Mô tả
Hộp inox 60×60 (SUS304/316/201): cấu tạo, phân loại, đặc tính và các lĩnh vực ứng dụng
Trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí, nội ngoại thất và công nghiệp chế tạo, inox luôn là một trong những vật liệu được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ vượt trội.
- Trong đó, hộp inox 60×60 là một trong những dòng sản phẩm nổi bật được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình và ngành nghề.
- Với kích thước vuông vức, kết cấu chắc chắn cùng sự đa dạng về chủng loại như SUS201, SUS304, SUS316, sản phẩm này mang lại nhiều giải pháp tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.
- Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hộp inox 60×60, từ cấu tạo, đặc điểm kỹ thuật cho đến các dòng inox phổ biến và ứng dụng thực tiễn trong đời sống và sản xuất.

Mục lục
- Hộp inox 60×60 là gì?
- Báo giá hộp inox 60×60 mới nhất
- Hộp inox 60×60 sở hữu những điểm mạnh nào?
- Những chất liệu chính trong hộp inox 60×60
- Kiểu dáng hộp inox 60×60 mà mọi người thường dùng
- Sự linh hoạt trong sử dụng của hộp inox 60×60
- Các chỉ số và tiêu chuẩn của vật liệu
- Những yếu tố cần quan tâm khi mua hộp inox 60×60
- Mua hộp inox 60×60 ở đâu uy tín?
Hộp inox 60×60 là gì?
Hộp inox 60×60 là loại thép không gỉ dạng thanh hộp rỗng dài 6m, có tiết diện hình vuông với cạnh dài 60mm, thường có độ dày từ 0.9mm đến 2.0mm, tùy theo nhu cầu sử dụng. Dạng hộp vuông này có bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn hoặc được xử lý mờ (hairline), tùy theo yêu cầu về mặt thẩm mỹ.
Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ hàn dọc hoặc ép đùn, đảm bảo độ đồng đều về kích thước, độ cứng và khả năng chịu lực. Hộp inox 60×60 hiện có ba loại phổ biến theo cấp độ vật liệu: inox SUS201, inox SUS304, và inox SUS316 – mỗi loại lại mang những tính chất vật lý và hóa học riêng biệt, phù hợp với từng điều kiện môi trường và mục đích sử dụng khác nhau.
Cấu tạo và thông số kỹ thuật
Dưới đây là một số thông số cơ bản của sản phẩm này:
- Kích thước mặt cắt: 60mm x 60mm
- Độ dày phổ biến: 0.7mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 2.5mm, 3.0mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây
- Bề mặt: BA (bóng gương), HL (hairline xước mờ), No.1 (thô), No.4 (mờ xước nhẹ)
- Cấp vật liệu: SUS201, SUS304, SUS316
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS, AISI, DIN
- Xuất xứ phổ biến: Việt Nam, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Châu Âu

Trọng lượng một cây hộp inox 60×60
- Trọng lượng (kg) của một cây hộp inox dài 6m sẽ phụ thuộc vào độ dày thành hộp
- Lưu ý: mỗi nhà máy sẽ có dung sai khác nhau và dao động trong khoảng 2-4%
Tên hàng hóa |
Hộp inox 60×60 |
|||||||||||
Độ dày (mm) |
0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
– | – | – | – | – | – | – | 10.11 | 11.22 | 13.42 | 16.69 | 22.07 |
Báo giá hộp inox 60×60 mới nhất
Giá thành của hộp inox 60×60 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng loại inox (201/304/316), độ dày, bề mặt, xuất xứ và biến động thị trường nguyên liệu.
Dưới đây là bảng giá tham khảo:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp vuông 60×60 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp vuông 60x60SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp vuông 60×60 SUS316 | 90.000 – 130.000 |

Hộp inox 60×60 sở hữu những điểm mạnh nào?
Hộp inox 60×60, dù thuộc loại SUS nào, đều sở hữu những điểm mạnh chung như:
- Khả năng chống gỉ vượt trội: Bề mặt inox hạn chế bị oxy hóa, không bong tróc, không rỉ sét khi tiếp xúc với nước và không khí
- Độ bền cơ học cao: Cứng chắc, chịu được tải trọng lớn và lực va đập, đặc biệt khi độ dày đạt 2.0mm trở lên
- Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt bóng hoặc mờ đều đẹp mắt, dễ vệ sinh, ít bám bẩn, phù hợp với kiến trúc hiện đại
- Dễ thi công: Có thể cắt, hàn, uốn cong dễ dàng bằng các thiết bị chuyên dụng
- Tuổi thọ lâu dài: Ít cần bảo dưỡng, không phải sơn phủ định kỳ như sắt hộp thông thường
- An toàn với môi trường: Không chứa chất độc hại, có thể tái chế hoàn toàn

Những chất liệu chính trong hộp inox 60×60
Dưới đây là 3 chất liệu chính thường dùng để sản xuất sản phẩm này:
1. Inox SUS201 dạng hộp 60×60
- Thành phần chứa mangan cao, crom khoảng 16-18%, hàm lượng niken thấp (chỉ khoảng 1-4%)
- Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, thích hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, ít bị tác động bởi hóa chất hoặc nước biển
- Ưu thế lớn nhất là giá thành rẻ, phù hợp cho các hạng mục trang trí nội thất, cửa cổng, hàng rào
2. Inox SUS304 dạng hộp 60×60
- Thành phần gồm 18% crom và 8-10% niken, giúp tăng khả năng kháng gỉ tốt
- Có độ bền cao, dẻo dai, dễ gia công, hàn cắt
- Chịu được môi trường ngoài trời, môi trường ẩm, hóa chất nhẹ
- Phù hợp với công trình dân dụng, công nghiệp thực phẩm, y tế, bể chứa, lan can, khung kết cấu
3. Inox SUS316 dạng hộp 60×60
- Bổ sung molypden (Mo) trong thành phần, giúp tăng khả năng kháng gỉ trong môi trường axit, nước biển, môi trường công nghiệp nặng
- Là loại inox cao cấp nhất, bền bỉ, tuổi thọ cao
- Sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất, đóng tàu, sản xuất thiết bị y tế, dược phẩm
Kiểu dáng hộp inox 60×60 mà mọi người thường dùng
Dưới đây là các kiểu dáng hộp inox mọi người thường hay chọn dùng kèm mục đích sử dụng phù hợp:
1. Hộp inox hàn 60×60 (Welded square tube)
- Là loại hộp được tạo thành từ việc cuộn tấm inox rồi hàn dọc mép bằng công nghệ hàn TIG hoặc laser.
- Đặc điểm: Có đường hàn mảnh, bề mặt nhẵn bóng, giá thành rẻ hơn hộp đúc.
- Thường dùng trong trang trí nội thất, cơ khí nhẹ, lan can, khung sắt…
2. Hộp inox đúc 60×60 (Seamless square tube)
- Là loại hộp được đúc nguyên khối, không có đường hàn.
- Đặc điểm: Chịu áp lực tốt, bền bỉ, độ dày đồng đều.
- Ứng dụng trong ngành công nghiệp nặng, dầu khí, thực phẩm, môi trường khắc nghiệt…
3. Hộp inox trang trí 60×60 (Decorative stainless steel tube)
- Là dòng hộp hàn nhưng được xử lý bề mặt kỹ lưỡng: đánh bóng gương (No.8), hairline, xước mờ, phủ màu titan…
- Đặc điểm: Mỏng, nhẹ, thẩm mỹ cao.
- Dùng nhiều trong kiến trúc, nội thất cao cấp, showroom, ốp cột, biển hiệu…
4. Hộp inox công nghiệp 60×60 (Industrial stainless steel tube)
- Bao gồm cả loại hàn và đúc, nhưng có độ dày lớn hơn (1.5mm đến trên 3mm), đáp ứng cho kết cấu chịu lực.
- Đặc điểm: Độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt.
- Ứng dụng trong nhà thép tiền chế, thiết bị y tế, ngành chế tạo máy, kết cấu chịu tải…
Công ty chúng tôi nhận cung cấp đầy đủ các loại hộp inox 60×60 SUS304, SUS316, SUS201, hàng hộp hàn, hộp đúc, hộp trang trí, hộp công nghiệp, kèm dịch vụ gia công cắt khúc theo quy cách yêu cầu của khách hàng.

Sự linh hoạt trong sử dụng của hộp inox 60×60
Sự linh hoạt trong thiết kế và độ bền lý tưởng giúp thép hộp không gỉ 60×60 phù hợp trong hàng loạt lĩnh vực:
1. Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- Làm khung cửa, hàng rào, lan can, tay vịn cầu thang
- Cổng inox, mái che, nhà tiền chế
- Làm giàn hoa, giàn phơi, bệ đỡ thiết bị
2. Trang trí nội thất – ngoại thất
- Kết cấu bàn ghế inox, tủ inox
- Khung vách kính, tay nắm cửa
- Ốp trang trí, vách ngăn sang trọng
3. Ngành thực phẩm và y tế
- Làm khung xe đẩy, băng chuyền, thiết bị y tế
- Thiết bị nhà bếp công nghiệp, bàn sơ chế
- Ứng dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm
4. Cơ khí chế tạo máy
- Làm kết cấu máy móc, thiết bị sản xuất
- Gia công các chi tiết chịu lực, bệ máy
- Cung cấp nguyên vật liệu cho các xưởng cơ khí chế tạo
5. Đóng tàu, dầu khí, hóa chất
- Sử dụng inox 316 để làm khung đỡ, bệ đỡ đường ống, giàn khoan
- Hệ thống dẫn chất lỏng có tính ăn mòn cao

Thép hộp không gỉ 60×60 là một trong những sản phẩm mang lại giá trị cao về cả mặt kỹ thuật lẫn thẩm mỹ. Sự đa dạng về chủng loại như inox 201 – giá tốt, inox 304 – đa dụng và inox 316 – cao cấp giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo ngân sách và nhu cầu. Việc hiểu rõ từng dòng inox, đặc tính kỹ thuật và ứng dụng cụ thể sẽ giúp bạn đưa ra quyết định mua hàng hiệu quả, tối ưu chi phí và đảm bảo độ bền cho công trình.
Các chỉ số và tiêu chuẩn của vật liệu
Dưới đây là các bảng thông tin chi tiết về thép hộp không gỉ 60×60 với các mác thép SUS304, SUS316 và SUS201, bao gồm: thành phần hóa học, cơ tính cơ học và tiêu chuẩn áp dụng. Mỗi bảng đều có chú thích để bạn dễ hiểu hơn:
BẢNG 1: Tỷ lệ % các nguyên tố hóa học trong inox 304, 316 và 201
Nguyên tố | SUS304 | SUS316 | SUS201 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.08% | ≤ 0.08% | ≤ 0.15% | Ảnh hưởng đến độ cứng và khả năng hàn |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00% | ≤ 2.00% | 5.5 – 7.5% | Giúp tăng độ bền, inox 201 dùng Mn thay thế một phần Ni |
Silicon (Si) | ≤ 1.00% | ≤ 1.00% | ≤ 1.00% | Tăng độ bền và khả năng chống oxi hóa |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% | ≤ 0.060% | Lượng nhỏ, kiểm soát chống giòn |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030% | ≤ 0.030% | ≤ 0.030% | Giảm để cải thiện khả năng gia công |
Niken (Ni) | 8.0 – 10.5% | 10.0 – 14.0% | 3.5 – 5.5% | Tăng khả năng chống ăn mòn và độ dẻo |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0% | 16.0 – 18.0% | 16.0 – 18.0% | Nguyên tố chính tạo lớp màng oxit chống ăn mòn |
Molypden (Mo) | – | 2.0 – 3.0% | – | Riêng SUS316 có Mo để tăng cường chống ăn mòn hóa chất, nước biển |
BẢNG 2: Tính chất cơ học (độ bền vật liệu)
Thuộc tính cơ học | SUS304 | SUS316 | SUS201 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | 520 – 750 MPa | 520 – 750 MPa | 520 – 680 MPa | Khả năng chịu lực trước khi bị đứt |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa | ≥ 275 MPa | Ứng suất tối đa vật liệu chịu được khi bị kéo |
Độ giãn dài (%) | ≥ 40% | ≥ 40% | ≥ 35% | Độ dẻo, khả năng kéo dài trước khi đứt |
Độ cứng Rockwell (HRB) | ≤ 90 HRB | ≤ 95 HRB | ≤ 95 HRB | Độ cứng bề mặt (theo thang Rockwell) |
BẢNG 3: Các tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn | Quốc gia / Tổ chức | Nội dung áp dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
ASTM A554 | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn ống thép không gỉ hàn dùng cho kiến trúc | Áp dụng phổ biến cho inox hộp trang trí |
ASTM A240 | Hoa Kỳ | Tiêu chuẩn tấm/lá/coil inox cán nóng/lạnh | Gốc vật liệu dùng để sản xuất inox hộp |
JIS G3446 | Nhật Bản | Ống inox dùng trong xây dựng | Tiêu chuẩn Nhật tương đương ASTM A554 |
EN 10088-2 | Châu Âu | Thép không gỉ dùng cho mục đích kết cấu và kỹ thuật | Tiêu chuẩn châu Âu |
TCVN 6288:1997 | Việt Nam | Ống thép không gỉ dùng trong xây dựng và công nghiệp | Tiêu chuẩn quốc gia tương đương JIS và ASTM |
ISO 1127 | Quốc tế | Ống thép không gỉ hàn và kéo – kích thước & dung sai | Dùng để kiểm soát dung sai kích thước inox hộp |
Những yếu tố cần quan tâm khi mua hộp inox 60×60
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí, người dùng cần quan tâm đến một số yếu tố sau:
- Yếu tố môi trường sử dụng: Nếu là khu vực ven biển, nhà máy hóa chất, nên chọn inox SUS316; nếu trong nhà hoặc nơi khô ráo, inox 201 đã đáp ứng được
- Yếu tố độ dày phù hợp: Cần xác định tải trọng và ứng dụng thực tế để chọn độ dày chính xác. Ví dụ: cổng sắt, lan can nên dùng dày ≥1.5mm
- Yếu tố bề mặt inox: Dự án cần tính thẩm mỹ cao có thể chọn inox bóng gương (BA), trong khi khu vực công nghiệp nên dùng hairline hoặc No.4
- Yếu tố nguồn gốc xuất xứ rõ ràng: Nên chọn inox từ các nhà cung cấp uy tín để tránh hàng pha tạp, kém chất lượng
Mua hộp inox 60×60 ở đâu uy tín?
Nếu bạn đang tìm kiếm thép hộp không gỉ 60×60 chất lượng cao, giá cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với các nhà phân phối uy tín như Thép Hùng Phát – đơn vị chuyên cung cấp các dòng inox công nghiệp, inox trang trí, inox thực phẩm đạt chuẩn chất lượng. Với nguồn hàng ổn định, đa dạng kích thước, hỗ trợ gia công theo yêu cầu, giao hàng tận nơi trên toàn quốc, Thép Hùng Phát luôn là lựa chọn hàng đầu của nhiều doanh nghiệp, nhà thầu và khách hàng cá nhân.
Bạn đang cần tư vấn thêm về thép hộp không gỉ 60×60 hoặc cần hỗ trợ đặt hàng số lượng lớn? Hãy để lại thông tin để được đội ngũ chuyên viên kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.
Liên hệ ngay:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
- thép ống, thép hộp, thép hình, thép tấm
>>>>Xem thêm quy cách các loại phụ kiện đường ống tại đây: