Thép hình I248

Bạn đang cần loại thép chịu lực mạnh, bền bỉ theo thời gian? Thép hình I248 chính là lựa chọn tối ưu, không chỉ mạnh mẽ mà còn bền vững và tiết kiệm chi phí cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Thép hình I248 (I-Beam 248)
  • Chiều cao (H): 248 mm
  • Chiều rộng (B): 124 mm
  • Chiều dày cánh (t): 5 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 8 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 25.7 kg/m
Danh mục:

Mô tả

Bạn đang cần loại thép chịu lực mạnh, bền bỉ theo thời gian? Thép hình I248 hay sắt I248 chính là lựa chọn tối ưu, không chỉ mạnh mẽ mà còn bền vững và tiết kiệm chi phí cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với tiết diện lớn và kết cấu chữ I cân đối, loại thép này giúp phân bổ lực đều, giảm độ võng và gia tăng độ ổn định cho toàn bộ kết cấu.

Sản phẩm được sản xuất từ thép cán nóng chất lượng cao, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng chịu lực nén, uốn, xoắn vượt trội. Dù là thi công nhà thép tiền chế, nhà xưởng quy mô lớn hay hệ thống kết cấu cầu đường – thép I248 luôn phát huy tối đa hiệu quả trong mọi điều kiện thi công.

Không những vậy, thép hình I248 còn có ưu điểm nổi bật về độ bền theo thời gian, khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt khi được sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng. Đây là giải pháp an toàn – kinh tế – bền vững được nhiều kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư tin dùng hiện nay.

Thép hình I248

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Thép hình I248 (I-Beam 248)
  • Chiều cao (H): 248 mm
  • Chiều rộng (B): 124 mm
  • Chiều dày cánh (t): 5 mm
  • Chiều dày bụng (t1): 8 mm
  • Trọng lượng (Kg/m): Khoảng 25.7 kg/m
  • Thương hiệu: POSCO – Hàn Quốc
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (cắt theo yêu cầu)
  • Tiêu chuẩn áp dụng: KS (Hàn Quốc), JIS G3101, ASTM A36, EN10025
  • Mác thép phổ biến: SS400, SM490, Q235, A36
  • Xử lý bề mặt: Đen cán nóng / Mạ kẽm (nếu yêu cầu)
  • Xuất xứ: POSCO – South Korea
  • Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Thép hình I248

Bảng giá niêm yết mới nhất

Thép I Quy cách (mm) Chiều dài cây (m) Xuất xứ/ Thương Hiệu Trọng lượng
(kg/m)
Khoảng giá
(kg/m)
Tổng giá cây tham khảo (VNĐ – VAT)
Thép I248 248 x 124 x 5 x 8 12 Posco 25,70 16000 – 21000 5.448.400 đ

Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo vì giá thép có thể thay đổi theo thị trường và số lượng đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá chính xác nhất.

Xem thêm:

Thép hình I248

Vì đặc điểm gì mà nhiều người lựa chọn thép hình I248

1. Khả năng chịu lực cao, độ võng thấp

Với chiều cao tiết diện lớn (248mm), thép I248 có khả năng phân bố và chịu tải trọng tốt, đặc biệt hiệu quả trong các kết cấu nhịp lớn như dầm, khung vì kèo, giàn mái, sàn nâng…

2. Kết cấu ổn định, tiết kiệm vật liệu phụ

Thiết kế hình chữ I giúp tối ưu độ cứng, hạn chế độ lệch và xoắn, từ đó giúp giảm nhu cầu gia cố phụ trợ, tiết kiệm thép liên kết và công đoạn thi công.

3. Tuổi thọ cao, bền bỉ theo thời gian

Thép I248 thường được sản xuất từ thép cán nóng chất lượng cao, có thể sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, giúp công trình sử dụng lâu dài trong mọi điều kiện thời tiết.

4. Phù hợp nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế

Loại thép này đáp ứng các tiêu chuẩn phổ biến như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam), giúp dễ dàng áp dụng trong cả dự án trong nước và quốc tế.

5. Dễ thi công, phổ biến trên thị trường

Thép I248 có mặt sẵn tại nhiều kho hàng lớn, dễ vận chuyển và gia công theo yêu cầu (cắt, khoan, sơn…), rút ngắn tiến độ thi công.

Nên chọn mác thép nào là phù hợp

1. SS400 (Nhật Bản – JIS G3101)

Đặc điểm: Cường độ chịu kéo trung bình (~400–510 MPa), dễ hàn, dễ gia công.

Ứng dụng: Nhà dân dụng, nhà xưởng, kết cấu vừa và nhẹ.

2. A36 (Mỹ – ASTM)

Đặc điểm: Khả năng chịu lực tốt hơn SS400, độ dẻo cao, dễ thi công.

Ứng dụng: Công trình kết cấu thép yêu cầu tải trọng trung bình – lớn, như nhà thép tiền chế, cầu đường.

3. Q235 / Q345 (Trung Quốc – GB/T)

Q235: Tương đương SS400, phù hợp công trình thông thường.

Q345: Cường độ cao (~470–630 MPa), phù hợp kết cấu chịu lực lớn.

Ứng dụng: Nhà công nghiệp, nhà cao tầng, cầu cống…

4. SM490 / SS275 (Hàn Quốc – POSCO / KS Standards)

SM490: Là thép hợp kim có cường độ cao (~490 MPa), chống biến dạng tốt, phù hợp công trình lớn, trọng tải cao.

SS275: Mác thép phổ biến cho kết cấu dân dụng – công nghiệp vừa, độ bền cao, dễ gia công.

Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam nhờ chất lượng đồng đều, sản xuất bởi các thương hiệu lớn như POSCO (Hàn Quốc).

Loại mác thép Tiêu chuẩn Cường độ chịu kéo Phù hợp với
SS400 Nhật Bản ~400–510 MPa
Dự án phổ thông
A36 Mỹ ~400–550 MPa
Công trình vừa – lớn
Q235 Trung Quốc ~370–500 MPa
Nhà xưởng, dân dụng
Q345 Trung Quốc ~470–630 MPa
Kết cấu trọng tải lớn
SM490 Hàn Quốc ~490 MPa
Dự án kỹ thuật cao
SS275 Hàn Quốc ~410–540 MPa
Công trình vừa, chất lượng ổn định

Cách bảo quản thép hình I248 để giữ chất lượng tốt nhất

1. Tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm

Thép là kim loại dễ bị oxy hóa khi gặp nước hoặc hơi ẩm trong không khí. Do đó, không nên lưu trữ thép I248 tại các vị trí thấp, dễ bị ngấm nước, hoặc gần tường ẩm. Nền kho phải cao ráo, thông thoáng và có lót đệm để ngăn thép tiếp xúc trực tiếp với đất hoặc sàn bê tông.

2. Bảo quản trong điều kiện có mái che

Thép hình I248 nên được đặt trong kho có mái che, hạn chế tối đa tác động của mưa nắng và nhiệt độ thay đổi đột ngột. Nếu phải để ngoài trời, cần sử dụng bạt phủ kỹ lưỡng nhưng vẫn đảm bảo có độ thông thoáng để tránh tích tụ hơi nước dưới lớp phủ.

3. Sắp xếp khoa học, hạn chế va đập

Các thanh thép cần được xếp ngay ngắn theo lớp, theo chiều dài đồng đều và phân loại rõ ràng để thuận tiện trong quản lý. Việc xếp chồng quá cao hoặc không đồng đều có thể gây cong vênh hoặc ảnh hưởng đến hình dạng tiết diện I.

4. Tránh để gần hóa chất hoặc vật liệu dễ gây phản ứng

Không lưu trữ thép gần các loại hóa chất, sơn dung môi, chất tẩy hoặc vật liệu có tính ăn mòn như phân bón, axit, vôi… Những chất này có thể làm hỏng bề mặt thép, gây rỉ sét và làm suy giảm tính cơ lý.

5. Kiểm tra định kỳ và xử lý kịp thời

Trong trường hợp thép phải lưu kho lâu dài, nên có kế hoạch kiểm tra định kỳ để phát hiện các dấu hiệu gỉ sét, bong tróc hoặc biến dạng. Nếu có vết gỉ nhẹ, có thể vệ sinh bằng bàn chải sắt hoặc hóa chất chuyên dụng. Ngoài ra, có thể phủ dầu bảo quản tạm thời để hạn chế quá trình oxy hóa.

Bảng thành phần hóa học và cơ lý

1. Bảng thành phần hóa học (% trọng lượng)

Nguyên tố SS400 (JIS) A36 (ASTM) Q345 (GB/T) SM490 (KS/JIS)
C (Carbon) ≤ 0.25 ≤ 0.26 ≤ 0.20–0.22 ≤ 0.20
Mn (Mangan) ≤ 1.40 0.60–0.90 1.00–1.60 ≤ 1.60
Si (Silic) ≤ 0.50 ≤ 0.40 ≤ 0.50 ≤ 0.55
P (Phosphor) ≤ 0.050 ≤ 0.040 ≤ 0.035 ≤ 0.030
S (Sulfur) ≤ 0.050 ≤ 0.050 ≤ 0.035 ≤ 0.030

2. Tính chất cơ lý (cơ học)

Chỉ tiêu SS400 A36 Q345 SM490
Giới hạn chảy (MPa) ≥ 245 ≥ 250 ≥ 345 ≥ 325–355
Độ bền kéo (MPa) 400–510 400–550 470–630 490–610
Độ giãn dài (%) ≥ 21 ≥ 20 ≥ 20 ≥ 17–21
Tỷ trọng 7.85 g/cm³ 7.85 g/cm³ 7.85 g/cm³ 7.85 g/cm³
Độ cứng (Brinell HB) ~120–160 ~120–170 ~130–180 ~140–190

Ứng dụng thép hình I248 vào đâu?

1. Kết cấu khung thép nhà xưởng, nhà kho

Thép I248 thường được dùng làm dầm chính, cột chịu lực hoặc giằng ngang trong các công trình công nghiệp. Kích thước lớn giúp phân bổ lực đều, giảm số lượng cột cần thiết, tăng diện tích sử dụng bên trong. Ưu tiên trong nhà thép tiền chế và hệ thống nhà kho có khẩu độ lớn.

2. Xây dựng nhà cao tầng, trung tâm thương mại

Được dùng làm dầm sàn, khung chịu lực cho các tầng lớn, giúp tăng độ ổn định cho công trình. Phù hợp trong các kết cấu đòi hỏi khả năng chịu tải trọng lớn như sàn trung tâm thương mại, tầng hầm đỗ xe, hành lang kỹ thuật.

3. Cầu đường, công trình giao thông

Thép I248 thường được sử dụng làm dầm cầu, thanh giằng, dầm chịu lực trong cầu bê tông cốt thép lắp ghép hoặc cầu thép liên hợp. Đáp ứng yêu cầu chịu tải trọng động và tĩnh lớn từ phương tiện giao thông.

4. Kết cấu khung chịu lực của nhà máy công nghiệp nặng

Dùng trong nhà máy luyện kim, xi măng, lọc hóa dầu, công nghiệp đóng tàu… nơi yêu cầu kết cấu chịu được rung động và tải trọng lớn trong thời gian dài. Đảm bảo ổn định kết cấu, giảm biến dạng khi chịu tải thường xuyên.

5. Công trình năng lượng – hạ tầng kỹ thuật

Thép hình I248 là lựa chọn lý tưởng trong các kết cấu trụ đỡ, khung giàn cho hệ thống điện mặt trời, nhà máy điện gió, trạm biến áp hoặc nhà máy nhiệt điện. Đặc biệt phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt và môi trường ăn mòn cao nếu được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.

6. Cơ khí chế tạo và ngành công nghiệp phụ trợ

Ngoài lĩnh vực xây dựng, thép I248 còn được dùng trong chế tạo máy móc, khung đỡ thiết bị, bệ đỡ động cơ, cầu trục, thang nâng… Khả năng gia công, hàn, cắt linh hoạt giúp thép dễ ứng dụng trong lắp đặt và sửa chữa.

Lợi ích khi mua thép hình I248 tại đây – Thép Hùng Phát

1. Hàng hóa đảm bảo chính hãng – đầy đủ chứng chỉ

Cung cấp thép I248 từ các thương hiệu uy tín như Posco (Hàn Quốc), Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam… Cam kết CO, CQ (chứng nhận xuất xứ & chất lượng) rõ ràng cho từng lô hàng. Kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất kho, đảm bảo đúng mác thép, đúng kích thước.

2. Giá cả cạnh tranh – cập nhật linh hoạt theo thị trường

Chính sách giá được cập nhật thường xuyên, không báo giá ảo, không phát sinh phụ phí. Hỗ trợ báo giá số lượng lớn, chiết khấu cho đơn hàng dự án. Tư vấn chọn mác thép tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình.

3. Có sẵn hàng – giao nhanh toàn quốc

Hệ thống kho lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và các tỉnh. Giao hàng nhanh, chủ động phương tiện vận chuyển phù hợp với từng loại công trình. Hỗ trợ cẩu, bốc dỡ hàng tận nơi nếu khách hàng có nhu cầu.

4. Hỗ trợ kỹ thuật – tư vấn tận tâm

Đội ngũ tư vấn am hiểu về vật liệu, sẵn sàng giải đáp các vấn đề kỹ thuật liên quan đến thép hình I248. Hướng dẫn cách chọn thép theo kết cấu, vị trí chịu lực và môi trường sử dụng (gió biển, hóa chất, tải trọng lớn…). Hỗ trợ tư vấn lựa chọn mác thép phù hợp nhất giữa SS400, A36, SM490, Q345…

5. Hợp tác linh hoạt – phù hợp cả dự án lẫn bán lẻ

Cung cấp số lượng từ nhỏ đến lớn, phục vụ linh hoạt từ cửa hàng vật liệu, công trình dân dụng đến các dự án quy mô. Có hợp đồng rõ ràng, hóa đơn VAT đầy đủ cho các đơn vị thi công hoặc chủ đầu tư.

6. Cam kết hậu mãi rõ ràng

Chính sách đổi trả minh bạch nếu sản phẩm không đúng mô tả. Hỗ trợ xử lý khiếu nại nhanh chóng, đồng hành cùng khách hàng đến cuối dự án.

Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ