Mô tả
Thép hình I150 An Khánh là một trong những sản phẩm chủ lực của nhà máy Thép An Khánh, thương hiệu uy tín hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất thép cán nóng.
Với dây chuyền hiện đại, quy trình sản xuất tuân thủ tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản) và ASTM (Mỹ), thép hình I150 An Khánh được đánh giá cao về độ chính xác kích thước, cơ tính ổn định và khả năng chịu tải vượt trội.
Ký hiệu “I150” thể hiện chiều cao tiết diện H = 150 mm, là kích thước trung bình, phù hợp cho các công trình có tải trọng vừa phải như nhà xưởng, nhà tiền chế, dầm sàn, cầu trục nhỏ, khung kèo thép.

Mục lục
Thép Hình I150 An Khánh
Với ưu điểm về cường độ và tính kinh tế, I150 An Khánh đang được nhiều nhà thầu, chủ đầu tư, đơn vị cơ khí – xây dựng trong nước tin dùng.
Cấu tạo và đặc điểm hình dạng
Thép hình I150 An Khánh có tiết diện hình chữ “I”, gồm hai phần cánh song song và phần bụng thẳng đứng 150mm ở giữa. Thiết kế này giúp phân bổ tải trọng đều, tăng khả năng chịu uốn, chịu nén và giảm khối lượng bản thân của cấu kiện.
Cấu tạo cơ bản của thép I150 An Khánh:
- Chiều cao (H): 150 mm
- Chiều rộng cánh (B): 75 mm
- Chiều dày bụng (t1): 5 mm -5.5mm
- Trọng lượng tiêu chuẩn: 14-17kg/m
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m (hoặc theo yêu cầu cắt hạ của khách hàng)
Nhờ hình dáng cân đối, thép I150 dễ gia công, dễ lắp dựng và tương thích với nhiều loại liên kết kết cấu như bulông, hàn, hoặc bản mã.
Bảng trọng lượng thép I150 An Khánh

| Tên sản phẩm | Số đo thực tế(mm) | Barem (kg/m) | Trọng lượng cây 6m |
| Thép i150 An Khánh | 150x75x5.0 | 14.0 | 84.0kg |
| 150x75x5.5 | 17.0 | 102.0kg |
- Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể sai số ±3% tùy lô hàng và tiêu chuẩn sản xuất.
Giá bán mới nhất của thép hình i150 An Khánh
Tham khảo bảng giá dưới đây. Hoặc gọi ngay đến số Hotline để được tư vấn: 0937343123 – 0938261123
| Tên sản phẩm | Số đo thực tế (mm) | Barem (kg/m) | Đơn giá vnd/kg |
| Thép i150 An Khánh | 150x75x5.0 | 14.0 | 14.500-17.800 |
| 150x75x5.5 | 17.0 | 14.500-17.800 |
Các size khác của thương hiệu thép An Khánh
Nhận biết thép hình I150 An Khánh chính hãng
- Tem nhãn đầy đủ: Sản phẩm chính hãng có tem nhãn đầy đủ và nguyên đai kiện khi xuất xưởng
- Dấu dập thương hiệu: Trên thân thép có dập nổi “AKS” (An Khanh Steel) Dấu dập rõ nét, đều, không bị mờ hay sai ký hiệu.
- Kích thước – trọng lượng chuẩn:Thép I150 An Khánh có chiều cao 150 mm, cánh 75 mm, bụng dày 5–5.5 mm.
- Trọng lượng tiêu chuẩn: khoảng 17.2–17.9 kg/m, sai số không quá ±3%.
- Bề mặt thép: Hàng chính hãng cán nóng phẳng, không cong vênh, không bavia, bề mặt xanh đen tự nhiên.
- Nguồn phân phối: Mua tại đại lý ủy quyền chính thức như Thép Hùng Phát, có hóa đơn, tem bó hàng, hợp đồng rõ ràng.


Ưu điểm nổi bật của thép I150 An Khánh
-
Chất lượng ổn định: Sản xuất từ phôi thép đạt chuẩn, kiểm tra nghiêm ngặt theo từng lô hàng.
-
Độ bền cao: Cấu trúc tiết diện tối ưu giúp chịu lực tốt, hạn chế biến dạng.
-
Dễ gia công: Cắt, hàn, khoan, mạ hoặc sơn đều dễ dàng.
-
Kinh tế: Trọng lượng vừa phải, giúp giảm chi phí vận chuyển và thi công.
-
Sản xuất trong nước: Giá thành cạnh tranh, chủ động nguồn cung, rút ngắn thời gian giao hàng.
Thép I150 An Khánh còn được đánh giá là giải pháp thay thế lý tưởng cho thép nhập khẩu trong nhiều công trình, với chất lượng tương đương nhưng giá thấp hơn từ 10–15%.

Thành phần hóa học và cơ tính
Thép I150 An Khánh thường được sản xuất theo mác thép SS400, Q235, A36 hoặc SM490, tùy theo yêu cầu kỹ thuật của từng công trình.
Bảng thành phần hóa học (theo mác SS400):
| Nguyên tố | C (%) | Mn (%) | Si (%) | P (%) | S (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| SS400 | ≤ 0.25 | 0.3 – 0.9 | ≤ 0.50 | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 |
Bảng cơ tính tiêu chuẩn:
| Tính chất cơ học | SS400 | A36 | SM490 |
|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 245 | ≥ 250 | ≥ 325 |
| Giới hạn bền kéo (MPa) | 400 – 510 | 400 – 550 | 490 – 610 |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 23 | ≥ 20 | ≥ 17 |
Nhờ thành phần và cơ tính này, thép I150 An Khánh đảm bảo khả năng chịu tải tốt, không giòn, không nứt khi hàn và bền vững trong môi trường ẩm, nóng hoặc chịu rung động.

Phân loại thép I150 An Khánh
Tùy vào bề mặt hoàn thiện, hình thức xử lý và yêu cầu chịu tải của công trình, thép I150 An Khánh được chia thành nhiều nhóm phổ biến. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện thi công và môi trường sử dụng khác nhau:
1. Thép I150 An Khánh hàng đen
Đây là loại thép nguyên bản chưa qua xử lý bề mặt, được cán nóng trực tiếp từ phôi thép chất lượng cao.
- Bề mặt: màu xanh đen tự nhiên, có lớp oxit mỏng giúp hạn chế gỉ nhẹ.
- Ưu điểm: dễ hàn, dễ cắt, dễ sơn phủ, có thể sơn epoxy hoặc sơn dầu để tăng độ bền.
- Chi phí: thấp nhất trong các loại, do không qua công đoạn mạ hoặc xử lý bề mặt.
2. Thép I150 An Khánh mạ kẽm nhúng nóng
Sau khi cán thành phẩm, thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo lớp mạ kẽm dày từ 60–120µm.
- Ưu điểm nổi bật: Khả năng chống ăn mòn, rỉ sét, oxy hóa cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất nhẹ. Tăng tuổi thọ kết cấu lên đến 20–30 năm tùy môi trường.
- Bề mặt: sáng bóng, đẹp mắt, không cần sơn phủ bổ sung.

3. Thép I150 An Khánh (I150x75x5mm)
Đây là loại I150 có kích thước tiêu chuẩn nhỏ nhất, ký hiệu “a” thể hiện dạng nhẹ.
- Thông số: cao 150 mm, rộng cánh 75 mm, dày bụng 5 mm, dày cánh 7 mm, trọng lượng khoảng 17,2 kg/m.
- Đặc điểm: tiết diện gọn, khối lượng nhẹ, dễ thi công và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
4. Thép I150a An Khánh (I150x75x5.5mm)
- Là phiên bản tăng cường của I150, có độ dày bụng lớn hơn (5.5 mm) nên chịu lực và độ ổn định cao hơn.
- Ưu điểm:Chịu tải trọng uốn, nén tốt hơn khoảng 8–10% so với loại I150a. Phù hợp với kết cấu khung chính, cột, dầm chịu lực, hoặc kết cấu nhà thép tiền chế.
5. Các dạng gia công và hoàn thiện theo yêu cầu
Ngoài các sản phẩm tiêu chuẩn, thép hình I150 An Khánh còn có thể được gia công và xử lý bề mặt theo yêu cầu riêng của khách hàng, bao gồm:
- Cắt hạ theo chiều dài: từ 1m đến 12m, tùy theo thiết kế công trình.
- Khoan lỗ, đục bản mã: phục vụ cho lắp ráp, bulông neo hoặc kết cấu liên kết.
- Mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân hoặc sơn epoxy chống rỉ.
- Đóng bó, đánh dấu và cấp chứng chỉ CO – CQ đầy đủ cho từng lô hàng.
Thép Hùng Phát hiện cung cấp đầy đủ các dòng sản phẩm thép I150 An Khánh nêu trên, cùng dịch vụ gia công, vận chuyển và giao hàng tận công trình. Nhờ đó, khách hàng có thể lựa chọn loại thép phù hợp nhất cho nhu cầu thi công, đảm bảo tiến độ và hiệu quả kinh tế tối ưu.
Ứng dụng của thép hình I150 An Khánh
Nhờ kết cấu vững chắc và trọng lượng hợp lý, thép hình I150 An Khánh được ứng dụng rất đa dạng trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và hạ tầng:
-
Xây dựng dân dụng & công nghiệp: Dùng làm dầm chịu lực, xà gồ, cột, khung kèo, khung nhà thép tiền chế, sàn mái, cầu thang thép, dầm sàn nhà xưởng.
-
Hạ tầng giao thông: Sử dụng trong cầu vượt, dầm cầu nhỏ, giàn đỡ lan can, khung cầu bộ hành, hoặc kết cấu lan can dải phân cách.
-
Cơ khí & chế tạo máy: Làm khung máy, bệ đỡ thiết bị, giàn khoan, bàn thao tác, kệ tải nặng, v.v.
-
Ngành năng lượng & cảng biển: Ứng dụng trong trụ điện, giàn năng lượng mặt trời, kết cấu nhà kho, bến tàu, cầu cảng – nơi yêu cầu tính chịu lực và độ bền cao.

Thép hình I150 An Khánh là sản phẩm kết cấu thép lý tưởng cho các công trình vừa và nhỏ, nhờ sự cân bằng giữa độ bền, trọng lượng và giá thành. Sản phẩm được sản xuất trong nước với công nghệ tiên tiến, đảm bảo chất lượng tương đương thép ngoại nhập nhưng giúp tối ưu chi phí đầu tư.
Dây chuyền cán nóng thành phẩm thép hình I150 AKS
Toàn bộ quy trình sản xuất được tự động hóa cao, kiểm soát chặt chẽ từ khâu nấu luyện đến thành phẩm, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ) và TCVN 7571-1 (Việt Nam).
1. Nguyên liệu đầu vào
- Phôi thép (billet) là nguyên liệu chính, được cung cấp từ nhà máy luyện thép An Khánh hoặc đối tác trong nước.
- Phôi có tiết diện vuông (thường 150×150 mm hoặc 160×160 mm), thành phần hóa học đảm bảo theo mác thép SS400, Q235 hoặc A36.
- Trước khi đưa vào sản xuất, phôi được kiểm tra chất lượng, thành phần hóa học, độ sạch bề mặt và nhiệt độ nung.
2. Giai đoạn nung phôi
- Phôi được đưa vào lò nung liên tục (Continuous Reheating Furnace) ở nhiệt độ từ 1.150 – 1.250°C.
- Lò nung sử dụng hệ thống đốt gas và điều khiển nhiệt độ tự động PLC, giúp phân bố nhiệt đều, tránh cháy xém bề mặt phôi.
- Mục tiêu của giai đoạn này là làm mềm phôi thép để dễ dàng tạo hình trong quá trình cán tiếp theo.
3. Quá trình cán thô (Roughing Mill)
- Sau khi nung, phôi được đưa qua các giá cán thô (Stand) đầu tiên để giảm dần tiết diện và tạo hình sơ bộ.
- Quá trình cán thô giúp định hình phôi thành dạng thanh dài, có tiết diện gần giống hình chữ “I”.
- Các con lăn cán được làm bằng thép hợp kim chịu mài mòn cao, được thay thế định kỳ để đảm bảo độ chính xác.
4. Cán trung và cán tinh (Intermediate & Finishing Mill)
- Thép tiếp tục đi qua dãy giá cán trung gian và cán tinh, nơi tiết diện được hoàn thiện chính xác.
- Hệ thống đo kích thước tự động bằng laser đảm bảo sai số chỉ ±1 mm.
- Bề mặt thép được làm mịn và loại bỏ ba via trong giai đoạn cuối, cho ra bề mặt phẳng, sắc nét, không cong vênh.
5. Làm nguội và chỉnh hình
- Sau cán tinh, thép I150 được đưa lên giàn làm nguội tự động (Cooling Bed) có chiều dài hàng chục mét.
- Quá trình làm nguội tự nhiên trong không khí giúp ổn định cấu trúc tinh thể, tăng độ bền cơ học và giảm ứng suất dư.
- Sau khi nguội, thép được đưa qua máy nắn thẳng (Straightener) để đảm bảo độ thẳng đạt tiêu chuẩn (độ cong ≤ 1/1000 chiều dài).
6. Cắt định chiều dài & dập nhãn
- Sản phẩm sau khi nắn được cắt định chiều dài tiêu chuẩn 6m, 9m hoặc 12m bằng máy cắt thủy lực tự động.
- Trên thân thép được dập nổi ký hiệu “AKS”, số lô và ngày sản xuất để đảm bảo truy xuất nguồn gốc.
- Mỗi bó hàng được đánh số, dán tem và kiểm tra trọng lượng trước khi nhập kho.
7. Kiểm tra chất lượng (QC)
- Phòng thí nghiệm của nhà máy thực hiện kiểm tra cơ lý theo tiêu chuẩn
- Mỗi lô thép đạt chuẩn đều được cấp chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo độ tin cậy cho khách hàng và nhà thầu.
8. Đóng bó và xuất xưởng
- Thành phẩm được đóng bó 2–5 cây/bó tùy quy cách, buộc dây thép chắc chắn.
- Mỗi bó gắn tem nhận dạng gồm: tên sản phẩm, quy cách, số lô, khối lượng, ngày sản xuất, chứng nhận QC.
- Cuối cùng, thép được vận chuyển bằng xe đầu kéo hoặc container đến đại lý phân phối và công trình.
Đại lý phân phối thép hình I150 An Khánh
Hiện nay, Công ty TNHH Thép Hùng Phát là đại lý phân phối chính thức thép hình I150 An Khánh tại khu vực miền Nam và toàn quốc. Hùng Phát cung cấp đầy đủ các quy cách, chủng loại thép I, H, U, V, ống, tấm với giá sỉ cạnh tranh, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
Bên cạnh đó, Hùng Phát còn hỗ trợ:
-
Gia công cắt hạ theo yêu cầu
-
Mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống rỉ
-
Giao hàng tận công trình, bãi tập kết hoặc nhà máy
Với đội ngũ tư vấn kỹ thuật am hiểu sản phẩm, Thép Hùng Phát cam kết mang đến giải pháp vật liệu kết cấu hiệu quả – tiết kiệm – bền vững cho mọi khách hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn thép I150 An Khánh chính hãng, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát để nhận báo giá ưu đãi, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ và dịch vụ giao hàng tận nơi toàn quốc.
Ngoài An Khánh, chúng tôi còn phân phối các hãng sau:
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN


