Van một chiều nước PN16

Sản phẩm van một chiều nước PN16 đóng vai trò then chốt trong việc duy trì mạch nước một chiều, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hoạt động liên tục cho hệ thống cấp thoát nước.

Khác với những mô tả khô khan thường thấy, van một chiều PN16 không chỉ là một bộ phận ngăn dòng đơn thuần — nó là một “bộ lọc” về mặt vận hành, giảm thiểu số lần khởi động của bơm, ngăn hiện tượng rung lắc do dao động áp suất và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Thông số kỹ thuật:

  • Tên sản phẩm: Van một chiều nước PN16
  • Áp suất danh định: 1.6 MPa
  • Thử nghiệm độ kín (nước): 1.76 MPa
  • Thử nghiệm thân van (nước): 2.4 MPa
Danh mục: ,

Mô tả

Sản phẩm van một chiều nước PN16 đóng vai trò then chốt trong việc duy trì mạch nước một chiều, bảo vệ thiết bị và đảm bảo hoạt động liên tục cho hệ thống cấp thoát nước.

Khác với những mô tả khô khan thường thấy, van một chiều PN16 không chỉ là một bộ phận ngăn dòng đơn thuần — nó là một “bộ lọc” về mặt vận hành, giảm thiểu số lần khởi động của bơm, ngăn hiện tượng rung lắc do dao động áp suất và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.

Với giới hạn áp suất danh định PN16 (tương đương mức chịu áp khoảng 16 bar), loại van này phù hợp cho nhiều kiểu lắp đặt: từ trạm bơm dân dụng, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, đến mạng lưới xử lý nước thải và các dây chuyền công nghiệp vừa và nhỏ.

Kiểu kết cấu đa dạng — từ dạng lá lật (swing), đĩa (wafer), đến dạng piston — cho phép kỹ sư lựa chọn mẫu phù hợp theo lưu lượng, khoảng hở đường ống và yêu cầu bảo trì.

Một ưu điểm thường ít được nhắc tới là tác động của vật liệu và gioăng trên hiệu suất thực tế: vật liệu thân van góp phần chống ăn mòn trong môi trường nước có tính chất khác nhau; loại gioăng và cơ cấu đóng/mở quyết định mức ồn và mức rò rỉ khi van ở trạng thái đóng.

Vì vậy, khi chọn van một chiều PN16, ngoài kích thước và tiêu chuẩn kết nối, việc cân nhắc môi trường làm việc (nhiệt độ, hàm lượng cặn, khả năng ăn mòn) là bước quyết định để đạt hiệu quả vận hành lâu dài.

Van một chiều nước PN16

Thông số kỹ thuật

  • Tên sản phẩm: Van một chiều nước PN16
  • Áp suất danh định: 1.6 MPa
  • Thử nghiệm độ kín (nước): 1.76 MPa
  • Thử nghiệm thân van (nước): 2.4 MPa
  • Nhiệt độ làm việc phù hợp: ≤ 80°C
  • Môi chất phù hợp: Nước
  • Nhà sản xuất: Hàn quốc
  • Nhà cung cấp: Thép Hùng Phát

Bảng giá van một chiều nước PN16 hiện nay

DN (mm) Kích thước D (mm)
Đơn giá tham khảo (VNĐ)
50 107
450.000 – 550.000
65 127
520.000 – 650.000
80 142
680.000 – 850.000
100 162
950.000 – 1.150.000
125 192
1.250.000 – 1.500.000
150 218
1.600.000 – 1.900.000
200 273
2.200.000 – 2.700.000
250 328
3.000.000 – 3.500.000
300 378
3.800.000 – 4.400.000
350 437
5.000.000 – 5.700.000
400 488
6.200.000 – 7.000.000
450 539
7.500.000 – 8.400.000
500 594
9.000.000 – 10.200.000
600₫ 695
12.000.000 – 13.800.000
700 810
15.000.000 – 17.500.000

Lưu ý: Đây chỉ là giá tham khảo. Để có báo giá chính xác, bạn cần liên hệ trực tiếp nhà cung cấp Thép Hùng Phát để nhận bảng giá chính thức + chiết khấu dự án.

Những sản phẩm PCCC khác:

Van một chiều nước PN16

Những đặc tính vượt trội của van một chiều PN16

1. Ổn định trong điều kiện áp lực trung bình — cao

PN16 cho biết van được tính cho áp suất danh định tương đương 16 bar (khoảng 1.6 MPa). Thiết kế chịu lực và kích thước nối tiêu chuẩn giúp van hoạt động bền vững trong các mạng cấp nước, trạm bơm và ứng dụng công nghiệp nhẹ — nơi áp lực dao động nhưng không vượt ngưỡng thiết kế.

2. Cơ chế hoạt động ít gây va đập thủy lực

So với các biện pháp giảm chấn bổ sung, một số mẫu van một chiều PN16 (ví dụ dạng piston hoặc van đĩa có lò xo) đóng mở mượt hơn, giảm hiện tượng “water hammer” — tức xung áp gây rung lắc đường ống. Điều này giảm căng thẳng cơ khí cho các mối nối, máy bơm và phụ kiện.

3. Thiết kế tối giản — tích hợp dễ dàng

Nhiều kiểu dáng (wafer, lug, swing, lift) cho phép lựa chọn theo không gian và kết nối hiện có. Kiểu wafer mỏng, nhẹ phù hợp khi không gian lắp hạn chế; kiểu lug tiện cho hệ thống cần tháo lắp từng đoạn mà không tháo toàn bộ đường ống.

4. Tối ưu chi phí vận hành theo chu kỳ

Nhờ cơ chế đóng mở tự động dựa áp, van hạn chế số lần khởi động bơm do lưu lượng đảo chiều, từ đó tiết kiệm điện và giảm hao mòn cơ khí. Vật liệu thân phổ biến (gang, thép, inox) cho phép cân bằng giữa chi phí đầu tư và tuổi thọ thực tế.

5. Khả năng chống ăn mòn và phù hợp môi trường làm việc

Lựa chọn vật liệu và lớp phủ phù hợp (sơn epoxy, lót cao su, inox) giúp van PN16 hoạt động tốt trong nước ngọt, nước xử lý và môi trường có hơi ăn mòn nhẹ. Việc chọn đúng vật liệu gia tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì dài hạn.

6. Độ kín khi đóng tốt — giảm thất thoát và bảo vệ thiết bị

Gioăng làm kín chất lượng cao (cao su tổng hợp, PTFE) kết hợp với mặt đóng chính xác giúp hạn chế rò rỉ qua van khi đóng, bảo vệ máy bơm và tránh mất mát năng lượng do chảy ngược nhỏ giọt.

7. Bảo trì đơn giản, sửa chữa thuận tiện

Cấu trúc dễ tháo lắp, phụ tùng thay thế phổ biến giúp bảo trì nhanh chóng. Nhiều model cho phép thay gioăng mà không cần tháo toàn bộ van khỏi đường ống (tùy loại), tiết kiệm thời gian dừng máy.

8. Ứng dụng đa dạng — từ dân dụng đến công nghiệp

Từ hệ cấp nước tòa nhà, tưới tiêu nông nghiệp, đến các dây chuyền xử lý nước thải trung bình, van PN16 có thể được tùy biến kích thước và vật liệu để phù hợp nhiều mục đích khác nhau.

9. Ổn định về tiếng ồn và vận hành êm

Các phiên bản có lò xo hoặc cơ cấu giảm chấn được thiết kế để giảm tiếng ồn khi đóng/mở, phù hợp những nơi yêu cầu vận hành êm như tòa nhà dân dụng, bệnh viện.

10. Lợi ích tổng thể về hiệu suất và tuổi thọ hệ thống

Khi tích hợp đúng với thiết kế hệ thống (đúng kiểu van, đúng kích thước, có khoảng thẳng trước van khi cần), van một chiều PN16 giúp hệ thống hoạt động ổn định hơn, giảm sự cố ngoài ý muốn và kéo dài tuổi thọ các thiết bị kèm theo.

Cấu tạo và cách vận hành

Van một chiều nước PN16

Cấu tạo chi tiết (phần chính và vật liệu)

Bộ phận Vật liệu (theo bảng) Vai trò chính
Thân van (Body) Cast iron (gang)
Khung chịu lực, kết nối vào đường ống, bảo vệ các chi tiết bên trong. Thiết kế thân quyết định kiểu lắp (wafer, lug, swing).
Đĩa/ lá van (Disc) Ductile iron (gang dẻo) hoặc Stainless steel (inox)
Bộ phận chuyển động trực tiếp để cho phép hoặc chặn dòng chảy. Vật liệu inox dùng khi cần chống ăn mòn tốt; gang dẻo dùng khi cần chi phí thấp nhưng vẫn bền.
Ghế làm kín (Seat) EPDM
Bề mặt tiếp xúc với đĩa tạo độ kín khi van đóng. EPDM có độ đàn hồi tốt, kháng nước và chịu nhiệt đến mức vừa phải — phù hợp cho môi trường nước.
Trục/ thân trục (Stem) Stainless Steel (inox)
Nối đĩa với thân van (hoặc dẫn hướng) — chịu lực và lực momen khi đóng/mở; inox chống ăn mòn giúp giảm kẹt, kéo dài tuổi thọ.

Nguyên lý vận hành (mô tả bước-một cách trực quan)

1. Mở van:

  • Khi áp lực và lưu lượng tại cửa vào (upstream) lớn hơn áp lực phía sau (downstream), lực của dòng chảy đẩy đĩa ra khỏi ghế làm kín. Đĩa di chuyển (mở) cho phép nước chảy theo một chiều.
  • Khoảng mở tỷ lệ với chênh áp; lưu lượng tăng => đĩa mở rộng hơn (tùy kiểu van: swing/wafer/lift).

2. Đóng van:

  • Khi áp suất hạ xuống hoặc dòng chảy cố gắng chảy ngược, lực tác động ngược (hoặc trọng lượng/ lò xo trong một số mẫu) kéo/đẩy đĩa về vị trí ghế.
  • Đĩa tiếp xúc với ghế EPDM, tạo bề mặt kín và chặn hoàn toàn (hoặc gần kín) dòng chảy ngược.

3. Đặc điểm vận hành quan trọng:

  • Việc đóng mở hoàn toàn tự động (không cần thao tác tay) dựa trên chênh áp.
  • Thời gian đóng/mở và mức va đập thủy lực phụ thuộc vào kiểu cấu tạo đĩa (có/không lò xo, dạng piston hay swing) và chiều dài đường ống trước van.

Van một chiều PN16 được lắp đặt ở đâu?

1. Ngay sau cửa xả của trạm bơm (downstream của bơm)

Lắp van một chiều ở cửa ra của bơm là ứng dụng phổ biến nhất. Mục đích: ngăn nước chảy ngược về bơm khi tắt máy, tránh hiện tượng búa nước và giảm tải khởi động cho motor. Lưu ý để van ở khoảng thẳng thẩm trước/sau theo khuyến nghị nhà sản xuất để giảm nhiễu dòng.

2. Trên các đường nhánh của hệ thống cấp nước tòa nhà

Trên các nhánh cung cấp từng tầng, khu vực kỹ thuật hoặc bơm tăng áp, van một chiều ngăn không cho nước từ đường chính chảy ngược vào nhánh khi áp suất thay đổi — bảo vệ các phụ tải và van điều khiển nhạy cảm.

3. Hệ thống tưới tiêu và nông nghiệp

Trong mạng tưới phun hoặc tưới nhỏ giọt có nhiều nhánh, van một chiều đặt ở đầu mỗi nhánh giúp tránh dòng chéo, bảo đảm lượng nước phân phối đều và hạn chế rò rỉ ngược vào nguồn cấp chính.

4. Hệ xử lý nước và nhà máy xử lý nước thải

Van ngăn chặn dòng chảy ngược giữa các bể, bơm và thiết bị xử lý, giúp tách dòng công suất khi nâng cấp, sửa chữa hoặc xảy ra tràn. Ở đây thường chọn vật liệu chịu ăn mòn hoặc có lớp phủ bảo vệ.

5. Hệ thống hơi nước, lạnh và vòng tuần hoàn nước làm mát (với vật liệu phù hợp)

Khi môi trường cho phép, van một chiều PN16 dùng để bảo vệ máy nén, bơm tuần hoàn, tránh làm đảo chiều lưu lượng gây hư hỏng. Chú ý chọn đĩa/inox nếu môi trường có ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.

6. Hệ thống chữa cháy và PCCC (tùy tiêu chuẩn địa phương)

Van một chiều được dùng để giữ áp trong nhánh, tránh dòng ngược từ nguồn khác. Tuy nhiên, cần tuân thủ tiêu chuẩn PCCC và lựa chọn loại van phù hợp (không phải mọi check valve đều phù hợp cho hệ chữa cháy).

Lợi ích rất hấp dẫn khi mua tại Thép Hùng Phát

1. Hàng chính hãng — giấy tờ đầy đủ

Mọi sản phẩm được cung cấp kèm CO/CQ và tài liệu kỹ thuật rõ ràng — giúp bạn yên tâm về xuất xứ, chất lượng và dễ dàng nghiệm thu công trình.

2. Giá cạnh tranh, minh bạch

Chúng tôi ưu tiên chính sách giá rõ ràng, báo giá theo cấu hình thực tế (vật liệu, kích thước, số lượng) — không đội giá hay phụ phí ẩn. Có bảng giá tham khảo cho từng DN để bạn so sánh nhanh.

3. Kho hàng lớn — giao nhanh

Hệ thống kho sẵn hàng nhiều chủng loại kích thước phổ biến, đáp ứng đơn lẻ hoặc đơn hàng số lượng lớn, giúp rút ngắn thời gian chờ đợi cho dự án.

4. Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu miễn phí

Đội ngũ kỹ sư và tư vấn viên có kinh nghiệm hỗ trợ chọn đúng loại van (kiểu dáng, vật liệu, kích thước), đưa ra phương án lắp đặt tối ưu và kiểm tra tương thích với hệ thống hiện có.

5. Kiểm định chất lượng trước giao hàng

Sản phẩm được kiểm tra cơ bản về kích thước, độ kín và áp lực theo tiêu chuẩn nhà máy trước khi rời kho — giảm tối đa lỗi phát sinh khi lắp đặt.

6. Bảo hành & hậu mãi rõ ràng

Chính sách bảo hành minh bạch cùng dịch vụ chăm sóc sau bán hàng: hỗ trợ đổi trả, cung cấp phụ tùng thay thế và hướng dẫn bảo trì.

7. Hỗ trợ lắp đặt và dịch vụ tại công trình

Cung cấp dịch vụ lắp đặt, hiệu chỉnh và hướng dẫn vận hành tại chỗ theo yêu cầu — rất phù hợp cho các công trình cần nghiệm thu nhanh.

Liên hệ ngay với chúng tôi qua:

  • Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
  • Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
  • Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
  • Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT

  • Trụ sở: H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, Phường Thới An, TP HCM.
  • Kho hàng: Số 1769 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, TP HCM.
  • CN Miền Bắc: Km số 1 Đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, Hà Nội.

Nếu thấy hữu ích, Hãy bấm chia sẻ