Mô tả

Mục lục
V25x25 Inox Là Gì?
Thông số kỹ thuật cơ bản V25 INOX
- Kích thước: 25mm x 25mm
- Mác thép: inox SUS 304, SUS 316, SUS 201
- Tiêu chuẩn: ASTM, JIS Nhật Bản
- Chiều dài: 6 mét, 12 mét, cắt theo yêu cầu
- Độ dày: 1.5 – 4 ly…
- Bề mặt: 2B/ No1…
- Chủng loại: V đúc, V chấn, V công nghiệp, V trang trí…
- Xuất xứ: Việt Nam, Đài Loan, Châu Âu, Hàn Quốc…
- Đơn vị phân phối: Thép Hùng Phát
Quy cách sản phẩm V25 INOX
- Lưu ý dung sai của sản phẩm là 1-3%
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/ cây) |
V25x25 INOX | 1.5 | 3.5 |
1.8 | 4.2 | |
2 | 4.7 | |
2.5 | 5.9 | |
2.8 | 6.6 | |
3 | 7.1 |
Bảng giá V25x25 INOX theo chất liệu
- Giá sẽ dùng để tham khảo và sẽ thay đổi theo thị trường mỗi ngày
- Nên để nhận giá chuẩn xác nhất. Vui lòng liên hệ Hotline 0938 437 123
Tên sản phẩm | Độ dày (mm) | Giá thành (vnđ/kg) |
V25×25 SUS201 | 1.5 | 46.500 |
V25×25 SUS201 | 1.8 | 46.500 |
V25×25 SUS201 | 2.0 | 46.500 |
V25×25 SUS304 | 1.5 | 58.000 |
V25×25 SUS304 | 1.8 | 58.000 |
V25×25 SUS304 | 2.0 | 58.000 |
V25×25 SUS316 | 1.5 | 44.000 |
V25×25 SUS316 | 1.8 | 44.000 |
V25×25 SUS316 | 2.0 | 44.000 |

Phân loại V25x25 INOX theo vật liệu sản xuất
Để hiểu rõ hơn về từng loại inox được sử dụng trong sản phẩm này, chúng ta sẽ phân tích chi tiết từng loại: inox 340, inox 201 và inox 316.
1. V25x25 Inox 304
Đặc điểm và thành phần của inox 304
-
Crom (Cr): 18-20%
-
Niken (Ni): 8-10.5%
-
Carbon (C): ≤ 0.08%
-
Các nguyên tố khác: Sắt (Fe), Mangan (Mn), Silic (Si),…
Ưu điểm của inox 304
-
Chống ăn mòn tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
-
Tính thẩm mỹ cao nhờ bề mặt sáng, dễ đánh bóng.
-
Độ bền vừa phải, chịu được áp lực cơ học ở mức trung bình.
-
Giá thành hợp lý, nằm giữa inox 201 và 316.
2. V25x25 Inox 201
Đặc điểm và thành phần của inox 201
-
Crom (Cr): 16-18%
-
Niken (Ni): 3.5-5.5% (thấp hơn inox 304)
-
Mangan (Mn): 5.5-7.5% (cao hơn để thay thế Niken)
-
Carbon (C): ≤ 0.15%
Ưu điểm của inox 201
-
Giá thành thấp, phù hợp với ngân sách hạn chế.
-
Bề mặt vẫn sáng bóng, đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ cơ bản.
-
Dễ gia công, hàn.
3. V25x25 Inox 316
Đặc điểm và thành phần của inox 316
-
Crom (Cr): 16-18%
-
Niken (Ni): 10-14% (cao hơn inox 304)
-
Molybdenum (Mo): 2-3% (yếu tố chính tạo nên sự khác biệt)
-
Carbon (C): ≤ 0.08%
Ưu điểm của inox 316
-
Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc axit.
-
Độ bền cao, chịu được nhiệt độ và áp lực lớn.
-
Bề mặt sáng bóng, ít bị xỉn màu theo thời gian.
Nhược điểm của inox 316
-
Giá thành cao hơn đáng kể so với inox 304 và 201.
-
Khó gia công hơn do độ cứng tăng nhờ Molybdenum.
So Sánh Nhanh V25x25 Inox 304, 201, 316
Tiêu chí
|
Inox 304
|
Inox 201
|
Inox 316
|
---|---|---|---|
Thành phần chính
|
Cr: 18-20%, Ni: 8-10.5%
|
Cr: 16-18%, Ni: 3.5-5.5%
|
Cr: 16-18%, Ni: 10-14%, Mo: 2-3%
|
Chống ăn mòn
|
Tốt trong môi trường thường
|
Trung bình, kém trong môi trường ẩm
|
Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt
|
Độ bền
|
Trung bình
|
Thấp
|
Cao
|
Giá thành
|
Trung bình
|
Thấp
|
Cao
|
Phân loại V25x25 INOX theo chủng loại sử dụng
1. V25x25 Inox Đúc
Đặc điểm của dòng V25 inox đúc
-
Phương pháp sản xuất: Được tạo ra bằng cách đúc chảy kim loại inox (thường là inox 304, 316, hoặc 201) trong khuôn có hình dạng chữ V, sau đó làm nguội và định hình.
-
Cấu trúc: Kết cấu liền mạch, không có mối hàn hay đường gấp, đảm bảo độ bền đồng nhất.
Ưu điểm của V25 inox đúc
-
Độ bền cao nhờ cấu trúc liền khối, chịu được áp lực lớn.
-
Khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt nếu sử dụng inox 316.
-
Bề mặt mịn, ít khuyết tật do không qua gia công gấp hoặc hàn.
2. V25x25 Inox Chấn
Đặc điểm của V25 inox chấn
-
Phương pháp sản xuất: Được tạo ra bằng cách uốn (chấn) tấm inox phẳng thành hình chữ V thông qua máy chấn chuyên dụng. Độ dày phụ thuộc vào tấm inox ban đầu.
-
Cấu trúc: Có đường gấp ở góc chữ V, không phải là cấu trúc liền mạch.
Ưu điểm của V25 inox chấn
-
Giá thành thấp hơn so với inox đúc nhờ quy trình sản xuất đơn giản.
-
Dễ tùy chỉnh kích thước, độ dày hoặc góc gấp theo yêu cầu.
-
Trọng lượng nhẹ hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu tải trọng quá lớn.
3. V25x25 Inox Trang Trí
Đặc điểm của V25 inox trang trí
-
Phương pháp sản xuất: Có thể được đúc hoặc chấn, nhưng tập trung vào xử lý bề mặt (đánh bóng, mạ màu, hoặc phủ PVD) để tăng tính thẩm mỹ.
-
Cấu trúc: Thường mỏng hơn, ưu tiên vẻ ngoài hơn độ bền cơ học.
Ưu điểm của V25 inox trang trí
-
Bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, phù hợp với các thiết kế đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.
-
Có thể tùy chỉnh màu sắc (vàng, đen, đồng,…) hoặc hoa văn.
-
Dễ gia công thành các hình dạng phức tạp hơn nếu cần.
4. V25x25 Inox Công Nghiệp
Đặc điểm của V25 inox công nghiệp
-
Phương pháp sản xuất: Thường là inox đúc hoặc chấn, nhưng ưu tiên độ dày lớn và sử dụng loại inox cao cấp như 316 hoặc 304 để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
-
Cấu trúc: Thiết kế chắc chắn, có thể có thêm lớp xử lý chống ăn mòn hoặc chịu nhiệt.
Ưu điểm của V25 inox công nghiệp
-
Độ bền cao, chịu được áp lực, nhiệt độ và môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt khi sử dụng inox 316.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong công nghiệp.
So Sánh Nhanh Các Chủng Loại V25x25 Inox
Tiêu chí
|
Inox Đúc
|
Inox Chấn
|
Inox Trang Trí
|
Inox Công Nghiệp
|
---|---|---|---|---|
Phương pháp sản xuất
|
Đúc chảy kim loại
|
Uốn từ tấm inox
|
Đúc/chấn + xử lý bề mặt
|
Đúc/chấn + ưu tiên độ bền
|
Độ bền
|
Cao
|
Trung bình
|
Thấp đến trung bình
|
Rất cao
|
Thẩm mỹ
|
Trung bình
|
Trung bình
|
Cao
|
Thấp đến trung bình
|
Chống ăn mòn
|
Tốt
|
Trung bình
|
Tùy thuộc lớp phủ
|
Xuất sắc
|
Giá thành
|
Cao
|
Thấp
|
Trung bình đến cao
|
Cao
|
Kết Luận
-
V Inox Đúc: Phù hợp với các ứng dụng cần độ bền và độ tin cậy cao.
-
V Inox Chấn: Lựa chọn kinh tế, linh hoạt về kích thước.
-
V Inox Trang Trí: Tối ưu cho mục đích thẩm mỹ và thiết kế.
-
V Inox Công Nghiệp: Đáp ứng yêu cầu khắt khe về kỹ thuật và môi trường.
Tùy vào nhu cầu cụ thể, bạn có thể chọn loại V25x25 inox phù hợp nhất. Nếu cần thêm thông tin hoặc so sánh chi tiết hơn, hãy cho tôi biết nhé!
Thành phần và tiêu chuẩn
Tiêu chí | V25x25 Inox 304 | V25x25 Inox 201 | V25x25 Inox 316 |
Thành phần hóa học |
|||
– Crom (Cr) | 18.0 – 20.0% | 16.0 – 18.0% | 16.0 – 18.0% |
– Niken (Ni) | 8.0 – 10.5% | 3.5 – 5.5% | 10.0 – 14.0% |
– Carbon (C) | ≤ 0.08% | ≤ 0.15% | ≤ 0.08% |
– Mangan (Mn) | ≤ 2.0% | 5.5 – 7.5% | ≤ 2.0% |
– Silic (Si) | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% | ≤ 1.0% |
– Photpho (P) | ≤ 0.045% | ≤ 0.06% | ≤ 0.045% |
– Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% | ≤ 0.03% |
– Molybdenum (Mo) | – | – | 2.0 – 3.0% |
– Sắt (Fe) | Phần còn lại | Phần còn lại | Phần còn lại |
Tính chất cơ lý (cơ học) |
|||
– Độ bền kéo (Tensile Strength) | 515 – 620 MPa | 520 – 720 MPa | 515 – 690 MPa |
– Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa | ≥ 260 MPa | ≥ 205 MPa |
– Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 40% | ≥ 40% | ≥ 40% |
– Độ cứng (Hardness) | ≤ 201 HB (Brinell) hoặc ≤ 92 HRB (Rockwell B) | ≤ 241 HB hoặc ≤ 100 HRB | ≤ 217 HB hoặc ≤ 95 HRB |
– Mật độ (Density) | 7.93 g/cm³ | 7.80 g/cm³ | 8.00 g/cm³ |
– Độ dẻo | Tốt, dễ gia công nguội | Tốt, nhưng cứng hơn 304 | Tốt, nhưng khó gia công hơn 304 do Mo |
Tiêu chuẩn sản xuất |
|||
Tiêu chuẩn sản xuất | – ASTM A276/A276M
– EN 10088-3
– JIS G4303 |
– ASTM A276/A276M
– EN 10088-3
– JIS G4303 |
– ASTM A276/A276M
– EN 10088-3
– JIS G4303 |
Chất lượng |
|||
– Chống ăn mòn | Tốt trong môi trường thông thường, kém trong môi trường clorua hoặc axit mạnh | Trung bình, dễ gỉ trong môi trường ẩm hoặc hóa chất | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua, axit, hoặc nước biển |
– Bề mặt | Sáng bóng, dễ đánh bóng, ít khuyết tật | Sáng bóng, nhưng dễ xỉn màu nếu không bảo quản tốt | Sáng bóng, bền màu, ít khuyết tật |
– Ổn định nhiệt độ | Ổn định từ -200°C đến 870°C, không phù hợp với nhiệt độ cao lâu dài | Ổn định từ -200°C đến 820°C, kém hơn 304 ở nhiệt độ cao | Ổn định từ -200°C đến 925°C, chịu nhiệt tốt hơn 304 |
Ghi Chú
-
Thành phần hóa học: Các giá trị trên là tiêu chuẩn phổ biến theo ASTM. Có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào nhà sản xuất.
-
Tính chất cơ lý: Các thông số cơ học phụ thuộc vào trạng thái hoàn thiện (ủ, cán nguội, hoặc cán nóng).
-
Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, EN, và JIS là các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất, đảm bảo chất lượng đồng đều.
-
Chất lượng: Chất lượng thực tế còn phụ thuộc vào quy trình sản xuất và kiểm soát của nhà cung cấp.
Các bước sản xuất và đóng gói
Dưới đây là chi tiết các bước sản xuất và đóng gói V25x25 inox hàng đúc, loại góc vuông nhỏ chuyên dùng trong các kết cấu nhẹ, đồ nội thất inox, trang trí kiến trúc, hoặc các ứng dụng yêu cầu độ bền và chống ăn mòn cao.
Các bước cho ra lò V25x25 inox hàng đúc
1. Chuẩn bị nguyên liệu
-
Nguyên liệu chính: Phôi inox 304 hoặc 316 dạng thỏi, hoặc phế liệu đã phân loại.
-
Tiêu chuẩn kiểm soát: Thành phần hóa học đảm bảo Cr ≥ 18%, Ni ≥ 8% (đối với inox 304); bổ sung Mo cho inox 316.
-
Làm sạch phôi: Đảm bảo không lẫn dầu mỡ, gỉ sắt, tạp chất để tránh lỗi đúc.
2. Nấu chảy inox
-
Dùng lò điện cảm ứng (Induction Furnace) nấu inox ở ~1600°C.
-
Trong quá trình nấu:
-
Thêm hợp kim (Cr, Ni, Mo) điều chỉnh theo mác thép mong muốn.
-
Dùng máy quang phổ phân tích để kiểm tra đúng thành phần.
-
3. Đúc khuôn chữ V
-
Rót kim loại lỏng vào khuôn chữ V có tiết diện 25x25mm, chiều dày cạnh theo yêu cầu (2mm–4mm).
-
Loại khuôn:
-
Khuôn cát: phù hợp sản xuất lẻ, linh hoạt kích thước.
-
Khuôn thép: chính xác, dùng cho sản xuất hàng loạt.
-
-
Kiểm soát tốc độ rót để tránh rỗ khí, co ngót hoặc nứt nguội.
4. Làm nguội và tách khuôn
-
Để nguội tự nhiên hoặc làm mát cưỡng bức bằng nước.
-
Tách khuôn sau khi inox đã đông đặc hoàn toàn, thu được thanh inox chữ V thô.
5. Gia công sau đúc
-
Cắt đầu thanh, loại bỏ phần không đạt hoặc co đầu.
-
Mài bavia, xử lý xỉ đúc bằng máy mài hoặc phun cát.
-
Nắn thẳng và căn chỉnh góc 90° chuẩn.
-
Tẩy rửa hóa học (pickling) để loại bỏ lớp oxit đen và tăng độ sạch bề mặt.
-
Đánh bóng nhẹ nếu yêu cầu cho mục đích trang trí (No.1 hoặc No.4).
6. Kiểm tra chất lượng
-
Đo kích thước: chiều dài, cạnh V, độ dày, độ cong, góc vuông.
-
Kiểm tra hóa học: đối chiếu thành phần với tiêu chuẩn inox 304 hoặc 316.
-
Ghi nhận kết quả QC: phục vụ cho chứng từ xuất xưởng và truy xuất nguồn gốc.
Quá trình đóng gói V25x25 inox
Công đoạn | Chi tiết thực hiện |
---|---|
Làm sạch thanh inox | Lau khô, xử lý bằng khí nén hoặc khăn mềm |
Bọc đầu thanh | Dùng màng PE hoặc nắp nhựa chống bụi |
Bó kiện | Bó 10–30 thanh/tệp bằng dây đai thép hoặc dây nhựa có lớp đệm |
Đóng pallet | Xếp theo lớp lên pallet gỗ/sắt, cố định bằng dây chằng và màng PE |
Ghi tem nhãn | Thông tin: mác thép, kích thước, độ dày, số lượng, mã lô |
Chứng từ kèm theo | CO, CQ, Packing List, phiếu kiểm tra nếu cần |
Lưu Ý Khi Mua Thanh V25x25 Inox
-
Xác định mục đích sử dụng: Nếu dùng trong môi trường ẩm hoặc hóa chất, ưu tiên inox 316. Nếu chỉ cần trang trí trong nhà, inox 201 hoặc 340 (304) là đủ.
-
Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận CO/CQ để đảm bảo đúng loại inox.
-
Độ dày và kích thước: Đảm bảo thanh V25x25 có độ dày phù hợp với tải trọng cần chịu.
-
Nguồn gốc sản phẩm: Chọn mua từ các nhà cung cấp uy tín để tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
Chọn mua loại nào cho phù hợp
- Thanh V25x25 inox 304, 201, 316 là những sản phẩm linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp.
- Trong khi inox 201 mang lại lợi thế về giá thành, inox 316 lại nổi bật với độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Inox 304nằm ở phân khúc trung gian, phù hợp cho nhiều ứng dụng phổ thông.
- Việc lựa chọn loại nào phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu cụ thể của bạn về chi phí, môi trường sử dụng và độ bền mong muốn.
Nơi bán V25x25 INOX các loại uy tín
-
Uy tín: Nhà cung cấp inox hàng đầu Việt Nam, cung cấp V25x25 inox 304, 201, 316.
-
Chất lượng: Hàng chính hãng, có CO/CQ, nhập từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan hoặc sản xuất trong nước theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN.
- Dịch vụ: Giá cạnh tranh, giao hàng toàn quốc, hỗ trợ tư vấn.
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Hotline 1: 0971 887 888 Ms Duyên
- Hotline 2: 0909 938 123 Ms Ly
- Hotline 3: 0938 261 123 Ms Mừng
- Hotline 4: 0938 437 123 Ms Trâm
- Chăm sóc khách hàng: 0971 960 496 Ms Duyên
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN