Mô tả
Giải pháp lý tưởng cho khung chính nhà thép tiền chế, kết cấu cầu cạn hay hệ dầm sàn tầng hầm – tất cả đều có thể tin tưởng vào hiệu suất của thép hình H440 hay sắt H440. Với khả năng chịu tải lớn, giảm biến dạng và chống võng hiệu quả, H440 giúp công trình vận hành ổn định trong thời gian dài, kể cả trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

Mục lục
- Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 mm
- Xem ngay bảng giá H440 mới nhất
- Các lựa chọn thép hình H440 thông dụng
- Thép hình H440 có điểm chung gì nổi bật
- Công đoạn gia công ra thép hình H440 loại 1 như thế nào?
- Những lưu ý gì cần biết khi sử dụng thép hình H440
- Các ứng dụng mà các nhà thầu hay dùng nhất
- Khi mua tại Thép Hùng Phát bạn sẽ được những lợi ích gì?
Thép hình H440 x 300 x 11 x 18 mm
Thiết kế mặt cắt hình chữ H tối ưu còn giúp dễ dàng liên kết với các vật liệu khác, rút ngắn thời gian lắp dựng và tăng tính linh hoạt trong thi công thực tế. Nhờ đó, thép H440 không chỉ là vật liệu kết cấu, mà còn là yếu tố then chốt giúp gia tăng giá trị bền vững cho toàn bộ công trình.
Thông số kỹ thuật
- Tên sản phẩm: Thép hình H440
- Chiều cao (H): 440 mm
- Chiều rộng cánh (B): 300 mm
- Chiều dày bụng (t1): 11 mm
- Chiều dày cánh (t2): 18 mm
- Chiều dài: 6, 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu)
- Chất lượng: Loại 1
- Chất liệu: Thép H đen, Thép H xi kẽm, Thép H mạ kẽm nhúng nóng…
- Mác thép: A36, JIS G3101, SS400, Q345B, A572Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, CT3…
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS G3101, GOST 308-88, SB410, Q345B…
- Thương hiệu: Posco, Nha Be, An Khanh….
- Xuất xứ: Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, Hàn, Nga, Châu Âu, Việt Nam, Malaysia…v.v…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát

Xem ngay bảng giá H440 mới nhất
Quy cách sản phẩm | Giá 1kg | Giá 1 cây 6m | Giá 1 cây 12m |
Giá thép hình H440 x 300 x 6m/12m | 14,500 đ/kg | 10,788,000 đ/cây 6m | 21,576,000 đ/cây 12m |
- Giá thép H440 đang “nóng” và biến động theo từng ngày! Để nắm bắt báo giá chính xác nhất cùng những ưu đãi hấp dẫn, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát – đội ngũ chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ bạn nhanh chóng!
Các sản phẩm khác:
- Thép hình H390
- Thép hình H400
- Thép hình H340
- Xem tất cả giá thép hình H

Các lựa chọn thép hình H440 thông dụng
1. Thép H440 đen nguyên cây 6m/12m
-
Đặc điểm:
-
Sản xuất từ thép carbon hoặc hợp kim thấp, mác thép phổ biến như SS400, A36, SM490A/B.
-
Không qua xử lý bề mặt (mạ kẽm), giữ nguyên đặc tính thép đúc.
-
Độ bền kéo: ~400-510 MPa (SS400, A36) hoặc ~490-610 MPa (SM490A/B).
-
Bề mặt thô, phù hợp cho các công trình không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
-
-
Ưu điểm:
-
Giá thành thấp nhất trong các loại thép H440.
-
Dễ gia công, hàn, hoặc cắt theo yêu cầu.
-
-
Ứng dụng: Làm dầm, cột trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hoặc các công trình trong môi trường khô ráo.
-
Lưu ý: Cần sơn phủ chống gỉ hoặc bảo vệ bề mặt nếu sử dụng ngoài trời để tránh ăn mòn.
2. Thép H440 cắt đoạn theo yêu cầu (1m, 3m, 6m, 9m)
-
Đặc điểm:
-
Thép H440 được cắt sẵn thành các chiều dài phổ biến: 1m, 3m, 6m, 9m, hoặc theo kích thước yêu cầu cụ thể của khách hàng.
-
Quy cách phổ biến: H440x200x8x12mm (chiều cao bụng 440mm, chiều rộng cánh 200mm, dày thân 8mm, dày cánh 12mm).
-
Trọng lượng tham khảo: ~66-70 kg/m (khoảng 396-420 kg/cây 6m).
-
-
Ưu điểm:
-
Linh hoạt, phù hợp với các công trình có thiết kế đặc thù, tiết kiệm thời gian gia công tại công trường.
-
Giảm lãng phí vật liệu, tối ưu chi phí.
-
-
Ứng dụng: Dùng trong cầu vượt, khung nhà cao tầng, hoặc các cấu trúc cần kích thước chính xác như giàn giáo, khung máy móc.
-
Lưu ý: Xác nhận chiều dài chính xác với nhà cung cấp trước khi đặt hàng để đảm bảo phù hợp với bản vẽ kỹ thuật.
3. Thép H440 xi kẽm (thời gian xử lý 2-4 ngày)
-
Đặc điểm:
-
Thép H440 được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp xi kẽm điện phân (electro-galvanizing).
-
Độ dày lớp kẽm: ~10-20 micromet, mang lại khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình.
-
Thời gian xử lý: 2-4 ngày, tùy theo số lượng và yêu cầu.
-
-
Ưu điểm:
-
Tăng khả năng chống gỉ, phù hợp cho môi trường có độ ẩm vừa phải.
-
Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ, phù hợp cho các công trình trang trí hoặc kết cấu lộ thiên.
-
-
Ứng dụng: Lan can, cầu thang, khung nhà xưởng trong môi trường đô thị, hoặc các công trình không tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
-
Lưu ý: Lớp xi kẽm mỏng, không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt (biển, hóa chất). Kiểm tra bề mặt mạ để đảm bảo không bong tróc.
4. Thép H440 nhúng kẽm (thời gian xử lý 2-5 ngày)
-
Đặc điểm:
-
Thép H440 được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng kẽm nóng (hot-dip galvanizing), tạo lớp kẽm dày hơn (50-100 micromet).
-
Thời gian xử lý: 2-5 ngày, tùy thuộc vào quy mô đơn hàng.
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường khắc nghiệt như nước muối, axit nhẹ, hoặc độ ẩm cao.
-
-
Ưu điểm:
-
Độ bền cao, kéo dài tuổi thọ thép lên đến 50-70 năm trong điều kiện lý tưởng.
-
Lớp mạ kẽm dày, ít bong tróc, phù hợp cho các công trình ngoài trời.
-
-
Ứng dụng: Cầu cảng, nhà xưởng ven biển, cột điện, hoặc các kết cấu trong nhà máy hóa chất, khu công nghiệp.
-
Lưu ý: Giá thành cao hơn thép xi kẽm và thép nguyên bản. Đảm bảo lớp mạ kẽm đồng đều, không có vết nứt hoặc bong tróc.

Thép hình H440 có điểm chung gì nổi bật
1. Khả năng giảm tiếng ồn và dao động
Nhờ tiết diện cánh rộng và độ cứng vững vượt trội, H440 không chỉ chịu lực mà còn hấp thụ dao động cơ học tốt, giúp giảm truyền tải rung chấn và tiếng ồn từ máy móc hoặc giao thông—điểm cộng cho các nhà xưởng và tòa nhà văn phòng.
2. Tương thích với ứng dụng công nghệ BIM/VDC
Các bản vẽ H440 thường được số hóa sẵn trong thư viện phần mềm BIM, giúp kỹ sư nhanh chóng tích hợp vào mô hình 3D, tự động kiểm tra xung đột kết cấu (clash detection) và tối ưu hóa lắp dựng trước khi triển khai thực tế.
3. Khả năng chịu nhiệt độ thay đổi tốt
Với thành phần hợp kim tinh chỉnh, thép H440 duy trì ổn định cơ lý trong khoảng nhiệt độ rộng, từ lạnh sâu đến nóng bức—đảm bảo ít biến dạng khi ứng dụng ở các khu vực miền Bắc Việt Nam hoặc kho lạnh.
4. Độ tái chế và thân thiện môi trường
H440 được sản xuất trên dây chuyền cán nóng có khả năng tái thu hồi phế liệu thép đến 98%. Việc lựa chọn H440 góp phần giảm lượng khí thải CO₂ của công trình, phù hợp với tiêu chí xanh – sạch – bền vững.
5. Chuẩn hóa yêu cầu khoan lắp phụ kiện
Độ đồng nhất về độ dày cánh và bụng giúp H440 đáp ứng chính xác kích thước khoan lỗ bu lông hoặc hàn bát kẹp, giảm sai số lắp ghép, từ đó tối ưu tốc độ thi công và đảm bảo độ kín khít kết cấu.
6. Tăng cường khả năng chống xoắn cục bộ
Trong các kết cấu dầm liên kết dài hoặc dầm cánh mỏng, H440 thể hiện ưu thế nhờ mô-men kháng xoắn cao—giúp giảm nguy cơ xoắn nghiêng khi chịu tải lệch tâm hoặc lực ngang bất ngờ.

Công đoạn gia công ra thép hình H440 loại 1 như thế nào?
1. Chọn lọc phôi thép chuẩn
- Phôi đầu vào (billet) phải đạt tiêu chuẩn sạch, không lẫn tạp chất, với thành phần hóa học đúng mác thép yêu cầu (ví dụ Q345B, S355JR…).
- Mỗi phôi được kiểm tra quang phổ nhanh để xác định chính xác hàm lượng C, Mn, Si, P, S trước khi đưa vào lò.
2. Gia nhiệt và cán thô
- Phôi được nạp vào lò nung liên tục, gia nhiệt đến khoảng 1.200 °C để đạt độ dẻo thích hợp.
- Trải qua giai đoạn cán thô (roughing mill) nhằm đưa phôi về gần tiết diện H cơ bản, chuẩn bị cho bước cán tinh.
3. Cán định hình chính xác
- Thép nóng được kéo qua dãy con lăn chuyên dụng (finishing mill) thiết kế riêng cho tiết diện H440.
- Hệ PLC tự động điều chỉnh áp lực cán, tốc độ và khoảng cách giữa các trục để sai số chiều cao/bề rộng nằm trong ±0.5 mm.
4. Làm nguội kiểm soát
- Ngay sau khi cán xong, thanh thép H440 được làm nguội trên giàn (cooling bed) bằng quạt gió hoặc phun sương, kiểm soát tốc độ hạ nhiệt.
- Mục tiêu là tạo cấu trúc hạt thép đồng đều, đảm bảo giới hạn chảy và lực kéo đạt chỉ tiêu.
5. Cắt và căn chỉnh thẳng
- Thép được cắt theo độ dài tiêu chuẩn (6 – 12 m) bằng máy cắt tự động CNC.
- Thanh cắt xong đi qua máy căn chỉnh (straightener) để loại bỏ cong vênh dưới 2 mm/3 m, đảm bảo độ thẳng tuyệt đối.
6. Kiểm tra chất lượng “loại 1”
- Lấy mẫu ngẫu nhiên theo tỉ lệ 1% – 2% lô hàng để kiểm tra cơ lý: kéo, uốn, đo độ cứng.
- Kiểm tra kích thước, độ dày cánh/bụng bằng thước điện tử, đo độ cứng Brinell.
- Phân loại “loại 1” khi tất cả tiêu chí bề mặt và cơ lý đều đạt hoặc vượt yêu cầu CO/CQ.
7. Hoàn thiện bề mặt và đóng gói
- Nếu khách yêu cầu, thép được phun bi hoặc tẩy rỉ nhẹ, sau đó sơn lót chống gỉ hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
- Đánh dấu laser mã lô, thông số thép trên mặt cánh, bó thành kiện, chèn nêm gỗ và bọc màng co chống ẩm, sẵn sàng xuất xưởng.

Những lưu ý gì cần biết khi sử dụng thép hình H440
1. Chọn đúng chủng loại và mác thép
Xác định rõ yêu cầu về tải trọng và môi trường (trong nhà, ngoài trời, ven biển, khu công nghiệp hóa chất…) để lựa chọn mác thép phù hợp như Q345B, S355JR hoặc A572.
2. Kiểm tra kích thước và trọng lượng trước thi công
Đo lại chiều cao, bề rộng cánh, độ dày bụng và khối lượng thực tế của thanh thép để chắc chắn khớp với bản vẽ thiết kế.
3. Bảo quản, lưu trữ đúng cách
Đặt thép trên giá kê cao, ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt; sử dụng tấm bạt thoáng khí; kê tách từng lớp bằng gỗ để ngăn ngừa rỉ sét.
4. Chuẩn bị bề mặt trước khi liên kết
Với thép mạ kẽm, làm sạch lớp oxit trên bề mặt trước khi hàn hoặc siết bulông. Với thép đen, phun bi hoặc tẩy gỉ để đảm bảo mối nối có độ bám cao.
5. Quy trình cắt, khoan và hàn
Sử dụng máy cắt plasma hoặc cưa dây chuyên dụng để cắt vuông vức, không làm nóng quá mức; chọn que hàn, dòng điện và khí bảo vệ phù hợp với mác thép và độ dày.
6. Thiết kế kết nối và liên kết
Tính toán chính xác mối bu-lông hoặc mối hàn, sử dụng bu-lông cường độ cao (grade 8.8 trở lên) để phân bố lực đều, tránh tập trung ứng suất.
7. Kiểm soát tải trọng và dao động
Hạn chế quá tải so với thiết kế; bố trí giằng chéo hoặc tấm giảm chấn để kiểm soát rung chấn cho kết cấu chịu tải động (nhà máy, cầu cạn).
8. Bảo trì và kiểm tra định kỳ
Theo dõi vết nứt, dấu hiệu rỉ sét và biến dạng; siết lại bu-lông, sơn lại lớp bảo vệ ngay khi phát hiện hư hỏng.
9. Tuân thủ tiêu chuẩn và quy định an toàn
Áp dụng các tiêu chuẩn TCVN, ASTM, JIS hoặc EN tương ứng; sử dụng đầy đủ trang bị bảo hộ cá nhân (mũ, găng tay, kính, áo phản quang) trong quá trình thi công.
10. Tối ưu hóa bề mặt ngoài trời
Đối với công trình ngoài trời hoặc vùng biển, ưu tiên dùng thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc hệ sơn hai lớp (epoxy + polyurethane) để kéo dài tuổi thọ.
Thành phần hóa học và cơ lý
Dưới đây là bảng tham khảo về thành phần hóa học và tính chất cơ lý điển hình của thép hình H440 (sản xuất từ thép kết cấu mác S355J2 theo EN 10025-2). Các giá trị thực tế có thể thay đổi đôi chút tùy vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn áp dụng.
1. Thành phần hóa học (% khối lượng)
Nguyên tố |
Giá trị tối đa / phạm vi
|
C (Carbon) | ≤ 0.23 |
Mn (Mangan) | 1.0 – 1.7 |
Si (Silicon) | ≤ 0.55 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.025 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.025 |
V (Vanadi) |
≤ 0.10 (tùy chọn)
|
Ti (Titan) |
≤ 0.05 (tùy chọn)
|
N (Nitơ) | ≤ 0.012 |
Al (Ankiêm) | ≥ 0.015 |
Fe (Sắt) |
Còn lại (~ 97 – 98 %)
|
2. Tính chất cơ lý
Tính chất | Giá trị điển hình |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 355 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 470 – 630 MPa |
Độ dãn dài (Elongation) | ≥ 22 % |
Độ cứng (Brinell Hardness, HB) | 140 – 180 HB |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | ≈ 210 GPa |
Khả năng uốn 180° không nứt | Đạt yêu cầu |
Các ứng dụng mà các nhà thầu hay dùng nhất
1. Khung sàn mezzanine trong nhà kho cao tầng
Sử dụng H440 làm cột và dầm cho sàn mezzanine giúp tận dụng tối đa không gian, chịu được tải trọng kệ lưu trữ nặng mà vẫn đảm bảo khoảng thông tầng thoáng đãng và an toàn.
2. Khung nâng máy CNC, máy dập kim loại
Thép H440 làm khung đỡ cho máy móc có rung động cao, giúp giảm chấn, giữ cố định vị trí thiết bị trong quá trình vận hành liên tục và bảo vệ độ chính xác của máy.
3. Giá đỡ bảng quảng cáo, biển hiệu cỡ lớn
Với tiết diện lớn và độ cứng cao, H440 làm khung đỡ cho billboard ngoài trời giúp chống chịu gió bão và rung lắc, đảm bảo biển hiệu luôn cố định và bền bỉ theo thời gian.
4. Khung nâng tháp làm mát và ống khói công nghiệp
Thép H440 mạ kẽm nhúng nóng chịu được tải trọng lớn, môi trường hóa chất và nhiệt độ cao, lý tưởng cho kết cấu khung nâng tháp giải nhiệt, ống khói và tháp hóa chất.
5. Cấu kiện khung trượt cho cầu trục, cổng trục
H440 được kết hợp thành ray trượt và khung đỡ trong hệ cầu trục di động, đảm bảo khả năng chịu tải nặng, di chuyển mượt mà và an toàn trong kho xưởng công nghiệp.
6. Giàn giáo tạm trong thi công công trình cao tầng
Khi cần hệ giàn giáo chịu tải lớn và linh hoạt, H440 được ghép thành khung giàn tạm, cho phép điều chỉnh độ cao nhanh chóng, chịu va đập mạnh và đáp ứng yêu cầu thi công sôi động.
Khi mua tại Thép Hùng Phát bạn sẽ được những lợi ích gì?
1. Cam kết giao hàng đúng hạn
Khi mua thép hình H440 tại Thép Hùng Phát, bạn sẽ nhận được cam kết giao hàng đúng hạn 100%, giúp bạn duy trì tiến độ thi công mà không lo gián đoạn.
2. Tư vấn kỹ thuật miễn phí
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẽ tư vấn miễn phí về cách lựa chọn và tính toán thép hình phù hợp với yêu cầu công trình của bạn, giúp tối ưu chi phí và thời gian.
3. Chế độ bảo hành dài hạn
Thép Hùng Phát cung cấp chế độ bảo hành lên đến 5 năm cho thép hình H440, giúp bạn yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
4. Khả năng cung cấp số lượng lớn
Với kho hàng rộng lớn và nguồn cung ổn định, Thép Hùng Phát có khả năng cung cấp thép hình H440 số lượng lớn cho các công trình quy mô lớn, dự án dài hạn mà không gặp phải tình trạng thiếu hụt.
5. Cung cấp thép hình gia công theo yêu cầu
Nếu công trình của bạn có những yêu cầu đặc biệt, Thép Hùng Phát hỗ trợ gia công thép hình H440 theo các kích thước và kiểu dáng yêu cầu, đảm bảo phù hợp hoàn hảo với thiết kế.
6. Dịch vụ vận chuyển tận nơi, miễn phí trong phạm vi gần
Thép Hùng Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí cho các đơn hàng trong phạm vi gần, giúp bạn tiết kiệm chi phí vận chuyển đáng kể.
Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
Sale 4: 0938 261 123 Ms MừngCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
Trụ sở: H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN.