Mô tả
THÉP HÌNH H250 POSCO – CHẤT LƯỢNG HÀN QUỐC CHO CÔNG TRÌNH LỚN
Giới thiệu chung về thép hình H250 POSCO
Thép hình H250 là một trong những dòng thép hình chữ H (H-Beam) có kích thước trung bình – được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và kết cấu thép nặng.
Kích thước tiêu chuẩn “H250” nghĩa là chiều cao tiết diện H = 250 mm, bề rộng cánh dao động từ 125–255 mm tùy theo chủng loại (H250x125, H250x250…).
Trong số các thương hiệu sản xuất thép H nổi tiếng, POSCO YAMATO VINA– tập đoàn thép hàng đầu Việt Nam – được đánh giá là nhà sản xuất thép hình chất lượng cao nhất, nổi bật với khả năng kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3192 (Nhật Bản), KS D 3503 (Hàn Quốc), và các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, SS400, SM490…

Thép hình H250 POSCO vì thế không chỉ là vật liệu xây dựng đơn thuần, mà còn là giải pháp tối ưu cho kết cấu chịu tải trọng lớn, có độ ổn định cao, tuổi thọ bền, và hiệu quả thi công vượt trội so với hàng thông thường.
Mục lục
- Giới thiệu chung về thép hình H250 POSCO
- Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật
- Bảng giá thép hình H250 POSCO
- Phân loại thép hình H250 POSCO
- Ưu điểm nổi bật của thép hình H250 POSCO
- Ứng dụng của thép H250 POSCO
- Tiêu chuẩn kiểm định và chứng chỉ kèm theo
- Đơn vị phân phối uy tín tại Việt Nam – Thép Hùng Phát
- Kết luận
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật
Thép H250 POSCO có mặt cắt dạng chữ H – với bản bụng (web) ở giữa và hai bản cánh (flange) song song hai bên.
Cấu trúc này giúp phân bổ lực đều theo cả hai phương ngang và dọc, mang lại độ bền uốn và khả năng chịu nén cực tốt.
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép hình H250 chính hãng, cung ứng toàn quốc với đầy đủ quy cách và chứng chỉ CO-CQ từ POSCO YAMATO VINA Steel.
Thông số kỹ thuật cơ bản


Tra cứu chi tiết về quy cách và dung sai sản phẩm tại đây: Catalog POSCO
Bảng quy cách trọng lượng thép H250 POSCO
Quy cách (mm) | Trọng lượng Kg/m | Tổng trọng lượng cây 12m (kg) | Thương hiệu |
H248x124x5x8 | 25.7 | 308.4 | POSCO |
H250x125x6x9 | 29.6 | 355.2 | POSCO |
H244x175x7x11 | 44.1 | 529.2 | POSCO |
H244x252x11x11 | 64.4 | 772.8 | POSCO |
H248x249x8x13 | 66.5 | 798.0 | POSCO |
H250x250x9x14 | 72.4 | 868.8 | POSCO |
H250x255x14x14 | 82.2 | 986.4 | POSCO |
Các sản phẩm POSCO đều có logo dập nổi “POSCO”, “Made in Korea” và mã lô sản xuất để đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng giá thép hình H250 POSCO
(tham khảo thị trường Việt Nam mới nhất)
Quy cách (mm) | Trọng lượng Kg/m | Đơn giá bán lẻ (vnd/kg) | Thương hiệu |
H248x124x5x8 | 25.7 | 15.000-19.000 | POSCO |
H250x125x6x9 | 29.6 | 15.000-19.000 | POSCO |
H244x175x7x11 | 44.1 | 15.000-19.000 | POSCO |
H244x252x11x11 | 64.4 | 15.000-19.000 | POSCO |
H248x249x8x13 | 66.5 | 15.000-19.000 | POSCO |
H250x250x9x14 | 72.4 | 15.000-19.000 | POSCO |
H250x255x14x14 | 82.2 | 15.000-19.000 | POSCO |
Ghi chú:
- Giá trên mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng, và đơn vị nhập khẩu.
- Tại Việt Nam, Thép Hùng Phát là đơn vị phân phối thép hình POSCO chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ, Test Mill Certificate (POSCO).
Ngoài ra chúng tôi còn sẵn hàng:

Phân loại thép hình H250 POSCO
Thép hình H250 POSCO được sản xuất với nhiều dạng tiết diện khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu kết cấu và tải trọng công trình. Có thể chia thành ba nhóm chính:
H250 Posco cánh rộng (Wide Flange):
- Mô tả:Cấu trúc cân đối, cánh và bụng có độ dày lớn, chịu lực tốt theo cả hai phương. Dùng cho dầm, cột chính trong nhà xưởng và kết cấu thép nặng.
- Quy cách: H244x252x11x11, H248x249x8x13, H250x250x9x14, H250x255x14x14
H250 Posco cánh trung bình (Medium Flange):
- Mô tả:Cánh nhỏ gọn hơn, phù hợp cho khung nhà thép tiền chế, cầu trục vừa và các kết cấu chịu tải trung bình.
- Quy cách: H244x175x7x11
H250 Posco cánh hẹp (Narrow Flange – thép I):
- Mô tả:Cánh hẹp, tiết diện nhẹ, thường dùng làm dầm phụ, giằng, hoặc trong chế tạo cơ khí, kết cấu phụ trợ. Còn gọi là thép i
- Quy cách:H248x124x5x8, H250x125x6x9

Mác thép và tiêu chuẩn áp dụng
- Mác thép phổ biến: SS400, SM400, SM490, A36…
- Tiêu chuẩn tương ứng:
- JIS G3101 / G3192 (Nhật Bản)
- KS D3503 (Hàn Quốc)
- ASTM A36 / A572 Gr50 (Mỹ)
- EN 10025 (Châu Âu)
Thành phần hóa học của thép hình H250 POSCO
Nguyên tố | Mác SS400 (tối đa %) | Mác A36 (tối đa %) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Carbon (C) | 0.17 – 0.20 | ≤ 0.26 | Ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo của thép |
Mangan (Mn) | ≤ 1.60 | ≤ 1.03 | Tăng độ cứng và giới hạn chảy |
Silic (Si) | ≤ 0.35 | ≤ 0.40 | Tăng độ bền và tính đàn hồi |
Photpho (P) | ≤ 0.050 | ≤ 0.040 | Tạp chất, cần kiểm soát thấp để tránh giòn |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 | ≤ 0.050 | Tạp chất, làm giảm khả năng chịu uốn |
Đồng (Cu) | — | ≤ 0.20 | Giúp tăng khả năng chống gỉ nhẹ |
Nhận xét:
- Hai mác thép này đều là thép carbon thấp, dễ hàn, dễ gia công.
- SS400 tương đương với A36 về tính chất cơ học, chỉ khác đôi chút ở tiêu chuẩn kiểm soát hóa học.
- POSCO sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, nên dung sai thực tế thường nằm thấp hơn giới hạn tối đa cho phép.
Cơ tính (tính chất cơ học) của thép hình H250 POSCO
Chỉ tiêu | SS400 | A36 | Đơn vị |
---|---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | 235 – 245 | ≥ 250 | MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 400 – 510 | 400 – 550 | MPa |
Độ giãn dài tương đối (Elongation) | ≥ 20 | ≥ 20 | % |
Độ cứng (Hardness Brinell, HB) | ~120 – 160 | ~120 – 160 | HB |
Tỷ trọng | 7.85 | 7.85 | g/cm³ |
Nhận xét kỹ thuật:
- Thép SS400 và A36 đều chịu lực tốt, có độ dẻo cao, phù hợp cho thép hình H250 dùng làm dầm, cột, khung nhà xưởng, cầu trục, nhà tiền chế.
- A36 có yêu cầu kiểm soát chặt chẽ hơn về cơ tính và thành phần, thường được chọn cho công trình có yêu cầu kỹ thuật cao hoặc xuất khẩu.
- SS400 phổ biến hơn trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp trong nước.

Ưu điểm nổi bật của thép hình H250 POSCO
1. Cường độ và độ bền vượt trội
Sản phẩm được cán nóng từ phôi thép chất lượng cao của POSCO, trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt từ thành phần hóa học đến cơ tính.
Nhờ đó, thép H250 POSCO chịu uốn, chịu nén, chịu xoắn và va đập rất tốt, đặc biệt trong các kết cấu khung chịu tải trọng lớn như nhà xưởng, cầu thép, nhà cao tầng.
2. Độ chính xác và đồng đều cao
POSCO ứng dụng công nghệ cán chính xác cao (Precision Rolling) và hệ thống kiểm soát dung sai tự động, giúp sản phẩm đạt độ chính xác ±0.5 mm trên toàn chiều dài. Điều này giúp dễ dàng lắp ghép, hàn nối, giảm sai số trong thi công, nâng cao chất lượng công trình.
3. Bề mặt nhẵn, dễ gia công và sơn phủ
Bề mặt thép được làm sạch, xử lý chống oxy hóa nhẹ trước khi xuất xưởng. Khi sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm, lớp phủ bám đều, giúp tăng tuổi thọ trong môi trường ẩm, muối biển hoặc công nghiệp nặng.
4. Tính ổn định cao – ít biến dạng
Nhờ tiết diện đối xứng qua trục chính, thép hình H250 POSCO ít bị xoắn hoặc cong vênh, đặc biệt khi chịu tải trọng ngang. Đây là ưu điểm vượt trội so với các dạng thép I thông thường.
5. Độ tin cậy thương hiệu
Thương hiệu POSCO là biểu tượng của thép chất lượng Hàn Quốc, được các tổng thầu, nhà máy cơ khí và công trình trọng điểm tin dùng: Samsung, Hyundai, Doosan, Formosa, Hòa Phát, VinFast…
Ứng dụng của thép H250 POSCO
Thép hình H250 POSCO có phạm vi ứng dụng cực kỳ đa dạng, từ xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo, cầu đường đến đóng tàu và kết cấu nhà xưởng.
1. Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Kết cấu khung nhà thép tiền chế, nhà xưởng, nhà kho, nhà máy.
- Làm dầm chính, cột chịu lực, khung đỡ mái, khung giàn cầu trục.
- Xây dựng cầu vượt, cầu thép nhẹ, cầu bộ hành.
2. Trong ngành cơ khí và chế tạo thiết bị
- Làm khung sườn máy, giá đỡ thiết bị công nghiệp, bệ máy.
- Gia công container, bồn chứa, khung vận chuyển hàng hóa.
3. Trong ngành cầu đường và giao thông
-
Dầm cầu, khung dẫn hướng, lan can chắn thép, và các chi tiết chịu lực.
4. Trong kết cấu cảng biển và công trình nặng
-
Khung bệ cảng, hệ chống đỡ sàn cầu, giàn neo tàu.
-
Công trình Top-Down, Shoring, giằng chống hố móng sâu.

So sánh thép H250 POSCO với các nguồn khác
Tiêu chí | POSCO (Hàn Quốc) | Trung Quốc | Nhật Bản (Nippon, JFE) |
---|---|---|---|
Chất lượng thép | Cao, kiểm soát nghiêm ngặt | Tùy nhà máy, dao động | Rất cao, đồng đều tuyệt đối |
Giá thành | Trung bình – hợp lý | Rẻ hơn 10–15% | Cao hơn 15–25% |
Độ chính xác kích thước | ±0.5 mm | ±1.0 mm | ±0.3 mm |
Độ bền và khả năng chịu tải | Rất tốt | Khá tốt | Tốt nhất |
Ứng dụng phổ biến | Nhà xưởng, cầu, nhà thép | Dự án dân dụng, kho nhỏ | Dự án trọng điểm quốc gia |
Khả năng hàn, gia công | Dễ, ổn định | Trung bình | Dễ, chính xác cao |
=> Nhận xét: POSCO đạt sự cân bằng tối ưu giữa chất lượng và giá, là lựa chọn hàng đầu cho các công trình tại Việt Nam khi cần vật liệu nhập khẩu có độ bền cao, nguồn gốc rõ ràng mà giá vẫn cạnh tranh hơn thép Nhật.
Tiêu chuẩn kiểm định và chứng chỉ kèm theo
Khi nhập khẩu thép H250 POSCO, mỗi lô hàng đều được cung cấp đầy đủ hồ sơ kỹ thuật gồm:
-
Chứng chỉ chất lượng (Mill Test Certificate) – thể hiện thành phần hóa học, cơ lý, dung sai.
-
CO – Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ Hàn Quốc).
-
CQ – Certificate of Quality (Giấy chứng nhận chất lượng từ nhà máy).
-
Packing List, Invoice, Bill of Lading phục vụ thông quan.
Các tiêu chuẩn kiểm định phổ biến:
-
KS D 3503 – Structural Steel H-Beams
-
JIS G3192 – Rolled Steel for General Structure
-
ASTM A36 – Standard Specification for Carbon Structural Steel
Lưu ý khi lựa chọn và bảo quản thép H250 POSCO
1. Lựa chọn
-
Kiểm tra logo dập nổi POSCO và chứng chỉ CQ để tránh hàng nhái.
-
Chọn đúng mác thép theo yêu cầu kết cấu (ví dụ: SS400 cho kết cấu thường, SM490 cho cầu, cầu trục).
-
Chú ý kích thước dầm/cột tương thích bản vẽ, tránh thừa tải gây tốn kém.
2. Bảo quản
-
Nên xếp trên giá đỡ hoặc đệm gỗ, tránh tiếp xúc trực tiếp nền đất ẩm.
-
Che phủ bạt, hạn chế mưa nắng trực tiếp nếu chưa thi công.
-
Khi gia công cắt hàn, nên sơn chống gỉ 2 lớp để tăng tuổi thọ.
Đơn vị phân phối uy tín tại Việt Nam – Thép Hùng Phát
Thép Hùng Phát là một trong những nhà phân phối hàng đầu các sản phẩm thép hình POSCO tại Việt Nam, với đầy đủ các quy cách từ H100 – H400, bao gồm H250 POSCO được nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc.
Ưu điểm khi mua tại Hùng Phát:
-
Hàng chính hãng POSCO, có đầy đủ CO – CQ – chứng chỉ xuất xưởng.
-
Tồn kho lớn, giao hàng nhanh trên toàn quốc.
-
Dịch vụ cắt quy cách, vận chuyển, bốc xếp tận nơi.
-
Giá cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn hoặc công trình.
Sản phẩm tiêu biểu phân phối:
-
Thép hình H POSCO: H100, H150, H200, H250, H300, H400
-
Thép I, Thép U, Thép V, Thép ray, Thép tấm POSCO
-
Gia công cắt plasma, phun bi, mạ kẽm nhúng nóng, sơn phủ epoxy
Kết luận
Thép hình H250 POSCO là lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình yêu cầu chất lượng cao, khả năng chịu tải lớn, và độ bền lâu dài. Với sự uy tín của thương hiệu POSCO và hệ thống phân phối mạnh tại Việt Nam, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo cho:
-
Kết cấu nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp
-
Cầu, cầu trục, giàn khoan, công trình nặng
-
Khung đỡ máy, thiết bị cơ khí, công trình cảng biển
Sở hữu độ chính xác, độ bền và tính ổn định vượt trội, thép H250 POSCO không chỉ là vật liệu, mà còn là cam kết về an toàn, hiệu quả và chất lượng bền vững cho mọi công trình hiện đại.
Ngoài POSCO chúng tôi còn cung cấp thép H của các nhà máy khác như:
- Thép H – An Khánh
- Thép H – Trung Quốc
- Thép H – Nhật Bản
Mọi chi tiết xin vui lòng gọi:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- 0909 938 123 – Sale 1
- 0938 261 123 – Sale 2
- 0937 343 123 – Sale 3
- 0988 588 936 – Sale 4
- 0939 287 123 – Sale 5
- 0938 437 123 – Hotline 24/7
- 0971 960 496 – Hỗ trợ kỹ thuật
- 0971 887 888 – Hotline Miền Nam
- 0933 710 789 – Hotline Miền Bắc
Trụ sở : H62 KDC Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN