhỏ, công trình dân dụng, gia công cơ khí. Không phổ biến trong kết cấu hiện đại vì khả năng chịu lực hạn chế hơn W-Beam.
I-Beam (W-Beam) – Wide Flange Beam
Đặc điểm:
- Cánh trên và cánh dưới rộng (Wide Flange).
- Chiều rộng cánh (flange) và chiều cao bụng (web) gần tương đương nhau hơn.
- Cánh phẳng và thẳng góc với bụng.
Tên đầy đủ: W-Beam (Wide Flange Beam) – còn gọi là I-Beam kiểu mới theo tiêu chuẩn ASTM (Mỹ).
Ứng dụng: Kết cấu thép nhà xưởng, cầu, nhà cao tầng. Ưu tiên trong thi công hiện đại vì khả năng chịu tải lớn ở nhiều hướng.
Lựa chọn để sử dụng thép I482
1. Thép I482 đen dài 12m
Đây là quy cách tiêu chuẩn phổ biến nhất, phù hợp cho các công trình quy mô lớn như nhà thép tiền chế, dầm chính, khung kết cấu và cầu đường. Chiều dài 12m giúp giảm số lượng mối nối, tăng độ ổn định và tối ưu thi công.
2. Thép I482 đen dài 6m
Thường được sử dụng cho các hạng mục có chiều dài hạn chế hoặc không gian thi công nhỏ. Việc sử dụng thép I482 dài 6m giúp vận chuyển dễ dàng và hạn chế hao hụt vật tư trong các cấu kiện ngắn.
3. Thép I482 cắt theo yêu cầu
Thép có thể được cắt theo đúng kích thước bản vẽ kỹ thuật, đáp ứng nhu cầu thiết kế riêng của từng hạng mục. Lựa chọn này giúp tối ưu vật tư, giảm phế liệu và tiết kiệm chi phí gia công tại công trường.
4. Thép I482 mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu
Dùng cho các công trình ngoài trời, môi trường ven biển, khu vực ẩm ướt hoặc yêu cầu tuổi thọ cao. Lớp kẽm nhúng nóng giúp tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ kết cấu lâu dài và giảm chi phí bảo trì
Các thương hiệu sản xuất thép I482 nổi bật
Thép i482 sản xuất tại Việt Nam
- Thép hình I482 hiện được cung ứng trên thị trường từ hai nhóm nguồn chính: hàng sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu.
- Đối với hàng Việt Nam, các nhà máy như Posco Vina, An Khánh, Á Châu, Vinaone, Vinakoei, Tisco, Đại Việt…. và một số đơn vị cán thép trong nước đã đáp ứng tốt nhu cầu về quy cách I482, cung cấp sản phẩm có chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh.
- Hàng nội địa thường được ưu tiên trong các công trình cần tiến độ gấp, chi phí tối ưu và yêu cầu kỹ thuật phổ thông.
Thép i482 nhập khẩu
- Bên cạnh đó, thép I482 nhập khẩu cũng chiếm tỷ trọng lớn nhờ độ đồng đều cao, bề mặt cán đẹp và dung sai chuẩn. Các nguồn nhập khẩu chủ yếu gồm Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Thái Lan.
- Hàng Trung Quốc nổi bật về giá tốt và nguồn cung phong phú; hàng Hàn Quốc và Nhật Bản lại được đánh giá vượt trội về chất lượng, thích hợp cho các dự án công nghiệp nặng, cầu đường hoặc công trình yêu cầu chứng chỉ kỹ thuật khắt khe…
- Tuy giá cao hơn hàng nội địa, thép I482 nhập khẩu vẫn được nhiều chủ đầu tư lựa chọn nhờ độ ổn định và uy tín thương hiệu.
Tóm lại, thép hình I482 có xuất xứ đa dạng, giúp khách hàng dễ lựa chọn theo ngân sách, tiêu chuẩn công trình và tiến độ thi công.

Những ưu điểm thép hình I482 hay nhất
1. Chịu lực vượt trội, tối ưu cho kết cấu quy mô lớn
Với kích thước lớn và mặt cắt hình chữ I cân đối, thép hình I482 có khả năng chịu uốn, chịu nén và phân bố tải trọng cực kỳ hiệu quả. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những hạng mục yêu cầu khả năng chịu lực cao như dầm chính, cột trụ, khung sườn nhà xưởng, kho bãi và nhà thép tiền chế.
2. Giảm thiểu biến dạng theo thời gian
Khả năng chống võng và chống xoắn của I482 giúp công trình giữ được độ ổn định lâu dài. Điều này đặc biệt quan trọng trong các kết cấu phải chịu lực thường xuyên hoặc đặt trong môi trường rung động cao.
3. Tiết kiệm chi phí thi công và bảo trì
Do cường độ chịu tải lớn nên chỉ cần sử dụng ít hơn về số lượng thép mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật. Điều này giúp tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu, giảm tải trọng nền móng và hạn chế các chi phí bảo dưỡng trong suốt vòng đời công trình.
4. Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về cơ lý và an toàn
Thép hình I482 thường được sản xuất từ thép cán nóng chất lượng cao theo tiêu chuẩn ASTM, JIS hoặc EN. Nhờ đó, sản phẩm có độ đồng nhất cao, dễ kiểm định, và đảm bảo an toàn trong mọi điều kiện thi công.
5. Phù hợp nhiều môi trường thi công khác nhau
Dù được sử dụng trong nhà xưởng kín hay môi trường ngoài trời, thép I482 vẫn thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt (khi được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm), thích hợp với mọi điều kiện khí hậu ở Việt Nam.
6. Dễ thi công, kết nối nhanh chóng
Thép I482 có cấu trúc hình học đơn giản, thuận lợi cho việc hàn, bắt bu lông hoặc liên kết với các vật liệu khác. Điều này giúp đẩy nhanh tiến độ lắp dựng, rút ngắn thời gian bàn giao công trình.
7. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành
Từ công nghiệp nhẹ đến nặng, từ xây dựng dân dụng đến cơ sở hạ tầng, thép hình I482 đều có thể đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kỹ thuật khác nhau nhờ tính đa năng của nó.

Quy trình sản xuất ra thép hình I482 loại 1
1. Lựa chọn nguyên liệu thô chất lượng cao
Nguyên liệu chủ yếu là phôi thép carbon (hoặc hợp kim thấp) có nguồn gốc từ các lò luyện hiện đại như lò điện EAF hoặc lò cao. Chỉ những phôi đạt tiêu chuẩn cơ lý và hóa học mới được đưa vào sản xuất, nhằm đảm bảo chất lượng đồng đều cho thép hình thành phẩm.
2. Gia nhiệt phôi thép
Phôi thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 1.100 – 1.250°C. Quá trình này giúp phôi mềm ra và dễ dàng định hình trong các bước cán tiếp theo. Lò nung thường là lò con thoi hoặc lò hầm, được kiểm soát nhiệt độ chính xác để không gây khuyết tật cho bề mặt phôi.
3. Cán định hình
Sau khi nung, phôi được đưa vào dây chuyền cán nóng liên tục nhiều trục, trải qua các trục cán thô và trục cán tinh để tạo ra mặt cắt chữ I theo đúng kích thước tiêu chuẩn (I482).
Giai đoạn này quyết định độ chính xác hình học, độ thẳng, độ cong vênh và độ bền cơ học của sản phẩm.
4. Làm nguội có kiểm soát
Thép hình sau khi cán sẽ được làm nguội trên băng tải dài hoặc giàn nguội bằng gió cưỡng bức để ổn định cấu trúc hạt thép. Mục tiêu là tạo ra tổ chức thép mịn, tăng khả năng chịu lực và chống biến dạng trong thời gian sử dụng lâu dài.
5. Cắt, chỉnh hình và kiểm tra chất lượng
Các đoạn thép hình được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường là 6m hoặc 12m), sau đó qua khâu nắn chỉnh để đảm bảo độ thẳng. Tại đây, sản phẩm sẽ được kiểm tra bằng mắt và bằng thiết bị đo để đánh giá kích thước, độ bền kéo, độ cứng, thành phần hóa học và cấu trúc kim loại.
6. Xử lý bề mặt (tùy chọn)
Tùy vào yêu cầu khách hàng, thép I482 có thể được phun bi làm sạch bề mặt, sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn – đặc biệt khi sử dụng trong môi trường ngoài trời hoặc có hóa chất.
7. Đóng gói, gắn nhãn và xuất xưởng
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn sẽ được đóng bó, gắn nhãn mác ghi rõ: mác thép, tiêu chuẩn, kích thước, nhà sản xuất, lô hàng,… rồi đưa đến kho thành phẩm hoặc xuất xưởng theo đơn đặt hàng.
Những lưu ý khi mua thép hình I482
1. Xác minh nguồn gốc xuất xứ rõ ràng
Hãy chọn sản phẩm có đầy đủ chứng từ như CO, CQ (chứng nhận xuất xứ và chất lượng) từ nhà sản xuất uy tín. Thép I482 chính hãng thường có logo dập nổi hoặc tem mác rõ ràng trên từng thanh thép.
2. Ưu tiên đơn vị phân phối có thâm niên và kho hàng thật
Nên chọn nhà cung cấp như Thép Hùng Phát – nơi có hệ thống kho bãi lớn, minh bạch, giá niêm yết rõ ràng và tư vấn kỹ thuật tận tâm. Tránh mua từ những đơn vị rao giá rẻ bất thường hoặc không có địa chỉ hoạt động cụ thể.
3. So sánh mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật
Thép hình I482 có thể sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu)… Tùy công trình mà bạn nên chọn đúng mác thép (SS400, Q235, SM490…) phù hợp với yêu cầu thiết kế và kết cấu chịu lực.
4. Kiểm tra trực tiếp hình dáng và độ thẳng
Hình dạng chữ I phải cân đối, bề mặt phẳng, không cong vênh, không rỗ bề mặt hay bị rạn nứt mép. Thép có sai lệch hình học lớn sẽ gây khó khăn khi thi công, ảnh hưởng đến độ ổn định kết cấu.
5. Chú ý đến đơn vị tính và cách báo giá
Một số đơn vị báo giá theo kg, số khác theo mét dài hoặc cây, dễ gây nhầm lẫn. Cần yêu cầu rõ khối lượng thực tế, quy đổi chính xác để tính được chi phí tổng thể.
6. Yêu cầu vận chuyển an toàn và bảo hành rõ ràng
Hỏi rõ về hình thức giao hàng, thời gian giao, phí vận chuyển và chính sách đổi trả nếu phát hiện thép kém chất lượng hoặc sai chủng loại.
Xem bảng thành phần hóa học và cơ lý đầy đủ
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ lý đầy đủ cho thép hình I482, thường sản xuất từ các mác thép phổ biến như SS400, Q345B, SM490, ASTM A36. Bảng được trình bày theo hàng dọc để dễ nhìn và so sánh, áp dụng với thép cán nóng loại 1:
Thành phần hóa học (tính theo % khối lượng)
| Nguyên tố | SS400 (JIS) | Q345B (GB/T) | SM490 (JIS) |
ASTM A36 (ASTM)
|
| C (Carbon) | ≤ 0.25 | ≤ 0.20 | ≤ 0.20 | ≤ 0.26 |
| Si (Silic) | ≤ 0.50 | ≤ 0.50 | ≤ 0.55 | ≤ 0.40 |
| Mn (Mangan) | ≤ 1.40 | 1.0 – 1.6 | 1.0 – 1.6 | 0.60 – 0.90 |
| P (Phốt pho) | ≤ 0.050 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.050 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.050 |
Tính chất cơ lý (cơ học)
| Thuộc tính | SS400 | Q345B | SM490 | ASTM A36 |
| Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 245 | ≥ 345 | ≥ 325 | ≥ 250 |
| Độ bền kéo (MPa) | 400 – 510 | 470 – 630 | 490 – 610 | 400 – 550 |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 20 | ≥ 21 | ≥ 21 | ≥ 20 |
| Độ cứng tương đương (HB) | ~121 – 163 | ~135 – 180 | ~140 – 185 | ~119 – 163 |
Vài ứng dụng phổ biến của thép i482
1. Thi công nhà ga, nhà để xe cao tầng
Thép I482 được sử dụng làm dầm ngang, khung sườn trong các công trình cần không gian mở lớn, như nhà ga hành khách, bến xe hoặc bãi đỗ xe nhiều tầng – nơi yêu cầu vật liệu chịu tải cao mà không dùng quá nhiều cột phụ.
2. Kết cấu chịu tải trong giàn nâng, cầu trục
Với khả năng chống uốn và chịu tải nặng, thép hình I482 thường là lựa chọn ưu tiên cho giàn nâng container, hệ thống ray cầu trục trong xưởng sản xuất hoặc những nơi cần thiết bị vận hành liên tục.
3. Hệ thống giá đỡ và kho chứa hàng công nghiệp
Trong các trung tâm logistics, thép I482 được dùng làm giá đỡ tầng chứa hàng, giúp nâng cao khả năng chịu tải, an toàn và tối ưu hóa không gian lưu trữ ở độ cao lớn.
4. Kết cấu vách chắn, trụ chống đất trong công trình ngầm
Một số công trình hầm, tường chắn đất hoặc móng sâu sử dụng thép I482 làm kết cấu chống sập, giúp ổn định địa chất và giảm áp lực cho hệ thống thi công ngầm.
5. Cấu kiện đặc biệt cho giàn giáo nặng và thiết bị thi công
Thép I482 có thể gia công thành thanh giằng, chân trụ, đà ngang cho giàn giáo tải nặng, phù hợp với công trình xây cầu, đập thủy điện hoặc kết cấu bê tông đúc sẵn có khối lượng lớn.

Lợi ích hấp dẫn khi mua thép hình I482 tại Thép Hùng Phát
1. Cam kết nguồn hàng “chuẩn – sạch”
Từ khâu nhập kho đến giao tận công trình, mỗi sản phẩm thép I482 đều được kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, bề mặt và chứng chỉ CO/CQ. Bạn không phải lo âu về hàng tồn kho trôi nổi hay thép tái chế kém chất lượng.
2. Giá đúng, giá tốt – không “ảo”
Giá thép I482 của Hùng Phát luôn phản ánh đúng chi phí sản xuất và biến động nguyên liệu. Bảng giá được cập nhật hàng ngày, giúp bạn chủ động lên kế hoạch ngân sách và tránh tình trạng “báo giá rồi… biến mất”.
3. Thời gian giao hàng siêu tốc
Với mạng lưới kho bãi tại TP.HCM, Bình Dương và Đồng Nai, cùng đội xe vận chuyển chuyên dụng, đơn hàng thép I482 có thể đến công trình chỉ trong 12–24 giờ, kể cả cuối tuần và ngày lễ.
4. Hỗ trợ gia công linh hoạt tại xưởng
Nếu cần cắt, khoan lỗ, sơn hoặc mạ kẽm trước khi giao, Hùng Phát có xưởng gia công riêng – cắt đúng kích thước bản vẽ, xử lý bề mặt theo yêu cầu mà bạn không cần tìm thêm đối tác trung gian.
5. Tư vấn “mổ xẻ” bản vẽ, tiết kiệm vật tư
Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi không chỉ báo giá, mà còn phân tích sâu bản vẽ kết cấu để đề xuất phương án dùng thép I482 tối ưu, giảm dư thép, tiết kiệm chi phí và không gian kho bãi.
6. Miễn phí khảo sát, đo đạc công trình
Khi đặt mua thép I482 số lượng lớn, Hùng Phát cử kỹ thuật viên đến tận công trình để đo đạc, kiểm tra hiện trạng và lập phương án giao nhận phù hợp, hoàn toàn miễn phí.
7. Cam kết hậu mãi – đổi trả nhanh
Nếu phát hiện bất kỳ sai sót nào về kích thước, số lượng hoặc chứng chỉ, chúng tôi sẽ xử lý đổi trả trong vòng 48 giờ, đảm bảo không làm gián đoạn tiến độ thi công của bạn.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.





