INOX Vuông Đặc 28×28 (SUS304/316/201)

Sự chắc chắn này giúp inox vuông đặc 28×28 có mặt trong nhiều lĩnh vực yêu cầu cao về kỹ thuật cũng như tính ổn định của kết cấu.

Thông số kỹ thuật phổ biến:

Dưới đây là thông số tiêu biểu của inox vuông đặc 28×28 trên thị trường:

  • Kích thước: 28mm x 28mm

  • Dạng thanh: Đặc ruột, mặt cắt vuông

  • Độ dài tiêu chuẩn: 6m/thanh (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Mác thép: Inox 201, 304, 316 (tùy chọn)

  • Bề mặt: Bóng mờ, bóng BA, hoặc mài xước hairline

  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia…

Danh mục:

Mô tả

Inox vuông đặc 28×28: Giải pháp vật liệu bền bỉ và thẩm mỹ cao trong công nghiệp và xây dựng

  • Trong thời đại mà chất lượng và độ bền của vật liệu ngày càng được đặt lên hàng đầu, inox vuông đặc 28×28 đã trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều công trình và ứng dụng công nghiệp.
  • Không chỉ nổi bật bởi khả năng chống ăn mòn vượt trội, dòng inox này còn mang đến sự chắc chắn, tính thẩm mỹ và tuổi thọ lâu dài. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn góc nhìn toàn diện về inox vuông đặc 28×28: từ đặc điểm cấu tạo, lý do nên sử dụng, các lĩnh vực ứng dụng, đến tiêu chuẩn kỹ thuật và báo giá tham khảo.
INOX vuông đặc 28x28
INOX vuông đặc 28×28

INOX Vuông đặc 28×28 là gì?

Inox vuông đặc 28×28 là thanh inox có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh là 28mm, chiều dài thông dụng là 6 mét. Đây là dạng inox đặc, không rỗng ruột, được sản xuất từ các loại thép không gỉ như inox 201, inox 304, inox 316… tùy theo yêu cầu sử dụng.

Với cấu trúc đặc ruột, dòng sản phẩm này có khả năng chịu lực cực tốt, chống biến dạng cao, không bị rỗng hay giòn như những loại inox mỏng hoặc ống rỗng. Sự chắc chắn này giúp inox vuông đặc 28×28 có mặt trong nhiều lĩnh vực yêu cầu cao về kỹ thuật cũng như tính ổn định của kết cấu.

Thông số kỹ thuật phổ biến

Dưới đây là thông số tiêu biểu của inox vuông đặc 28×28 trên thị trường:

  • Kích thước: 28mm x 28mm

  • Dạng thanh: Đặc ruột, mặt cắt vuông

  • Độ dài tiêu chuẩn: 6m/thanh (có thể cắt theo yêu cầu)

  • Mác thép: Inox 201, 304, 316 (tùy chọn)

  • Bề mặt: Bóng mờ, bóng BA, hoặc mài xước hairline

  • Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia…

INOX vuông đặc 28x28
INOX vuông đặc 28×28

Báo giá inox vuông đặc 28×28 mới nhất

  • Giá inox vuông đặc 28×28 có sự dao động tùy vào mác thép, độ dày, bề mặt hoàn thiện và số lượng mua.
  • Dưới đây là bảng giá tham khảo (đã bao gồm VAT/chưa có phí vận chuyển)
  • Để nhận báo giá chuẩn xác 100% vui lòng liên hệ sdt 0938437123
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Đơn giá tham khảo (Vnd/kg)
Vuông đặc 28×28 SUS304 65.000-75.000
Vuông đặc 28×28 SUS201 45.000-65.000
Vuông đặc 28×28 SUS316 95.000-125.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào thời điểm, nhà cung cấp và số lượng đặt hàng.

>>>> xem thêm bảng giá các mẫu khác của inox tròn đặc tại đây

INOX vuông đặc 28x28
INOX vuông đặc 28×28

Đặc điểm nổi bật của inox vuông đặc 28×28

1. Chống ăn mòn cực tốt

  • Inox 304 và inox 316 là hai loại thép không gỉ phổ biến được dùng cho sản phẩm này. Chúng có khả năng chống oxy hóa vượt trội trong môi trường ẩm, hóa chất nhẹ, thậm chí nước biển (đối với inox 316).
  • Đây là yếu tố khiến sản phẩm được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm, hóa chất, hoặc ngoài trời.

2. Chịu lực cao, không cong vênh

  • Với kết cấu đặc ruột, inox vuông đặc 28×28 có độ cứng vững đáng kể.
  • Sản phẩm không bị biến dạng, cong vênh hay nứt gãy khi chịu tải trọng lớn, thích hợp cho những ứng dụng chịu lực trong khung kết cấu, giàn giáo, trụ đỡ, bệ máy…

3. Đa dạng về mác thép và hoàn thiện bề mặt

  • Người dùng có thể lựa chọn inox 201 để tiết kiệm chi phí, inox 304 cho độ bền cao hoặc inox 316 để kháng ăn mòn tối đa.
  • Ngoài ra, bề mặt cũng có thể được xử lý bóng gương, xước mờ hoặc sơn tĩnh điện tùy theo nhu cầu sử dụng và thẩm mỹ.

4. Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí lâu dài

  • Mặc dù giá ban đầu có thể cao hơn một số vật liệu khác như sắt mạ kẽm hay thép carbon, nhưng inox vuông đặc có độ bền vượt trội và hầu như không cần bảo trì trong suốt thời gian sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế.
INOX vuông đặc 28x28
INOX vuông đặc 28×28

Sử dụng linh hoạt của inox vuông đặc 28×28

  • Sự bền bỉ và linh hoạt của inox vuông đặc 28×28 không chỉ nằm ở khả năng chịu lực tốt, chống oxy hóa cao mà còn ở việc dễ dàng gia công, hàn nối và thích nghi với nhiều điều kiện môi trường.
  • Chính vì thế, dòng sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng, từ trang trí nội thất đến các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

Xây dựng và kiến trúc

  • Inox vuông đặc 28×28 thường được ứng dụng để chế tạo lan can, tay vịn cầu thang, trụ hàng rào, khung cửa, cột chịu lực, hoặc các chi tiết kiến trúc hiện đại cần tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
  • Với khả năng chống rỉ tốt, sản phẩm vẫn giữ được độ sáng bóng sau thời gian dài sử dụng ngoài trời.

Công nghiệp cơ khí, chế tạo máy

  • Trong lĩnh vực cơ khí, inox vuông đặc 28×28 đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất trục, khớp nối, kết cấu máy móc, khuôn đúc, chi tiết truyền động và các bộ phận chịu lực lớn.
  • Sản phẩm được đánh giá cao về độ cứng và khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong môi trường làm việc có ma sát cao.

Chế tạo nội thất inox và y tế

  • Với ưu điểm dễ vệ sinh và không bị oxy hóa, inox vuông đặc 28×28 được sử dụng để làm khung bàn ghế, giường bệnh viện, giá kệ, tủ đựng thiết bị trong các bệnh viện, nhà hàng, khách sạn hoặc khu công nghiệp.
  • Đặc biệt, mác thép inox 304 và 316 rất được ưa chuộng trong các môi trường đòi hỏi cao về tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn.

Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh trong ngành thực phẩm và dược phẩm khiến inox vuông đặc 28×28 – đặc biệt là loại 316 – trở thành lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị chế biến, lưu trữ, hoặc hệ thống truyền dẫn nguyên liệu.
  • Khả năng chống ăn mòn cực tốt trong môi trường có axit nhẹ và muối là lợi thế lớn.

Công trình ngoài trời, nhà xưởng, cảng biển

  • Với môi trường làm việc khắc nghiệt như khu công nghiệp ngoài trời, cảng biển, nhà xưởng ven biển hoặc công trình tiếp xúc thường xuyên với nước mặn, inox vuông đặc 28×28 (đặc biệt là loại 316) phát huy tối đa hiệu quả. Khả năng chịu ăn mòn, chống han gỉ và giữ vững cấu trúc lâu dài giúp giảm chi phí bảo trì về sau.

Phân loại INOX vuông dặc 28×28 theo mác thép

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư, inox vuông đặc 28×28 được sản xuất với nhiều loại mác thép khác nhau như inox 201, 304 và 316. Mỗi loại đều có đặc trưng riêng về độ bền, khả năng chống ăn mòn, mức giá và độ phù hợp với môi trường cụ thể.

Inox 201 vuông đặc 28×28

  • Đây là loại inox thuộc phân khúc giá rẻ, phù hợp với những công trình dân dụng, nội thất trang trí không yêu cầu quá cao về khả năng kháng hóa chất hoặc chịu thời tiết.
  • Inox 201 có độ cứng tương đối cao, bề mặt sáng bóng nhưng khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc thường xuyên với môi trường ẩm hoặc axit nhẹ.

Inox 304 vuông đặc 28×28

  • Đây là mác thép không gỉ thông dụng nhất hiện nay, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ sự cân bằng tốt giữa chất lượng và giá cả.
  • Inox 304 có khả năng chống oxy hóa tốt, chịu được nhiệt độ cao, dễ gia công và có tuổi thọ cao trong môi trường trong nhà cũng như ngoài trời.
  • Đây là lựa chọn tối ưu cho công trình yêu cầu độ bền lâu dài nhưng vẫn muốn tiết kiệm chi phí hợp lý.

Inox 316 vuông đặc 28×28

  • Đây là dòng cao cấp nhất trong nhóm, thường được sử dụng trong môi trường đặc biệt khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, khu vực ven biển, thiết bị y tế hoặc ngành thực phẩm.
  • Inox 316 chứa molypden – thành phần giúp tăng khả năng kháng ăn mòn đến mức tối đa, đặc biệt hiệu quả trong môi trường chứa clorua hoặc nước mặn.
  • Tuy giá thành cao hơn, nhưng inox 316 mang lại độ bền và sự an tâm tuyệt đối về chất lượng.

Bảng so sánh các loại inox vuông đặc 28×28 theo mác thép

Mác thép Khả năng chống ăn mòn Mức giá Ứng dụng phù hợp Tuổi thọ Khả năng chịu lực
Inox 201 Trung bình Thấp Nội thất, trang trí trong nhà, môi trường khô ráo Trung bình Tốt
Inox 304 Tốt Trung bình Xây dựng, dân dụng, công nghiệp nhẹ, ngoài trời Cao Tốt
Inox 316 Rất cao Cao Công trình ven biển, ngành y tế, hóa chất, thực phẩm Rất cao Rất tốt

Các thông tin phụ lục về kỹ thuật liên quan

Dưới đây là phần bổ sung bao gồm bảng thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn sản xuất, quy trình sản xuất và đóng gói của inox vuông đặc 28×28:

Thành phần hóa học của inox vuông đặc 28×28

(theo từng mác thép)

Thành phần (%) Inox 201 Inox 304 Inox 316
Carbon (C) ≤ 0.15 ≤ 0.08 ≤ 0.08
Manganese (Mn) 5.5 – 7.5 ≤ 2.00 ≤ 2.00
Silicon (Si) ≤ 1.00 ≤ 1.00 ≤ 1.00
Phosphorus (P) ≤ 0.060 ≤ 0.045 ≤ 0.045
Sulfur (S) ≤ 0.030 ≤ 0.030 ≤ 0.030
Chromium (Cr) 16.0 – 18.0 18.0 – 20.0 16.0 – 18.0
Nickel (Ni) 3.5 – 5.5 8.0 – 10.5 10.0 – 14.0
Molybdenum (Mo) 2.0 – 3.0

Bảng này giúp người dùng nắm được tỷ lệ các nguyên tố hóa học chính có trong inox vuông đặc 28×28 của từng mác thép (201, 304, 316). Mỗi nguyên tố đóng vai trò khác nhau trong việc quyết định tính chất của vật liệu:

  • Chromium (Cr): Quyết định khả năng chống ăn mòn và hình thành lớp màng thụ động bảo vệ bề mặt inox.

  • Nickel (Ni): Tăng độ dẻo và độ bền ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit.

  • Molybdenum (Mo): Chỉ có ở inox 316, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển, hóa chất.

  • Carbon (C), Manganese (Mn), Silicon (Si): Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng gia công.

  • Phosphorus (P) và Sulfur (S): Nếu vượt quá giới hạn cho phép sẽ làm giòn thép, giảm chất lượng cơ học.

Tính chất cơ học (cơ tính) của inox vuông đặc 28×28

Mác thép Độ bền kéo (MPa) Giới hạn chảy (MPa) Độ giãn dài (%) Độ cứng (HRB)
Inox 201 520 – 790 ≥ 275 ≥ 40 ≤ 95
Inox 304 520 – 750 ≥ 205 ≥ 40 ≤ 90
Inox 316 515 – 760 ≥ 205 ≥ 40 ≤ 95

Bảng này cung cấp các chỉ số quan trọng về khả năng chịu lực và độ bền của Thanh thép không gỉ vuông đặc 28×28:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Mức lực tối đa mà vật liệu có thể chịu trước khi đứt gãy.

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Điểm mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn dưới tác động lực.

  • Độ giãn dài: Khả năng kéo dài trước khi đứt – càng cao thì vật liệu càng dẻo.

  • Độ cứng (HRB): Đánh giá khả năng chống lại sự trầy xước hoặc biến dạng bề mặt – giá trị cao hơn đồng nghĩa với độ cứng lớn hơn.

Thông tin này cực kỳ quan trọng trong thiết kế kỹ thuật và lựa chọn vật liệu phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng

Thanh thép không gỉ vuông đặc 28×28 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam để đảm bảo chất lượng vật liệu và tính đồng nhất trong ứng dụng:

  • ASTM A276: Tiêu chuẩn cho thanh thép không gỉ cán nóng, cán nguội.

  • JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho thép không gỉ dạng thanh.

  • EN 10088-3: Tiêu chuẩn châu Âu cho vật liệu thép không gỉ kỹ thuật.

  • TCVN 1659:2007: Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép không gỉ thanh đặc.

Bảng tiêu chuẩn thể hiện rằng sản phẩm được sản xuất tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật quốc tế hoặc trong nước:

  • Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, EN, hay TCVN đảm bảo inox vuông đặc 28×28 đáp ứng đồng nhất về chất lượng, an toàn và phù hợp với thiết bị, công trình kỹ thuật trên toàn cầu.

  • Việc sản phẩm có chứng nhận tiêu chuẩn cũng giúp dễ dàng hơn trong kiểm định chất lượng và xuất – nhập khẩu.

Quy trình sản xuất inox vuông đặc 28×28

  1. Lựa chọn phôi inox: Sử dụng phôi thép không gỉ đạt tiêu chuẩn, phù hợp với từng mác thép (201, 304, 316).

  2. Gia nhiệt và cán nóng: Phôi được nung ở nhiệt độ cao rồi đưa qua hệ thống cán tạo hình dạng vuông đặc.

  3. Làm nguội: Thanh thép sau khi cán được làm nguội bằng không khí hoặc nước để ổn định cấu trúc.

  4. Cán nguội và chỉnh hình: Tăng độ chính xác kích thước, tạo bề mặt nhẵn mịn.

  5. Kiểm tra chất lượng: Đo kiểm kích thước, độ cứng, thành phần hóa học và bề mặt.

  6. Cắt theo quy cách: Cắt chiều dài theo yêu cầu tiêu chuẩn hoặc theo đặt hàng riêng (thường 6m/thanh).

  7. Đánh bóng (tuỳ chọn): Có thể đánh bóng bề mặt nếu yêu cầu thẩm mỹ cao.

Phần này giúp minh bạch quá trình sản xuất Thanh thép không gỉ vuông đặc 28×28, đồng thời nhấn mạnh sự kiểm soát chặt chẽ từ nguyên liệu đến thành phẩm:

  • Cho thấy sự đầu tư vào máy móc, công nghệ và quy trình đảm bảo chất lượng đồng đều.

  • Cũng là cơ sở để khách hàng đánh giá mức độ uy tín và chuyên nghiệp của nhà sản xuất.

  • Giúp người mua hiểu được sản phẩm đã qua những công đoạn nào, từ đó yên tâm hơn về chất lượng.

Quy cách đóng gói và vận chuyển

  • Đóng bó: Mỗi bó từ 10–30 thanh tùy chiều dài và yêu cầu vận chuyển.

  • Đóng gói bảo vệ: Quấn màng PE, màng co, hoặc bao vải bố để tránh trầy xước, bụi bẩn.

  • Dán nhãn: Ghi rõ mác thép, quy cách, số lượng, đơn vị sản xuất.

  • Vận chuyển: Dùng xe nâng hoặc xe cẩu chuyên dụng, đảm bảo không cong vênh trong quá trình di chuyển.

Thông tin đóng gói và vận chuyển giúp đảm bảo sản phẩm đến tay người dùng trong tình trạng tốt nhất:

  • Đóng bó và bao bọc đúng cách tránh trầy xước, cong vênh trong quá trình lưu kho hoặc vận chuyển.

  • Dán nhãn rõ ràng giúp dễ dàng truy xuất nguồn gốc, kiểm đếm và phân loại.

  • Vận chuyển chuyên dụng là điểm cộng cho nhà cung cấp có năng lực hậu cần tốt.

Thanh thép không gỉ vuông đặc 28×28 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu lực tốt và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Với ưu thế vượt trội về chất lượng và tuổi thọ, sản phẩm này không chỉ giúp tối ưu hiệu suất làm việc mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp vật liệu bền vững, chắc chắn và đáng đầu tư – Thanh thép không gỉ vuông đặc 28×28 chính là đáp án lý tưởng.

Đơn vị cung cấp inox vuông đặc 28×28 uy tín

Một số tiêu chí cần lưu ý khi lựa chọn nhà phân phối inox:

  • Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ)

  • Cam kết xuất xứ rõ ràng

  • Có chính sách giá tốt cho đơn hàng lớn

  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc

  • Cung cấp dịch vụ gia công theo yêu cầu (cắt, mài, đánh bóng…)

Hiện nay, Thép Hùng Phát là một trong những đơn vị uy tín chuyên phân phối Thanh thép không gỉ vuông đặc 28×28 với đa dạng chủng loại, giá thành hợp lý và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng kiểm tra chất lượng đầu vào. Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ cắt theo yêu cầu, giao hàng tận nơi và báo giá nhanh chóng.

Liên hệ ngay:

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
  • Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
  • Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
  • Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
  • Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên

Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM

Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM

CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN

>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ