Mô tả
INOX hộp 25×25 (SUS304/316/201): Lựa chọn tối ưu trong xây dựng và công nghiệp
Trong lĩnh vực xây dựng và công nghiệp cơ khí, inox hộp 25×25 đang ngày càng chiếm ưu thế nhờ thiết kế nhỏ gọn, độ bền vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng.
Với các loại chất liệu phổ biến như SUS 304, SUS 316 và SUS 201, loại inox này trở thành một trong những vật liệu lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ chính xác, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn cao.

Mục lục
- Tổng quan về INOX hộp 25×25
- Giá inox hộp 25×25 mới nhất
- Đặc điểm ưa chuộng của inox hộp 25×25
- Phân loại INOX hộp 25×25 theo chất liệu chính
- Phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng
- INOX hộp 25×25 dùng thi công trong những ngành nào?
- Tính chất vật lý và hóa học
- Các công đoạn sản xuất và đóng gói
- Địa chỉ mua inox hộp 25×25 chất lượng – Thép Hùng Phát
Tổng quan về INOX hộp 25×25
Inox hộp 25×25 là loại thép không gỉ có tiết diện hình vuông với cạnh mỗi bên dài 25mm. Đây là dạng inox hộp vuông mỏng, thường được sản xuất theo chiều dài tiêu chuẩn (6m/cây), độ dày phổ biến từ 0.7mm đến 2.0mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và chất liệu chế tạo.
Với thiết kế vuông vức và kích thước nhỏ, inox hộp 25×25 vừa dễ thi công, vừa phù hợp với nhiều công trình từ dân dụng đến công nghiệp, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu sự gọn gàng và chắc chắn.
Cơ bản về thông số kỹ thuật
- Kích thước mặt cắt: 25mm x 25mm (vuông)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6.000mm (6 mét/cây)
- Độ dày phổ biến: từ 0.7mm đến 2.0mm
- Chất liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316
- Hình thức bề mặt: BA, HL, No.1, No.4 (tùy theo yêu cầu)
- Công nghệ hàn: Hàn TIG hoặc Laser
- Nhiệt độ làm việc tối đa: 870 – 925°C (đối với inox 304 và 316)
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A554, JIS G3446, DIN 11850
- Nơi sản xuất: Việt Nam/ Nhập khẩu….

Bảng tra độ dày và trọng lượng
- Dưới đây Thép Hùng Phát gửi đến quý khách hàng bảng tra thông tin về độ dày thành hộp và trọng lượng 1 cây inox hộp dài 6 mét.
- Lưu ý có thể sẽ có sai lệch từ 2-4%
Tên hàng hóa | Hộp inox 25×25 | |||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 1.86 | 2.32 | 2.78 | 3.23 | 3.67 | 4.12 | 4.46 | 5.43 | 6.7 | 8.74 |
Giá inox hộp 25×25 mới nhất
Giá inox hộp 25×25 sẽ thay đổi theo từng loại mác thép, độ dày, độ bóng và số lượng đặt mua. Dưới đây là mức giá tham khảo:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 25×25 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 25×25 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 25×25 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
(*) Giá có thể biến động theo thời điểm thị trường và từng nhà sản xuất. Gọi ngay Thép Hùng Phát để được tư vấn sdt 0938437123.
>>>>Bấm vào đây để xem thêm quy cách và giá inox hộp các loại khác
Đặc điểm ưa chuộng của inox hộp 25×25
- Chống gỉ vượt trội: Đặc biệt với inox 304/316, sản phẩm có thể sử dụng lâu dài trong môi trường ẩm ướt, hóa chất.
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, ít bám bẩn, dễ lau chùi, phù hợp với các công trình yêu cầu sạch sẽ và đẹp mắt.
- Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, khoan, hàn mà không ảnh hưởng đến cấu trúc.
- Tuổi thọ cao: Không bị cong vênh, gãy hoặc rạn nứt theo thời gian.
- Đa dạng kích thước, độ dày: Giúp dễ lựa chọn theo mục đích sử dụng.
Phân loại INOX hộp 25×25 theo chất liệu chính
Phân loại inox hộp 25×25 theo chất liệu Hiện nay trên thị trường, inox hộp 25×25 được chia làm 3 loại chính dựa theo mác thép không gỉ:
1. Inox hộp 25×25 SUS 201
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, bề mặt sáng bóng, dễ gia công, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
- Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn thấp hơn, không thích hợp sử dụng trong môi trường nước biển, axit hoặc kiềm.
- Ứng dụng: Làm khung sắt, cửa cổng, lan can nội thất, thiết bị trang trí.
2. Inox hộp 25×25 SUS 304
- Ưu điểm: Khả năng chống ăn mòn tốt, bền chắc, dẻo dai, chịu được môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn inox 201.
- Ứng dụng: Hệ thống lan can, khung cửa, bàn ghế inox, thiết bị y tế, công nghiệp chế biến thực phẩm.
3. Inox hộp 25×25 SUS 316
- Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, nhất là trong môi trường nước biển, axit mạnh hoặc kiềm cao. Độ bền cao, tuổi thọ dài.
- Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong 3 loại.
- Ứng dụng: Công trình ven biển, tàu thuyền, nhà máy hóa chất, y tế cao cấp.
Phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng
Inox hộp hàn 25×25
- Đặc điểm: Được sản xuất bằng cách uốn tấm inox thành dạng hộp và hàn mối nối bằng công nghệ hàn TIG, MIG hoặc laser. Mối hàn được xử lý mịn để đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ sản xuất theo kích thước yêu cầu, bề mặt nhẵn.
- Nhược điểm: Mối hàn có thể yếu hơn nếu không được gia công kỹ, kém bền trong môi trường ăn mòn cao.

Inox hộp đúc 25×25 (hàng nhập khẩu)
- Đặc điểm: Được đúc liền khối từ thép không gỉ nóng chảy, không có mối hàn, đảm bảo độ bền và tính đồng nhất cao.
- Ưu điểm: Chịu áp suất lớn, chống ăn mòn tốt, không có điểm yếu tại mối hàn.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, khó sản xuất số lượng lớn với kích thước tùy chỉnh.

- Inox hộp công nghiệp 25×25 (mờ)
- Đặc điểm: Thường là inox hộp hàn hoặc đúc, được thiết kế với độ dày lớn (1.5mm trở lên), ưu tiên độ bền và khả năng chịu lực hơn thẩm mỹ. Thường dùng mác thép 304 hoặc 316.
- Ưu điểm: Chịu lực tốt, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Nhược điểm: Bề mặt ít được đánh bóng, không phù hợp cho mục đích trang trí.
Inox hộp trang trí 25×25 (bóng)
- Đặc điểm: Là inox hộp hàn với bề mặt được ủ và đánh bóng kỹ (bóng gương hoặc xước), ưu tiên tính thẩm mỹ. Độ dày thường mỏng (0.8-1.2mm), dùng mác thép 201 hoặc 304.
- Ưu điểm: Vẻ ngoài sang trọng, dễ phối hợp với kính, gỗ; giá thành hợp lý với inox 201.
- Nhược điểm: Độ bền cơ học thấp hơn, dễ trầy xước nếu không bảo quản cẩn thận.
Cách chọn inox hộp 25×25 sao cho phù hợp:
- Với công trình nội thất thông thường: Có thể dùng inox 201 để tiết kiệm chi phí.
- Với công trình gần biển, nhà máy hóa chất: Nên ưu tiên inox 316.
- Với công trình ngoài trời, tiếp xúc với mưa gió: Inox 304 là lựa chọn hợp lý.
- Lưu ý chọn độ dày phù hợp: Nếu chịu lực nên chọn độ dày từ 1.2mm trở lên.
INOX hộp 25×25 dùng thi công trong những ngành nào?
1. Thi công lan can, tay vịn cầu thang, hàng rào, cửa cổng
-
Ví dụ thực tế: Trong các khu chung cư cao cấp, lan can ban công thường sử dụng inox hộp 25×25 kết hợp với kính cường lực để tạo cảm giác sang trọng và an toàn. Tương tự, hàng rào biệt thự hoặc cửa cổng nhà phố sử dụng thép hộp không gỉ 25×25 để đảm bảo độ bền lâu dài mà không cần bảo trì thường xuyên.
2. Gia công nội thất inox như bàn, ghế, kệ trưng bày
-
Ví dụ thực tế: Các kệ trưng bày sản phẩm trong showroom thời trang thường được làm từ thép hộp không gỉ 25×25, kết hợp với gỗ hoặc kính để tạo sự sang trọng. Bàn ăn hoặc bàn làm việc sử dụng khung inox hộp cũng đang trở thành xu hướng trong các căn hộ hiện đại.
3. Kết cấu khung chịu lực nhẹ trong công nghiệp thực phẩm, y tế
-
Ví dụ thực tế: Trong nhà máy chế biến thực phẩm, thép hộp không gỉ 25×25 được dùng để làm khung giá đỡ cho các khay chứa nguyên liệu hoặc sản phẩm. Trong bệnh viện, các kệ chứa dụng cụ y tế hoặc khung giường bệnh cũng thường sử dụng loại inox này.
4. Trang trí mặt tiền nhà phố, showroom, nhà hàng
- Thép hộp không gỉ 25×25 được ứng dụng trong trang trí mặt tiền các công trình như nhà phố, showroom, nhà hàng, hoặc khách sạn nhờ vào vẻ ngoài hiện đại và khả năng chịu được điều kiện môi trường. Các chi tiết trang trí như khung viền, thanh ngang, hoặc hoa văn được gia công từ inox hộ…

Tính chất vật lý và hóa học
- Tính chất vật lý: Thép hộp không gỉ 25×25 có độ bền kéo cao (trung bình từ 520 – 860 MPa), độ cứng tốt và khả năng chịu nhiệt lên tới 870 – 925°C (đặc biệt là inox 304 và 316). Bề mặt sáng bóng, không gỉ sét khi tiếp xúc với nước và không khí thông thường.
- Tính chất hóa học:
- SUS 201: Hàm lượng Cr ~16-18%, Ni ~3.5-5.5%.
- SUS 304: Cr ~18-20%, Ni ~8-10.5%.
- SUS 316: Cr ~16-18%, Ni ~10-14%, Mo ~2-3% giúp tăng khả năng kháng ăn mòn.
Tiêu chuẩn sản xuất thép hộp không gỉ 25×25 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- ASTM A554 (tiêu chuẩn ống inox hàn trang trí)
- JIS G3446 (tiêu chuẩn Nhật Bản)
- DIN 11850 (tiêu chuẩn châu Âu cho ngành thực phẩm, y tế)
Các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm có độ chính xác cao, dung sai kích thước nhỏ, độ bóng bề mặt tốt và khả năng kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong suốt quá trình sản xuất.
Các công đoạn sản xuất và đóng gói
Quá trình sản xuất inox hộp 25×25 trải qua nhiều công đoạn khắt khe để đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra:
Công đoạn 1: Lựa chọn nguyên liệu
- Sử dụng cuộn thép không gỉ chất lượng cao theo đúng mác thép được yêu cầu (SUS 201, SUS 304 hoặc SUS 316). Nguyên liệu đầu vào phải đạt tiêu chuẩn về độ dày, độ bóng và thành phần hóa học.
Công đoạn 2: Cắt dải inox
- Cuộn inox được đưa vào máy xẻ để cắt thành các dải theo khổ phù hợp với kích thước hộp thành phẩm. Quá trình này yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo độ đồng đều về kích thước.
Công đoạn 3: Tạo hình
- Dải inox sau khi cắt được đưa vào dây chuyền cán định hình. Máy cán sẽ uốn dải inox thành dạng thanh INOX vuông rỗng 25x25mm thông qua các trục lăn chính xác.
Công đoạn 4 : Hàn dọc
- Phần hở của hộp inox sau khi tạo hình được hàn kín bằng công nghệ hàn TIG hoặc laser. Hai phương pháp hàn này đều cho ra mối hàn đẹp, chắc chắn, hạn chế biến dạng và oxy hóa.
Công đoạn 5: Xử lý mối hàn
- Sau khi hàn, sản phẩm được làm sạch mối hàn bằng máy đánh bóng cơ học hoặc bằng hóa chất chuyên dụng nhằm loại bỏ vết cháy đen, oxit.
Công đoạn 6: Xử lý bề mặt
- Toàn bộ bề mặt ống được xử lý lần cuối bằng cách đánh bóng cơ học hoặc tẩy rửa hóa học để tăng độ bóng, độ sạch và tăng khả năng chống ăn mòn. Tùy theo yêu cầu sử dụng, bề mặt có thể đạt cấp BA, No.1, No.4 hoặc HL.
Công đoạn 7: Kiểm tra chất lượng
- Sản phẩm được đo kiểm dung sai kích thước, độ dày, kiểm tra mối hàn, bề mặt và thử cơ lý (độ bền kéo, độ cứng) nhằm đảm bảo đạt tiêu chuẩn ASTM hoặc JIS.
Công đoạn cuối: Đóng gói
- Sau khi đạt yêu cầu kỹ thuật, thanh INOX vuông rỗng 25×25 được đóng gói bằng màng PE, giấy dầu hoặc túi nilon. Các cây inox được bó lại thành từng kiện (thường 6 cây/kiện hoặc theo yêu cầu) để tiện cho việc vận chuyển, xếp dỡ và lưu kho.
Địa chỉ mua inox hộp 25×25 chất lượng – Thép Hùng Phát
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp thanh INOX vuông rỗng 25×25 uy tín, giá tốt, thì Thép Hùng Phát là lựa chọn đáng tin cậy. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung ứng thép không gỉ, công ty cam kết:
- Cung cấp đầy đủ các loại thanh INOX vuông rỗng 25×25 SUS201, SUS304, SUS316.
- Có sẵn hàng số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.
- Hỗ trợ cắt, chấn, mạ, gia công theo yêu cầu.
- Giá cạnh tranh – chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn.
Kết luận thanh INOX vuông rỗng 25×25 là sản phẩm có tính ứng dụng cao, độ bền vượt trội, phù hợp với mọi lĩnh vực từ xây dựng đến công nghiệp chế tạo. Việc lựa chọn đúng loại inox (SUS304, 201 hoặc 316) sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuổi thọ cho công trình. Đừng quên chọn đơn vị uy tín như Thép Hùng Phát để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.