Mô tả
- Với kích thước chữ nhật đặc trưng (20mm x 40mm), sản phẩm này không chỉ mang lại độ bền vượt trội mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn cao.
- Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về hộp inox 20×40, từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng thực tiễn, đến các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và cách lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Mục lục
Hộp Inox 20×40 Là Gì?
Thông số kỹ thuật
-
Kích thước: 20x40mm (hình chữ nhật)
-
Độ dày: 0.6mm – 2.0mm.
-
Chiều dài: 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
-
Mác thép: Inox 304, 201, 316, 430.
-
Bề mặt: BA (bóng), HL (xước), No.4 (mờ), 2B.
-
Khả năng chịu lực/nhiệt:
-
Inox 304: ~515 MPa, 870°C.
-
Inox 316: ~520 MPa, 925°C.
-
Inox 201: ~520 MPa, 800°C.
-
Inox 430: ~450 MPa, 815°C.
-
-
Trọng lượng (tương đối): 2.8-10.65kg/cây 6m
-
Tiêu chuẩn: ASTM A554, JIS G3448, TCVN 7472:2005.
- Xuất xứ: Việt Nam/ nhập khẩu

Kích thước và trọng lượng
- Dung sai sẽ khoảng ±2-4% tùy vào từng nhà sản xuất
Tên hàng hóa |
Hộp inox 20×40 |
|||||||||||
Độ dày (mm) | 0.30 | 0.33 | 0.40 | 0.50 | 0.60 | 0.70 | 0.80 | 0.90 | 1.00 | 1.20 | 1.50 | 2.0 |
Trọng lượng (kg/cây 6m) | 2.8 | 3.36 | 3.89 | 4.44 | 4.97 | 5.51 | 6.57 | 8.13 | 10.65 |
Cách Tính Trọng Lượng Hộp Inox 20×40
Khối lượng (kg) = [(Cạnh lớn + Cạnh nhỏ)/2 – Độ dày] x Độ dày x Chiều dài x 0.0317
Khối lượng = [(40 + 20)/2 – 0.6] x 0.6 x 6 x 0.0317 = 3.36 kg
Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể chênh lệch nhẹ tùy thuộc vào quy trình sản xuất và tiêu chuẩn của nhà cung cấp. Để có kết quả chính xác, bạn nên tham khảo bảng tra trọng lượng từ nhà sản xuất hoặc cân thực tế.
Đặc điểm nổi bật của hộp inox 20×40:
-
Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ thành phần chứa crom và niken, hộp inox có khả năng chống lại sự oxi hóa và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất hoặc độ ẩm cao. Inox 304, ví dụ, có khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C mà không bị biến dạng.
-
Độ bền cao: Hộp inox 20×40 được sản xuất từ thép không gỉ chất lượng cao, đảm bảo khả năng chịu lực, chịu va đập tốt và ít bị biến dạng trong quá trình sử dụng.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt hộp inox thường được xử lý bóng (BA), xước (HL) hoặc mờ (No.4), mang lại vẻ ngoài sáng bóng, hiện đại, phù hợp cho các ứng dụng trang trí.
-
Dễ gia công: Inox 20×40 có tính dẻo, dễ dàng cắt, hàn, uốn hoặc dát mỏng mà không cần gia nhiệt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình sản xuất.

Giá Hộp Inox 20×40 Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Bảng giá tham khảo:
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp chữ nhật 20×40 SUS201 | 40.000 – 50.000 |
Hộp chữ nhật 20×40 SUS304 | 60.000 – 70.000 |
Hộp chữ nhật 20×40 SUS316 | 90.000 – 130.000 |
Những yếu tố ảnh hưởng tới giá
-
Chất liệu inox: Inox 304 và 316 có giá cao hơn inox 201 và 430 do khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội.
-
Độ dày: Hộp inox có độ dày lớn hơn (ví dụ 1.5mm so với 0.6mm) sẽ có giá cao hơn do sử dụng nhiều nguyên liệu hơn.
-
Bề mặt hoàn thiện: Bề mặt bóng (BA) hoặc xước (HL) thường có giá cao hơn bề mặt mờ (No.4) do yêu cầu gia công phức tạp hơn.
-
Nguồn gốc xuất xứ: Hộp inox nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, hoặc Châu Âu thường có giá cao hơn sản phẩm sản xuất trong nước.
-
Thị trường nguyên liệu: Giá thép không gỉ trên thị trường thế giới biến động sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán hộp inox.
-
Số lượng đặt hàng: Đơn hàng số lượng lớn thường được hưởng chiết khấu từ nhà cung cấp.
Thành Phần Hóa Học Và Các Loại Inox Phổ Biến
-
Inox 304/304L: Là loại inox được sử dụng rộng rãi nhất, với thành phần chứa khoảng 18% crom và 8% niken. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường hóa chất. Inox 304L là phiên bản có hàm lượng carbon thấp hơn, tăng khả năng chống ăn mòn ở mối hàn.
-
Inox 201: Có giá thành thấp hơn inox 304 do chứa ít niken hơn và bổ sung mangan. Inox 201 phù hợp cho các ứng dụng trang trí trong nhà hoặc môi trường ít khắc nghiệt.
-
Inox 316/316L: Chứa thêm molypden, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit hoặc muối cao, thường được sử dụng trong công nghiệp hàng hải, hóa chất hoặc y tế.
-
Inox 430: Có giá thành thấp, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại trên, thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền.
Bảng so sánh thành phần hóa học (theo tỷ lệ phần trăm):
Loại Inox
|
Crom
|
Niken
|
Carbon
|
Molypden
|
Mangan
|
---|---|---|---|---|---|
304
|
18-20
|
8-10.5
|
≤0.08
|
–
|
≤2
|
201
|
16-18
|
3.5-5.5
|
≤0.15
|
–
|
5.5-7.5
|
316
|
16-18
|
10-14
|
≤0.08
|
2-3
|
≤2
|
430
|
16-18
|
≤0.75
|
≤0.12
|
–
|
≤1
|
Việc lựa chọn loại inox phù hợp phụ thuộc vào môi trường sử dụng và ngân sách của dự án. Ví dụ, inox 304 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao, trong khi inox 201 phù hợp với các ứng dụng trang trí trong nhà để tiết kiệm chi phí.
Những ngành chuyên sử dụng hộp INOX 20×40
Ngành Xây Dựng
-
Khung kết cấu: Hộp inox 20×40 được sử dụng để làm khung sườn cho các công trình như nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hoặc các cấu trúc chịu lực nhẹ.
-
Lan can và cầu thang: Với bề mặt sáng bóng, hộp inox 20×40 mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các lan can cầu thang, ban công hoặc hàng rào.
-
Mái hiên và mái xếp: Nhờ khả năng chống gỉ sét, sản phẩm này lý tưởng cho các công trình ngoài trời, đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ngành Trang Trí Nội Thất
-
Đồ gia dụng: Hộp inox 20×40 được sử dụng để sản xuất bàn ghế, kệ bếp, giá sách, hoặc các vật dụng trang trí như đèn, khung tranh.
-
Ốp tường và trần: Bề mặt bóng hoặc xước của inox giúp tạo điểm nhấn sang trọng cho các không gian nội thất như nhà hàng, khách sạn, hoặc showroom.
Ngành Công Nghiệp
-
Khung máy móc: Hộp inox 20×40 được sử dụng làm khung đỡ hoặc giá đỡ trong các dây chuyền sản xuất, đặc biệt trong ngành thực phẩm, dệt may, hoặc hóa chất.
-
Ống dẫn và băng chuyền: Nhờ khả năng chống ăn mòn, sản phẩm này phù hợp để chế tạo các hệ thống ống dẫn hoặc băng chuyền trong môi trường khắc nghiệt.
Ngành Y Tế Và Thực Phẩm
-
Thiết bị y tế: Hộp inox 20×40 được sử dụng để chế tạo giá đỡ, khung xe đẩy, hoặc các thiết bị trong phòng thí nghiệm nhờ tính an toàn và khả năng chống ăn mòn.
-
Bảo quản thực phẩm: Inox 304 và 316 thường được dùng để sản xuất các hộp đựng thực phẩm, kệ bếp, hoặc dụng cụ nhà bếp nhờ tính an toàn với sức khỏe con người.
Ngành Hàng Hải Và Hóa Chất
-
Công nghiệp hàng hải: Inox 316 được ưu tiên sử dụng trong các công trình đóng tàu, cảng biển, hoặc các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước biển.
-
Nhà máy hóa chất: Hộp inox 20×40 được sử dụng để chế tạo các bồn chứa, khung đỡ, hoặc ống dẫn trong môi trường có tính axit hoặc kiềm cao.
Bổ sung các thông tin chuyên sâu
1. Thành phần nguyên liệu (chất liệu)
Loại Inox
|
Crom (Cr)
|
Niken (Ni)
|
Carbon (C)
|
Molypden (Mo)
|
Mangan (Mn)
|
Silic (Si)
|
Photpho (P)
|
Lưu huỳnh (S)
|
Nitơ (N)
|
Sắt (Fe)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
304
|
18.0-20.0
|
8.0-10.5
|
≤0.08
|
–
|
≤2.0
|
≤1.0
|
≤0.045
|
≤0.03
|
≤0.10
|
Cân bằng
|
201
|
16.0-18.0
|
3.5-5.5
|
≤0.15
|
–
|
5.5-7.5
|
≤1.0
|
≤0.06
|
≤0.03
|
≤0.25
|
Cân bằng
|
316
|
16.0-18.0
|
10.0-14.0
|
≤0.08
|
2.0-3.0
|
≤2.0
|
≤1.0
|
≤0.045
|
≤0.03
|
≤0.10
|
Cân bằng
|
430
|
16.0-18.0
|
≤0.75
|
≤0.12
|
–
|
≤1.0
|
≤1.0
|
≤0.04
|
≤0.03
|
–
|
Cân bằng
|
Ghi chú:
-
Crom (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn và oxi hóa.
-
Niken (Ni): Cải thiện độ dẻo, độ bền và chống ăn mòn trong môi trường axit.
-
Molypden (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua (nước biển, hóa chất).
-
Carbon (C): Ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền, nhưng hàm lượng cao có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn.
-
Mangan (Mn): Tăng độ bền và khả năng gia công, đặc biệt trong inox 201 để thay thế một phần niken.
-
Nitơ (N): Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn ở mối hàn.
2. Tính chất cơ học (độ bền)
Loại Inox
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Độ bền chảy (MPa)
|
Độ giãn dài (%)
|
Độ cứng (HB)
|
Độ cứng (HRB)
|
Nhiệt độ chịu nhiệt (°C)
|
Mô-đun đàn hồi (GPa)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
304
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
≤201
|
≤92
|
870 (liên tục), 925 (ngắt quãng)
|
193-200
|
201
|
520-750
|
≥275
|
≥40
|
≤241
|
≤100
|
800 (liên tục)
|
190-200
|
316
|
520-680
|
≥205
|
≥40
|
≤217
|
≤95
|
925 (liên tục), 1010 (ngắt quãng)
|
193-200
|
430
|
450-600
|
≥205
|
≥22
|
≤183
|
≤88
|
815 (liên tục)
|
200
|
Giải thích các thông số:
-
Độ bền kéo (Tensile Strength): Khả năng chịu lực kéo trước khi gãy. Inox 201 có độ bền kéo cao nhất, nhưng độ dẻo thấp hơn 304 và 316.
-
Độ bền chảy (Yield Strength): Lực tối thiểu để làm vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
-
Độ giãn dài (Elongation): Mức độ kéo dãn của vật liệu trước khi gãy, thể hiện độ dẻo. Inox 304 và 316 có độ dẻo cao hơn 430.
-
Độ cứng (HB/HRB): Đo lường khả năng chống trầy xước hoặc biến dạng bề mặt. Inox 430 có độ cứng thấp nhất.
-
Nhiệt độ chịu nhiệt: Nhiệt độ tối đa mà vật liệu giữ được tính chất cơ học. Inox 316 vượt trội trong môi trường nhiệt độ cao.
-
Mô-đun đàn hồi: Đo độ cứng của vật liệu khi chịu lực đàn hồi, gần tương đương giữa các loại inox.
Khả năng chịu nhiệt chi tiết:
-
Inox 304: Chịu nhiệt tốt trong môi trường oxi hóa, nhưng dễ bị ăn mòn ở nhiệt độ cao trong môi trường clorua.
-
Inox 201: Phù hợp cho môi trường nhiệt độ thấp, kém hơn trong môi trường khắc nghiệt.
-
Inox 316: Lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao và clorua nhờ hàm lượng molypden.
-
Inox 430: Giới hạn trong môi trường nhiệt độ cao do thiếu niken và molypden.
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
Ứng dụng
|
---|---|---|
ASTM A554
|
Tiêu chuẩn Mỹ cho ống và hộp thép không gỉ hàn, dùng cho mục đích trang trí và kết cấu nhẹ. Quy định kích thước, độ dày, và chất lượng bề mặt.
|
Lan can, nội thất, khung kết cấu.
|
JIS G3448
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép không gỉ hàn dùng trong công nghiệp và dân dụng. Đảm bảo độ chính xác cao về kích thước và độ bền.
|
Công nghiệp, hệ thống ống dẫn.
|
TCVN 7472:2005
|
Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép không gỉ cán nguội, quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học, và kiểm tra chất lượng.
|
Xây dựng, sản xuất trong nước.
|
EN 10296-2
|
Tiêu chuẩn Châu Âu cho ống và hộp thép không gỉ hàn dùng trong công nghiệp cơ khí và trang trí. Quy định nghiêm ngặt về độ sai lệch.
|
Công nghiệp, trang trí cao cấp.
|
ISO 1127
|
Tiêu chuẩn quốc tế về kích thước và dung sai của ống thép không gỉ, áp dụng cho các sản phẩm có độ chính xác cao.
|
Công nghiệp hóa chất, y tế.
|
ASTM A312
|
Tiêu chuẩn Mỹ cho ống thép không gỉ liền mạch và hàn, áp dụng cho môi trường áp suất cao hoặc nhiệt độ cao (thường cho inox 316).
|
Hàng hải, hóa chất.
|
Độ sai lệch cho phép (theo ASTM A554):
-
Kích thước cạnh (20mm x 40mm): ±0.2mm.
-
Độ dày: ±10%.
-
Chiều dài (6m): ±5mm.
-
Độ thẳng: ≤0.2% chiều dài cây.
Chứng nhận chất lượng:
-
CO (Certificate of Origin): Xác nhận nguồn gốc xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, v.v.).
-
CQ (Certificate of Quality): Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về thành phần hóa học, cơ học, và kích thước.
Làm sao để lựa chọn Hộp Inox 20×40 chất lượng?
-
Xác định mục đích sử dụng: Nếu dùng cho trang trí trong nhà, inox 201 là lựa chọn tiết kiệm. Nếu cần chống ăn mòn cao (như trong môi trường biển hoặc hóa chất), nên chọn inox 304 hoặc 316.
-
Kiểm tra nguồn gốc xuất xứ: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
-
Kiểm tra bề mặt: Bề mặt hộp inox cần sáng bóng, không có vết xước, móp méo, hoặc rỉ sét.
-
So sánh giá cả: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để đảm bảo mức giá hợp lý. Tuy nhiên, tránh chọn sản phẩm quá rẻ vì có thể ảnh hưởng đến chất lượng.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm, chính sách bảo hành rõ ràng, và dịch vụ hỗ trợ tốt.
Hộp inox 20×40 là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, trang trí nội thất, và công nghiệp nhờ độ bền, tính thẩm mỹ, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Việc lựa chọn loại inox phù hợp, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và hợp tác với nhà cung cấp uy tín sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo hiệu quả cho dự án của mình.
Nhà cung cấp hộp inox 20×40 hàng đầu
Thép Hùng Phát là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối hộp inox 20×40 với đầy đủ các mác thép thông dụng như INOX 201, 304, 316, phục vụ đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế (ASTM, JIS, AISI), đảm bảo độ bền cơ học cao, bề mặt sắc nét, đường hàn đẹp và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn độ dày (từ 0.6mm đến 3.0mm), chiều dài linh hoạt (6m hoặc theo yêu cầu), với giá cả cạnh tranh và dịch vụ giao hàng nhanh trên toàn quốc.
Liên hệ Thép Hùng Phát để được tư vấn và báo giá hộp inox 20×40 chính hãng, chất lượng cao, số lượng lớn luôn có sẵn kho.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Hotline 5: 0937 343 123 Ms Hà
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN
>>>>>Xem thêm bảng giá các loại thép phân phối bởi Hùng Phát tại đây